Beko WTE 11735 XCST User manual

Máy giặt
Hướng dẫn sử dụng
Washing Machine
VI / EN
Số hiệu Tài liệu=
WTE 11735 XCST
2820525360_VI/ 22-06-16.(15:05)
Kính gửi Quý khách hàng,
Xin vui lòng đọc hướng dẫn sử dụng này trước!
Cảm ơn bạn vì đã tin dùng sản phẩm của Beko. Chúng tôi hy vọng bạn có được những kết quả tốt nhất từ sản phẩm được sản xuất với chất lượng cao và công nghệ tiên-tiến-nhất của chúng tôi. Do đó, xin hãy vui lòng đọc toàn bộ hướng dẫn sử dụng này và tất cả tài liệu đi kèm khác một cách cẩn thận trước khi sử dụng sản phẩm và giữ lại để tham khảo cho việc sử dụng trong tương lai. Nếu bạn chuyển sản phẩm cho ai đó, vui lòng gửi cả hướng dẫn sử dụng. Hãy tuân theo tất cả các cảnh báo và thông tin trong hướng dẫn sử dụng. Bạn có thể xem hướng dẫn sử dụng tại www.beko.com.
Giải thích các biểu tượng
Thông tin hữu ích hoặc các gợi ý về
C A
B
cách sử dụng.
Nếu không tránh hiểm hoạ với nguy cơ vừa phải, sẽ dẫn đến tử vong hoặc
thương tích nghiêm trọng.
Nếu không tránh hiểm hoạ với nguy cơ cao, sẽ dẫn đến tử vong hoặc thương
tích nghiêm trọng.
Sản phẩm này được sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ mới nhất trong điều kiện thân thiện với môi trường.
CÁC NỘI DUNG
1 Hướng dẫn chung về an toàn . . . . 4
1.1 An toàn về tài sản và cuộc sống . . 4
1.2 An toàn cho trẻ. . . . . . . . . . . . . . . . 4
1.3 An toàn về điện . . . . . . . . . . . . . . . 5
1.4 An toàn về bề mặt nóng. . . . . . . . . 5
2 Hướng dẫn quan trọng về môi
trường. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
2.1 Tuân thủ Chỉ thị WEEE . . . . . . . . . 6
2.2 Thông tin trên bao bì . . . . . . . . . . . 6
3 Mục đích sử dụng. . . . . . . . . . . . . . 6
4 Đặc tính kỹ thuật. . . . . . . . . . . . . . 7
4.1 Lắp đặt . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
4.1.1 Vị trí lắp đặt thích hợp. . . . . . . . . 8
4.1.2 Tháo vỏ bọc đóng gói . . . . . . . . . 8
4.1.3 Tháo các khóa vận chuyển. . . . . 8
4.1.4 Nối hệ thống cấp nước. . . . . . . . 9
4.1.5 Nối các ống xả nước với cống
thoát nước . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
4.1.6 Điều chỉnh chân máy . . . . . . . . 10
4.1.7 Kết nối điện. . . . . . . . . . . . . . . . 10
4.1.8 Lần sử dụng đầu tiên . . . . . . . . 10
4.2 Chuẩn bị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
4.2.1 Phân loại quần áo. . . . . . . . . . . 11
4.2.2 Chuẩn bị quần áo để giặt . . . . . 11
4.2.3 Những điều cần được thực hiện
để tiết kiệm năng lượng . . . . . . . 11
4.2.4 Cho quần áo vào. . . . . . . . . . . . 11
4.2.5 Khả năng chịu tải chính xác . . . 11
4.2.6 Sử dụng bột giặt và nước xả vải 12
4.2.7 Các bí quyết để giặt quần áo hiệu
quả . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
4.3 Vận hành máy giặt . . . . . . . . . . . . 15
4.3.1 Bảng điều khiển . . . . . . . . . . . . 15
4.3.2 Các biểu tượng hiển thị . . . . . . 15
4.9 Bảng chương trình và tiêu thụ. . . 16
4.3.4 Chọn chương trình . . . . . . . . . . 17
4.3.5 Các chương trình . . . . . . . . . . . 17
4.3.6 Chọn nhiệt độ . . . . . . . . . . . . . . 19
4.3.7 Chọn tốc độ vắt. . . . . . . . . . . . . 19
4.3.8 Chọn chức năng phụ trợ. . . . . . 20
4.3.9 Thời gian kết thúc . . . . . . . . . . . 21
4.3.10 Khởi động chương trình . . . . . 22
4.3.11 Cửa nạp khóa . . . . . . . . . . . . . 22
4.3.12 Thay đổi lựa chọn sau khi
chương trình đã khởi động. . . . . 22
4.3.13 Khóa Trẻ em . . . . . . . . . . . . . . 23
4.3.14 Hủy chương trình . . . . . . . . . . 23
4.3.15 Kết thúc chương trình. . . . . . . 23
4.3.16 Điều chỉnh mức ÂM LƯỢNG . 23
4.4 Bảo trì và vệ sinh . . . . . . . . . . . . . 24
4.4.1 Vệ sinh ngăn chứa bột giặt. . . . 24
4.4.2 Vệ sinh cửa nạp và thùng giặt . 24
4.4.3 Vệ sinh thân máy và bảng điều
khiển . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
4.4.4 Vệ sinh bộ lọc dẫn nước. . . . . . 25
4.4.5 Xả nước còn lại và vệ sinh bộ lọc
máy bơm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
5 Xử lý sự cố . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
1
Hướng dẫn chung về an toàn
Phần này bao gồm các hướng dẫn an toàn có thể giúp tránh bị chấn thương và các rủi ro gây thiệt hại vật chất. Tất cả các loại bảo hành sẽ không có hiệu lực nếu không tuân theo các hướng dẫn này.
1.1 An toàn về tài sản và cuộc sống
u
Không được để sản phẩm trên sàn nhà có trải thảm. Các bộ phận
điện sẽ trở nên quá nóng vì không khí không thể lưu thông từ phía dưới thiết bị. Điều này sẽ gây ra nhiều vấn đề cho sản phẩm của bạn.
u
Rút phích cắm của sản phẩm nếu không sử dụng.
u
Luôn nhờ Trung tâm bảo hành được ủy quyền thực hiện các quy
trình sửa chữa và lắp đặt. Nhà sản xuất sẽ không chịu trách nhiệm về những hư hỏng phát sinh từ các quy trình do những người không có thẩm quyền thực hiện.
u
Ống cung cấp nước và thoát nước phải được vặn thật chặt và không
bị hư hỏng. Nếu không, sẽ xảy ra hiện tượng rò rỉ nước.
u
Không được mở cửa nạp hoặc gỡ bỏ bộ lọc khi vẫn còn nước bên
trong sản phẩm. Nếu không, sẽ xuất hiện nguy cơ tràn nước và chấn thương do nước nóng.
u
Không được cố mở cửa nạp đã khóa. Có thể mở cửa vài phút sau
khi chu kỳ giặt kết thúc. Trong trường hợp dùng lực để mở cửa nạp, cửa và cơ chế khóa có thể bị hỏng.
u
Chỉ sử dụng các loại bột giặt, chất làm mềm vải và các chất phụ trợ
phù hợp với máy giặt tự động.
u
Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn vải và bao bì bột giặt.
