Beko WTE 7512 XS0 User manual

Beko WTE 7512 XS0 User manual

Máy giặt

Hướng dẫn sử dụng

Washing Machine

User’s Manual

WTE 7512 XS0

VI / EN

Số hiệu Tài liệu= 2820526412_VI / 15-11-18.(11:10)

Kính gửi Quý khách hàng,

Xin vui lòng đọc hướng dẫn sử dụng này trước!

Cảm ơn bạn vì đã tin dùng sản phẩm của Beko. Chúng tôi hy vọng bạn có được những kết quả tốt nhất từ sản phẩm được sản xuất với chất lượng cao và công nghệ tiên-tiến-nhất của chúng tôi. Do đó, xin hãy vui lòng đọc toàn bộ hướng dẫn sử dụng này và tất cả tài liệu đi kèm khác một cách cẩn thận trước khi sử dụng sản phẩm và giữ lại để tham khảo cho việc sử dụng trong tương lai. Nếu bạn chuyển sản phẩm cho ai đó, vui lòng gửi cả hướng dẫn sử dụng.

Hãy tuân theo tất cả các cảnh báo và thông tin trong hướng dẫn sử dụng. Bạn có thể xem hướng dẫn sử dụng tại www.beko.com.

Giải thích các biểu tượng

C Thông tin hữu ích hoặc các gợi ý về cách sử dụng.

ANếu không tránh hiểm hoạ với nguy

vừa phải, sẽ dẫn đến tử vong hoặc thương tích nghiêm trọng.

BNếu không tránh hiểm hoạ với nguy cơ

cao, sẽ dẫn đến tử vong hoặc thương tích nghiêm trọng.

Sản phẩm này được sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ mới nhất trong điều kiện thân thiện với môi trường.

1 Hướng dẫn chung về an toàn

Phần này bao gồm các hướng dẫn an toàn có thể giúp tránh bị chấn thương và các rủi ro gây thiệt hại vật chất. Tất cả các loại bảo hành sẽ không có hiệu lực nếu không tuân theo các hướng dẫn này.

1.1An toàn về tài sản và cuộc sống

uKhông được để sản phẩm trên sàn nhà có trải thảm. Các bộ phận điện sẽ trở nên quá nóng vì không khí không thể lưu thông từ phía dưới thiết bị. Điều này sẽ gây ra nhiều vấn đề cho sản phẩm của bạn.

uRút phích cắm của sản phẩm nếu không sử dụng.

uLuôn nhờ Trung tâm bảo hành được ủy quyền thực hiện các quy trình sửa chữa và lắp đặt. Nhà sản xuất sẽ không chịu trách nhiệm về những hư hỏng phát sinh từ các quy trình do những người không có thẩm quyền thực hiện.

uỐngcungcấpnướcvàthoátnướcphảiđượcvặnthậtchặtvàkhông bị hư hỏng. Nếu không, sẽ xảy ra hiện tượng rò rỉ nước.

uKhông được mở cửa nạp hoặc gỡ bỏ bộ lọc khi vẫn còn nước bên trongsảnphẩm.Nếukhông,sẽxuấthiệnnguycơtrànnướcvàchấn thương do nước nóng.

uKhông được cố mở cửa nạp đã khóa. Có thể mở cửa vài phút sau khi chu kỳ giặt kết thúc. Trong trường hợp dùng lực để mở cửa nạp, cửa và cơ chế khóa có thể bị hỏng.

uChỉ sử dụng các loại bột giặt, chất làm mềm vải và các chất phụ trợ phù hợp với máy giặt tự động.

uThực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn vải và bao bì bột giặt.

1.2An toàn cho trẻ

uTrẻ em có độ tuổi từ 8 tuổi trở lên và những người có thể chất, giác quan hoặc khả năng trí óc không được phát triển đầy đủ hay những người không có kinh nghiệm và kiến thức cần thiết có thể sử dụng sản phẩm này, trừ khi họ được giám sát hoặc được đào tạo sử dụng sản phẩm an toàn và những rủi ro mà nó mang lại. Trẻ em không nên nghịch phá thiết bị. Không nên để trẻ em thực hiện các công việc vệ sinh và bảo trì sản phẩm, trừ khi có người giám sát chúng. Giữ trẻ em nhỏ hơn 3 tuổi tránh xa máy trừ khi chúng được giám sát liên tục.

uCácvậtliệuđónggóicũngcóthểgâynguyhiểmchotrẻ.Cấtgiữcác vật liệu đóng gói ở một nơi an toàn tránh xa tầm tay của trẻ em.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

3 / VI

uCác sản phẩm điện rất nguy hiểm với trẻ em. Giữ trẻ em tránh xa sản phẩm khi đang sử dụng. Không được để trẻ nghịch phá sản phẩm. Hãy sử dụng khóa trẻ em để ngăn không cho trẻ can thiệp vào sản phẩm.

uĐừng quên đóng cửa nạp trước khi rời khỏi phòng chứa sản phẩm này.

ucất giữ tất cả các chất tẩy và chất phụ gia ở một nơi an toàn tránh xa tầm với của trẻ em bằng cách đóng nắp thùng chứa chất tẩy rửa hoặc niêm phong gói bột giặt.

1.3An toàn về điện

uNếu sản phẩm bị hỏng, không nên vận hành khi sản phẩm chưa được Trung tâm bảo hành được ủy quyền sửa chữa. Nguy cơ bị điện giật!

uSản phẩm này được thiết kế để tiếp tục hoạt động trong trường hợp phải bật nguồn sau khi ngắt nguồn điện. Nếu bạn muốn hủy bỏ chương trình này, hãy xem phần "Hủy chương trình".

uCắm sản phẩm vào ổ cắm nối đất được bảo vệ bởi cầu chì 16A. Đừng quên nhờ một thợ điện có chuyên môn thực hiện lắp đặt hệ thống dây nối đất. Công ty chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào phát sinh khi sản phẩm được sử dụng mà không có hệ thống dây nối đất phù hợp với các quy định của địa phương.

uKhông được rửa sản phẩm bằng cách xịt hoặc đổ nước lên sản phẩm! Nguy cơ bị điện giật!

uKhôngbaogiờchạmvàođầucắmcápđiệnkhitayướt!Khôngđược nắm dây điện để rút phích cắm điện ra khỏi máy, phải luôn rút phích cắm bằng cách dùng một tay giữ ổ cắm, và dùng tay còn lại để kéo phích cắm ra.

uNênrútphíchcắmđiệnrakhỏisảnphẩmtrongquátrìnhlắpđặt,bảo trì, vệ sinh và sửa chữa.

uNếu cáp điện bị hỏng, nó phải được thay thế bởi nhà sản xuất, trung tâm dịch vụ sau bán hàng hoặc người có chuyên môn tương tự (tốt hơn là một thợ điện) hoặc một người nào đó do nhà nhập khẩu chỉ định để tránh những rủi ro có thể xảy ra.

