Sony ILCE-7RM4 Users guide [vi]

E-521-100-11(1))
Máy nh s ng kính ri
E-mount
Hướng dẫn sử dụng
Hướng dn tr giúp” (Hướng dẫn trên web)
Tham kho Hướng dn tr giúp để biết thêm hướng dn chuyên sâu v các chc năng ca máy nh.
https://rd1.sony.net/help/ilc/1930/h_zz/
ILCE-7RM4
VI
2
H
ướng dn s dng
(cu
n sách này)
H
ướng dn này giới thiệu một s
ch
c năng cơ bn.
Đ
xem hướng dn khi đ
ng nhanh,
tham kh
o “Hướng dn khi đng
(trang
25). “Hướng dn khi đng
gi
i thiu các quy trình ban đầu t
lúc b
n m bao bì đến khi bn nh
nút ch
p cho lần chp đầu tiên.
Tiếng Việt
Hãy xem Hướng dn tr giúp!
Hướng dn tr giúp là hướng dn trc tuyến mà bn có th đọc trên máy tính hoặc điện thoi thông minh. Tham khảo hướng dn để biết chi tiết về các mục menu, thao tác s dụng nâng cao và thông tin mi nhất v máy nh.
Quét
https://rd1.sony.net/help/ilc/1930/h_zz/
[In-Camera Guide] hin thị li giải thích về các mc menu trên màn hình máy nh.
Bn có th nhanh chóng xem thông tin trong khi ghi hình. Chọn mục bạn mun xem mô t rồi nhấn nút (Xóa).
Hướng dn tr giúp ILCE-7RM4
H
ướng dn
trong máy nh
VI
5
Mc lc
Hãy xem Hướng dẫn tr giúp!...................................................................... 2
Lưu ý khi s dng máy nh ............................................................................ 6
Chun b ghi hình
Kiểm tra máy nh và các chi tiết kèm theo máy .................................. 9
Nhận biết các cc b phận.......................................................................... 10
Mt trước ................................................................................................ 10
Mt sau..................................................................................................... 11
Phía trên................................................................................................... 13
Hai bên ..................................................................................................... 15
Mt dưới .................................................................................................. 18
Các thao tác cơ bn ........................................................................................ 19
S dng nút xoay điu khin ........................................................ 19
S dng nút chn đa năng ............................................................ 20
S dng nút Fn (Chc năng) (menu Chc năng)................. 20
Cách s dng màn hình Điu hướng nhanh ......................... 22
Hướng dẫn khởi đng ................................................................................... 25
Bước 1: Sc b pin .............................................................................. 25
Bước 2: Lắp b pin vào máy nh ................................................ 26.
Bước 3: Lắp th nh ........................................................................... 27
Bước 4: Gn ng kính........................................................................ 29
Bước 5: Cài đặt ngôn ngđồng hồ ..................................... 32
Bước 6: Ghi hình bằng chế đ tự đng.................................... 33
VI
4
Ghi hình
Ly nét ................................................................................................................... 35
Chế đ lấy nét....................................................................................... 35
Ly nét t đng .................................................................................................37
Vùng ly nét............................................................................................37
Ly nét bng tay ............................................................................................... 40
Ly nét bng tay trc tiếp (DMF) ................................................. 41
Chụp liên tục ...................................................................................................... 42
S dng chức năng cảm ứng..................................................................... 44
Thao tác cảm ứng ............................................................................... 44
Bng điu khin/Bàn phím cảm ứng ......................................... 44
Ly nét cảm ứng .................................................................................. 45
Theo dõi cm ng............................................................................... 46
Chọn chất lượng hình nh/kích thước ảnh tĩnh ............................... 48
File Format ..................................................................................... 48
JPEG Quality .................................................................................. 48
JPEG Image Size .......................................................................... 49
APS-C/Super 35mm ........................................................................... 50
Quay phim
Thay đổi cài đặt quay phim ......................................................................... 51
File Format ....................................................................................... 51
Record Setting .............................................................................. 52
S dng các chc năng mng
S dng các chc năng Wi-Fi/Mt chm (NFC)/Bluetooth ........ 55
Cài đặt Imaging Edge Mobile ....................................................... 55
Ghi thông tin v trí hình nh
được chp......................................................................................... 56
Chuyển hình ảnh sang máy chủ FTP.......................................... 56
Kết ni máy nh vi điểm truy cập không dây ..................................57
VI
5
S dng máy tính
Kết ni máy nh vi máy tính .................................................................... 58
Kết ni vi máy tính........................................................................... 58
Ngắt kết nối máy nh vi máy tính............................................ 59
Giới thiệu phần mm máy tính .................................................................60
Imaging Edge ........................................................................................60
PlayMemories Home .........................................................................60
Các mc trên MENU/Danh sách biu tượng
S dng các mc trên MENU...................................................................... 61
Danh sách các mc trên MENU ................................................................ 62
(Camera Settings 1) ............................................... 62
(Camera Settings 2)............................................... 68
(Network) ..........................................................................................72
(Playback).........................................................................................73
(Setup)...............................................................................................75
(My Menu) ....................................................................................... 78
Danh sách các biu tượng trên màn hình............................................ 79
Các biu tượng trên màn hình chp ......................................... 79
Các biu tượng trên màn hình phát li .................................... 84
Thông tin v sn phm này
Thông s kỹ thuật ............................................................................................ 86
Thời lượng pin và số ảnh có thể ghi.......................................... 86
Các loi th nh có thể sử dụng ................................................. 87
S nh có thể ghi ................................................................................ 88
Thời lượng phim có th quay........................................................ 89
Thông s kỹ thuật ............................................................................... 92
Chỉ mục ............................................................................... 96
Đ
biết chi tiết v các chc năng Wi-Fi và chc năng Một chm NFC, tham kh
o
“H
ướng dn tr giúp” (trang 2).
