Nikon COOLPIX L620 References (complete instructions) [vi]

Tài liệu tham khảo
Giới thiệu
Các Bộ Phận của Máy Ảnh
Các Điểm Cơ Bản Khi Chụp và Phát Lại
Các Tính Năng Chụp
Các Tính Năng Phát Lại
Quay và Phát Lại Phim
Cài đặt Chung của Máy Ảnh
Kết nối Máy Ảnh với TV, Máy Tính, hoặc Máy In
Mục Tham Khảo
Lưu Ý Kỹ Thuật và Danh Mục
i

Giới thiệu

Đọc Nội Dung Này Trước

Giới thiệu
Cám ơn bạn đã mua máy ảnh số Nikon COOLPIX L620. Trước khi sử dụng máy ảnh, vui lòng đọc thông tin “Vì Sự An Toàn Của Bạn” (A ix-xiii) và làm quen với thông tin được cung cấp trong tài liệu hướng dẫn này. Sau khi đọc, vui lòng giữ lại tài liệu hướng dẫn và tham khảo để sử dụng máy ảnh hiệu quả hơn.
ii

Thông tin về Tài Liệu Hướng Dẫn Này

Nếu bạn muốn sử dụng máy ảnh ngay, hãy tham khảo “Các Điểm Cơ Bản Khi Chụp và Phát Lại” (A10). Để tìm hiểu các bộ phận của máy ảnh và thông tin được hiển thị trên màn hình, xem “Các Bộ Phận
của Máy Ảnh” (A 1).
Giới thiệu
iii
Thông Tin Khác
Biểu Tượng và Quy Ước Để giúp dễ tìm thông tin bạn cần hơn, các biểu tượng và quy ước sau đây được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này:
Giới thiệu
Biểu tượng Mô tả
B
C Biểu tượng này cho biết các lưu ý và thông tin cần phải đọc trước khi sử dụng máy ảnh.
A/E/F
Biểu tượng này cho biết thông tin thận trọng và thông tin cần phải đọc trước khi sử dụng máy ảnh.
Những biểu tượng này cho biết các trang khác có thông tin liên quan; E: “Mục Tham Khảo,” F: “Lưu Ý Kỹ Thuật và Danh Mục.”
Thẻ nhớ SD, SDHC, và SDXC được gọi là “thẻ nhớ” trong tài liệu hướng dẫn này.
Cài đặt tại thời điểm mua hàng được gọi là “cài đặt mặc định.”
Tên của các hạng mục menu được hiển thị trên màn hình của máy ảnh, và tên của các nút hay
thông báo được hiển thị trên màn hình máy tính được hiển thị bằng chữ in đậm.
Trong tài liệu hướng dẫn này, hình ảnh đôi khi bị xóa khỏi các mẫu hiển thị trên màn hình để chỉ báo trên màn hình có thể được hiển thị rõ hơn.
Hình minh họa và nội dung màn hình được hiển thị trong tài liệu hướng dẫn này có thể khác với sản phẩm thực.
iv

