Dell P2417H User Manual [vi]

Màn hình Dell P2217H/P2317H/ P2317HWH/P2417H/P2717H Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H Dòng máy theo quy định: P2217Hb, P2217Hc, P2317Hb,
P2317Hf, P2317Ht, P2317HWHb, P2417Hb, P2417Hc, P2717Ht
Chú ý, thn trng và cnh báo
hơn máy tính ca bn.
THẬN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoặc t vong.
____________________
Bn quyn © 2016-2019 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Sn phm này được bo v bi lut bn quyn và s hu trí tu Hoa K và quc tế. Dell™ và logo Dell là thương hiu ca Dell Inc. ti Hoa K và/hoc các nước khác. Tất cả các du hiu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.
2019 - 04 Sửa đổi A06
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hộp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điều Khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Giao Din Cng Kết Nối Đa Dng (USB). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Chính Sách Điểm Ảnh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . . . . . . . . . 26
Hướng Dn Bo Trì. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Kết Ni Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Tháo Chân Đế Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
S Dng Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Bt Ngun Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước . . . . . . . . . . . . 33
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . 35
Ni dung | 3
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
Xoay màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Điu Chnh Cài Đặt Hin Th Xoay Cho H Thng Ca Bn . . . . . 52
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
T kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . 58
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . 59
Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
4 |Ni dung

Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn

Thành Phn Trong Hộp

Màn hình ca bn có các phụ kiện đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bảo bạn nhận được tất c các ph kin và
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn
hình ca bn. Mt s tính năng hoặc nội dung đa phương tiện có th không có ở một s nước.
CHÚ Ý: Để lp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt chân đế tương
ng để được hướng dn lp đặt.
Liên hệ với Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
Màn hình
B nâng chân đế
B chân đế
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|5
Cáp Ngun (Khác nhau tùy theo quc gia)
Cáp VGA
Cáp DP
Cáp Ni Lên USB 3.0 (Lắp cng USB trên màn hình)
6 | Thông Tin Về Màn Hình Ca Bn
Hướng Dn Cài Đặt Nhanh
Thông Tin An Toàn, Môi Trường Và Quy Định

Tính Năng Sn Phẩm

Màn hình phẳng Dell P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H có Bán Dẫn Màng Mng (TFT), ma trn ch động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng màn hình gm có:
P2217H: Vùng nhìn được là 54,6 cm (21,5-inch) (đo chéo).
Độ phân gii: Lên ti 1920 x 1080, qua cng VGA, DisplayPort và HDMI, có th h trtoàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
P2317H/P2317HWH: Vùng nhìn được là 58,4 cm (23-inch) (đo chéo).
Độ phân gii: Lên ti 1920 x 1080, qua cng VGA, DisplayPort và HDMI, có th h trtoàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
P2417H: Vùng nhìn đượ
Độ phân gii: Lên ti 1920 x 1080, qua cng VGA, DisplayPort và HDMI, có th h trtoàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
P2717H: Vùng nhìn được là 68,6 cm (27-inch) (đo chéo).
Độ phân gii: Lên ti 1920 x 1080, qua cng VGA, DisplayPort và HDMI, có th h trtoàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
Gam màu 72% NTSC.
Nghiêng, xoay, kéo cao, và kh năng điu chnh xoay.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chun Đin T
Video (VESA™) mang t
Kết ni s vi DisplayPort và HDMI.
Được trang b 1 cng ni lên USB và 4 cng ni xung USB.
Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h trợ.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu hóa
màn hình.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
S dng 0,3 W đin ch
Đồng H Năng Lượng cho biết mc năng lượng màn hình s dng thc tế.
Ti ưu s thoi mái cho mt vi màn hình không b nháy và tính năng ComfortView
giúp giảm thiểu phát x ánh sáng xanh.
c là 60,5 cm (23,8-inch) (đo chéo).
i gii pháp lp ráp linh hot.
ờ khi ở chế độ ngủ.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|7