VI
6
Lưu ý khi s dng máy nh
Cùng vi mc này, hãy tham khảo "Nhng bin pháp d phòng" trong Hướng dẫn trợ giúp.
Lưu ý khi s dng sn phm
• Máy nh này được thiết kế để chng bi và nước bn, nhưng không đảm bo ngăn chn hoàn toàn s xâm nhp ca bi hoc nước.
• Không để ống kính hoặc kính ngm tiếp xúc vi ngun sáng mnh như ánh sáng mặt trời. Do chức năng ngưng t ca ng kính, làm như vậy có th gây ra khói, la hoặc sự cố bên trong thân máy hoc ng kính. Nếu bn phi để ng kính hoặc kính ngm tiếp xúc vi ngun sáng như ánh sáng mặt trời, hãy lp np đậy cho ng kính.
• Khi bạn ghi hình có ánh sáng nền,
hãy đặt góc nhìn đủ xa khi ánh nng mt tri. Nếu không, ánh sáng mt tri có th hi t bên trong máy nh và gây ra khói hoc la. Ngay c khi v trí hơi xa so vi góc nhìn, ánh sáng mặt trời vẫn có thể gây ra khói hoc lửa.
• Không để ống kính tiếp xúc trc tiếp vi các tia như tia laser. Điu này có thể làm hư hi cảm biến hình nh và gây ra s cố cho máy ảnh.
• Không nhìn vào ánh sáng mặt trời
hoặc nguồn sáng mạnh qua ng kính khi tháo ri ng kính. Điu này có th gây ra nguy hi không mong muốn cho đôi mt.
Không để máy ảnh, phụ kiện đi kèm hoặc thẻ nhớ trong tầm vi ca tr nh. Trẻ có thể vô tình nut phi. Nếu điều này xy ra, hãy tham kho ý kiến bác sĩ ngay lp tc.
Lưu ý v màn hình và kính ngắm điện tử
• Màn hình và kính ngắm đin tử được sn xut bằng công nghệ
vi đ chính xác cực cao và hơn 99,99% s pixel có chc năng s dng hiệu qu. Tuy nhiên, có th mt s chm đen và/hoc chm sáng rt nh (màu trng, đỏ, xanh dương hoc xanh lc) liên tc xut hiện trên màn hình và kính ngm điện tử. Những chm này là bình thường do quá trình sn xut và không nh hưởng đến hình nh theo bt k cách nào.
• Khi ghi hình bằng kính ngắm, bạn có
thể gặp các triu chng như mi mt, mt mỏi, say tàu xe hoc buồn nôn. Chúng tôi khuyên bạn nên ngh cách quãng khi ghi hình bng kính ngắm.
• Nếu màn hình hoc kính ngắm đin t b hi, hãy ngng s dng máy nh ngay lp tc. Các b phn b hng có thể gây hi cho tay, mt, v.v.ca bn.
Lưu ý khi chp liên tc Khi chp
liên tc, màn hình hoc kính ngm có thể nhấp nháy thay đổi gia màn hình chụp và màn hình đen. Nếu bn tiếp tc xem màn hình trong trường hp này, bn có th gp các triu chứng khó chu như cảm giác không khe. Nếu gp triu chng khó chu, hãy ngừng sử dng máy ảnh và tham kho ý kiến bác sĩ nếu cn.
7
Lưu ý khi quay trong thi gian di hoc quay phim 4K
• Thân máy ảnh và pin có thể nóng lên khi s dụng - đây là điu bình thường.
• Nếu mt phn da của bn chm vào máy nh trong thi gian dài khi s dng, ngay c khi bn không cm thấy máy ảnh nóng, vic này vn có thể gây ra các triu chng bỏng nhit đ thấp như đỏ hoặc phồng rp. Đặc bit chú ý trong những trường hp sau đây và s dụng giá ba chân, v.v.