Thông Tin và Đề Phòng

Hỗ Trợ Lâu Dài
Trong khuôn khổ cam kết “Hỗ Trợ Lâu Dài” của Nikon vì sự hỗ trợ và giáo dục không ngừng về sản phẩm, thông tin cập nhật liên tục được cung cấp trực tuyến tại các trang sau đây:
Đối với người dùng tại Hoa Kỳ: http://www.nikonusa.com/
Đối với người dùng tại châu Âu và châu Phi: http://www.europe-nikon.com/support/
Đối với người dùng tại Châu Á, Châu Đại Dương và Trung Đông: http://www.nikon-asia.com/
Hãy truy cập các trang web này để biết thông tin sản phẩm mới nhất, thủ thuật, giải đáp cho những câu hỏi thường gặp (FAQ), và thông tin tư vấn chung về chụp ảnh và nhiếp ảnh số. Có thể lấy thông tin bổ sung từ đại diện của Nikon trong khu vực của bạn. Truy cập trang bên dưới để biết thông tin liên hệ:
http://imaging.nikon.com/
Chỉ Sử Dụng Phụ Kiện Điện Tử Mang Nhãn Hiệu Nikon
Máy ảnh Nikon COOLPIX được thiết kế theo các tiêu chuẩn cao nhất và gồm có bảng mạch điện tử phức tạp. Chỉ có các phụ kiện điện tử mang nhãn hiệu Nikon (gồm có bộ s ạc pin, pi n, và bộ đổ i điện AC) có chứng nhận của Nikon dùng với máy ảnh số Nikon là được thiết kế và chứng minh hoạt động đáp ứng yêu cầu vận hành và an toàn của bảng mạch điện tử này.
VIỆC SỬ DỤNG CÁC PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ KHÔNG PHẢI CỦA NIKON CÓ THỂ LÀM HỎNG MÁY ẢNH VÀ CÓ THỂ
LÀM MẤT HIỆU LỰC BẢO HÀNH CỦA
Để biết thêm thông tin về phụ kiện mang nhãn hiệu Nikon, hãy liên hệ đại lý bán hàng ủy quyền của Nikon tại địa phương.
NIKON.
Giới thiệu
v
Trước Khi Chụp Những Tấm Ảnh Quan Trọng
Trước khi chụp ảnh vào những dịp quan trọng (chẳng hạn như tiệc cưới hoặc trước khi mang máy ảnh đi du lịch), hãy chụp thử để đảm bảo rằng máy ảnh hoạt động bình thường. Nikon sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý đối với những thiệt hại hay thiệt hại lợi ích có thể phát sinh từ hỏng hóc của sản phẩm.
Thông tin về Tài Liệu Hướng Dẫn này
Giới thiệu
Không được tái tạo, chuyển phát, sao chép, lưu trữ phần nào trong các tài liệu hướng dẫn bán kèm sản
phẩm này trong một hệ thống truy xuất, hoặc dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào dưới bất kỳ hình thức nào, bằng bất kỳ phương tiện nào, mà không có sự cho phép trước bằng văn bản của Nikon.
Nikon có quyền thay đổi thông số của phần cứng và phần mềm được mô tả trong các tài liệu hướng dẫn
này vào bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo trước.
Nikon sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng sản phẩm
này.
Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin trong các tài liệu hướng dẫn này là chính
xác và hoàn chỉnh, chúng tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn thông báo cho đại diện Nikon trong khu vực (địa chỉ được cung cấp riêng) của bạn biết bất kỳ nhầm lẫn hay thiết sót nào.
vi
Thông Báo Cấm Sao Chép hay Tái Tạo
Lưu ý rằng chỉ sở hữu tài liệu sao chép bằng phương tiện kỹ thuật số hoặc tái tạo bằng máy quét, máy ảnh số hoặc thiết bị khác cũng có thể bị pháp luật trừng phạt.
Các nội dung bị pháp luật cấm sao chép hay tái tạo
Không được sao chép hay tái tạo tiền giấy, tiền xu, chứng khoán, trái phiếu của chính phủ hoặc chính phủ địa phương, ngay cả khi các bản sao đó có đóng dấu “Mẫu”. Việc sao chép hay tái tạo tiền giấy, tiền xu, hoặc chứng khoán được lưu hành ở nước ngoài bị nghiêm cấm. Trừ phi có sự cho phép trước của chính phủ, việc sao chép hay tái tạo tem bưu điện chưa sử dụng hoặc bưu thiếp do chính phủ phát hành bị nghiêm cấm.
Việc sao chép hay tái tạo tem do chính phủ phát hành và tài liệu có chứng nhận theo quy định pháp luật bị nghiêm cấm.
Thận trọng đối với các bản sao chép và tái tạo nhất định
Chính phủ đã công bố những thông tin thận trọng về các bản sao chép hay tái tạo chứng khoán do các công ty tư nhân phát hành (cổ phần, hối phiếu, ngân phiếu, phiếu mua quà, v.v.), thẻ đi xe, hoặc phiếu giảm giá, trừ khi một số tối thiểu các bản sao cần thiết được cung cấp để một công ty sử dụng vì mục đích kinh doanh. Ngoài ra, không được sao chép hay tái tạo hộ chiếu do chính phủ cấp, giấy phép do các cơ quan công quyền và các tập đoàn tư nhân cấp, thẻ Chứng Minh và vé, chẳng hạn như vé đi xe và phiếu giảm giá bữa ăn.
Tuân thủ các thông báo về bản quyền
Việc sao chép hoặc tái tạo các tác phẩm có bản quyền chẳng hạn như sách, nhạc, tranh, tranh khắc gỗ, bản đồ, bản vẽ, phim ảnh được quy định bởi các điều luật quốc gia và quốc tế về bản quyền. Không được sử dụng sản phẩm này để sao chép phi pháp hoặc vi phạm các điều luật về bản quyền.
Giới thiệu
vii
Vứt Bỏ Thiết Bị Lưu Trữ Dữ Liệu
Vui lòng lưu ý rằng việc xóa hình ảnh hay định dạng các thiết bị lưu trữ dữ liệu chẳng hạn như thẻ nhớ hoặc bộ nhớ trong của máy ảnh không xóa hẳn các dữ liệu hình ảnh gốc. Các tập tin đã xóa đôi khi có thể được phục hồi từ các thiết bị lưu trữ đã bỏ đi bằng phần mềm có bán trên thị trường, có thể dẫn đến trường hợp sử dụng dữ liệu hình ảnh cá nhân vì mục đích xấu. Người dùng có trách nhiệm bảo mật dữ liệu như thế.
Trước khi vứt bỏ thiết bị lưu trữ dữ liệu hoặc chuyển quyền sở hữu cho một người khác, hãy xóa mọi dữ liệu
Giới thiệu
bằng phần mềm xóa có bán trên thị trường, hoặc định dạng thiết bị và sau đó lưu đầy bằng hình ảnh không có thông tin cá nhân (ví dụ như hình ảnh bầu trời). Cũng đảm bảo thay thế bất kỳ hình ảnh nào đã chọn cho tùy chọn Chọn hình ảnh trong cài đặt Màn hình k.động má y (A 69). Phải cẩn thận để tránh làm bị thương hoặc hư hỏng tài sản khi hủy các thiết bị lưu trữ dữ liệu theo phương pháp vật lý.
viii

Vì Sự An Toàn Của Bạn

Để phòng tránh hư hỏng sản phẩm Nikon hoặc làm bị thương chính bạn hay người khác, hãy đọc toàn bộ các thông tin thận trọng sau đây trước khi sử dụng thiết bị này. Cất các hướng dẫn an toàn này ở nơi tất cả những ai sử dụng sản phẩm sẽ đọc được.
Biểu tượng này cho biết các cảnh báo, thông tin cần phải đọc trước khi sử dụng sản phẩm Nikon này để phòng tránh thương tích có thể có.

