Cấm sao chép các tài liệu này dưới mọi hình thức mà không có sự cho phép bằng văn bản của
Dell Inc.
Các thương hiệu dùng trong văn bản này: Dell và logo DELL là thương hiệu của Dell Inc.; Microsoft
và Windows là thương hiệu hoặc thương hiệu đã đăng ký của Microsoft. Corporation tại Hoa Kì
và/hoặc các nước khác, Intel là thương hiệu đã đăng ký của Intel Corporation tại Hoa Kì và các
n
ước khác; và ATI là thương hiệu của Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR là thương
hiệu đã đăng kí của Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kì. Là đối tác của ENERGY STAR, Dell
Inc. đã khẳng định rằng sản phẩm này đáp ứng các hướng dẫn của ENERGY STAR về hiệu quả
năng lượng.
Các thương hiệu và tên thương mại khác có thể được sử dụng trong tài liệu này để chỉ đến các
thực thể tuyên bố quyền sở h
từ bỏ m ọi quyền lợi chủ sở hữu đối với các thương hiệu và tên thương mại không phải của mình.
10-2015 Bản sửa đổi A06
ữu thương hiệu và tên đó hoặc chỉ đến sản phẩm của họ. Dell Inc.
Nội dung
1Thông tin về màn hình của bạn . . . . . . . . . . . 5
Tính năng sản phẩm
Nhận diện các bộ phận và phần điều khiển
Thông số kĩ thuật màn hình
Chức năng Cắm và Chạy
Giao diện của Bộ truyền dẫn tuần tự đa dụng
Màn hình của bạn được giao cùng với những thành phần như minh hoạ bên dưới. Đảm bảo
rằng bạn đã nhận đủ các thành phần và
LƯU Ý: Một số món có thểở dạng tuỳ chọn và không được giao tới cùng màn hình.
Một số tính năng hay đa phương tiện có thể không có ở những quốc gia nhất định.
LƯU Ý: Để lắp đặt với bất kì giá đỡ nào khác, vui lòng tham khảo hướng dẫn lắp đặt
của giá đỡđó để biết các chỉ dẫn lắp đặ
Liên hệ Dell
nếu thiếu một thứ gì đó.
t.
• Màn hình
• Cáp nguồn
• Bộ chuyển đổi nguồn
• Cáp HDMI
Thông tin về màn hình của bạn|5
• Cáp USB (cho phép chức
năng màn hình cảm ứng
trên màn hình)
• Khăn lau chùi
• Dây đai khoá dán
• Trình điều khiển và đa
phương tiện tài liệu
• Hướng dẫn lắp đặt nhanh
• Hướng dẫn về sản phẩm
và thông tin an toàn
Tính năng sản phẩm
Màn hình bản phẳng Dell S2240T có một ma trận chủ động, Bóng bán dẫn màng mỏng
(TFT), Hiển thị tinh thể lỏng (LCD) và đèn nền Diode phát sáng (LED). Các tính năng màn
hình bao gồm:
•S2240T: vùng hiển thị xem được 54,6 cm (21,5 inch) (đo theo chiều chéo).
Độ phân giải 1920 x 1080, cộng với hỗ trợ toàn màn hình cho những độ phân giải thấp hơn.
•Góc nhìn rộng cho phép nhìn từ vị trí ngồi hay đứng, hoặc trong lúc di chuyển từ bên
này sang bên kia.
•Có thể chỉnh nghiêng.
•Giá đỡ
•Chức năng cắm và chạy nếu hệ thống của bạn có hỗ trợ.
•Điều chỉnh Hiển thị trên màn hình (OSD) để dễ dàng thiết lập và tối ưu hoá màn hình.
•Đa phương tiện tài liệu hướng dẫn và phần mềm bao gồm Tập tin thông tin (INF), Tập
6|Thông tin về màn hình của bạn
tháo lắp được và các lỗ nâng đỡ 100 mm của Hiệp hội tiêu chuẩn điện tử
video (VESA™) cho các giải pháp nâng đỡ linh hoạt.
tin
điều chỉnh màu ảnh (ICM) và tài liệu hướng dẫn sản phẩm.
•Phần mềm Dell Display Manager kèm theo (nằm trong đĩa CD được gửi cùng với màn
hình).
•Tính năng Tiết kiệm năng lượng theo tuân thủ Energy Star.
•Khe khoá an toàn.
•Chức năng chuyển từ tỉ lệ khung hình rộng sang khung hình tiêu chuẩn mà vẫn giữ
được chất lượng hình ảnh.
•Đánh giá bạc theo EPEAT.
