logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các nhãn hiệu và tên gọi khác được đề cập trong đây có thể
là thương hiệu của các công ty tương ứng.
Page 3
Nội dung
Chương 1: Tìm thông tin và tài nguyên............................................................................................. 5
Chương 2: Tổng quan hệ thống....................................................................................................... 6
Chương 3: Thiết lập nhanh.............................................................................................................. 8
Chương 4: Tháo và lắp các thành phần............................................................................................10
Lắp đặt pin.............................................................................................................................................................................11
Lắp đặt ổ đĩa cứng............................................................................................................................................................... 11
Chương 5: Thao tác trên máy tính.................................................................................................. 13
Sử dụng bàn phím có đèn nền........................................................................................................................................... 13
Bật/tắt đèn nền bàn phím hoặc điều chỉnh độ sáng................................................................................................ 13
Thay đổi màu đèn nền bàn phím.................................................................................................................................. 13
Tùy chỉnh bàn phím có đèn nền trong System Setup (Thiết lập Hệ thống) (BIOS)............................................ 14
Tính năng khóa phím của Phím Chức năng......................................................................................................................14
Bật khóa Chức năng (Fn) ............................................................................................................................................15
Bật/tắt chế độ bí mật........................................................................................................................................................ 15
Tắt chế độ bí mật trong thiết lập hệ thống (BIOS)....................................................................................................... 15
Tắt và bật tính năng không dây (WiFi).............................................................................................................................15
Chuyển đổi giữa các chế độ máy tính xách tay và máy tính bảng .............................................................................. 16
Chương 6: Đầu nối (QD) ngắt kết nối nhanh.................................................................................... 17
Lắp đặt đầu nối QD............................................................................................................................................................. 17
Tháo đầu nối QD...................................................................................................................................................................17
Chương 7: Thông số kỹ thuật.........................................................................................................18
Thông số kỹ thuật thông tin hệ thống..............................................................................................................................18
Thông số kỹ thuật bộ xử lý................................................................................................................................................ 18
Thông số kỹ thuật bộ nhớ..................................................................................................................................................19
Thông số kỹ thuật âm thanh.............................................................................................................................................. 19
Thông số kỹ thuật video..................................................................................................................................................... 19
Thông số kỹ thuật giao tiếp................................................................................................................................................19
Thông số kỹ thuật cổng và đầu nối..................................................................................................................................20
Thông số kỹ thuật màn hình..............................................................................................................................................20
Thông số kỹ thuật bàn phím..............................................................................................................................................20
Thông số kỹ thuật bàn di chuột.........................................................................................................................................21
Thông số kỹ thuật pin..........................................................................................................................................................21
Thông số kỹ thuật bộ chuyển đổi nguồn..........................................................................................................................21
Thông số kỹ thuật kích thước vật lý................................................................................................................................22
Nội dung3
Page 4
Thông số kỹ thuật môi trường..........................................................................................................................................22
Chương 8: Liên hệ Dell.................................................................................................................. 23
Chương 9: Thông tin NOM (chỉ dành cho Mexico)........................................................................... 24
Xem các tài liệu an toàn và quy định đi kèm với máy tính của bạn và trang web tuân thủ quy định tại Dell.com/regulatory_compliance
để biết thêm thông tin về:
•Quy định thực hành an toàn tốt nhất
•Chứng nhận quy định
•Công thái học
Xem Dell.com để biết thêm thông tin về:
•Bảo hành
•Điều khoản và Điều kiện (chỉở Hoa Kỳ)
•Thỏa Thuận Cấp Phép Người Dùng Cuối
Thông tin thêm về sản phẩm của bạn hiện có sẵn tại Dell.com/support/manuals.
