Tất cả các quyền đều được bảo lưu.
Nghiêm cấm sao chép, phỏng theo hoặc
biên dịch tài liệu này mà không có văn bản
cho phép trước của HP, trừ khi luật bản
quyền cho phép.
Thông tin trong văn bản này có thể thay đổi
mà không cần thông báo.
Chỉ có các khoản bảo hành cho các sản
phẩm và dịch vụ HP được quy định trong
giấy bảo hành nhanh đi kèm các sản phẩm
và dịch vụ đó. Không có điều khoản nào
trong tài liệu này được hiểu là thiết lập bảo
hành bổ sung. HP sẽ không chịu trách
nhiệm về các lỗi kỹ thuật hoặc hiệu chỉnh
hoặc những thiếu sót trong tài liệu này.
Phiên bản 1, 2/2016
Adobe®, Acrobat®, và PostScript® là các
thương hiệu của Adobe Systems
Incorporated.
Intel® Core™ là thương hiệu của Intel
Corporation tại Hoa Kỳ và các nước khác.
Java™ là thương hiệu tại Hoa Kỳ của Sun
Microsystems, Inc.
Microsoft®, Windows®, Windows® XP, và
Windows Vista® là các thương hiệu được
đăng ký của Microsoft Corporation tại Hoa
Kỳ.
UNIX® là thương hiệu được đăng ký của
Open Group.
Nhãn hiệu ENERGY STAR và ENERGY
STAR là những nhãn hiệu đã được đăng ký
do Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ sở
hữu.
Mục lục
1 Thông tin cơ bản về sản phẩm ..................................................................................................................... 1
Tính năng sản phẩm
Những tính năng về môi trường
Tính năng truy cập ............................................................................................................................ 3
Các hình chiếu của sản phẩm ........................................................................................................................... 4
Hình chiếu bên trái phía trước
Hình chiếu bên phải phía trước ...................................................................................................... 5
Mặt sau
Hình chiếu cửa hộp mực
Bật và tắt nguồn .................................................................................................................................................. 7
Bật sản phẩm
Quản lý điện năng
Tắt sản phẩm
Sử dụng bảng điều khiển ................................................................................................................................... 9
Các nút trên bảng điều khiển .......................................................................................................... 9
Màn hình trang chủ bảng điều khiển
Bảng điều khiển
Các thư mục ứng dụng bảng điều khiển ..................................................................................... 11
Các lối tắt trên bảng điều khiển .................................................................................................... 11
Các tính năng Help (Trợ giúp)
Quiet Mode (Chế độ Im lặng)
Để bật hoặc tắt Chế độ Im lặng từ bảng điều khiển .................................................................. 14
2 Kết nối sản phẩm .......................................................................................................................................
Kết nối sản phẩm với máy tính hoặc mạng .................................................................................................. 16
Để kết nối sản phẩm với cáp USB
Để kết nối sản phẩm với mạng ..................................................................................................... 16
Giao thức mạng được hỗ trợ ....................................................................................... 16
Kết nối sản phẩm bằng cách sử dụng mạng có dây .............................................. 17
Kết nối sản phẩm bằng cách sử dụng mạng không dây (chỉ chế độ mạng
không dây)
Sử dụng Wi-Fi Direct để kết nối máy tính hoặc thiết bị với sản phẩm ...................................................... 20
Để bật Wi-Fi Direct ......................................................................................................................... 20
Để in từ một thiết bị di động có khả năng kết nối mạng không dây ....................................... 20
Để in từ một máy tính có khả năng không dây (Windows) ...................................................... 20
Để in từ một máy tính có khả năng không dây (OS X) ............................................................. 20
Cài đặt phần mềm máy in HP cho sản phẩm không dây đã kết nối mạng .............................................. 23
Mở phần mềm máy in (Windows)
Quản lý thiết lập mạng ..................................................................................................................................... 25
Xem hoặc thay đổi thiết lập mạng
Đặt hoặc thay đổi mật khẩu sản phẩm ....................................................................................... 25
Cấu hình các thông số TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công ................................ 25
Tốc độ liên kết và thiết lập kép ..................................................................................................... 26
3 Quản lý và các dịch vụ máy in .................................................................................................................... 27
HP Embedded Web Server ............................................................................................................................. 28
Thông tin về EWS ........................................................................................................................... 28
Dịch vụ Web ....................................................................................................................................................... 34
Các dịch vụ web là gì? ................................................................................................................... 34