1.2 An toàn cho trẻ
u
Trẻ em có độ tuổi từ 8 tuổi trở lên và những người có thể chất, giác
quan hoặc khả năng trí óc không được phát triển đầy đủ hay những người không có kinh nghiệm và kiến thức cần thiết có thể sử dụng sản phẩm này, trừ khi họ được giám sát hoặc được đào tạo sử dụng sản phẩm an toàn và những rủi ro mà nó mang lại. Trẻ em không nên nghịch phá thiết bị. Không nên để trẻ em thực hiện các công việc vệ sinh và bảo trì sản phẩm, trừ khi có người giám sát chúng. Giữ trẻ em nhỏ hơn 3 tuổi tránh xa máy trừ khi chúng được giám sát liên tục.
u
Các vật liệu đóng gói cũng có thể gây nguy hiểm cho trẻ. Cất giữ các
vật liệu đóng gói ở một nơi an toàn tránh xa tầm tay của trẻ em.
4 / VI
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
u
Các sản phẩm điện rất nguy hiểm với trẻ em. Giữ trẻ em tránh xa
sản phẩm khi đang sử dụng. Không được để trẻ nghịch phá sản phẩm. Hãy sử dụng khóa trẻ em để ngăn không cho trẻ can thiệp vào sản phẩm.
u
Đừng quên đóng cửa nạp trước khi rời khỏi phòng chứa sản phẩm
này.
u
cất giữ tất cả các chất tẩy và chất phụ gia ở một nơi an toàn tránh
xa tầm với của trẻ em bằng cách đóng nắp thùng chứa chất tẩy rửa hoặc niêm phong gói bột giặt.
1.3 An toàn về điện
u
Nếu sản phẩm bị hỏng, không nên vận hành khi sản phẩm chưa
được Trung tâm bảo hành được ủy quyền sửa chữa. Nguy cơ bị điện giật!
u
Sản phẩm này được thiết kế để tiếp tục hoạt động trong trường
hợp phải bật nguồn sau khi ngắt nguồn điện. Nếu bạn muốn hủy bỏ chương trình này, hãy xem phần "Hủy chương trình".
u
Cắm sản phẩm vào ổ cắm nối đất được bảo vệ bởi cầu chì 16A.
Đừng quên nhờ một thợ điện có chuyên môn thực hiện lắp đặt hệ thống dây nối đất. Công ty chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào phát sinh khi sản phẩm được sử dụng mà không có hệ thống dây nối đất phù hợp với các quy định của địa phương.
u
Không được rửa sản phẩm bằng cách xịt hoặc đổ nước lên sản
phẩm! Nguy cơ bị điện giật!
u
Không bao giờ chạm vào đầu cắm cáp điện khi tay ướt! Không được
nắm dây điện để rút phích cắm điện ra khỏi máy, phải luôn rút phích cắm bằng cách dùng một tay giữ ổ cắm, và dùng tay còn lại để kéo phích cắm ra.
u
Nên rút phích cắm điện ra khỏi sản phẩm trong quá trình lắp đặt, bảo
trì, vệ sinh và sửa chữa.
u
Nếu cáp điện bị hỏng, nó phải được thay thế bởi nhà sản xuất, trung
tâm dịch vụ sau bán hàng hoặc người có chuyên môn tương tự (tốt hơn là một thợ điện) hoặc một người nào đó do nhà nhập khẩu chỉ định để tránh những rủi ro có thể xảy ra.
1.4 An toàn về bề mặt nóng
Mặt kính của cửa nạp sẽ nóng lên trong khi giặt quần áo ở nhiệt độ cao. Trong khi vận hành giặt máy, hãy lưu ý giữ trẻ em tránh xa cửa nạp của sản phẩm để ngăn không cho trẻ chạm vào.
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
5 / VI
2
Hướng dẫn quan trọng về môi trường
2.1 Tuân thủ Chỉ thị WEEE
Sản phẩm này phù hợp với Chỉ thị WEEE của Châu Âu (2012/19/EU). Sản phẩm này có một biểu tượng phân loại dành cho thiết bị điện và điện tử thải bỏ (WEEE). Sản phẩm này được sản xuất với các linh kiện chất lượng cao và các vật liệu có thể được tái sử dụng và thích hợp để tái chế. Không thải bỏ sản phẩm cùng với chất thải sinh hoạt thông thường và các chất thải khác khi hết hạn sử dụng. Hãy mang sản phẩm này đến các trung tâm thu gom để tái chế các thiết bị điện tử. Vui
lòng tham khảo ý kiến các cơ quan chức năng địa phương để biết những trung tâm thu gom này. Tuân thủ Chỉ thị RoHS: Sản phẩm bạn đã mua phù hợp với Chỉ thị RoHS của Châu Âu (2011/65/EU). Sản phẩm không chứa các vật liệu cấm và có hại đã quy định trong Chỉ thị.
2.2 Thông tin trên bao bì
Vật liệu đóng gói của sản phẩm được sản xuất từ các vật liệu tái chế theo Quy chuẩn quốc gia về môi trường. Không thải bỏ các vật liệu đóng gói cùng với những chất thải sinh hoạt hoặc những chất thải khác. Hãy mang các vật liệu này đến những điểm thu mua vật liệu đóng gói do các cơ quan chức năng địa phương chỉ định.
3
Mục đích sử dụng
• Sản phẩm này được thiết kế để sử dụng trong gia đình. Sản phẩm không dành cho mục đích kinh doanh và không được sử dụng ngoài mục đích quy định.
• Sản phẩm chỉ được sử dụng để giặt và loại bỏ chất bẩn của quần áo được đánh dấu là thích hợp.
• Nhà sản xuất từ chối mọi trách nhiệm phát sinh từ việc sử dụng hoặc vận chuyển không đúng cách.
• Sản phẩm của bạn có thời gian sử dụng là 10 năm. Trong thời gian này, sẽ có sẵn các phụ tùng dự phòng gốc để vận hành thiết bị đúng cách.
6 / VI
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4
Đặc tính kỹ thuật
Tên nhà cung cấp hoặc nhãn hiệu thương mại Beko Tên dòng máy WTE 11735 XCST Tải trọng định mức (kg) 11 Tốc độ vắt tối đa (rpm) 1400 Chiều cao (cm) 84 Bề ngang (cm) 60 Độ sâu (cm) 62,5 Trọng lượng thô (±4 kg.) 79 Lối dẫn nước vào đơn / Lối dẫn nước vào kép
• Sẵn sàng Đầu vào dòng điện (V/Hz) 220-240 V / 50Hz Tổng cường độ dòng điện (A) 10 Tổng công suất (W) 2200 Mã dòng máy chính 9715
Đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước, để cải thiện chất lượng của sản phẩm.
• / -
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
7 / VI
4.1 Lắp đặt
• Đăng ký đến trung tâm bảo hành được ủy quyền gần nhất để lắp đặt máy giặt của bạn.
• Việc chuẩn bị địa điểm và lắp đặt điện, nước máy và nước thải tại nơi lắp đặt thuộc trách nhiệm
của khách hàng.
