Theo dõi giấc ngủ.............................................................................15
Google Fit.........................................................................................15
Tìm kiếm bằng giọng nói..................................................................16
Định vị SmartBand Talk....................................................................16
Chọn mặt đồng hồ cho SmartBand Talk.......................................... 16
Ghi nhật ký hoạt động của bạn bằng ứng dụng Lifelog.........18
Sử dụng ứng dụng Lifelog............................................................... 18
Đặt mục tiêu.....................................................................................20
Ghi nhật ký giấc ngủ bằng SmartBand Talk.....................................20
Đồng bộ hóa dữ liệu bằng ứng dụng Lifelog....................................20
Thông tin quan trọng................................................................. 21
Sử dụng SmartBand Talk trong điều kiện ẩm ướt và bụi.................21
Thông tin pháp lý..............................................................................22
2
Thông tin cơ bản
Giới thiệu
SmartBand Talk vừa là thiết bị độc lập vừa là sản phẩm đồng hành kết nối không dây
qua Bluetooth® với điện thoại thông minh và máy tính bảng Android™. Được đeo trên
tay thuận, phụ kiện này có thể theo dõi các vận động của cơ thể và tương tác với thiết
bị Android™ để tạo dữ liệu về cuộc sống và thói quen hàng ngày của bạn. Ví dụ như
SmartBand Talk đếm số bước và ghi lại dữ liệu về trạng thái thể chất của bạn khi bạn
ngủ, đi bộ hoặc chạy bộ. Cùng với ứng dụng Lifelog, bạn có thể đặt mục tiêu cá nhân
rồi theo dõi tiến độ của mình ở định dạng toàn diện và dễ xem.
Phụ kiện cũng giúp bạn luôn ngăn nắp và quản lý các nhiệm vụ thông thường hàng
ngày. Chẳng hạn như bạn có thể sử dụng phụ kiện này để xử lý báo thức, cuộc gọi và
tin nhắn văn bản. Đồng thời, cùng với rất nhiều ứng dụng hiện có cho SmartBand Talk
trên Google Play™, bạn có thể thường xuyên thêm các tính năng mới.
Trước khi có thể bắt đầu sử dụng SmartBand Talk, bạn phải tải về Ứng dụng
SmartBand Talk và thiết lập phụ kiện để hoạt động với điện thoại hoặc máy tính bảng
của bạn. Tham khảo thông tin thiết lập liên quan để biết thêm chi tiết. Đồng thời, lưu ý
rằng thiết bị Android™ của bạn phải chạy phần mềm Android™ phiên bản 4.4 trở lên
và hỗ trợ cấu hình Bluetooth® phiên bản 3.0.
SmartBand Talk được trang bị màn hình E Ink® sử dụng công nghệ mực in điện tử để
tái tạo quy cách của mực thông dụng trên giấy. Màn hình E Ink® không sử dụng ánh
sáng nền. Thay vào đó, ánh sáng xung quanh của môi trường được phản chiếu từ bề
mặt màn hình, giúp bạn đọc màn hình thuận tiện hơn. Hình ảnh trên màn hình E Ink®
được duy trì ngay cả khi bắt nguồn cho màn hình. Đồng thời, lưu ý rằng khi nội dung
hiển thị trên màn hình thay đổi, sẽ có một thời gian chuyển tiếp ngắn. Đây là hoạt
động bình thường của màn hình E Ink®.
Tương tác với SmartBand Talk
Bạn có thể kiểm soát ứng dụng bằng cách nhấn mạnh vào SmartBand Talk và bạn có
thể điều hướng từ màn hình này sang màn hình khác bằng cách nhấn vào phím chức
năng. Nếu màn hình ở trạng thái ngủ trong 30 giây, màn hình chế độ ngủ sẽ hoạt
động.
Nhấn
•Xử lý các ứng dụng được cài đặt như thêm dấu ấn.
Màn hình của SmartBand Talk không phải là màn hình cảm ứng. Hãy nhớ nhấn mạnh vào
SmartBand Talk để thiết bị đăng ký lệnh. Đồng thời lưu ý rằng màn hình không nhận biết các
chuyển động trượt.
Phím chức năng
Bạn có thể sử dụng phím chức năng để điều hướng giữa các màn hình và ứng dụng
khác nhau.
Cách điều hướng từ màn hình này sang màn hình khác
•Nhấn nhanh vào phím chức năng.
Cách thoát ứng dụng
•Nhấn và giữ phím chức năng. Sau khi ứng dụng đóng, màn hình chế độ nghỉ sẽ
hoạt động.
Sạc SmartBand Talk
Trước khi sử dụng SmartBand Talk lần đầu tiên, bạn cần sạc phụ kiện này khoảng 30
phút. Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng bộ sạc của hãng Sony.
Nếu không sử dụng SmartBand Talk trong khi đang sạc, bạn cần 45 đến 70 phút để
sạc đầy phụ kiện tùy theo loại bộ sạc được sử dụng.
1Cắm một đầu cáp USB vào bộ sạc hoặc vào cổng USB của máy tính.
2Cắm đầu cáp kia vào cổng Micro USB trên SmartBand Talk.
Nếu bạn sạc thiết bị trong lần đầu tiên, hãy nhớ sạc ít nhất 30 phút.
Cách kiểm tra mức pin của SmartBand Talk
•Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > TRẠNG THÁI.
Thông báo mức pin thấp
Khi SmartBand Talk đang bật và mức pin ở dưới 15 phần trăm, phụ kiện sẽ rung
nhanh một lần và thông báo cảnh báo sẽ hiển thị trên màn hình cho biết mức pin đang
thấp. Cảnh báo sẽ lặp lại khi pin đến mức sạc 10 và 5 phần trăm tương ứng.
vĩnh viễn trên SmartBand Talk của bạn khi hết pin, cho biết rằng bạn cần sạc pin.
Cách hủy thông báo cảnh báo mức pin
•Nhấn nhanh vào phím chức năng.
Kết cấu
Để cá nhân hóa SmartBand Talk, bạn có thể thay thế vòng đeo tay bằng những vòng
có màu sắc và độ dài khác nhau mà bạn có thể mua riêng.
Khi thay đổi vòng đeo tay, bạn cũng có thể phải thay thế chốt cài bằng chốt có kích thước và
loại phù hợp.
1Đưa móng tay hoặc vật tương tự vào khoảng trống cạnh mỗi chốt cài rồi kéo ra
và tháo chốt hoàn toàn.
2Tháo băng đeo cổ tay khỏi bộ phận lõi của phụ kiện.
Bật và tắt
Cách bật SmartBand Talk
•Nhấn và giữ phím nguồn cho tới khi thiết bị rung.