Khi s dng máy ảnh trong môi trường nhit đ cao
Khi người mc chứng tun hoàn kém hoc cảm giác v da yếu s dụng máy nh
Khi s dng máy ảnh đặt [Auto Power OFF Temp.] ở mc [High].
ng kính/ph kiện Sony
S dng máy nh này vi sản phm ca các nhà sn xut khác có thể ảnh hưởng đến hiu sut của máy, dẫn đến tai nn hoc s cố.
Các thông s kĩ thut v d liu được mô t trong hướng dn s dng này
D liu v hiệu sut và và thông s k thuật được xác định theo các điu kin sau, ngoi tr như mô tả trong hướng dn s dng này: trogn điều kiện nhiệt đ môi trường xung quanh thông thường là 25°C (77°F) và s dng b pin được sc đầy đến khi đèn sc tt.
Cnh báo v bn quyn Các
chương trình truyn hình, phim, băng video và các tài liu khác có th có bn quyn. Hành đng ghi hình trái phép các tài liu đó có thể vi phạm các điều khoản ca luật bn
quyn.
Lưu ý v thông tin v trí
Nếu bn ti lên và chia s hình nh được gn thẻ vị trí, bạn có thể
vô tình tiết l thông tin cho bên th ba. Để ngăn các bên th ba biết được thông tin v trí, hãy chuyn [ Location Info. Link Set.] thành [Off] trước khi ghi hình.
Lưu ý khi b hoc chuyn sn phẩm này cho ngưi khác
Khi b hoc chuyển sn phẩm này cho người khác, hãy nh thc hiện thao tác sau để bo v thông tin cá nhân.
• [Setting Reset] [Initialize]
Lưu ý khi b hoc chuyn th nhớ cho ngưi khác
Thực hiện [Format] hoc [Delete] trên máy nh hoc máy tính có thể không xóa được hoàn toàn dữ liu trên th nhớ. Khi chuyn thẻ nhớ cho người khác, bạn nên xóa hoàn toàn dữ liu bng phn mm xóa d liu. Khi b th nhớ, bạn nên hy b theo cách vt lý.
VI
8
Lưu v chc năng mng
Khi bn sử dng các chc năng mng, các bên thứ ba trên mng có th tình c truy cp vào máy
ảnh, tùy vào môi trường s dụng.
Ví d: vic truy cp trái phép vào máy nh có thể xy ra trong môi trường mng mà thiết b mạng khác kết ni hoặc có thể kết ni mà không cn cp phép. Sony không chu trách nhim v bt k mất mát hoc thit hi nào đối vi các trường hp kết ni vi nhng môi trường mng như vy.
Lưu v băng tn 5 GHz đối vi mng LAN không dây
Khi s dụng chc năng mng LAN không dây ngoài tri, hãy đặt băng tn thành 2,4 GHz theo quy trình dưới đây. (Ch vi WW716189)
• MENU (Network) [Wi-Fi Settings]
Cách tt tạm thi các chc năng mng không dây (Wi-Fi, v.v.) Khi bn lên máy bay,
v.v.bn có th tt tm thi tất cả các chức năng mạng không dây bng [Airplane Mode].
Dây ngun
Dành cho khách hàng Vương quc Anh, Ireland, Malta, Síp và Rp Xê Út S dng dây ngun (A). Vì lý do an toàn, dây ngun (B) không dành cho các quc gia/khu vc trên và do đó s không được s dng ti nhng nơi này. Dành cho khách hàng các quc gia/khu vc khác thuc châu Âu
S dng dây ngun (B).
(A) (B)
Dành cho khách hàng Hoa K.
Nếu bn có câu hi liên quan đến sn phẩm của bạn hoc dành cho Trung tâm dch v Sony gần bn nht, hãy gi s 1-800-222-SONY (7669).
Tuyên b tuân th của nhà cung cp
Tên nhãn hiệu: SONY S mu máy: WW716189 Bên chu trách nhim:
Sony Electronics Inc. Địa ch: 16535 Via Esprillo,
San Diego, CA 92127 Hoa K
S đin thoi: 858-942-2230
Thiết b này tuân th phn 15 của quy tc FCC. Vic s dụng máy phi tuân theo hai điều kin sau:
(1 )
Thiết b này không được gây nhiu có hi, và (2) thiết b này phi tiếp nhận mi nhiu, bao gm c nhiu có th khiến thiết b hot đng ngoài ý mun.
Lưu ý
Mt s dấu hiu chng nhn cho các tiêu chuẩn mà máy nh h trợ có th được xác nhn trên màn hình máy nh.
Chọn MENU (Setup) [Certification Logo].
Dành cho khách hàng mua máy nh t mt ca hàng ti Nhật Bản phục v khách du lch
VI
9
C
h
un
b
gh
i hình
Chun b ghi hình
Kiểm tra máy ảnh và các chi tiết kèm theo máy
S trong du ngoc đơn biu th s chi tiết.