1.4An toàn về bề mặt nóng

 

Mặt kính của cửa nạp sẽ nóng lên trong khi

 

giặt quần áo ở nhiệt độ cao. Trong khi vận

 

hành giặt máy, hãy lưu ý giữ trẻ em tránh

 

xa cửa nạp của sản phẩm để ngăn không

 

cho trẻ chạm vào.

4 / VI

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

2 Hướng dẫn quan trọng về môi trường

2.1 Tuân thủ Chỉ thị WEEE

Sản phẩm này phù hợp với Chỉ thị WEEE của Châu Âu (2012/19/EU). Sản phẩm này có một biểu tượng phân loại dành cho thiết bị điện và điện tử thải bỏ (WEEE). Sản phẩm này được sản xuất với các linh kiện chất lượng cao và các vật liệu có thể được tái sử dụng và thích hợp để tái chế. Không thải bỏ sản phẩm cùng với chất thải sinh hoạt thông thường và các chất thải khác khi hết hạn sử dụng. Hãy mang sản phẩm này đến các trung tâm thu gom để tái chế các thiết bị điện tử. Vui lòng tham khảo ý kiến các cơ quan chức năng địa phương để biết những trung tâm

thu gom này.

Tuân thủ Chỉ thị RoHS:

Sản phẩm bạn đã mua phù hợp với Chỉ thị RoHS của Châu Âu (2011/65/EU). Sản phẩm không chứa các vật liệu cấm và có hại đã quy định trong Chỉ thị.

2.2 Thông tin trên bao bì

Vật liệu đóng gói của sản phẩm được sản xuất từ các vật liệu tái chế theo Quy chuẩn quốc gia về môi trường. Không thải bỏ các vật liệu đóng gói cùng với những chất thải sinh hoạt hoặc những chất thải khác. Hãy mang các vật liệu này đến những điểm thu mua vật liệu đóng gói do các cơ quan chức năng địa phương chỉ định.

3Mục đích sử dụng

Sản phẩm này được thiết kế để sử dụng trong gia đình. Sản phẩm không dành cho mục đích kinh doanh và không được sử dụng ngoài mục đích quy định.

Sản phẩm chỉ được sử dụng để giặt và loại bỏ chất bẩn của quần áo được đánh dấu là thích hợp.

Nhà sản xuất từ chối mọi trách nhiệm phát sinh từ việc sử dụng hoặc vận chuyển không đúng cách.

Sản phẩm của bạn có thời gian sử dụng là 10 năm. Trong thời gian này, sẽ có sẵn các phụ tùng dự phòng gốc để vận hành thiết bị đúng cách.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

5 / VI

4 Đặc tính kỹ thuật

Tên nhà cung cấp hoặc nhãn hiệu thương mại

Beko

 

 

Tên dòng máy

WTE 7512 XS0

 

 

Tải trọng định mức (kg)

7

 

 

Tốc độ vắt tối đa (rpm)

1000

 

 

Chiều cao (cm)

84

 

 

Bề ngang (cm)

60

Độ sâu (cm)

49

 

 

Trong lương thô (±4 kg.)

61

Lối dẫn nước vào đơn / Lối dẫn nước vào kép

• / -

 

• Sẵn sàng

 

Đầu vào dòng điện (V/Hz)

220-240 V / 50Hz

 

 

Tổng cường độ dòng điện (A)

10

 

 

Tổng công suất (W)

2000-2350

 

 

Ma dòng máy chính

9217

 

 

Đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước, để cải thiện chất lượng của sản phẩm.

6 / VI

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

4.1 Lắp đặt

Đăng ký đến trung tâm bảo hành được ủy quyền gần nhất để lắp đặt máy giặt của bạn.

Việc chuẩn bị địa điểm và lắp đặt điện, nước máy và nước thải tại nơi lắp đặt thuộc trách nhiệm của khách hàng.

Hãy chắc chắn rằng các ống dẫn nước vào và ống xả nước ra cũng như dây cáp điện không bị gập, bị nén chặt hoặc đè nát trong khi đẩy máy giặt vào đúng vị trí của nó sau quy trình lắp đặt hoặc làm sạch.

Hãy chắc chắn rằng việc lắp đặt và nối điện của máy giặt được thực hiện bởi dịch vụ được uỷ quyền. Nhà sản xuất sẽ không chịu trách nhiệm về những hư hỏng phát sinh từ các quy trình do những người không có thẩm quyền thực hiện.

Trước khi lắp đặt, kiểm tra bề ngoài xem máy giặt có bất kỳ khiếm khuyết nào không. Nếu có, không lắp đặt máy giặt. Máy giặt bị hư hại sẽ gây rủi ro cho sự an toàn của bạn.

4.1.1Vị trí lắp đặt thích hợp

Đặt máy giặt trên sàn cứng và bằng. Không đặt máy giặt trên thảm trải sàn dày hoặc các bề mặt tương tự khác.

Khi máy giặt và máy sấy được đặt chồng lên nhau, tổng trọng lượng chúng – khi tải đầy – đạt đến khoảng 180 kg. Đặt máy giặt trên mặt sàn cứng và bằng phẳng có đủ khả năng chịu tải trọng!

Không để sản phẩm trên dây điện.

Không lắp đặt máy giặt ở những môi trường nơi nhiệt độ giảm xuống dưới 0 ºC.

Chừa một khoảng cách tối thiểu là 1 cm giữa máy và đồ nội thất.

Trên sàn có phân chia các bậc, không đặt máy giặt gần mép hoặc trên bục.

4.1.2Tháo vỏ bọc đóng gói

Nghiêng máy về phía sau để tháo vỏ bọc đóng gói. Tháo vỏ bọc đóng gói bằng cách kéo các dây buộc. Không thực hiện thao tác này một mình.

4.1.3 Tháo các khóa vận chuyển

1 Nới lỏng tất cả các bu lông với một cờ lê thích hợp cho đến khi chúng lỏng ra.

2Tháo các bu lông vận chuyển an toàn bằng cách xoay nhẹ chúng.

3Chèn các nút nhựa được cung cấp trong túi đựng Hướng dẫn sử dụng vào các lỗ trên bảng phía sau.

A CẨN THẬN: Tháo các bu lông vận chuyển an toàn trước khi vận hành máy giặt! Nếu không, máy giặt sẽ bị hư hại.

C Giữ các bu lông vận chuyển an toàn ở một nơi an toàn để tái sử dụng khi cần phải di chuyển máy giặt lần nữa trong tương lai.

Lắp đặt các bu lông vận chuyển an toàn theo thứ tự đảo ngược của quy trình tháo gỡ.

Không được di chuyển máy giặt mà không có các bu lông vận chuyển an toàn cố định máy giặt vào vị trí!

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

7 / VI

4.1.4 Nối hệ thống cấp nước

C Áp lực nguồn cung cấp nước cần thiết để chạy máy giặt là từ 1 đến 10 bar (0,1-1 MPa). Cần 10 - 80 lít nước chảy từ vòi nước mở hết mức trong một phút để máy giặt của bạn chạy trơn tru. Gắn van giảm áp nếu áp lực nước cao hơn.