11. đèn hoạt động ổ đĩa cứng12. đèn trạng thái pin
13. hiển thị/màn hình cảm ứng đọc được ngoài trời có thể xoay14. khớp lật
15. đầu đọc thẻ bảo mật16. cổng USB 3.0 và đầu đọc thẻ nhớ/đầu đọc card PC/đầu đọc
card Express (tùy chọn)
6Tổng quan hệ thống
Page 7
17. ổ đĩa cứng18. đầu đọc dấu vân tay
19. nút nguồn20. khoang tản nhiệt dạng kín
21. bàn di chuột22. bút cảm ứng
23. khoang tản nhiệt dạng kín24. đầu nối USB 3.0 với tính năng PowerShare
25. Cổng HDMI26. đầu đọc thẻ SIM
27. đầu nối âm thanh28. khe cắm cáp bảo vệ
29. camera sau30. đèn flash camera
31. cổng mạng32. Cổng USB 2.0
33. cổng serial34. cổng VGA
35. đầu nối nguồn36. các đầu nối truyền qua tần số radio
37. đầu nối thiết bị gắn đế38. chốt pin
39. pin
THẬN TRỌNG: NGUY HIỂM NỔ––Các kết nối bên ngoài (cổng bộ chuyển đổi nguồn, cổng HDMI, cổng USB, cổng RJ45,
cổng serial, cổng âm thanh, khe đọc Smart Card, khe cắm đầu đọc thẻ SD, khe cắm đầu đọc Express Card, khe cắm đầu
đọc thẻ PC, khe cắm thẻ SIM) không nên sử dụng ở địa điểm nguy hiểm.
GHI CHÚ: Không chặn, đẩy vật vào, hoặc để bụi tích tụ trong lỗ thông khí. Không bảo quản máy tính Dell của bạn trong
môi trường có luồng không khí thấp ví dụ như trong cặp đóng kín khi máy tính đang chạy. Hạn chế luồng không khí có
thể làm hỏng máy tính hoặc gây cháy. Máy tính bật quạt khi máy tính bị nóng. Tiếng ồn là của quạt là bình thường và
không có vấn đề gì với quạt hay máy tính.
Tổng quan hệ thống7
Page 8
Thiết lập nhanh
Điều kiện tiên quyết
GHI CHÚ: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào trong mục này, hãy làm theo các hướng dẫn an toàn đi kèm với máy
tính của bạn. Để biết thêm thông tin về các phương pháp thực hành tốt nhất, hãy xem Dell.com/
regulatory_compliance.
GHI CHÚ: Bộ chuyển đổi nguồn AC hoạt động với các loại ổ cắm điện trên khắp thế giới. Tuy nhiên, các đầu nối nguồn
và dây nguồn khác nhau giữa các quốc gia. Việc sử dụng dây cáp không tương thích hoặc kết nối cáp không đúng với
dây nguồn hoặc ổ cắm điện có thể gây ra hỏa hoạn hoặc hư hỏng thiết bị.
THẬN TRỌNG: Khi bạn ngắt kết nối cáp của bộ chuyển đổi nguồn AC khỏi máy tính, hãy nắm đầu nối chứ đừng nắm dây
cáp và kéo dứt khoát nhưng nhẹ nhàng để tránh làm hỏng cáp. Khi quấn dây cáp bộ chuyển đổi nguồn AC, hãy đảm bảo
bạn làm theo góc nghiêng của đầu nối trên bộ chuyển đổi nguồn AC để tránh làm hỏng cáp.
GHI CHÚ: Một số thiết bị có thể không được gửi kèm nếu bạn không đặt hàng.
Các bước
1. Đấu nối bộ chuyển đổi nguồn AC vào cổng bộ chuyển đổi nguồn AC trên máy tính và vào ổ cắm điện.
3
Hình 2. Bộ chuyển đổi nguồn AC
2. Kết nối cáp mạng (tùy chọn).
Hình 3. Đầu nối mạng
3. Kết nối các thiết bị USB, ví dụ như chuột hoặc bàn phím (tùy chọn).
Hình 4. Đầu nối USB
4. Để bật máy tính, hãy mở màn hình máy tính và bấm nút nguồn.