CẢNH BÁO

Giới thiệu
Hãy tắt khi có sự cố
Nếu bạn thấy có khói hoặc mùi bất thường phát ra từ máy ảnh hoặc bộ đổi điện AC, hãy rút phích cắm của bộ đổi điện AC và tháo pin ra ngay lập tức, cẩn thận để tránh bị bỏng. Việc tiếp tục sử dụng có thể dẫn đến thương tật. Sau khi tháo hoặc ngắt nguồn điện, hãy mang thiết bị đến một đại diện dịch vụ Nikon ủy quyền để kiểm tra.
Không được tháo rời
Việc chạm vào các bộ phận bên trong máy ảnh hoặc bộ đổi điện AC có thể dẫn đến thương tích. Công việc sửa chữa chỉ được thực hiện bởi các kỹ thuật viên có năng lực. Nếu máy ảnh hoặc bộ đổi điện AC bị vỡ sau khi bị rơi hoặc tai nạn khác, hãy mang sản phẩm đến một đại diện dịch vụ Nikon ủy quyền để kiểm tra, sau khi rút phích cắm của sản phẩm và/hoặc tháo pin.
ix
Không được sử dụng máy ảnh hoặc bộ đổi điện AC khi có khí dễ cháy
Không được sử dụng thiết bị điện khi có khí dễ cháy, vì điều này có thể dẫn đến
Giới thiệu
cháy nổ.
Xử lý cẩn thận dây máy ảnh
Không bao giờ để dây máy ảnh quanh cổ của trẻ sơ sinh hoặc trẻ em.
Để xa tầm với của trẻ em
Cần phải đặc biệt cẩn thận để ngăn trẻ nhỏ cho pin hoặc các mảnh nhỏ khác vào miệng.
Không duy trì tiếp xúc với máy ảnh, bộ sạc pin hoặc bộ đổi điện AC trong thời gian dài trong khi máy đang bật hoặc đang sử dụng
Các bộ phận của máy sẽ nóng. Việc để máy tiếp xúc trực tiếp với da trong thời gian dài có thể gây bỏng nhiệt độ thấp.
Không để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ quá cao, ví dụ như trong ô tô đóng cửa hoặc dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp
Việc không tuân thủ biện pháp thận trọng này có thể dẫn đến hỏng hóc hoặc hỏa hoạn.
Thận trọng khi xử lý pin
Pin có thể rò rỉ hoặc nổ nếu được xử lý không đúng cách. Hãy tuân thủ các biện pháp đề phòng sau đây khi xử lý pin để sử dụng trong sản phẩm này:
Trước khi thay pin, hãy tắt thiết bị. Nếu bạn sử dụng bộ đổi điện AC, hãy đảm bảo đã rút phích cắm.
Chỉ sử dụng pin được cho phép sử dụng trong sản phẩm này (A 10). Không được kết hợp pin mới với pin cũ hoặc pin có kiểu hoặc mẫu khác nhau.
Nếu Nikon pin sạc Ni-MH EN-MH2 (EN-MH2-B2 hoặc EN-MH2-B4) được mua riêng, hãy sạc và dùng mỗi pin như là một bộ. Không kết hợp pin từ các cặp khác nhau.
x
Pin sạc EN-MH2 chỉ được dùng với máy ảnh số Nikon và tương thích với COOLPIX L620.
Lắp pin đúng hướng.
Không được làm đoản mạch hoặc
tháo rời pin hoặc cố tháo hay làm vỡ lớp cách điện hay vỏ pin.
Không được để pin tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt quá cao.
Không được nhúng vào hoặc để tiếp xúc với nước.
Không được vận chuyển hay bảo quản với vật kim loại chẳng hạn như dây chuyền hay kẹp tóc.
Pin có xu hướng rò rỉ khi cạn hết. Để tránh làm hỏng thiết bị, hãy đảm bảo tháo pin ra khi không còn điện.
Ngừng sử dụng ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào ở pin, chẳng hạn như mất màu hay biến dạng.
Nếu chất lỏng từ pin bị hỏng tiếp xúc với quần áo hoặc da, hãy rửa ngay bằng nhiều nước.
Hãy tuân thủ các biện pháp đề phòng sau đây khi xử lý Bộ Sạc Pin (bán riêng)
Giữ cho khô ráo. Việc không tuân thủ biện pháp thận trọng này có thể dẫn đến hỏa hoạn hoặc điện giật.
Bụi bám trên hoặc gần các bộ phận kim loại của phích cắm phải được loại bỏ bằng một tấm vải mềm. Việc tiếp tục sử dụng có thể dẫn đến hỏa hoạn.
Không được cầm cáp nguồn hoặc đến gần bộ sạc pin khi có sét. Việc không tuân thủ biện pháp thận trọng này có thể dẫn đến điện giật.
Không được phá hỏng, điều chỉnh, dùng lực kéo hay bẻ gập cáp nguồn, để bên dưới các vật nặng, hoặc để nó tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc lửa. Nếu lớp cách điện bị hỏng và dây điện lộ ra, hãy mang đến một đại diện dịch vụ Nikon ủy quyền để kiểm tra. Việc không tuân thủ các biện pháp thận trọng này có thể dẫn đến hỏa hoạn hoặc điện giật.
Giới thiệu
xi
Không được xử lý phích cắm hoặc bộ sạc pin bằng tay ướt. Việc không tuân thủ biện pháp thận trọng này có thể dẫn đến điện giật.
Không được sử dụng bộ đổi điện du
Giới thiệu
lịch được thiết kế để chuyển từ điện thế này sang điện thế khác hoặc bằng bộ chuyển đổi DC sang AC. Việc không tuân thủ biện pháp thận trọng này có thể làm hỏng thiết bị hoặc gây ra hiện tượng quá nhiệt hoặc hỏa hoạn.
Sử dụng cáp phù hợp
Khi kết nối cáp với các giắc cắm đầu vào và ra, chỉ sử dụng cáp được Nikon cung cấp hoặc bán cho mục đích đó, để tuân thủ các quy định về sản phẩm.
Xử lý cẩn thận các bộ phận chuyển động
Hãy cẩn thận để ngón tay của bạn hoặc các vật khác không bị kẹt vào nắp thấu kính hoặc các bộ phận chuyển động khác.
