Bật và tắt SmartBand.........................................................................4
Thiết lập SmartBand của bạn......................................................6
Chuẩn bị để sử dụng SmartBand của bạn.........................................6
Kết nối lại SmartBand của bạn...........................................................7
Chế độ ban ngày và ban đêm............................................................7
Đặt lại SmartBand..............................................................................8
Cài đặt cho SmartBand của bạn................................................. 9
Sử dụng ứng dụng SmartBand..........................................................9
Chế độ ban đêm tự động................................................................... 9
Thông báo........................................................................................10
Báo thức SmartBand........................................................................10
Thông báo cảnh báo ngoài phạm vi.................................................11
Thông báo cuộc gọi đến...................................................................11
Cách điều khiển các ứng dụng bằng SmartBand............................ 12
Ghi nhật ký hoạt động của bạn bằng ứng dụng Lifelog.........13
Sử dụng ứng dụng Lifelog............................................................... 13
Đặt mục tiêu.....................................................................................15
Cách ghi nhật ký giấc ngủ với SmartBand.......................................15
Tạo life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống)....................................15
Thông tin quan trọng................................................................. 17
Thông tin pháp lý..............................................................................17
2
Thông tin cơ bản
Giới thiệu
SmartBand của bạn được thiết kế để đeo trên cổ tay thuận và kết nối với thiết bị
Android™ để giúp bạn theo dõi các hoạt động hàng ngày. Qua ứng dụng Lifelog trên
thiết bị Android™, bạn có thể đồng bộ hóa dữ liệu với SmartBand để xem bạn đã đi
bao nhiêu bước, bạn đã ngủ như thế nào và nhiều hơn thế. SmartBand còn có chức
năng rung để thông báo cho bạn về báo thức cũng như các tin nhắn và cuộc gọi đến.
Bạn còn có thể sử dụngSmartBand để điều khiển phát lại media trên thiết bị
Android™.
Ngay cả khi không kết nối với thiết bị Android™, SmartBand của bạn vẫn thu thập
thông tin về số bước chân cũng như dữ liệu về việc bạn đi bộ, chạy và ngủ cùng với
những dấu ấn trong cuộc sống. SmartBand của bạn có thể lưu dữ liệu này trong tối đa
hai tuần.
Để sử dụng SmartBand cùng với thiết bị Android™, hãy đảm bảo phiên bản phần mềm của
thiết bị Android™ là từ Android™ 4.4 trở lên và thiết bị Android™ của bạn có hỗ trợ tiêu chuẩn
năng lượng thấp Bluetooth® 4.0. Đồng thời, lưu ý rằng bạn cần có kết nối Internet hoạt động
để đồng bộ hóa dữ liệu giữa SmartBand và thiết bị Android™.
Tổng quan về phần cứng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Vòng đeo tay
Nắp bảo vệ phím nguồn
Phím nguồn
Đèn báo A
Đèn báo B
Đèn báo C
Lõi
Cổng Micro USB
Vùng dò tìm NFC
Sạc pin cho SmartBand của bạn
Trước khi sử dụng SmartBand lần đầu tiên, bạn cần sạc pin cho thiết bị này khoảng
30 phút. Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng bộ sạc của Sony.
1Cắm một đầu cáp USB vào bộ sạc hoặc vào cổng USB của máy tính.
2Cắm đầu cáp kia vào cổng Micro USB trên SmartBand.
Trạng thái đèn báo pin
Đèn báo A nhấp nháy liên tục
Đèn báo A sángPin đã được sạc đầy
Cách kiểm tra mức pin của SmartBand
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn , rồi tìm và nhấn Smart
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand.
Pin đang sạc và chưa được sạc đầy
Thông báo mức pin thấp
Khi SmartBand đang bật và mức pin còn dưới 5%, SmartBand sẽ rung nhanh hai lần
và một cửa sổ bật lên trong Ứng dụng SmartBand sẽ báo cho bạn biết SmartBand
sắp hết pin.
Lắp ráp
Cách lắp SmartBand
1Chọn vòng đeo tay phù hợp nhất với bạn.
2Lắp lõi vào dây đeo cổ tay sao cho phím nguồn nằm bên dưới nắp bảo vệ phím
nguồn.