•Thuỷ tinh không thạch tín và không thuỷ ngân chỉ dành cho bản màn hình.
•Tỉ lệ tương phản động cao (8,000,000:1).
•Nguồn điện trạ
•Thiết bị đo điện năng cho biết mức điện năng được màn hình sử dụng theo thời gian
thực.
ng thái tạm nghỉ 0,5 W khi đang ở chế độ ngủ.
Nhận diện các bộ phận và phần điều khiển
Góc nhìn mặt trước
NhãnMô tả
1Các nút chức năng (Để biết thêm thông tin, hãy xem
Vận hành màn hình
2Nút tắt/mở nguồn (có đèn LED chỉ báo)
)
Thông tin về màn hình của bạn|7
Điều khiển mặt bên
Góc nhìn mặt sau
Góc nhìn mặt sau có giá đỡ màn hình
NhãnMô tảSử dụng
1Các lỗ nâng đỡ VESA (100 mm x
100 mm - đằng sau tấm VESA gắn
kèm)
2Khe khoá an toànSử dụng khoá an toàn với khe này nhằm
3Nhãn đánh giá theo quy địnhLiệt kệ các phê chuẩn quy định.
4Nhãn chuỗi số mã vạchTham khảo nhãn này nếu bạn cần liên hệ
5Khe luồn cápSử dụng để gom các dây cáp lại bằng
Treo màn hình lên tường bằng bộ treo
tường tương thích với VESA (100 mm x
100 mm).
bảo vệ màn hình.
Dell đểđược hỗ trợ kĩ thuật.
cách đặt chúng qua khe này.
Góc nhìn mặt bên
8|Thông tin về màn hình của bạn
Góc nhìn mặt dưới
Góc nhìn mặt dưới không có giá đỡ màn hình
NhãnMô tảSử dụng
1Khe khoá an toànBảo vệ màn hình với khoá cáp an toàn.
2Ngõ ra âm thanhKết nối loa của bạn.*
3Cổng USB ngược
tuyến (upstream)
4Đầu kết nối dây
nguồn DC
5Đầu kết nối HDMIKết nối cáp HDMI máy tính của bạn.
6Đầu kết nối DVIKết nối cáp DVI máy tính của bạn (mặt hàng tuỳ chọn).
7Đầu kết nối VGAKết nối cáp VGA máy tính của bạn (mặt hàng tuỳ chọn).
Dùng cáp USB đi kèm với màn hình của bạn để kết nối
với màn hình và máy tính. Khi đã kết nối cáp, bạn có
thể sử dụng chức năng màn hình c
Kết nối cáp nguồn.
ảm ứng trên màn hình.
*Việc sử dụng tai nghe không được hỗ trợ đối với đầu kết nối ngõ ra âm thanh.
Thông tin về màn hình của bạn|9
Thông số kĩ thuật màn hình
Thông số kĩ thuật bản phẳng
MẫuS2240T
Loại màn hìnhMa trận chủ động - TFT LCD
Loại bảnVA
Hình ảnh xem được
Chiều chéo
Chiều ngang, vùng hoạt động
Chiều dọc, vùng hoạt động
Diện tích
Cự li điểm ảnh0,248 x 0,248 mm
Góc nhìnĐiển hình là 178° (chiều dọc)
Dẫn xuất độ sángBản nền 280 cd/m² (điển hình)
Tỉ lệ tương phản3000 trong 1 (đi
Lớp phủ bề mặtChống chói với độ cứng 3HĐèn nềnHệ thống đèn cạnh LED
thời gian đáp ứng25 ms (điển hình)
Độ sâu màu16,7 triệu màu
Gam màuCIE1931 (72%)*
54,6 cm (21,5 inch)
476,64 mm (18,77 inch)
268,11 mm (10,56 inch)
127791,95 mm² (198,08 inch²)
Điển hình là 178° (chiều ngang)
Màn hình 250 cd/m² (điển hình)
ển hình)
8M trong 1 (điển hình khi bật Độ tương phản động)
12 ms (điển hình) với kĩ thuật gia tốc (overdrive)
*[S2240T] Gam màu (điển hình) dựa trên tiêu chuẩn kiểm tra CIE1976 (84%) và CIE1931 (72%).