A CẨN THẬN: Dòng máy giặt với một ống dẫn nước vào không nên kết nối với vòi nước nóng. Trong trường hợp đó, đồ giặt sẽ bị hư hỏng hoặc máy giặt sẽ chuyển sang chế độ bảo vệ và sẽ không hoạt động.

CẨN THẬN: Không sử dụng các ống dẫn nước vào cũ hoặc đã sử dụng với máy giặt mới. Điều đó có thể gây ra các vết ố trên quần áo của bạn.

Xiết chặt các đai ốc của ống bằng tay. Không được sử dụng công cụ khi đang xiết chặt các đai ốc.

Khi chỗ nối ống nước được hoàn thành, kiểm tra vấn đề rò rỉ tại các chỗ nối bằng cách mở vòi nước hết mức. Nếu xảy

ra rò rỉ, tắt vòi nước và tháo đai ốc. Xiết chặt các đai ốc lại cẩn thận sau khi kiểm tra nút bịt kín. Để ngăn chặn sự rò rỉ nước và kết quả là thiệt hại, giữ các vòi nước đóng lại khi bạn không sử dụng máy giặt.

4.1.5Nối các ống xả nước với cống thoát nước

Gắn trực tiếp phần cuối của ống xả nước với cống thoát nước, bồn rửa mặt hoặc bồn tắm.

A CẨN THẬN: Cống thoát nước của nhà bạn sẽ bị ngập nước nếu ống nước bị rời khỏi chỗ nối trong lúc xả nước. Hơn nữa, còn có nguy cơ bỏng do nhiệt độ giặt cao! Để ngăn chặn những tình huống như vậy, hãy chắc chắn rằng máy thực hiện quy trình lấy nước và xả nước mà không có bất kỳ vấn đề nào, cố định ống xả nước một cách an toàn.

<![if ! IE]>

<![endif]>100 cm 40 cm

•Nối ống xả nước với chiều cao tối thiểu là 40 cm và chiều cao tối đa là 100 cm.

•Trong trường hợp ống xả nước bị nâng lên sau khi đặt trên sàn hoặc gần mặt đất (ít hơn 40 cm so với mặt đất), việc xả nước trở nên khó hơn và quần áo giặt xong có thể sẽ quá ướt. Vì vậy, hãy tiến hành theo những độ cao được mô tả trong hình.

Để ngăn chặn nước thải chảy ngược lại vào máy và để đảm bảo máy xả nước dễ dàng, không nhấn phần cuối ống vào nước bẩn hoặc không chèn ống vào trong cống thoát nước hơn 15 cm. Nếu ống quá dài, hãy cắt cho ngắn bớt.

Không nên uốn cong, không nên giẫm lên phần cuối của ống và không được nén chặt ống giữa cống thoát nước và máy.

Nếu chiều dài của ống quá ngắn, sử dụng bằng cách gắn thêm một ống nối dài chính hãng. Chiều dài của ống không được dài hơn 3,2 m. Để tránh lỗi rò rỉ nước, chỗ nối giữa ống mở rộng và ống xả nước của máy giặt phải được trang bị tốt với một cái kẹp thích hợp để ống không rời ra và bị rò rỉ.

8 / VI

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

4.1.6 Điều chỉnh chân máy

A CẨN THẬN: Để đảm bảo máy giặt hoạt động yên tĩnh hơn và không rung, máy phải đứng vững và cân bằng trên chân máy. Cân bằng máy bằng cách điều chỉnh chân máy. Nếu không, máy giặt có thể di chuyển khỏi vị trí của nó và làm cho máy giặt rung và lảo đảo.

CẨN THẬN: Không sử dụng bất kỳ công cụ nào để nới lỏng các đai ốc khóa. Nếu không, các đai ốc sẽ bị hư hại.

1Nới lỏng các đai ốc khóa trên chân máy bằng tay.

2 Điều chỉnh chân máy cho đến khi máy giặt đứng vững và cân bằng.

3.Xiết chặt tất cả các đai ốc khoá bằng tay một lần nữa.

4.1.7Kết nối điện

Kết nối máy giặt với đầu ra tiếp đất được bảo vệ bởi một cầu chì 16A. Công ty chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào phát sinh khi sản phẩm được sử dụng mà không có hệ thống dây nối đất phù hợp với các quy định của địa phương.

Kết nối phải tuân thủ các quy định quốc gia.

Dây dẫn dùng cho mạch ổ cắm điện phải đáp ứng đủ theo yêu cầu sử dụng. Bạn nên dùng Thiết Bị Ngắt Mạch Rò Điện (GFCI).

Ổ cắm điện sau khi lắp đặt phải được sử dụng dễ dàng.

Nếu giá trị hiện tại của cầu chì hoặc cầu dao trong nhà ít hơn 16Amps, cần có thợ điện chuyên môn lắp đặt cầu chì 16Amp.

Điện áp quy định ở phần "Đặc điểm kỹ thuật" phải bằng với điện áp điện áp chính của nhà bạn.

Không tạo các kết nối qua cáp điện mở rộng hoặc ổ cắm điện nhiều lỗ.

B CẨN THẬN: Những dây điện bị hỏng phải được thay thế bởi Trung tâm bảo hành được uỷ quyền.

4.1.8 Lần sử dụng đầu tiên

Trước khi bắt đầu sử dụng máy giặt, đảm bảo rằng tất cả các việc chuẩn bị đều được thực hiện theo "Hướng dẫn Quan trọng vềAn toàn và Môi trường" và hướng dẫn trong phần "Lắp đặt".

Để chuẩn bị máy cho việc giặt quần áo, thực hiện hoạt động đầu tiên trong chương trình Vệ sinh Thùng giặt. Nếu chương trình này không có sẵn trong máy của bạn, áp dụng phương pháp được mô tả trong phần 4.4.2.

C Sử dụng thuốc chống cặn vôi phù hợp với máy giặt.

Một lượng nước có thể vẫn còn trong máy giặt do các quá trình kiểm soát chất lượng trong khi sản xuất. Điều này không gây hại cho máy giặt.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

9 / VI

4.2 Chuẩn bị

4.2.1Phân loại quần áo

* Phân loại quần áo theo loại vải, màu sắc, và độ bẩn và nhiệt độ nước cho phép. * Luôn luôn tuân theo các hướng dẫn trên nhãn quần áo.

4.2.2Chuẩn bị quần áo để giặt

Các loại quần áo với những phụ kiện kim loại như, áo ngực có gọng, khóa thắt lưng hoặc các nút kim loại sẽ gây hư hại cho máy. Tháo các miếng kim loại hoặc giặt quần áo bằng cách đặt chúng trong túi giặt hoặc bao gối.

Lấy tất cả các vật trong túi ra, chẳng hạn như tiền xu, bút và kẹp giấy, lộn túi ra ngoài và chải túi. Những vật như vậy có thể gây hư hại cho máy giặt hoặc gây ra vấn đề tiếng ồn.