Máy nh (1)
B sc pin (1)
Dây đeo vai (1)
Np đậy thân máy (1) (Gn trên máy nh)
Dây ngun (dây dn chính) (1)* (kèm theo máy mt s quốc gia/khu vc)
B bo v cáp (1)
* Thiết b này có thđược cung
cp nhiu dây ngun. Sử dng dây ngun phù hp vi quc gia/khu vc của bạn. Tham khảo trang 8.
B pin sc NP-FZ100 (1)
Np cng phụ kin đa năng (1) (Gn trên máy nh)
Np chp kính ngm (1) (Gắn trên máy nh)
Hướng dẫn sử dụng (1) (hướng dn này)
Hướng dẫn tham chiếu (1)
Cáp USB Type-C™ (1)
Chun b ghi hình
VI
10
Nhận biết các cc bộ phận
Xem các trang trong ngoc đơn để tìm hiu chi tiết.
Mt trước
Nút chuyn ON/OFF (Nguồn)
(32)/Nút chụp (33)
Núm xoay mt trước
Bn có th điu chỉnh nhanh
các cài đặt cho tng chế đ ghi hình.
Cm biến hng ngoi t xa Nút nhả ống kính (31) Micrô
Không che b phận này khi
quay phim. Làm như vậy có thể gây tiếng n hoc giảm âm lượng.
Đèn h tr AF (64)/Đèn
chụp hẹn gi
Khi tháo ống kính
Chỉ báo khớp gn (30)
Cm biến hình nh* Ngàm Chân tiếp xúc ống kính*
* Không chạm trc tiếp vào nhng b phn này.
1
2
3
4 5 6
7 8 9
10
VI
11
Mt sau
Np chp kính ngắm
Cách tháo np chp kính ngm Đẩy báng cm ở đy np
chụp kính ngm sang hai bên và nhc np chụp lên.
Tháo np chụp kính ngm khi gn kính ngm góc (bán riêng). Đồng thời, chọn MENU (Camera Settings 2) [FINDER/MONITOR], sau đó chuyn sang [Viewfinder (Manual)] hoặc [Monitor (Manual)].
Kính ngm
Nút C3 (Nút tuỳ chnh 3)
(71)/Nút (Bo vệ)
Nút MENU (61) Màn hình
(Đối vi thao tác cm ứng: Bng điu khin cm ứng/Bàn phím cm ứng) (44) Bn có th chỉnh màn hình sang góc d nhìn và ghi hình t bất kỳ v trí nào.
Cm biến mt
Chun b ghi hình
1
3 4 5
6 2 2
2
2
VI
12
Vòng xoay điu chnh đi-ốp Điều
chỉnh vòng xoay điu chnh đi-
p theo thị lc ca bạn đến khi màn hình hiển thị rõ
ràng trong kính ngắm. Nếu khó vn hành vòng xoay điu chnh đi-p, hãy tháo np chụp kính ngắm ra trước.
Khi ghi hình: Nút C4 (Nút
tuỳ chỉnh 4) (71) Khi xem: Nút (Xóa) (34)
Nút (Phát lại) (34)
Nút MOVIE (Phim) (34)
Khi ghi hình: Nút AF-ON (AF
Bt) Khi xem: Nút (Phóng to nh)
Khi ghi hình: Nút AEL
Khi xem: Nút (Ch mc ảnh)
Nút chn đa năng (20)
Khi ghi hình: Nút Fn (Chc
năng) (20, 71) Khi xem: Nút (Gi đến điện thoại thông minh) Bn có th nhn nút này để hiển thị màn hình [Send to Smartphone].
Nút xoay điu khin (19) Đèn truyn d liệu
7
15
16 8 9
10
11
12
13
14
VI
13
Phía trên
Núm xoay chế đ (34)
Núm xoay chế đ được m khóa khi bn giữ nút mở khóa gia.
Núm xoay mt sau
Bn có th điu chnh nhanh các cài đặt cho tng chế đ ghi hình.
Núm xoay bù sáng Nhn nút
khóa gia s chuyn núm xoay bù sáng gia trạng thái khóa và m khóa. Núm xoay được mở khóa khi nút khóa bt lên và đường màu trắng hiện ra.
Nút C1 (Nút tu chnh 1) (71) Nút C2 (Nút tu chnh 2) (71)
Cng phụ kin đa năng*
Mt s phụ kin có th không được lp vào hết và nhô ra phía sau Cng phụ kin đa năng. Tuy nhiên, khi ph kin chm vào
đầu trước ca cổng, việc kết ni đã hoàn tất.
Chun b ghi hình
1
2
3
4 5 6
VI
14
Dấu vị trí cảm biến hình ảnh
• Cảm biến hình ảnh là cảm biến
chuyn đổi ánh sáng thành tín hiu điện. Dấu thể hiện vị trí cm biến hình nh. Khi bn đo khong cách chính xác giữa máy nh và đối tượng, hãy tham chiếu v trí ca đường nm ngang.