HP ePrint ....................................................................................................................... 34
Print apps (Ứng dụng Máy in) .................................................................................... 34
Cài đặt Dịch vụ Web
Sử dụng Dịch vụ Web .................................................................................................................... 35
HP ePrint ....................................................................................................................... 35
Hiểu việc sử dụng giấy ..................................................................................................................................... 47
Kích thước giấy ảnh media được hỗ trợ ........................................................................................................ 49
kích thước giấy và giấy ảnh media in được hỗ trợ ..................................................................... 49
Kích thước phong bì được hỗ trợ .................................................................................................. 49
Kích thước thẻ và nhãn được hỗ trợ ............................................................................................ 50
Kích thước giấy ảnh media được hỗ trợ ...................................................................................... 50
Loại giấy và sức chứa khay được hỗ trợ ....................................................................................................... 51
Khay 1 (đa mục đích) ở bên trái của sản phẩm ......................................................................... 51
Khay 2 (khay mặc định) và Khay 3 và 4 (khay phụ kiện) ......................................................... 52
Cấu hình khay
Nạp phương tiện ................................................................................................................................................ 54
In với chế độ General Office ......................................................................................................... 66
In khi hộp mực sắp hết tuổi thọ dự kiến ...................................................................................... 66
Kiểm tra mức mực dự kiến ............................................................................................................ 67
Đặt mua hộp mực
Tái sử dụng hộp mực ..................................................................................................................... 68
Thay thế hộp mực ............................................................................................................................................. 69
Các lời khuyên khi thao tác với hộp mực ....................................................................................................... 71
6 In ............................................................................................................................................................... 72
In từ máy tính của bạn ...................................................................................................................................... 73
Để in từ một máy tính (Windows) ................................................................................................. 73
Để in từ một máy tính (OS X)
Để thiết lập các lối tắt in (Windows) ............................................................................................. 76
Để đặt các thiết lập in trước (OS X) ............................................................................................. 76
Để điều chỉnh hoặc quản lý màu .................................................................................................. 76
Chọn một chủ đề màu sắc thiết lập trước cho công việc in ................................... 77
Điều chỉnh tùy chọn màu cho công việc in thủ công .............................................. 77
Khớp màu theo màn hình máy tính của bạn ............................................................ 78
Điều khiển việc truy cập in màu ................................................................................. 79
In từ bảng điều khiển lên
In sử dụng lưu trữ công việc
Để bật lưu trữ sản phẩm
Áp dụng lưu trữ công việc vào một hoặc tất cả các công việc in ......................... 81
Để in công việc được lưu trữ trên máy in .................................................................. 83
Để xóa một công việc được lưu trữ trên máy in ....................................................... 83
In từ thiết bị USB của bạn ............................................................................................................. 83
In bằng NFC ....................................................................................................................................................... 85
In bằng HP ePrint
In ngoại vi bằng cách gửi email có ứng dụng HP ePrint .......................................................... 86
In từ một máy tính ngoại vi hoặc thiết bị di động ....................................................................... 86
In bằng AirPrint (OS X) ..................................................................................................................................... 87
Các lời khuyên để in thành công ..................................................................................................................... 88
Đặt thiết lập fax ................................................................................................................................................ 113