Để quần áo kích thước nhỏ như vớ trẻ em và vớ nylon trong túi giặt hoặc bao gối.

Đặt màn cửa vào mà không cần nén lại. Tháo các vật đính trên màn cửa.

Kéo phéc-mơ-tuya, may lại các nút lỏng và vá các chỗ rách và hỏng.

Giặt các sản phẩm dán nhãn “giặt bằng máy” hoặc “giặt bằng tay” với một chương trình phù hợp.

Không giặt quần áo màu và quần áo màu trắng cùng nhau. Vải bông màu đen, mới có rất nhiều thuốc nhuộm. Tách riêng ra để giặt chúng.

Vết ố khó sạch phải được xử lý đúng cách trước khi giặt. Nếu không chắc chắn, kiểm tra với máy tẩy khô.

Chỉ sử dụng các loại thuốc nhuộm/đổi màu và chất tẩy cặn vôi thích hợp cho máy giặt. Luôn luôn làm theo hướng dẫn trên bao bì.

Giặt quần và quần áo mỏng đã lộn mặt trong.

Giữ các loại quần áo làm bằng lenAngora trong tủ lạnh vài giờ trước khi giặt. Làm như vậy sẽ giúp làm giảm việc nổi hạt xoắn.

Quần áo bị dính nhiều các vật liệu như bột, bụi vôi, sữa bột, v.v… phải được giũ trước khi cho vào máy. Bụi và bột trong quần áo có thể tích lại trong các bộ phận bên trong của máy theo thời gian và có thể gây ra hư hại.

4.2.3Những điều cần được thực hiện để tiết kiệm năng lượng

Những thông tin sau đây sẽ giúp bạn sử dụng sản phẩm một cách thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Vận hành sản phẩm trong khả năng chịu tải cao nhất được cho phép đối với các chương trình mà bạn đã chọn, nhưng không được quá tải; Xem “Chương trình và bảng tiêu thụ”. Xem "Chương trình và bảng tiêu thụ"

Luôn luôn làm theo hướng dẫn trên bao bì bột giặt.

Giặt quần áo bẩn nhẹ ở nhiệt độ thấp.

Sử dụng các chương trình giặt nhanh hơn cho số lượng ít quần áo bẩn nhẹ.

Không sử dụng chế độ giặt sơ và nhiệt độ cao cho quần áo không bị bẩn hoặc ố nặng.

Nếu bạn định sấy khô quần áo của bạn trong máy sấy, chọn tốc độ quay cao nhất được khuyến nghị trong quá trình giặt.

Không sử dụng bột giặt nhiều hơn lượng khuyến nghị được quy định trên bao bì.

4.2.4Cho quần áo vào

1.Mở cửa máy.

2.Cho quần áo giặt vào máy một cách từ từ.

3.Đẩy và đóng cửa nạp cho đến khi bạn nghe thấy tiếng khóa. Đảm bảo rằng không có quần áo bị kẹt ở cửa. Cửa nạp được khóa khi chương trình đang chạy. Cửa nạp chỉ có thể được mở ra sau khi chương trình đã kết thúc được một lúc.

4.2.5Khả năng chịu tải chính xác

Khả năng chịu tải tối đa phụ thuộc vào loại quần áo, độ bẩn và chương trình giặt mong muốn. Máy tự động điều chỉnh lượng nước theo trọng lượng của quần áo cho vào trong máy.

A CẢNH BÁO: Tuân theo các thông tin trong "Chương trình và bảng tiêu thụ". Khi quá tải, hiệu suất giặt của máy có thể giảm xuống. Ngoài ra, các vấn đề về tiếng ồn và độ rung cũng có thể xảy ra.

10 / VI

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

4.2.6 Sử dụng bột giặt và nước xả vải

C Khi sử dụng bột giặt, nước xả vải, hồ bột, thuốc nhuộm vải, chất tẩy trắng hoặc thuốc tẩy, thuốc tẩy cặn; đọc hướng dẫn của nhà sản xuất trên bao bì và dùng theo liều lượng được quy định. Sử dụng cốc đo lường nếu có sẵn.

2 3 1

Ngăn chứa bột giặt bao gồm ba ngăn:

-(1) dành cho giặt sơ

-(2) dành cho giặt chính

-(3) dành cho nước xả vải

-() ngoài ra, còn có ống xi phông trong ngăn nước xả vải.

Bột giặt, nước xả vải và các chất tẩy rửa khác

Thêm bột giặt và nước xả vải trước khi bắt đầu chương trình giặt.

Trong khi máy giặt đang hoạt động, không để ngăn đựng bột giặt mở!

Khi sử dụng một chương trình mà không cần giặt sơ, không cho bất kỳ loại bột giặt nào vào ngăn giặt sơ (ngăn số "1").

Đối với chương trình giặt sơ, không cho bất kỳ loại bột giặt dạng lỏng nào vào ngăn giặt sơ (ngăn số "1").

Không chọn một chương trình với giặt sơ nếu bạn đang sử dụng một túi bột giặt hoặc bóng định lượng. Đặt túi bột giặt hoặc bóng định lượng trực tiếp cùng với quần áo trong máy.

Nếu bạn đang sử dụng bột giặt dạng lỏng, đừng quên đặt hộc đựng bột giặt dạng lỏng vào ngăn giặt chính (ngăn số "2").

Chọn loại bột giặt

Loại bột giặt được sử dụng phụ thuộc vào loại và màu sắc của vải.

Sử dụng bột giặt khác nhau cho quần áo màu và quần áo màu trắng.

Quần áo mỏng của bạn chỉ nên giặt với bột giặt đặc biệt (bột giặt dạng lỏng, xà phòng giặt dành cho len, v.v…) chỉ dùng cho quần áo mỏng.

Quần áo và chăn mền tối màu được khuyến nghị giặt bằng bột giặt dạng lỏng.

Giặt đồ len với bột giặt đặc biệt được sản xuất riêng cho đồ len.

A CẨN THẬN: Chỉ sử dụng bột giặt được sản xuất đặc biệt dành cho máy giặt.

CẨN THẬN: Không sử dụng Xà phòng Bột.

Điều chỉnh lượng bột giặt

Lượng bột giặt được sử dụng phụ thuộc vào lượng quần áo, độ bẩn và độ cứng của nước.

Không sử dụng lượng bột giặt vượt quá lượng khuyến nghị trên bao bì bột giặt để tránh các vấn đề như quá nhiều bọt, giặt không sạch, giúp tiết kiệm tài chính và cuối cùng là có thể bảo vệ môi trường.

Sử dụng ít bột giặt hơn cho một lượng quần áo ít hoặc quần áo bẩn nhẹ.

Sử dụng nước xả vải

Rót nước xả vải vào ngăn nước xả vải của ngăn bột giặt.

Không được vượt quá mức đánh dấu (>tối đa<) trên ngăn chừa nước xả vải.

Nếu nước xả vải không ở trạng thái lỏng, nên pha loãng với nước trước khi rót vào ngăn chứa bột giặt.

