Dell Latitude 7214 User Manual [vi]

Page 1
Latitude 12 Rugged Extreme ca Dell – 7214
Hướng dn bt đu
Dòng máy điu chnh: P18T Dòng máy điu chnh: P18T002 June 2020 Phiên bn A01
Page 2
Ghi chú, thn trng và cnh báo
GHI CHÚ: GHI CHÚ cho biết thông tin quan trng giúp cho vic s dng máy tính tt hơn.
được s c.
CNH BÁO: CNH BÁO cho biết có th có thit hi v tài sn, gây thương tích hoc t vong người.
© 2016 Dell Inc. Mi quyn đã được bo lưu.Sn phm này được bo v bi các lut v bn quyn và s hu trí tu ca Hoa Kỳ và quc tế. Dell và
logo Dell là các thương hiu ca Dell Inc. ti Hoa Kỳ và/hoc các vùng tài phán khác. Tt c các nhãn hiu và tên gi khác được đ cp trong đây có th là thương hiu ca các công ty tương ng.
Page 3
Ni dung
Chương 1: Tìm thông tin và tài nguyên............................................................................................. 5
Chương 2: Tng quan h thng....................................................................................................... 6
Chương 3: Thiết lp nhanh.............................................................................................................. 8
Chương 4: Tháo và lp các thành phn............................................................................................10
M ca cht n...................................................................................................................................................................10
Đóng các ca cht nhn.................................................................................................................................................... 10
Tháo pin.................................................................................................................................................................................10
Lp đt pin.............................................................................................................................................................................11
Tháo đĩa cng.................................................................................................................................................................... 11
Lp đt đĩa cng............................................................................................................................................................... 11
Chương 5: Thao tác trên máy tính.................................................................................................. 13
S dng bàn phím có đèn nn........................................................................................................................................... 13
Bt/tt đèn nn bàn phím hoc điu chnh đ sáng................................................................................................ 13
Thay đi màu đèn nn bàn phím.................................................................................................................................. 13
Tùy chnh bàn phím có đèn nn trong System Setup (Thiết lp H thng) (BIOS)............................................ 14
Tính năng khóa phím ca Phím Chc năng......................................................................................................................14
Bt khóa Chc năng (Fn) ............................................................................................................................................15
Bt/tt chế đ bí mt........................................................................................................................................................ 15
Tt chế đ bí mt trong thiết lp h thng (BIOS)....................................................................................................... 15
Tt và bt tính năng không dây (WiFi).............................................................................................................................15
Chuyn đi gia các chế đ máy tính xách tay và máy tính bng .............................................................................. 16
Chương 6: Đu ni (QD) ngt kết ni nhanh.................................................................................... 17
Lp đt đu ni QD............................................................................................................................................................. 17
Tháo đu ni QD...................................................................................................................................................................17
Chương 7: Thông s k thut.........................................................................................................18
Thông s k thut thông tin h thng..............................................................................................................................18
Thông s k thut b x lý................................................................................................................................................ 18
Thông s k thut b nh..................................................................................................................................................19
Thông s k thut âm thanh.............................................................................................................................................. 19
Thông s k thut video..................................................................................................................................................... 19
Thông s k thut giao tiếp................................................................................................................................................19
Thông s k thut cng và đu ni..................................................................................................................................20
Thông s k thut màn hình..............................................................................................................................................20
Thông s k thut bàn phím..............................................................................................................................................20
Thông s k thut bàn di chut.........................................................................................................................................21
Thông s k thut pin..........................................................................................................................................................21
Thông s k thut b chuyn đi ngun..........................................................................................................................21
Thông s k thut kích thước vt lý................................................................................................................................22
Ni dung 3
Page 4
Thông s k thut môi trường..........................................................................................................................................22
Chương 8: Liên h Dell.................................................................................................................. 23
Chương 9: Thông tin NOM (ch dành cho Mexico)........................................................................... 24
Chương 10: Đài Loan RoHS............................................................................................................25
4 Ni dung
Page 5