CD-ROM
Không được phát lại CD-ROM bán kèm thiết bị này trên thiết bị audio CD. Việc phát lại CD-ROM trên một đầu đọc audio CD có thể dẫn đến mất thính giác hoặc làm hỏng thiết bị.
Thận trọng khi sử dụng đèn nháy
Việc sử dụng đèn nháy gần mắt của đối tượng có thể làm giảm thị giác tạm thời. Đèn nháy nên cách đối tượng ít nhất 1 m. Phải đặc biệt cẩn thận khi chụp ảnh cho trẻ sơ sinh.
xii
Không được mở đèn nháy khi cửa sổ đèn nháy chạm vào một người hay đồ vật
Việc không tuân thủ biện pháp thận trọng này có thể dẫn đến bỏng hoặc hỏa hoạn.
Tránh tiếp xúc với tinh thể lỏng
Nếu màn hình bị vỡ, phải cẩn thận để tránh bị thương do kính vỡ và tránh để tinh thể lỏng từ màn hình tiếp xúc với da hoặc văng vào mắt hay miệng.
Hãy tắt nguồn khi sử dụng trên máy bay hoặc trong bệnh viện
Hãy tắt nguồn khi ở trên máy bay trong khi cất hoặc hạ cánh.
Không dùng các tính năng mạng không dây khi đang ở trong không khí.
Tuân thủ các hướng dẫn của bệnh viện khi sử dụng ở bệnh viện.
Sóng điện từ phát ra từ máy ảnh này có thể làm ảnh hưởng đến các hệ thống điện tử của máy bay hoặc dụng cụ của bệnh viện. Nếu bạn đang dùng thẻ Eye-Fi, hãy tháo thẻ khỏi máy ảnh trước khi lên máy bay hoặc vào bệnh viện.
Giới thiệu
xiii
Mục lục
Giới thiệu............................................................... ii
Đọc Nội Dung Này Trước ......................................... ii
Giới thiệu
Thông tin về Tài Liệu Hướng Dẫn Này................ iii
Thông Tin và Đề Phòng................................................ v
Vì Sự An Toàn Của Bạn............................................. ix
CẢNH BÁO............................................................................ ix
Các Bộ Phận của Máy Ảnh .............................. 1
Thân Máy ....................................... ................................ 1
Gắn Dây Máy Ảnh............................................................ 3
Nâng và Hạ Đèn Nháy................................................... 3
Sử Dụng Các Trình Đơn (Nút d) ....................... 4
Màn hình ........................................................... ............. 6
Chế Độ Chụp...................................................................... 6
Chế Độ Phát Lại................................................................. 8
xiv
Các Điểm Cơ Bản Khi Chụp và Phát Lại.... 10
Chuẩn Bị 1 Lắp Pin ................................................... 10
Các Loại Pin Có Thể Sử Dụng................................ 10
Chuẩn Bị 2 Lắp Thẻ Nhớ ........................................ 12
Bộ nhớ trong và Thẻ nhớ ......................................... 13
Chuẩn Bị 3 Đặt Ngôn Ngữ Hiển Thị, Ngày, và
Giờ ................................................................. ................ 14
Bước 1 Bật Máy Ảnh ................................... ............. 18
Bước 2 Chọn Chế Độ Chụp ................................... 20
Các Chế Độ Chụp Khả Dụng.................................. 21
Bước 3 Định Khuôn Hình ....................................... 22
Sử Dụng Chức Năng Thu Phóng......................... 23
Bước 4 Lấy Nét và Chụp ......................................... 24
Nút Nhả Cửa Trập.......................................................... 25
Bước 5 Phát Lại Hình Ảnh...................................... 26
Bước 6 Xóa Hình Ảnh .............................................. 27
Các Tính Năng Chụp ...................................... 29
Chế Độ G (Dễ Chụp Tự Động) .......................... 29
Chế Độ Cảnh (Chụp Phù Hợp Với Cảnh) ......... 30
Mẹo và Lưu ý..................................................................... 31
Chế Độ Hiệu Ứng Đặc Biệt (Áp Dụng Hiệu
Ứng Khi Chụp)........................................................... 35
Chế Độ Chụp Chân Dung Thông Minh (Chụp
Hình Khuôn Mặt Cười)............................................ 37
Chế độ A (Tự động).............................................. 39
Có Thể Cài Đặt Các Tính Năng Bằng Nút Chọn
Đa Năng....................................................................... 40
Sử Dụng Đèn Nháy ....................................................... 41
Sử Dụng Tự Hẹn Giờ..................................................... 44
Chế Độ Chụp Cận Cảnh............................................. 46
Điều Chỉnh Độ Sáng (Bù phơi sáng)................... 47
Cài Đặt Mặc Định............................................................ 48
Có Thể Cài Đặt Các Tính Năng Bằng Nút
