Sony XR-77A80K Users guide [vi]

TV
https://rd1.sony.net/help/tv/ jga1/h_ga/
10 mm – 12 mm
Vít M6 (không được cung cp)
Vít (không được cung cp)
1,5 N·m {15 kgf·cm}
Dây buc (không được cung cp)
(được cung
cp)
S-CENTER
OUT
Kết ni HDMI (eARC/ARC)
Cáp chế độ loa trung tâm TV
ȩ
ȫ
Ȭ
Ȫ
MIC
ȯȰ
Hướng dn Tham kho
5-037-708-31(1)
Phòng tránh rơi v (Model có b dây đỡ đi kèm)
Tham kho Hướng dn cài đặt trên miếng đệm. Vít gỗ đi kèm ch dùng để đóng vào vt rn làm bng gỗ.
(Ngoi tr model có b dây đỡ đi kèm)
VS

Điu khin t xa và TV

Hình dạng điều khin t xa, cách b trí, tính kh dng và chc năng ca các nút điu khin t xa có th khác nhau tùy thuc vào tng khu vc/quc gia/ mu TV/cài đặt TV*1.
For English version, visit Sony support website (information provided at the end of this manual).
XR-77A80K / 65A80K / 55A80K

Gii thiu v tài liu hướng dẫn

TV này đi kèm vi các tài liu hướng dn sau đây. Hãy giữ lại các tài liu hướng dn để tham kho sau này.
Hướng dn cài đặt
Cài đặt và thiết lp TV.
Hướng dn tham kho (hướng dn này) / Tài liu an toàn
Thông tin An toàn, điu khin t xa, x lý s c, lp đặt treo tường, thông s kĩ thut, v. v.
Hướng dn Tr giúp (Hướng dẫn trên màn hình)
Cài đặt, chc năng, kết ni Internet, x lý s c, v.v…
Để m, hãy nhn (Chn ngõ vào) trên điu khin
t xa và chn [Tr giúp]. Nếu không có [Tr giúp], hãy chn [Chnh sa] và thêm [Tr giúp].
QUAN TRNG - Đọc Tha thun cp phép phn mm người dùng cui trước khi s dng sn phm Sony ca bn. Vic bn s dng sn
phm cho biết bn chp nhn Tha thun cp phép phn mm người dùng cui. Tha thun cp phép phn mm gia bn và Sony có sn trc tuyến ti trang web ca Sony (https://www.sony.net/tv-software-licenses/) hoặc trên màn hình sn phm ca bn. Nhn (Cài t xa và chn [Cài đặt] t [H thng] t [Gii thiu] t [Thông tin pháp lý] t [Thông báo và giấy phép].
Lưu ý
Trước khi bt TV, vui lòng đọc k “Thông tin An toàn”.
Đọc tài liu an toàn đi kèm để biết thêm các thông tin v an toàn.
Phn hướng dn “Lp TV lên tường” nm trong sách hướng dn s dng
TV này.
Hình ảnh và hình minh ha được s dng trong Hướng dn cài đặt và hướng dn này ch dùng để tham kho và có th khác vi b ngoài ca sn phm thc tế.
Menu cài đặt có th thay đổi mà không cn thông báo do cp nht v phn mm. Để có thông t
n mi nht, vui lòng truy cp trang web h tr ca Sony.
i
đặt nhanh)
V trí ca nhãn định danh
Nhãn dành cho S Model ca TV và giá trị định mc Ngun Điện được đặt phía sau TV.
Thông tin An toàn
Lp đặt/Thiết lp
Lp đặt và s dng TV theo hướng dn bên dưới để tránh bt k nguy cơ cháy, điện git hoc hng hóc và/hoc thương tích nào.
Lp đặt
Phi lp TV gn các cm đin AC.
Đặt TV trên b mt phng, n định để tránh làm TV rơi và gây thương tích
cá nhân hoc hư hỏng cho tài sản.
Lp TV nhng nơi không th kéo, đẩy hoc va vào.
Lp TV sao cho B để bàn ca TV không nhô ra khi chân đế TV (không
được cung cp). Nếu B để bàn nhô ra khi chân đế TV, thì TV có thể b l t, b rơi và gây thương t
hích cá nhân hoc hư hỏng ch
o TV.
trên điều khiển
Bn có th tham kho Hướng dn Tr giúp bng đin thoi thông minh.
Vn chuyn
Trước khi vn chuyn TV, ngt kết ni tt c các dây cáp.
Để di chuyn TV có kích thước ln cn có 2 người hoc nhiu hơn.
Khi di chuyn TV bng tay, hãy gi máy như hình dưới đây. Không tác dng
lc lên màn hình hin th và khung xung quanh màn hình.
Khi thực hin vic lp đặt hoc treo TV trên giá, không đặt TV úp xuống.
Khi vn chuyn TV, không để TV b lc hoc rung quá mc.
Khi di chuyn hoc mang TV đi sa cha, nên đặt TV vào thùng đựng TV
đóng gói cn thn.