• Hãy chắc chắn rằng các ống dẫn nước vào và ống xả nước ra cũng như dây cáp điện không bị
gập, bị nén chặt hoặc đè nát trong khi đẩy máy giặt vào đúng vị trí của nó sau quy trình lắp đặt hoặc làm sạch.
• Hãy chắc chắn rằng việc lắp đặt và nối điện của máy giặt được thực hiện bởi dịch vụ được uỷ
quyền. Nhà sản xuất sẽ không chịu trách nhiệm về những hư hỏng phát sinh từ các quy trình do những người không có thẩm quyền thực hiện.
• Trước khi lắp đặt, kiểm tra bề ngoài xem máy giặt có bất kỳ khiếm khuyết nào không. Nếu có,
không lắp đặt máy giặt. Máy giặt bị hư hại sẽ gây rủi ro cho sự an toàn của bạn.
4.1.1 Vị trí lắp đặt thích hợp
• Đặt máy giặt trên sàn cứng và bằng. Không đặt máy giặt trên thảm trải sàn dày hoặc các bề mặt
tương tự khác.
• Khi máy giặt và máy sấy được đặt chồng lên nhau, tổng trọng lượng chúng – khi tải đầy – đạt
đến khoảng 180 kg. Đặt máy giặt trên mặt sàn cứng và bằng phẳng có đủ khả năng chịu tải trọng!
• Không để sản phẩm trên dây điện.
• Không lắp đặt máy giặt ở những môi trường nơi nhiệt độ giảm xuống dưới 0 ºC.
• Chừa một khoảng cách tối thiểu là 1 cm giữa máy và đồ nội thất.
• Trên sàn có phân chia các bậc, không đặt máy giặt gần mép hoặc trên bục.
4.1.2 Tháo vỏ bọc đóng gói
Nghiêng máy về phía sau để tháo vỏ bọc đóng gói. Tháo vỏ bọc đóng gói bằng cách kéo các dây buộc. Không thực hiện thao tác này một mình.
4.1.3 Tháo các khóa vận chuyển
1 Nới lỏng tất cả các bu lông với một cờ lê thích hợp cho đến khi chúng lỏng ra(C). 2 Tháo các bu lông vận chuyển an toàn bằng cách xoay nhẹ chúng. 3 Chèn các nút nhựa được cung cấp trong túi đựng Hướng dẫn sử dụng vào các lỗ trên bảng
phía sau. (P)
CẨN THẬN: Tháo các bu lông vận chuyển an toàn trước khi vận hành máy giặt! Nếu không, máy giặt sẽ bị
A
C
8 / VI
hư hại.
Giữ các bu lông vận chuyển an toàn ở một nơi an toàn để tái sử dụng khi cần phải di chuyển máy giặt lần nữa trong tương lai.
Lắp đặt các bu lông vận chuyển an toàn theo thứ tự đảo ngược của quy trình tháo gỡ. Không được di chuyển máy giặt mà không có các bu lông vận chuyển an toàn cố định máy giặt vào vị trí!
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4.1.4 Nối hệ thống cấp nước
Áp lực nguồn cung cấp nước cần thiết để chạy máy giặt là từ 1 đến 10 bar (0,1-1 MPa). Cần 10 - 80 lít nước chảy từ vòi nước mở hết mức trong một phút để máy giặt của bạn chạy trơn tru. Gắn van giảm áp nếu áp lực
C
A
nước cao hơn.
CẨN THẬN: Dòng máy giặt với một ống dẫn nước vào không nên kết nối với vòi nước nóng. Trong trường
hợp đó, đồ giặt sẽ bị hư hỏng hoặc máy giặt sẽ chuyển sang chế độ bảo vệ và sẽ không hoạt động.
CẨN THẬN: Không sử dụng các ống dẫn nước vào cũ hoặc đã sử dụng với máy giặt mới. Điều đó có thể
gây ra các vết ố trên quần áo của bạn.
Xiết chặt các đai ốc của ống bằng tay. Không được sử dụng công cụ khi đang xiết chặt các đai ốc.
Khi chỗ nối ống nước được hoàn thành, kiểm tra vấn đề rò rỉ tại các chỗ nối bằng cách mở vòi nước hết mức. Nếu xảy ra rò rỉ, tắt vòi nước và tháo đai ốc. Xiết chặt các đai ốc lại cẩn thận sau khi kiểm tra nút bịt kín. Để ngăn chặn sự rò rỉ nước và kết quả là thiệt hại, giữ các vòi nước đóng lại khi bạn không sử dụng máy giặt.
4.1.5 Nối các ống xả nước với cống thoát nước
• Gắn trực tiếp phần cuối của ống xả nước với cống thoát nước, bồn rửa mặt hoặc bồn tắm.
CẨN THẬN: Cống thoát nước của nhà bạn sẽ bị ngập nước nếu ống nước bị rời khỏi chỗ nối trong lúc xả
A
nước. Hơn nữa, còn có nguy cơ bỏng do nhiệt độ giặt cao! Để ngăn chặn những tình huống như vậy, hãy chắc chắn rằng máy thực hiện quy trình lấy nước và xả nước mà không có bất kỳ vấn đề nào, cố định ống xả nước một cách an toàn.
•Nối ống xả nước với chiều cao tối thiểu là 40 cm và chiều cao tối đa là 100 cm.
•Trong trường hợp ống xả nước bị nâng lên sau khi đặt trên sàn hoặc gần mặt đất (ít hơn 40 cm so với
100cm
mặt đất), việc xả nước trở nên khó hơn và quần áo giặt xong có thể sẽ quá ướt. Vì vậy, hãy tiến hành
40cm
theo những độ cao được mô tả trong hình.
• Để ngăn chặn nước thải chảy ngược lại vào máy và để đảm bảo máy xả nước dễ dàng, không nhấn phần cuối ống vào nước bẩn hoặc không chèn ống vào trong cống thoát nước hơn 15 cm. Nếu ống quá dài, hãy cắt cho ngắn bớt.
• Không nên uốn cong, không nên giẫm lên phần cuối của ống và không được nén chặt ống giữa cống thoát nước và máy.
• Nếu chiều dài của ống quá ngắn, sử dụng bằng cách gắn thêm một ống nối dài chính hãng. Chiều dài của ống không được dài hơn 3,2 m. Để tránh lỗi rò rỉ nước, chỗ nối giữa ống mở rộng và ống xả nước của máy giặt phải được trang bị tốt với một cái kẹp thích hợp để ống không rời ra và bị rò rỉ.
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
9 / VI
4.1.6 Điều chỉnh chân máy
CẨN THẬN: Để đảm bảo máy giặt hoạt động yên tĩnh hơn và không rung, máy phải đứng vững và cân bằng
A
1 Nới lỏng các đai ốc khóa trên chân máy bằng tay. 2 Điều chỉnh chân máy cho đến khi máy giặt đứng vững và cân bằng.
3. Xiết chặt tất cả các đai ốc khoá bằng tay một lần nữa.
4.1.7 Kết nối điện
Kết nối máy giặt với đầu ra tiếp đất được bảo vệ bởi một cầu chì 16A. Công ty chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào phát sinh khi sản phẩm được sử dụng mà không có hệ thống dây nối đất phù hợp với các quy định của địa phương.
• Kết nối phải tuân thủ các quy định quốc gia.
