Sony KD-55X9000H Users guide [vi]

5-014-869-31(1)
https://rd1.sony.net/help/ tv/hga2/h_ga/
12
4
VS
10 mm – 12 mm
Dây buc (không
được cung cp)
Vít (không được
cung cấp)
1,5 N·m {15 kgf·cm}
Vít M6
(không được cung cấp)
(được cung cấp)
MIC
Ȫ
ȫ
Ȭ
ȭ
Ȯ
ȩ
VS
10 mm – 12 mm
Vít (M6)
Giá đỡ Treo tường
VS
1,5 N·m {15 kgf·cm}
Phòng tránh rơi v (Model có b dây đỡ đi kèm)
Tham kho Hướng dn cài đặt trên miếng đệm. Vít gỗ đi kèm ch dùng để đóng vào vt rn làm bng gỗ.
(Ngoi tr model có b dây đỡ đi kèm)
Để biết thêm thông tin, tham kho Hướng dn Tr giúp.
Lp TV lên tường
TV
Hướng dn Tham kho
KD-85X9000H / 75X9000H / 65X9077H / 65X9000H / 55X9077H / 55X9000H
Gii thiu v tài liu hướng dẫn
TV này đi kèm vi các tài liu hướng dn sau đây. Hãy giữ lại các tài liu hướng dn để tham kho sau này.
Hướng dn cài đặt
Cài đặt và thiết lp TV.
Hướng dn tham kho (hướng dn này) / Tài liu an toàn
Thông tin An toàn, điu khin t xa, x lý s c, lp đặt treo tường, thông s kĩ thut, v. v...
Hướng dn Tr giúp (Hướng dẫn trên màn hình)
Cài đặt, chức năng TV Android, kết ni Internet, x lý sự cố, v.v...
Để m nó, nhn nút HELP trên điu khin t xa và chn Hướng dn Tr giúp.
QUAN TRNG - Đọc Tha thun cp phép phn mm người dùng cui trước khi s dng sn phm Sony ca bn. Vic bn s dng sn
phm cho biết bn chp nhn Tha thun cp phép phn mm người dùng cui. Tha thun cp phép phn mm gia bn và Sony có sn trc tuyến ti trang web ca Sony (http://www.sony.net/tv-software-licenses/) hoặc trên màn hình sn phm ca bạn. Đi đến [ [Gii thiu] t [Thông tin pháp lý] t [Thông báo và giy phép].
Lưu ý
Trước khi bt TV, vui lòng đọc k “Thông tin An toàn”.
Đọc tài liu an toàn đi kèm để biết thêm các thông tin v an toàn.
Phn hướng dn “Lp TV lên tường” nm trong sách hướng dn s dng
TV này.
Hình ảnh và hình minh ha được s dng trong Hướng dn cài đặt và hướng dn này ch dùng để tham kho và có th khác vi b ngoài ca sn phm thc tế.
C
ài đặt] t [Tùy chọn thiết b] t
V trí ca nhãn định danh
Nhãn dành cho S Model ca TV và giá trị định mc Ngun Điện được đặt phía sau TV.
Thông tin An toàn
Lp đặt/Thiết lp
Lp đặt và s dng TV theo hướng dn bên dưới để tránh bt k nguy cơ cháy, điện git hoc hng hóc và/hoc thương tích nào.
Lp đặt
Phi lp TV gn các cm đin AC.
Đặt TV trên b mt phng, n định để tránh làm TV rơi và gây thương tích
cá nhân hoc hư hỏng cho tài sản.
Lp TV nhng nơi không th kéo, đẩy hoc va vào.
Lp TV sao cho B để bàn ca TV không nhô ra khi chân đế TV (không
được cung cp). Nếu B để bàn nhô ra khi chân đế TV, thì TV có thể b lt, b rơi và gây thương t
hích cá nhân hoc hư hỏng ch
o TV.
Bn có th tham kho Hướng dn tr giúp bng đin thoi thông minh.
Vn chuyn
Trước khi vn chuyn TV, ngt kết ni tt c các dây cáp.
Để di chuyn TV có kích thước ln cn có ít nht hai người (ít nht ba
người đối vi KD-85X9000H).
Khi di chuyển TV bng tay, hãy gi máy như hình dưới đây. Không đặt áp lc lên bng điu khin LCD và khung xung quanh màn hình.
KD-85X9000H
KD-75X9000H / 65X9077H / 65X9000H / 55X9077H / 55X9000H
Khi vn chuyn TV, không để TV b lc hoc rung quá mc.