Bật và tắt SmartBand
Cách bật SmartBand
•Bấm và giữ phím nguồn cho tới khi SmartBand rung.
Khi bật SmartBand lần đầu tiên, thiết bị tự động vào chế độ ghép nối và đèn báo A sẽ nhấp
nháy cho tới khi SmartBand được kết nối với một thiết bị.
Để SmartBand hoạt động, bạn phải kết nối ứng dụng này với thiết bị Android™ của
mình và cài đặt các phiên bản mới nhất của các ứng dụng sau trên thiết bị Android™:
Smart Connect™, Ứng dụng SmartBand và Lifelog.
Nếu bạn thiết lậpSmartBand bằng cách sử dụng NFC, trong quá trình thiết lập, bạn sẽ
được đưa đến Google Play™, từ đó bạn có thể cài đặt các ứng dụng cần thiết để sử
dụngSmartBand.
Nếu thiết lập SmartBand bằng cách sử dụng Bluetooth®, bạn phải thực hiện thêm một
số bước để cài đặt các ứng dụng cần thiết từ Google Play™ và kết nối với thiết bị
Android™.
Ứng dụng Smart Connect được cài đặt sẵn khi mua trên tất cả thiết bị Android™ của Sony
Mobile. Đảm bảo rằng bạn đã cập nhật lên phiên bản mới nhất.
Sau khi Ứng dụng SmartBand được cài đặt, ứng dụng sẽ không nằm trên màn hình Ứng
dụng. Bạn có thể truy cập ứng dụng này qua Thiết bị trong ứng dụng Smart Connect sau khi
SmartBand được kết nối với thiết bị Android™.
Cách thiết lập SmartBand bằng NFC
1Đảm bảo đã sạc SmartBand trong ít nhất 30 phút.
2Thiết bị Android™: Đảm bảo đã cài đặt và cập nhật ứng dụng Smart Connect
lên phiên bản mới nhất từ Google Play™.
3Thiết bị Android™: Đảm bảo rằng chức năng NFC được bật và màn hình hoạt
động và được mở khóa.
4Đặt thiết bị Android™ lên trên SmartBand sao cho vùng NFC của mỗi thiết bị
tiếp xúc với nhau, sau đó làm theo hướng dẫn trên thiết bị Android™ để cài đặt
ứng dụng Ứng dụng SmartBand và Lifelog.
thái và nằm cố định trong bảng Thông báo khi kết nối với SmartBand hoạt
động.
Nếu bạn để cho các vùng NFC của mỗi thiết bị tiếp xúc với nhau sau khi cài đặt tất cả các ứng
dụng, đồng thời SmartBand đang bật và được kết nối, ứng dụng Lifelog sẽ tự động khởi động.
Bạn có thể kéo thanh trạng thái xuống để mở bảng Thông báo và truy cập nhanh vào Ứng
dụng SmartBand cũng như ứng dụng Lifelog.
1Đảm bảo đã sạc SmartBand trong ít nhất 30 phút.
2Thiết bị Android™: Đảm bảo đã cài đặt và cập nhật ứng dụng Smart Connect
lên phiên bản mới nhất từ Google Play™.
3Khởi động ứng dụng Smart Connect.
4Bật SmartBand.
5Thiết bị Android™: Bật chức năng Bluetooth®, rồi quét tìm thiết bị Bluetooth®
và chọn SWR10 trong danh sách những thiết bị hiện có.
6Làm theo hướng dẫn để cài đặt ứng dụng Ứng dụng SmartBand và Lifelog.
xuất hiện nhanh trên thanh trạng thái và nằm cố định trong bảng Thông báo khi
kết nối với SmartBand hoạt động.
Tất cả ứng dụng cần có để SmartBand hoạt động đều có trên Google Play™.
Bạn có thể kéo thanh trạng thái xuống để mở bảng Thông báo và truy cập nhanh vào Ứng
dụng SmartBand cũng như ứng dụng Lifelog.