8Thiết lập nhanh
Page 9
Hình 5. Nút nguồn
Các bước tiếp theo
GHI CHÚ: Bạn nên bật và tắt máy tính ít nhất một lần trước khi cài đặt bất kỳ thẻ nào hoặc kết nối máy tính với thiết bị
trạm nối hoặc thiết bị bên ngoài khác, chẳng hạn như máy in.
Thiết lập nhanh9
Page 10
Tháo và lắp các thành phần
Phần này cung cấp thông tin chi tiết cách tháo và lắp đặt các thành phần từ máy tính của bạn.
Các chủ đề:
•Mở cửa chốt ấn
•Đóng các cửa chốt nhấn
•Tháo pin
•Lắp đặt pin
•Tháo ổ đĩa cứng
•Lắp đặt ổ đĩa cứng
Mở cửa chốt ấn
Về nhiệm vụ này
Máy tính này có 6 cửa chốt nhấn:
•3 cửa ở mặt sau máy tính
•2 cửa ở bên phải máy tính
•1 cửa ở bên trái máy tính
4
Các bước
1. Trượt chốt cho đến khi thấy biểu tượng mở khóa.
2. Bấm chốt và mở cửa chốt nhấn theo hướng đi xuống.
Đóng các cửa chốt nhấn
Các bước
1. Đóng cửa chốt bằng cách nhấn nó về phía máy tính.
2. Để khóa các cửa chốt, hãy trượt chốt cho đến khi thấy biểu tượng khóa.
Tháo pin
Về nhiệm vụ này
ẢNH BÁO: Sử dụng pin không tương thích có thể làm tăng nguy cơ cháy nổ. Chỉ được thay pin bằng loại pin tương
C
thích mua từ Dell. Pin được thiết kế để hoạt động với máy tính Dell của bạn. Không dùng pin từ các máy tính khác cho
máy tính của bạn.
CẢNH BÁO: Trước khi tháo hoặc thay thế pin:
1. Tắt máy tính.
2. Ngắt kết nối bộ chuyển đổi nguồn AC ra khỏi ổ cắm điện và máy tính.
10Tháo và lắp các thành phần
Page 11
3. Ngắt kết nối modem khỏi đầu cắm ổ điện và máy tính.
4. Tháo bất cứ dây cáp bên ngoài nào khác ra khỏi máy tính.
CẢNH BÁO: Để ngăn ngừa cháy nổở môi trường độc hại, chỉ được tháo, thay đổi hoặc sạc pin trong một khu vực được
xác định là không nguy hiểm.
GHI CHÚ: Không được lắp hoặc tháo pin bằng tay cầm phụ kiện tùy chọn được lắp đặt. Trước tiên phải tháo tay cầm ra
(nếu có).
Các bước
1. Mở khóa chốt nhả pin bằng cách đẩy nó lên trên.
2. Trượt chốt này sang phải để nhả pin ra.
3. Tháo pin ra khỏi máy tính.
Lắp đặt pin
Các bước
1. Trượt pin vào trong khe cắm pin.
2. Đẩy chốt pin xuống để khóa pin lại.
Tháo ổ đĩa cứng
Các bước
1. Để mở cửa chốt của ổ đĩa cứng, hãy đẩy nút chốt sang bên trái (nếu bị khóa).
2. Mở cửa chốt của ổ đĩa cứng bằng cách đẩy chốt xuống.
3. Kéo ổ đĩa cứng ra ngoài bằng cách dùng mấu kéo và tháo nó khỏi máy tính.
Lắp đặt ổ đĩa cứng
Các bước
1. Lắp ổ đĩa cứng vào trong khe cắm ổ đĩa cứng cho đến khi nó khớp vào vị trí.
Tháo và l
ắp các thành phần11
Page 12
GHI CHÚ: Giữ mấu kéo của ổ đĩa cứng tránh khỏi cửa vào trước khi đóng cửa chốt ổ đĩa cứng.