Khi di chuyn hoc mang TV đi sa cha, nên đặt TV vào thùng đựng TV
ó
i cn thận.
đóng g
Điu khin t xa và TV
Hình dạng điều khin t xa, v trí, cách b trí và chức năng ca các nút điu khin t xa có th khác nhau tùy thuc vào tng khu vực/quốc gia/model TV.
(Micrô): Sử dng Tr lý Google*1*2 hoc tìm
kiếm bng ging nói*2. Để biết gi ý v cách điều khin TV, hãy nhn nút (Micrô) và nói cm t “voice hints”.*
////: Trên trình đơn màn hình điu hướng
và la chọn.
TV: Hin th danh sách kênh ca TV hoc chuyển
sang đầu vào.
 (Chế độ ch TV)
Nút s
(chấm)
(Văn bn):
Google Play / NETFLIX*
 GUIDE/ : Hin th hướng dn chương trình k
thut s ca TV hoc TV box*1*4.
APPS: Hin th danh sách các ng dng đã cài đặt.
(Chn ngõ vào): Hin th và chn ngun ngõ
và o , v.v.
(Cài đặt nhanh): Hin th Cài đặt nhanh.
BACK HOME
 +/– (Âm lượng)
(Nhảy)
(Tắt tiếng)* CH +/–//: Chn kênh, hoc trang tiếp theo
() / trước đó ().
AUDIO: Chn âm thanh ca ngun đa ngôn ng
hoc âm thanh kép (tùy thuc vào ngun chương trình).
(Cài đặt phụ đề)
HELP: /// EXIT
/ (Thông tin/Tiết lộ văn bn):
tin.
(Ngun)
Cm biến điu khin t xa / Cm biến ánh
sáng / LED
*1 Ch khu vc/quc gia/model TV/ngôn ng gii hn. *2 Tr lý Google hoc tìm kiếm bng ging nói cn có kết ni
Internet.
*3 Có th cn cài đặt tùy thuc vào khu vc/quc gia. *4 Cn có cài đặt [Cài đặt TV box]. *5 Có sn phím tt truy cp bng cách nhn và gi (Tắt
tiếng).
1
Hin th thông tin văn bản.
1*3
5
Hin th menu Tr giúp.
/ Nút màu
Hin th thông
S dng Giá đỡ Treo tường tùy chn (SU-WL850 hoc SU-WL450)* (không được cung cấp)
Vi khách hàng:
Vì lí do an toàn và bo vệ sản phm, Sony khuyến ngh công tác lắp đặt TV phải do đại lý ca Sony hoc nhà thu được cp phép thực hiện. Không cố gắng tự lắp đặt sn phm.
Vi các Đại lý và Nhà thu ca Sony:
Tp trung chú ý đến vn đề an toàn trong khi lp đặt, bo dưỡng định kỳ và kim tra sn phm này.
Thông tin lp Giá đỡ Treo tường
Sách hướng dn sử dụng T
V này ch cung cp các bước chun b lp đặt TV lên tường trước khi được lắp đặt trên tường. Để biết hướng dn lắp đặt Giá đỡ Treo tường, vui lòng xem Thông tin Lp đặt (Giá đỡ Treo tường) trên trang sn phm dành cho model TV ca bn. https://www.sony-asia.com/support
Chun b lp đặt TV lên tường
Đảm bo gn B để bàn trước khi lp TV lên tường bng cách tham kho Hướng dn cài đặt.
Chuẩn b TV để treo lên Giá đỡ Treo tường trước khi
ni dây cáp.
Làm theo hướng dn cung cp kèm theo loi Giá đỡ
Treo tường dành cho mu thiết bị của bn. Cn có đủ chuyên môn để lắp đặt TV này, đặc bit là để xác định sc bn chu được trng lượng TV ca tường.
Đảm bo giao cho các đại lý hoc nhà thu được cp
phép ca Sony tiến hành lắp đặt sản phm này lên tường và chú ý k đến an toàn trong quá trình lp đặt. Sony s không chu trách nhim vi bt c hng hóc hay chn thương nào do vic lp đặt sai hoc lp đặt không đúng chun gây ra.
Vít dành cho Giá đỡ Treo tường không được cung cp
kèm theo.
Chỉ nhân viên bo hành đủ kh năng mi được thc
hin vic lp đặt TV lên tường.