Kết nối lại SmartBand của bạn
Trong trường hợp mất kết nối, chẳng hạn như khi thiết bị Android™ được kết nối nằm
ngoài phạm vi, SmartBand của bạn sẽ tự động kết nối lại nhiều lần. Nếu không tìm
thấy kết nối nào sau một khoảng thời gian nhất định, SmartBand sẽ dừng cố gắng kết
nối lại. Khi điều này xảy ra, bạn có thể sử dụng phím nguồn để khởi động lại việc kết
nối hoặc bạn có thể sử dụng NFC để kết nối lại hai thiết bị.
Cách buộc thiết bị kết nối lại
•Bấm nhanh phím nguồn.
Cách kết nối lại SmartBand bằng NFC
1Thiết bị Android™: Đảm bảo rằng chức năng NFC được bật và màn hình hoạt
động và được mở khóa.
2Đặt thiết bị Android™ lên trên SmartBand sao cho vùng dò tìm NFC của mỗi
thiết bị tiếp xúc với nhau.
xuất hiện nhanh trên thanh trạng thái và xuất hiện
cố định trên bảng Thông báo khi kết nối với SmartBand hoạt động.
Bạn có thể kéo thanh trạng thái xuống để mở bảng Thông báo và truy cập nhanh vào Ứng
dụng SmartBand cũng như ứng dụng Lifelog.
Chế độ ban ngày và ban đêm
SmartBand của bạn có hai chế độ: chế độ ban ngày và ban đêm. Mỗi chế độ được chỉ
báo bằng các kiểu đèn báo khác nhau. Ở chế độ ban ngày, SmartBand sẽ rung để
thông báo cho bạn về các báo thức, tin nhắn và cuộc gọi đến. Và thiết bị sẽ ghi dữ
liệu về các hoạt động của bạn như số bước chân và số giờ bạn đã đi hoặc chạy. Ở
chế độ ban đêm, SmartBand sẽ ghi lại giấc ngủ của bạn và có thể đánh thức bạn nếu
bạn đã đặt báo thức. Tất cả các chức năng khác đều bị tắt.
Chế độ
Chế độ ban ngàyTừng đèn báo sẽ sáng lần lượt rồi tất cả các đèn sẽ tắt.
Chế độ ban đêmCác đèn báo sẽ chuyển giữa một đèn sáng rồi hai đèn sáng.
Cách kiểm tra chế độ của SmartBand
•Bấm nhanh phím nguồn. Đèn báo sẽ nhấp nháy theo kiểu đèn cho chế độ ban
ngày hoặc ban đêm.
Kiểu đèn báo
Cách chuyển đổi giữa chế độ ban ngày và chế độ ban đêm
Bạn có thể xem và thay đổi cài đặt cho SmartBand từ Ứng dụng SmartBand mà có
thể được truy cập qua Thiết bị trong ứng dụng Smart Connect.
1Bật hoặc tắt chức năng chế độ ban đêm tự động.
Đặt khoảng thời gian hoạt động cho chế độ ban đêm tự động.
2Bật hoặc tắt chức năng thông báo.
Chọn thông báo để chuyển tiếp tới SmartBand.
3Bật hoặc tắt chức năng báo thức thông minh.
Thêm, chỉnh sửa hoặc xóa báo thức thông minh.
4Bật thông báo báo thức từ thiết bị Xperia™.
5Bật hoặc tắt chức năng ngoài phạm vi.
6Bật hoặc tắt thông báo cuộc gọi đến.
7Chọn một ứng dụng để điều khiển bằng SmartBand.
Tìm kiếm, tải về và cài đặt các ứng dụng mới từ Google Play™.
8Đọc các mẹo về SmartBand.
Chế độ ban đêm tự động
Bạn có thể đặt SmartBand tự động chuyển đổi từ chế độ ban ngày sang chế độ ban
đêm tại một thời điểm và trong một khoảng thời gian đã chọn. Chế độ ban đêm tự
động chỉ hoạt động nếu SmartBand không phát hiện thấy chuyển động nào vào thời
gian kích hoạt đã đặt trước. Nếu bạn vẫn hoạt động thì thiết bị sẽ chờ đến khi bạn
không hoạt động nữa. Cũng như vậy, vào buổi sáng, chế độ ban ngày có thể hoạt
động trước thời gian kết thúc chế độ ban đêm đã đặt trước nếu thiết bị phát hiện thấy
chuyển động. Nếu đã đến thời gian kết thúc đã đặt trước mà không phát hiện thấy
chuyển động nào, SmartBand sẽ ở trạng thái ban đêm và chỉ chuyển sang chế độ ban
ngày nếu phát hiện thấy chuyển động.