Sử dụng bột giặt dạng lỏng

Nếu sản phẩm có bao gồm một cốc đựng bột giặt dạng lỏng:

2

Đặt hộc đựng bột giặt dạng lỏng vào ngăn

 

 

 

số "2".

 

 

Nếu bột giặt không ở trạng thái lỏng, nên

 

 

 

pha loãng với nước trước khi rót vào hộc

 

 

 

 

 

 

đựng bột giặt.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

11 / VI

Nếu sản phẩm có trang bị ngăn chất tẩy rửa dạng lỏng:

• Khi bạn muốn sử dụng chất tẩy rửa dạng lỏng, hãy kéo thiết bị về phía bạn. Các phần chảy xuống sẽ đóng vai trò như một thanh chặn dành cho chất tẩy rửa dạng lỏng.

• Hãy vệ sinh thiết bị với nước khi đặt thiết bị vào đúng chỗ hoặc khi tháo thiết bị ra khi cần thiết.

• Nếu bạn sử dụng chất tẩy rửa dạng bột, thiết bị phải được cố định ở vị trí trên cùng.

Nếu sản phẩm không bao gồm một cốc đựng bột giặt dạng lỏng:

Không sử dụng bột giặt dạng lỏng đối với giặt sơ trong chương trình giặt sơ.

Bột giặt dạng lỏng làm biến màu quần áo của bạn khi sử dụng với chức năng Trì hoãn. Nếu bạn định sử dụng chức năng Trì hoãn, không sử dụng bột giặt dạng lỏng.

Sử dụng bột giặt dạng gel và viên

Nếu độ đặc của bột giặt dạng gel ở thể lỏng và máy giặt của bạn không bao gồm cốc đựng bột giặt dạng lỏng đặc biệt, đưa bột giặt dạng gel vào ngăn bột giặt chính trong lần lấy nước đầu tiên. Nếu máy giặt của bạn có bao gồm một cốc đựng bột giặt dạng lỏng, rót bột giặt vào cốc này trước khi khởi động chương trình.

Nếu độ đặc của bột giặt dạng gel không ở thể lỏng hoặc trong hình dạng của viên nang dạng lỏng, đặt nó trực tiếp vào thùng giặt trước khi giặt.

Đặt bột giặt dạng viên vào ngăn giặt chính (ngăn số "2") hoặc trực tiếp vào thùng giặt trước khi giặt.

Sử dụng hồ bột

Cho hồ bột dạng lỏng, hồ bột dạng bột hoặc thuốc nhuộm vải vào ngăn chứa nước xả vải. Không sử dụng nước xả vải và hồ bột cùng nhau trong một chu trình giặt.

Lau sạch bên trong máy giặt với một miếng vải ẩm và sạch sau khi sử dụng hồ bột.

Sử dụng thuốc tẩy cặn vôi

Khi cần thiết, sử dụng thuốc tẩy cặn vôi được sản xuất đặc biệt chỉ dành cho máy giặt.

Sử dụng chất tẩy trắng

Thêm chất tẩy trắng vào lúc bắt đầu chu trình giặt khi chọn chương trình giặt sơ. Không cho bột giặt vào trong ngăn giặt sơ. Là một ứng dụng lựa chọn, chọn một chương trình với giặt thêm và thêm chất tẩy trắng trong khi máy đang lấy nước từ ngăn bột giặt trong giai đoạn giặt đầu tiên.

Không sử dụng chất tẩy trắng và bột giặt bằng cách trộn chúng.

Vì chất tẩy trắng gây kích ứng da nên chỉ sử dụng một lượng nhỏ (xấp xỉ 50 ml) chất tẩy trắng và giặt quần áo thật cẩn thận. Không đổ chất tẩy trắng vào quần áo và không sử dụng chất tẩy trắng cho các loại quần áo có màu.

Khi sử dụng thuốc tẩy oxy, chọn một chương trình giặt quần áo ở nhiệt độ thấp.

Thuốc tẩy oxy có thể được sử dụng với bột giặt; tuy nhiên, nếu chúng không có cùng độ đặc, trước tiên cho bột giặt vào trong ngăn số "2" trong ngăn bột giặt và chờ cho máy giặt hoà bột giặt khi máy đang lấy nước. Trong khi máy đang tiếp tục lấy nước, thêm thuốc tẩy trong cùng một ngăn.

12 / VI

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

4.2.7 Các bí quyết để giặt quần áo hiệu quả

<![if ! IE]>

<![endif]>Mức độ bẩn

 

 

 

 

Quần áo

 

 

 

Màu nhạt và màu

 

 

Quần áo

 

Màu

Màu đen/Màu tối

mỏng/Len/

 

 

 

trắng

 

 

 

 

 

Lụa

 

 

 

 

 

 

 

(Phạm vi nhiệt độ khuyến

(Phạm vi nhiệt độ khuyến nghị

(Phạm vi nhiệt độ

(Phạm vi nhiệt độ

 

nghị dựa trên mức độ bẩn:

dựa trên mức độ bẩn: lạnh

khuyến nghị dựa trên

khuyến nghị dựa

 

 

o

 

°

mức độ bẩn: lạnh

trên mức độ bẩn:

 

40-90

 

C)

-40 C)

-40 °C)

lạnh -30 °C)

 

Có thể xử lý trước các vết bẩn

Bột giặt dạng bột và dạng lỏng

 

 

 

hoặc thực hiện giặt sơ nếu

được khuyến nghị cho quần áo

 

 

Bẩn nặng

cần thiết. Bột giặt dạng bột và

 

Nên dùng bột giặt

dạng lỏng được khuyến nghị

có màu có thể được sử dụng

Bột giặt dạng lỏng

dạng lỏng được

 

cho quần áo trắng có thể được

ở liều lượng khuyến nghị cho

phù hợp với quần áo

sản xuất cho quần

 

quần áo bẩn nặng. Khuyến nghị

có màu và quần áo

(vết bẩn khó

sử dụng ở liều lượng khuyến

áo mỏng. Quần

giặt như cỏ, cà

nghị cho quần áo bẩn nặng.

sử dụng bột giặt dạng bột để

màu tối có thể được

áo bằng len và

làm sạch các vết bẩn do đất

sử dụng ở liều lượng

phê, trái cây và

Khuyến nghị sử dụng bột giặt

lụa phải được giặt

máu.)

dạng bột để làm sạch các vết

sét, đất và các vết bẩn có tính

khuyến nghị cho quần

bằng bột giặt đặc

 

bẩn do đất sét, đất và các

nhạy với chất tẩy trắng. Sử

áo bẩn nặng.

biệt dành cho len.

 

dụng bột giặt mà không có chất

 

 

vết bẩn có tính nhạy với chất

 

 

 

tẩy trắng.

 

 

 

tẩy trắng.

