Dell S3220DGF User Manual [vi]

Dell S3220DGF

Sổ hướng dẫn sử dụng

Mẫu màn hình: S3220DGF Mẫu quy chuẩn: S3220DGFc

LƯU Ý: LƯU Y cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy

tính hiệu quả hơn.

CHÚ Ý: LƯU Y cho biết thiêt hại tiềm ân đối với phần cứng hoặc mất dữ liêu nếu bạn không thực hiên theo cac hướng dân.

CẢNH BÁO: CẢ̉NH BÁ́O cho biế́t khả năng bị hư hỏng tài sản, thương tật cá nhân hoặ̣c tử̉ vong.

Bản quyền © 2019–2020 Dell Inc. hoặc của các công ty con liên quan. Bảo lưu mọi bản quyền. Dell, EMC và các thương hiệu khác là các thương hiệu của Dell Inc. hoặc của các công ty con liên quan. Các thương hiệu khác có thể là thương hiệu của các đơn vị sở hữu liên quan.

2020 – 11

Bản sửa đổi A03

Mụ̣c lụ̣c

Giới thiêu man hinh của bạ̣n . . . . . . . .

.

6

Phụ̣ kiện trọ̣n bộ

 

6

Tinh năng san phâm . . . . . . . . . . . .

.

8

Nhân biế́t cac bô phân va nút điều khiển . . . . .

. 10

Mặ̣t trướ́c . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

.

10

Mặ̣t sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

.

11

Mặ̣t bên cạ̣nh . . . . . . . . . . . . . . . . . .

.

12

Mặ̣t dướ́i

 

12

Thông số kỹ thuât man hinh . . . . . . . . . .

 

14

Thông số kỹ thuât đô phân giai . . . . . . . . . . .

.

16

Chế đô video hỗ trợ . . . . . . . . . . . . . . .

.

16

Chế đô hiể̉n thị cai sẵn

 

17

Thông số kỹ thuât điên

 

19

Đặ̣c tính vật lý

 

21

Đặc tính môi trường . . . . . . . . . . . . . . .

.

22

Tinh năng Cắm La Chạy . . . . . . . . . . .

. 23

Chính sách chất lượng va điể̉m ảnh man hinh LCD .

. 23

Hướng dân bao dưỡng . . . . . . . . . . . .

 

23

Vệ sinh màn hình

 

23

Lắ́p đặ̣t màn hình. . . . . . . . . . .

. .

.

24

Cắ́m giá đỡ̃

 

 

24

Kế́t nố́i màn hình của bạ̣n . . . . . . . .

. .

.

25

Kế́t nố́i cáp HDMI, DP và USB 3.0 . . . . . . . .

. .

.

. 25

  3

Bộ trí các loạ̣i cáp . . . . . . . . . . . . . .

26

Tháo giá đỡ̃ . . . . . . . . . . . . . . . .

27

Giá treo tườ̀ng (tùy chọ̣n)

28

Sử̉ dụ̣ng màn hình. . . . . . . . . . . . .

30

Bật nguồn màn hình

30

Sử̉ dụ̣ng các nú́t điề̀u khiể̉n . . . . . . . . . .

30

Các nú́t điề̀u khiể̉n menu OSD

32

Sử̉ dụ̣ng menu Hiể̉n thị Trên Màn hình (OSD)

33

Truy cập menu OSD . . . . . . . . . . . . . . . .

33

Thông tin cảnh báo OSD

46

Thiế́t lập màn hình của bạ̣n

49

Cài đặ̣t độ phân giải tố́i đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

49

Nế́u bạ̣n sử̉ dụ̣ng máy tính để̉ bàn hoặ̣c máy tính xách tay

 

Dell có kết nối internet . . . . . . . . . . . . . . .

. 49

Nế́u bạ̣n có máy tính để̉ bàn, máy tính xách tay hoặ̣c card

 

đồ họ̣a không phải của Dell . . . . . . . . . . . . .

. 50

Sử dụng cac tinh năng nghiêng, quay va kéo dài

 

chiề̀u dọ̣c

51

Nghiêng, Quay . . . . . . . . . . . . . . . . . .

