Màn hình này đi kèm theo các thành phần dưới đây. Hãy đảm bảo bạn nhận được tất cả các
thành phần và liên hệ với Dell nếu thiếu bất cứ thành phần nào.
LƯU Ý: Một số mục có thể là tuỳ chọn và có thể không đi kèm với màn hình. Một sốtính
năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số quốc gia.
Màn hình
Điều khiển từ xa & Pin
(AAA x 2)
Bút Stylus x 2
Về màn hình của bạn | 5
(Giá đỡ điều khiển từ xa & bút
Stylus) x 3
Đai đỡ dây x 3
Dây cắm nguồn (thay đổi theo
quốc gia)
Dây cắm nguồn để kết nối hệ
thống Optiplex với màn hình
(xem Optiplex (tuỳ chọn))
Đầu cáp USB 3.0 vào máy tính (để
kết nối với các cổng USB trên màn
hình)
Cáp DP (DP với DP)
6 | Về màn hình của bạn
Cáp VGA
Cáp HDMI
•Hướng dẫn tải xuống Phần
mềm Bảng trắng Flatfrog
•Thông tin an toàn, môi
trường và pháp lý
•Hướng dẫn cài đặt nhanh
Đặc tính sản phẩm
Màn hình Dell C7520QT có một ma trận động, bóng bán dẫn dạng phim mỏng (TFT), màn hình
tinh thể lỏng (LCD), và đèn nền LED. Màn hình có các đặc tính:
• Hiển thị vùng động 189,273 cm (74,52 inch) (đo theo đường chéo) độ phân giải 3840 x 2160
(tỉ lệ 16:9), và hỗ trợ toàn màn hình cho các độ phân giải thấp hơn.
• Các lỗ gắn khung treo tường 400 x 400 mm theo tiêu chuẩn Hiệp hội Tiêu chuẩn Điện tử
Video (VESA™).
• Khả năng Cắm là chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
• Điều chỉnh hiển thị trên màn hình (OSD) để dễ dàng thiết lập và tối ưu hoá màn hình.
• Khe khoá bảo mật.
• Hỗ trợ khả năng quản lý tài sản.
• Kính không chứa asen và không chứ thuỷ ngân chỉ với Pa-nô màn hình.
• 0,3 W Nguồn điện chờ khi ở chế độ chờ.
• Dễ dàng thiết lập với Dell Optiplex Micro PC (Hệ số dạng micro).
• Công nghệ cảm ứng lên tới 20 điểm chạm và 4 bút InGlassTM.
• Mang đến sự thoải mái tối đa dành cho mắt với màn hình không nhấp nháy.
• Tác động lâu dài của ánh sáng xanh phát ra từ màn hình có thể làm tổn thương mắt, bao
gồm mỏi mắt hoặc mỏi mắt kỹ thuật số. Tính năng ComfortView được thiết kế để giảm
lượng ánh sáng xanh toả ra từ màn hình nhằm giúp mắt bạn được thoải mái nhất.
Về màn hình của bạn | 7
Nhận diện các bộ phận và kiểm soát
Phía trước
1
253
NhãnMô tả
1Phím cảm ứng thả màn hình xuống
2Mắt thần hồng ngoại
3Nút bật/tắt nguồn
4Đèn báo LED nguồn
5Phím cảm ứng OSD Launcher touch key (Để biết thêm thông tin, xem Cách vận hành
màn hình)
1
4
8 | Về màn hình của bạn
Phía sau
1
1
2
3
4
C7520QT
DELL
DELL C7520QT
Flat Panel Monitor / 液晶显示器
Flat Panel Monitor / Monitor Plano Panel / Moniteur à écran plat / 液晶顯示器
Output Rating / Valores nominales de salida / Nilai Arus Outpu / Puissance de sortie: 100-240V ~ 50/60H z 2A
Manufactured date / 制造日期:
輸出電源:交流電壓 100-240伏特, 2 安培, 50/60赫茲
Made in China / Fabricado en China / Fabriqué en Chine / СделановКитае / 製造地:中國
E
t
Consumo de energía en operación: XX.XX Wh
Удельная мощность рабочего режима - 0,00X Вт/см2
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания -0,XX Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - 0,XX Вт
IS 13252 (Part 1)/
警語:使用過度恐傷害視力
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
IEC 60950-1
Apparatet må tilkoples jordet stikkontakt.
Apparaten skall anslutas till jordat uttag.