• Nếu đối tượng gần hơn khong cách chp tối thiu ca ng kính, s không thể xác nhn điểm lấy nét. Hãy đảm bo khong cách đủ xa gia đối tượng và máy nh.
* Để biết chi tiết v các ph kiện
tương thích vi Cng ph kin đa năng, hãy truy cp trang web ca Sony hoc tham kho ý kiến đại lý Sony hay cơ s bo dưỡng do Sony y quyn ti địa phương. Bạn cũng có th sử dng các ph kiện dành cho Cng ph kin. Chúng tôi không đảm bo khả năng vận hành vi ph kiện của các hãng sn xut khác.
7
VI
15
Hai bên
Đầu cm (Đồng b flash)
Loa
Gic cm (Micrô)
Khi kết nối vi micrô bên ngoài, micrôtích hợp sn t đng tắt. Nếu micrô bên ngoài là loi cm ngun, ngun của micrô do máy nh cung cp.
Giắc cắm (Tai nghe)
Giắc cắm micro HDMI
Đầu cắm USB Type-C (16,
58)
Đầu cắm Multi/Micro USB*
(16, 58) Đầu cm này h tr các thiết b tương thích Micro USB.
Đèn sc
Chun b ghi hình
1 2 3
4 5 6
7
8
VI
16
Móc dây đeo vai Gn c hai
đầu dây đeo vai vào máy ảnh.
(Dấu chữ N) (55)
• Dấu hiệu này cho biết đim
cm chm để kết nối máy nh Đin thoại thông minh kích hoạt NFC.
• NFC (Giao tiếp tầm
ngắn) là mt tiêu chun quốc tế về công ngh giao tiếp không dây khong cách gn.
SLOT 1 (Khe cm thẻ nhớ 1)
(27) Chỉ hỗ trợ thẻ SD (tương thích vi UHS-I và UHS-II)
SLOT 2 (Khe cm th nh 2)
(29) Chỉ hỗ trợ thẻ SD (tương thích vi UHS-I và UHS-II)
* Để biết chi tiết v các ph kiện
tương thích vi Đầu cắm Multi/Micro USB, hãy truy cập trang web ca Sony hoc tham kho ý kiến đại lý Sony hay cơ s bo dưỡng do Sony y quyn ti địa phương.
Lưu ý v đầu cm USB
Bn có th s dng đầu cắm USB Type-C hoc đầu cm Multi/Micro USB để cấp ngun đin, sc pin và truyn d liu qua USB. Tuy nhiên, bn không thể tiến hành các hot đng này với c hai đầu cm cùng mt lúc.
• Thời gian sc pin không thay đổi theo đầu cắm bn sử dụng.
• Bạn có thể sử dụng các phụ
kiện cho Đầu cắm Multi/Micro USB như b điều khin t xa (bán riêng), trong khi cp ngun cp hoc thực hiện chụp PC Remote bng đầu cắm USB Type-C.
9
10
11
12
VI
17
Lưu ý v b bo vệ cáp
S dng b bảo vệ cáp để tránh vic cáp b ngt kết nối khi ghi hình có kết ni cáp.
Gn b bo vệ cáp
M c hai np gic cm bên cnh màn hình. Cài hai móc phía sau b bo v
cáp vào hai rãnh nm bên trái đầu cắm USB Type- C và Đầu cắm Multi/Micro USB, sau đó căn chnh b bo v cáp theo b phận đầu cắm của máy nh.
Đưa vít vào và vn cht để bo vệ b
bo v cáp.
Móc
Rãnh
Lp cáp vào mt trong hai gic cm. Lp cáp vào phn gi cáp ri c định
bng núm xoay c định.
Vít gn
Núm xoay c định
Cách tháo bộ bo v cáp
Tháo vít gắn rồi tháo b bo vệ cáp.
Chun b ghi hình
VI
18
Mt dưới
Cn khóa (26) Khe lp pin (26) Np pin (26)
Khi gn mt ph kin như báng cm dc (bán riêng), hãy tháo nắp pin ra.
Cách tháo nắp pin Kéo cn nh np pin theo hướng mũi tên, sau đó tháo np pin.
Cn nh np pin
Cách lp nắp pin Đưa trc mt bên nắp pin vào vị trí lp, sau đó lp trc bên kia để n np pin vào.
L cm giá ba chân
S dng giá ba chân có vít ngắn hơn 5,5 mm (7/32 inch). Nếu không, bn s không th c định máy ảnh chắc chắn và máy nh có th bị hư hại.
1
2 3 4
VI
19
Các thao tác cơ bn
S dng nút xoay điu khin
• Bn có th chọn các mc cài đặt bng cách xoay hoặc nhn phía trên/dưới/trái/phi ca nút xoay điều khin. La chọn của bạn được xác
định khi bạn nhấn vào giữa nút xoay điều khiển.