 

 

 

Bẩn bình

 

 

 

Bột giặt dạng bột và dạng lỏng

Bột giặt dạng lỏng

Nên dùng bột giặt

 

 

 

dạng lỏng được

Bột giặt dạng bột và dạng lỏng

được khuyến nghị cho quần áo

phù hợp với quần áo

thường

được khuyến nghị cho quần

có màu có thể được sử dụng

có màu và quần áo

sản xuất cho quần

(Ví dụ, các vết

áo trắng có thể được sử dụng

ở liều lượng khuyến nghị cho

màu tối có thể được

áo mỏng. Quần

bẩn từ bởi cơ

ở liều lượng khuyến nghị cho

quần áo bẩn bình thường. Nên

sử dụng ở liều lượng

áo bằng len và

thể trên cổ áo

quần áo bẩn bình thường.

sử dụng bột giặt không chứa

khuyến nghị cho quần

lụa phải được giặt

và cổ tay áo)

 

 

 

chất tẩy trắng.

áo bẩn bình thường.

bằng bột giặt đặc

 

 

 

 

biệt dành cho len.

 

 

 

 

 

Bột giặt dạng lỏng

Nên dùng bột giặt

Bẩn nhẹ

Bột giặt dạng bột và dạng

Bột giặt dạng bột và dạng lỏng

dạng lỏng được

lỏng được khuyến nghị cho

được đề nghị cho quần áo màu

phù hợp với quần áo

sản xuất cho quần

 

quần áo trắng có thể được sử

có thể được sử dụng ở liều

có màu và quần áo

áo mỏng. Quần

 

màu tối có thể được

(Không nhìn

dụng theo liều lượng được

lượng khuyến nghị cho quần áo

áo bằng len và

thấy vết bẩn.)

khuyên dùng dành cho quần

bẩn nhẹ. Nên sử dụng bột giặt

sử dụng ở liều lượng

lụa phải được giặt

 

áo bẩn nhẹ.

không chứa chất tẩy trắng.

khuyến nghị cho quần

bằng bột giặt đặc

 

 

 

 

 

áo bẩn nhẹ.

biệt dành cho len.

 

 

 

 

 

 

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

13 / VI

4.3

Vận hành máy giặt

 

 

 

 

 

 

 

4.3.1 Bảng điều khiển

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

2

 

3

4

 

Giặt vệsinh+

Tắt / Mở

Vải cottons

 

 

 

 

 

WTE 7512 XS0

 

Hygiene+

On /

Cottons

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Áo sơ mi

 

Giặt tiết kiệm

90°

1000

 

 

 

Sẵn sàng

 

 

 

 

 

Ready

 

Shirts

 

Cottons Eco

60°

800

 

 

 

Giặt

 

Giặt cực mạnh

 

Vải tổng hợp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Wash

 

StainExpert

 

Synthetics

40°

600

 

 

 

Giũ/Xả

 

Đồ tối màu / Dark Care

 

Giặt nhanh/Daily Xpress

30°

400

 

 

 

Rinse

 

 

 

 

 

Spin

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vắt

 

Đồ Jeans / Jeans

 

Giặt siêu nhanh 14' / XpressSuperShort

20°

 

 

 

 

Kết thúc/End

 

Đồ dã ngoại / Outdoor

 

Giặt kết hợp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hủy/Cancel

 

Th thao / Sports

 

Mix 40

 

 

 

 

 

 

 

Áo lông

 

Đồ len / Woollens

 

 

 

 

 

 

 

Down Wear

 

Đồ giặt tay / Hand Wash

 

 

 

 

 

 

 

Giũ / Xả

 

Đồ mỏng

Nhiệt độ

Vắt

Giặt sơ

Giặt tăng tốc Giũ/Xả thêm

Bắt đầu/Dừng

 

Rinse

 

Delicates

Temperature

Spin

Prewash

Fast+

Extra Rinse

Start/Pause

 

 

Vắt + Tháo nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Spin+Drain

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

9

8

7

6

5

1

- Núm Chọn Chương trình (Vị trí cao nhất

6

- Nút chức năng phụ trợ 3

Mở / Tắt)

7

- Nút chức năng phụ trợ 2

2

- Hiển thị

8

- Nút chức năng phụ trợ 1

3

- Nút Trì hoãn

9

- Nút Điều chỉnh Tốc độ vắt

4

- Đồng hồ chỉ báo Theo dõi chương trình

10 - Nút Điều chỉnh Nhiệt độ

5

- Nút Khởi động / Dừng

 

 

 

 

 

 

4.3.2Chuẩn bị máy

1.Hãy chắc chắn rằng các ống được kết nối chặt chẽ.

2.Cắm điện máy giặt.

3.Mở vòi nước một cách hoàn toàn.

4.Cho đồ giặt vào trong máy.

5.Thêm bột giặt và nước xả vải.

4.3.3Chọn chương trình và các bí quyết để giặt quần áo hiệu quả

1.Chọn chương trình phù hợp cho loại, số lượng và mức độ bẩn của quần áo theo "Bảng chương trình và tiêu thụ" và bảng nhiệt độ bên dưới.

2.Chọn chương trình mong muốn với núm Chọn Chương trình.

14 / VI

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

4.3.4 Bảng chương trình và tiêu thụ

VI

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình (°C)

 

 

<![if ! IE]>

<![endif]>trọngTảiT.đa(kg)

<![if ! IE]>

<![endif]>tiêunướcLượngthụ (l)

<![if ! IE]>

<![endif]>tiêulượngNăngthụ (kWh)

<![if ! IE]>

<![endif]>độ***TốcT.đa

<![if ! IE]>

<![endif]>sơGiặt

<![if ! IE]>

<![endif]>tốctăngGiặt

<![if ! IE]>

<![endif]>thêmGiũ/Xả

Phạm vi nhiệt độ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

có thể chọn °C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

90

 

7

92

2,25

1000

Lạnh-90

Vải cottons

60

 

7

92

1,70

1000

Lạnh-90

40

 

7

89

1,05

1000

Lạnh-90

 

 

 

20**

 

7

89

0,269

1000

Lạnh-90

 

60

 

7

51

0,830

1000

 

 

 

Lạnh-60

Giặt tiết kiệm

60

 

3,5

40,5

0,583

1000

 

 

 

Lạnh-60

 

40

 

3,5

40,5

0,580

1000

 

 

 

Lạnh-60

Vải tổng hợp

60

 

3

65

1,20

1000

Lạnh-60

40

 

3

63

0,75

1000

Lạnh-60

 

 

 

90

 

7

62

2,00

1000

 

Lạnh-90

Giặt nhanh / Giặt siêu nhanh 14’

60

 

7

62

1,10

1000

 

Lạnh-90

 

30

 

7

60

0,20

1000

 

Lạnh-90

Giặt nhanh / Giặt siêu nhanh 14’ +

30

 

2

41

0,15

1000

 

Lạnh-30

Giặt tăng tốc+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giặt kết hợp

40

 

3

65

0,75

800

 

Lạnh-40

Đồ len / Đồ giặt tay

40

 

1,5

55

0,55

1000

 

 

Lạnh-40

Đồ mỏng

30

 

3

51

0,65

1000

 

 

Lạnh-40

Áo lông

60

 

1,5

70

1,25

1000

 

 

Lạnh-60

Đồ dã ngoại / Thể thao

40

 

3

44

0,45

1000

 

 

Lạnh-40

Đồ tối màu / Đồ Jeans

40

 

2,5

82

0,85

1000

 

*

Lạnh-40

Giặt cực mạnh

30

 

3,5

70

1,50

1000

 

30-60

Áo sơ mi

60

 

3

55

1,20

800

Lạnh-60

Giặt vệ sinh+

90

 

7

119

2,40

1000

 

 

*

20-90

Làm sạch thùng giặt

90

 

-

73

2,10

600

 

 

 

90

• : Có thể chọn

* : Chọn tự động, không hủy.