Tìm thông tin và tài nguyên

Xem các tài liu an toàn và quy đnh đi kèm vi máy tính ca bn và trang web tuân th quy đnh ti Dell.com/regulatory_compliance đ biết thêm thông tin v:
Quy đnh thc hành an toàn tt nht
Chng nhn quy đnh
Công thái hc
Xem Dell.com đ biết thêm thông tin v:
Bo hành
Điu khon và Điu kin (ch Hoa Kỳ)
Tha Thun Cp Phép Người Dùng Cui
Thông tin thêm v sn phm ca bn hin có sn ti Dell.com/support/manuals.
1
Tìm thông tin và tài nguyên 5
Page 6
2

Tng quan h thng

Hình 1. Tng quan h thng
cht màn hình 2. micrô
1.
3. màn chn camera (tùy chn) 4. camera (tùy chn)
5. đèn trng thái camera (tùy chn) 6. micrô
7. cm biến ánh sáng xung quanh 8. nút xoay màn hình
9. nút âm lượng 10. đèn trng thái ngun
11. đèn hot đng đĩa cng 12. đèn trng thái pin
13. hin th/màn hình cm ng đc được ngoài tri có th xoay 14. khp lt
15. đu đc th bo mt 16. cng USB 3.0 và đu đc th nhu đc card PC/đu đc card Express (tùy chn)
6 Tng quan h thng
Page 7
17. đĩa cng 18. đu đc du vân tay
19. nút ngun 20. khoang tn nhit dng kín
21. bàn di chut 22. bút cm ng
23. khoang tn nhit dng kín 24. đu ni USB 3.0 vi tính năng PowerShare
25. Cng HDMI 26. đu đc th SIM
27. đu ni âm thanh 28. khe cm cáp bo v
29. camera sau 30. đèn flash camera
31. cng mng 32. Cng USB 2.0
33. cng serial 34. cng VGA
35. đu ni ngun 36. các đu ni truyn qua tn s radio
37. đu ni thiết b gn đế 38. cht pin
39. pin
THN TRNG: NGUY HIM N––Các kết ni bên ngoài (cng b chuyn đi ngun, cng HDMI, cng USB, cng RJ45,
cng serial, cng âm thanh, khe đc Smart Card, khe cm đu đc th SD, khe cm đu đc Express Card, khe cm đu đc th PC, khe cm th SIM) không nên s dng đa đim nguy him.
GHI CHÚ: Không chn, đy vt vào, hoc đ bi tích t trong l thông khí. Không bo qun máy tính Dell ca bn trong
môi trường có lung không khí thp ví d như trong cp đóng kín khi máy tính đang chy. Hn chế lung không khí có th làm hng máy tính hoc gây cháy. Máy tính bt qut khi máy tính b nóng. Tiếng n là ca qut là bình thường và không có vn đ gì vi qut hay máy tính.
Tng quan h thng 7
Page 8

Thiết lp nhanh

Điu kin tiên quyết
GHI CHÚ: Trước khi bt đu bt c quy trình nào trong mc này, hãy làm theo các hướng dn an toàn đi kèm vi máy
tính ca bn. Đ biết thêm thông tin v các phương pháp thc hành tt nht, hãy xem Dell.com/ regulatory_compliance.
GHI CHÚ: B chuyn đi ngun AC hot đng vi các loi cm đin trên khp thế gii. Tuy nhiên, các đu ni ngun
và dây ngun khác nhau gia các quc gia. Vic s dng dây cáp không tương thích hoc kết ni cáp không đúng vi dây ngun hoc cm đin có th gây ra ha hon hoc hư hng thiết b.
THN TRNG: Khi bn ngt kết ni cáp ca b chuyn đi ngun AC khi máy tính, hãy nm đu ni ch đng nm dây
cáp và kéo dt khoát nhưng nh nhàng đ tránh làm hng cáp. Khi qun dây cáp b chuyn đi ngun AC, hãy đm bo bn làm theo góc nghiêng ca đu ni trên b chuyn đi ngun AC đ tránh làm hng cáp.
GHI CHÚ: Mt s thiết b có th không được gi kèm nếu bn không đt hàng.
Các bước
1. Đu ni b chuyn đi ngun AC vào cng b chuyn đi ngun AC trên máy tính và vào cm đin.
3
Hình 2. B chuyn đi ngun AC
2. Kết ni cáp mng (tùy chn).
Hình 3. Đu ni mng
3. Kết ni các thiết b USB, ví d như chut hoc bàn phím (tùy chn).
Hình 4. Đu ni USB
4. Đ bt máy tính, hãy m màn hình máy tính và bm nút ngun.
8 Thiết lp nhanh
Page 9
Hình 5. Nút ngun
Các bước tiếp theo
GHI CHÚ: Bn nên bt và tt máy tính ít nht mt ln trước khi cài đt bt kỳ th nào hoc kết ni máy tính vi thiết b
trm ni hoc thiết b bên ngoài khác, chng hn như máy in.
Thiết lp nhanh 9
Page 10