Cách tắt SmartBand Talk
•Bấm và giữ phím nguồn cho tới khi SmartBand Talk rung và màn hình trống.
Chế độ Tĩnh
SmartBand Talk có một tính năng gọi là chế độ Tĩnh. Khi SmartBand Talk hoàn toàn
tĩnh và không nhận bất cứ thông báo hay cuộc gọi nào trong vòng 20 phút, thiết bị sẽ
chuyển sang chế độ Tĩnh và màn hình sẽ trống. Ngay khi SmartBand Talk được di
chuyển hoặc nhận cuộc gọi đến hoặc thông báo, thiết bị sẽ tự động thoát khỏi chế độ
Tĩnh.
Chế độ Tĩnh được bật trên SmartBand Talk theo mặc định và bạn không thể cài hay tắt chế độ
này.
Để SmartBand Talk hoạt động đúng cách, bạn phải cài đặt phiên bản mới nhất của
Ứng dụng SmartBand Talk trên thiết bị Android™, sau đó ghép nối và kết nối với thiết
bị Android™. Bạn cũng cần cài đặt ứng dụng Lifelog để thêm những tính năng và
chức năng bổ sung cho phép bạn, chẳng hạn như, xem thêm thông tin chi tiết về các
hoạt động hàng ngày của bạn.
Bạn có thể thiết lập SmartBand Talk bằng NFC để tự động khởi chạy quá trình ghép
nối, kết nối và thiết lập, hoặc bạn có thể sử dụng tùy chọn Bluetooth® theo cách thủ
công trong đó yêu cầu một số bước bổ sung như tải xuống và cài đặt một số ứng
dụng cần thiết.
Trình hướng dẫn thiết lập trong Ứng dụng SmartBand Talk hướng dẫn bạn thực hiện
quá trình thiết lập SmartBand Talk trong trong lần đầu tiên.
Tất cả ứng dụng bắt buộc để SmartBand Talk hoạt động đều có trên Google Play™.
Cách thiết lập SmartBand Talk bằng NFC
1Đảm bảo đã sạc SmartBand Talk trong ít nhất 30 phút.
2Thiết bị Android™: Đảm bảo rằng chức năng NFC đã được bật và màn hình
đã mở khóa và đang hoạt động.
3Đặt thiết bị Android™ lên trên SmartBand Talk sao cho vùng dò tìm NFC của
mỗi thiết bị chạm vào nhau.
hiện vĩnh viễn trên bảng Thông báo khi kết nối với SmartBand Talk hoạt động.
Bạn có thể thiết lập SmartBand Talk bằng NFC ngay cả khi SmartBand Talk đang tắt.
Bạn có thể kéo thanh trạng thái xuống để mở bảng Thông báo và truy cập nhanh vào ứng
dụng SmartBand cũng như ứng dụng Lifelog.
Cách thiết lập SmartBand Talk bằng Bluetooth®
1Đảm bảo đã sạc SmartBand Talk trong ít nhất 30 phút.
2Thiết bị Android™: Đảm bảo bạn đã cài đặt hoặc cập nhật Ứng dụng
SmartBand Talk lên phiên bản mới nhất.
3Bật SmartBand Talk.
4Thiết bị Android™: Bật chức năng Bluetooth®, rồi quét tìm thiết bị Bluetooth®
và chọn SWR30 trong danh sách những thiết bị hiện có.
5Thiết bị Android™: Làm theo hướng dẫn hiển thị trên màn hình.
nhanh trên thanh trạng thái và nằm cố định trong bảng Thông báo khi kết nối
với SmartBand Talk hoạt động.
Bạn có thể kéo thanh trạng thái xuống để mở bảng Thông báo và truy cập nhanh vào ứng
dụng SmartBand cũng như ứng dụng Lifelog.
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn vào Cửa
hàng Play để mở ứng dụng Google Play™.
2Nhấn biểu tượng tìm kiếm, sau đó tìm kiếm SmartBand Talk.
3Sau khi kết quả tìm kiếm hiển thị, nhấn vào SmartBand Talk, rồi làm theo
hướng dẫn liên quan để tải về và cài đặt ứng dụng.
Bạn chỉ có thể cài đặt ứng dụng SmartBand Talk trên thiết bị Android™, ví dụ như điện thoại
hoặc máy tính bảng Android™.
Kết nối lại SmartBand Talk
Trong trường hợp mất kết nối, chẳng hạn như khi thiết bị Android™ đã kết nối nằm
ngoài phạm vi, SmartBand Talk sẽ tự động thực hiện một loạt các lần kết nối lại. Khi
điều này xảy ra, bạn có thể sử dụng phím chức năng để buộc phụ kiện thử kết nối,
hoặc bạn có thể sử dụng NFC để kết nối lại hai thiết bị.
Cách buộc SmartBand Talk thử kết nối lại
•Bấm phím chức năng.
Kết nối lại SmartBand Talk bằng NFC
1Thiết bị Android™: Đảm bảo đã bật chức năng NFC và màn hình đang hoạt
động và không bị khóa.
2Đặt thiết bị Android™ lên trên SmartBand Talk sao cho vùng dò NFC của mỗi
thiết bị chạm vào thiết bị kia.
Đặt lại SmartBand Talk
Đặt lại SmartBand Talk nếu phụ kiện này hoạt động không như mong đợi hoặc nếu
bạn muốn kết nối phụ kiện với một thiết bị mới.
Cách thiết lập lại dữ liệu ban đầu
1Tắt SmartBand Talk của bạn.
2Bấm và giữ đồng thời phím nguồn và phím tăng và giảm âm lượng cho tới khi
bạn thấy có ba lần rung ngắn sau đó là một lần rung lâu hơn rồi nhả các phím
ra.
Bạn cần ghép nối SmartBand Talk với thiết bị Android™ một lần nữa.
Bạn có thể xem và thay đổi cài đặt cho SmartBand Talk bằng cách sử dụng Ứng dụng
SmartBand Talk trên thiết bị Android™.
1Bật hoặc tắt tính năng báo thức thông minh cũng như thêm, chỉnh sửa hoặc xóa báo thức.
2Bật hoặc tắt chức năng thông báo.
Chọn thông báo để chuyển tiếp tới SmartBand Talk.
3Chọn xem bạn có muốn xử lý cuộc gọi đến bằng SmartBand Talk không.
4Bật hoặc tắt chức năng “không làm phiền” hoặc thay đổi khoảng thời gian.
5Bật hoặc tắt chế độ STAMINA.
6Bật thông báo báo thức trên điện thoại Xperia™.