Nhn Biết Các B Phn Và Điều Khiển

Nhìn T Trước
Điu khin trên bng điu khin phía
Nhãn Mô t
1 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem 2 Nút Bt/Tt ngun (có ch báo đèn LED)
S Dng Màn Hình
trước
)
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 L lp VESA (100 mm x
100 mm - Np VESA lắp phía sau)
2 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định. 3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình. 4 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn (không có
5 Mã vch, s sê-ri và nhãn
Th dch v
6 Khe gắn Thanh Âm Thanh
Dell
7 Khe quản lý cáp S dng để qun lý dây cáp bng cách đặt chúng
Màn hình treo tường sử dụng b treo tường tương thích VESA (100 mm x 100 mm).
kèm khóa an toàn). Tham kho nhãn này nếu bn cn liên hệ với Dell để
được h tr k thu Lp Thanh Âm Thanh Dell tùy chn.
CHÚ Ý: Hãy tháo di nha bao ph các khe lp trước khi lp Thanh Âm Thanh ca Dell.
vào qua khe.
t.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|9
Nhìn T Phía Bên
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB.
CHÚ Ý: Để s dng cng này, bn phi kết ni cáp
USB (kèm theo màn hình) vào cng lên USB trên màn hình và vào máy tính ca bạn.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn Từ Dưới
Nhìn từ dưới không có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đầu ni cáp ngunNi cáp ngun. 2 Cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI (không gm cáp). 3 DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DP. 4 Tính năng khóa chân đếĐể khóa chân đế vi màn hình, s dng vít M3 x 6 mm
(vít không được đi kèm).
5 Đầu ni VGA Kết ni máy tính vi cáp VGA. 6 Cng ni lên USB Kết ni cáp USB (kèm theo màn hình ca bn) vào
cng này và máy tính ca bn để kích hot các c USB trên màn hình ca bn.
7 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB.
CHÚ Ý: Để s dng cng này, bn phi kết ni cáp
USB (kèm theo màn hình) vào cng lên USB trên màn hình và vào máy tính ca bạn.
ng
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|11