Tháo và lp các thành phn

Phn này cung cp thông tin chi tiết cách tháo và lp đt các thành phn t máy tính ca bn.
Các ch đ:
M ca cht n
Đóng các ca cht nhn
Tháo pin
Lp đt pin
Tháo đĩa cng
Lp đt đĩa cng

M ca cht n

V nhim v này
Máy tính này có 6 ca cht nhn:
3 ca mt sau máy tính
2 ca bên phi máy tính
1 ca bên trái máy tính
4
Các bước
1. Trượt cht cho đến khi thy biu tượng m khóa.
2. Bm cht và m ca cht nhn theo hướng đi xung.

Đóng các ca cht nhn

Các bước
1. Đóng ca cht bng cách nhn nó v phía máy tính.
2. Đ khóa các ca cht, hãy trượt cht cho đến khi thy biu tượng khóa.

Tháo pin

V nhim v này
NH BÁO: S dng pin không tương thích có th làm tăng nguy cơ cháy n. Ch được thay pin bng loi pin tương
C
thích mua t Dell. Pin được thiết kế đ hot đng vi máy tính Dell ca bn. Không dùng pin t các máy tính khác cho máy tính ca bn.
CNH BÁO: Trước khi tháo hoc thay thế pin:
1. Tt máy tính.
2. Ngt kết ni b chuyn đi ngun AC ra khi cm đin và máy tính.
10 Tháo và lp các thành phn
Page 11
3. Ngt kết ni modem khi đu cm đin và máy tính.
4. Tháo bt c dây cáp bên ngoài nào khác ra khi máy tính.
CNH BÁO: Đ ngăn nga cháy n môi trường đc hi, ch được tháo, thay đi hoc sc pin trong mt khu vc được
xác đnh là không nguy him.
GHI CHÚ: Không được lp hoc tháo pin bng tay cm ph kin tùy chn được lp đt. Trước tiên phi tháo tay cm ra
(nếu có).
Các bước
1. M khóa cht nh pin bng cách đy nó lên trên.
2. Trượt cht này sang phi đ nh pin ra.
3. Tháo pin ra khi máy tính.

Lp đt pin

Các bước
1. Trượt pin vào trong khe cm pin.
2. Đy cht pin xung đ khóa pin li.

Tháo đĩa cng

Các bước
1. Đ m ca cht ca đĩa cng, hãy đy nút cht sang bên trái (nếu b khóa).
2. M ca cht ca đĩa cng bng cách đy cht xung.
3. Kéo đĩa cng ra ngoài bng cách dùng mu kéo và tháo nó khi máy tính.

Lp đt đĩa cng

Các bước
1. Lp đĩa cng vào trong khe cm đĩa cng cho đến khi nó khp vào v trí.
Tháo và l
p các thành phn 11
Page 12
GHI CHÚ: Gi mu kéo ca đĩa cng tránh khi ca vào trước khi đóng ca cht đĩa cng.
2. Đóng ca cht đĩa cng.
3. Trượt cht cho đến khi thy biu tượng khóa.
12 Tháo và lp các thành phn
Page 13
5

Thao tác trên máy tính

Mc này cung cp thông tin v bàn phím có đèn nn, chế đ bí mt, các phím chc năng và chuyn đi máy tính ca bn sang các chế đ máy tính xách tay và máy tính bng (nếu có).
Các ch đ:
S dng bàn phím có đèn nn
Tính năng khóa phím ca Phím Chc năng
Bt/tt chế đ bí mt
Tt chế đ bí mt trong thiết lp h thng (BIOS)
Tt và bt tính năng không dây (WiFi)
Chuyn đi gia các chế đ máy tính xách tay và máy tính bng

S dng bàn phím có đèn nn

Dòng sn phm chng sc Latitude được trang b bàn phím có đèn nn có th tùy chnh được. Các màu sau s được kích hot:
1. Trng
2. Đ
3. Xanh lá
4. Xanh dương
Ngoài ra, h thng có th được cu hình vi hai màu sc tùy chnh b sung trong Thiết lp H thng (BIOS).