2. Đóng cửa chốt ổ đĩa cứng.
3. Trượt chốt cho đến khi thấy biểu tượng khóa.
12Tháo và lắp các thành phần
Page 13
5
Thao tác trên máy tính
Mục này cung cấp thông tin về bàn phím có đèn nền, chế độ bí mật, các phím chức năng và chuyển đổi máy tính của bạn sang các chế
độ máy tính xách tay và máy tính bảng (nếu có).
Các chủ đề:
•Sử dụng bàn phím có đèn nền
•Tính năng khóa phím của Phím Chức năng
•Bật/tắt chế độ bí mật
•Tắt chế độ bí mật trong thiết lập hệ thống (BIOS)
•Tắt và bật tính năng không dây (WiFi)
•Chuyển đổi giữa các chế độ máy tính xách tay và máy tính bảng
Sử dụng bàn phím có đèn nền
Dòng sản phẩm chống sốc Latitude được trang bị bàn phím có đèn nền có thể tùy chỉnh được. Các màu sau sẽ được kích hoạt:
1. Trắng
2. Đỏ
3. Xanh lá
4. Xanh dương
Ngoài ra, hệ thống có thể được cấu hình với hai màu sắc tùy chỉnh bổ sung trong Thiết lập Hệ thống (BIOS).
Bật/tắt đèn nền bàn phím hoặc điều chỉnh độ sáng
Để bật/tắt đèn nền hoặc điều chỉnh cài đặt độ sáng đèn nền:
1. Để khởi chạy khóa chuyển đèn nền bàn phím, hãy nhấn Fn+F10 (không cần phím Fn nếu đã bật khóa phím chức năng Fn).
2. Lần sử dụng đầu tiên tổ hợp phím trên đây sẽ bật đèn nền ở cài đặt mức thấp nhất.
3. Nhấn lặp lại tổ hợp phím sẽ xoay vòng cài đặt độ sáng qua 25 phần trăm, 50 phần trăm, 75 phần trăm và 100 phần trăm.
4. Xoay vòng qua tổ hợp phím này để điều chỉnh độ sáng hoặc tắt đèn nền bàn phím.
Thay đổi màu đèn nền bàn phím
Để thay đổi màu đèn nền bàn phím:
1. Bấm các phím Fn+C lần lượt qua các màu đèn nền hiện có.
2. Trắng, Đỏ, Xanh lá và Xanh dương đang hoạt động theo mặc định; có thể thêm tối đa hai màu tùy chỉnh vào chu kỳ này trong System
Setup (Thiết lập Hệ thống) (BIOS).
Thao tác trên máy tính13
Page 14
Tùy chỉnh bàn phím có đèn nền trong System Setup (Thiết
lập Hệ thống) (BIOS)
Các bước
1. Tắt máy tính.
2. Bật máy tính lên và khi màn hình logo Dell xuất hiện, hãy nhấn phím F2 nhiều lần để gọi ra menu System Setup (Thiết lập Hệ thống).
3. Dưới menu System Configuration (Cấu hình Hệ thống), hãy chọn RGB Keyboard Backlight (Đèn nền Bàn phím RGB).
Bạn có thể bật/tắt các màu tiêu chuẩn (Trắng, Đỏ, Xanh lá và Xanh dương).
4. Để cài một giá trị RGB tùy chỉnh, hãy dùng các ô nhập liệu ở bên phải màn hình.
5. Nhấp vào Apply changes (Áp dụng thay đổi) và nhấp Exit (Thoát) để đóng System Setup (Thiết lập Hệ thống) lại.
Tính năng khóa phím của Phím Chức năng
GHI CHÚ:
cùng sẽ trở thành mặc định và không phải sử dụng phím Fn.
Hình 6. Chú thích phím Fn
1. Phím khóa Fn
2. Các phím Fn bịảnh hưởng
3. Phím Fn
GHI CHÚ:
yêu cầu phải nhấn phím Fn trong khi được kích hoạt.
