Dell WR517 User Manual [vi]

B Thu Không Dây Dell WR517 Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: WR517 Dòng máy theo quy định: WR517b
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn dng tt
hơn sn phm ca bn.
THẬN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoặc t vong.
____________________
Bn quyn © 2016 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Sn phm này được bo v bi lut bn quyn và s hu trí tu Hoa K và quc tế. Dell™ và logo Dell là thương hiu ca Dell Inc. ti Hoa K và/hoc các nước khác. Android, Google, Google Play và các nhãn hiu khác là các thương hiu ca Google Inc. Tt c các du hiu và các tên khác được đề cp ở đây có th là thương hiu đã đăng ký ca các công ty tương
2016 - 04 Sửa đổi A00
ng.
Ni dung
Thông Tin Về Bộ Thu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Gii thiu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hộp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Nhn Biết Các B Phn Và Điều Khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Thông Số Bộ Thu Không Dây . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Giao Din Cng Kết Nối Đa Dng (USB). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Cài Đặt B Thu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Kết Ni B Thu Không Dây Vi Màn Hình Hin Th. . . . . . . . . . . . 13
Chiếu màn hình thiết b ca bn lên màn hình . . . . . . . . . 15
Thiết Lp Kết Ni Không Dây. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Kết ni màn hình hin th qua Screencast hoc Screen Mirror . . 17
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . 35
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . 36
Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Ni dung | 3
4 |Ni dung

Thông Tin Về Bộ Thu

Gii thiu
B Thu Không Dây Dell cho phép máy tính xách tay, máy tính bng và các thiết b đin thoi ca bn hin th nh màn hình ca bn trên màn hình hin th kết ni qua giao din WiFi Direct. Khi bn kết nối máy tính xách tay, máy tính bng và điện thoi di động vào B Thu Không Dây Dell, bn có th tiếp cn chut và bàn phím được kết ni vi B thu để điu khin thiết b vi tính (máy tính xách tay, máy tính bng hoặc điện tho
CHÚ Ý: B Thu Không Dây được trang b ăng-ten của máy phát radio, vì vậy bạn nên
gi khong cách an toàn ít nht là 20 cm gia b thu và bn.

Thành Phn Trong Hộp

B Thu Không Dây ca bn có các ph kin đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bo bn nhn được tt c các ph kin và
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi B Thu
Không Dây. Mt s tính năng hoặc nội dung đa phương tin có th không có ở một s nước.
Liên hệ với Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
i di động).
B Thu Không Dây
Cáp USB micro
Thông Tin Về Bộ Thu | 5
Vít
Cáp HDMI
Đĩa Trình Điu Khin Và Tài Liệu
Hướng Dn Cài Đặt Nhanh
Thông Tin An Toàn Và Quy Định Vi Mng Không Dây

Tính Năng Sn Phẩm

Tính năng b thu không dây Dell WR517 bao gm:
Kết ni không dây qua IEEE 802.11 ac, bluetooth, và Screencast.
Kết ni giúp kết ni đơn gin và d dàng vi các h thng kế cn và h thng mi.
Đối vi Windows
tính năng chia s HID b sung/nâng cao.
Khe khóa an toàn.
Xếp Bc EPEAT.
BFR/PVC- gim s dng.
®
7/8.x/10, trình điều khiển/ứng dng Screenovate có thể hỗ trợ các
6 | Thông Tin Về B Thu

Nhn Biết Các B Phn Và Điều Khiển

Nhìn t bên phải
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Cng HDMI Kết ni đầu thu và màn hình hin th vi cáp HDMI. 2 Cng USB micro Kết ni vi cng xung USB trên màn hình để sc
ngun.
3 Cng ni xung USB Kết ni bàn phím USB và chut. 4 Đèn báo LED Thông báo trng thái ngun ca b thu. Đèn trng liên
tc cho biết ngun đang bt; khi đèn này tt, b thu ngng hot động.
Thông Tin Về Bộ Thu | 7
Nhìn t bên trái
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Khe cáp an toàn Gi b thu bng khóa an toàn (mua riêng).
Nhìn T Sau
Nhãn Mô t Sử dụng
1 L lp Để lp B Thu Không Dây vào màn hình hin th ca
bn.
8 | Thông Tin V B Thu

Thông Số Bộ Thu Không Dây

Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy WR517 Kiu cáp tín hiệu K thut s: HDMI, 19 chân Kích thước
Chiu cao 15 mm (0,59 inch) Chiu rng 86 mm (3,39 inch) Chiu sâu 121 mm (4,76 inch)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 0,24 kg (0,52 lbs) Trng lượng có cáp 0,39 kg (0,85 lbs)
Chế độ video được h tr
Dòng máy WR517
Kh năng hin th video 480p, 720p, 1080p
Thông Số Điện
Dòng máy WR517
Tín hiu vào video HDMI 1.4, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm tr
kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp vào USB DC 5 V/2 A Đin khi động 120 V:30 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
240 V:60 A (Tối đa) ở 0°C (kh
i động ngui)
Thông Tin Về Bộ Thu | 9
Thông số kỹ thut không dây
Dòng máy WR517
B vi x Lõi tám Qualcomm Standard (Tiêu Chun) 802.11 ac Di tn 2,4 GHz, 5 GHz Kết ni WiFi Direct, Screencast Bo mtWPA, WPA2 DRM ni dung HDCP 2.2
Đặc Tính Môi Trường
Dòng máy WR517 Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Không hoạt động • Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F to 140°F)
Độ ẩm
Hot động 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không hoạt
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa) Không hoạt động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit 187,66 BTU/gi (ti đa)
động Bảo qun: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
81,89 BTU/gi (bình thường)
WR517 Đèn Báo Ngun Tiêu Thụ Điện
Hot động bình thường Trng 8 W (ti đa)*
3 W (thông thường)
Tt ngunTắtNhỏ hơn 0,3 W
* Tiêu thụ điện tối đa có USB và băng tn 5G hoạt động.
10 | Thông Tin V B Thu
Chỉ Định Chân
Đầu ni HDMI
S Chân Mt 19 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Nối
1DỮ LIỆU TMDS 2+ 2LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2 3DỮ LIỆU TMDS 2- 4DỮ LIỆU TMDS 1+ 5LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1 6DỮ LIỆU TMDS 1- 7DỮ LIỆU TMDS 0+ 8LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9DỮ LIỆU TMDS 0- 10 ĐỒNG H TMDS+ 11 LP CHN ĐỒNG H TMDS 12 ĐỒNG H TMDS­13 CEC 14 D tr (N.C. trên thiết bị) 15 ĐỒNG H DDC (SCL) 16 D LIỆU DDC (SDA) 17 DDC/CEC Nối đất 18 +5 V NGU 19 PHÁT HIN CM NÓNG
N
Thông Tin Về Bộ Thu | 11
Loading...
+ 25 hidden pages