• Các chức năng DISP (Cài đặt hin th), / (Chế đ chp), và ISO (ISO) được gán vào phía trên/trái/phải của nút xoay điều khiển. Ngoài ra, bạn có th gán mt s chc năng cho phía trái/phi/dưới và gia ca nút xoay điu khin và cho vòng quay của nút xoay điều khiển.
• Trong khi phát lại, bạn có thể hin th hình nh tiếp theo/trước đó bằng cách nhn vào phía trái/trái ca nút xoay điu khin hoc xoay nút xoay điu khin.
Chun b ghi hình
VI
20
S dng nút chn đa năng
• Đặt ngón tay lên đúng nút chọn đa năng để thao tác chính xác hơn.
• Khi [Focus Area] được đặt thành [Zone], [Flexible Spot],
[Expand Flexible Spot], [Tracking: Zone], [Tracking: [Flexible Spot], hoặc [Tracking: Expand Flexible Spot], bn có th di chuyn vùng lấy nét bng cách nhn nút chn đa năng theo hướng lên/xung/trái/phi.
• Chức năng [Focus Standard] được gán cho phn giữa ca nút chn đa năng trong cài đặt mc định.
S dng nút Fn (Chc năng) (menu Chc năng)
Menu chc năng là mt menu gm 12 chức năng hiển thị ở phía dưới màn hình khi bn nhn nút Fn (Chc năng) trong chế đ ghi hình. Bạn có thể truy cp nhanh hơn vào các chức năng sử dụng thường xuyên bng cách đăng ký vào menu chức năng.
Mo nh
• Bạn có thể đăng ký riêng 12 chức năng để chụp ảnh tĩnh và 12 chức
năng để quay phim trong menu Chc năng.
• Bạn có thể gọi lại các chức năng nhanh hơn bằng cách sử dụng chức năng
tùy chnh phím (trang 71) để gán các chc năng được sử dng thường xuyên cho các phím mong mun, cùng vi menu chc năng.
VI
21
1
Nhấn liên tiếp vào DISP trên nút xoay điu khin để hiển thị chế độ màn hình khác chế độ [For viewfinder], sau đó nhấn nút Fn (Chc năng).
2
Chọn chức năng mong muốn bằng cách nhấn phía trên/dưới/trái/phải ca nút xoay điu khin.
Nút Fn
3
Chọn cài đặt mong mun bng cách xoay núm xoay mt trước và nhn vào gia nút xoay điều khiển.
Có th tinh chnh mt s ch c năng bng núm xoay mt sau.
Cách điều chnh cài đặt t màn hình cài đặt chuyên bit
Chọn cài đặt mong mun bước 2, sau đó nhấn nút giữa nút xoay điu khin. Màn hình cài đặt chuyên bit cho chc năng sẽ xuất hiện. Làm theo hướng dn thao tác để điu chnh cài đặt.
Hướng dn thao tác
Chun b ghi hình
VI
22
Cách thay đi các chc năng trong menu chc năng (Function Menu Set.)
Sau đây là quy trình thay đổi [Drive Mode] trong menu chc năng đối với nh tĩnh thành [Grid Line].
• Để thay đổi menu chức năng để quay phim, hãy chọn mục bạn muốn thay đổi trong menu chức năng để quay phim ở bước .
MENU (Camera Settings 2) [Function Menu Set.].
Chn (Chế độ chp) trong s 12 chc năng để chp nh
tĩnh trong menu chc năng bằng các nút trên/dưới/ trái/phải ca nút xoay điu khin, sau đó nhn nút gia.
Nhấn bên trái/phi nút xoay điu khin đến khi
[Grid Line] hin th. Chn [Grid Line] và nhn nút gia.
• (Đường lưới) sẽ được hiển thị ở vị trí cũ của (Chế đ chụp) trong menu chức năng.
Cách s dng màn hình Điu hướng nhanh
Màn hình Điu hướng nhanh là mt chc năng được tối ưu hóa để chụp bng kính ngm, cho phép bn kim soát các cài đặt mt cách trực tiếp.
1
Chọn MENU (Camera Settings 2)  [DISP Button] [Monitor].
2
Đặt du vào [For viewfinder] và chọn [Enter].
3
Nhấn nút DISP trên nút xoay điu khin để đặt chế độ màn hình thành [For viewfinder].
VI
23
4
Nhấn nút Fn để chuyn sang màn hình Điu hướng nhanh.
Các ni dung hin th và v trí ni dung th hiện bên dưới ch là hướng dn và có th khác vi cách hin th thực tế.
Chế độ tự động
Chế độ P/A/S/M
5
Chọn một chức năng bng cách nhn phía trên/dưới/trái/phi trên nút xoay điu khiển.
6
Chọn cài đặt mong mun bng cách xoay núm xoay mt trước.
Có th tinh chnh mt s ch c năng bng núm xoay mt sau.