Thông S Màn Hình

Dòng máy P2217H P2317H/P2317HWH
Kiu màn hình Ma trn chủ động - TFT LCD Công ngh màn hình
phng T L Khung Hình 16:9 16:9 Hình nh xem được Chéo Vùng Hoạt Động,
Ngang Vùng Hoạt Động, Dọc Khu vực Mt độ đim nh 0,248 mm x 0,248 mm 0,265 mm x 0,265 mm Đim nh mi inch
(PPI) Góc nhìn Thông thường 178° (dọc)
Độ sáng 250 cd/m² (thông thường) T l tương phản 1000 đến 1 (thông thường)
Lp ph màn hình hin th
Đèn nnHệ thng đèn mép LED trng Thi gian phn hi
(thông thường) Độ sâu màu 16,7 triu màu Gam màu 82% NTSC (CIE1976)*
t b tích hợp USB 3.0 tốc độ cực nhanh (Vi 1 x cng lên USB 3.0)
Thiế
Kết ni 1 x DP 1.2
Công ngh chuyn hướng trong mt phng
546,10 mm (21,5 inchs) 476,06 mm (18,74 inch)
267,79 mm (10,54 inch)
2
127484,10 mm
102 96
Thông thường 178° (ngang)
4 Triu:1 (Động) Chng lóa vi độ cng 3H
6 ms (xám-đến-xám)
2 x cng xung USB 3.0
2 x cng xung USB 2.0
1 x HDMI 1.4
1 x VGA
1 x cng USB 3.0 - Lên
2 x cng USB 3.0 - bên
2 x cng USB 2.0 - đáy
(197,6 inch2)
584,20 mm (23 inch) 509,18 mm (20,05 inch)
286,42 mm (11,28 inch) 145839,33 mm
2
(226,05 inch2)
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động)
11,4 mm (Trên/Trái/Phải) 18,1 mm (Đáy)
11,4 mm (Trên/Trái/Phải) 18,1 mm (Đáy)
Kh năng điều chnh Chân chnh chiu cao Nghiêng Xoay Trục Tương Thích Dell
130 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45° 90° (theo chiu kim đồng hồ)
Display Manager Bo mt Khe khóa an toàn (khóa cáp bán riêng)
Dòng máy P2417H P2717H
Kiu màn hình Ma trn chủ động - TFT LCD Công ngh màn hình
Công ngh chuyn hướng trong mt phng
phng T L Khung Hình 16:9 16:9
nh xem được
Hình Chéo Vùng Hoạt Động,
604,52 mm (23,8 inch) 527,04 mm (20,75 inch)
685,80 mm (27 inch) 597,92 mm (23,54 inch)
Ngang Vùng Hoạt Động, Dọc Khu vực
296,46 mm (11,67 inch)
2
156246,27 mm
(242,18 inch2)
336,30 mm (13,24 inch)
201073,77 mm2 (311,65 inch2) Mt độ đim nh 0,275 mm x 0,275 mm 0,311 mm x 0,311 mm Đim nh mi inch
93 82
(PPI) Góc nhìn Thông thường 178° (dọc)
Thông thường 178° (ngang) Độ sáng 250 cd/m² (thông thường) 300 cd/m² (thông thường) T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
4 Triu:1 (Động) Lp ph màn hình hin
Chng lóa vi độ cng 3H th
Đèn nnHệ thng đèn mép LED trng Thi gian phn hi
6 ms (xám-đến-xám) (thông thường)
Độ sâu màu 16,7 triu màu
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|13
Gam màu 82% NTSC (CIE1976)* Thiết b tích hợp USB 3.0 tốc độ cc nhanh (Vi 1 x cng lên USB 3.0)
2 x cng xung USB 3.0
2 x cng xung USB 2.0
Kết ni 1 x DP 1.2
1 x HDMI 1.4
1 x VGA
1 x cng USB 3.0 - Lên
2 x cng USB 3.0 - bên
2 x cng USB 2.0 - đáy
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động)
Kh năng điều chnh Chân chnh chiu cao Nghiêng Xoay
c
Tr Tương Thích Dell
Display Manager Bo mt Khe khóa an toàn (khóa cáp bán riêng)
11,4 mm (Trên/Trái/Phải)
18,1 mm (Đáy)
130 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45°
90° (theo chiu kim đồng hồ)
11,6 mm (Trên/Trái/Phải) 18,2 mm (Đáy)
* Gam màu (thông thường) da theo tiêu chun kim tra CIE1976 (82% NTSC) và CIE1931 (72% NTSC).
Thông Số Độ Phân Giải
Dòng máy P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (tự động) Phm vi quét dc56 Hz đến 76 Hz (tự động) Độ phân gii cài đặt sn ti đa1920 x 1080 60 Hz
Chế độ video được h tr
Dòng máy P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H
Kh năng phát video (phát VGA, HDMI & DP)
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Chế độ hin th cài sẵn
Chế Độ Hin Th Tần S Quét
Ngang (kHz)
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/­VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
IBM, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+ VESA, 800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/­VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng Hồ Đim
nh (MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
Thông Số Điện
Dòng máy P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H
Tín hiu vào video Analog RGB, 0,7 Vôn +/- 5%, cực dương ở trở kháng
vào 75 ohm
HDMI 1.4, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
DisplayPort 1.2, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/ dòng điện vào
Đin khi động • 120 V: 30 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A (thông thường)
220 V: 60 A (Tối đa) 0°C (khi động ngui)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|15