7Chọn để được thông báo khi bạn để quên thiết bị.
8Đặt chiều văn bản.
9Chọn màu nền màn hình.
10 Chọn loại theo dõi giấc ngủ.
11 Đồng bộ hóa SmartBand Talk với ứng dụng Google Fit.
12 Mở cài đặt nhập bằng giọng nói của Android™ để thay đổi ngôn ngữ và các tùy chọn khác.
Bạn có thể nhấn hoặc kéo thanh trượt liên quan sang vị trí bật hoặc tắt tùy theo việc bạn có
muốn nhận thông báo và cuộc gọi đến hoặc kích hoạt chức năng “không làm phiền” và các
chức năng khác hay không. Bạn cũng có thể nhấn vào tên của từng chức năng để xem thêm
thông tin về cách điều chỉnh cài đặt liên quan.
Kiểm soát các ứng dụng bằng SmartBand Talk
Bạn có thể thêm tối đa chín ứng dụng cùng một lúc để sử dụng với SmartBand Talk.
Sau đó bạn có thể dùng SmartBand Talk để kiểm soát cách hoạt động của các ứng
dụng đã chọn trên thiết bị Android™ được kết nối. Ví dụ: nếu bạn thêm ứng dụng
trình phát phương tiện liên quan, bạn có thể dùng SmartBand Talk để điều khiển phát
lại tệp phương tiện trên thiết bị Android™ đã kết nối. Đối với mỗi ứng dụng được
thêm, bạn có thể chỉnh sửa cài đặt bất cứ lúc nào.
Cách chọn ứng dụng để sử dụng với SmartBand Talk
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, tìm và nhấn SmartBand
Talk > ỨNG DỤNG CỦA TÔI > Thêm ứng dụng.
2Chạm và giữ ứng dụng mà bạn muốn chọn, rồi kéo đến vị trí bên dưới “Thêm
ứng dụng” và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
3Để tải về các ứng dụng khác, hãy nhấn vào Tải các ứng dụng khác rồi làm
theo hướng dẫn tải về.
Cách sắp xếp lại danh sách các ứng dụng được chọn
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > ỨNG DỤNG CỦA TÔI.
2Chạm và giữ ứng dụng bạn muốn di chuyển, sau đó kéo ứng dụng đó vào vị trí
bạn muốn.
Cách chỉnh sửa cài đặt cho ứng dụng được chọn
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > ỨNG DỤNG CỦA TÔI.
2Chọn một ứng dụng rồi chỉnh sửa cài đặt như bạn muốn.
Cách xóa ứng dụng được chọn
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > ỨNG DỤNG CỦA TÔI.
2Chạm và giữ ứng dụng bạn muốn xóa rồi kéo ứng dụng đó vào
.
Báo thức SmartBand Talk
SmartBand Talk có hai chức năng báo thức khác nhau. Một là chức năng báo thức
trên điện thoại Xperia™ chỉ hoạt động khi SmartBand Talk kết nối với thiết bị Xperia™.
Hai là chức năng báo thức thông minh để đánh thức bạn trong khung thời gian được
chọn sau khi bạn đã đạt đến trạng thái ngủ nông sao cho bạn cảm thấy sảng khoái khi
thức dậy. Chức năng báo thức thông minh hoạt động bất kể có kết nối thiết bị
Android™ hay không.
Thông báo báo thức từ thiết bị Xperia™
SmartBand Talk của bạn sẽ rung khi báo thức đặt sẵn diễn ra trên thiết bị Xperia™
được kết nối.
Cách bật thông báo báo thức từ thiết bị Xperia™
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Xperia™, tìm và nhấn vào
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Kéo thanh trượt bên cạnh Báo thức trên điện thoại Xperia™ sang phải.
3Nhấn vào Báo thức trên điện thoại Xperia™ > Âm báo thức và rung và chọn
một tùy chọn.
Cách báo lại báo thức trên thiết bị Xperia™ khi SmartBand Talk rung
•Nhấn nhanh vào phím chức năng.
Cách tắt báo thức khi SmartBand Talk đang rung
•Nhấn và giữ phím chức năng.
Báo thức thông minh
Bạn có thể đặt một hoặc nhiều báo thức thông minh trong Ứng dụng SmartBand Talk.
Báo thức thông minh đánh thức bạn vào thời điểm thích hợp nhất dựa theo chu kỳ
ngủ của bạn. Báo thức thông báo cho bạn bằng cách rung liên tục. Sau khi bạn đặt
khung thời gian cho thời điểm bạn muốn thức giấc bằng báo thức, SmartBand Talk sẽ
đăng ký khi bạn đã đạt đến trạng thái ngủ nông (sau một khoảng thời gian ngủ sâu)
và sau đó đánh thức bạn dậy.
Ví dụ: nếu bạn đặt báo thức thông minh cho khoảng thời gian từ 06:30 đến 07:00
Sáng, báo thức sẽ đánh thức bạn vào thời điểm nào đó từ 06:30 đến 07:00 Sáng khi
bạn đạt đến trạng thái ngủ nông. Nếu bạn không đạt đến trạng thái ngủ nông trong
khoảng thời gian này, báo thức thông minh sẽ đánh thức bạn vào 7:00 Sáng.
Nếu bạn muốn thêm, xóa hoặc thay đổi báo thức thông minh, bạn phải kết nối SmartBand Talk
với thiết bị Android™.
Cách thêm báo thức thông minh
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn Báo thức thông minh rồi nhấn
.
3Nhấn Thời gian, rồi cuộn lên hoặc xuống để điều chỉnh thời gian và nhấn Đặt.
4Nhấn Lặp lại, rồi đánh dấu các ngày bạn muốn báo thức lặp lại rồi nhấn OK.
5Nhấn Cửa sổ báo thức, rồi chọn một tùy chọn.
6Đánh dấu hộp kiểm Âm báo thức nếu bạn muốn báo thức bằng âm thanh.
7Khi bạn hoàn tất, nhấn Xong.
Nếu hộp kiểm Âm báo thức được đánh dấu, âm lượng báo thức trên SmartBand Talk bắt đầu
ở mức thấp rồi tăng dần lên.
Cách chỉnh sửa báo thức thông minh hiện có
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn Báo thức thông minh, rồi nhấn vào báo thức bạn muốn chỉnh sửa.
3Chỉnh sửa tùy chọn như bạn muốn.
4Khi bạn hoàn tất, nhấn Xong.
Cách xóa báo thức thông minh
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn Báo thức thông minh, rồi chạm và giữ báo thức bạn muốn xóa.
3Nhấn
, rồi nhấn Có.
Các bật báo thức thông minh
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn Báo thức thông minh.