Bàn phím có chức năng khóa phím Chức năng Fn. Khi được kích hoạt, chức năng phụ trên hàng phím trên
Chức năng khóa phím Fn chỉảnh hưởng đến các phím phía trên (F1 đến F12). Các chức năng phụ sẽ không
14Thao tác trên máy tính
Page 15
Bật khóa Chức năng (Fn)
Các bước
1. Bấm các phím Fn+Esc.
GHI CHÚ: Các phím chức năng phụ khác ở hàng trên cùng không bịảnh hưởng và đòi hỏi phải dùng phím Fn.
2. Bấm phím Fn+Esc một lần nữa để tắt tính năng khóa chức năng.
Các phím chức năng quay trở lại các hành động mặc định.
Bật/tắt chế độ bí mật
Các bước
1. Nhấn tổ hợp phím Fn+F7 (không cần phím Fn nếu đang bật khóa Fn) để bật chế độ bí mật.
GHI CHÚ: Chế độ bí mật là chức năng phụ của phím F7. Phím này có thể dùng để thực hiện các chức năng khác trên
máy tính khi không sử dụng với phím Fn để bật chế độ bí mật.
2. Tất cả các đèn và âm thanh đều bị tắt.
3. Nhấn tổ hợp phím Fn+F7 một lần nữa để tắt chế độ bí mật.
Tắt chế độ bí mật trong thiết lập hệ thống (BIOS)
Các bước
1. Tắt nguồn máy tính.
2. Bật nguồn máy tính lên và ở màn hình logo Dell, hãy nhấn phím F2 nhiều lần để gọi ra menu System Setup (Thiết lập Hệ thống).
3. Mở rộng và mở menu System Configuration (Cấu hình Hệ thống).
4. Chọn Stealth Mode Control (Kiểm soát Chế độ Bí mật).
GHI CHÚ: Chế độ bí mật được bật theo mặc định.
5. Để tắt chế độ bí mật hãy xóa tùy chọn Enable Stealth Mode (Bật Chế độ Bí mật).
6. Nhấp Apply changes (Áp dụng thay đổi) rồi nhấp vào Exit (Thoát).
Tắt và bật tính năng không dây (WiFi)
Các bước
1. Để bật Kết nối mạng không dây, hãy bấm Fn+PrtScr.
2. Bấm Fn+PrtScr một lần nữa để tắt Kết nối mạng không dây.
Thao tác trên máy tính
15
Page 16
Chuyển đổi giữa các chế độ máy tính xách tay và
máy tính bảng
Các bước
1. Để gỡ máy tính khỏi đế, hãy nhấn chốt màn hình.
2. Mở nắp màn hình bằng cách nhấc nó lên trên.
3. Để thay đổi sang chế độ máy tính bảng:
a. Nhẹ nhàng đẩy panel màn hình theo hướng được chỉ báo để bật màn hình ra khỏi khung màn hình.
b. Xoay màn hình 180 độ cho đến khi nó khớp lại vào vị trí.
4. Đóng nắp màn hình lại.
5. Máy tính lúc này đã được chuyển đổi để sử dụng ở chế độ máy tính bảng. Lặp lại các bước, lật màn hình theo chiều ngược lại để
đưa máy tính trở lại chế độ máy tính xách tay.
16
Thao tác trên máy tính
Page 17
6
Đầu nối (QD) ngắt kết nối nhanh
Các sản phẩm chống sốc đầy đủ của Latitude được trang bị hốc cắm cho các đầu nối QD (Ngắt kết nối nhanh) ở các góc. Các hốc cắm
này cho phép kết nối các phụ kiện tùy chọn như dây đeo vai.