Thiết lập gửi fax ............................................................................................................................ 113
Thiết lập tạm dừng hoặc gọi lại ................................................................................ 113
Thiết lập đầu số quay số ........................................................................................... 113
Thiết lập quay số bằng âm hoặc quay số bằng xung ........................................... 114
Thiết lập quay số tự động và thời gian giữa các lần quay số .............................. 114
Đặt thiết lập độ sáng/tối
Thiết lập độ phân giải mặc định ............................................................................... 115
Sử dụng các mẫu trang bìa ...................................................................................... 116
Thiết lập nhận fax ......................................................................................................................... 116
Thiết lập chuyển tiếp fax ........................................................................................... 116
Chặn hoặc hủy chặn số fax ...................................................................................... 116
Đặt số chuông rung trước khi trả lời ........................................................................ 117
Cài đặt chuông rung riêng
Đặt tính năng thu gọn tự động cho các fax đến .................................................... 119
Đặt âm lượng âm fax
Cài đặt fax đã nhận dấu ............................................................................................ 119
In các báo cáo lỗi fax ................................................................................................................... 129
In và xem nhật ký fax ................................................................................................................... 129
Xóa nhật ký fax ............................................................................................................................. 130
In chi tiết giao dịch fax gần đây nhất ......................................................................................... 130
In Báo cáo ID Người gọi
Xem Lịch sử Cuộc gọi .................................................................................................................. 130
9 Giải quyết các sự cố ................................................................................................................................. 132
Danh sách kiểm tra giải quyết sự cố ............................................................................................................ 133
Kiểm tra xem nguồn điện của sản phẩm có bật không .......................................................... 133
Kiểm tra bảng điều khiển để xem có thông báo lỗi nào không ............................................. 133
Kiểm tra chức năng in .................................................................................................................. 133
Kiểm tra chức năng sao chép
Kiểm tra chức năng gửi fax ......................................................................................................... 134
Kiểm tra chức năng nhận fax
Hãy thử gửi công việc in từ một máy tính ................................................................................. 134
Kiểm tra chức năng USB cắm và in ........................................................................................... 134
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất sản phẩm ...................................................................... 134
trang Thông tin ................................................................................................................................................ 136
Chế độ mặc định khi xuất xưởng .................................................................................................................. 138
các tiện ích vệ sinh ......................................................................................................................................... 139
Vệ sinh đầu in ................................................................................................................................ 139
Vệ sinh dải kính máy quét và trục cuốn .................................................................................... 139
Vệ sinh trục lăn lấy giấy của khay nạp tài liệu và đệm tách giấy ......................................... 140
Vệ sinh màn hình cảm ứng ......................................................................................................... 141
Các vấn đề về kẹt giấy và nạp giấy
Sản phẩm không lấy giấy ............................................................................................................ 142
Sản phẩm lấy nhiều tờ giấy ........................................................................................................ 142
Vấn đề về hộp mực ......................................................................................................................................... 153
Các hộp mực được làm đầy lại hoặc được sản xuất lại .......................................................... 153
Diễn giải các thông báo trên bảng điều khiển về mực in ....................................................... 153
Cartridge Low (Hộp mực ở mức Thấp) ................................................................... 153
Cartridge Very Low (Hộp mực ở mức Rất Thấp) .................................................. 153
Các hộp mực không tương thích ............................................................................. 153