• Ổ cắm điện sau khi lắp đặt phải được sử dụng dễ dàng.
• Nếu giá trị hiện tại của cầu chì hoặc cầu dao trong nhà ít hơn 16 Amps, cần có thợ điện chuyên môn lắp đặt cầu chì 16 Amp.
• Điện áp quy định ở phần "Đặc điểm kỹ thuật" phải bằng với điện áp điện áp chính của nhà bạn.
• Không tạo các kết nối qua cáp điện mở rộng hoặc ổ cắm điện nhiều lỗ.
trên chân máy. Cân bằng máy bằng cách điều chỉnh chân máy. Nếu không, máy giặt có thể di chuyển khỏi vị trí của nó và làm cho máy giặt rung và lảo đảo.
CẨN THẬN: Không sử dụng bất kỳ công cụ nào để nới lỏng các đai ốc khóa. Nếu không, các đai ốc sẽ bị
hư hại.
B
4.1.8 Lần sử dụng đầu tiên
C
10 / VI
CẨN THẬN: Những dây điện bị hỏng phải được thay thế bởi Trung tâm bảo hành được uỷ quyền.
Sử dụng thuốc chống cặn vôi phù hợp với máy giặt.
Một lượng nước có thể vẫn còn trong máy giặt do các quá trình kiểm soát chất lượng trong khi sản xuất. Điều này không gây hại cho máy giặt.
Trước khi bắt đầu sử dụng máy giặt, đảm bảo rằng tất cả các việc chuẩn bị đều được thực hiện theo "Hướng dẫn Quan trọng về An toàn và Môi trường" và hướng dẫn trong phần "Lắp đặt". Để chuẩn bị máy cho việc giặt quần áo, thực hiện hoạt động đầu tiên trong chương trình Vệ sinh Thùng giặt. Nếu chương trình này không có sẵn trong máy của bạn, áp dụng phương pháp được mô tả trong phần 4.4.2.
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4.2 Chuẩn bị
4.2.1 Phân loại quần áo
* Phân loại quần áo theo loại vải, màu sắc, và độ bẩn và nhiệt độ nước cho phép. * Luôn luôn tuân theo các hướng dẫn trên nhãn quần áo.
4.2.2 Chuẩn bị quần áo để giặt
• Các loại quần áo với những phụ kiện kim loại như, áo ngực có gọng, khóa thắt lưng hoặc các nút kim loại sẽ gây hư hại cho máy. Tháo các miếng kim loại hoặc giặt quần áo bằng cách đặt chúng trong túi giặt hoặc bao gối.
• Lấy tất cả các vật trong túi ra, chẳng hạn như tiền xu, bút và kẹp giấy, lộn túi ra ngoài và chải túi. Những vật như vậy có thể gây hư hại cho máy giặt hoặc gây ra vấn đề tiếng ồn.
• Để quần áo kích thước nhỏ như vớ trẻ em và vớ nylon trong túi giặt hoặc bao gối.
• Đặt màn cửa vào mà không cần nén lại. Tháo các vật đính trên màn cửa.
• Kéo phéc-mơ-tuya, may lại các nút lỏng và vá các chỗ rách và hỏng.
• Giặt các sản phẩm dán nhãn “giặt bằng máy” hoặc “giặt bằng tay” với một chương trình phù hợp.
• Không giặt quần áo màu và quần áo màu trắng cùng nhau. Vải bông màu đen, mới có rất nhiều thuốc nhuộm. Tách riêng ra để giặt chúng.
• Vết ố khó sạch phải được xử lý đúng cách trước khi giặt. Nếu không chắc chắn, kiểm tra với máy tẩy khô.
• Chỉ sử dụng các loại thuốc nhuộm/đổi màu và chất tẩy cặn vôi thích hợp cho máy giặt. Luôn luôn làm theo hướng dẫn trên bao bì.
• Giặt quần và quần áo mỏng đã lộn mặt trong.
• Giữ các loại quần áo làm bằng len Angora trong tủ lạnh vài giờ trước khi giặt. Làm như vậy sẽ giúp làm giảm việc nổi hạt xoắn.
• Quần áo bị dính nhiều các vật liệu như bột, bụi vôi, sữa bột, v.v… phải được giũ trước khi cho vào máy. Bụi và bột trong quần áo có thể tích lại trong các bộ phận bên trong của máy theo thời gian và có thể gây ra hư hại.
4.2.3 Những điều cần được thực hiện để tiết kiệm năng lượng
Những thông tin sau đây sẽ giúp bạn sử dụng sản phẩm một cách thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.
• Vận hành sản phẩm trong khả năng chịu tải cao nhất được cho phép đối với các chương trình mà bạn đã chọn, nhưng không được quá tải; Xem “Chương trình và bảng tiêu thụ”. Xem "Chương trình và bảng tiêu thụ"
• Luôn luôn làm theo hướng dẫn trên bao bì bột giặt.
• Giặt quần áo bẩn nhẹ ở nhiệt độ thấp.
• Sử dụng các chương trình giặt nhanh hơn cho số lượng ít quần áo bẩn nhẹ.
• Không sử dụng chế độ giặt sơ và nhiệt độ cao cho quần áo không bị bẩn hoặc ố nặng.
• Nếu bạn định sấy khô quần áo của bạn trong máy sấy, chọn tốc độ quay cao nhất được khuyến nghị trong quá trình giặt.
• Không sử dụng bột giặt nhiều hơn lượng khuyến nghị được quy định trên bao bì.
4.2.4 Cho quần áo vào
1. Mở cửa máy.
2. Cho quần áo giặt vào máy một cách từ từ.
3. Đẩy và đóng cửa nạp cho đến khi bạn nghe thấy tiếng khóa. Đảm bảo rằng không có quần áo bị kẹt ở cửa. Cửa nạp được khóa khi chương trình đang chạy. Cửa nạp chỉ có thể được mở ra sau khi chương trình đã kết thúc được một lúc.
4.2.5 Khả năng chịu tải chính xác
Khả năng chịu tải tối đa phụ thuộc vào loại quần áo, độ bẩn và chương trình giặt mong muốn. Máy tự động điều chỉnh lượng nước theo trọng lượng của quần áo cho vào trong máy.
CẢNH BÁO: Tuân theo các thông tin trong "Chương trình và bảng tiêu thụ". Khi quá tải, hiệu suất giặt của
A
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
máy có thể giảm xuống. Ngoài ra, các vấn đề về tiếng ồn và độ rung cũng có thể xảy ra.
11 / VI
4.2.6 Sử dụng bột giặt và nước xả vải
Khi sử dụng bột giặt, nước xả vải, hồ bột, thuốc nhuộm vải, chất tẩy trắng hoặc thuốc tẩy, thuốc tẩy cặn; đọc hướng dẫn của nhà sản xuất trên bao bì và dùng theo liều lượng được quy định. Sử dụng cốc đo lường nếu có
C
Bột giặt, nước xả vải và các chất tẩy rửa khác
• Thêm bột giặt và nước xả vải trước khi bắt đầu chương trình giặt.
• Trong khi máy giặt đang hoạt động, không để ngăn đựng bột giặt mở!