Apparatets stikprop skal tilsluttes en stikkontakt med jord,
1
som giver forbindelse til stikproppens jord.
Laite on liitettävä suojakoskettimilla varustettuun pistorasiaan.
신청인:Wistron Corporation (For Korea)
Wistron InfoComm (Zhongshan) Corporation Linhai Branch
제조자: Wistron InfoComm (Zhongshan) Corporation Linhai Branch
R-41071650
A/S 연락처:080-854-0066
www.bis.gov.in
제조국: 중국
XXXXXXXX-XXXXX
ID XXXXXXXXXX
XXXXXX-XX
X-REM-WT1-C7520QTt
ID XXXXXXXXXX
Address for EU Only:
Raheen Business Park
Limerick Ireland
www.dell.com
R43004
デル株式会社
RoHS
И005-19
1
8 9765
Nhãn Mô tảCông dụng
1Quai cầm x 4Dùng để di chuyển màn hình.
2Lỗ ngàm VESA (400 x 400 mm)Để gắn màn hình.
3Khe khoá bảo mậtBảo vệ Optiplex với khoá cáp bảo mật (bán
riêng).
4Bộ phận giữ OptiplexDùng để giữ một PC Optiplex hệ số dạng
micro.
5Số serial, Nhãn thẻ dịch vụ và Trang webXem lại nhãn này nếu bạn cần liên hệ yêu
6Mã vạch, số Seri và nhãn thẻ dịch vụ
cầu hỗ trợ kĩ thuật từ Dell.
7Mẫu pháp lýDanh sách các nhãn đã phê chuẩn.
8AC sang Optiplex (tuỳ chọn)Bộ chuyển đổi nguồn AC sang Optiplex
9Đầu nối nguồn ACĐể kết nối dây nguồn màn hình.
Về màn hình của bạn | 9
Bên cạnh
1a
1b
1c
6
2
3
7
8
9
4
5
NhãnMô tảCông dụng
1aĐầu nối HDMI 1
Kết nối máy tính của bạn với cáp HDMI.1bĐầu nối HDMI 2
1cĐầu nối HDMI 3
2Đầu kết nối DP Kết nối máy tính của bạn với cáp DP.
3Đầu nối VGA Kết nối máy tính của bạn với cáp VGA.
4Cổng đường ngõ vào âm
thanh
5Cổng đường ngõ ra âm
thanh
6Cổng đầu cáp USB 3.0 (3) Kết nối cáp USB ở màn hình với máy tính. Khi cáp này được
7Các cổng USB 3.0 kết nối
với thiết bị các nhân (3)
Đầu vào âm thanh analog (hai kênh).
Kết nối với thiết bị âm thanh ngoại vi ngoài.
Chỉ hỗ trợ âm thanh 2 kênh.
LƯU Ý: Cổng đường ngõ ra âm thanh không hỗ trợ tai nghe.
nối, bạn có thể sử dụng các đầu nối USB với thiết bị cá nhân
trên màn hình và chức năng cảm ứng trên màn hình.
Kết nối với USB của bạn.
Bạn chỉ có thể sử dụng đầu kết nối này sau kết nối cáp USB
với máy tính và đầu nối USB kết nối với máy tính trên màn
hình.
10
10 | Về màn hình của bạn
8Cổng sạc USBCổng USB 3.0 với công suất 10 W có khả năng sạc BC1.2 ở
mức điện áp 2A (tối đa).
9Đầu nối RS232Quản lý xa và điều khiển màn hình từ xa qua RS232.
10Đầu nối RJ-45Quản lý mạng lưới từ xa và điều khiển màn hình qua RJ-45.