Đã lắp đặt hộp mực [color] giả hoặc đã qua sử dụng .......................................... 154
Đã lắp hộp mực không phải của HP ....................................................................... 154
Hỏng Máy in ................................................................................................................ 154
Hộp mực HP chính hãng đã được lắp đặt .............................................................. 154
Không sử dụng các hộp mực SETUP (CÀI ĐẶT) ................................................. 154
Không tương thích [color] .......................................................................................... 155
Lắp đặt hộp mực [color] ............................................................................................ 155
Sử dụng [color] đã được lắp đặt .............................................................................. 155
Sử dụng các hộp mực SETUP (CÀI ĐẶT) ............................................................. 155
Vấn đề về các hộp mực SETUP (CÀI ĐẶT) .......................................................... 156
Vấn đề với Quá trình Chuẩn bị Máy in .................................................................... 156
Vấn đề với Hệ thống Mực ......................................................................................... 156
Các vấn đề về in
Sản phẩm không in ...................................................................................................................... 157
Sản phẩm in chậm ....................................................................................................................... 157
Các vấn đề của USB Cắm và in ................................................................................................. 158
Cải thiện chất lượng in ................................................................................................................. 159
Các vấn đề về chụp quét ............................................................................................................................... 162
Các vấn đề về fax ........................................................................................................................................... 163
Danh mục kiểm tra khắc phục sự cố máy fax .......................................................................... 163
Dịch vụ và hỗ trợ .................................................................................................................................... 185
Ba Lan ............................................................................................................................................ 195
đến 50 trang một phút (ppm)
cho cả in màu và in đen
trắng với chất lượng
Professional
In song công có vận tốc lên
●
đến 21 ppm cho cả in màu
và in đen trắng với chất
lượng Professional
Lên đến 75 ppm ở chế độ
●
General Office
Cổng Thiết bị USB Walkup
●
Plug-and-Print
In trực tiếp từ kết nối các tài
●
liệu MS Office
Sao chép
In đơn công có vận tốc lên
●
đến 40 ppm ở cả in màu và
in đen trắng
Sao chép một lượt, hai mặt
●
có vận tốc lên đến 26 ppm ở
cả in màu và in đen trắng
ADF 50 tờ hỗ trợ cỡ trang có
●
chiều dài lên đến 356 mm
(14,0 in) và chiều rộng lên
đến 216 mm (8,5 in)
Chụp quét
In song công có vận tốc lên
●
đến 26 ppm cho cả in màu
và in đen trắng với chất
lượng Professional
Quét chụp sang thiết bị USB
●
kết nối trực tiếp, địa chỉ
email, thư mục mạng lưới
hoặc cơ sở SharePoint
Kính hỗ trợ cỡ trang có chiều
●
dài lên đến 356 mm (14,0 in)
và chiều rộng lên đến 216
mm (8,5 in)
Phần mềm HP cho phép
●
quét chụp một tài liệu sang
một tệp tin có thể chỉnh sửa
Tương thích với các chương
●
trình TWAIN, WIA, và WSScan
Gửi fax
Gửi fax từ bảng điều
●
khiển kết nối trực tiếp
hoặc từ chương trình trên
máy tính được kết nối
Lưu trữ bản fax, sổ ghi
●
bản fax, chặn bản fax
rác, bộ nhớ bản fax bất
khả biến, tính năng
chuyển hướng bản fax
Khả năng kết nối
Cổng Ethernet 802.3 LAN
●
(10/100)
Các cổng chính USB Loại
●
A và Loại B (phía sau)
Cổng thiết bị USB 2.0
●
(phía trước)
Không dây
Khả năng không dây
●
được nhúng
hỗ trợ băng tần kép
●
802.11n 5GHz
HP ePrint - gửi các tài
●
liệu đến địa chỉ email sản
phẩm để in
Hỗ trợ HP Wireless Direct
●
Kích hoạt NFC (Công
●
nghệ Giao tiếp Trường
Gần); in trực tiếp từ kết
nối điện thoại thông minh
và máy tính bảng
Những tính năng về môi trường
Tính năngLợi ích môi trường
In hai mặtTính năng in hai mặt tự động được trang bị sẵn trên tất cả các model của
In nhiều trang trên một tờ giấyTiết kiệm giấy bằng cách in hai hoặc nhiều trang của một tài liệu sát cạnh
Sao chép nhiều trang trên một tờ giấyTiết kiệm giấy bằng cách sao chép hai trang của một tài liệu gốc sát cạnh
2
Chương 1 Thông tin cơ bản về sản phẩm
Chụp quét sang điện
Gửi fax đến địa chỉ email
●
hoặc thư mục mạng lưới
HP PageWide Managed MFP P57750dw. In hai mặt tiết kiệm cho môi
trường và tiết kiệm cho bạn.
nhau trên một tờ giấy. Truy cập tính năng này thông qua trình điều khiển
máy in.
nhau trên một tờ giấy.
●
thoại thông minh
VIWW
Tính năngLợi ích môi trường
Tái sử dụngGiảm lượng rác thải bằng cách sử dụng giấy tái chế.
Tiết kiệm năng lượngChế độ ngủ và các tùy chọn trong bộ đếm thời gian cho phép sản phẩm
Tính năng truy cập
Sản phẩm bao gồm một số tính năng hỗ trợ người sử dụng với các vấn đề liên quan tới khả năng truy
cập.
Hướng dẫn sử dụng trực tuyến tương thích với các trình đọc văn bản trên màn hình.
●
Có thể lắp và tháo hộp mực bằng một tay.
●
Có thể mở tất cả cửa và nắp bằng một tay.
●
Tái chế hộp mực bằng cách sử dụng quy trình trả lại của Chương trình
Đối tác Toàn cầu của HP.
này nhanh chóng đi vào trạng thái giảm điện năng khi không thực hiện in,
do đó tiết kiệm năng lượng.