51

Kéo dài chiề̀u dọ̣c . . . . . . . . . . . . . .

51

Khắ́c phụ̣c sự̣ cố́ . . . . . . . . . . . . . .

53

Tự̣ kiể̉m tra

53

Chẩn đoán tích hợ̣p

54

Các sự̣ cố́ thườ̀ng gặ̣p . . . . . . . . . . . .

55

Sự̣ cố́ liên quan đế́n sản phẩm

58

4     

Phụ̣ lụ̣c . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59

Hướ́ng dẫn an toàn . . . . . . . . . . . . . . 59

Thông báo FCC (chỉ áp dụ̣ng ở Mỹ̃) và thông tin quy định khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59

Liên hệ vớ́i Dell . . . . . . . . . . . . . . . 60 Nguy cơ về̀ sự̣ ổn định . . . . . . . . . . . . 61

  5

Giới thiêu man hinh của bạ̣n

Phụ̣ kiện trọ̣n bộ

Man hình của bạn được gưi kèm cac phu kiên như liêt kê dươi đây. Đam bao bạn đã nhận tất ca cac phu kiên nay va Liên hệ với Dell để biết thêm thông tin nếu thiếu bấ́t kỳ phụ kiện nào.

LƯU Ý: Môt số phụ kiên co thể tuy chọn va không được gửi kèm man hinh cua bạn. Môt số tinh năng hoặc phương tiên co thể không co sẵn ở một số́ quố́c gia.

Man hinh

Gia đỡ

Chân đế

Cap nguồn (khac nhau tùy theo mỗi quốc gia)

6      Giới thiêu man hinh của bạ̣n

Dell S3220DGF User Manual

Cáp HDMI 2.0

Cáp DP 1.2

Cáp ngượ̣c dòng USB 3.0 (kích hoạ̣t các cổng USB trên màn hình)

∞∞Hương dân cai đăt nhanh

∞∞Thông tin an toan va quy đinh

Giới thiêu man hinh của bạ̣n     7

Tinh năng san phâm

Màn hình Dell S3220DGF tích hợ̣p một màn hình tinh thẻ lỏng (LCD) ma trậ̣n hoạ̣t động với tranzito màng mỏng (TFT), tính năng chống tĩnh điện và đèn nền LED. Cac tinh năng man hinh bao gôm:

∞∞Hiển thị vùng xem 80,01 cm (31,5 inch) (đo theo đường chéo). Độ phân giải 2560 x 1440, cùng khả năng hỗ trợ̣ toàn màn hình cho độ phân giải thấ́p hơn.

∞∞Tùy chọn đồng bộ thích ứng có thể lựa chọn (AMD FreeSync™ Premium Pro hoặc No Sync), tốc độ làm mới cao và thời gian phản hồi nhanh 4 ms (mili giây).

∞∞Hỗ trợ̣ 48 Hz tới 144 Hz (HDMI) và 48 Hz tới 164 Hz (DP) trong Chế độ Freesync, 165 HZ trong chế độ tần số cố định.

∞∞HDR chơi game mượ̣t mà, độ trễ thấ́p với Công nghệ AMD FreeSync™ Premium Pro Technology.

∞∞Kết nối kỹ thuậ̣t số với cổng cắm DP và HDMI.

∞∞Trang bị 1 cổng USB lắp vào máy tính và 4 cổng USB nối vào thiết bị cá nhân.

∞∞Tích hợ̣p tinh năng Plug and play (Căm La Chạy) nêu đượ̣c hô trợ bơi máy tính.

∞∞Điêu chỉnh menu Hiên Thi Trên Man Hinh (OSD) đê dê dang cai đăt va tôi ưu hoa man hinh.

∞∞Màn hình hỗ trợ̣ các tính năng chơi game nâng cao như Đồng hồ bấ́m giờ, Bộ đếm tốc độ khung hình và Bộ ổn định cảnh tối ngoài các chế độ chơi game nâng cao như FPS (Bắn súng góc nhìn thứ nhấ́t), MOBA/RTS (Battle Royale/Chiến lượ̣c thời gian thực), RPG (Game nhậ̣p vai), thể thao, tùy chỉ̉nh màu (màu tùy chọn, ấ́m, mát) và ba chế độ chơi game bổ sung để cá nhân hóa các tùy chọn ưu tiên của bạ̣n.