3Cuộn đến báo thức bạn muốn bật rồi kéo nút thanh trượt liên quan sang phải.
Thông báo
Bạn có thể chuyển tiếp tất cả các thông báo xuất hiện trong thanh trạng thái của thiết
bị Android™ đã được kết nối tới SmartBand Talk của bạn. Bạn có thể sử dụng Ứng
dụng SmartBand Talk để chọn thông báo nào sẽ chuyển tiếp.
Tùy thuộc vào loại thông báo, bạn có thể đọc thông báo xem trước hoặc thông báo
đầy đủ bằng cách nhấn vào SmartBand Talk. Bạn cũng có thể thực hiện các thao tác
như “Mở trên điện thoại”, “Đánh dấu là đã đọc”, “Chặn”, “Bỏ qua”, v.v..
Cách bật chức năng thông báo
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Kéo thanh trượt bên cạnh Thông báo sang phải.
3Nếu bạn bật chức năng thông báo trong lần đầu tiên, hãy làm theo hướng dẫn
xuất hiện trên màn hình để cung cấp cho Ứng dụng SmartBand Talk quyền truy
Cách thực hiện một thao tác với một thông báo đang mở sử dụng SmartBand Talk
1Bấm nhanh vào phím tăng hoặc giảm âm lượng để tô sáng thao tác mà bạn
muốn thực hiện.
2Nhấn mạnh vào hành động được tô sáng và làm theo các hướng dẫn trên màn
hình nếu có.
Xử lý cuộc gọi
SmartBand Talk thông báo cho bạn bằng cách rung liên tiếp khi có cuộc gọi đến. Bạn
có thể chọn trả lời cuộc gọi trên thiết bị Android™ hoặc trả lời và xử lý trực tiếp cuộc
gọi trên SmartBand Talk bằng cách nói vào micrô trên thiết bị. Bạn cũng có thể sử
dụng SmartBand Talk để từ chối cuộc gọi đến và gác máy trong cuộc gọi đang diễn
ra. Để xử lý cuộc gọi và nhận thông báo cuộc gọi trực tiếp trên SmartBand Talk, trước
tiên bạn phải bật cài đặt liên quan trong Ứng dụng SmartBand Talk.
Cách cho phép SmartBand Talk nhận cuộc gọi đến
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Kéo thanh trượt bên cạnh Cuộc gọi đến sang phải.
Cách trả lời cuộc gọi đến bằng SmartBand Talk
1Khi có cuộc gọi đến, hãy nhấn nhanh vào phím chức năng. Bạn có thể nghe
giọng nói của người gọi qua loa trên SmartBand Talk.
2Để nói chuyện với người gọi, hãy giữ phụ kiện trong phạm vi 20 cm so với
miệng bạn và nói vào micrô.
Nếu muốn trả lời cuộc gọi đến bằng tai nghe, bạn có thể chọn tùy chọn này trên màn hình
cuộc gọi đang diễn ra của thiết bị Android™, sau đó cuộc gọi sẽ ở trên thiết bị bạn chọn để trả
lời.
Cách từ chối cuộc gọi đến bằng SmartBand Talk
•Nhấn và giữ phím chức năng.
Cách tắt chuông cuộc gọi đến bằng SmartBand Talk
•Nhấn và giữ phím tăng hoặc giảm âm lượng.
Cách gác máy trong cuộc gọi đang diễn ra bằng SmartBand Talk
•Nhấn nhanh vào phím chức năng.
Cách tắt tiếng hoặc bật tiếng cuộc gọi đang diễn ra bằng SmartBand Talk
•Trong cuộc gọi, nhấn và giữ phím chức năng.
Không làm phiền
Bạn có thể tắt âm thanh hoặc rung của thông báo và sự kiện bằng cách bật chức
năng "không làm phiền". Nhưng khi bật chức năng này, các chức năng cảnh báo
chẳng hạn như báo thức thông minh, báo thức trên điện thoại Xperia™ và chức năng
định vị SmartBand Talk vẫn ở trạng thái kích hoạt.
Cách bật chức năng "không làm phiền"
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Kéo thanh trượt bên cạnh Không làm phiền sang phải.
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT>Không làm phiền.
2Kéo thanh trượt bên cạnh Không làm phiền sang phải.
3Nhấn Lặp lại.
4Nhấn vào thời gian bắt đầu rồi cuộn lên hoặc xuống để chỉnh sửa rồi nhấn Đặt.
5Nhấn vào thời gian kết thúc rồi cuộn lên hoặc xuống để chỉnh sửa rồi nhấn Đặt.
6Nhấn Xong.
Quản lý năng lượng
Để kéo dài thời lượng pin của SmartBand Talk, bạn có thể kích hoạt chế độ STAMINA
từ cài đặt. Khi chế độ này được kích hoạt, màn hình sẽ được bao phủ bởi nhiều
đường chéo và biểu tượng chế độ STAMINA
SmartBand Talk. Ở chế độ STAMINA, một vài chức năng sẽ bị tắt và bạn không thể
thực hiện những thao tác sau:
•Nhận cuộc gọi trên SmartBand Talk.
•Chuyển tiếp thông báo tới SmartBand Talk.
•Được thông báo khi SmartBand Talk và thiết bị Android™ nằm ngoài phạm vi kết nối.
Tuy nhiên, các chức năng báo thức thông minh và ghi lại hoạt động vẫn hoạt động
bình thường.
Cách bật chế độ STAMINA
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, tìm và nhấn vào
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn vào Quản lý năng lượng.
3Kéo thanh trượt bên cạnh Chế độ STAMINA sang phải.
sẽ hiển thị ở góc trên bên phải của
Cách tắt chế độ STAMINA
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, tìm và nhấn vào
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn vào Quản lý năng lượng.
3Kéo thanh trượt bên cạnh Chế độ STAMINA sang trái.
4Bấm nhanh phím chức năng của SmartBand Talk.
Cách tắt tạm thời chế độ STAMINA
•Bấm nhanh vào phím chức năng.
Khi bạn tắt tạm thời chế độ STAMINA trên SmartBand Talk, tất cả các chức năng vẫn khả dụng
như bình thường. Nếu bạn không thực hiện hoạt động nào trên SmartBand Talk trong 20 giây,
thiết bị sẽ khôi phục về màn hình chờ và quay lại chế độ STAMINA.
Cách kích hoạt chế độ pin yếu
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, tìm và nhấn SmartBand
Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn vào Quản lý năng lượng.
3Kéo thanh trượt bên cạnh Chế độ pin yếu sang phải.
Khi bật chế độ pin yếu, SmartBand Talk sẽ tự động chuyển sang chế độ STAMINA khi pin yếu.