• Khi sử dụng một chương trình mà không cần giặt sơ, không cho bất kỳ loại bột giặt nào vào ngăn giặt sơ (ngăn số "1").
• Đối với chương trình giặt sơ, không cho bất kỳ loại bột giặt dạng lỏng nào vào ngăn giặt sơ (ngăn số "1").
• Không chọn một chương trình với giặt sơ nếu bạn đang sử dụng một túi bột giặt hoặc bóng định lượng. Đặt túi bột giặt hoặc bóng định lượng trực tiếp cùng với quần áo trong máy.
Nếu bạn đang sử dụng bột giặt dạng lỏng, đừng quên đặt hộc đựng bột giặt dạng lỏng vào ngăn
giặt chính (ngăn số "2").
Chọn loại bột giặt
Loại bột giặt được sử dụng phụ thuộc vào loại và màu sắc của vải.
• Sử dụng bột giặt khác nhau cho quần áo màu và quần áo màu trắng.
• Quần áo mỏng của bạn chỉ nên giặt với bột giặt đặc biệt (bột giặt dạng lỏng, xà phòng giặt dành cho len, v.v…) chỉ dùng cho quần áo mỏng.
• Quần áo và chăn mền tối màu được khuyến nghị giặt bằng bột giặt dạng lỏng.
• Giặt đồ len với bột giặt đặc biệt được sản xuất riêng cho đồ len.
A
Điều chỉnh lượng bột giặt Lượng bột giặt được sử dụng phụ thuộc vào lượng quần áo, độ bẩn và độ cứng của nước.
• Không sử dụng lượng bột giặt vượt quá lượng khuyến nghị trên bao bì bột giặt để tránh các vấn đề như quá nhiều bọt, giặt không sạch, giúp tiết kiệm tài chính và cuối cùng là có thể bảo vệ môi trường.
• Sử dụng ít bột giặt hơn cho một lượng quần áo ít hoặc quần áo bẩn nhẹ.
Sử dụng nước xả vải
Rót nước xả vải vào ngăn nước xả vải của ngăn bột giặt.
• Không được vượt quá mức đánh dấu (>tối đa<) trên ngăn chừa nước xả vải.
• Nếu nước xả vải không ở trạng thái lỏng, nên pha loãng với nước trước khi rót vào ngăn chứa bột giặt.
sẵn.
1
2
3
Ngăn chứa bột giặt bao gồm ba ngăn:
- (1) dành cho giặt sơ
- (2) dành cho giặt chính
- (3) dành cho nước xả vải
- ( ) ngoài ra, còn có ống xi phông trong ngăn nước xả vải.
CẨN THẬN: Chỉ sử dụng bột giặt được sản xuất đặc biệt dành cho máy giặt. CẨN THẬN: Không sử dụng Xà phòng Bột.
12 / VI
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
Sử dụng bột giặt dạng lỏng Nếu sản phẩm có bao gồm một cốc đựng bột giặt dạng lỏng:
Đặt hộc đựng bột giặt dạng lỏng vào ngăn số "2".
Nếu bột giặt không ở trạng thái lỏng, nên pha loãng với nước trước khi rót vào hộc đựng bột giặt.
Nếu sản phẩm không bao gồm một cốc đựng bột giặt dạng lỏng:
• Không sử dụng bột giặt dạng lỏng đối với giặt sơ trong chương trình giặt sơ.
• Bột giặt dạng lỏng làm biến màu quần áo của bạn khi sử dụng với chức năng Trì hoãn. Nếu bạn định sử dụng chức năng Trì hoãn, không sử dụng bột giặt dạng lỏng.
Sử dụng bột giặt dạng gel và viên
• Nếu độ đặc của bột giặt dạng gel ở thể lỏng và máy giặt của bạn không bao gồm cốc đựng bột giặt dạng lỏng đặc biệt, đưa bột giặt dạng gel vào ngăn bột giặt chính trong lần lấy nước đầu tiên. Nếu máy giặt của bạn có bao gồm một cốc đựng bột giặt dạng lỏng, rót bột giặt vào cốc này trước khi khởi động chương trình.
• Nếu độ đặc của bột giặt dạng gel không ở thể lỏng hoặc trong hình dạng của viên nang dạng lỏng, đặt nó trực tiếp vào thùng giặt trước khi giặt.
• Đặt bột giặt dạng viên vào ngăn giặt chính (ngăn số "2") hoặc trực tiếp vào thùng giặt trước khi giặt.
Sử dụng hồ bột
• Cho hồ bột dạng lỏng, hồ bột dạng bột hoặc thuốc nhuộm vải vào ngăn chứa nước xả vải.
Không sử dụng nước xả vải và hồ bột cùng nhau trong một chu trình giặt. Lau sạch bên trong máy giặt với một miếng vải ẩm và sạch sau khi sử dụng hồ bột.
Sử dụng thuốc tẩy cặn vôi
• Khi cần thiết, sử dụng thuốc tẩy cặn vôi được sản xuất đặc biệt chỉ dành cho máy giặt.
Sử dụng chất tẩy trắng
Thêm chất tẩy trắng vào lúc bắt đầu chu trình giặt khi chọn chương trình giặt sơ. Không cho bột
giặt vào trong ngăn giặt sơ. Là một ứng dụng lựa chọn, chọn một chương trình với giặt thêm và thêm chất tẩy trắng trong khi máy đang lấy nước từ ngăn bột giặt trong giai đoạn giặt đầu tiên.
• Không sử dụng chất tẩy trắng và bột giặt bằng cách trộn chúng.
• Vì chất tẩy trắng gây kích ứng da nên chỉ sử dụng một lượng nhỏ (xấp xỉ 50 ml) chất tẩy trắng và giặt quần áo thật cẩn thận. Không đổ chất tẩy trắng vào quần áo và không sử dụng chất tẩy trắng cho các loại quần áo có màu.
• Khi sử dụng thuốc tẩy oxy, chọn một chương trình giặt quần áo ở nhiệt độ thấp.
• Thuốc tẩy oxy có thể được sử dụng với bột giặt; tuy nhiên, nếu chúng không có cùng độ đặc, trước tiên cho bột giặt vào trong ngăn số "2" trong ngăn bột giặt và chờ cho máy giặt hoà bột giặt khi máy đang lấy nước. Trong khi máy đang tiếp tục lấy nước, thêm thuốc tẩy trong cùng một ngăn.
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
13 / VI
4.2.7 Các bí quyết để giặt quần áo hiệu quả
Bẩn nặng
(vết bẩn khó giặt như cỏ, cà phê, trái cây và máu.)
Bẩn bình thường
Mức độ bẩn
(Ví dụ, các vết bẩn từ bởi cơ thể trên cổ áo và cổ tay áo)
Bẩn nhẹ
(Không nhìn thấy vết bẩn.)
Màu nhạt và màu
trắng
(Phạm vi nhiệt độ khuyến nghị dựa trên mức độ bẩn:
40-90 oC)
Có thể xử lý trước các vết bẩn hoặc thực hiện giặt sơ nếu cần thiết. Bột giặt dạng bột và dạng lỏng được khuyến nghị cho quần áo trắng có thể được sử dụng ở liều lượng khuyến nghị cho quần áo bẩn nặng. Khuyến nghị sử dụng bột giặt dạng bột để làm sạch các vết bẩn do đất sét, đất và các vết bẩn có tính nhạy với chất tẩy trắng.