Bo v màn hình TV (TV OLED)

Nhng điều cn lưu ý để bo v màn hình khi hng hóc
Lưu nh
TV OLED dễ bị lưu ảnh (th nóng) do các đặc tính ca vt liu được s dng. Hin tượng lưu nh có th xy ra nếu hình nh được hin th liên tc cùng mt v trí trên màn hình hoc trong thi gian dài. Đây không phi là s c vi TV. Hãy tránh hin th nhng hình nh có th gây lưu nh.
Sau đây là các ví d v hình nh có th gây lưu nh:
Ni dung có các thanh màu đen phía trên cùng hoc dưới cùng và/hoc bên trái và bên phi ca màn hình. (ví d: Màn hình 4:3, được ct xén kiểu Letterbox, Độ phân gii chun)
Hình nh tĩnh, chng hn như ảnh chp.
Các trình đơn trên màn hình, hướng dn chương trình, logo kênh, v.v.
Ni dung tĩnh t các ng dng.
Băng ghi chú trên màn hình, chng hn như các băng dành cho tin tc và
tiêu điểm.
Để gim nguy cơ xy ra lưu nh:
Sony khuyên bn nên tt TV bình thường bng cách nhn nút ngun trên Điu khin T xa hoc trên TV.
Làm đầy màn hình bằng cách thay đổi [Chế độ màn nh rng] để loi b các thanh màu đen. Chn [Chế độ màn nh rng] thay cho [Bình thường].
Tắt chế độ OSD (Hin th trên màn hình) bng cách nhn nút (Menu Điều khiển) và chọn [Thông tin], rồi tắt các menu từ thiết bị được kết nối.
ránh hin th nhng
T hoc logo trên bt k phn nào ca màn hình.
Đặt các thiết lp hình nh da trên điu kin xung quanh. Hình nh tiêu chun được khuyến ngh s dng ti nhà và khi xem nhng ni dung thường hin th logo ca đài , v. v.
TV này có các tính năng sau nhm giúp giảm/ngăn chn lưu nh.
Làm mi màn ảnh
Tính năng làm mi màn nh sẽ điều chnh tính đồng nht ca màn nh. Bn có th làm mi màn nh và ch nên sử dụng tính năng này khi hin tượng lưu nh rt d nhn thy.
Lưu ý:
Tính năng Làm mi màn nh có th nh hưởng đến màn hình. Không thc hin Làm mi màn nh nhiu ln trong mt năm vì có thể ảnh hưởng đến thi hn s dng ca màn
Quá trình Làm mi màn nh s hoàn tt sau khong mười phút.
Hiu qu ca vic làm mi màn nh có th khác nhau tùy theo tình trng
lưu nh.
Dch chuyn pixel
T động di chuyn hình nh trên màn hình để ngăn chn lưu nh.
Tính năng khác
Độ sáng màn hình s t động gim khi hin th nh tĩnh, đồng h, màu sáng hoc logo, v.v.
hình nh tĩnh có màu sáng (kể cả trắng), đồng h
hình
.