∞∞Giá đỡ rơi va cac lô lăp đăt 100 mm theo Hiêp Hôi Tiêu Chuẩn Điên Tư Video (VESA™) giup mang lại cac giai phap lăp đăt linh đông.

∞∞Khả năng chỉ̉nh nghiêng, xoay và chỉ̉nh chiều cao. ∞∞Khe khoa an toan.

∞∞≤0,3 W ở Chế độ chờ.

∞∞Kèm theo Phần Mềm Quan Lý Man Hinh Dell.

∞∞Dịch vụ Đổi Màn hình Cao cấ́p cho những vấ́n đề mà không thể giải quyết qua điện thoạ̣i.

∞∞Thoải mái mắt tối đa với màn hình không nháy.

8      Giới thiêu man hinh của bạ̣n

CẢNH BÁO: Nế́u tích hợ̣p phích cắ́m 3 chấ́u trên dây nguồn, hãy cắ́m dây nguồn vào ổ cắ́m 3 chấ́u nố́i đấ́t (đã tiế́p đấ́t). Chẳng hạ̣n,

không đượ̣c vô hiệu hóa chấ́u nố́i đấ́t của dây nguồn bằng cách cắ́m bộ chuyể̉n đổi 2 chấ́u. Chấ́u nố́i đấ́t là tính năng an toàn rấ́t quan trọ̣ng.

CẢNH BÁO: Tác hạ̣i lâu dài tiề̀m ẩn của việc phát xạ̣ ánh sáng xanh từ màn hình có thể̉ gây tổn thương mắ́t, bao gồm mỏi mắ́t, căng mắ́t

kỹ̃ thuật số́,... Tính năng ComfortView đượ̣c thiế́t kế́ để̉ giảm lượ̣ng ánh sáng xanh phát ra từ màn hình nhằm giú́p mắ́t thoải mái tố́i ưu.

CẢ̉NH BÁ́O: Hãy đảm bảo rằng hệ thố́ng phân phố́i nguồn điện đượ̣c lắ́p đặ̣t trong tòa nhà phải đượ̣c trang bị bộ ngắ́t mạ̣ch định mứ́c

120/240V, 20A (mứ́c tố́i đa).

Giới thiêu man hinh của bạ̣n     9

Nhân biế́t cac bô phân va nút điều khiển

Mặ̣t trướ́c

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

2

 

 

 

Các nú́t điề̀u khiể̉n

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhãn

Mô tả

 

 

Sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Các nút chức năng

 

 

Sử dụng các nút chức năng đê chỉnh

 

 

 

 

 

cac muc trong menu OSD. (Để biết

 

 

 

 

 

thêm chi tiết, xem Sử dụng các nút

 

 

 

 

 

điều khiển)

 

 

 

2

Nút (Bậ̣t/Tắt) nguồn

 

 

Để bậ̣t hoặc tắt màn hình.

 

 

 

 

(với đèn trạ̣ng thái nguồn)

 

Đen trăng một màu cho biêt man hinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

đang bật va hoạt đông bình thường.

 

 

 

 

 

Đèn trắng nhấ́p nháy cho biết màn

 

 

 

 

 

hình đang ở Chế độ chờ.

 

 

10      Giới thiêu man hinh của bạ̣n

Mặ̣t sau

2

3

4

 

1

 

 

5

 

 

 

Mặt sau vớ́i gia đỡ man hinh

 

 

 

 

Nhãn

Mô tả

Sử dụng

 

 

 

1

Khe cắm quan lý cap

Dung đê săp xêp cap bằng cach đăt

 

 

 

 

chung xuyên qua rã̃nh nay.

2

Lỗ lắp giá treo VESA (ở phía

Lỗ lắp giá treo VESA (100mm x

 

sau nắp VESA)

100mm) Dùng để gắn màn hình lên

 

 

 

 

tường bằ̀ng bộ giá treo tường tương

 

 

 

 

thích chuẩ̉n VESA.

3

Nhã̃n thông tin quy định

Liêt kê cac thông sô chấ́p nhậ̣n theo

 

 

 

 

quy đinh.