** : Chương trình Nhãn năng lượng (TCVN 8526:2013)

***: Nếu tốc độ vắt tối đa của máy thấp hơn giá trị này, bạn chỉ có thể chọn đến tốc độ vắt tối đa.

-: Xem mô tả chương trình cho tải trọng tối đa.

**"Tiết kiệm với vải bông 40°C và Tiết kiệm với vải bông 60°C là các chương trình chuẩn." Những trình này được hiểu là

'chương trình tiêu chuẩn sợi bông 40°C' và 'chương trình tiêu chuẩn sợi bông 60°C' và được thể hiện với các biểu tượng

trên bảng.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

15 / VI

C Lượng nước và năng lượng tiêu thụ thay đổi tùy theo những sự thay đổi về áp lực nước, độ cứng và nhiệt độ của nước, nhiệt độ xung quanh, loại và số lượng đồ giặt, sự lựa chọn các chức năng phụ trợ và tốc độ vắt, và những sự thay đổi trong điện áp.

Bạn có thể thấy thời gian giặt trên màn hình của máy trong khi chọn chương trình. Tuỳ theo lượng đồ giặt mà bạn đã cho vào máy, thời gian giặt hiển thị trên màn hình và thời gian giặt thực tế có thể sẽ khác nhau, giao động từ 1 đến 1,5 tiếng. Thời gian giặt sẽ được tự động cập nhật ngay sau khi quá trình giặt bắt đầu.

Các chức năng phụ trợ trong bảng có thể thay đổi tùy theo mẫu máy.

4.3.5 Các chương trình chính

Tùy thuộc vào loại vải, mà sử dụng các chương trình chính sau đây.

• Vải cottons (Cottons)

Bạn có thể giặt loại đồ giặt dạng vải bông bền (khăn phủ, ga trải giường và áo gối, khăn tắm, áo choàng tắm, đồ lót, v.v...) trong chương trình này. Khi nút chức năng giặt nhanh được nhấn, thời gian của chương trình sẽ ngắn đi đáng kể, tuy nhiên, hiệu suất giặt hiệu quả vẫn được đảm bảo nhờ vào những chuyển động giặt mạnh. Nếu chức năng giặt nhanh không được chọn, hiệu suất giặt xả chất lượng cao sẽ được đảm bảo thực hiện cho đồ giặt bị bẩn nặng của bạn.

• Vải tổng hợp (Synthetics)

Bạn có thể giặt quần áo của bạn (như áo sơ mi, áo kiểu, vải có chất liệu pha trộn sợi tổng hợp/sợi bông, v.v...) trong chương trình này. Thời gian chương trình sẽ ngắn hơn đáng kể và đảm bảo thực hiện giặt với hiệu suất cao. Nếu chức năng giặt nhanh không được chọn, hiệu suất giặt xả chất lượng cao sẽ được đảm bảo thực hiện cho đồ giặt bị bẩn nặng của bạn.

• Đồ len / Đồ giặt tay (Woollens / Hand Wash)

Sử dụng để giặt vải len/quần áo mỏng. Chọn nhiệt độ thích hợp tuân theo nhãn quần áo. Giặt quần áo với thao tác rất nhẹ nhàng để không làm hư quần áo.

“Chương trình giặt vải len của máy này đã được chấp thuận bởi "Công ty Woolmark" cho máy giặt được các sản phẩm vải len với điều kiện là những sản phẩm này được giặt theo hướng dẫn trên nhãn quần áo và những hướng dẫn được phát hành bởi nhà sản xuất của máy giặt này. M1520" Ở Vương quốcAnh, Ireland, Hong Kong, và Ấn Độ, thương hiệu Woolmark là thương hiệu được chứng nhận.

4.3.6 Các chương trình bổ sung

Đối với trường hợp đặc biệt, các chương trình bổ sung đã có sẵn trong máy.

C Các chương trình bổ sung có thể khác nhau tuỳ theo mẫu máy.

• Giặt tiết kiệm (Cottons Eco)

Sử dụng để giặt quần áo bẩn thông thường, đồ bằng sợi bông bền và vải lanh. Dù tốn thời gian giặt hơn các chương trình khác nhưng lại rất tiết kiệm nước và năng lượng. Nhiệt độ nước thực tế có thể khác biệt với nhiệt độ giặt đã nêu. Khi chạy máy với ít quần áo hơn (ví dụ: ½ công suất hoặc thấp hơn), thời gian trong các giai đoạn của chương trình có thể tự động rút ngắn lại. Trong trường hợp này, lượng nước và năng lượng tiêu thụ sẽ giảm hơn nữa, việc giặt sẽ kinh tế hơn.

• G iặt vệ sinh+ (Hygiene+)

Sử dụng chương trình này đối với đồ giặt bạn cần việc giặt chống dị ứng và vệ sinh ở nhiệt độ cao với chu kỳ mạnh mẽ và lâu. Nhờ vào thời gian làm ấm dài và bước xả thêm nên đảm bảo được mức vệ sinh cao.

•Chương trình viện đã được viện "VDE" thử nghiệm với tùy chọn nhiệt độ 20°C được lựa chọn và đã được chứng nhận về hiệu quả trong việc loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc.

•Chương trình đã được "Quỹ Dị ứngAnh quốc" (Allergy UK) thử nghiệm với tùy chọn nhiệt độ 60°C được lựa chọn và đã được chứng nhận về hiệu quả trong việc loại bỏ các chất gây dị ứng ngoài vi khuẩn và nấm mốc.

16 / VI

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

Allergy UK là tên hoạt động của Quỹ Dị ứng củaAnh BritishAllergyAssociation quốc. Con dấu chứng nhận được tạo ra để hướng dẫn mọi người yêu cầu phải giới thiệu một sản phẩm mà sản phẩm có liên quan đó phải hạn chế/làm giảm/loại bỏ các chất gây dị ứng hoặc làm giảm đáng kể các thành phần gây dị ứng trong môi trường nơi có các bệnh nhân mắc bệnh dị ứng. Điều này nhằm mục đích để cung cấp sự đảm bảo rằng các sản phẩm đã được kiểm nghiệm khoa học hoặc kiểm tra theo hướng để cung cấp kết quả có thể đo lường được.

• Đồ mỏng (Delicates)

Bạn có thể giặt quần áo mỏng của bạn như áo dệt bằng sợi pha sợi bông/sợi tổng hợp trong chương trình này. Chương trình này giặt với các thao tác nhẹ nhàng hơn. Giặt quần áo màu mà bạn muốn giữ màu ở 20 độ C hoặc bằng cách chọn tùy chọn giặt nguội.