Thông số kĩ thuật độ phân giải
MẫuS2240T
Phạm vi quét ngang30 kHz đến 83 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc56 Hz đến 76 Hz (tự động)Độ phân giả
sẵn cao nhất
i thiết lập
10|Thông tin về màn hình của bạn
1920 x 1080 ở 60 Hz
Các kiểu video được hỗ trợ
MẫuS2240T
Chức năng hiển thị video
480p, 576p, 720p, 1080p
(phát lại bằng DVI & HDMI)
Các kiểu hiển thị thiết lập sẵn
S2240T
Kiểu hiển thịTần số ngang
(kHz)
VESA, 720 x 40031,570,128,3-/+
VESA, 640 x 48031,560,025,2-/VESA, 640 x 48037,575,031,5-/VESA, 800 x 60037,960,340,0+/+
VESA, 800 x 60046,975,049,5+/+
VESA, 1024 x 76848,460,065,0-/VESA, 1024 x 76860,075,078,8+/+
VESA, 1152 x 86467,575,0108,0+/+
VESA, 1280 x 102464,060,0108,0+/+
VESA, 1280 x 102480,075,0135,0+/+
VESA, 1920 x 108067,560,0148,5+/+
Tần số dọc
(Hz)
Xung quét
điểm ảnh
(MHz)
Phân cực
đồng bộ
(ngang/dọc)
Thông số kĩ thuật điện năng
MẫuS2240T
Tín hiệu đầu vào video• RGB tuần tự, 0,7 volt +/- 5%, cực dương có trở
kháng đầu vào 75 ohm
• DVI-D TMDS kĩ thuật số, 600 mV cho từng dòng
khác nhau, cực dương có trở kháng đầu vào 50 ohm
• HDMI, 600mV cho từng dòng khác nhau, trở kháng
đầu vào 100 ohm cho từng cặp khác nhau
Tín hiệu đầu vào đồng bộ hoáĐồng bộ hoá ngang và dọc tách biệt nhau, mức TTL
không cực, SOG
Thông tin về màn hình của bạn|11
Bộ chuyển
đổi AC/DC*
Dòng điện kích từ• 120 V: 30 A (tối đa)
*Bộ chuyển đổi AC/DC tương thích đạt tiêu chuẩn.
THẬN TRỌNG: Để tránh hư hại cho màn hình, chỉ sử dụng bộ chuyển đổi được thiết
kế cho màn hình Dell đặc thù này.
Nhà sản xuấtMẫuCực
DeltaADP-40DD BA
Lite-OnPA-1041-71TP-LF
Điện áp/tần số/
dòng điện đầu vào
Điện áp/dòng
điện đầu ra
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz + 3 Hz /
1,2 A (điển hình)
Đầu ra: 12 VDC / 3,33 A
• 240 V: 60 A (tối đa)
Đặc tính vật lí
MẫuS2240T
Loại đầu kết nốiD-sub 15 chân cắm, đầu kết nối xanh lam; DVI-D,
đầu kết nối trắng; HDMI, đầu kết nối đen
Loại cáp tín hiệu• Giao diện đa phương tiện độ nét cao: Có th
được, HDMI, 19 chân cắm
• Bộ truyền dẫn tuần tựđa dụng: Có thể tháo được,
USB, 4 chân cắm
Kích thước (có giá đỡ)
Chiều cao (mở rộng)195,4 mm (7,69 inch)
Chiều cao (thu gọn)382,9 mm (15,07 inch)
Chiều rộng522,5 mm (20,57 inch)
Chiều sâu (mở rộng)420,9 mm (16,57 inch)
Chiều sâu (thu gọn)77,4 mm (3,05 inch)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiều cao319,0 mm (12,56 inch)
Chiều rộng522,5 mm (20,57 inch)
Chiều sâu41,2 mm (1,62 inch)
ể tháo
12|Thông tin về màn hình của bạn
Kích thước giá đỡ
Chiều cao298,4 mm (11,75 inch)
Chiều rộng352,0 mm (13,86 inch)
Chiều sâu77,4 mm (3,05 inch)
Trọng lượng
Trọng lượng với gói hàng6,62 kg (14,56 lb)
Trọng lượng với nhóm giá đỡ
và cáp
Trọng lượng không có nhóm
giá đỡ (Để cân nhắc việc treo
tường hoặc dùng giá treo
VESA - không cáp)
Trọng lượ
ng của nhóm giá đỡ 1,46 kg (3,21 lb)
5,53 kg (12,17 lb)
3,40 kg (7,48 lb)
Đặc tính môi trường
MẫuS2240T
Nhiệt độ
Lúc hoạt động0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F)
Lúc không hoạt động• Trong kho: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
• Lúc chuyển hàng: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
Độ ẩm
Lúc hoạt động10% đến 80% (không ngưng tụ)
Lúc không hoạt động• Trong kho: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
• Lúc chuyển hàng: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao trên mực nước biển
Lúc hoạt động5.000m (16.400 ft) (tối đa)
Lúc không hoạt động12.192 m (40.000 ft) (tố
Tản nhiệt• 102,3 BTU/giờ (tối đa)
• 62,8 BTU/giờ (điển hình)
i đa)
Chế độ quản lí điện năng
Nếu bạn có thẻđồ họa hay phần mềm đồ họa tuân thủ DPM™ của VESA, màn hình có thể
tựđộng giảm mức tiêu thụđiện năng khi không được sử dụng. Chức năng này được đề
cập nhưChế độ tiết kiệm điện năng*. Nếu máy tính phát hiện thông tin vào từ bàn phím,
chuột hay từ các thiết bị đầu vào khác, thì màn hình tự động chạy trở
mức tiêu thụđiện năng và tín hiệu của tính năng tựđộng tiết kiệm điện năng này.