d (Menu chụp) .................................................... 50
Các Tùy Chọn Khả Dụng trong Trình Đơn
Chụp....................................................................................... 51
Các Tính Năng Không Thể Sử Dụng Đồng
Thời ............................................................................... 52
Lấy nét ......................................................................... 54
Sử Dụng Tính Năng Dò Tìm Khuôn Mặt.......... 54
Sử Dụng Tính Năng Làm Mịn Da.......................... 55
Sử dụng AF tìm kiếm mục tiêu.............................. 56
Các Đối Tượng Không Phù Hợp Để Lấy Nét Tự
Động ...................................................................................... 57
Khóa Lấy Nét..................................................................... 58
Các Tính Năng Phát Lại.................................. 59
Thu Phóng Phát Lại ................................................. 59
Hiển Thị Hình Thu Nhỏ, Hiển Thị Lịch ............... 60
Có Thể Cài Đặt Các Tính Năng Bằng Nút
d (Menu phát lại) ................................................ 61
Quay và Phát Lại Phim ................................... 63
Quay Phim ................................ .................................. 63
Các Tính Năng Có Thể Cài Đặt Bằng Nút
d (Trình Đơn Phim)................................................ 66
Phát Lại Phim ............................................................. 67
Cài đặt Chung của Máy Ảnh......................... 69
Các Tính Năng Có Thể Cài Đặt Bằng Nút
d (Trình Đơn Cài Đặt) ........................................ 69
Kết nối Máy Ảnh với TV, Máy Tính, hoặc
Máy In................................................................... 71
Phương pháp kết nối .............................................. 71
Sử dụng ViewNX 2 ................................................... 73
Cài đặt ViewNX 2 ........................................................... 73
Chuyển Hình Ảnh Sang Máy Tính....................... 76
Xem Hình............................................................................ 78
Giới thiệu
xv
Mục Tham Khảo........................................... E1
Sử Dụng Chế Độ Toàn Cảnh Dễ Chụp (Chụp và
Phát Lại).................. ................................................ E2
Chụp bằng Chế Độ Toàn Cảnh Dễ
Chụp................................................................................. E2
Giới thiệu
Xem Các Hình Ảnh Đã Chụp Bằng Chế Độ
Toàn Cảnh Dễ Chụp............................................... E5
Chế Độ Các Bức Ảnh Ưa Chuộng .................. E6
Thêm Ảnh vào Album........................................... E6
Phát Lại Các Hình Ảnh trong Album............ E7
Xóa Hình Ảnh ra khỏi Album............................ E8
Thay Đổi Biểu Tượng Album Ưa
Chuộng........................................................................... E9
Chế Độ Sắp Xếp Tự Động .............................. E10
Chế Độ Liệt Kê Theo Ngày ............................. E11
Xem và Xóa Hình Ảnh Đã Chụp Liên Tục
(Chuỗi) .................................................................. E12
Xem Hình Ảnh trong một Chuỗi................. E12
Xóa Hình Ảnh trong một Chuỗi................... E13
Hiệu Chỉnh Hình Tĩnh ...................................... E14
Trước Khi Chỉnh Sửa Ảnh.................................. E14
Sửa lại nhanh: Nâng Cao Độ Tương Phản và
Bão Hòa....................................................................... E15
D-Lighting: Nâng Cao Độ Sáng và Độ Tương
Phản............................................................................... E15
Điều chỉnh mắt đỏ: Chỉnh Sửa Mắt Đỏ Do Sử
Dụng Đèn Nháy Gây Ra..................................... E16
Làm mịn da: Làm Mịn Tông Màu Da......... E17
Hiệu ứng bộ lọc: Áp Dụng Các Hiệu Ứng Bộ
Lọc Kỹ Thuật Số...................................................... E18
Ảnh thu nhỏ: Giảm Kích Cỡ của Hình
Ảnh................................................................................. E20
Xén ảnh: Tạo một bản sao đã được xén
... E21
Kết nối Máy Ảnh với TV
(Xem Hình Ảnh trên TV) ................................. E22
Kết nối Máy Ảnh với Máy In
(In Trực Tiếp) ...................................................... E24
Kết nối Máy Ảnh với Máy In............................ E25
In Từng Hình............................................................. E26
In Nhiều Hình........................................................... E28
Hiệu Chỉnh Phim............................................... E31