• Giặt nhanh / Giặt siêu nhanh 14‘ (Daily Xpress / Xpress Super Short)

Sử dụng chương trình này để giặt đồ bị bẩn nhẹ hoặc bằng sợi bông sạch trong thời gian ngắn. Thời gian của chương trình có thể giảm xuống còn 14 phút khi chức năng giặt nhanh được chọn. Khi chức năng giặt nhanh được chọn, phải giặt tối đa 2 (hai) kg đồ giặt.

• Đồ tối màu / Đồ Jeans (Dark Care / Jeans)

Sử dụng chương trình này để bảo vệ màu của quần áo có màu tối hoặc jeans. Chế độ này mang lại hiệu suất giặt cao với sự di chuyển đặc biệt của thùng giặt kể cả khi nhiệt độ thấp. Khuyến cáo nên sử dụng bột giặt dạng lỏng hoặc dầu giặt vải len cho quần áo màu tối. Không sử dụng để giặt quần áo mỏng có chất len, v.v...

• Giặt kết hợp (Mix 40)

Sử dụng để giặt quần áo vải bông và vải tổng hợp cùng với nhau mà không cần phân loại chúng.

• Áo sơ mi (Shirts)

Chương trình này được sử dụng để giặt áo làm bằng vải bông, sợi tổng hợp và vải pha trộn tổng hợp cùng với nhau. Chương trình này làm giảm nếp nhăn trên áo. Khi chức năng giặt nhanh được chọn, các thủ thuật xử lý trước khi giặt sẽ được thực hiện.

• Cho chất hoá học xử lý trước khi giặt trực tiếp lên quần áo hoặc thêm chất đó vào bột giặt khi máy giặt bắt đầu lấy nước từ ngăn giặt chính. Như vậy, bạn có thể đạt được hiệu suất tương tự như hiệu suất của chu trình giặt bình thường trong một khoảng thời gian ngắn hơn nhiều. Tăng tuổi thọ cho áo của bạn.

• Đồ dã ngoại / Thể thao (Outdoor / Sports)

Bạn có thể sử dụng chương trình này để giặt quần áo thể thao và quần áo mặc ngoài trời làm từ sợi pha sợi bông/sợi tổng hợp và chất liệu không thấm nước như gore-tex, v.v... Chương trình này đảm bảo quần áo của bạn được giặt nhẹ nhàng nhờ vào chuyển động xoay đặc biệt.

• Áo lông (Down Wear)

Sử dụng chương trình này để giặt áo khoác dày, vest, áo khoác mỏng, v.v... có chứa lông và có nhãn "có thể giặt máy". Nhờ vào cấu hình quay đặc biệt, nên đảm bảo nước luồn vào đến các khe hở không khí giữa các sợi lông.

• Giặt cực mạnh (StainExpert)

Máy có chương trình vết bẩn đặc biệt có thể loại bỏ các loại vết bẩn bằng cách hiệu quả nhất. Chỉ sử dụng chương trình này cho quần áo vải bông bền màu. Không sử dụng để giặt quần áo mỏng và nhuộm màu và đồ giặt thường trong chương trình này. Trước khi giặt, nên kiểm tra các nhãn quần áo (khuyến cáo cho áo sơ mi vải bông, quần tây, quần short, áo thun, quần áo trẻ em, đồ ngủ, tạp dề, khăn trải bàn, bộ đồ giường, vỏ chăn, ga trải giường, áo gối, khăn tắm biển, khăn tắm, vớ, đồ lót vải bông thích hợp để giặt ở nhiệt độ cao và thời gian dài). Trong chương trình vết bẩn tự động, bạn có thể giặt 24 loại vết bẩn được chia thành hai nhóm khác nhau tùy theo lựa chọn chức năng nhanh. Bạn có thể thấy các nhóm vết bẩn dựa trên sự lựa chọn của chức năng nhanh.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

17 / VI

Bạn có thể tìm thấy các nhóm vết bẩn dựa trên chức năng nhanh bên dưới:

Khi chức năng nhanh được chọn:

Máu

Trà

Rượu vang đỏ

 

 

 

Sô cô la

Cà phê

Cà ri

 

 

 

Bánh pudding

Nước trái cây

Mứt

 

 

 

Trứng

Nước sốt cà chua

Than đá

 

 

 

 

 

Khi chức năng nhanh không được chọn:

 

 

 

 

Mồ hôi

Nước sốt salad

 

 

 

Cỏ

Vết bẩn ở cổ áo

Trang điểm

 

 

 

Bùn

Thức ăn

Dầu máy

 

 

 

Nước Coca-cola

Sốt Mayonnaise

Đồ ăn trẻ em

 

 

 

Chọn chương trình vết bẩn.

Chọn vết bẩn bạn muốn làm sạch bằng cách định vị vết bẩn theo các nhóm ở trên và chọn nhóm có liên quan với nút chức năng phụ trợ nhanh.

Đọc nhãn quần áo cẩn thận và chắc chắn rằng đã chọn chính xác nhiệt độ và tốc độ vắt.

4.3.7Các chương trình đặc biệt

Đối với các ứng dụng đặc biệt, hãy chọn bất cứ chương trình nào sau đây.

• Giũ / Xả (Rinse)

Sử dụng khi bạn muốn xả hoặc hồ vải riêng rẽ.

• Vắt + Tháo nước (Spin+Drain)

Bạn có thể sử dụng chức năng này để loại bỏ nước khỏi áo quần bằng cách tháo nước trong máy. Trước khi chọn chương trình này, hãy chọn tốc độ vắt mong muốn và nhấn nút Khởi động / Dừng. Trước tiên, máy sẽ tháo nước bên trong. Sau đó, máy sẽ vắt đồ giặt với tốc độ vắt đã thiết lập và tháo nước ra khỏi đồ giặt.

Nếu bạn chỉ muốn tháo nước mà không vắt đồ giặt, hãy chọn chương trình Bơm+Vắt và sau đó chọn chức năng Không Vắt với sự trợ giúp của nút Điều chỉnh tốc độ vắt. Nhấn nút Khởi động / Dừng.

C Sử dụng một tốc độ vắt thấp để giặt vải mỏng.

4.3.8 Chọn nhiệt độ

Bất cứ khi nào một chương trình mới được chọn, giá trị nhiệt độ khuyến cáo cho chương trình xuất hiện trên chỉ báo nhiệt độ.

Để giảm nhiệt độ, nhấn nút Điều chỉnh Nhiệt độ. Nhiệt độ sẽ giảm dần. Đèn báo mức nhiệt độ sẽ không bật khi mức độ lạnh được chọn.

C Nếu chương trình đã không đạt được đến bước gia nhiệt, bạn có thể thay đổi nhiệt độ mà không cần chuyển máy sang chế độ Dừng.

18 / VI

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng

Loading...
+ 42 hidden pages