Vì lý do an toàn, chúng tôi đặc bit khuyến cáo bn
nên sử dụng các ph kin ca Sony khi lắp đặt, bao gm:
Giá đỡ Treo tường SU-WL850Giá đỡ Treo tường SU-WL450
Đảm bo s dng vít được cung cp kèm theo Giá đỡ
Treo tường khi gn Giá đỡ Treo tường vào TV. Vít đi kèm được thiết kế như chỉ định trong hình minh ha khi đo t b mt gn ca Giá đỡ Treo tường. Đường kính và chiu dài ca vít thay đổi tu thuc vào kiu Giá đỡ Treo tường. Lp vít không được cung cp bi nhà sn xut có th dn đến hư hng bên trong TV hoc làm rơi TV, vv.
Đảm bo ct gi các vít chưa được s dng và b để
bàn nơi an toàn cho đến khi sn sàng lp bệ để bàn. Để vít tránh xa tm tay ca tr nh.
* Chỉ có khu vc/quc gia gii hn/model TV.
1 Tháo vít khi mt sau ca TV.
2 Gn ph kin treo tường (được cung cp kèm
theo TV) vào mt sau ca TV (gn song song vi tường).
Lưu ý
Nếu bn s dng tua vít đin, hãy đặt mô men siết mc xp
x 1,5 N·m {15 kgf·cm}.
Lưu ý siết cht ph kin treo tường khi gn vào TV.
Ch s dng tuốc nơ vít có đầu dẹt để lp phụ kiện treo tường. Dùng dng c khác có thể dẫn đến siết phụ kiện treo tường quá mnh và làm hng TV.
Tháo Bệ để bàn ra khi TV
1 Tháo từng bên ca B để bàn. Gi B để bàn
chc chn bng c hai tay trong khi người còn li nâng TV lên.
2 Thc hin li bước trước và tháo mt bên ca
B để bàn.
Lưu ý
Cn ba người tr lên để tháo B để bàn.
Cn thn không dùng lc quá mnh khi tháo B để bàn khi TV
vì có th khiến TV bị rơi, gây thương tích hoặc hư hỏng đối với TV.
Cn thn khi thao tác vi B để bàn để tránh làm hư hng TV.
Cn thn khi nâng TV vì trong quá trình tháo, B để bàn có th
b lt và gây thương tích.
Cn thn khi tháo B để bàn khi TV để khô hng b mt đặt TV.
rơi và gây hư
ng b
X lý s c
Thc hin các bước sau để x lý s c cơ bn đối vi các trc trc như: màn hình trng, mt âm thanh, hình nh b treo, TV không phn ng hoc mng b mt.
1 Khi động li TV bng cách n nút ngun trên điu
khin t xa trong khong năm giây. TV s khi động li. Nếu TV không khi động li, hãy th rút dây ngun AC. Sau đó nhn nút ngun trên TV và nh ra. Đợi hai phút và cm dây ngun AC.
2 Tham khảo menu Tr giúp bng cách nhn HELP
trên điều khin t xa.
3 Kết ni TV vi internet và cp nht phn mm. Sony
khuyến ngh bn luôn cp nht phn mm TV. Các bn cp nht phn mm mang đến tính năng mi và nâng cao hiu suất hoạt động ca TV.
4 Tham khảo trang web h tr ca Sony (thông tin
được cung cp phn cui ca hướng dn này).
Khi bn rút phích cm TV, TV có th không bt lên trong giây lát ngay c khi bn nhn nút ngun trên điu khin t xa hoc TV.
Cn thi gian để khi chy h thng. Hãy đợi khong mt phút, sau đó bt li.
Điu khin t xa không hot động.
Thay pin.
B quên mt khu khóa ca cha m.
Nhp 9999 để có mã PIN và nhp mã PIN mi.
Để biết thêm thông tin v khc phc s
c, hãy tham kho Hướng dn Tr giúp.