4

Nut nhả gia đỡ

Nhả gia đỡ ra khỏi man hình.

5

Nhã̃n quy định (bao gồm số

Liêt kê cac thông sô chấ́p nhậ̣n theo

 

seri kèm Mã̃ vạ̣ch và Nhã̃n thẻ

quy đinh. Tham khảo nhã̃n này nếu

 

bảo trì)

bạ̣n cần liên hệ với Dell để đượ̣c hỗ

 

 

 

 

trợ̣ kỹ thuậ̣t. Thẻ dịch vụ là mã̃ nhậ̣n

 

 

 

 

dạ̣ng chữ số duy nhấ́t cho phép kỹ

 

 

 

 

thuậ̣t viên dịch vụ của Dell xác định

 

 

 

 

các thành phần phần cứng trong máy

 

 

 

 

tính của bạ̣n và truy cậ̣p thông tin bảo

 

 

 

 

hành.

Giới thiêu man hinh của bạ̣n     11

Mặ̣t bên cạ̣nh

Mặ̣t dướ́i

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2

3

4

5

6

7 8

9

10

 

 

9 11

 

Mặt dướ́i không có gia đỡ man hinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhãn

Mô tả

Sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Giắc cắm điện

Kết nối cáp nguồn (gửi kèm màn hình).

2

Khe khoa an toan

Bảo vệ màn hình của bạ̣n bằ̀ng khóa an toàn

 

 

(mua riêng) để tránh di chuyển trái phép màn

 

 

hình.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Tinh năng khoa

Đê khóa giá đỡ̃ vào màn hình bằ̀ng vít M3 x 6mm

 

gia đỡ

(không bán kèm màn hình).

 

 

 

4

Cổng HDMI1 2.0

Kết nối máy tính bằ̀ng cáp HDMI.

5

Cổng HDMI2 2.0

Kết nối máy tính bằ̀ng cáp HDMI.

6

Cổng DP 1.4

Kết nối máy tính bằ̀ng cáp DP.

 

 

 

7

Công ra âm thanh

Kết nối với loa ngoài hoặc loa trầm phụ (mua

 

 

riêng).*

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12      Giới thiêu man hinh của bạ̣n

8

Công USB 3.0

 

Kết nối cáp USB từ cổng này với máy tính của

 

upstream (dùng

 

bạ̣n để bậ̣t các cổng USB trên màn hình.

 

cho máy tính)

 

 

 

9

Công USB 3.0

 

Kết nối các thiết bị ngoạ̣i vi USB của bạ̣n như

 

downstream

 

thiết bị lưu trữ và máy in.

 

 

 

 

LƯU Ý: Để̉ sử̉ dụ̣ng cổng này, bạ̣n phải

 

 

 

 

 

 

 

 

kế́t nố́i cáp USB (đượ̣c gử̉i kèm vớ́i màn

 

 

 

 

hình) vớ́i cổng ngượ̣c dòng USB trên màn

 

 

 

 

hình và vớ́i máy tính của bạ̣n.

10

USB 3.0 xuôi

 

Cổng USB 3.0 xuôi dòng với khả năng sạ̣c. Kết

 

dòng với sạ̣c

 

nối để sạ̣c thiết bị USB.

 

BC1.2

 

 

 

11

Cổng cắm tai

 

Kết nối với tai nghe.

 

nghe

 

 

 

*Cổng ra âm thanh không hỗ trợ̣ các tai nghe. Để kết nối với tai nghe, sử dụng cổng cắm tai nghe trên màn hình.

Giới thiêu man hinh của bạ̣n     13

Thông số kỹ thuât man hinh

Mẫu

S3220DGF

Loại man hinh

Màn hình LCD TFT ma trận hoạ̣t động

 

 

Loại tấ́m nền

Canh chỉ̉nh dọc

 

 

Hinh co thê xem

 

 

 

Nghiêng

800,1 mm (31,5 inch)

Vung hoạt đông ngang

697,3 mm (27,5 inch)

Vung hoạt đông doc

392,3 mm (15,4 inch)

Vùng

273550.8 mm2 (423.5 in.2)