Bt/tt đèn nn bàn phím hoc điu chnh đ sáng

Đ bt/tt đèn nn hoc điu chnh cài đt đ sáng đèn nn:
1. Đ khi chy khóa chuyn đèn nn bàn phím, hãy nhn Fn+F10 (không cn phím Fn nếu đã bt khóa phím chc năng Fn).
2. Ln s dng đu tiên t hp phím trên đây s bt đèn nn cài đt mc thp nht.
3. Nhn lp li t hp phím s xoay vòng cài đt đ sáng qua 25 phn trăm, 50 phn trăm, 75 phn trăm và 100 phn trăm.
4. Xoay vòng qua t hp phím này đ điu chnh đ sáng hoc tt đèn nn bàn phím.

Thay đi màu đèn nn bàn phím

Đ thay đi màu đèn nn bàn phím:
1. Bm các phím Fn+C ln lượt qua các màu đèn nn hin có.
2. Trng, Đ, Xanh lá và Xanh dương đang hot đng theo mc đnh; có th thêm ti đa hai màu tùy chnh vào chu kỳ này trong System
Setup (Thiết lp H thng) (BIOS).
Thao tác trên máy tính 13
Page 14

Tùy chnh bàn phím có đèn nn trong System Setup (Thiết lp H thng) (BIOS)

Các bước
1. Tt máy tính.
2. Bt máy tính lên và khi màn hình logo Dell xut hin, hãy nhn phím F2 nhiu ln đ gi ra menu System Setup (Thiết lp H thng).
3. Dưới menu System Configuration (Cu hình H thng), hãy chn RGB Keyboard Backlight (Đèn nn Bàn phím RGB).
Bn có th bt/tt các màu tiêu chun (Trng, Đ, Xanh lá và Xanh dương).
4. Đ cài mt giá tr RGB tùy chnh, hãy dùng các ô nhp liu bên phi màn hình.
5. Nhp vào Apply changes (Áp dng thay đi) và nhp Exit (Thoát) đ đóng System Setup (Thiết lp H thng) li.

Tính năng khóa phím ca Phím Chc năng

GHI CHÚ:
cùng s tr thành mc đnh và không phi s dng phím Fn.
Hình 6. Chú thích phím Fn
1. Phím khóa Fn
2. Các phím Fn b nh hưởng
3. Phím Fn
GHI CHÚ:
yêu cu phi nhn phím Fn trong khi được kích hot.
Bàn phím có chc năng khóa phím Chc năng Fn. Khi được kích hot, chc năng ph trên hàng phím trên
Chc năng khóa phím Fn ch nh hưởng đến các phím phía trên (F1 đến F12). Các chc năng ph s không
14 Thao tác trên máy tính
Page 15

Bt khóa Chc năng (Fn)

Các bước
1. Bm các phím Fn+Esc.
GHI CHÚ: Các phím chc năng ph khác hàng trên cùng không b nh hưởng và đòi hi phi dùng phím Fn.
2. Bm phím Fn+Esc mt ln na đ tt tính năng khóa chc năng.
Các phím chc năng quay tr li các hành đng mc đnh.

Bt/tt chế đ bí mt

Các bước
1. Nhn t hp phím Fn+F7 (không cn phím Fn nếu đang bt khóa Fn) đ bt chế đ bí mt.
GHI CHÚ: Chế đ bí mt là chc năng ph ca phím F7. Phím này có th dùng đ thc hin các chc năng khác trên
máy tính khi không s dng vi phím Fn đ bt chế đ bí mt.
2. Tt c các đèn và âm thanh đu b tt.
3. Nhn t hp phím Fn+F7 mt ln na đ tt chế đ bí mt.