Chun b ghi hình
VI
24
Cách điu chnh cài đặt t màn hình cài đặt chuyên bit
Chọn cài đặt mong mun bước 5, sau đó nhấn nút giữa nút xoay điu khin. Màn hình cài đặt chuyên bit cho chc năng sẽ xuất hiện. Làm theo hướng dẫn thao tác để điu chnh cài đặt.
Hướng dn thao tác
Lưu ý
• Các mục màu xám không thể điều chỉnh trên màn hình Điều hướng nhanh.
• Khi sử dụng các chức năng như [Creative Style] hoặc [Picture Profile], mt s cài đặt ch có th kiểm soát từ màn hình chuyên bit.
VI
25
Hướng dn khi động
Bước 1: Sc b pin
1
Lp b pin vào bộ sạc.
Đặt b pin vào b sc pin theo hướng .
Trượt b pin theo hướng mũi tên vào sâu nht có th.
2
Kết ni dây ngun (dây dn chính) vi b sc pin và kết ni bộ sạc pin vi cm tưng.
Đèn CHARGE trên b sc pin s sáng lên màu cam và quá trình sc bt đầu.
Đèn CHARGE (màu cam)
Sáng: Đang sạc Nhấp nháy: Quá trình sạc b li hoặc tm dng do máy nh không nm trong phm vi nhit đ thích hợp
Đèn CHARGE
cm tường
Khi sc xong, đèn CHARGE và tt cả các đèn báo s tắt.
Thời gian sạc (sạc đầy): khong 150 phút (khi sc b pin cn kiệt ở nhiệt đ 25°C (77°F))
Khi bn sử dng b pin mi hoàn toàn hoc b pin không dùng trong thi gian dài, đèn CHARGE có thể nhp nháy nhanh khi sc ln đầu tiên. Nếu điu đó xy ra, hãy tháo b pin ra và lp li để sc li.
Chỉ sử dng b pin chính hãng ca Sony.
Chun b ghi hình
VI
26
Bước 2: Lp b pin vào máy nh
1
M np pin.
2
Va đưa b pin vào vừa dùng đầu pin nhn cn khóa cho đến khi pin lắp vào đúng v trí.
3
Đóng nắp.
Cn khóa
VI
27
Cách sc b pin khi lp vào máy nh
Tt máy nh và kết ni với mt thiết bị chẳng hn như máy tính bng cáp USB. Nếu bn bt máy nh, ngun s được cung cp từ máy tính hoặc thiết b bn đã kết ni và bn có th vn hành máy nh. Tuy nhiên, b pin s không sc. S dng cáp USB Type-C (kèm theo máy) hoc cáp USB tiêu chun.
Cách tho b pin
Đảm bo đèn truyn tín hiu (trang
12) không sáng và tt máy nh. Sau đó, trượt cần khóa và tháo b pin ra. Chú ý không làm rơi b pin.
Cn khóa
Bước 3: Lp th nh
Để biết chi tiết v th nh có th s dng cho máy nh này, tham khảo trang 86.
1 M np đậy thẻ nh.
Chun b ghi hình
VI
28
2
Lp th SD vào khe cm 1.
C khe cm 1 (trên) và khe cm 2 (dưới) đều ch h trợ th nh SD (tương thích vi UHS-II).
Máy nh này không h tr phương tin Memory Stick.
Khe cm 1 Khe cm 2
Lp th nh sao cho phía đầu cm hướng v ph ía bn cho đến khi nghe thấy tiếng tách.
Bn có th thay đổi khe cắm th nh bn muốn s dng bng cách chn MENU
(Setup) [Rec. Media Settings] [Prioritize Rec. Media].
Khe cm 1 được s dng trong cài đặt mc định.
3
Đóng np.
Mo nh
• Khi bn sử dng th nh vi máy ảnh ln đầu tiên, bạn nên định dng thẻ nhớ trên máy ảnh để có hiệu sut thẻ nh n định hơn (trang 77).
VI
29
Tháo th nh
Đảm bo đèn truyn tín hiu (trang 12) không sáng và n vào thẻ nhớ mt lần để tháo ra.
Đèn truyn d liu
Cách ghi vào th nh hai khe cm
Khe cm 1 được s dng trong cài đặt mặc định. Nếu bạn không có ý định thay đổi cài đặt và s ch sử dụng mt thẻ nhớ, hãy sử dụng khe cm 1. Khi lp mt thẻ nhớ khác vào khe cm 2, bạn có thể ghi đồng thời hình ảnh vào hai th nh hoc ghi mi loại hình nh (nh tĩnh/phim) vào tng th nh ([Recording Mode]) trong [Rec. Media Settings]) (trang 77).
Bước 4: Gn ng kính
1 Tháo np đậy thân máy
và np đậy phía sau ng kính .
Khi đổi ng kính, hãy thao tác nhanh trong môi trường không bi để tránh bi hoc mnh vn lt vào bên trong máy ảnh.
Bn nên lp np đậy phía trước ng kính li khi chụp xong.