S dng TV như mt phn ca h thng âm thanh

Lưu ý
Trước khi kết ni các cáp, hãy ngt kết ni dây ngun AC (dây
dn chính) ca c TV và Đầu thu AV.
Tham khảo chi tiết trong sách hướng dn s dng ca h
thng âm thanh có đầu cực S-CENTER OUT.
(Nguồn)
TV:
Hin th danh sách kênh ca TV hoc chuyn
sang đầu vào.
(Cài đặt nhanh): Hin th Cài đặt nhanh.
(Chn ngõ vào): Hin th và chn ngun ngõ
và o, v.v.
(Menu Điu khin): Hiển th Menu Điu khin.
/ / / /: Trên trình đơn màn hình điu
hướng và la chn.
(Quay lại) (Màn hình chính)
(Tr lý Google) / (Micrô):
S dng Tr
Google*2*3 hoc tìm kiếm bng ging nói*3.
+/– (Âm lượng)
(Tt tiếng)*
4
CH + / – (Kênh)
/
(Hướng dn):
Hin thị hướng dn chương
trình kỹ thuật số của TV hoc TV box*5.
Các nút ng dng*
BUILT-IN MIC SWITCH (Công tc micrô tích
2
: Bt/tt MIC tích hp.
hp)*
6
(Ngun)
Cm biến điu khin t xa / Cm biến ánh
sáng / LED
MIC tích hợp*
2*3*7
: Để bt MIC tích hp, hãy
nhn nút Tr lý Google/micrô trên điều khin t xa và làm theo các hướng dn trên màn hình.
*1 Đối vi các mu điu khiu t xa khác, hãy tham kho Hướng
dn Tr giúp trc tuyến để biết thêm chi tiết.
*2 Ch dành cho mt s khu vc/quc gia/model/ngôn ngữ. *3 Tr lý Google hoc tìm kiếm bng ging nói cn có kết ni
Internet.
*4 Có sẵn phím tt truy cp bng cách nhn và gi (Tt
tiếng).
*5 Cn có cài đặt [Cài đặt TV box]. *6 Có th cn cài đặt ng dng NET
gia ca bạn.
*7 Mc tiêu th đin năng s tăng lên khi bt MIC tích hp vì b
phn này s luôn trng thái hot động.
F
LIX tùy theo khu vực/quốc
Để biết thêm thông tin, tham kho Hướng dn Tr giúp. Nhn (Chn ngõ vào) trên điều khiển t xa và chn [Tr giúp]. Nếu không có [Tr giúp], hãy chn [Chnh sa] và thêm [Tr giúp].

Lp TV lên tường

S dng Giá đỡ Treo tường tùy chn (SU-WL850 hoc SU-WL450)* (không được cung cấp)
Vi khách hàng:
Vì lí do an toàn và bo vệ sản phm, Sony khuyến ngh công tác lắp đặt TV phải do đại lý ca Sony hoc nhà thu được cp phép thực hiện. Không cố gắng tự lắp đặt sn phm.
Vi các Đại lý và Nhà thu ca Sony:
Tp trung chú ý đến vn đề an toàn trong khi lp đặt, bo dưỡng định kỳ và kim tra sn phm này.
Thông tin lp Giá đỡ Treo tường
Để biết hướng dn lp đặt Giá đỡ Tr xem Thông tin Lắp đặt (Giá đỡ Treo tường) trên trang sn phm dành cho model TV ca bn. https://www.sony-asia.com/support
Làm theo hướng dn cung cp kèm theo loi Giá đỡ Treo tường dành cho mu thiết bị của bn. Cn có đủ chuyên môn để lắp đặt TV này, đặc bit là để xác định sc bn chu được trng lượng TV ca tường.
Sony sẽ không chu trách nhim vi bt c hng hóc hay chn thương nào do vic lp đặt sai hoc lp đặt không đúng chun gây ra.
eo tường, vui lòng
Chỉ nhân viên bo hành đủ kh năng mi được thc
VS
10 mm – 12 mm
Vít (M6)
Giá đỡ Treo tường
hin vic lp đặt TV lên tường.
Vì lý do an toàn, chúng tôi đặc bit khuyến cáo bn nên sử dụng các ph kin ca Sony khi lp đặt, bao gm:
Giá đỡ Treo tường SU-WL850Giá đỡ Treo tường SU-WL450
Đảm bo s dng vít được cung cp kèm theo Giá đỡ Treo tường khi gn Giá đỡ Treo tường vào TV. Vít đi kèm được thiết kế như chỉ định trong hình minh ha khi đo t b mt gn ca Giá đỡ Treo tường. Đường kính và chiu dài ca vít thay đổi tu thuc vào kiu Giá đỡ Treo tường. Lp vít không được cung cp bi nhà sn xut có th dn đến hư hng bên trong TV hoc làm rơi T V, v.v.
Đảm bo ct gi các vít chưa được s dng và b để bàn nơi an toàn cho đến khi sn sàng lp bệ để bàn. Để vít tránh xa tm tay ca tr nh.
* Chỉ dành cho mt s khu vc/quc gia/model.