Thông số kĩ thuật
H thng
H thng Panel: LCD Pa-no (Màn hình tinh th lng), Độ sáng nn LED H TV: Tùy thuc vào vic chn quc gia/vùng ca bn
Analog: B/G, I, D/K, M K thut s: DVB-T/DVB-T2
H thng màu: PAL/SECAM/NTSC3.58/NTSC4.43 Độ ph kênh: Tùy thuc vào vic chn quc gia/vùng ca bn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp K thut s: UHF/VHF
Ngõ ra âm thanh: 10 W + 10 W Công ngh không dây
Giao thc IEEE 802.11a/b/g/n/ac Phiên bn Bluetooth® 4.2
Chu cm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
/VIDEO IN
Ngõ vào video/âm thanh (gic cm mini)
HDMI IN 1/2/3/4 (hỗ trợ độ phân giải 4K, HDCP
2.3-tương thích) Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*1*2, 4096 × 2160p (24 Hz)*1, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*2, 3840 × 2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p, Định dng PC*
Âm thanh:
PCM tuyến tính kênh 5,1: 32/44,1/48/88,2/96/176,4/ 192 kHz 16/20/24 bit, Dolby Audio, Dolby Atmos, DTS
3
ARC (Audio Return Channel) (ch dành cho HDMI IN 3)*
4
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cng quang k thut s (PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio, DTS)
(Giắc mini stereo)
Tai nghe
1, 2
Cng USB 1 h tr USB Tc độ cao (USB 2.0) Cng USB 2 h tr USB siêu tc (USB 3.1 Gen 1)
LAN
Đầu ni 10BASE-T/100BASE-TX (Tu vào môi trường hot động ca mng, tc độ kết ni có th khác nhau. Tc độ và cht lượng liên lạc không được đảm bo.)
Công sut và nhng thông s khác
Đin áp s dng
220 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Mc tiết kim năng lượng*
5
(Ch áp dng vi Jordan) KD-85X9000H: A KD-75X9000H: A KD-65X9077H / 65X9000H: A KD-55X9077H / 55X9000H: A (Ch áp dng vi Ai Cp) KD-75X9000H: C KD-65X9077H / 65X9000H: C KD-55X9077H / 55X9000H: C
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp xỉ.)
KD-85X9000H: 85 inch / 214,8 cm KD-75X9000H: 75 inch / 189,3 cm KD-65X9077H / 65X9000H: 65 inch / 163,9 cm KD-55X9077H / 55X9000H: 55 inch / 138,8 cm
Đin năng tiêu th
Ghi phía sau TV
Đin năng tiêu th*
5
chế độ [Tiêu chun]
(Ch áp dng vi Jordan) KD-85X9000H: 223 W KD-75X9000H: 180 W KD-65X9077H / 65X9000H: 142 W KD-55X9077H / 55X9000H: 114 W (Ch áp dng vi Ai Cp) KD-75X9000H: 179,6 W KD-65X9077H / 65X9000H: 141,2 W KD-55X9077H / 55X9000H: 112,9 W
chế độ [Sng động]
KD-85X9000H: 318 W KD-75X9000H: 277 W KD-65X9077H / 65X9000H: 214 W KD-55X9077H / 55X9000H: 173 W
Năng lượng tiêu th hàng năm*
(Ch áp dng vi Jordan)*
5
6
KD-85X9000H: 309 kWh mi năm KD-75X9000H: 250 kWh mi năm KD-65X9077H / 65X9000H: 197 kWh mi năm KD-55X9077H / 55X9000H: 158 kWh mi năm (Ch áp dng vi Ai Cp)*
7
KD-75X9000H: 525 kWh mi năm KD-65X9077H / 65X9000H: 413 kWh mi năm KD-55X9077H / 55X9000H: 330 kWh mi năm
Đin năng tiêu th chế độ ch*5*8*
9
0,50 W
Độ phân gii màn hình
3.840 điểm (chiu ngang) × 2.160 dòng (chiu dọc)
Định mc công sut
USB 1
5V , 500mA MAX
USB 2
5V , 900mA MAX
Kích thước (Xp x.) (r × c × s) (mm)
Có Bệ để bàn (Không có Bệ để bàn)
KD-85X9000H: 1.899 × 1.162 × 441 (1.899 × 1.089 ×
72) KD-75X9000H: 1.674 × 1.034 × 410 (1.674 × 961 × 71) KD-65X9077H / 65X9000H: 1.450 × 903 × 338 (1.450 × 833 × 70) KD-55X9077H / 55X9000H: 1.231 × 780 × 338 (1.231 × 710 × 70)
Khi lượng (Xp x.) (kg)
Có Bệ để bàn (Không có Bệ để bàn)
KD-85X9000H: 47,7 (45,8) KD-75X9000H: 34,4 (32,9) KD-65X9077H / 65X9000H: 23,2 (22,2) KD-55X9077H / 55X9000H: 17,5 (16,5)
Các thông s khác
Ph kin tu chọn
Giá đỡ Treo tường: SU-WL850 (ch dành cho KD-75X9000H / 65X9077H / 65X9000H / 55X9077H / 55X9000H) Giá đỡ Treo tường: SU-WL450
Nhit độ vn hành: 0 ºC – 40 ºC
*1 Khi nhập 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn nh rng] là
[Bình thường], độ phân giải hin th là 3840 × 2160p. Để hin th 4096 × 2160p, cài đặt [Chế độ màn nh rng] là [Đầy đủ 1] hoặc [Đầy đủ 2].