Tt chế đ bí mt trong thiết lp h thng (BIOS)

Các bước
1. Tt ngun máy tính.
2. Bt ngun máy tính lên và màn hình logo Dell, hãy nhn phím F2 nhiu ln đ gi ra menu System Setup (Thiết lp H thng).
3. M rng và m menu System Configuration (Cu hình H thng).
4. Chn Stealth Mode Control (Kim soát Chế đ Bí mt).
GHI CHÚ: Chế đ bí mt được bt theo mc đnh.
5. Đ tt chế đ bí mt hãy xóa tùy chn Enable Stealth Mode (Bt Chế đ Bí mt).
6. Nhp Apply changes (Áp dng thay đi) ri nhp vào Exit (Thoát).

Tt và bt tính năng không dây (WiFi)

Các bước
1. Đ bt Kết ni mng không dây, hãy bm Fn+PrtScr.
2. Bm Fn+PrtScr mt ln na đ tt Kết ni mng không dây.
Thao tác trên máy tính
15
Page 16

Chuyn đi gia các chế đ máy tính xách tay và máy tính bng

Các bước
1. Đ g máy tính khi đế, hãy nhn cht màn hình.
2. M np màn hình bng cách nhc nó lên trên.
3. Đ thay đi sang chế đ máy tính bng:
a. Nh nhàng đy panel màn hình theo hướng được ch báo đ bt màn hình ra khi khung màn hình. b. Xoay màn hình 180 đ cho đến khi nó khp li vào v trí.
4. Đóng np màn hình li.
5. Máy tính lúc này đã được chuyn đi đ s dng chế đ máy tính bng. Lp li các bước, lt màn hình theo chiu ngược li đ
đưa máy tính tr li chế đ máy tính xách tay.
16
Thao tác trên máy tính
Page 17
6

Đu ni (QD) ngt kết ni nhanh

Các sn phm chng sc đy đ ca Latitude được trang b hc cm cho các đu ni QD (Ngt kết ni nhanh) các góc. Các hc cm này cho phép kết ni các ph kin tùy chn như dây đeo vai.
Các ch đ:
Lp đt đu ni QD
Tháo đu ni QD

Lp đt đu ni QD

Các bước
1. Căn chnh đu ni QD đến hc cm ca nó trên góc máy tính.
2. Nhn và gi nút trên đnh đu ni QD.
3. Lp đu ni QD vào hc cm, trong khi vn tiếp tc bm nút.
4. Nh nút ra sau khi đu ni vào đúng v trí trong hc cm đ c đnh nó.

Tháo đu ni QD

Các bước
1. Nhn và gi nút trên đnh đu ni QD.
2. Kéo đu ni ra khi hc cm, trong khi vn tiếp tc bm nút.
Đu ni (QD) ngt kết ni nhanh 17
Page 18

Thông s k thut

GHI CHÚ: Sn phm có th khác nhau tùy theo khu vc. Đ biết thêm thông tin v cu hình máy tính ca bn trong:
• Windows 10, hãy nhp hoc nhn Start > Settings > System > About.
• Windows 8.1 và Windows 8, t thanh bên cha các nút, hãy nhp hoc nhn vào Cài đt > Thay đi cài đt PC. Trong ca s Cài đt PC, chn PC và thiết b > Thông tin PC.
• Windows 7, hãy nhp Start , nhp phi My Computer, và sau đó chn Properties.
Các ch đ:
Thông s k thut thông tin h thng
Thông s k thut b x
Thông s k thut b nh
Thông s k thut âm thanh
Thông s k thut video
Thông s k thut giao tiếp
Thông s k thut cng và đu ni
Thông s k thut màn hình
Thông s k thut bàn phím
Thông s k thut bàn di chut
Thông s k thut pin
Thông s k thut b chuyn đi ngun
Thông s k thut kích thước vt lý
Thông s k thut môi trường
7

Thông s k thut thông tin h thng

Tính năng
Băng thông bus DRAM
Flash EPROM SPI 128 Mbits
Bus PCIe 3.0 8,0 GHz
Thông s k thut
64 bit