VIWWTính năng sản phẩm3
Các hình chiếu của sản phẩm
Hình chiếu bên trái phía trước
●
Hình chiếu bên phải phía trước
●
Mặt sau
●
Hình chiếu cửa hộp mực
●
Hình chiếu bên trái phía trước
NhãnMô tả
1Cổng kết nối thiết bị USB
2Phần mở rộng Khay 1
3Khay 1
4Nút Nguồn
5Khay 2 - khay giấy mặc định
6Cửa hộp mực
7Bảng điều khiển
4
Chương 1 Thông tin cơ bản về sản phẩm
VIWW
Hình chiếu bên phải phía trước
NhãnMô tả
1Nắp khay nạp tài liệu tự động (ADF)
2Cửa giấy ra chính
3Thanh dẫn giấy ADF
4Khu vực nạp ADF
5Ngăn giấy ra ADF
Mặt sau
6Chắn ngăn giấy ra ADF
7Chắn ngăn giấy ra chính
8Ngăn giấy ra chính
NhãnMô tả
1Cổng kết nối Ethernet
2Các cổng kết nối Fax
3Cổng USB Loại A và cổng USB Loại B
4Kết nối dây nguồn
VIWWCác hình chiếu của sản phẩm5
NhãnMô tả
5Cửa trái
6In hai mặt
Hình chiếu cửa hộp mực
NhãnMô tả
1Số se-ri sản phẩm và số sản phẩm
2Số bộ phận hộp mực
3Khe hộp mực
6
Chương 1 Thông tin cơ bản về sản phẩm
VIWW
Bật và tắt nguồn
THÔNG BÁO: Để ngăn ngừa hư hỏng sản phẩm, chỉ sử dụng dây nguồn đi kèm sản phẩm.
Bật sản phẩm
●
Quản lý điện năng
●
Tắt sản phẩm
●
Bật sản phẩm
Kết nối dây nguồn được cung cấp cùng với sản phẩm với cổng kết nối đằng sau sản phẩm.
1.
Kết nối dây nguồn với ổ cắm trên tường có định mức điện áp thích hợp.
.
2
GHI CHÚ: Đảm bảo nguồn điện của bạn đủ cho định mức điện áp của sản phẩm. Sản phẩm
sử dụng điện áp 100-240 Vac hoặc 200-240 Vac và 50/60 Hz.
Nhấn và thả nút nguồn phía trước của sản phẩm.
.
3
Quản lý điện năng
HP PageWide Managed MFP P57750dw các máy in có các tính năng quản lý điện năng có thể giúp
làm giảm mức tiêu thụ điện và tiết kiệm năng lượng.
Chế độ Ngủ đặt sản phẩm ở trạng thái tiêu thụ điện giảm nếu ở chế độ không làm việc trong
●
khoảng thời gian cụ thể. Bạn có thể đặt khoảng thời gian trước khi sản phẩm bước vào chế độ
Ngủ từ bảng điều khiển.
Schedule On/Off (Hẹn giờ Bật/Tắt) cho phép bạn bật hoặc tắt sản phẩm tự động vào ngày và
●
thời gian mà bạn đặt từ bảng điều khiển. Ví dụ bạn có thể cài đặt sản phẩm tắt vào lúc 6 giờ
chiều từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Đặt thời gian Chế độ Ngủ
Mở bảng điều khiển (vuốt tab bảng điều khiển ở trên đầu của bất cứ màn hình nào xuống phía
.
1
dưới, hoặc chạm vào khu vực bảng điều khiển ở màn hình chủ).
.
2
Trên bảng điều khiển, chạm
VIWWBật và tắt nguồn7
.
Chạm vào
3.
Ngủ).
Chọn một trong các tùy chọn về khoảng thời gian.
4.
Sản phẩm chuyển sang trạng thái tiêu thụ điện giảm khi ở chế độ không làm việc trong khoảng thời
gian mà bạn chọn.
Hẹn giờ sản phẩm để bật hoặc tắt
Mở bảng điều khiển (vuốt tab bảng điều khiển ở trên đầu của bất cứ màn hình nào xuống phía
.
1
dưới, hoặc chạm vào khu vực bảng điều khiển ở màn hình chủ).
.
2
Trên bảng điều khiển, chạm
Power Management (Quản lý Nguồn điện) và sau đó chạm vào Sleep Mode (Chế độ
.
