Dell S2240T User Manual [vi]

Màn hình Dell™ S2240T
Hướng dn s dng
Mu: S2240Tb 10-2015 Bn sa đổi A06
Lưu ý, thn trng và cnh báo
LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn s dng máy tính tt
hơn.
THN TRNG: THN TRNG cho biết kh năng b hng phn cng hoc
CNH BÁO: CNH BÁO cho biết kh năng b hng tài sn, b thương
hoc t vong.
____________________
Thông tin trong tài liu này có th thay đổi mà không cn thông báo. © 2013-2015 Dell Inc. Bo lưu mi quyền.
Cm sao chép các tài liu này dưới mi hình thc mà không có s cho phép bng văn bn ca Dell Inc.
Các thương hiệu dùng trong văn bn này: Dell và logo DELL là thương hiu ca Dell Inc.; Microsoft Windows là thương hiu hoc thương hiu đã đăng ký của Microsoft. Corporation tại Hoa Kì và/hoc các nước khác, Intel là thương hiu đã đăng ký ca Intel Corporation ti Hoa Kì và các n
ước khác; và ATI là thương hiệu ca Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR là thương hiu đã đăng kí ca Cơ quan bo v môi trường Hoa Kì. Là đối tác ca ENERGY STAR, Dell Inc. đã khng định rằng sản phẩm này đáp ứng các hướng dẫn của ENERGY STAR v hiu qu năng lượng.
Các thương hiu và tên thương mi khác có thể được sử dụng trong tài liu này để chỉ đến các thc th tuyên b quyn s h t b m i quyn li ch s hu đối vi các thương hiu và tên thương mi không phi ca mình.
10-2015 Bn sửa đổi A06
u thương hiu và tên đó hoc chỉ đến sn phm ca h. Dell Inc.
Ni dung
1 Thông tin v màn hình ca bạn . . . . . . . . . . . 5
Ni dung gói hàng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính năng sn phẩm Nhn din các b phn và phn điều khiển Thông số kĩ thut màn hình Chức năng Cm và Chạy Giao din ca B truyn dn tun tự đa dng
(USB)
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Cht lượng màn hình LCD và chính sách đim nh
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Hướng dn bo trì
2Lắp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Chun b giá đỡ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Kết ni màn hình Sp xếp dây cáp G giá đỡ màn hình Treo tường (tuỳ chọn)
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
. . . . . . . 7
. . . . . . . . . . . . . . . . 10
. . . . . . . . . . . . . . . . . 17
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
3Vận hành màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Bt ngun màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
S dng B điu khin mt bên S dng menu Hin th trên màn hình (OSD) Thiết đặt độ phân gii ti đa Vn dng chc năng nghiêng để dùng cm ng
. . . . . . . . . . . . . 27
. . . . . 29
. . . . . . . . . . . . . . . . 41
. . . 42
4Khắc phục sự cố . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 43
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 43
Chn đoán tích hp sẵn Minh hoạ tại ca hàng Các vấn đề thông thường Vn đề cm ng
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48
Các vấn đề cụ thể của sn phẩm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
. . . . . . . . . . . . . . . . . 45
. . . . . . . . . . . . 49
Ni dung | 3
5Phụ lục . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Thông báo FCC (Ch Hoa Kì) và Thông tin pháp quy khác
Liên h Dell Thiết lp màn hình ca bạn
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
. . . . . . . . . . . . . . . . 51
4 | Ni dung

Thông tin v màn hình ca bạn

1

Ni dung gói hàng

Màn hình ca bn được giao cùng vi nhng thành phn như minh ho bên dưới. Đảm bảo rng bn đã nhn đủ các thành phn và
LƯU Ý: Mt s món có th dng tu chn và không được giao ti cùng màn hình. Mt s tính năng hay đa phương tin có th không có nhng quc gia nht định.
LƯU Ý: Để lp đặt vi bt kì giá đỡ nào khác, vui lòng tham kho hướng dn lp đặt ca giá đỡ đó để biết các ch dn lp đặ
Liên h Dell
nếu thiếu mt thđó.
t.
Màn hình
Cáp ngun
B chuyn đổi ngun
Cáp HDMI
Thông tin v màn hình ca bạn | 5
Cáp USB (cho phép chức năng màn hình cm ng trên màn hình)
Khăn lau chùi
Dây đai khoá dán
Trình điu khin và đa
phương tin tài liệu
Hướng dn lp đặt nhanh
Hướng dn v sn phm
và thông tin an toàn

