HP LaserJet M404, LaserJet M405 Technical details [vi]

Xem lại các thông số kỹ thuật và loại giấy được hỗ trợ cho máy in.
Thông số kỹ thuật
Loại giấy được hỗ trợ
Thông số kỹ thuật
Xem lại các thông số kỹ thuật cho máy in.
Xem www.hp.com/support/ljM304 hoặc www.hp.com/support/ljM404 để biết thông tin mới nhất.
Bảng 1 Thông số kỹ thuật theo mẫu máy in
Số sản phẩm
Số sản phẩm
Quản lý giấy in Khay 1 (dung lượng 100
tờ)
Quản lý giấy in Khay 2 (dung lượng 250
tờ)
Quản lý giấy in Khay phụ kiện tùy chọn
550 tờ
Quản lý giấy in In hai mặt tự động
Khả năng kết nối Kết nối LAN Ethenet
10/100/1000 với IPv4 và IPv6
Khả năng kết nối USB 2.0 Tốc độ cao Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm
Khả năng kết nối Máy chủ in dành cho
kết nối mạng không dây
Khả năng kết nối Bluetooth năng lượng
thấp (BLE)
M404d
W1A51A
M405d
W1A58A
Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm
Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm
Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn
Đi kèm
Không có
sẵn
Không có
sẵn
Không có
sẵn
M404n
W1A52A
M405n
W1A57A
Không có
sẵn
Đi kèm Đi kèm Đi kèm
Không có
sẵn
Không có
sẵn
M404dn
W1A53A
M405dn
W1A59A
Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm
Không có
sẵn
Không có
sẵn
M404dw
W1A56A
M405dw
W1A60A
Đi kèm
Đi kèm
M305d
W1A46A
Không có
sẵn
Không có
sẵn
Không có
sẵn
M305dn
W1A47A
Đi kèm
Không có
sẵn
Không có
sẵn
M304a
W1A66A
Không có
sẵn
Không có
sẵn
Không có
sẵn
Không có
sẵn
Khả năng kết nối Wi-Fi Direct khi in từ
các thiết bị di động
Màn hình và đầu vào của bảng điều khiển
Bảng điều khiển có đèn nền 2 dòng Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm
Không có
sẵn
Không có
sẵn
Không có
sẵn
Đi kèm
Không có
sẵn
Không có
sẵn
Không có
sẵn
VIWW 1
Bảng 1 Thông số kỹ thuật theo mẫu máy in (còn tiếp)
Số sản phẩm
Số sản phẩm
In In 38 trang mỗi phút
(ppm) trên giấy A4 và 40 ppm trên giấy Letter
In In 35 trang mỗi phút
(ppm) trên giấy A4 và 37 ppm trên giấy Letter
In Lưu trữ lệnh in và in
riêng
Loại giấy được hỗ trợ
Các khay tiếp giấy và bộ in hai mặt hỗ trợ một số loại giấy. Khay 1 hỗ trợ giấy trong phạm vi trọng lượng từ 60-175 g/m2. Khay 2, Khay 3 (tùy chọn) và bộ in hai mặt tự động hỗ trợ giấy trong phạm vi trọng lượng từ 60-120 g/m
GHI CHÚ: Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng khổ giấy và loại giấy trong trình điều khiển in trước khi in.
M404d
W1A51A
M405d
W1A58A
Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm
Không có
sẵn
Không có
sẵn
2
.
M404n
W1A52A
M405n
W1A57A
Không có
sẵn
Đi kèm Đi kèm Đi kèm
M404dn
W1A53A
M405dn
W1A59A
Không có
sẵn
M404dw
W1A56A
M405dw
W1A60A
Không có
sẵn
M305d
W1A46A
Không có
sẵn
Đi kèm Đi kèm Đi kèm
Không có
sẵn
M305dn
W1A47A
Không có
sẵn
Đi kèm
M304a
W1A66A
Không có
sẵn
Không có
sẵn
Bảng 2 Các loại giấy được hỗ trợ cho các khay tiếp giấy và bộ in hai mặt
Khay 1 Khay 2 Khay 3 (khay
tùy chọn 550
tờ)
Loại giấy
Thường Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ
HP EcoEfficient Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ
Nhẹ 60-74g Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ
Vừa 85-95 g Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ
Trọng lượng trung bình 96-110 g Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ
Nặng 111–130 g
Siêu nặng 131–175 g
Nhãn
Tiêu đề thư Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ
Phong bì
Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ
Được hỗ trợ
Được hỗ trợ
Được hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
Bộ in hai mặt
(các mẫu có
bộ in hai mặt
tự động)
Không được
hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
In hai mặt
thủ công
Được hỗ trợ
Được hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
Không được
hỗ trợ
In sẵn Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ Được hỗ trợ
2 VIWW
Loading...
+ 2 hidden pages