Bột giặt dạng bột và dạng lỏng được khuyến nghị cho quần áo trắng có thể được sử dụng ở liều lượng khuyến nghị cho quần áo bẩn bình thường.
Bột giặt dạng bột và dạng lỏng được khuyến nghị cho quần áo trắng có thể được sử dụng theo liều lượng được khuyên dùng dành cho quần áo bẩn nhẹ.
(Phạm vi nhiệt độ khuyến nghị dựa trên mức độ bẩn: lạnh
-40 °C)
Bột giặt dạng bột và dạng lỏng được khuyến nghị cho quần áo có màu có thể được sử dụng ở liều lượng khuyến nghị cho quần áo bẩn nặng. Khuyến nghị sử dụng bột giặt dạng bột để làm sạch các vết bẩn do đất sét, đất và các vết bẩn có tính nhạy với chất tẩy trắng. Sử dụng bột giặt mà không có chất tẩy trắng.
Bột giặt dạng bột và dạng lỏng được khuyến nghị cho quần áo có màu có thể được sử dụng ở liều lượng khuyến nghị cho quần áo bẩn bình thường. Nên sử dụng bột giặt không chứa chất tẩy trắng.
Bột giặt dạng bột và dạng lỏng được đề nghị cho quần áo màu có thể được sử dụng ở liều lượng khuyến nghị cho quần áo bẩn nhẹ. Nên sử dụng bột giặt không chứa chất tẩy trắng.
Màu Màu đen/Màu tối
Quần áo
(Phạm vi nhiệt độ khuyến nghị dựa trên mức độ bẩn: lạnh
-40 °C)
Bột giặt dạng lỏng phù hợp với quần áo có màu và quần áo màu tối có thể được sử dụng ở liều lượng khuyến nghị cho quần áo bẩn nặng.
Bột giặt dạng lỏng phù hợp với quần áo có màu và quần áo màu tối có thể được sử dụng ở liều lượng khuyến nghị cho quần áo bẩn bình thường.
Bột giặt dạng lỏng phù hợp với quần áo có màu và quần áo màu tối có thể được sử dụng ở liều lượng khuyến nghị cho quần áo bẩn nhẹ.
Quần áo
mỏng/Len/
Lụa
(Phạm vi nhiệt độ khuyến nghị dựa trên mức độ bẩn: lạnh -30 °C)
Nên dùng bột giặt dạng lỏng được sản xuất cho quần áo mỏng. Quần áo bằng len và lụa phải được giặt bằng bột giặt đặc biệt dành cho len.
Nên dùng bột giặt dạng lỏng được sản xuất cho quần áo mỏng. Quần áo bằng len và lụa phải được giặt bằng bột giặt đặc biệt dành cho len.
Nên dùng bột giặt dạng lỏng được sản xuất cho quần áo mỏng. Quần áo bằng len và lụa phải được giặt bằng bột giặt đặc biệt dành cho len.
14 / VI
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4.3 Vận hành máy giặt
4.3.1 Bảng điều khiển
1 2 3 4 5
1 - Núm vặn Chọn chương trình 2 - Nút điều chỉnh tốc độ vắt 3 - Nút điều chỉnh nhiệt độ 4 - Hiển thị 5 - Đồng hồ theo dõi chương trình
4.3.2 Các biểu tượng hiển thị
a b c d e f g
6
7
8910
6 - Nút Mở / Tắt 7 - Nút Khởi động / Dừng 8 - Nút Thiết lập Thời gian kết thúc 9 - Các nút Chức năng phụ trợ 10 - Đèn LED chọn chương trình
0
C
88 1888
a - Đèn chỉ báo Nhiệt độ b - Kết nối điện c - Đèn chỉ báo Xông hơi d - Đèn chỉ báo Cảnh báo âm thanh e - Đèn chỉ báo Không có nước f - Đèn chỉ báo Bột giặt g - Đèn chỉ báo Khởi động / Dừng
Các hình ảnh được sử dụng để miêu tả máy giặt trong phần này là hình phác họa và có thể không khớp với hình
C
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
dáng máy của bạn.
88:88
h
ijklm
h - Đèn chỉ báo Theo dõi chương trình i - Đèn chỉ báo Thời gian Kết thúc j - Đường Thông tin thời gian k - Các đèn chỉ báo Chức năng phụ trợ l - Đèn chỉ báo Khóa m - Đèn chỉ báo Tốc độ Vắt
15 / VI
4.9 Bảng chương trình và tiêu thụ
VI
44
Các chức năng
phụ trợ
Chương trình
T.đa Tải trọng (kg)
Lượng nước tiêu thụ (l)
Năng lượng tiêu thụ
(kWh)
T.đa Tốc độ***
Quick Wash
Prewash
60 11 62 1,21 1400 60-Lạnh
Cottons Eco
Cottons
Gentle Care 20° 20 4 45 0,15 1000 BabyProtect 90 9 94 2,70 1400 Aqua 40’ 40° 40 11 45 0,75 1400 40-Lạnh Hand Wash 30 2,5 70 0,41 600 30-Lạnh Woollens 40 2,5 75 1,25 1000 SteamTherapy - 1 1 0,17 - ­Duvet 40 - 70 0,75 1000
Synthetics
Hygiene 20º 20 4 104 0,44 1400
Daily Xpress
Xpress Super Short 30 2 38 0,07 1400 Auto Program 40 11 **** **** 1400
60 5,5 58 0,92 1400 60-Lạnh 40 5,5 58 0,91 1400 60-Lạnh 90 11 95 2,70 1400 60 11 95 1,75 1400 40 11 95 1,00 1400
20** 11 95 0,21 1400
60 5 80 1,04 1200 40 5 81 0,81 1200
90 11 65 2,20 1400 60 11 65 1,06 1400 30 11 65 0,28 1400
Phạm vi nhiệt độ có thể
chọn °C
Extra Rinse
Night Mode
90-Lạnh 90-Lạnh 90-Lạnh 90-Lạnh
*
40-Lạnh
60-Lạnh 60-Lạnh 60-Lạnh
*
90-Lạnh 90-Lạnh 90-Lạnh 30-Lạnh
Lạnh - 60
20
90-30
20
: Có thể chọn. * : Chọn tự động, không hủy. ** : Nhãn Năng lượng chương trình (EN 60456) *** : Nếu tốc độ vắt tối đa của máy thấp hơn giá trị này, bạn chỉ có thể chọn đến tốc độ vắt tối đa. **** : Chương trình phát hiện loại và số lượng quần áo để tự động điều chỉnh nước, năng lượng tiêu thụ và thời gian
của chương trình.
- : Xem mô tả chương trình cho tải trọng tối đa.
Các chức năng phụ trợ trong bảng có thể thay đổi tùy theo kiểu máy của sản phẩm.
C
Lượng nước và năng lượng tiêu thụ thay đổi tùy theo những thay đổi về áp lực nước, độ cứng và nhiệt độ của nước, nhiệt độ xung quanh, loại và số lượng đồ giặt, sự lựa chọn các chức năng phụ trợ và tốc độ vắt, và những thay đổi trong điện áp.