Phong cách đeo
Bạn có thể đặt chiều hiển thị của SmartBand Talk theo cánh tay đeo phụ kiện của bạn.
Cách chọn chiều hiển thị
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn Chiều văn bản, rồi chọn một tùy chọn.
3Nhấn OK.
Bạn có thể thay đổi màu màn hình cho SmartBand Talk từ đen sang trắng hoặc
ngược lại.
Cách thay đổi màu màn hình
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn Màu màn hình, rồi chọn một tùy chọn.
3Nhấn OK.
Theo dõi giấc ngủ
SmartBand Talk sẽ theo dõi trạng thái giấc ngủ của bạn dựa trên loại trạng thái không
hoạt động nhất định. Để cải thiện độ chính xác của việc theo dõi giấc ngủ, bạn có thể
chọn loại theo dõi giấc ngủ, trong trường hợp SmartBand Talk ghi nhầm toàn bộ trạng
thái không hoạt động của bạn là khoảng thời gian ngủ. Ví dụ, khi bạn giữ nguyên tư
thế khi xem TV hoặc đọc sách trước khi đi ngủ.
Cách kích hoạt theo dõi giấc ngủ tự động
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, tìm và nhấn SmartBand
Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn vào Theo dõi giấc ngủ > Theo dõi giấc ngủ tự động.
Theo dõi giấc ngủ tự động là chế độ mặc định của chức năng theo dõi giấc ngủ.
Cách tùy chỉnh khoảng thời gian theo dõi giấc ngủ
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, tìm và nhấn SmartBand
Talk > CÀI ĐẶT.
2Nhấn vào Theo dõi giấc ngủ > Theo dõi giấc ngủ tùy chỉnh > Chỉ theo dõi
giấc ngủ giữa.
3Nhấn vào thời gian bắt đầu rồi di chuyển lên hoặc xuống để chỉnh sửa cho phù
hợp, rồi nhấn Đặt.
4Nhấn vào thời gian kết thúc rồi di chuyển lên hoặc xuống để chỉnh sửa cho phù
hợp, rồi nhấn Đặt.
5Nhấn vào Xong.
Google Fit
Google Fit là một nền tảng theo dõi sức khỏe được phát triển bởi Google. Bằng việc
đồng bộ hóa SmartBand Talk với Google Fit, bạn có thể dễ dàng tích hợp dữ liệu về
hoạt động thể dục từ nhiều nguồn khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tiến trình của
mình.
Khi bạn kích hoạt Google Fit trên SmartBand Talk, bạn có thể xem dữ liệu được
SmartBand Talk ghi lại trong ứng dụng Google Fit mà bạn có thể tải về từ Google
Play™.
SmartBand Talk được tối ưu hóa để sử dụng với ứng dụng Lifelog vì thế cả hai giao diện đều
hiển thị dữ liệu giống nhau về các hoạt động thể dục của bạn. Tuy nhiên, do lập trình và
khoảng thời gian đồng bộ hóa khác nhau nên các dữ liệu được hiển thị trong ứng dụng Google
Fit có thể khác với dữ liệu được hiển thị trên SmartBand Talk và trong ứng dụng Lifelog. Chúng
tôi khuyến nghị bạn sử dụng ứng dụng phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Cách đồng bộ hóa SmartBand Talk với ứng dụng Google Fit
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, tìm và nhấn SmartBand
Talk > CÀI ĐẶT > Google Fit.
2Kéo thanh trượt bên cạnh Kết nối với Google Fit sang phải.
Bạn có thể sử dụng khẩu lệnh để trả lời một tin nhắn, xác định vị trí của bạn, kiểm tra
bản tin thời tiết, xác nhận lịch trình, v.v.. Tìm kiếm bằng giọng nói sẽ chuyển tiếp các
lệnh tìm kiếm đến ứng dụng tìm kiếm bằng giọng nói mặc định của thiết bị Android™
được kết nối. Tính khả dụng của tìm kiếm bằng giọng nói và các ngôn ngữ mà chức
năng này hỗ trợ sẽ tùy thuộc vào ứng dụng tìm kiếm bằng giọng nói được cài đặt trên
thiết bị Android™ được kết nối. Để sử dụng chức năng tìm kiếm bằng giọng nói trên
SmartBand Talk, trước hết, bạn phải cài đặt một ứng dụng tìm kiếm bằng giọng nói,
như Google Now, trên thiết bị Android™ của bạn.
Cách cài tùy chọn nhập bằng giọng nói
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, tìm và nhấn SmartBand
Talk > CÀI ĐẶT > Tìm kiếm bằng giọng nói.
2Nhấn Cài đặt và làm theo các hướng dẫn và tùy chọn trên màn hình.
Bạn nên khởi động lại thiết bị Android™ nếu ngôn ngữ tìm kiếm bằng giọng nói được thay đổi.
Cách kích hoạt tìm kiếm bằng giọng nói
1Điều hướng tới màn hình chủ.
2Giữ và bấm phím tăng âm lượng trong khoảng 2 giây cho đến khi hình ảnh loa
xuất hiện trên màn hình.
3Nói một lệnh sau khi bạn nghe thấy âm thanh “bíp”.
SmartBand Talk sẽ khôi phục về màn hình chủ sau khi khẩu lệnh đã được chấp nhận hoặc khi
xảy ra lỗi.
Định vị SmartBand Talk
Trong trường hợp bạn quên nơi để điện thoại, bạn có thể định vị SmartBand Talk
bằng cách kích hoạt trình tạo nhạc chuông từ xa.
Cách sử dụng chức năng đổ chuông từ xa
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > TRẠNG THÁI.
2Nhấn Định vị SmartBand™. SmartBand Talk bắt đầu đổ chuông to.
3Để ngừng đổ chuông, hãy nhấn phím bất kỳ trên SmartBand Talk hoặc nhấn
Ngừng báo bằng âm thanh trên thiết bị Android™ của bạn.
Chọn mặt đồng hồ cho SmartBand Talk
Bạn có thể chọn trong số nhiều loại mặt đồng hồ khác nhau cho SmartBand Talk của
mình và tùy chỉnh chúng. Bạn có thể chọn loại thông tin được hiển thị cho từng mặt
đồng hồ mà bạn cài. Bạn có thể chọn những thông tin như ngày tháng, nhiệt độ hoặc
thời tiết. Ngoài ra, bạn có thể chọn ảnh nền cho mặt đồng hồ từ album của thiết bị
Android™ được kết nối với SmartBand Talk.