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy P2217H P2317H/P2317HWH Kiu cáp tín hiệu Analog: D-Sub, 15 chân
K thut s: DisplayPort, 20 chân
K thut s: HDMI, 19 chân (không gm cáp)
Cng Kết Ni Đa Dng: USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 477,8 mm (18,81 inch) 487,1 mm (19,17 inch) Chiu cao (thu gn) 354,4 mm (13,95 inch) 357,1 mm (14,06 inch) Chiu rng 498,9 mm (19,64 inch) 532,0 mm (20,94 inch) Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch) 180,0 mm (7,09 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 297,3 mm (11,70 inch) 315,9 mm (12,43 inch) Chiu rng 498,9 mm (19,64 inch) 532,0 mm (20,94 inch) Chiu sâu 50,3 mm (1,98 inch) 50,3 mm (1,98 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 400,8 mm (15,78 inch) 400,8 mm (15,78 inch) Chiu cao (thu gn) 354,4 mm (13,95 inch) 354,4 mm (13,95 inch) Chiu rng 242,6 mm (9,55 inch) 242,6 mm (9,55 inch) Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch) 180,0 mm (7,09 inch)
Trng lượng
ng lượng gm bao bì 6,86 kg (15,09 lb) 7,34 kg (16,18 lb)
Tr Trng lượng gm b chân
đế và cáp Trng lượng không có b
chân đế (Để tham kho khi lp tường hoc lắp VESA - không có cáp)
Trng lượng ca b chân đế
Độ bóng khung trước2-4 2-4
5,37 kg (11,81 lb) 5,59 kg (12,32 lb)
2,81 kg (6,18 lb) 3,06 kg (6,75 lb)
2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb)
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Dòng máy P2417H P2717H Kiu cáp tín hiệu Analog: D-Sub, 15 chân
K thut s: HDMI, 19 chân (không gm cáp)
K thut s: DisplayPort, 20 chân
Cng Kết Ni Đa Dng: USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 492,1 mm (19,37 inch) 544,9 mm (21,45 inch) Chiu cao (thu gn) 362,1 mm (14,26 inch) 415,3 mm (16,35 inch) Chiu rng 549,8 mm (21,65 inch) 621,1 mm (24,45 inch) Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch) 200,3 mm (7,89 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 326,0 mm (12,83 inch) 366,1 mm (14,41 inch) Chiu rng 549,8 mm (21,65 inch) 621,1 mm (24,45 inch) Chiu sâu 50,3 mm (1,98 inch) 50,3 mm (1,98 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 400,8 mm (15,78 inch) 433,4 mm (17,06 inch) Chiu cao (thu gn) 354,4 mm (13,95 inch) 387,2 mm (15,24 inch) Chiu rng 242,6 mm (9,55 inch) 292,4 mm (11,51 inch) Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch) 200,3 mm (7,89 inch)
Trng lượng
ng lượng gm bao bì 7,63 kg (16,78 lb) 9,76 kg (21,52 lb)
Tr Trng lượng gm b chân
đế và cáp Trng lượng không có b
chân đế (Để tham kho khi lp tường hoc lắp VESA - không có cáp)
Trng lượng ca b chân đế
Độ bóng khung trước2-4 2-4
5,90 kg (12,98 lb) 7,44 kg (16,40 lb)
3,33 kg (7,32 lb) 4,58 kg (10,10 lb)
2,10 kg (4,63 lb) 2,44 kg (5,38 lb)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|17
Đặc Tính Môi Trường
Dòng máy P2217H P2317H/
P2317HWH
Tiêu Chun Tương Thích
Màn hình có chng nhn ENERGY STAR
Tuân th RoHS
Màn hình chng nhn TCO
Màn hình không có BFR/PVC (tr cáp bên ngoài)
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Tiêu Chun Tương Thích (Áp dng riêng biệt)
P2217H/P2417H: EPEAT được đăng ký nơi có áp dng. Vic đăng ký EPEAT khác
nhau theo quc gia. Xem
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Không hoạt động • Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm
Hot động 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không hoạt động • Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đ Không hoạt động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit 126,24 BTU/
www.epeat.net
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
gi (ti đa)
58,01 BTU/ giờ (bình thường)
để biết tình hình đăng ký theo quc gia.
a)
129,66 BTU/ gi (ti đa)
61,42 BTU/ gi (bình thường)
P2417H P2717H
133,07 BTU/ gi (ti đa)
64,83 BTU/ gi (bình thường)
187,66 BTU/ gi (ti đa)
78,48 BTU/ gi (bình thường)
Chế Độ Qun Lý Điện
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th DPM™ ca VESA cài đặt trong máy tính ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s dng. Tính năng này được gi là Chế Độ Tiết Kim Đin*. Nếu máy tính phát hin có nhp liu t bàn phím, chut hoc các thiết b nhp liu khác, thì màn hình s tự động khôi phục hot động. Bng sau th hin mc tiêu thụ điện và báo hiu ca tính năng tiết kiệm điện tự động này.
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Loading...
+ 41 hidden pages