Thông tin về màn hình của bạn|13
lại. Bảng sau cho thấy
Chế độ VESAĐồng bộ
ngang
Hoạt động bình
thường
Chế độ Ngưng
chạy
Tắt màn hình---TắtÍt hơn 0,5 W
Đang chạyĐang chạyĐang
Ngưng chạyNgưng
Đồng bộ
dọc
chạy
VideoChỉ báo
nguồn
Trắng30 W (tối đa) **
chạy
TrốngTrắng (đang
nhấp nháy)
Mức tiêu thụ
điện năng
20 W (điển hình)
Ít hơn 0,5 W
OSD chỉ chạy ở chế độ hoạt động bình thường. Khi bất kỳ nút nào được nhấn trong chế độ
chờ, thông báo sau sẽđược hiển thị:
Kích hoạt máy tính và màn hình để có quyền truy cập OSD.
LƯU Ý: Màn hình này tuân thủ theo ENERGY STAR®.
* Không tiêu thụ điện năng ở chế độ TẮT chỉ có thể có được khi ngắt kết nối cáp chính ra
khỏi màn hình.
** Tiêu thụ điện năng tối đa v
ới độ sáng tối đa, và USB đang hoạt động.
Thông số kĩ thuật cảm ứng
MụcNội dung
LoạiHệ thống điện dung chiếu
Chiều chéo bản nền21,5 inch
Độ dày bản nền2,4 +
Vùng hoạt động482,2 x 272,9 mở rộng bên ngoài vùng xem
Độ dày ngăn xếp cảm biến1,1 mm
14|Thông tin về màn hình của bạn
0,2 mm
được
Độ dày lớp phủ thuỷ tinh1,1 +/- 0,2 mm
Phương thức nhập tín hiệuNgón tay trần, găng tay mỏng, bút cảm ứng
Điểm cảm ứng10 điểm cảm ứng
thời gian đáp ứng25 ms
Độ phân giải vị trí đầu ra 25 PPI (tối thiểu)
Phương thức cảm ứngNgón tay và găng tay mỏng
®
Hỗ trợ HĐHWindows
8.1 được chứng nhận và
Windows® 10 được chứng nhận (Màn hình
bản sửa đổi A06 trở về sau)
Chỉ định chân cắm
Đầu kết nối VGA
Số của
chân
1Video-Đỏ
2Video-Lục
3Video-Lam
4NỐI ĐẤT
5Tự kiểm thử
6NỐI ĐẤT - ĐỎ
7NỐI ĐẤT - LỤC
8NỐI ĐẤT - LAM
9Máy tính 5 V/3,3 V
10Đồng bộ GND
11NỐI ĐẤT
12Dữ liệu DDC
13Đồng bộ ngang
14Đồng bộ dọc
15Xung DDC
Mặt 15 chân của cáp tín
hiệu kết nối
Thông tin về màn hình của bạn|15
Đầu kết nối DVI
Số của
chân
1TMDS RX2-
2TMDS RX2+
3TMDS nối đất
4Di động
5Di động
6Xung DDC
7Dữ liệu DDC
8Di động
9TMDS RX110TMDS RX1+
11TM D S nối đất
12Di động
13Di động
14Nguồn +5 V/+3,3 V
15Tự kiểm thử
16Phát hiện cắm-rút
17TMDS RX018TMDS RX0+
19TMDS nối đất
20Di động
21Di động
22TMDS nối đất
23XUNG + TMDS
24XUNG - TMDS
Mặt 24 chân của cáp tín
hiệu kết nối
16|Thông tin về màn hình của bạn
Loading...
+ 37 hidden pages
You need points to download manuals.
1 point = 1 manual.
You can buy points or you can get point for every manual you upload.