Nguồn đầu vào và kết nối USB
CEC
Các nguồn đầu
vào
HDMI 1 CECUSB 1
HDMI 2USB 2
HDMI 3
VGA
Cổng USBkết nối
với thiết bị chủ
USB 3DP
Phía dưới
NhãnMô tả
1, 2Loa
3Nút bật/tắt nguồn
231
Về màn hình của bạn | 11
Thông số kỹ thuật màn hình
Loại màn hìnhMa trận động - TFT LCD
Loại Pa nôCông nghệ In-plane switching (IPS)
Tỉ lệ khung hình16:9
Các chiều hình ảnh có thể xem được
Chéo189,273 cm (74,52 inch)
Vùng hoạt động
Ngang1649,664 mm (64,95 inch)
Dọc927,936 mm (36,53 inch)
Diện tích1530323,4 mm2 (2372 inch2)
Độ lớn điểm ảnh0,429 mm x 0,429 mm
Điểm ảnh/inch (PPI)59
Góc xem
Ngang178° (điển hình)
Dọc178° (điển hình)
Độ sáng Pa nô 350 cd/m² (điển hình)
Tỉ lệ tương phản1200 tới 1 (điển hình)
Lớp phủ màn hình hiển thị9H, chống mờ, chống loá
Thời gian phản hồiThường là 8 mili giây (G đến G), tối đa 12 mili giây (G đến G)
Độ sâu màu sắc1,07 tỉ màu
Độ rộng dải màuNTSC (72%)
Kết nối• 1 x DP 1.2
• 1 x VGA
• 3 x HDMI 2.0
• 4 x Cổng USB 3.0 kết nối với thiết bị
(1 x cổng USB tích hợp tính năng sạc BC1.2 ở mức 2A (tối
đa))
• 3 x Cổng USB 3.0 kết nối với máy tính
• 1 x Đường đầu ra audio 2.0 analog (giắc 3,5 mm)
• 1 x Đường đầu vào audio 2.0 (giắc 3,5 mm)
• 1 x RJ-45
• 1 x RS232
Độ rộng viền (từ mép màn hình
tới vùng hoạt động)
42,75 mm (trên)
42,69 mm (trái/phải)
46,75 mm (dưới)
12 | Về màn hình của bạn
Cảm ứng
Loại Công nghệ cảm ứng InGlass
Phương thức đầu vàoTay không và bút cảm ứng
Giao diệnTương thích USB HID
Điểm chạm
Tới 20 điểm chạm
Tới 4 bút
LƯU Ý: Có sẵn khả năng phân biệt giữa các tương tác Cảm ứng, Bút và Tẩy (chức năng tuỳ
thuộc vào ứng dụng).
TM
Hệ điều hành hỗ trợ
Hệ điều hànhPhiên bảnCảm ứng Bút Tẩy
Windows7 Pro và Ultimate2041
8, 8.12041
102041
Hệ điều hành
Hạt nhân Linux phiên bản 3.15 (3.10) hoặc mới hơn1204 (0) 1 (0)
Chorme
Android4.4 (KitKat) với hạt nhân Linux 3.15 (3.10) hoặc mới
Hệ điều hành dựa
1
hơn
Hạt nhân Linux 3.15 hoặc mới hơn2041
204 (0) 1 (0)
trên Linux khác
macOS10.10, 10.111 (chuột2)không
1
Chức năng hạt nhân Linux đã được chứng nhận trên Ubuntu 14.04 và Debian 8. Chức năng hệ
điều hành Chrome và Android với hạt nhân Linux 3.15 cần xác nhận.
2
Mô phỏng chuột ở chế độ Landscape. Cảm ứng đa điểm chạm yêu cầu trình điều khiển bổ sung
trên hệ thống chủ.
Độ chính xác đầu vào cảm biến cảm ứng
Độ chính xác đầu vào cảm
biến cảm ứng
1
Độ chính xác trung bình tại vùng đầu vào cụ thể.
2
Độ chính xác 95% tại vùng đầu vào cụ thể.
3
>20 mm từ cạnh vùng cảm ứng hoạt động
4
>20 mm từ vùng cảm ứng hoạt động
Vùng trung tâm
Vùng cạnh
Điển hình
3
4
1
1,01,5mm
1,22,0mm
Tối đa
2
Đơn vị
Lưu ý rằng độ chính xác đầu vào cảm biến cảm ứng được xác định tương đối với vùng cảm ứng
hoạt động định nghĩa trong bảng tham chiếu (liệt kê trong 8.1). Độ chính xác hệ thống tổng quát
của toạ độ cảm ứng so với tạo độ màn hình bị ảnh hưởng trực tiếp bởi độ dung sai khi lắp ráp
hoàn chỉnh.
Về màn hình của bạn | 13
Thông số độ phân giải
Phạm vi quét ngang30 kHz đến 140 kHz (DP/HDMI)
Phạm vi quét dọc24 Hz đến 75 Hz (DP/HDMI)
Độ phân giải cài sẵn tối đa3840 x 2160 ở 60 Hz
Khả năng hiển thị video
(Phát lại DP & HDMI)
LƯU Ý: Đầu vào VGA duy nhất là 1920 x 1080.