Qun lý dây cáp Camera tích hp Micro tùy chn (không được cung cp)

V trí b để bàn
V trí treo tường

X lý s c

Thc hin các bước sau để x lý s c cơ bn đối vi các trc trc như: màn hình trng, mt âm thanh, hình nh b treo, TV không phn ng hoc mng b mt.
1 Khi động li TV bng cách n nút ngun trên điu
khin t xa trong khong năm giây. TV s khi động li. Nếu TV không khi động li, hãy th rút dây ngun AC sau đó nhn nút ngun trên TV và nh nó ra. Đợi hai phút và cm dây ngun AC. Hoc, nhn nút ngun trên TV trong khong 40 giây cho đến khi TV tt.
2 Tham kho menu Tr giúp bên dưới. 3 Kết ni TV vi internet và cp nht phn mm. Sony
khuyến ngh bn luôn cp nht phn mm TV. Các bn cp nht phn mm mang đến tính năng mi và nâng cao hiu suất hoạt động ca TV.
4 Tham khảo trang web h tr ca Sony (thông tin
được cung cp phn cui ca hướng dn này).
Khi bn rút phích cm TV, TV có th không bt lên trong giây lát ngay c khi bn nhn nút ngun trên điu khin t xa hoc TV.
Cn thi gian để khi chy h thng. Hãy đợi khong mt phút, sau đó bt li.
Điu khin t xa không hot động.
Thay pin.
B quên mt khu khóa ca cha m.
Nhp 9999 để có mã PIN và nhp mã PIN mi.
Màn hình sẽ tối hơn trong khi xem TV.
Nếu toàn b hình nh hoc mt phn ca hình nh vn trng thái tĩnh, độ sáng màn hình s gim dn để ngăn chn lưu nh. Đây không phi là s c vi TV.
Bn lo ngi v hin tượng lưu nh.
Nếu mt hình nh được hiển th liên tc hoc trong thi gian dài, hin tượng lưu nh có th xy ra. Chúng tôi khuyên bn nên tt TV bình thường bng cách nhn nút ngun trên điều khin t xa hoc trên TV để gim lưu nh.
Lưu ý
Chỉ thc hin Làm mi màn nh khi hin tượng lưu nh rt d nhn thy. Tránh thc hin Làm mi màn nh nhiu ln trong mt năm vì có th nh hưởng đến thi hn s dng ca màn hình.
Những hình nh có đồng h, logo và màu sáng (k c trng) d gây ra lưu nh. Hãy tránh hin th nhng loi hình nh này trong thi gian dài, nếu không hin tượng lưu nh có thể xảy ra
.
Thông báo [Chưa hoàn tt quá trình làm mi màn nh…] được hin thị.
Nếu i) bn bt TV, hoc ii) bn tháo dây ngun AC trong khi Làm mi màn nh, thì quá trình này s không được hoàn tt. Vui lòng tránh hai điều kin trên trong quá trình Làm mi màn ảnh.
Để biết thêm thông tin v khc phc s c, hãy tham kho Hướng dn Tr giúp. Nhn (Chn ngõ vào) trên điều khiển t xa và chn [Tr giúp]. Nếu không có [Tr giúp], hãy chn [Chnh sa] và thêm [Tr giúp].