Cách bật chức năng chế độ ban đêm tự động
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
, rồi tìm và nhấn Smart
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Kéo thanh trượt bên cạnh Chế độ ban đêm tự động sang phải.
Cách đặt khoảng thời gian cho chế độ ban đêm tự động
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn , rồi tìm và nhấn Smart
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Nhấn vào Chế độ ban đêm tự động.
4Điều chỉnh cài đặt khoảng thời gian, sau đó nhấn vào Đặt.
5Nhấn vào Xong.
Thông báo
Bạn có thể chuyển tiếp tất cả các thông báo xuất hiện trong thanh trạng thái của thiết
bị Android™ đã được kết nối tới SmartBand của bạn. Khi có thông báo đến,
SmartBand sẽ rung một lần và đèn báo A sẽ nhấp nháy sáu giây một lần. Sử dụng
Ứng dụng SmartBand để chọn thông báo cần chuyển tiếp tới SmartBand của bạn.
Cách bật chức năng thông báo
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Kéo thanh trượt bên cạnh Thông báo sang phải.
4Nếu bạn bật chức năng thông báo trong lần đầu tiên, hãy làm theo hướng dẫn
xuất hiện trên màn hình để cung cấp cho Ứng dụng SmartBand quyền truy cập
vào thông báo của bạn.
Cách chọn thông báo để chuyển tiếp tới SmartBand
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Nhấn Thông báo.
4Trong danh sách hiển thị, hãy đánh dấu hoặc bỏ đánh dấu các tùy chọn mong
muốn.
, rồi tìm và nhấn Smart
, rồi tìm và nhấn Smart
Báo thức SmartBand
SmartBand của bạn có hai chức năng báo thức khác nhau. Một là chức năng báo
thức thông thường, chỉ hoạt động khi SmartBand kết nối với thiết bị Xperia™. Chức
năng còn lại là báo thức thông minh giúp đánh thức khi bạn đạt đến trạng thái ngủ
nông để cảm thấy thật sảng khoái.
Thông báo báo thức từ thiết bị Xperia™
SmartBand của bạn sẽ rung khi báo thức đặt sẵn diễn ra trên thiết bị Xperia™ được
kết nối.
Cách bật thông báo báo thức từ thiết bị Xperia™
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Xperia™, nhấn
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Đánh dấu hộp kiểm Báo thức.
Cách báo lại báo thức khi đang rung
•Bấm phím nguồn.
Báo thức thông minh
Bạn có thể đặt một hoặc nhiều báo thức thông minh trong Ứng dụng SmartBand. Báo
thức thông minh đánh thức bạn vào thời điểm tốt nhất dựa theo chu kỳ ngủ của bạn.
Báo thức sẽ báo rung. Chức năng Báo thức thông minh sử dụng dữ liệu giấc ngủ từ
SmartBand trong một khoảng thời gian đặt trước để đánh thức bạn khi bạn đạt tới
trạng thái ngủ nông.
Ví dụ: Nếu bạn đặt báo thức thông minh cho khoảng thời gian từ 06:30 đến 07:00 và
SmartBand đang ở chế độ ban đêm, báo thức sẽ đánh thức bạn vào thời điểm nào đó
từ 06:30 đến 07:00 khi bạn đạt đến trạng thái ngủ nông. Nếu bạn không đạt đến trạng
thái ngủ nông trong khoảng thời gian này, báo thức thông minh sẽ đánh thức bạn vào
07:00. Nếu SmartBand ở chế độ ban ngày, báo thức sẽ đổ chuông lúc 07:00.
Cách thêm báo thức thông minh
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn , rồi tìm và nhấn Smart
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Nhấn Báo thức thông minh rồi nhấn .
4Nhấn Thời gian, rồi cuộn lên hoặc xuống để điều chỉnh cài đặt và nhấn Đặt.