Độ phân giải gốc và tốc

2560 x 1440 ở tần số 144 Hz (HDMI1 và HDMI2)

độ làm mới

2560 x 1440 ở tần số 165 Hz (DP)

 

 

 

Khoảng cách giữa các

0,2724 mm x 0,2724 mm

điểm ảnh

 

Pixel/inch (PPI)

93

 

 

Góc xem

 

Ngang

178° (chuẩ̉n)

Dọc

178° (chuẩ̉n)

 

 

Công suấ́t đô sang

400 cd/m² (chuẩn)

 

 

Tỷ lê tương phản

3000:1 (chuẩn)

 

 

Lơp phu bề măt

Chống lóa với lớp phủ cứng 3H, Độ mờ 25%

 

 

Đèn nền

Hệ thống đèn LED viền

 

 

Thời gian phản hồi

4 ms

(Xám sang Xám)

 

Đô sâu mau

1,07 tỷ màu

 

 

Gam mau

sRGB CIE 1931 (99,7%) CIE1976 (98,8%)

 

DCI P3 CIE 1931 (89,2%) CIE1976 (92,4%)

 

 

14      Giới thiêu man hinh của bạ̣n

Kết nối

2 x HDMI 2.0 với HDCP 2.2

 

(2560 x 1440, lên đến 144 Hz)

 

1 x công DP 1.4

 

(2560 x 1440, lên đến 165 Hz)

 

1 x công USB 3.0 upstream

 

1 x công USB 3.0 xuôi dong với sạ̣c BC1.2

 

3 x công USB 3.0 downstream

 

1 x Công ra âm thanh

 

1 x Cổng cắm tai nghe

 

 

Độ rộng viền (từ mép màn hình đến vùng hoạ̣t động)

 

 

Trên

8,1 mm

Trái/Phải

8,1 mm

Dưới

24,6 mm

 

 

Kha năng điêu chỉnh

 

 

 

Gia đỡ man hinh co thê

150 mm

điêu chỉnh được đô cao

Nghiêng

Tư -5° đên 21°

Quay

Tư -30° đên 30°

Xoay

N/A

 

 

Tương thích phần mềm

Easy Arrange và các tính năng chính khác

quản lý́ màn hình Dell

 

Đô an toan

Khe căm khoa an toan (khóa cáp đặt mua riêng)

 

 

Giới thiêu man hinh của bạ̣n     15

Thông số kỹ thuât đô phân giai

Mẫu

 

S3220DGF

 

Dải quét ngang

 

30 kHz tới 250 kHz

 

 

 

 

 

 

Dải quét dọc

 

48

Hz tới 144

Hz (HDMI)

 

 

48

Hz tới 165

Hz (DP)

 

 

48

Hz tới 164

Hz (DP FreeSync)

 

 

 

 

Đô phân giai cai sẵn

 

2560 x 1440 với tần số 60 Hz với HDCP 2.2

tôi đa

 

2560 x 1440 ở tần số 165 Hz (DP)

 

 

 

 

2560 x 1440 ở tần số 144 Hz (HDMI)

 

 

 

 

 

 

Chế đô video hỗ trợ

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu

 

 

S3220DGF

Kha năng hiên thi video

 

 

480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i, QHD

(HDMI/DP)

 

 

 

 

16      Giới thiêu man hinh của bạ̣n

Chế đô hiể̉n thị cai sẵn

Chế đô hiể̉n thị HDMI

 

Tầ̀n số́

Tầ̀n số́

Đồng hồ

Cự̣c đồng bộ

Chế́ đô hiể̉n thị

quét ngang

quét dọ̣c

điể̉m ảnh

(Ngang/Dọc)

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

 