Thông số kĩ thuật

H thng
H thng Panel: Màn hình OLED (Đit phát quang hu cơ) H TV: Tùy thuc vào vic chn quc gia/khu vực/model TV ca bạn
Analog: B/G, I, D/K, M
K thut s: DVB-T/DVB-T2 H thng màu: PAL/SECAM/NTSC3.58/NTSC4.43 Độ ph kênh: Tùy thuc vào vic chn quc gia/khu vc/
model TV ca bạn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp
K thut s: UHF/VHF Ngõ ra âm thanh
XR-77A80K: 20 W + 10 W + 10 W + 10 W + 10 W
XR-65A80K / 55A80K: 10 W + 10 W + 10 W + 10 W +
10 W Công ngh không dây
Giao thc IEEE 802.11a/b/g/n/ac
Phiên bn Bluetooth® 4.2
Chu cm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
/ VIDEO IN / S-CENTER SPEAKER IN
Ngõ vào video/âm thanh (gic cm mini)
Cng vào loa trung tâm S (gic cm mini) HDMI IN 1/2/3/4 (HDCP 2.3-tương thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*1*2, 4096 × 2160p (24 Hz)*1, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*2, 3840 × 2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p, Định dng PC* 3840 × 2160p (100, 120 Hz)*2*
Âm thanh:
chế độ eARC (Enhanced Audio Return Channel)
Tham kho Hướng dn Tr giúp trc tuyến để biết thêm chi tiết.
Ngoi tr chế độ eARC
PCM tuyến tính kênh 5,1: 32/44,1/48/88,2/96/ 176,4/192 kHz 16/20/24 bit, Dolby Audio, Dolby Atmos, DTS
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/Audio Return Channel) (ch dành cho HDMI IN 3)*
chế độ eARC
Tham kho Hướng dn Tr giúp trc tuyến để biết thêm chi tiết.
chế độ ARC
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cng quang k thut s (PCM hai kênh tuyến tính:
48 kHz 16 bit, Dolby Audio, DTS)
(Gic mini stereo)
Tai nghe
1, 2
Cng USB 1 h tr USB Tc độ cao (USB 2.0)
Cng USB 2 h tr USB siêu tc (USB 3.2 Gen 1)
LAN
Đầu ni 10BASE-T/100BASE-TX (Tu vào môi trường
hot động ca mng, tc độ kết ni có th khác nhau.
Tc độ và cht lượng liên lạc không được đảm bo.)
Công sut và nhng thông s khác
Đin áp s dng
XR-77A80K: 110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
XR-65A80K / 55A80K: 220 V – 240 V AC, 50/60 Hz Mc tiết kim năng lượng*
6
(Ch áp dng vi Jordan)
XR-65A80K: A+
XR-55A80K: A Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp xỉ.)
XR-77A80K: 77 inch / 194,7 cm
XR-65A80K: 65 inch / 163,9 cm
XR-55A80K: 55 inch / 138,8 cm Đin năng tiêu th
Ghi phía sau TV Đin năng tiêu th*
6
chế độ [Tiêu chun]
(Ch áp dng vi Jordan) XR-65A80K: 121 W XR-55A80K: 104 W
Năng lượng tiêu th hàng năm*
(Ch áp dng vi Jordan)*
7
XR-65A80K: 168 kWh mi năm
XR-55A80K: 144 kWh mi năm Đin năng tiêu th chế độ ch*6*8*
Jordan/UAE/Ai Cp: 0,50 W, Các nước khác: 0,5 W Độ phân gii màn hình (chiu ngang × chiu dc) (đim)
3.840 × 2.160
Định mc công sut
500 mA (đối vi USB 1), 900 mA (đối vi USB 2)
Kích thước (Xp x.) (r × c × s) (mm)
Có Bệ để bàn
V trí tiêu chun:
XR-77A80K: 1.722 × 1.024 × 389
XR-65A80K: 1.448 × 862 × 330
XR-55A80K: 1.227 × 738 × 330
V trí hp:
XR-77A80K: 1.722 × 1.024 × 389
XR-65A80K: 1.448 × 862 × 330
XR-55A80K: 1.227 × 738 × 330
V trí loa thanh:
XR-77A80K: 1.722 × 1.066 × 389
XR-65A80K: 1.448 × 904 × 330
XR-55A80K: 1.227 × 780 × 330 Không có Bệ để bàn
XR-77A80K: 1.722 × 998 × 54
XR-65A80K: 1.448 × 836 × 53
XR-55A80K: 1.227 × 712 × 53
3
4
5
6
9
Chiu rng b (Xp x.) (mm)
V trí tiêu chun:
XR-77A80K: 1.409 XR-65A80K / 55A80K: 1.184
V trí hp:
XR-77A80K: 619 XR-65A80K / 55A80K: 847
V trí loa thanh:
XR-77A80K: 1.409 XR-65A80K / 55A80K: 1.184
Khi lượng (Xp x.) (kg)
Có Bệ để bàn
XR-77A80K: 37 XR-65A80K: 24,6 XR-55A80K: 19,5