5Nhấn Lặp lại, rồi đánh dấu các ngày bạn muốn báo thức lặp lại rồi nhấn OK.
6Nhấn Khoảng thời gian đánh thức, rồi chọn một tùy chọn.
7Nhấn Xong.
Cách chỉnh sửa báo thức thông minh hiện có
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Nhấn Báo thức thông minh, rồi nhấn vào báo thức bạn muốn đặt.
4Nhấn Thời gian, rồi cuộn lên hoặc xuống để điều chỉnh cài đặt và nhấn Đặt.
5Nhấn Lặp lại, rồi đánh dấu các ngày bạn muốn báo thức lặp lại rồi nhấn OK.
6Nhấn Khoảng thời gian đánh thức, rồi chọn một tùy chọn.
7Nhấn Xong.
, rồi tìm và nhấn Smart
Cách xóa báo thức thông minh
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Nhấn Báo thức thông minh, rồi chạm và giữ báo thức bạn muốn xóa.
4Nhấn
Cách bật báo thức thông minh
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Nhấn Báo thức thông minh, sau đó kéo thanh trượt bên cạnh báo thức thông
minh mà bạn muốn kích hoạt sang phải.
Cách tắt báo thức thông minh khi đang rung
•Bấm phím nguồn.
, rồi nhấn Có.
, rồi tìm và nhấn Smart
, rồi tìm và nhấn Smart
Thông báo cảnh báo ngoài phạm vi
Bạn có thể nhận được thông báo khi bạn để quên thiết bị Android™ bằng cách bật
chức năng thông báo cảnh báo ngoài phạm vi. Sau đó SmartBand sẽ thông báo cho
bạn bằng ba lần rung ngắn khi khoảng cách giữa SmartBand của bạn và thiết bị
Android™ được kết nối trở nên quá xa và gây ngắt kết nối.
Cách bật chức năng thông báo cảnh báo ngoài phạm vi
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Đánh dấu chọn hộp kiểm Thông báo ngoài phạm vi.
, rồi tìm và nhấn Smart
Thông báo cuộc gọi đến
SmartBand của bạn thông báo cho bạn bằng cách rung liên tiếp khi có cuộc gọi đến.
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn , rồi tìm và nhấn Smart
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Đánh dấu chọn hộp kiểm Cuộc gọi đến.
Cách tắt chuông cho cuộc gọi đến
•Bấm nhanh vào phím nguồn trên SmartBand.
Cách điều khiển các ứng dụng bằng SmartBand
Bạn có thể điều khiển một ứng dụng đã chọn trên thiết bị Android™ bằng SmartBand
của mình. Ví dụ: Nếu chọn Trình phát nhạc thì bạn có thể điều khiển phát nhạc trên
thiết bị Android™ được kết nối bằng cách sử dụng SmartBand.
Cách chọn ứng dụng để điều khiển bằng SmartBand
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
Connect.
2Nhấn vào Thiết bị > SmartBand > SmartBand.
3Nhấn Ứng dụng, sau đó nhấn vào mục trong CHỌN ỨNG DỤNG.
4Chọn một tùy chọn, rồi nhấn Xong.
Cách điều khiển phát lại media trên thiết bị Android™ từ SmartBand
, rồi tìm và nhấn Smart
1Đảm bảo rằng SmartBand được kết nối với thiết bị Android™ của bạn.
2Chọn Trình phát phương tiện làm ứng dụng có thể được điều khiển qua
SmartBand của bạn.
3Bấm phím nguồn.
4Để phát hoặc tạm dừng tập tin media, nhấn vào SmartBand một lần. Để đi tới
tập tin media tiếp theo, nhấn hai lần. Để đi tới tập tin media trước, nhấn ba lần.
5Để bỏ chọn Trình phát nhạc làm ứng dụng được điều khiển bằng SmartBand,
nhấn phím nguồn hoặc đợi 15 giây không chạm tớiSmartBand (để ứng dụng
được bỏ chọn tự động).
Ghi nhật ký hoạt động của bạn bằng
ứng dụng Lifelog
Sử dụng ứng dụng Lifelog
Ứng dụng Lifelog ghi lại những hoạt động thể lực, hoạt động xã hội và giải trí của bạn.