Thông s k thut b x

Tính năng
Loi Dòng Intel Core i3/i5/i7
L3 cache Ti đa 4 MB
Tn s bus ngoài 2133 MHz
Thông s k thut
18 Thông s k thut
Page 19

Thông s k thut b nh

Tính năng Thông s k thut
Đu ni b nh Hai khe cm SODIMM
Dung lượng b nh
Loi b nh SDRAM DDR4
Tc đ 2133 MHz
B nh ti thiu 4 GB
B nh ti đa 32 GB
4 GB, 8 GB và 16 GB

Thông s k thut âm thanh

Tính năng
Loi âm thanh cht lượng cao 4 kênh
B điu khin B mã hóa Codec HDA - ALC3235
Chuyn đi âm thanh stereo
Giao din (bên trong)
Giao din (bên ngoài)
Loa mt loa mono
B khuếch đi loa bên trong
Điu khin âm lượng
THN TRNG: Vic điu chnh kim soát âm lượng, cũng như b chnh âm trong h điu hành và/hoc phn mm b
chnh âm, đến các cài đt khác ngoài v trí cân bng có th làm tăng công sut tai nghe và/hoc b tai nghe gây hư tn hoc mt thính lc.
Thông s k thut
24-bit (analog qua digital và digital qua analog)
Âm thanh HD
đu ni micrô vào/tai nghe stereo/loa ngoài
2 W (RMS)
Các nút tăng/gim âm lượng

Thông s k thut video

Tính năng
Loi tích hp trên bo mch h thng
B điu khin (UMA) — Intel core i3/i5/i7
Thông s k thut
Intel HD Graphics 520

Thông s k thut giao tiếp

Tính năng
B điu hp mng Ethernet 10/100/1000 Mb/s (RJ-45)
Wireless (Không dây)
Thông s k thut
WLAN có h tr Bluetooth 4.1
WWAN
Thông s k thut 19
Page 20

Thông s k thut cng và đu ni

Tính năng Thông s k thut
Audio mt đu ni micrô/tai nghe stereo/loa
Video
B điu hp mng mt đu ni RJ45
Cng serial mt cng serial chân DB9
Cng gn đế mt
Cng USB
khe cm th SIM mt khe cm micro-SIM vi tính năng bo mt
mt cng HDMI 19 chân
mt cng VGA 15 chân
mt cng tương thích USB 2.0 4 chân
mt cng tương thích USB 3.0 9 chân có tính năng PowerShare
mt cng USB 3.0 và đu đc th nhu đc card PC/đu đc card ExpressCard (tùy chn)

Thông s k thut màn hình

Tính năng
Loi Màn hình WLED
Kích c 11,6 inch
Chiu cao 190,00 mm (7,48 inches)
Rng 323,5 mm (12,59 inches)
Đường chéo 375,2 mm (14,77 inches)
Vùng hot đng (X/Y)
Đ phân gii ti đa 1366 x 768 pixel
Tc đ làm mi 60 Hz
Góc hot đng 0° (khi đóng) đến 180°
Góc nhìn ti đa (ngang)
Góc nhìn ti đa (dc)
Đ ln đim nh 0,1875 mm
Thông s k thut
309,4 mm x 173,95 mm
ti thiu +/- 70° cho HD
ti thiu +/- 70° cho HD

Thông s k thut bàn phím

Tính năng
S phím
B trí QWERTY/AZERTY/Kanji
20 Thông s k thut
Thông s k thut
83 phím: tiếng Anh ca người M, tiếng Thái, tiếng Pháp-Canada, tiếng Hàn Quc, tiếng Nga, tiếng Do Thái, tiếng Anh Quc tế
84 phím: tiếng Anh ca người Anh, tiếng Pháp ca người Canada Quebec, tiếng Đc, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha (M La-tinh), tiếng NaUy, tiếng Rp, song ng Canada
85 phím: tiếng B Đào Nha ca người Brazil
87 phím: tiếng Nht
Page 21