Bạn có thể thấy thời gian giặt của chương trình mà bạn chọn trên màn hình của máy. Thường thì một số khác biệt nhỏ có thể xảy ra giữa thời gian hiển thị trên màn hình và thời gian giặt thực tế.
“Các mẫu lựa chọn đối với các chức năng phụ trợ có thể thay đổi bởi công ty sản xuất. Các mẫu lựa chọn mới có thể được thêm vào hoặc loại bỏ.” “Tốc độ vắt của máy có thể khác nhau thùy theo chương trình; tốc độ vắt này có thể không vượt quá tốc độ vắt tối đa của máy giặt.”
16 / VI
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4.3.4 Chọn chương trình
1 Xác định chương trình phù hợp với loại, số lượng và độ bẩn của quần áo theo “Chương trình và
bảng tiêu thụ”.
Các chương trình được giới hạn tốc độ vắt cao nhất tương thích với các loại sợi đặc biệt.
C
Khi lựa chọn một chương trình, luôn luôn xem xét các loại vải, màu sắc, độ bẩn và nhiệt độ nước cho phép.
Luôn luôn chọn nhiệt độ yêu cầu thấp nhất. Nhiệt độ cao hơn có nghĩa là tiêu thụ điện năng nhiều hơn.
2 Chọn chương trình mong muốn với núm vặn “Chọn Chương trình".
0
C
88 1888
4.3.5 Các chương trình
• Cottons (Vải cottons)
Sử dụng chương trình này để giặt vải bông (chẳng hạn như khăn trải giường, bộ chăn và gối, khăn tắm, áo choàng tắm, đồ lót, v.v...). Quần áo sẽ được giặt bằng chế độ giặt mạnh với một chu kỳ giặt lâu hơn.
• Synthetics (Vải sợi tổng hợp)
Sử dụng chương trình này để giặt quần áo bằng sợi tổng hợp (áo sơ mi, áo phông, quần áo pha trộn sợi tổng hợp/vải bông, v.v...). Giặt với một chế độ nhẹ nhàng hơn và có chu kỳ giặt ngắn hơn so với chương trình giặt Vải bông. Đối với rèm cửa và vải tuyn, sử dụng chương trình Sợi tổng hợp 40˚C với các chức năng giặt sơ và chống nhàu đã chọn. Bạn nên giặt khăn/vải tuyn bằng cách cho một lượng nhỏ bột giặt vào ngăn giặt chính vì kết cấu lưới của những loại vải này sẽ gây ra nhiều bọt. Không cho bột giặt vào trong ngăn giặt sơ.
• Woollens (Đồ len)
Sử dụng để giặt quần áo len. Chọn nhiệt độ thích hợp theo nhãn gắn trên quần áo. Sử dụng bột giặt thích hợp cho vải len.
88:88
“Chu kỳ giặt vải len của máy này đã được chấp thuận bởi Công ty Woolmark để giặt các sản phẩm vải len có thể giặt máy với điều kiện là những sản phẩm này phải được giặt theo hướng dẫn trên nhãn mác quần áo và những sản phẩm đó phải do nhà sản xuất của máy giặt này phát hành.M1422” “Ở Vương quốc Anh, Ireland, Hồng Kông, và Ấn Độ, thương hiệu Woolmark là thương hiệu đã được Cấp giấy chứng nhận.”
• Auto Program (Giặt tự động)
Sử dụng để giặt quần áo bằng sợi bông, sợi tổng hợp hay sợi pha (sợi bông+sợi tổng hợp) có thể giặt thường xuyên. Chương trình phát hiện loại và số lượng quần áo để tự động điều chỉnh nước tiêu thụ và thời gian của chương trình.
CẨN THẬN: Không giặt vải len và quần áo mỏng trong chương trình này.
A
Nhiệt độ giặt tối đa trong Chương trình tự động dựa vào độ vấy bẩn và loại quần áo là 60ºC. Hiệu suất giặt có thể sẽ không ở mức mong muốn đối với đồ trắng bị bẩn nặng và các vết bẩn cứng đầu (cổ áo, vết bẩn trên vớ, vết mồ hôi, v.v...). Trong trường hợp này, khuyến cáo chọn chương trình vải bông với chức năng giặt trước và cài đặt nhiệt độ từ 50-60°C. Nhiều loại quần áo được phát hiện chính xác và được giặt an toàn trong Chương trình tự động.
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
Chọn nhiệt độ thích hợp nếu nhiệt độ hiển thị trên màn hình không phù hợp với cảnh báo trên nhãn mác quần áo.
17 / VI
• Cottons Eco (Giặt tiết kiệm)
Sử dụng để giặt quần áo bẩn thông thường, đồ bằng vải bông bền và vải lanh. Dù tốn thời gian giặt hơn các chương trình khác nhưng lại cực kỳ tiết kiệm nước và năng lượng. Nhiệt độ nước thực tế có thể khác biệt với nhiệt độ giặt đã nêu. Khi chạy máy với ít quần áo hơn (ví dụ: ½ dung tích hoặc ít hơn), thời gian chương trình có thể tự động rút ngắn lại. Trong trường hợp này, lượng nước và năng lượng tiêu thụ sẽ giảm hơn, việc giặt sẽ tiết kiệm hơn. Chương trình này có sẵn trên các mẫu máy có đồng hồ báo thời gian còn lại.
• BabyProtect (Giặt bảo vệ đồ em bé)
Sử dụng chương trình này để giặt đồ của bé, và đồ của người bị dị ứng. Thời gian cấp nhiệt lâu hơn và thêm lần xả làm cao hơn mức độ làm sạch.
• Gentle Care 20º (Giặt đồ dễ hỏng 20°C)
Sử dụng để giặt quần áo mỏng. Giặt với các thao tác nhẹ nhàng hơn so với chương trình giặt sợi tổng hợp.
• Hand Wash (Giặt nhẹ)
Sử dụng để giặt quần áo bằng vải len/vải mềm có mác “không thể giặt máy” và được khuyến cáo nên giặt tay. Giặt quần áo với thao tác rất nhẹ nhàng để không làm hư quần áo.
• Daily Xpress (Giặt nhanh hàng ngày)
Sử dụng để giặt quần áo bằng vải bông sạch và bị bẩn nhẹ trong thời gian ngắn.
• Xpress Super Short (Giặt siêu nhanh)
Sử dụng để giặt quần áo bằng vải bông sạch và bị bẩn nhẹ trong thời gian ngắn.
• SteamTherapy (Giặt hơi nước)
Sử dụng chương trình này để giảm vết nhàu và thời gian ủi của một lượng nhỏ quần áo bằng vải bông sạch, sợi tổng hợp hoặc sợi pha.
Chỉ tải một nửa dung tích quy định cho chương trình đã chọn.
C
• Aqua 40’ 40º (Giặt nhanh 40I 40°C)
Sử dụng chương trình này để giặt đồ bằng vải bông sạch và bị bẩn nhẹ trong thời gian ngắn.
• Duvet (Giặt chăn)
Sử dụng chương trình này để giặt chăn bông có mác “có thể giặt máy”. Đảm bảo bạn đã bỏ chăn bông đúng cách để không làm hư máy và chăn bông. Lấy vỏ chăn bông ra trước khi cho chăn vào trong máy giặt. Gấp chăn lại làm hai và cho vào trong máy giặt. Cho chăn vào trong máy giặt, chú ý đặt làm sao để chăn không tiếp xúc với đáy máy.