Ví dụ như bạn có thể xem nếu bạn đang đi hay đang chạy và cách liên lạc với bạn bè.
Bạn cũng có thể xem mình đã chụp bức ảnh nào và nghe bản nhạc nào. Để bắt đầu
sử dụng ứng dụng Lifelog, bạn cần tải về ứng dụng từ Google Play™ rồi thiết lập một
tài khoản.
Thông số thống kê mà Ứng dụng Lifelog tạo ra từ hoạt động thể lực của bạn, chẳng hạn như
quãng đường đi bộ và lượng calo, dựa trên dữ liệu chiều cao và cân nặng bạn cung cấp. Kết
quả có thể thay đổi theo từng người dùng.
1Hiển thị tất cả hoạt động và life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống) được ghi
2Xem thông tin chi tiết về life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống)
3Xem thông tin về cách sử dụng ứng dụng
4Xem tất cả hoạt động được ghi từ đầu ngày
5Thêm life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống)
6Xem tùy chọn menu
7Ghi hoạt động vật lý
8Xem tất cả hoạt động được ghi cho ngày đã chọn
9Chuyển đổi giữa bảng tổng quan và chế độ xem bản đồ
10 Bảng tổng quan về hoạt động
Cách thiết lập tài khoản cho ứng dụng Lifelog
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
2Làm theo hướng dẫn hiển thị trên màn hình rồi chấp nhận điều khoản và điều
kiện.
3Tạo một tài khoản mới hoặc chọn sử dụng một tài khoản hiện có. Bạn cũng có
thể sử dụng tài khoản Sony PlayStation® Network.
4Làm theo hướng dẫn hiển thị trên màn hình để tạo tài khoản Lifelog.
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn , rồi tìm và nhấn Lifelog.
2Làm theo hướng dẫn hiển thị trên màn hình rồi chấp nhận điều khoản và điều
kiện.
Điều chỉnh độ dài sải chân khi chạy bộ và đi bộ
Ứng dụng Lifelog sử dụng số bước của bạn và độ dài sải chân chân bạn để tính
khoảng cách bạn đã đi bộ hoặc chạy bộ. Độ dài sải chân tự động được sử dụng theo
mặc định dựa trên giới tính và chiều cao của bạn. Nếu bạn thấy quãng đường được
đo bởi Ứng dụng Lifelog không đủ chính xác, bạn có thể điều chỉnh độ dài sải chân
của mình.
Cách điều chỉnh độ dài sải chân khi đi bộ
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
2Nhấn > Cài đặt > Cấu hình.
3Tìm và nhấn Độ dài sải chân.
4Bỏ chọn hộp kiểm Tự động nếu đã chọn, rồi cuộn lên hoặc xuống để điều
chỉnh cài đặt và nhấn Đặt.
Cách điều chỉnh độ dài sải chân khi chạy bộ
1Từ Màn hình chính trên thiết bị Android™, nhấn
2Nhấn > Cài đặt > Cấu hình.
3Tìm và nhấn Độ dài bước chạy.
4Bỏ chọn hộp kiểm Tự động nếu đã chọn, rồi cuộn lên hoặc xuống để điều
chỉnh cài đặt và nhấn Đặt.
, rồi tìm và nhấn Lifelog.
, rồi tìm và nhấn Lifelog.