Cách chọn mặt đồng hồ cho SmartBand Talk của bạn
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, hãy tìm và nhấn
SmartBand Talk > ỨNG DỤNG CỦA TÔI.
2Nhấn Chọn mặt đồng hồ, rồi chọn một mặt đồng hồ.
3Nếu bạn muốn thay đổi định dạng hiển thị cho mặt đồng hồ, hãy nhấn
1Từ màn hình ứng dụng chính của thiết bị Android™, tìm và nhấn SmartBand
Talk > ỨNG DỤNG CỦA TÔI.
2Nhấn vào Chọn mặt đồng hồ > Hình ảnh tùy chỉnh > .
3Nhấn CHỌN HÌNH ẢNH rồi chọn một hình ảnh.
4Điều chỉnh vị trí và kích cỡ của khung để cắt ảnh, rồi nhấn Cắt.
Ứng dụng SmartBand Talk sử dụng bộ chọn hình ảnh mặc định được cài trên thiết bị Android™
để cắt ảnh, vì vậy giao diện người dùng khi chỉnh sửa hoặc chọn ảnh có thể sẽ khác nhau giữa
các thiết bị.
Ghi nhật ký hoạt động của bạn bằng
ứng dụng Lifelog
Sử dụng ứng dụng Lifelog
Ứng dụng Lifelog ghi lại những hoạt động vật lý, xã hội và giải trí của bạn. Ví dụ như
bạn có thể xem liệu bạn đang đi hay đang chạy và cách liên lạc với bạn bè. Bạn cũng
có thể xem ảnh nào bạn đã chụp và bản nhạc nào bạn đã nghe. Để bắt đầu sử dụng
ứng dụng Lifelog, bạn cần tải ứng dụng xuống từ Google Play™ rồi thiết lập một tài
khoản.
Thông số thống kê mà Ứng dụng Lifelog tạo ra từ hoạt động vật lý của bạn, chẳng hạn như
quãng đường đi bộ và lượng calo, dựa trên dữ liệu chiều cao và cân nặng bạn cung cấp. Kết
quả có thể thay đổi theo từng người dùng. Đồng thời, lưu ý rằng bạn cần có kết nối Internet
hoạt động để đồng bộ hóa dữ liệu với ứng dụng Lifelog trên thiết bị Android™ của bạn.
1Hiển thị tất cả hoạt động và life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống) được ghi
2Xem thông tin chi tiết về life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống)
3Xem thông tin về cách sử dụng ứng dụng
4Xem tất cả hoạt động được ghi từ đầu ngày
5Thêm life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống)
6Xem tùy chọn menu
7Ghi hoạt động vật lý
8Xem tất cả hoạt động được ghi cho ngày đã chọn
9Chuyển đổi giữa bảng tổng quan và chế độ xem bản đồ
10 Bảng tổng quan về hoạt động
Cách thiết lập tài khoản cho ứng dụng Lifelog
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn , rồi tìm và nhấn Lifelog.
2Làm theo hướng dẫn hiển thị trên màn hình rồi chấp nhận điều khoản và điều
kiện.
3Tạo một tài khoản mới hoặc chọn sử dụng một tài khoản hiện có. Bạn cũng có
thể sử dụng tài khoản Sony PlayStation® Network.
4Làm theo hướng dẫn hiển thị trên màn hình để tạo tài khoản Lifelog.
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn , rồi tìm và nhấn Lifelog.
2Làm theo hướng dẫn hiển thị trên màn hình rồi chấp nhận điều khoản và điều
kiện.
Điều chỉnh độ dài sải chân khi chạy bộ và đi bộ
Ứng dụng Lifelog sử dụng số bước của bạn và độ dài sải chân chân bạn để tính
khoảng cách bạn đã đi bộ hoặc chạy bộ. Độ dài sải chân tự động được sử dụng theo
mặc định dựa trên giới tính và chiều cao của bạn. Nếu bạn thấy quãng đường được
đo bởi Ứng dụng Lifelog không đủ chính xác, bạn có thể điều chỉnh độ dài sải chân
của mình.
Cách điều chỉnh độ dài sải chân khi đi bộ
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
2Nhấn > Cài đặt > Cấu hình.
3Tìm và nhấn Độ dài sải chân.
4Bỏ chọn hộp kiểm Tự động nếu đã chọn, rồi cuộn lên hoặc xuống để điều
chỉnh cài đặt và nhấn Đặt.
Cách điều chỉnh độ dài sải chân khi chạy bộ
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
2Nhấn > Cài đặt > Cấu hình.
3Tìm và nhấn Độ dài bước chạy.
4Bỏ chọn hộp kiểm Tự động nếu đã chọn, rồi cuộn lên hoặc xuống để điều
chỉnh cài đặt và nhấn Đặt.
, rồi tìm và nhấn Lifelog.
, rồi tìm và nhấn Lifelog.
Tổng quan về hộp hoạt động
Xem tất cả life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống) đã được ghi
1
2Xem số giờ ngủ của bạn và kiểm tra chất lượng giấc ngủ của bạn dựa vào thông tin thu thập được
3Xem lượng calo chủ động bạn đã đốt cháy trong khi tập thể dục và lượng calo thụ động bạn đã đốt
cháy trong khi không tập thể dục
4Xem thời gian bạn đã dùng để sử dụng các ứng dụng liên lạc từ Google Play™ và một số ứng dụng
khác như ứng dụng Điện thoại và Nhắn tin từ Sony
5Xem số bước của bạn đã được ghi vào ứng dụng Lifelog
6Xem số lượng ảnh bạn đã chụp
7Xem tổng thời gian bạn đã sử dụng để đi bộ đối với những lần đi lâu hơn vài bước
8Xem thời gian bạn sử dụng để nghe nhạc bằng các ứng dụng từ Google Play™ và một số ứng dụng
khác như ứng dụng "WALKMAN"
9Xem tổng thời gian bạn đã sử dụng để chạy bộ với tỷ lệ số bước mỗi phút cao đối với lần chạy lâu
hơn vài bước
10 Xem tổng thời gian bạn đã sử dụng để xem phim, chương trình TV và nội dung video khác bằng các
11 Xem tổng thời gian bạn sử dụng để duyệt web trong khi sử dụng các ứng dụng từ Google Play™ và
một số trình duyệt web khác
12 Xem tổng thời gian bạn sử dụng để đọc sách hoặc truyện tranh bằng ứng dụng từ Google Play™ và
một số ứng dụng khác
13 Xem tổng thời gian bạn sử dụng để chơi trò chơi bằng các ứng dụng từ Google Play™ và Cửa hàng
PlayStation®
Tổng quan về hoạt động
1Hiển thị dữ liệu trong chế độ xem ngày, tuần, tháng hoặc năm
2Hiển thị trạng thái mục tiêu hiện tại của bạn
3Hiển thị hoạt động hiện tại theo các đơn vị khác nhau
4Hiển thị số lượng hoạt động bằng loại đơn vị được chọn
5Chi tiết về hoạt động của bạn
Đặt mục tiêu
Đặt mục tiêu cho những hoạt động trong cuộc sống thường nhật của bạn, chẳng hạn
như số bước cần đi hoặc lượng calo bạn muốn đốt cháy.