Không có Bệ để bàn
XR-77A80K: 34,8 XR-65A80K: 23 XR-55A80K: 17,9
Các thông s khác
Ph kin tu chọn
Giá đỡ Treo tường: SU-WL850 / SU-WL450 Camera tích hp Micro: CMU-BC1
Nhit độ vn hành: 0 ºC – 40 ºC
*1 Khi nhập 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn nh rng] là
[Bình thường], độ phân giải hin th là 3840 × 2160p. Để hin th 4096 × 2160p, cài đặt [Chế độ màn nh rng] là [Đầy đủ 1] hoặc [Đầy đủ 2].
*2 Tham khảo menu trên màn hình để thiết lp [Định dng tín
hiu HDMI].
*3 Tham khảo Hướng dn Tr giúp trc tuyến để biết thêm chi
tiết.
*4 Ch dành cho HDMI IN 3 & 4. S dng Ultra High Speed
HDMI Cable để kết ni.
*5 Kết ni h thng â
thanh TV vi hệ thống âm thanh.
*6 Thông tin này ch dành cho EU và các quc gia khác có quy
định liên quan da theo quy định dán nhãn năng lượng ca
EU.
*7 Năng lượng tiêu th theo đơn v kWh mi năm, da trên đin
năng tiêu th ca TV hot động 4 giờ mi ngày trong 365 ngày. Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ tùy thuc vào cách s dng
T
*8 Ngun điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi TV hoàn tt
*9 Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ sẽ tăng nếu TV có kết nối
Lưu ý
Các ph kin tùy chn có thể đi kèm tùy thuc vào quc gia/
Thiết kế và thông s kĩ thut có th thay đổi mà không cn
Có th cn phi đăng ký các dch vng dng và có th áp
V.
các ni trình cn thiết.
mng.
vùng/model TV/kho d trữ.
thông báo.
dng các điu khon, điu kin và/hoc phí b sung khi s dng Tr lý Google.
thanh vi HDMI IN 3 để định tuyến âm
m
Lưu ý v chc năng TV k thut s
• Mi chc năng có liên quan đến TV k thut s () s ch hot động ở các quc gia hoc khu vc có phát tín hiu k thut s mt đất DVB-T/DVB-T2 (MPEG-2 và H.264/MPEG-4 AVC). Hãy xác nhn với đại lý tại địa phương ca bn xem bn có th nhn được tín hiu DVB-T/DVB-T2 nơi sinh sng hay không.
TV này tuân thủ các thông s kĩ thut ca DVB-T/ DVB-T2, nhưng khả năng tương thích vi các chương trình k thut số mặt đất DVB-T/DVB-T2 trong tương lai không được bảo đảm.
Mt s chc năng TV k thut s có th không kh dng mt vài quc gia/khu vc.
Thông tin thương hiệu
Các thuật ng HDMI và HDMI High-Definition Multimedia Interface, cũng như lô-gô HDMI là các nhãn hiu thương mi hoc các nhãn hiu thương mại đã đăng ký ca công ty HDMI Licensing Administrator, Inc. ti Hoa K và các quc gia khác.
Dolby, Dolby Vision, Dolby Atmos, Dolby Audio, và biu tượng hai ch D là thương hiu ca Dolby Laboratories Licensing Corporation. Sn xuất theo giy phép ca Dolby Laboratories. Các tài liu mt chưa công b. Bn quyn © 1992-2021 thuc Dolby Laboratories. Đã đăng ký bn quyn.
Gracenote, logo và tiêu đề qung cáo ca Gracenote, logo “Powered by Gracenote” là các thương hiu đã được đăng ký hoc thương hiu ca Gracenote, Inc. ti Hoa K và/hoc các quc gia khác.
Google TV là tên trải nghim phn mm ca thiết b này và là nhãn hiu ca Google LLC. Google, YouTube và các nhãn hiu khác là nhãn hiu ca Google LLC.
Để biết bng sáng chế DTS, hãy xem http:// patents.dts.com. Được sn xut theo s cho phép ca DTS, Inc. DTS, Digital Surround và biu trưng DTS là các nhãn hiệu đã đăng ký hoc nhãn hiu ca DTS, Inc. ti Hoa K và các quc gia khác. © 2020 DTS, Inc. ĐÃ ĐĂNG KÝ BN QUYN.
Netflix là thương hiu đã được đăng ký ca Netflix, Inc.
TUXERA là thương hiu đã đăng ký ca Tuxera Inc. ti
Hoa K và các quc gia khác.
Tt c các thương hiu khác là tài sn ca ch s hu tương ng.
H tr
https://www.sony-asia.com/support
© 2022 Sony Corporation Printed in Malaysia
Loading...