C
A
• Hygiene 20° (Giặt chăm sóc da 20ºC)
Sử dụng chương trình này đối với quần áo bạn cần giặt ở nhiệt độ thấp với chu kỳ mạnh và lâu. Sử dụng chương trình này với quần áo bạn cần giặt vệ sinh ở nhiệt độ thấp.
• Rinse (Xả)
Sử dụng chương trình này khi bạn muốn xả hoặc hồ vải riêng rẽ.
• Spin+Drain (Vắt+Làm ráo)
Sử dụng chương trình này để làm ráo nước trong máy.
Khi đã chọn chương trình, thường thì sẽ nghe tiếng sôi do lò hơi đun nước để tạo ra hơi.
Không cho vào nhiều hơn 1 tấm chăn bông (200 x 200 cm).
Không giặt chăn, gối v.v... các loại có chứa vải bông trong máy này.
CẨN THẬN: Không giặt các mặt hàng như: thảm, thảm trải sàn, v.v… bằng máy. Điều đó sẽ làm xảy ra các
hư hại lâu dài trong máy.
18 / VI
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4.3.6 Chọn nhiệt độ
Bất cứ khi nào một chương trình mới được chọn, nhiệt độ khuyến cáo cho chương trình đó sẽ xuất hiện trên đèn chỉ báo nhiệt độ. Có thể giá trị nhiệt độ khuyến cáo không phải là nhiệt độ tối đa có thể được chọn cho chương trình hiện tại.
0
C
88 1888
88:88
Nhấn nút Điều chỉnh nhiệt độ để thay đổi nhiệt độ. Nhiệt độ sẽ giảm dần 10 °C. Cuối cùng, biểu tượng “-” biểu thị tùy chọn giặt nguội sẽ xuất hiện trên màn hình.
0
C
-
1888
88:88
C
Bạn cũng có thể thay đổi nhiệt độ sau khi bắt đầu giặt. Có thể thực hiện thay đổi này nếu các bước giặt cho phép. Không thể thực hiện thay đổi nếu các bước giặt không cho phép.
C
Không có thay đổi được thực hiện trong những chương trình mà việc điều chỉnh nhiệt độ không được phép.
Nếu bạn chuyển tới tùy chọn giặt nguội và nhấn nút Điều chỉnh nhiệt độ lần nữa, nhiệt độ tối đa được khuyến cáo cho chương trình đã chọn sẽ xuất hiện trên màn hình. Nhấn nút Điều chỉnh Nhiệt độ một lần nữa để giảm nhiệt độ.
4.3.7 Chọn tốc độ vắt
Bất cứ khi nào một chương trình mới được chọn, tốc độ vắt khuyến cáo của chương trình được chọn sẽ được hiển thị trên đèn chỉ Tốc độ vắt.
Có thể giá trị tốc độ vắt khuyến cáo không phải là tốc độ vắt tối đa có thể được chọn cho chương trình hiện tại.
C
0
C
88 1888
88:88
Nhấn nút Điều chỉnh tốc độ vắtđể thay đổi tốc độ vắt. Tốc độ vắt sẽ giảm dần. Sau đó, dựa vào kiểu máy của sản phẩm, tùy chọn “Tạm dừng Xả” và “Không vắt” xuất hiện trên màn hình.
Nút Điều chỉnh Tốc độ vắt chỉ dành cho việc giảm tốc độ vắt.
C
Nếu bạn không định lấy quần áo ra ngay sau khi chương trình hoàn tất, bạn có thể sử dụng chức năng Tạm dừng Xả để ngăn đồ bị nhàu khi không có nước trong máy. Chức năng này giữ quần áo lại trong nước xả cuối cùng.
Tùy chọn Tạm dừng xả được biểu thị với biểu tượng “ı_ı” và tùy chọn Không vắt được biểu thị với biểu tượng “_”.
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
88
0
C
88:88
19 / VI
Nếu bạn muốn vắt quần áo sau chức năng Tạm dừng Xả:
- Điều chỉnh Tốc độ Vắt. Nhấn nútKhởi động / Dừng / Hủy. Chương trình lại tiếp tục. Máy vắt quần áo bằng cách tháo nước. Nếu bạn muốn tháo nước ở cuối chương trình mà không vắt, sử dụng chức năng Không Vắt.
0
C
88
88:88
Tạm dừng xả
Nếu bạn không định lấy quần áo ra ngay sau khi chương trình hoàn tất, bạn có thể dùng chức năng tạm dừng xả để giữ cho quần áo của bạn trong nước xả để tránh quần áo bị nhăn khi không có nước trong máy. Nhấn nút Khởi động / Dừng sau quá trình này nếu bạn muốn xả nước mà không cần vắt quần áo. Chương trình sẽ tiếp tục và hoàn thành sau khi làm ráo nước. Nếu bạn muốn vắt quần áo trong nước, hãy điều chỉnh Tốc độ vắt và nhấn nút Khởi động / Dừng. Chương trình lại tiếp tục. Nước sẽ được xả ra, quần áo sẽ được vắt và chương trình được hoàn tất.
C
Không có thay đổi được thực hiện trong những chương trình mà việc điều chỉnh tốc độ vắt không được phép.
Bạn có thể thay đổi tốc độ vắt sau khi bắt đầu giặt nếu các bước giặt cho phép. Không thể thực hiện thay đổi nếu các bước giặt không cho phép.
4.3.8 Chọn chức năng phụ trợ
Chọn các chức năng phụ trợ mong muốn trước khi bắt đầu chương trình. Bất cứ khi nào chọn một chương trình, khung biểu tượng chức năng phụ trợ có thể được chọn cùng với chương trình sẽ sáng lên. Và khi bạn chọn một chức năng phụ trợ, phần bên trong của biểu tượng chức năng phụ trợ cũng bắt đầu sáng lên.
0
C
88 1888
88:88
Khung biểu tượng chức năng phụ trợ mà không thể chọn được với chương trình hiện tại sẽ không phát sáng.
C
Khung chức năng phụ trợ phù hợp với chương trình hiện tại sau khi đã bắt đầu giặt vẫn tiếp tục sáng. Bạn có thể chọn hoặc hủy các chức năng phụ trợ của khung chức năng đang sáng. Nếu chu kỳ giặt đã đến điểm mà bạn không thể chọn chức năng phụ trợ, khung chức năng tắt đi.
• Prewash (Chế độ giặt ngâm)
Giặt sơ chỉ có ích đối với quần áo bị bẩn nặng. Không sử dụng chức năng Giặt sơ sẽ tiết kiệm năng lượng, nước, bột giặt và thời gian.
• Quick Wash (Giặt nhanh)
Chức năng này có thể được sử dụng trong chương trình Vải bông và Sợi tổng hợp. Làm giảm số lần giặt cũng như số bước xả đối với quần áo bẩn nhẹ.
Khi bạn chọn chức năng này, hãy chạy máy với một nửa lượng đồ tối đa đã quy định trong bảng chương trình.
C
20 / VI
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
Loading...
+ 44 hidden pages