Cách đặt mục tiêu
1Trong ứng dụng Lifelog, nhấn vào hoạt động bạn muốn đặt mục tiêu.
2Nhấn NGÀY, sau đó tìm và nhấn vào
.
3Di chuyển lên hoặc xuống để điều chỉnh giá trị cho mục tiêu của bạn rồi nhấn
ĐẶT.
Ghi nhật ký giấc ngủ bằng SmartBand Talk
SmartBand Talk có thể ghi nhật ký số giờ ngủ của bạn, cũng như trạng thái ngủ nông,
ngủ sâu và thời điểm bạn thức giấc trong giờ ngủ nhằm giúp bạn hiểu chất lượng giấc
ngủ của mình. Dữ liệu mà SmartBand Talk theo dõi được ghi trong ứng dụng Lifelog.
Cách xem dữ liệu giấc ngủ của bạn
•Trong ứng dụng Lifelog, nhấnNgủ từ bảng tổng quan Hoạt động.
Đồng bộ hóa dữ liệu bằng ứng dụng Lifelog
Khi SmartBand Talk được kết nối với thiết bị Android™, dữ liệu sẽ tự động đồng bộ
hóa với ứng dụng Lifelog. Khi kết nối SmartBand Talk từ thiết bị Android™, thiết bị này
có thể tiếp tục thu thập thông tin cho tới khi đầy bộ nhớ. Do đó, chúng tôi khuyên bạn
đồng bộ hóa dữ liệu giữa hai thiết bị thường xuyên để giải phóng bộ nhớ trên
SmartBand Talk.
Sử dụng SmartBand Talk trong điều kiện ẩm ướt và bụi
SmartBand Talk chống nước và chống bụi theo xếp hạng Bảo vệ chống xâm nhập (IP)
IP65 và IP68, như được giải thích trong bảng bên dưới.
Các xếp hạng IP cụ thể này có nghĩa là SmartBand Talk có thể chống bụi và chịu
được dòng nước có áp suất thấp, cũng như được bảo vệ khỏi các tác động khi bị
ngâm trong nước ngọt (không có muối) trong 30 phút ở độ sâu tối đa 1,5 mét.
Bạn có thể sử dụng SmartBand Talk:
•trong môi trường bụi, như trên bãi biển lộng gió.
•khi ngón tay ướt.
•trong một số điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như khi tuyết rơi hoặc mưa.
•trong nước ngọt (không có muối) ở độ sâu tối đa 1,5 mét, như trong hồ hoặc sông
nước ngọt.
•trong bể bơi được xử lý bằng clo.
Bạn nên rửa thiết bị bằng nước ngọt sau khi sử dụng trong nước được xử lý bằng clo.
Sau khi tiếp xúc với nước, hiệu suất âm thanh của thiết bị có thể bị giảm cho tới khi
cổng đầu ra âm thanh được làm khô.
Ngay cả khi SmartBand Talk của bạn chống nước và bụi, bạn vẫn nên tránh để thiết bị
tiếp xúc với môi trường có quá nhiều bụi bẩn, cát và bùn hoặc môi trường ẩm ướt có
nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Khả năng chống nước của cổng micro USB không
thể được bảo đảm trong mọi môi trường hay điều kiện.
Không ngâm SmartBand Talk trong nước muối hoặc để cổng micro USB tiếp xúc với
nước muối. Ví dụ như nếu bạn đang ở trên bãi biển, hãy nhớ để SmartBand Talk
tránh xa nước biển. Đồng thời, tuyệt đối không để SmartBand Talk tiếp xúc với chất
hóa học dạng lỏng. Chẳng hạn như nếu bạn đang rửa bát đĩa bằng tay có sử dụng
chất tẩy rửa, hãy tránh để SmartBand Talk tiếp xúc với chất tẩy rửa đó. Sau khi tiếp
xúc với nước không phải là nước ngọt, hãy rửa SmartBand Talk bằng nước ngọt.
Ăn mòn và trầy xước thông thường cùng với các hư hại đối với SmartBand Talk của
bạn có thể làm giảm khả năng chống bụi hay chống ẩm. Sau khi sử dụng SmartBand
Talk trong nước, hãy làm khô các vùng xung quanh cổng micro USB.
Tất cả các phụ kiện tương thích, bao gồm pin, bộ sạc và cáp micro USB, đều không
có khả năng chống bụi và chống nước.
Phạm vi bảo hành không bao gồm những hư hại hoặc lỗi do lạm dụng hoặc sử dụng
SmartBand Talk không đúng cách (bao gồm việc sử dụng trong môi trường vượt quá
giới hạn xếp hạng IP phù hợp). Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào khác về việc sử
dụng phụ kiện, hãy liên hệ với dịch vụ Hỗ trợ khách hàng của chúng tôi để được trợ
giúp. Để xem thêm các thông tin cụ thể về khả năng chịu nước, hãy truy cập
support.sonymobile.com.
Xếp hạng Bảo vệ chống xâm nhập
SmartBand Talk của bạn có một xếp hạng IP, có nghĩa là sản phẩm này đã trải qua
các cuộc kiểm tra được chứng nhận để đo lường tính chống bụi và nước. Chữ số đầu
tiên trong xếp hạng IP hai chữ số cho biết cấp độ bảo vệ trước vật thể rắn, bao gồm
cả bụi. Chữ số thứ hai cho biết mức chống nước của thiết bị.