Tính năng sn phẩm

Màn hình bn phng Dell S2240T có mt ma trn chủ động, Bóng bán dn màng mng (TFT), Hin th tinh thể lỏng (LCD) và đèn nn Diode phát sáng (LED). Các tính năng màn hình bao gồm:
S2240T: vùng hin th xem được 54,6 cm (21,5 inch) (đo theo chiu chéo).
Độ phân gii 1920 x 1080, cng vi h tr toàn màn hình cho nhng độ phân gii thp hơn.
Góc nhìn rộng cho phép nhìn t v trí ngi hay đứng, hoc trong lúc di chuyn t bên này sang bên kia.
Có th chnh nghiêng.
Giá đỡ
Chc năng cm và chy nếu h thng ca bn có h trợ.
Điu chnh Hin th trên màn hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu hoá màn hình.
Đa phương tin tài liu hướng dn và phn mm bao gm Tp tin thông tin (INF), Tp
6 | Thông tin v màn hình ca bn
tháo lắp được và các lỗ nâng đỡ 100 mm ca Hip hi tiêu chuẩn điện t
video (VESA™) cho các gii pháp nâng đỡ linh hoạt.
tin
điu chnh màu nh (ICM) và tài liu hướng dn sn phm.
Phần mm Dell Display Manager kèm theo (nm trong đĩa CD được gi cùng vi màn hình).
Tính năng Tiết kim năng lượng theo tuân th Energy Star.
Khe khoá an toàn.
Chc năng chuyn t t l khung hình rng sang khung hình tiêu chun mà vn gi
được cht lượng hình nh.
Đánh giá bc theo EPEAT.
Thu tinh không thch tín và không thu ngân ch dành cho bn màn hình.
T l tương phn động cao (8,000,000:1).
Ngun đin tr
Thiết bị đo đin năng cho biết mc đin năng được màn hình s dng theo thi gian
thực.
ng thái tm ngh 0,5 W khi đang ở chế độ ngủ.

Nhn din các b phn và phn điều khiển

Góc nhìn mt trước
Nhãn Mô t
1 Các nút chc năng (Để biết thêm thông tin, hãy xem
Vn hành màn hình
2 Nút tắt/m ngun (có đèn LED ch báo)
)
Thông tin v màn hình ca bạn | 7
Điu khin mt bên
Góc nhìn mt sau
Góc nhìn mt sau có giá đỡ màn hình
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Các l nâng đỡ VESA (100 mm x
100 mm - đằng sau tm VESA gắn kèm)
2 Khe khoá an toàn S dng khoá an toàn vi khe này nhm
3 Nhãn đánh giá theo quy định Lit k các phê chun quy định. 4 Nhãn chui s mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h
5 Khe lun cáp S dng để gom các dây cáp li bng
Treo màn hình lên tường bng b treo tường tương thích vi VESA (100 mm x 100 mm).
bo v màn hình.
Dell để được h tr kĩ thut.
cách đặt chúng qua khe này.
Góc nhìn mt bên
8 | Thông tin v màn hình ca bn
Góc nhìn mt dưới
Góc nhìn mt dưới không có giá đỡ màn hình
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Khe khoá an toàn Bo v màn hình vi khoá cáp an toàn. 2 Ngõ ra âm thanh Kết ni loa ca bn.* 3 Cng USB ngược
tuyến (upstream)
4 Đầu kết ni dây
ngun DC
5 Đầu kết ni HDMI Kết ni cáp HDMI máy tính ca bn. 6 Đầu kết ni DVI Kết ni cáp DVI máy tính ca bn (mt hàng tu chn). 7 Đầu kết ni VGA Kết ni cáp VGA máy tính ca bn (mt hàng tu chn).
Dùng cáp USB đi kèm vi màn hình ca bn để kết ni vi màn hình và máy tính. Khi đã kết ni cáp, bn có th s dng chc năng màn hình c
Kết ni cáp ngun.
m ng trên màn hình.
*Việc sử dng tai nghe không được h trợ đối vi đầu kết ni ngõ ra âm thanh.
Thông tin v màn hình ca bạn | 9