Chạm vào
.
3
On/Off (Hẹn giờ Bật/Tắt Máy in).
Bật tùy chọn Schedule On (Hẹn giờ Bật) hoặc Schedule Off (Hẹn giờ Tắt).
.
4
Chọn các tùy chọn Schedule On
5.
ngày và thời gian mà bạn muốn cài đặt.
Sản phẩm bật hoặc tắt vào thời điểm mà bạn chọn vào ngày mà bạn chọn.
GHI CHÚ: Sản phẩm không thể nhận các bản fax khi tắt. Các bản fax được gửi trong khoảng thời
gian được hẹn giờ tắt sẽ in ra khi sản phẩm được bật.
Tắt sản phẩm
THÔNG BÁO: Không tắt sản phẩm nếu thiếu hộp mực. Có thể dẫn đến hư hỏng sản phẩm.
Nhấn và thả nút nguồn ở phía trước của sản phẩm để tắt máy in HP PageWide Managed MFP
▲
P57750dw của bạn.
Power Management (Quản lý Nguồn điện), và sau đó chạm vào Schedule Printer
(Hẹn giờ Bật) hoặc Schedule Off (Hẹn giờ Tắt), và sau đó chọn
Một thông báo cảnh báo xuất hiện trên bảng điều khiển nếu bạn cố gắng tắt sản phẩm khi thiếu
từ một hộp mực trở lên.
THÔNG BÁO: Để ngăn ngừa các vấn đề về chất lượng in, chỉ tắt sản phẩm bằng nút nguồn phía
trước. Không rút sản phẩm, tắt ổ cắm điện, hoặc sử dụng bất kỳ phương thức nào khác.
8
Chương 1 Thông tin cơ bản về sản phẩm
VIWW
Sử dụng bảng điều khiển
Các nút trên bảng điều khiển
●
Màn hình trang chủ bảng điều khiển
●
Bảng điều khiển
●
Các thư mục ứng dụng bảng điều khiển
●
Các lối tắt trên bảng điều khiển
●
Các tính năng Help (Trợ giúp)
●
GHI CHÚ: Văn bản nhỏ trên bảng điều khiển không được thiết kế để xem mở rộng.
Các nút trên bảng điều khiển
Các nút và đèn chỉ báo trên bảng điều khiển của HP PageWide Managed MFP P57750dw máy in
sáng lên khi chức năng của chúng sẵn sàng, và sau đó tối đi nếu chức năng của chúng không sẵn
sàng.
1Nút
2
3
4
5
Home (Trang chủ).
Chạm để xem màn hình trang chủ trên bảng điều khiển.
Chỉ báo mạng Wireless
Đèn có màu xanh dương đậm khi sản phẩm được kết nối với mạng không dây. Đèn nhấp nháy khi sản
phẩm đang tìm kiếm kết nối không dây. Đèn tắt khi sản phẩm được kết nối với mạng có dây hoặc dây
cáp USB.
Chỉ báo
Sản phẩm có thể được kích hoạt để in trực tiếp từ kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh.
Nút
Chạm để trở lại màn hình trước hoặc để hủy bỏ quy trình hiện tại.
Nút
Chạm để xem các tùy chọn menu Help (Trợ giúp).
NFC (Công nghệ Giao tiếp Trường Gần).
Back (Trở lại) hoặc Cancel (Hủy bỏ).
Help (Trợ giúp).
(Không dây).
VIWWSử dụng bảng điều khiển9
Màn hình trang chủ bảng điều khiển
Màn hình trang chủ bảng điều khiển hiển thị bảng điều khiển, các thư mục ứng dụng và phím tắt do
người dùng đặt để các màn hình thực hiện các tác vụ.
1Bảng điều khiển. Những biểu tượng bảng điều khiển này thể hiện trạng thái sản phẩm hiện tại và cung cấp
quyền tiếp cận các màn hình để thay đổi thiết lập sản phẩm (xem Bảng điều khiển).
Để xem toàn bộ bảng điều khiển, hãy chạm vào thanh ở phía trên màn hình chủ, hoặc nhấn và kéo núm điều
khiển ở giữa thanh điều khiển.
2Hiển thị thời gian và ngày tháng. Phần này cũng hiển thị các sự kiện được hẹn giờ, giống như hẹn giờ tắt (xem
Quản lý điện năng).