Các chủ đề:
•Lắp đặt đầu nối QD
•Tháo đầu nối QD
Lắp đặt đầu nối QD
Các bước
1. Căn chỉnh đầu nối QD đến hốc cắm của nó trên góc máy tính.
2. Nhấn và giữ nút trên đỉnh đầu nối QD.
3. Lắp đầu nối QD vào hốc cắm, trong khi vẫn tiếp tục bấm nút.
4. Nhả nút ra sau khi đầu nối vào đúng vị trí trong hốc cắm để cố định nó.
Tháo đầu nối QD
Các bước
1. Nhấn và giữ nút trên đỉnh đầu nối QD.
2. Kéo đầu nối ra khỏi hốc cắm, trong khi vẫn tiếp tục bấm nút.
Đầu nối (QD) ngắt kết nối nhanh17
Page 18
Thông số kỹ thuật
GHI CHÚ: Sản phẩm có thể khác nhau tùy theo khu vực. Để biết thêm thông tin về cấu hình máy tính của bạn trong:
• Windows 10, hãy nhấp hoặc nhấn Start > Settings > System > About.
• Windows 8.1 và Windows 8, từ thanh bên chứa các nút, hãy nhấp hoặc nhấn vào Cài đặt > Thay đổi cài đặt PC. Trong
cửa sổ Cài đặt PC, chọn PC và thiết bị > Thông tin PC.
• Windows 7, hãy nhấp Start , nhấp phải My Computer, và sau đó chọn Properties.
Các chủ đề:
•Thông số kỹ thuật thông tin hệ thống
•Thông số kỹ thuật bộ xử lý
•Thông số kỹ thuật bộ nhớ
•Thông số kỹ thuật âm thanh
•Thông số kỹ thuật video
•Thông số kỹ thuật giao tiếp
•Thông số kỹ thuật cổng và đầu nối
•Thông số kỹ thuật màn hình
•Thông số kỹ thuật bàn phím
•Thông số kỹ thuật bàn di chuột
•Thông số kỹ thuật pin
•Thông số kỹ thuật bộ chuyển đổi nguồn
•Thông số kỹ thuật kích thước vật lý
•Thông số kỹ thuật môi trường
7
Thông số kỹ thuật thông tin hệ thống
Tính năng
Băng thông bus
DRAM
Flash EPROMSPI 128 Mbits
Bus PCIe 3.08,0 GHz
Thông số kỹ thuật
64 bit
Thông số kỹ thuật bộ xử lý
Tính năng
LoạiDòng Intel Core i3/i5/i7
L3 cacheTối đa 4 MB
Tần số bus ngoài2133 MHz
Thông số kỹ thuật
18Thông số kỹ thuật
Page 19
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
Tính năngThông số kỹ thuật
Đầu nối bộ nhớHai khe cắm SODIMM
Dung lượng bộ
nhớ
Loại bộ nhớSDRAM DDR4
Tốc độ2133 MHz
Bộ nhớ tối thiểu4 GB
Bộ nhớ tối đa32 GB
4 GB, 8 GB và 16 GB
Thông số kỹ thuật âm thanh
Tính năng
Loạiâm thanh chất lượng cao 4 kênh
Bộ điều khiểnBộ mã hóa Codec HDA - ALC3235
Chuyển đổi âm
thanh stereo
Giao diện (bên
trong)
Giao diện (bên
ngoài)
Loamột loa mono
Bộ khuếch đại loa
bên trong
Điều khiển âm
lượng
THẬN TRỌNG: Việc điều chỉnh kiểm soát âm lượng, cũng như bộ chỉnh âm trong hệ điều hành và/hoặc phần mềm bộ
chỉnh âm, đến các cài đặt khác ngoài vị trí cân bằng có thể làm tăng công suất tai nghe và/hoặc bộ tai nghe gây hư tổn
hoặc mất thính lực.