Thông số kĩ thut màn hình

Thông số kĩ thut bn phẳng
Mu S2240T Loi màn hình Ma trn chủ động - TFT LCD Loi bnVA Hình nh xem được Chiu chéo Chiu ngang, vùng hot động Chiu dc, vùng hot động Din tích C li đim nh 0,248 x 0,248 mm Góc nhìn Điển hình là 178° (chiu dọc)
Dn xut độ sáng Bn nn 280 cd/m² (đin hình)
T l tương phn 3000 trong 1 (đi
Lp ph b mtChống chói với độ cứng 3H Đèn nnHệ thng đèn cnh LED thi gian đáp ng 25 ms (điển hình)
Độ sâu màu 16,7 triu màu Gam màu CIE1931 (72%)*
54,6 cm (21,5 inch) 476,64 mm (18,77 inch) 268,11 mm (10,56 inch) 127791,95 mm² (198,08 inch²)
Đin hình là 178° (chiu ngang)
Màn hình 250 cd/m² (điển hình)
n hình)
8M trong 1 (điển hình khi bật Độ tương phản động)
12 ms (điển hình) vi kĩ thut gia tc (overdrive)
*[S2240T] Gam màu (điển hình) dựa trên tiêu chun kim tra CIE1976 (84%) và CIE1931 (72%).
Thông số kĩ thuật độ phân giải
Mu S2240T Phm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (tự động) Phm vi quét dc56 Hz đến 76 Hz (tự động) Độ phân gi
sn cao nht
i thiết lập
10 | Thông tin về màn hình ca bn
1920 x 1080 60 Hz
Các kiu video được h tr
Mu S2240T Chức năng hin th video
480p, 576p, 720p, 1080p
(phát li bng DVI & HDMI)
Các kiu hin th thiết lp sẵn
S2240T
Kiu hin th Tần s ngang
(kHz)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/­VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/­VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/­VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+ VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Tn s dc
(Hz)
Xung quét
đim nh
(MHz)
Phân cực
đồng b
(ngang/dc)
Thông số kĩ thuật điện năng
Mu S2240T Tín hiệu đầu vào video RGB tun t, 0,7 volt +/- 5%, cực dương có tr
kháng đầu vào 75 ohm
DVI-D TMDS kĩ thut s, 600 mV cho tng dòng khác nhau, cc dương có tr kháng đầu vào 50 ohm
HDMI, 600mV cho tng dòng khác nhau, tr kháng đầu vào 100 ohm cho tng cp khác nhau
Tín hiệu đầu vào đồng b hoá Đồng b hoá ngang và dc tách bit nhau, mc TTL
không cc, SOG
Thông tin v màn hình ca bạn | 11
B chuyn đổi AC/DC*
Dòng điện kích t 120 V: 30 A (ti đa)
*B chuyn đổi AC/DC tương thích đạt tiêu chun.
THN TRNG: Để tránh hư hi cho màn hình, ch s dng b chuyn đổi được thiết
kế cho màn hình Dell đặc thù này. Nhà sn xuấtMẫuCực Delta ADP-40DD BA
Lite-On PA-1041-71TP-LF
Đin áp/tn s/ dòng điện đầu vào
Đin áp/dòng đin đầu ra
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz + 3 Hz / 1,2 A (điển hình)
Đầu ra: 12 VDC / 3,33 A
240 V: 60 A (tối đa)
Đặc tính vt lí
Mu S2240T
Loi đầu kết ni D-sub 15 chân cm, đầu kết ni xanh lam; DVI-D,
đầu kết ni trng; HDMI, đầu kết ni đen
Loi cáp tín hiu Giao din đa phương tin độ nét cao: Có th
được, HDMI, 19 chân cm
B truyn dn tun t đa dng: Có th tháo được, USB, 4 chân cắm
Kích thước (có giá đỡ)
Chiu cao (m rng) 195,4 mm (7,69 inch) Chiu cao (thu gn) 382,9 mm (15,07 inch) Chiu rng 522,5 mm (20,57 inch) Chiu sâu (m rng) 420,9 mm (16,57 inch) Chiu sâu (thu gn) 77,4 mm (3,05 inch)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiu cao 319,0 mm (12,56 inch) Chiu rng 522,5 mm (20,57 inch) Chiu sâu 41,2 mm (1,62 inch)
tháo
12 | Thông tin về màn hình ca bn
Kích thước giá đỡ
Chiu cao 298,4 mm (11,75 inch) Chiu rng 352,0 mm (13,86 inch) Chiu sâu 77,4 mm (3,05 inch)
Trng lượng
