HP LaserJet M153, LaserJet M154 Technical details [vi]

Page 1
Color LaserJet Pro M153-M154
Hướng Dẫn Thông Số Kỹ Thuật
Page 2
Bản quyền và Giấy phép
Công nhận Nhãn hiệu
© Copyright 2017 HP Development Company, L.P.
Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác hoặc dịch mà không có sự chấp thuận trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp được luật bản quyền cho phép.
Thông tin có trong tài liệu này có thể được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Các bảo hành duy nhất dành cho các sản phẩm và dịch vụ HP đều được lập ra ở trên trong các bản tuyên bố bảo hành rõ ràng đi cùng với những sản phẩm và dịch vụ như thế. Không có gì trong tài liệu này được hiểu như là sự tạo thành một bảo hành phụ. HP sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các lỗi hoặc sai sót kỹ thuật hoặc biên tập ở trong tài liệu này.
Edition 1, 10/2017
Adobe®, Adobe PhotoShop®, Acrobat® và PostScript® là các nhãn hiệu của Adobe Systems Incorporated.
Apple và logo Apple là nhãn hiệu của Apple Inc., đã được đăng ký ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
OS X là nhãn hiệu của Apple Inc., đã được đăng ký ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
AirPrint là nhãn hiệu của Apple Inc., đã được đăng ký ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
iPad là nhãn hiệu của Apple Inc., đã được đăng ký ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
iPod là nhãn hiệu của Apple Inc., đã được đăng ký ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
iPhone là nhãn hiệu của Apple Inc., đã được đăng ký ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
Microsoft®, Windows®, Windows® XP và Windows Vista® là các thương hiệu đã đăng ký ở Hoa Kỳ của Microsoft Corporation.
UNIX® là nhãn hiệu thương mại đã được đăng ký của The Open Group.
Page 3
Mục lục
Nội dung chỉ dành cho web ................................................................................................................................................................... 1
Thông số kỹ thuật ................................................................................................................................................................. 2
Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ ........................................................................................................................... 3
Giới thiệu ............................................................................................................................................................. 3
Khổ giấy được hỗ trợ ....................................................................................................................................... 3
Loại giấy được hỗ trợ ...................................................................................................................................... 4
Bảng chú dẫn .............................................................................................................................................................................................. 7
VIWW iii
Page 4
iv VIWW
Page 5

Nội dung chỉ dành cho web

VIWW 1
Page 6

Thông số kỹ thuật

Tên kiểu
Số sản phẩm
Quản lý giấy in Khay 1 (dung lượng 150 tờ)
Kết nối Kết nối LAN Ethenet 10/100/1000 với
IPv4 và IPv6
USB 2.0 Tốc độ Cao
Máy chủ in để kết nối mạng không dây Không được hỗ trợ
Wi-Fi Direct khi in từ các thiết bị di
động
Màn hình và đầu vào của bảng điều khiển
In In 16 trang mỗi phút (ppm) trên giấy A4
Bảng điều khiển LED
và 17 ppm trên giấy Letter
M154a
T6B51A
Không được hỗ trợ
Không được hỗ trợ
M154nw
T6B52A
2 Nội dung chỉ dành cho web VIWW
Page 7

Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ

Giới thiệu

Thông tin sau đây cung cấp các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ cho khay.
Khổ giấy được hỗ trợ
Loại giấy được hỗ trợ
Khổ giấy được hỗ trợ
GHI CHÚ: Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng khổ giấy và loại giấy trong trình điều khiển in
trước khi in.
Bảng 1 Khổ giấy được hỗ trợ
Chiều và kích thước Khay 1
Letter
216 x 279 mm
Legal
216 x 356 mm
Executive
184 x 267 mm
Oficio (8,5 x 13)
216 x 330 mm
A4
210 x 297 mm
A5
148 x 210 mm
A6
105 x 148 mm
B5 (JIS)
182 x 257 mm
B6 (JIS)
128 x 182 mm
4 x 6
101,6 x 152,4 mm
5 x 8
127 x 203,2 mm
VIWW Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ 3
Page 8
Bảng 1 Khổ giấy được hỗ trợ (còn tiếp)
Chiều và kích thước Khay 1
10 x 15 cm
100 x 150 mm
16K 184 x 260 mm
184 x 260 mm
16K 195 x 270 mm
195 x 270 mm
16K 197 x 273 mm
197 x 273 mm
Bưu thiếp Nhật Bản
Bưu thiếp (JIS)
100 x 148 mm
Bưu thiếp Nhật Bản xoay kép
Bưu thiếp Kép - JIS
148 x 200 mm
Phong bì #10
105 x 241 mm
Phong bì Quân chủ
98 x 191 mm
Phong bì B5
176 x 250 mm
Phong bì C5
162 x 229 mm
Phong bì DL
110 x 220 mm
Custom
76 x 127 đến 216 x 356 mm

Loại giấy được hỗ trợ

GHI CHÚ: Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng khổ giấy và loại giấy trong trình điều khiển in
trước khi in.
4 Nội dung chỉ dành cho web VIWW
Page 9
Bảng 2 Loại giấy được hỗ trợ
Loại giấy Khay 1
Thường (Không xác định)
HP EcoFFICIENT
HP LaserJet 90 g
Giấy HP Laser màu, Giấy mờ 105 g
Giấy thượng hạng HP, Giấy mờ 120 g
Giấy sách mỏng HP, Giấy mờ 150 g
Giấy bìa HP, Giấy mờ 200 g
Giấy ảnh HP, Giấy mờ 200 g
Giấy thuyết trình thượng hạng HP, Giấy láng 120 g
Giấy sách mỏng HP, Giấy láng 150 g
Giấy sách mỏng ba nếp gấp HP, Giấy láng 150 g
Giấy sách mỏng HP, Giấy láng 200 g
Nhẹ 60-74 g
Vừa 85-95 g
Trọng lượng trung bình 96-110 g
Nặng 111-130 g
Siêu nặng 131–175 g
Giấy láng, nặng 111-130 g
Giấy láng, siêu nặng 131-175 g
Giấy thẻ, Giấy láng 176-220 g
Trong suốt laser màu
Nhãn
Tiêu đề thư
Phong bì
Phong bì nặng
In sẵn
Dập lỗ trước
Màu
Liên kết
Tái chế
Ráp
Dai nặng
Giấy trong chắn sáng
VIWW Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ 5
Page 10
6 Nội dung chỉ dành cho web VIWW
Page 11
Bảng chú dẫn
B
bộ nhớ
đi kèm 2
C
các loại giấy được hỗ trợ 4
GI
giấy
khổ được hỗ trợ 3 loại được hỗ trợ 4
KH
khay
đi kèm 2 khả năng chứa giấy 2
khổ giấy được hỗ trợ 3
M
mạng
được hỗ trợ 2
PH
phong bì
khổ được hỗ trợ 3
phương tiện
khổ được hỗ trợ 3 loại được hỗ trợ 4
TR
trang mỗi phút 2 trình điều khiển
loại giấy 4
VIWW Bảng chú dẫn 7
Page 12
8 Bảng chú dẫn VIWW
Loading...