3Biểu tượng Sign in (Đăng nhập). Sản phẩm có thể được cài đặt để yêu cầu người dùng đăng nhập trước khi sử
dụng một số ứng dụng.
Chạm vào đây để đăng nhập bằng số PIN (số nhận dạng cá nhân) hoặc tên và mật khẩu người dùng.
4Các thư mục ứng dụng. Các thư mục này chứa các biểu tượng cho các nhiệm vụ được xác định (ví dụ, Print >
Private Job (In > Công việc Cá nhân)).
Chạm vào thư mục để xem các biểu tượng ứng dụng có chứa trong đó.
5Các biểu tượng ứng dụng hoặc cài đặt. Bạn có thể tạo các phím tắt cho các biểu tượng có trong các thư mục ứng
dụng và đặt chúng trên màn hình chủ (xem Các lối tắt trên bảng điều khiển).
Nhấn và kéo để cuộn theo chiều ngang qua các biểu tượng có sẵn. Chạm vào một biểu tượng để xem ứng dụng
hoặc màn hình cài đặt.
6Lối tắt. Bạn có thể tạo phím tắt cho bất kỳ ứng dụng nào hoặc biểu tượng cài đặt có trong thư mục ứng dụng.
Chạm để hiển thị tất cả các biểu tượng phím tắt sẵn có (xem Các lối tắt trên bảng điều khiển).
Bảng điều khiển
Để mở bảng điều khiển, chạm vào thanh trên đầu màn hình trang chủ hoặc vuốt tab bảng điều khiển
xuống phía dưới.
Để tìm hiểu thêm thông tin về cách sử dụng bảng điều khiển, chạm vào bảng điều khiển, và sau
đó chọn Control Panel Tips (Mẹo sử dụng Bảng Điều khiển) > Use the Dashboard (Sử dụng Bảng
Điều khiển).
10
Chương 1 Thông tin cơ bản về sản phẩm
VIWW
1Các biểu tượng lớn hơn xuất hiện trên đầu của bảng điều khiển. Những biểu tượng này hiển thị trạng thái của sản
phẩm và cho phép bạn thay đổi cài đặt sản phẩm.
Vuốt để cuộn theo chiều ngang qua các biểu tượng có sẵn. Chạm vào một biểu tượng để xem màn hình trạng
thái hoặc thay đổi cài đặt sản phẩm.
2Một hình tam giác màu vàng hoặc đỏ xuất hiện trên biểu tượng để chỉ ra rằng người dùng cần chú ý.
Trong ví dụ trên đây, cảnh báo màu vàng chỉ ra rằng lượng mực của một hộp mực trở lên đang ở mức thấp.
Các thư mục ứng dụng bảng điều khiển
Các biểu tượng thư mục xuất hiện trên thanh phía dưới của màn hình chủ bảng điều khiển. Chạm vào
một biểu tượng thư mục để xem các biểu tượng ứng dụng mà có trong đó.
Các thư mục ứng dụng cho HP PageWide Managed MFP P57750dw các máy in bao gồm:
Sao chép
●
Chụp quét
●
In
●
Fax
●
Ứng dụng
●
Các lối tắt trên bảng điều khiển
Bạn có thể tạo một phím tắt cho bất cứ ứng dụng nào hoặc biểu tượng cài đặt có trong các thư mục
ứng dụng, và sau đó đặt phím tắt đó vào màn hình chủ của bảng điều khiển.
Để biết thêm thông tin về cách sử dụng các phím tắt, chạm và sau đó chọn Control Panel Tips
(Mẹo sử dụng Bảng Điều Khiển).
VIWWSử dụng bảng điều khiển11
Tạo một phím tắt trên màn hình chủ
Mở một thư mục ứng dụng, và sau đó chuyển hướng đến ứng dụng hoặc biểu tượng cài đặt mà
1.
bạn muốn tạo phím tắt.
Chạm và giữ biểu tượng đó cho đến khi thanh thư mục ứng dụng chuyển sang màu xanh lá.
2.
Kéo biểu tượng đó vào thanh màu xanh lá và sau đó thả ra.
.
3
Gỡ bỏ một phím tắt ra khỏi màn hình chủ
Chạm vào biểu tượng các phím tắt ở bên trái phía dưới màn hình trang chủ của bảng điều khiển
.