Thông s k thut bàn di chut

Tính năng Thông s k thut
Vùng hot đng:
Trc X 99,50 mm
Trc Y 53,00 mm

Thông s k thut pin

Tính năng Thông s k thut
Loi
Sâu
Chiu cao
Rng
Trng lượng
Đin áp 14,8 V DC
Tui th ti đa 300 chu kỳ sc/x
Di nhit đ
Hot đng
Không hot đng -51°C đến 71°C (-60°F đến 160°F)
Pin dng đng xu pin lithium dng đng xu 3 V CR2032
lithium ion thông minh 4-cell
72,6 mm (2,85 inches)
16,6 mm (0,65 inches)
215 mm (8,46 inches)
318 g (0,70 pound)
Sc pin: 0°C đến 60°C (32°F đến 140°F)
X pin: 0°C đến 70°C (32°F đến 158°F)
GHI CHÚ: B pin có kh năng chu được nhit đ bo qun nêu trên mt cách an toàn vi đin tích
100%.
GHI CHÚ: B pin cũng có kh năng chu được nhit đ bo qun t –20°C đến +60°C mà không
suy gim hiu sut hot đng ca pin.

Thông s k thut b chuyn đi ngun

Tính năng
Loi 65 W
Đin áp đu vào 100–240 V AC
Dòng đu vào (ti đa)
Tn s đu vào 50–60 Hz
Dòng đu ra
Đin áp đu ra đnh mc
Phm vi nhit đ (hot đng)
Phm vi nhit đ (không hot đng)
Thông s k thut
1,7 A
3,34 A
19,5 V DC
0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
-40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F)
Thông s k thut 21
Page 22

Thông s k thut kích thước vt lý

Tính năng Thông s k thut
Chiu cao 39 mm (1,54 inch)
Rng 219 mm (8,62 inches)
Chiu dài 311 mm (12,24 inches)
Trng lượng (cu hình ti thiu)
6,0 pound (2,72 kg)

Thông s k thut môi trường

Tính năng
Nhit đ — hot đng
Nhit đ — bo qun
Đ m tương đi (ti đa) — hot đng
Đ m tương đi (ti đa) — bo qun
Đ cao (ti đa) — hot đng
Đ cao (ti đa) — không hot đng
Mc đ cht gây ô nhim không khí
Thông s k thut
–29°C đến 63°C (–20°F đến 145°F)
-51°C đến 71°C (-60°F đến 160°F)
10% đến 90% (không ngưng t)
0% đến 95% (không ngưng t)
–15,24 m đến 4.572 m (–50 foot đến 15.000 foot)
-15,24 m đến 9.144 m (–50 foot đến 30.000 foot)
G1 được đnh nghĩa bi ISA-71.04–1985
22 Thông s k thut
Page 23
8

Liên h Dell

Điu kin tiên quyết
GHI CHÚ: Nếu bn không có kết ni internet đang hot đng, bn có th tìm thy thông tin liên h trên hóa đơn mua
hàng, phiếu gói hàng, hóa đơn, hoc danh mc sn phm ca Dell.
V nhim v này
Dell cung cp mt s tùy chn dch v và h tr trc tuyến và qua đin thoi. Dch v có sn khác nhau tùy theo quc gia và sn phm, và mt s dch v có th không có sn trong khu vc ca bn. Đ liên h vi Dell đ bán hàng, h tr k thut, hoc các vn đ dch v khách hàng:
Các bước
1. Truy cp vào Dell.com/support.
2. Chn th loi h tr ca bn.
3. Xác nhn quc gia và khu vc ca bn trong danh sách th xung Chn mt quc gia và khu vc cui trang.
4. Chn đường dn h tr hoc dch v thích hp da trên nhu cu ca bn.
Liên h Dell 23
Page 24
9

Thông tin NOM (ch dành cho Mexico)

Các thông tin sau đây được cung cp trên thiết b được mô t trong tài liu này phù hp vi yêu cu theo các tiêu chun chính thc ca Mexico (NOM).
Đin áp đu vào 100 V AC — 240 V AC
Tn s đu vào 50 Hz — 60 Hz
Công sut tiêu th1,7 A/3,34 A
Đin áp đu ra 19,50 V DC
24 Thông tin NOM (ch dành cho Mexico)
Page 25
10

Đài Loan RoHS

Đài Loan RoHS 25
Loading...