Thông số kỹ thuật
24-bit (analog qua digital và digital qua analog)
Âm thanh HD
đầu nối micrô vào/tai nghe stereo/loa ngoài
2 W (RMS)
Các nút tăng/giảm âm lượng
Thông số kỹ thuật video
Tính năng
Loạitích hợp trên bo mạch hệ thống
Bộ điều khiển
(UMA) — Intel
core i3/i5/i7
Thông số kỹ thuật
Intel HD Graphics 520
Thông số kỹ thuật giao tiếp
Tính năng
Bộ điều hợp mạng Ethernet 10/100/1000 Mb/s (RJ-45)
Wireless (Không
dây)
Thông số kỹ thuật
•WLAN có hỗ trợ Bluetooth 4.1
•WWAN
Thông số kỹ thuật19
Page 20
Thông số kỹ thuật cổng và đầu nối
Tính năngThông số kỹ thuật
Audiomột đầu nối micrô/tai nghe stereo/loa
Video
Bộ điều hợp mạng một đầu nối RJ45
Cổng serialmột cổng serial chân DB9
Cổng gắn đếmột
Cổng USB
khe cắm thẻ SIMmột khe cắm micro-SIM với tính năng bảo mật
•một cổng HDMI 19 chân
•một cổng VGA 15 chân
•một cổng tương thích USB 2.0 4 chân
•một cổng tương thích USB 3.0 9 chân có tính năng PowerShare
•một cổng USB 3.0 và đầu đọc thẻ nhớ/đầu đọc card PC/đầu đọc card ExpressCard (tùy chọn)
Thông số kỹ thuật màn hình
Tính năng
LoạiMàn hình WLED
Kích cỡ11,6 inch
Chiều cao190,00 mm (7,48 inches)
Rộng323,5 mm (12,59 inches)
Đường chéo375,2 mm (14,77 inches)
Vùng hoạt động
(X/Y)
Độ phân giải tối đa 1366 x 768 pixel
Tốc độ làm mới60 Hz
Góc hoạt động0° (khi đóng) đến 180°
Góc nhìn tối đa
(ngang)
Góc nhìn tối đa
(dọc)
Độ lớn điểm ảnh0,1875 mm
Thông số kỹ thuật
309,4 mm x 173,95 mm
tối thiểu +/- 70° cho HD
tối thiểu +/- 70° cho HD
Thông số kỹ thuật bàn phím
Tính năng
Số phím
Bố tríQWERTY/AZERTY/Kanji
20Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
•83 phím: tiếng Anh của người Mỹ, tiếng Thái, tiếng Pháp-Canada, tiếng Hàn Quốc, tiếng Nga, tiếng Do Thái,
tiếng Anh Quốc tế
•84 phím: tiếng Anh của người Anh, tiếng Pháp của người Canada ở Quebec, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây
Ban Nha (Mỹ La-tinh), tiếng NaUy, tiếng Ả Rập, song ngữ Canada
•85 phím: tiếng Bồ Đào Nha của người Brazil
•87 phím: tiếng Nhật
Page 21
Thông số kỹ thuật bàn di chuột
Tính năngThông số kỹ thuật
Vùng hoạt động:
Trục X99,50 mm
Trục Y53,00 mm
Thông số kỹ thuật pin
Tính năngThông số kỹ thuật
Loại
Sâu
Chiều cao
Rộng
Trọng lượng
Điện áp14,8 V DC
Tuổi thọ tối đa300 chu kỳ sạc/xả
Dải nhiệt độ
Hoạt động
Không hoạt động-51°C đến 71°C (-60°F đến 160°F)
Pin dạng đồng xupin lithium dạng đồng xu 3 V CR2032
lithium ion thông minh 4-cell
72,6 mm (2,85 inches)
16,6 mm (0,65 inches)
215 mm (8,46 inches)
318 g (0,70 pound)
•Sạc pin: 0°C đến 60°C (32°F đến 140°F)
•Xả pin: 0°C đến 70°C (32°F đến 158°F)
GHI CHÚ: Bộ pin có khả năng chịu được nhiệt độ bảo quản nêu trên một cách an toàn với điện tích
100%.