Tổng quan về hộp hoạt động
Xem tất cả life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống) đã được ghi
1
2Xem số giờ ngủ của bạn và kiểm tra chất lượng giấc ngủ của bạn dựa vào thông tin thu thập được
3Xem lượng calo chủ động bạn đã đốt cháy trong khi tập thể dục và lượng calo thụ động bạn đã đốt
cháy trong khi không tập thể dục
4Xem thời gian bạn đã dùng để sử dụng các ứng dụng liên lạc từ Google Play™ và một số ứng dụng
khác như ứng dụng Điện thoại và Nhắn tin từ Sony
5Xem số bước của bạn đã được ghi vào ứng dụng Lifelog
6Xem số lượng ảnh bạn đã chụp
7Xem tổng thời gian bạn đã sử dụng để đi bộ đối với những lần đi lâu hơn vài bước
8Xem thời gian bạn sử dụng để nghe nhạc bằng các ứng dụng từ Google Play™ và một số ứng dụng
khác như ứng dụng "WALKMAN"
9Xem tổng thời gian bạn đã sử dụng để chạy bộ với tỷ lệ số bước mỗi phút cao đối với lần chạy lâu
hơn vài bước
10 Xem tổng thời gian bạn đã sử dụng để xem phim, chương trình TV và nội dung video khác bằng các
11 Xem tổng thời gian bạn sử dụng để duyệt web trong khi sử dụng các ứng dụng từ Google Play™ và
một số trình duyệt web khác
12 Xem tổng thời gian bạn sử dụng để đọc sách hoặc truyện tranh bằng ứng dụng từ Google Play™ và
một số ứng dụng khác
13 Xem tổng thời gian bạn sử dụng để chơi trò chơi bằng các ứng dụng từ Google Play™ và Cửa hàng
PlayStation®
Tổng quan về hoạt động
1Hiển thị dữ liệu trong chế độ xem ngày, tuần, tháng hoặc năm
2Hiển thị trạng thái mục tiêu hiện tại của bạn
3Hiển thị hoạt động hiện tại theo các đơn vị khác nhau
4Hiển thị số lượng hoạt động bằng loại đơn vị được chọn
5Chi tiết về hoạt động của bạn
Đặt mục tiêu
Đặt mục tiêu cho những hoạt động trong cuộc sống thường nhật của bạn, chẳng hạn
như số bước cần đi hoặc lượng calo bạn muốn đốt cháy.
Cách đặt mục tiêu
1Trong ứng dụng Lifelog, nhấn vào hoạt động bạn muốn đặt mục tiêu.
2Nhấn NGÀY, sau đó tìm và nhấn vào
.
3Di chuyển lên hoặc xuống để điều chỉnh giá trị cho mục tiêu của bạn rồi nhấn
ĐẶT.
Cách ghi nhật ký giấc ngủ với SmartBand
SmartBand có thể ghi nhật ký số giờ ngủ của bạn, cũng như trạng thái ngủ nông, ngủ
sâu và thời điểm bạn thức giấc trong giờ ngủ nhằm giúp bạn hiểu chất lượng giấc ngủ
của mình. Dữ liệu mà SmartBand theo dõi được ghi trong ứng dụng Lifelog. Để ghi
nhật ký dữ liệu giấc ngủ, SmartBand phải ở chế độ ban đêm.
Cách xem dữ liệu giấc ngủ của bạn
•Trong ứng dụng Lifelog, nhấnNgủ từ bảng tổng quan Hoạt động.
Tạo life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống)
Sử dụng SmartBand của bạn để ghi lại các dấu ấn trong cuộc sống. Life bookmark
lưu thông báo về thời gian và vị trí, đồng thời giúp bạn nhớ các dịp đặc biệt. Để thu
thập dữ liệu vị trí, bạn phải có kết nối Internet hoạt động.
Cách tạo life bookmark (dấu ấn trong cuộc sống) bằng ứng dụng Lifelog
1Trong ứng dụng Lifelog, nhấn .
2Làm theo hướng dẫn trên màn hình.
3Thêm ghi chú văn bản, nếu cần, rồi nhấn OK.
Để tạo dấu ấn trong cuộc sống bằng SmartBand của bạn
1Đảm bảo SmartBand của bạn đã bật và ở chế độ ban ngày.
2Nhấn phím nguồn hai lần để ghi địa điểm và thời gian.
3Kết nối SmartBand với thiết bị Android™ của bạn. Nếu cần, hãy thêm ghi chú
Trước khi sử dụng, vui lòng đọc tờ hướng dẫn rời Thông tin quan trọng.
Hướng dẫn sử dụng này được xuất bản bởi Sony Mobile Communications AB hoặc các công ty địa phương
trực thuộc của công ty này, không có bất kỳ bảo đảm nào. Các cải tiến và thay đổi đối với Hướng dẫn sử dụng
này do lỗi in, sự thiếu chính xác của thông tin hiện tại hoặc cải tiến đối với các chương trình và/hoặc thiết bị, có
thể được Sony Mobile Communications AB thực hiện vào bất kỳ lúc nào mà không thông báo. Tuy nhiên,
những thay đổi như vậy sẽ được đưa vào các ấn bản mới của Hướng dẫn sử dụng này.