Mức chống vật thể rắn và bụi
IP0X: Không có bảo vệ đặc biệtIPX0. Không có bảo vệ đặc biệt
IP1X. Được bảo vệ chống vật thể rắn có
đường kính > 50 mm
IP2X. Được bảo vệ chống vật thể rắn có
đường kính > 12,5 mm
IPX2. Được bảo vệ chống nước chảy nhỏ rọt khi nghiêng 15
độ so với vị trí thông thường
21
IP3X. Được bảo vệ chống vật thể rắn có
đường kính > 2,5 mm
IPX3. Được bảo vệ chống bụi nước
IP4X. Được bảo vệ chống vật thể rắn có
IPX4. Được bảo vệ chống nước bắn
đường kính > 1 mm
IP5X. Được bảo vệ chống bụi; hạn chế
IPX5. Bảo vệ chống bụi nước phun trong ít nhất 3 phút
xâm nhập (không có vật lắng đọng có hại)
IP6X. Kín bụiIPX6. Bảo vệ chống bụi nước phun dày trong ít nhất 3 phút
IPX7. Được bảo vệ khỏi những ảnh hưởng khi ngâm trong
nước ở độ sâu lên tới 1 mét trong vòng 30 phút
IPX8. Được bảo vệ khỏi những ảnh hưởng khi ngâm liên
tục trong nước ở độ sâu hơn 1 mét. Các điều kiện chính xác
được chỉ định trong mỗi thiết bị của nhà sản xuất.
Thông tin pháp lý
Sony SWR30
Trước khi sử dụng, vui lòng đọc tờ Thông tin quan trọng được cung cấp riêng.
Hướng dẫn sử dụng này là do Sony Mobile Communications Inc. hoặc công ty chi nhánh tại địa phương của
hãng xuất bản mà không có bất kỳ bảo đảm nào. Những sửa đổi đối với Hướng dẫn sử dụng này do lỗi in ấn,
thông tin hiện tại không chính xác hoặc do những cải tiến về chương trình và/hoặc thiết bị, có thể được Sony
Mobile Communications Inc. thực hiện bất cứ lúc nào mà không cần thông báo. Tuy nhiên, những sửa đổi như
vậy sẽ được đưa vào các phiên bản mới của Hướng dẫn sử dụng này.
Tính tương hoạt và tương thích giữa các thiết bị Bluetooth® là khác nhau. Nói chung, thiết bị hỗ trợ các sản
phẩm sử dụng Bluetooth spec. 1.2 trở lên và cấu hình Tai nghe hoặc Thiết bị rảnh tay.
Sony là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của Sony Corporation. Bluetooth là nhãn hiệu của Bluetooth
(SIG) Inc. và được sử dụng theo giấy phép. Tất cả các nhãn hiệu khác là tải sản của các chủ sở hữu tương
ứng. Mọi quyền được bảo lưu.
Tất cả tên sản phẩm và tên công ty được đề cập trong tài liệu này là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của
các chủ sở hữu tương ứng. Bất kỳ quyền nào không được cho phép rõ ràng trong tài liệu này đều được bảo
lưu. Mọi nhãn hiệu khác đều là tài sản của các chủ sở hữu tương ứng.
Truy cập www.sonymobile.com để biết thêm thông tin.
Tất cả hình minh họa chỉ mang tính minh họa và có thể không mô tả chính xác phụ kiện thực tế.
We, Sony Mobile Communications AB of
Nya Vattentornet
SE-221 88 Lund, Sweden
declare under our sole responsibility that our product
Sony type RD-0140
and in combination with our accessories, to which this declaration relates is in
conformity with the appropriate standards EN 300 328:V1.8.1, EN 301 489-17:V2.2.1,
EN 301 489-3:V1.6.1 and EN 60 950-1:2006 +A11:2009
+A1:2010+A12:2011+A12:2011 following the provisions of, Radio Equipment andTelecommunication Terminal Equipment directive 1999/5/EC.
Lund, July 2014
Pär Thuresson,
Quality Officer, SVP, Quality & Customer Services
FCC Statement
This device complies with Part 15 of the FCC rules. Operation is subject to the following two conditions: (1) This
device may not cause harmful interference, and (2) This device must accept any interference received, including
interference that may cause undesired operation.
Any change or modification not expressly approved by Sony may void the user's authority to operate the
equipment.
This equipment has been tested and found to comply with the limits for a Class B digital device, pursuant to Part
15 of the FCC Rules. These limits are designed to provide reasonable protection against harmful interference in
a residential installation. This equipment generates, uses and can radiate radio frequency energy and, if not
installed and used in accordance with the instructions, may cause harmful interference to radio communications.
However, there is no guarantee that interference will not occur in a particular installation.
If this equipment does cause harmful interference to radio or television reception, which can be determined by
turning the equipment off and on, the user is encouraged to try to correct the interference by one or more of the
following measures:
•Reorient or relocate the receiving antenna.
•Increase the separation between the equipment and receiver.
•Connect the equipment into an outlet on a circuit different from that to which the receiver is connected.
•Consult the dealer or an experienced radio/TV technician for help.
AVISO IMPORTANTE PARA MÉXICO
La operación de este equipo está sujeta a las siguientes dos condiciones: (1) es posible que este equipo o
dispositivo no cause interferencia perjudicial y (2) este equipo o dispositivo debe aceptar cualquier interferencia,
incluyendo la que pueda causar su operación no deseada.
Para consultar la información relacionada al número del certificado, refiérase a la etiqueta del empaque y/o del
producto.
Alimentación: 5,0 Vcc
Industry Canada Statement
This device complies with RSS-210 of Industry Canada.
Operation is subject to the following two conditions: (1) this device may not cause interference, and (2) this
device must accept any interference, including interference that may cause undesired operation of the device.
This Class B digital apparatus complies with Canadian ICES-003.
Avis d’industrie Canada
Le présent appareil est conforme aux CNR d'Industrie Canada applicables aux appareils radio exempts de
licence.
L'exploitation est autorisée aux deux conditions suivantes: (1) l'appareil ne doit pas produire de brouillage, et,
and (2) l'utilisateur de l'appareil doit accepter tout brouillage radioélectrique subi, même si le brouillage est
susceptible d'en compromettre le fonctionnement.
Cet appareil numérique de la classe B est conforme à la norme NMB-003 du Canada.
Les dispositifs fonctionnant dans la bande 5150-5250 MHz sont réservés uniquement pour une utilisation à
l’intérieur afin de réduire les risques de brouillage préjudiciable aux systèmes de satellites mobiles utilisant les
mêmes canaux. Le gain maximal d’antenne permis pour les dispositifs utilisant les bandes 5250-5350 MHz et
5470-5725 MHz doit se conformer à la limite de p.i.r.e. Le gain maximal d’antenne permis (pour les dispositifs
utilisant la bande 5725-5825 MHz) doit se conformer à la limite de p.i.r.e. spécifiée pour l’exploitation point à
point et non point à point, selon le cas. De plus, les utilisateurs devraient aussi être avisés que les utilisateurs
de radars de haute puissance sont désignés utilisateurs principaux (c.-à-d., qu’ils ont la priorité) pour les bandes
5 250-5 350 MHz et 5 650-5 850 MHz et que ces radars pourraient causer du brouillage et/ou des dommages
aux dispositifs LAN-EL.