IBM, 720 x 400

31,5

70,1

28,3

-/+

VESA, 640 x 480

31,5

59,9

25,2

-/-

VESA, 640 x 480

37,5

75,0

31,5

-/-

VESA, 800 x 600

37,9

60,3

40,0

+/+

VESA, 800 x 600

46,9

75,0

49,5

+/+

VESA, 1024 x 768

48,4

60,0

65,0

-/-

VESA, 1024 x 768

60,0

75,0

78,8

+/+

VESA, 1152 x 864

67,5

75,0

108,0

+/+

VESA, 1280 x 1024

64,0

60,0

108,0

+/+

VESA, 1280 x 1024

79,9

75,0

135,0

+/+

VESA, 1600 x 1200

75,0

60,0

162,0

+/+

VESA, 1680 x 1050

65,3

60,0

146,3

-/+

VESA, 1920 x 1080

67,5

60,0

148,5

+/+

CTA, 1920 x 1080

135,0

120,0

297,0

+/+

VESA, 1920 x 1200

74,6

59,9

193,3

-/+

VESA, 2560 x 1440

88,8

60,0

241,5

+/-

VESA, 2560 x 1440

183,0

120,0

483,1

+/-

VESA, 2560 x 1440

586,0

143,9

222,0

+/-

Giới thiêu man hinh của bạ̣n     17

Chế́ đô hiể̉n thị DP

 

Tầ̀n số́

Tầ̀n số́

Đồng hồ

Cự̣c đồng bộ

Chế́ đô hiể̉n thị

quét ngang

quét dọ̣c

điể̉m ảnh

(Ngang/Dọc)

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

 

IBM, 720 x 400

31,5

70,1

28,3

-/+

VESA, 640 x 480

31,5

59,9

25,2

-/-

VESA, 640 x 480

37,5

75,0

31,5

-/-

VESA, 800 x 600

37,9

60,3

40,0

+/+

VESA, 800 x 600

46,9

75,0

49,5

+/+

VESA, 1024 x 768

48,4

60,0

65,0

-/-

VESA, 1024 x 768

60,0

75,0

78,8

+/+

VESA, 1152 x 864

67,5

75,0

108,0

+/+

VESA, 1280 x 1024

64,0

60,0

108,0

+/+

VESA, 1280 x 1024

79,9

75,0

135,0

+/+

VESA, 1600 x 1200

75,0

60,0

162,0

+/+

VESA, 1680 x 1050

65,3

60,0

146,3

-/+

VESA, 1920 x 1080

67,5

60,0

148,5

+/+

CTA, 1920 x 1080

135,0

120,0

297,0

+/+

VESA, 1920 x 1200

74,6

59,9

193,3

-/+

VESA, 2560 x 1440

88,8

60,0

241,5

+/-

VESA, 2560 x 1440

183,0

120,0

483,1

+/-

VESA, 2560 x 1440

645,0

165,0

244,3

+/-

LƯU Ý: Màn hình này hỗ̃ trợ̣ AMD FreeSync.

18      Giới thiêu man hinh của bạ̣n

Thông số kỹ thuât điên

Mẫu

S3220DGF

Tin hiêu đâu vao video

HDMI 2.0 (HDCP), 600 mV cho tưng dong khac

 

biêt, trơ khang đâu vao 100 ohm trên môi căp khac

 

biêt

 

Cổng DP 1.2, 600 mV cho tưng dong khac biêt, trơ

 

khang đâu vao 100 ohm trên môi căp khac biêt

 

Cổng DP 1.4, 600 mV cho tưng dong khac biêt, trơ

 

khang đâu vao 100 ohm trên môi căp khac biêt

Điên ap/tân sô/dong điên

100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz /

đâu vao AC

2A (chuẩ̉n)

Dong điên khởi động

120 V: 30 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động

 

nguội)

 

240 V: 60 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động

 

nguội)

Mưc tiêu thụ điện

0,3 W (Chế độ tắt)1

 

0,3 W (Chế độ chờ)1

 

39 W (Chế độ bậ̣t)1

 

100 W (Tối đa)2

 

28,34 W (Pon)3

 

89,21 kWh (TEC)3

1 Như đượ̣c nêu trong Quy định EU 2019/2021 và EU 2019/2013.

2Cài đặt độ sáng và độ tương phản tối ưu với mức tải nguồn điện tối đa trên tấ́t cả các cổng USB.

3Pon: Mức tiêu thụ điện của chế độ bậ̣t như quy định trong phiên bản Energy Star 8.0.

TEC: Tông mức tiêu thu điện tinh bằng KWh như quy định trong phiên bản Energy Star 8.0.

Giới thiêu man hinh của bạ̣n     19

Loading...
+ 42 hidden pages