Menu Chụp (đối với Chế Độ
A (Tự Động)) ................................................... E33
Thiết Lập Chế Độ Hình Ảnh (Kích Thước và
Chất Lượng Hình Ảnh)....................................... E33
Cân bằng trắng (Điều Chỉnh Màu Sắc).... E35
Chụp Liên Tục ......................................................... E38
Độ nhạy ISO.............................................................. E40
Lựa chọn màu.......................................................... E41
Chế độ vùng AF ..................................................... E42
Trình đơn Chụp Chân Dung Thông
Minh.............................. ........................................ E43
Làm mịn da ............................................................... E43
Hẹn giờ cười............................................................. E44
Chống nháy mắt.................................................... E45
xvi
Trình Đơn Phát Lại ............................................ E46
Thứ tự in (Tạo Thứ Tự In DPOF).................... E46
Trình chiếu slide..................................................... E50
Bảo vệ........................................................................... E51
Xoay hình ảnh......................................................... E53
Ghi nhớ giọng nói................................................. E54
Sao chép (Sao Chép Giữa Bộ Nhớ Trong và
Thẻ Nhớ)..................................................................... E55
L.chọn hiển thị chuỗi ảnh................................ E57
Chọn ảnh quan trọng......................................... E57
Trình Đơn Phim ................................................. E58
Tùy chọn phim........................................................ E58
Chế độ lấy nét tự động ..................................... E61
Giảm nhiễu do gió................................................ E61
Trình đơn Cài Đặt ............................................. E62
Màn hình k.động máy ........................................ E62
Múi giờ và ngày...................................................... E63
Cài đặt màn hình................................................... E65
Ngày in (In Ngày và Giờ).................................... E67
Chống rung............................................................... E68
Dò tìm chuyển động........................................... E69
Trợ giúp AF................................................................ E70
Thu phóng kỹ thuật số....................................... E70
Cài đặt âm thanh................................................... E71
Tự động tắt................................................................ E71
Định dạng bộ nhớ/Định dạng thẻ............. E72
Ng.ngữ/Language ................................................ E73
Cài đặt TV.................................................................... E73
Cảnh báo nháy mắt ............................................. E74
Tải lên Eye-Fi............................................................. E75
Đặt lại tất cả.............................................................. E76
Loại pin ........................................................................ E77
P. bản vi chương trình........................................ E77
Thông Báo Lỗi.................................................. .. E78
Tên Tập Tin ......................................................... E82
C
ác Phụ Kiệ
n Tùy Chọn .................................. E83
Gắn Dây Máy Ảnh AN-CP23............................ E84
Giới thiệu
xvii
Lưu Ý Kỹ Thuật và Danh Mục ................... F1
Chăm Sóc Sản Phẩm............................................ F2
Máy Ảnh.......................................................................... F2
Pin....................................................................................... F3
Thẻ Nhớ........................................................................... F5
Vệ Sinh và Bảo Quản..... ....................................... F6
Giới thiệu
Vệ sinh.............................................................................. F6
Bảo quản......................................................................... F7
Xử lý sự cố.............. .................................................. F8
Thông số kỹ thuật............................... ............... F16
Các Loại Thẻ Nhớ Được Chấp Nhận............ F20
Danh mục ............................................................. F23
xviii