*2 Để h tr 18 Gbps, cài đặt [Định dng tín hiu HDMI] sang
[Định dng nâng cao].
*3 Tham kho Hướng dn Tr giúp trc tuyến để biết thêm chi
tiết.
*4 Kết ni h thng âm than
thanh TV vi hệ thống âm thanh.
*5 Thông tin này ch dành cho EU và các quc gia khác có quy
định liên quan da theo quy định dán nhãn năng lượng ca
EU.
*6 Năng lượng tiêu th theo đơn v kWh mi năm, da trên đin
năng tiêu th ca TV hot động 4 giờ mi ngày trong 365 ngày. Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ tùy thuc vào cách s dng TV.
*7 Năng lượng tiêu th theo đơn v kWh mi năm, da trên đin
năng tiêu ngày. Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ tùy thuc vào cách s dng TV.
*8 Ngun đin định mức chế độ ch đạt sau khi TV hoàn tt
các nội trình cần thiết.
*9 Công suất tiêu th chế độ ch s tăng nếu TV có kết ni
mng.
ca TV hot động 8 gi mi ngày trong 365
th
h với HDMI IN 3
để định tuyến âm
Lưu ý
Các phụ kin tùy chn có th đi kèm tùy thuc vào quc gia/ vùng/model TV/kho d trữ.
Thiết kế và thông s kĩ thut có th thay đổi mà không cn thông báo.
Có thể cn phi đăng ký các dch vng dng và có th áp dng các điu khon, điu kin và/hoc phí b sung khi s dng Tr lý Google.
Lưu ý v chc năng TV k thut s
• Mi chc năng có liên quan đến TV k thut s () s ch hot động ở các quc gia hoc khu vc có phát tín hiu k thut s mt đất DVB-T/DVB-T2 (MPEG-2 và H.264/MPEG-4 AVC). Hãy xác nhn với đại lý tại địa phương ca bn xem bn có th nhn được tín hiu DVB-T/DVB-T2 nơi sinh sng hay không.
TV này tuân thủ các thông s kĩ thut ca DVB-T/ DVB-T2, nhưng khả năng tương thích vi các chương trình k thut số mặt đất DVB-T/DVB-T2 trong tương lai không được bảo đảm.
Mt s chc năng TV k thut s có th không kh dng mt vài quc gia/khu vc.
Thông tin thương hiệu
Các thuật ng HDMI và HDMI High-Definition Multimedia Interface, cũng như lô-gô HDMI là các nhãn hiu thương mi hoc các nhãn hiu thương mại đã đăng ký ca công ty HDMI Licensing Administrator, Inc. ti Hoa K và các quc gia khác.
Dolby, Dolby Vision, Dolby Atmos, Dolby Audio, và biu tượng hai ch D là các thương hiu ca Dolby Laboratories. Sn xut theo giy phép ca Dolby Laboratories. Các tài liu mt chưa công bố. Bản quyn © 2012-2018 thuc Dolby Laboratories. Đã đăng ký bn quyn.
Gracenote, logo và tiêu đề qung cáo ca Gracenote, logo “Powered by Gracenote” là các thương hiu đã được đăng ký hoc thương hiu ca Gracenote, Inc. ti Hoa K và/hoc các quc gia khác.
Google, Google Play, Chromecast, YouTube, Android TV và các ký hiu và logo liên quan là các nhãn hiệu ca Google LLC.
Để biết bng sáng chế DTS, hãy xem http:// patents.dts.com. Được sn xut theo s cho phép ca DTS, Inc. Được sn xut theo s cho phép ca DTS, Inc. DTS, Symbol, DTS và Symbol là các thương hiệu đã đăng ký và Digital Surround là thương hiu đã đăng ký của DTS, Inc. tại Hoa K và/hoc các quc gia khác. © DTS, Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Netflix là thương hiu đã được đăng ký ca Netflix, Inc.
TUXERA là thương hiu đã đăng ký ca Tuxera Inc. ti
Hoa K và các quc gia khác.
Tt c các thương hiu khác là tài sn ca ch s hu tương ng.
H tr
https://www.sony-asia.com/support
© 2020 Sony Corporation Printed in Malaysia
Loading...