Mọi quyền được bảo lưu.
Tính tương hoạt và tương thích giữa các thiết bị Bluetooth® là khác nhau. Nói chung, thiết bị hỗ trợ các sản
phẩm sử dụng Bluetooth spec. 1.2 trở lên và cấu hình Tai nghe hoặc Thiết bị rảnh tay.
Sony là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của Sony Corporation. Bluetooth là nhãn hiệu của Bluetooth
(SIG) Inc. và được sử dụng theo giấy phép. Tất cả các nhãn hiệu khác là tải sản của các chủ sở hữu tương
ứng. Mọi quyền được bảo lưu.
Tất cả tên sản phẩm và tên công ty được đề cập trong tài liệu này là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của
các chủ sở hữu tương ứng. Bất kỳ quyền nào không được cho phép rõ ràng trong tài liệu này đều được bảo
lưu. Tất cả các nhãn hiệu khác là tải sản của các chủ sở hữu tương ứng.
Truy cập www.sonymobile.com để biết thêm thông tin.
Tất cả các hình ảnh minh họa chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không mô tả đúng phụ kiện thực.
We, Sony Mobile Communications AB of
Nya Vattentornet
SE-221 88 Lund, Sweden
declare under our sole responsibility that our product
Sony type RD-0070
and in combination with our accessories, to which this declaration relates is in
conformity with the appropriate standards EN 300 328:V1.8.1, EN 301 489-17:V2.2.1,EN 301 489-3:V1.4.1, and EN 60 950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 following the
provisions of, Radio Equipment and Telecommunication Terminal Equipment directive
1999/5/EC.
Lund, November 2013
Pär Thuresson,
Quality Officer, SVP, Quality & Customer Services
FCC Statement
This device complies with Part 15 of the FCC rules. Operation is subject to the following two conditions: (1) This
device may not cause harmful interference, and (2) This device must accept any interference received, including
interference that may cause undesired operation.
Any change or modification not expressly approved by Sony may void the user's authority to operate the
equipment.
This equipment has been tested and found to comply with the limits for a Class B digital device, pursuant to Part
15 of the FCC Rules. These limits are designed to provide reasonable protection against harmful interference in
a residential installation. This equipment generates, uses and can radiate radio frequency energy and, if not
installed and used in accordance with the instructions, may cause harmful interference to radio communications.
However, there is no guarantee that interference will not occur in a particular installation.
If this equipment does cause harmful interference to radio or television reception, which can be determined by
turning the equipment off and on, the user is encouraged to try to correct the interference by one or more of the
following measures:
•Reorient or relocate the receiving antenna.
•Increase the separation between the equipment and receiver.
•Connect the equipment into an outlet on a circuit different from that to which the receiver is connected.
•Consult the dealer or an experienced radio/TV technician for help.
AVISO IMPORTANTE PARA MÉXICO
La operación de este equipo está sujeta a las siguientes dos condiciones: (1) es posible que este equipo o
dispositivo no cause interferencia perjudicial y (2) este equipo o dispositivo debe aceptar cualquier interferencia,
incluyendo la que pueda causar su operación no deseada.
Para consultar la información relacionada al número del certificado, refiérase a la etiqueta del empaque y/o del
producto.
Industry Canada Statement
This device complies with RSS-210 of Industry Canada.
Operation is subject to the following two conditions: (1) this device may not cause interference, and (2) this
device must accept any interference, including interference that may cause undesired operation of the device.
This Class B digital apparatus complies with Canadian ICES-003.
Avis d’industrie Canada
Le présent appareil est conforme aux CNR d'Industrie Canada applicables aux appareils radio exempts de
licence.
L'exploitation est autorisée aux deux conditions suivantes:(1) l'appareil ne doit pas produire de brouillage, et,
and (2) l'utilisateur de l'appareil doit accepter tout brouillage radioélectrique subi, même si le brouillage est
susceptible d'en compromettre le fonctionnement.
Cet appareil numérique de la classe B est conforme à la norme NMB-003 du Canada.