Các Bộ Phận của Máy Ảnh

Nắp phủ thấu kính khi đóng
1 Lỗ dây đeo máy ảnh...................................................3
2
Điều khiển thu phóng.............................................23
f : Góc rộng..........................................................23
g : Chụp ảnh xa...................................................23
h : phát lại hình thu nhỏ...............................60
i : thu phóng phát lại.....................................59
j : trợ giúp .............................................................30
3 Nút nhả cửa trập.........................................................24
4 Công tắc nguồn/đèn bật nguồn......................18
5
Đèn hẹn giờ...................................................................44
Đèn chiếu trợ giúp AF.............................................69
6 Micrô (stereo) .......................................................61, 63
7 Đèn nháy....................................................................3, 41
8 Nắp phủ thấu kính 9 Thấu kính
10
Nắp đầu nối nguồn (dành cho bộ đổi nguồn
AC bán riêng Nikon).........................................E83
11 Nắp đầu nối...................................................................71
12 HDMI đầu nối micrô (Loại D).............................. 71
13 USB đầu nối đầu ra âm thanh/video............. 71

Thân Máy

12 6 1
345
13
7
Các Bộ Phận của Máy Ảnh
8
12
10
11
9
1
Các Bộ Phận của Máy Ảnh
1 2
3 4
5 6 7
8 9
1011
13
12
1 Điều chỉnh K (nhảy đèn nháy).................3, 41
2 Đèn nháy .........................................................................43
3 Nút b (e quay phim)...........................................63
4 Nút A (chế độ chụp)............. 29, 30, 35, 37, 39
5 nút c (phát lại)..........................................................26
6 Nút chọn đa năng........................................................4
7 Nút k (áp dụng lựa chọn).....................................4
8 Nút l (xóa)....................................................................27
9 Nút d ............................................4, 50, 61, 66, 69
10
Khoang pin/
nắp phủ khe thẻ nhớ.......................................10, 12
11 Hốc giá ba chân...................................................F18
12 Màn hình............................................................................6
13 Loa............................................................................... 61, 67
2

Gắn Dây Máy Ảnh

Luồn dây qua lỗ treo dây bên trái hoặc bên phải và gắn dây.
2
1

Nâng và Hạ Đèn Nháy

Trượt nút điều chỉnh K (nhảy đèn nháy) để nâng đèn nháy.
Xem “Sử Dụng Đèn Nháy” (A 41) để biết thêm thông tin về cài đặt đèn nháy.
Nhấn nhẹ đèn nháy để hạ đèn nháy cho đến khi nghe tiếng cách khi không sử dụng.
Các Bộ Phận của Máy Ảnh
3
Sử Dụng Các Trình Đơn (Nút d)
Biểu tượng trình đơn
Bạn có thể sử dụng nút chọn đa năng và nút k để điều hướng trong các trình đơn.
1 Nhấn nút d.
Trình đơn này sẽ xuất hiện.
Các Bộ Phận của Máy Ảnh
3 Chọn biểu tượng trình đơn mong
muốn.
Trình đơn đã được thay đổi.
Màn hình k.động máy Múi giờ và ngày Cài đặt màn hình Ngày in Chống rung Dò tìm chuyn động
4
Cài đặt
2 Nhấn nút chọn đa năng J.
Biểu tượng trình đơn hiện tại sẽ được hiển thị màu vàng.
Menu chụp
Chế độ hình ảnh Cân bằng trắng Liên tục Độ nhạy ISO La chọn màu Chế độ vùng AF
4 Nhấn nút k.
Các tùy chọn trình đơn trở thành có thể lựa chọn.
Màn hình k.động máy Múi giờ và ngày Cài đặt màn hình Ngày in Chống rung Dò tìm chuyn động
5 Chọn tùy chọn trình đơn. 6 Nhấn nút k.
Cài đặt cho tùy chọn bạn đã chọn sẽ xuất hiện.
Màn hình k.động máy Múi giờ và ngày Cài đặt màn hình Ngày in Chống rung Dò tìm chuyn động
Chống rung
Bật
Tắt
7 Chọn cài đặt. 8 Nhấn nút k.
Cài đặt bạn chọn sẽ được áp dụng.
Khi bạn sử dụng trình đơn xong, hãy nhấn
nút d.
Chống rung
Bật
Tắt
C Lưu Ý Về Cài Đặt Các Tùy Chọn Trình Đơn
Có thể không đặt được các tùy chọn trình đơn nhất định tùy vào chế độ chụp hiện tại hoặc trạng thái của máy ảnh. Các tùy chọn không sẵn có sẽ xuất hiện màu xám và không thể chọn.
Khi một trình đơn xuất hiện, bạn có thể chuyển sang chế độ chụp bằng cách nhấn nút nhả cửa trập, nút A (chế độ chụp), hoặc nút b (e quay phim).
Các Bộ Phận của Máy Ảnh
5

Màn hình

10
9 99
2 9m 0 s
F 3.3
1 /2 5 0
9 99
9 99 9
+1.0
10
PRE
12 0
Thông tin được hiển thị trên màn hình trong khi chụp hoặc phát lại sẽ thay đổi tùy vào cài đặt và trạng thái sử dụng của máy ảnh. Theo mặc định, thông tin được hiển thị khi máy ảnh được bật lên lần đầu tiên khi bạn thao tác máy ảnh, và tắt sau vài giây (khi Thông tin ảnh được đặt thành Th ông tin tự động trong Cài đặt màn hình (A 69)).
Các Bộ Phận của Máy Ảnh