Trng lượng vi gói hàng 6,62 kg (14,56 lb) Trng lượng vi nhóm giá đỡ
và cáp Trng lượng không có nhóm
giá đỡ (Để cân nhc vic treo tường hoặc dùng giá treo VESA - không cáp)
Trng lượ
ng ca nhóm giá đỡ 1,46 kg (3,21 lb)
5,53 kg (12,17 lb)
3,40 kg (7,48 lb)
Đặc tính môi trường
Mu S2240T
Nhit độ
Lúc hoạt động 0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F) Lúc không hoạt động Trong kho: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
Lúc chuyển hàng: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
Độ ẩm
Lúc hoạt động 10% đến 80% (không ngưng tụ) Lúc không hoạt động Trong kho: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Lúc chuyển hàng: 5% đến 90% (không ngưng t)
Độ cao trên mc nước bin
Lúc hoạt động 5.000m (16.400 ft) (tối đa) Lúc không hoạt động 12.192 m (40.000 ft) (t
Tn nhit 102,3 BTU/gi (ti đa)
62,8 BTU/giờ (đin hình)
i đa)
Chế độ qun lí điện năng
Nếu bn có th đồ ha hay phn mm đồ ha tuân th DPM™ ca VESA, màn hình có th t động gim mc tiêu th đin năng khi không được s dng. Chc năng này được đề cp như Chế độ tiết kim đin năng*. Nếu máy tính phát hin thông tin vào t bàn phím, chut hay t các thiết bị đầu vào khác, thì màn hình tđộng chy tr mc tiêu th đin năng và tín hiu ca tính năng t động tiết kim đin năng này.
Thông tin v màn hình ca bạn | 13
lại. Bảng sau cho thấy
Chế độ VESA Đồng b
ngang
Hot động bình
thường
Chế độ Ngưng
chạy
Tt màn hình - - - Tt Ít hơn 0,5 W
Đang chy Đang chy Đang
Ngưng chyNgưng
Đồng b
dc
chạy
Video Ch báo
nguồn
Trng 30 W (ti đa) **
chạy
Trng Trng (đang
nhp nháy)
Mc tiêu th
đin năng
20 W (điển hình)
Ít hơn 0,5 W
OSD chỉ chạy ở chế độ hoạt động bình thường. Khi bt k nút nào được nhn trong chế độ ch, thông báo sau s được hin th:
Kích hot máy tính và màn hình để có quyn truy cp OSD.
LƯU Ý: Màn hình này tuân thủ theo ENERGY STAR®.
* Không tiêu thụ điện năng chế độ TT ch có thđược khi ngt kết ni cáp chính ra khi màn hình.
** Tiêu thụ điện năng tối đa v
i độ sáng ti đa, và USB đang hot động.
Thông số kĩ thut cảm ứng
McNội dung
LoiHệ thống điện dung chiếu Chiu chéo bn nn21,5 inch Độ dày bn nn2,4 + Vùng hoạt động 482,2 x 272,9 mở rộng bên ngoài vùng xem
Độ dày ngăn xếp cm biến1,1 mm
14 | Thông tin về màn hình ca bn
0,2 mm
được
Độ dày lp ph thu tinh 1,1 +/- 0,2 mm Phương thc nhp tín hiu Ngón tay trn, găng tay mng, bút cm ng Đim cm ng 10 đim cm ng thi gian đáp ng 25 ms Độ phân gii v trí đầu ra 25 PPI (ti thiu) Phương thức cảm ng Ngón tay và găng tay mng
®
H tr HĐH Windows
8.1 được chng nhn và Windows® 10 được chng nhn (Màn hình bn sa đổi A06 tr v sau)
Chđịnh chân cm
Đầu kết ni VGA
S ca
chân
1 Video-Đỏ 2 Video-Lc 3 Video-Lam 4NỐI ĐẤT 5Tự kiểm thử 6NỐI ĐẤT - ĐỎ 7NỐI ĐẤT - LỤC 8NỐI ĐẤT - LAM
9 Máy tính 5 V/3,3 V 10 Đồng b GND 11 NI ĐẤT 12 D liu DDC 13 Đồng b ngang 14 Đồng b dọc 15 Xung DDC
Mt 15 chân ca cáp tín
hiu kết nối
Thông tin v màn hình ca bạn | 15
Đầu kết ni DVI
S ca
chân
1TMDS RX2-
2TMDS RX2+
3TMDS nối đất
4Di động
5Di động
6 Xung DDC
7Dữ liệu DDC
8Di động
9TMDS RX1­10 TMDS RX1+ 11 TM D S nối đất 12 Di động 13 Di động 14 Ngun +5 V/+3,3 V 15 T kim th 16 Phát hin cắm-rút 17 TMDS RX0­18 TMDS RX0+ 19 TMDS nối đất 20 Di động 21 Di động 22 TMDS nối đất 23 XUNG + TMDS 24 XUNG - TMDS
Mt 24 chân ca cáp tín
hiu kết nối
16 | Thông tin v màn hình ca bn
Loading...
+ 37 hidden pages