GHI CHÚ: Bộ pin cũng có khả năng chịu được nhiệt độ bảo quản từ –20°C đến +60°C mà không
suy giảm hiệu suất hoạt động của pin.
Thông số kỹ thuật bộ chuyển đổi nguồn
Tính năng
Loại65 W
Điện áp đầu vào100–240 V AC
Dòng đầu vào (tối
đa)
Tần số đầu vào50–60 Hz
Dòng đầu ra
Điện áp đầu ra
định mức
Phạm vi nhiệt độ
(hoạt động)
Phạm vi nhiệt độ
(không hoạt động)
Thông số kỹ thuật
1,7 A
3,34 A
19,5 V DC
0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
-40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F)
Thông số kỹ thuật21
Page 22
Thông số kỹ thuật kích thước vật lý
Tính năngThông số kỹ thuật
Chiều cao39 mm (1,54 inch)
Rộng219 mm (8,62 inches)
Chiều dài311 mm (12,24 inches)
Trọng lượng (cấu
hình tối thiểu)
6,0 pound (2,72 kg)
Thông số kỹ thuật môi trường
Tính năng
Nhiệt độ — hoạt
động
Nhiệt độ — bảo
quản
Độẩm tương đối
(tối đa) — hoạt
động
Độẩm tương đối
(tối đa) — bảo
quản
Độ cao (tối đa) —
hoạt động
Độ cao (tối đa) —
không hoạt động
Mức độ chất gây ô
nhiễm không khí
Thông số kỹ thuật
–29°C đến 63°C (–20°F đến 145°F)
-51°C đến 71°C (-60°F đến 160°F)
10% đến 90% (không ngưng tụ)
0% đến 95% (không ngưng tụ)
–15,24 m đến 4.572 m (–50 foot đến 15.000 foot)
-15,24 m đến 9.144 m (–50 foot đến 30.000 foot)
G1 được định nghĩa bởi ISA-71.04–1985
22Thông số kỹ thuật
Page 23
8
Liên hệ Dell
Điều kiện tiên quyết
GHI CHÚ: Nếu bạn không có kết nối internet đang hoạt động, bạn có thể tìm thấy thông tin liên hệ trên hóa đơn mua
hàng, phiếu gói hàng, hóa đơn, hoặc danh mục sản phẩm của Dell.
Về nhiệm vụ này
Dell cung cấp một số tùy chọn dịch vụ và hỗ trợ trực tuyến và qua điện thoại. Dịch vụ có sẵn khác nhau tùy theo quốc gia và sản phẩm,
và một số dịch vụ có thể không có sẵn trong khu vực của bạn. Để liên hệ với Dell để bán hàng, hỗ trợ kỹ thuật, hoặc các vấn đề dịch vụ
khách hàng:
Các bước
1. Truy cập vào Dell.com/support.
2. Chọn thể loại hỗ trợ của bạn.
3. Xác nhận quốc gia và khu vực của bạn trong danh sách thả xuống Chọn một quốc gia và khu vựcở cuối trang.
4. Chọn đường dẫn hỗ trợ hoặc dịch vụ thích hợp dựa trên nhu cầu của bạn.
Liên hệ Dell23
Page 24
9
Thông tin NOM (chỉ dành cho Mexico)
Các thông tin sau đây được cung cấp trên thiết bị được mô tả trong tài liệu này phù hợp với yêu cầu theo các tiêu chuẩn chính thức của
Mexico (NOM).
Điện áp đầu vào100 V AC — 240 V AC
Tần số đầu vào50 Hz — 60 Hz
Công suất tiêu thụ 1,7 A/3,34 A
Điện áp đầu ra19,50 V DC
24Thông tin NOM (chỉ dành cho Mexico)
Page 25
10
Đài Loan RoHS
Đài Loan RoHS25
Loading...
+ hidden pages
You need points to download manuals.
1 point = 1 manual.
You can buy points or you can get point for every manual you upload.