Chế Độ Chụp

29
31
PRE
27
1206060
30
26
33
34
32
36 35
25
10
24
1 4
10
28
23
2
35
1/250
21 2022
18 1719
F3.3
+1.0
29m 0s
999
16
999
9999
10
11 12
13 14
15
6
7
8
9
6
Các Bộ Phận của Máy Ảnh
1 Chế độ chụp..........................................................20, 21
2 Chế độ đèn nháy........................................................41
3 Chế độ chụp cận cảnh............................................46
4 Chỉ báo thu phóng............................................23, 46
5 Chỉ báo lấy nét .............................................................24
6
Tùy chọn phim (phim ở tốc độ bình thường)
.............................................................................66
7 Tùy chọn phim (phim HS).....................................66
8 Chế độ hình ảnh........................................ 51, E33
9 Chế độ toàn cảnh dễ chụp..................................33
10 Biểu tượng chống rung..........................................69
11 Biểu tượng dò tìm chuyển động......................69
12 Giảm nhiễu do gió.....................................................66
13 Giá trị bù phơi sáng...................................................47
14 Thời gian quay phim còn lại................................63
15
Số phơi sáng còn lại
(ảnh tĩnh) .........................................................................18
16 Chỉ báo bộ nhớ trong..............................................18
17 Vùng lấy nét (trung tâm) .......................................24
18
Vùng lấy nét (lấy nét tự động tìm mục
tiêu).............................................................................51, 56
19
Vùng lấy nét (phát hiện khuôn mặt,
phát hiện vật nuôi) ................................... 24, 34, 37
20 Giá trị độ mở ống kính............................................25
21 Tốc độ cửa trập ...........................................................25
22 Biểu tượng điểm đến du lịch..............................69
23 Độ nhạy ISO...................................................................51
24 Chỉ báo mức pin.........................................................18
25 Chỉ báo “Chưa đặt ngày”............................... 14, 69
26 Ngày in .............................................................................69
27 Eye-Fi chỉ báo giao tiếp..........................................70
28 Làm mịn da....................................................................51
29 Chế độ cân bằng trắng.......................................... 51
30 Lựa chọn màu..............................................................51
31 Chế độ chụp liên tục.......................................34, 51
32 Biểu tượng chống nháy mắt...............................51
33 Cầm tay, giá ba chân.......................................31, 32
34 Chỉ báo tự hẹn giờ ....................................................44
35 Hẹn giờ cười..................................................................51
36 Nhả tự động chân dung vật nuôi.................... 34
7

Chế Độ Phát Lại

b
a
999/999 999/999
999 9
/
999 99999/9999
29m
0s29m
0s
29
m 0s29m
0s
9 99 9 . JP G9999.JPG
9 99 / 9 99999/999
1 5/ 1 1 /2 0 13 12 : 0 015/11/2013 12:00
21
9
10
12
15
16
13
6
14
2019
8
45
3
7
17
18
23
24
25
26
22
11
12
Các Bộ Phận của Máy Ảnh
8
Các Bộ Phận của Máy Ảnh
1
Biểu tượng album ở chế độ các bức ảnh ưa chuộng
.........................................................................E6
2
Biểu tượng phân loại ở chế độ sắp xếp tự
động..........................................................................E10
3 Biểu tượng liệt kê theo ngày......................E11
4 Biểu tượng bảo vệ.....................................61, E51
5
Hiển thị thứ tự (khi chọn
Ảnh cá nhân) .............................................62, E57
6 Biểu tượng thứ tự in................................61, E46
7 Chỉ báo ghi nhớ giọng nói.................. 61, E54
8 Biểu tượng làm mịn da.......................... 61, E17
9 Biểu tượng hiệu ứng bộ lọc................61, E18
10 Biểu tượng D-Lighting .......................... 61, E15
11 Biểu tượng sửa đổi nhanh...................61, E15
12 Biểu tượng sửa mắt đỏ ..........................61, E16
13 Chỉ báo bộ nhớ trong..............................................13
14
(a) Số lượng ảnh hiện tại/
tổng số ảnh...........................................................26
(b) Độ dài phim..........................................................67
15 Chỉ báo âm lượng......................................................67
16 Chế độ hình ảnh.........................................51, E33
17 Tùy chọn phim............................................66, E58
18 Chế độ toàn cảnh dễ chụp.................... 33, E2
19 Biểu tượng xén ảnh..................................59, E21
20 Biểu tượng ảnh thu nhỏ........................61, E20
21
Hướng dẫn phát lại chế độ toàn cảnh dễ
chụp..................................................................... 33, E5
Hướng dẫn phát lại theo trình tự.....62, E12
Hướng dẫn phát lại phim..................................... 67
22 Thời gian ghi.................................................................14
23 Ngày ghi ..........................................................................14
24 Chỉ báo mức pin.........................................................18
25 Số và loại tập tin.................................................E82
26 Eye-Fi chỉ báo giao tiếp..........................70, E75
9

Các Điểm Cơ Bản Khi Chụp và Phát Lại

1
2
3

Chuẩn Bị 1 Lắp Pin

1 Mở khoang pin/nắp phủ khe thẻ nhớ.
Giữ máy ảnh úp mặt xuống dưới để ngăn pin rơi ra ngoài.
Các Điểm Cơ Bản Khi Chụp và Phát Lại
2 Lắp pin.
Hãy đảm bảo rằng cực dương (+) và cực âm (–) đúng hướng và lắp pin vào.
3 Đóng khoang pin/nắp phủ khe thẻ nhớ.

Các Loại Pin Có Thể Sử Dụng

Hai pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) (pin bán kèm)
Hai pin lithium FR6/L91 (cỡ AA)
Hai EN-MH2 pin sạc Ni-MH (nickel metal hydride)
10
1
2
Loading...
+ 182 hidden pages