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Các chế độ hiển thị cài sẵn
Chế độ hiển thịTần số ngang
(kHz)
720 x 40031,570,028,3-/+
640 x 48031,560,025,2-/640 x 48037,575,031,5-/800 x 60037,960,040,0+/+
800 x 60046,975,049,5+/+
1024 x 76848,460,065,0-/1024 x 76860,075,078,8+/+
1152 x 86467,575,0108,0+/+
1280 x 80049,360,071,0+/+
1280 x 102464,060,0108,0+/+
1280 x 102480,075,0135,0+/+
1600 x 120075,060,0162,0-/+
1920 x 108067,560,0193,5+/+
2048 x 115271,660,0197,0+/2560 x 144088,860,0241,5+/3840 x 216065,6830,0262,75+/+
3840 x 2160133,31360,0533,25+/+
Tần số dọc
(Hz)
Pixel Clock
(MHz)
Phân cực đồng
bộ (ngang/
dọc)
14 | Về màn hình của bạn
Thông số điện
Tín hiệu đầu vào video•Tín hiệu video kỹ thuật số với mỗi đường dây riêng
Trên mỗi đường dây riêng ở trở kháng 100 ohm
• Hỗ trợ đầu vào DP/HDMI/VGA
Điện áp/tần số/dòng điện đầu vào100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 5,5 A (tối đa)
Điện áp/tần số/dòng điện đầu ra100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 2 A (tối đa)
Dòng điện xung kích 120 V: 42 A (tối đa) ở 0 °C (khởi động nguội)
240 V: 80 A (tối đa) ở 0 °C (khởi động nguội)
Đặc tính vật lý
Loại đầu kết nối• Đầu kết nối DP
• Đầu kết nối VGA
• Đầu kết nối HDMI
• Đường ngõ ra âm thanh
• Đường ngõ vào âm thanh
• Đầu kết nối USB 3.0
• Cổng sạc USB - nguồn cấp lên tới 5 V (tối đa 2A) cho các
thiết bị kết
• Đầu nối RJ-45
• Đầu nối RS232
Loại cáp tín hiệu (trong hộp)DP, cáp 3 m
HDMI, cáp 3 m
VGA, cáp 3 m
USB, cáp 3.0, 3 m
Cáp nguồn Optiplex dài 1 mét
Kích thước các chiều
Chiều cao1017,44 mm (40,06 inch)
Chiều rộng1735,02 mm (68,31 inch)
Chiều dày79,1 mm (3,11 inch)
Trọng lượng
Trọng lượng đóng gói76 kg (167,55 lb)
Trọng lượng không đóng gói64 kg (141,10 lb)
Về màn hình của bạn | 15
Đặc tính môi trường
Các tiêu chuẩn đáp ứng
Màn hình được chứng nhận
ENERGY STAR
EPEATEPEAT đã được đăng ký tại nơi áp dụng. Đăng ký EPEAT sẽ
Đáp ứng tiêu chuẩn RoHS có
Nhiệt độ
Vận hành0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F)
Không vận hành–20 °C đến 60 °C (–4 °F đến 140 °F)
Độ ẩm
Vận hành10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không vận hành5% đến 90% (không vận hành)
Độ cao
Vận hành5000 m (16,404 ft) (tối đa)
Không vận hành12,192 m (40,000 ft) (tối đa)
Tản nhiệt921,89 BTU/giờ (tối đa)
có
khác nhau theo từng quốc gia. Truy cập www.epeat.net để
biết tình trạng đăng ký theo từng quốc gia.
546,30 BTU/giờ (điển hình)
Các chế độ quản lý năng lượng
Nếu bạn cócard video hoặc phần mềmtương thích với quản lý điện năng màn hình (DPM) của
VESA hoặc phần mềm được cài trong PC của bạn, thì màn hình có thể tự động giảm lượng tiêu
thụ điện năng khi không được sử dụng. Đây là chế độ tiết kiệm điện năng*. Nếu máy tính phát
hiện đầu vào từ bàn phím, chuột, hoặc các thiết bị đầu vào khác, màn hình sẽ tự động khôi phục
lại hoạt động. Bảng dưới đây cho thấy lượng tiêu thụ điện năng và tín hiệu của tính năng tiết
kiệm điện năng tự động này.