1
để hiển thị tất cả các phím tắt có sẵn.
Nếu cần, cuộn để xem biểu tượng phím tắt mà bạn muốn gỡ bỏ.
.
2
Chạm và giữ biểu tượng phím tắt cho đến khi thanh thư mục ứng dụng chuyển sang màu đỏ.
3
.
Kéo biểu tượng vào trong thanh màu đỏ và sau đó thả ra.
4
.
Các tính năng Help (Trợ giúp)
HP PageWide Managed MFP P57750dw các máy in được tích hợp sẵn tính năng trợ giúp mà có thể
tiếp cận được từ bảng điều khiển. Tính năng Help (Trợ giúp) bao gồm mẹo, thông tin sản phẩm quan
trọng mà bạn có thể xem hoặc in và, ảnh động chỉ ra cách thực hiện các tác vụ hoặc giải quyết vấn
đề.
Để xem những tính năng trợ giúp này, chạm trên bảng điều khiển của máy in.
Thông tin về máy in
●
Ảnh động Help (Trợ giúp)
●
Thông tin về máy in
Trang Thông tin Máy in hiển thị các thông tin sau đây về máy in HP PageWide Managed MFP
P57750dw của bạn:
Tên và model sản phẩm
●
Số sê-ri sản phẩm
●
12
Chương 1 Thông tin cơ bản về sản phẩm
VIWW
ID Dịch vụ Sản phẩm
●
Số phiên bản phần sụn hiện tại
●
Thông tin về cách sử dụng, trạng thái và các cài đặt nếu bạn in toàn bộ thông tin sản phẩm và
●
các trang báo cáo trạng thái của máy in.
Xem hoặc in trang Printer Information (Thông tin về Máy in)
Trên pa-nen điều khiển máy in, chạm vào .
1.
Chạm vào
.
2
Nếu bạn muốn in toàn bộ thông tin sản phẩm và các trang báo cáo trạng thái của máy in, chạm
3
.
Print
Printer Information (Thông tin về Máy in).
(In).
Ảnh động Help (Trợ giúp)
Tính năng trợ giúp được tích hợp sẵn chứa các ảnh động chỉ ra cách thực hiện các tác vụ hoặc giải
quyết vấn đề. Để chọn và xem ảnh động help (trợ giúp) có sẵn:
Trên pa-nen điều khiển máy in, chạm vào
1
.
Chạm vào
2.
Chọn ảnh động mà bạn muốn phát trên màn hình bảng điều khiển của máy in.
.
3
How To Videos (Cách phát Video).
.
VIWWSử dụng bảng điều khiển13
Quiet Mode (Chế độ Im lặng)
Để giảm thiểu tiếng ồn của máy in, hãy sử dụng Chế độ Im lặng. Bạn có thể bật chế độ này từ bảng
điều khiển hoặc HP Embedded Web Server (EWS).
GHI CHÚ: Chế độ Im lặng làm chậm tốc độ máy in. Nếu Chế độ Im lặng gây cản trở đến năng suất,
bạn có thể tắt chế độ này.
Để bật hoặc tắt Chế độ Im lặng từ bảng điều khiển
Mở bảng điều khiển (vuốt tab bảng điều khiển ở trên đầu của bất cứ màn hình nào xuống phía
1.
dưới, hoặc chạm vào khu vực bảng điều khiển ở màn hình chủ).
2.
Trên bảng điều khiển, chạm .
3
.
Chạm vào
Quiet Mode (Chế độ Im lặng) và bật hoặc tắt.
Để bật hoặc tắt Chế độ Im lặng từ EWS
Mở EWS. Để biết thêm thông tin, xem
.
1
Nhấp vào tab Settings
2
.
Trong mục Preferences (Ưu tiên)
3
.
Nhấp vào Apply (Áp dụng).
.
4
(Thiết lập).
, nhấp vào Quiet Mode (Chế độ Im lặng) và bật hoặc tắt.
Mở EWS.
14
Chương 1 Thông tin cơ bản về sản phẩm
VIWW
Loading...
+ 206 hidden pages
You need points to download manuals.
1 point = 1 manual.
You can buy points or you can get point for every manual you upload.