Các chế độ
VESA
Vận hành
bình thường
Chế độ tắt
hoạt động
Tắt đi---TắtÍt hơn 0,3 W
Mức tiêu thụ điện P
Tổng năng lượng tiêu thụ (TEC)
Đồng bộ
hoá dọc
Hoạt độngHoạt
Không hoạt
động
on
Đồng
bộ hoá
dọc
động
Không
hoạt
động
Video Chỉ báo điện năngĐiện năng tiêu thụ
Hoạt
động
TắtTrắng
Trắng270 W (tối đa)**
160W (điển hình)
Ít hơn 0,3 W
(nhấp nháy)
114,4 W
Không áp dụng
16 | Về màn hình của bạn
OSD chỉ hoạt động trong chế độ vận hành bình thường. Nếu bạn ấn bất kỳ nút nào trong chế độ
tắt hoạt động, thì tin nhắn dưới đây sẽ hiển thị:
Dell 75 Monitor
No HDMI 1 signal from your device.
Press any key on the keyboard or move the mouse or wake it up.
If there is no display, press the monitor button again to select the correct
input source.
C7520QT
* Tiêu thụ điện năng bằng không ở chế độ TẮT chỉ có thể đạt được bằng cách ngắt kết nối dây
cáp nguồn AC ra khỏi màn hình.
** Mức tiêu thụ năng lượng tối đa với độ sáng tối đa và USB hoạt động.
Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động ở phòng thí nghiệm. Sản
phẩm có thể hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào phần mềm, các linh kiện và thiết bị ngoại vi mà
quý khách đã đặt mua và chúng tôi không có trách nhiệm phải cập nhật thông tin này. Do đó, quý
khách không nên dựa vào thông tin này để đưa ra các quyết định về độ dung sai điện hoặc bằng
cách khác. Không có bảo đảm về độ chính xác hoặc sự hoàn chỉnh của sản phẩm được nêu rõ hay
ngụ ý.
Kích hoạt máy tính và màn hình để có thể truy cập OSD.
LƯU Ý: Màn hình này đã được Chứng nhận ENERGY STAR.
Sản phẩm này đủ điều kiện ENERGY STAR trong thiết đặt gốc. Bạn có thể khôi phục thiết đặt này
qua chức năng "Đặt lại thiết đặt gốc" trong menu OSD. Việc thay đổi thiết đặt gốc hoặc bật các
tính năng khác có thể tăng mức tiêu thụ năng lượng, vượt quá giới hạn ENERGY STAR đã định.
LƯU Ý:
Pon: Mức tiêu thụ điện của chế độ bật như quy định trong phiên bản Energy Star 8.0.
TEC: Tổng mức tiêu thụ năng lượng bằng kWh như quy định trong phiên bản Energy Star 8.0.
Về màn hình của bạn | 17
Chức năng của các chân (pin)
Đầu nối DP
Số chân (pin) Đầu 20 chân củacáp tín hiệu được kết nối
Số chânĐầu 15 chân củacáp tín hiệu được kết nối
1Video-Đỏ
2Video-Lục
3Video-Lam
4NC
5Tự kiểm tra
6GND-R
7GND-G
8GND-B
9Máy tính 5 V / 3,3 V
10GND-sync
11GND
12Dữ liệu DDC
13H-sync
14V-sync
15DDC clock
Về màn hình của bạn | 19
Đầu kết nối HDMI
Số chânĐầu 19 chân củacáp tín hiệu được kết nối
1TMDS DATA 2+
2TMDS DATA 2 SHIELD
3TMDS DATA 2-
4TMDS DATA 1+
5TMDS DATA 1 SHIELD
6TMDS DATA 1-
7TMDS DATA 0+
8TMDS DATA 0 SHIELD
9TMDS DATA 0-
10TMDS CLOCK+
11TMDS CLOCK SHIELD
12TMDS CLOCK-
13CEC
14Dự trữ (N.C. trên thiết bị)
15DDC CLOCK (SCL)
16DDC DATA (SDA)
17DDC/CEC Ground
18+5 V POWER
19HOT PLUG DETECT
20 | Về màn hình của bạn
Đầu nối RS232
Số chânĐầu 9 chân củacáp tín hiệu được kết nối
12RX
3TX
45GND
67Không sử dụng
8Không sử dụng
9-
Về màn hình của bạn | 21
Loading...
+ 46 hidden pages
You need points to download manuals.
1 point = 1 manual.
You can buy points or you can get point for every manual you upload.