Np đậy phía sau ng kính
Np đy phía
Np đy
Chun b ghi hình
VI
30
2
Gn ng kính bng cách căn thng hai du chỉ báo màu trắng (chỉ báo khớp gn) trên ống kính và máy ảnh.
Cm máy nh sao cho ng kính quay xuống để tránh bi hoc mnh vụn xâm nhp vào máy nh.
3
Va đẩy nh ng kính v phía máy nh, va xoay ng kính t t theo hướng mũi tên đến khi có tiếng kêu tách vị trí khóa.
Lưu ý
• Đảm bo giữ thẳng ống kính và không sử dụng lực khi gắn ống kính.
• Không nhấn nút nhả ống kính khi gắn ống kính.
• Bạn phải dùng B chuyển đổi ngàm (bán riêng) khi sử dụng ống kính A-mount (bán riêng). Để biết chi tiết, hãy xem hướng dn s dng đi kèm vi B chuyển đổi ngàm.
• Nếu bạn muốn chụp ảnh full-frame, hãy sử dụng ống kính tương thích kích thước
full-frame.
• Khi cầm máy ảnh gn kèm ống kính, hãy giữ chắc cả máy ảnh và ống kính.
• Không cầm vào phần ống kính nhô ra để điều chỉnh thu phóng hoặc lấy nét.
VI
31
Tháo ng kính
Nhấn liên tục vào nút nhả ống kính và xoay ng kính theo hướng mũi tên cho đến khi ng kính dng li.
Nút nh ng kính
ng kính tương thích
Các ng kính sau đây tương thích vi máy nh này:
ng kính
Tương thích vi máy ảnh
ng kính A-mount
ng kính tương thích vi định dng full-frame 35mm
(Cần có B chuyn đổi ngàm tùy chọn (bán riêng) tương thích vi
định dng full-frame)
ng kính chuyên
dng kích thước APS-C
*
(Cần có B chuyn đổi ngàm
tùy chn (bán riêng))
ng kính E-mount
ng kính tương thích vi định dng full-frame 35mm
ng kính chuyên dng kích thước APS-C
*
* Hình nh s được ghi theo kích thước APS-C. Góc ngm s tương ng vi
khong 1,5 ln tiêu cự ch định trên ng kính. (Ví d: góc ngắm sẽ tương ng vi 75 mm khi gn ống kính 50 mm.)
Chun b ghi hình
VI
32
Bước 5: Cài đặt ngôn ngđồng h
1
Gt nút chuyn ON/OFF (Ngun) sang ON để bt máy nh.
2
Chọn ngôn ngữ mong muốn và nhấn vào giữa nút xoay điu khin.
Nút chuyn ON/OFF (Ngun)
Nút xoay điu khin
3
Khi [Enter] được chn trên màn hình, nhn nút gia.
4
Chọn vị trí địa lý mong mun và nhấn nút giữa.
5
Chọn [Date/Time] bng cách nhấn bên trên/dưới ca nút xoay điu khin hoc xoay nút xoay điu khin, sau đó nhấn nút gia.
6
Chọn mục mong mun bng cách nhn phía trên/dưới/trái/phi ca nút xoay điu khin, sau đó nhấn nút gia.
VI
33
7
Lp li các bước 5 và 6 để đặt các mục khác, sau đó chọn [Enter] và nhấn nút giữa.
Mo nh
Để thiết lp lại ngày và giờ, sử dụng MENU (trang 76).
Lưu ý
Máy nh này không có chc năng chèn ngày vào nh. Bn có th chèn ngày vào nh ri lưu và in ảnh bằng PlayMemories Home (ch dành cho Windows).
Bước 6: Ghi hình bng chế độ t động
1
Bấm và giữ nút nhả khóa ở giữa núm xoay chế độ, sau đó xoay núm xoay chế độ để đặt thành .
Chế đ ghi hình s được đặt thành (Intelligent Auto).
2
Nhìn vào khung ngắm hoặc màn hình và gi máy ảnh.
3
Đặt kích thước ca đối tượng bng cách xoay vòng thu phóng ca ng kính khi gắn ống kính thu phóng.
4
Nhấn nút chụp nửa chng để ly nét.
Khi nh được ly nét, mt đèn báo (như ) s sáng.
5
Nhấn nút chụp hoàn toàn.
Chun b ghi hình
VI
34
Quay phim
Nhấn nút MOVIE để bt đầu/dừng quay.
Phát li hnh nh
Nhn nút (Playback) để phát lại hình nh. Bn có th chọn hình nh mong muốn bằng nút xoay điều khiển.
Cách xóa hình nh hin th
Nhn nút (Xóa) khi ảnh hin thị để xóa ảnh. Chn [Delete] bằng nút xoay điu khin trên màn hình xác nhận rồi nhấn nút giữa của nút xoay điu khin để xóa ảnh.
Cách ghi hình bng các chế độ ghi hình khác nhau
Chỉnh núm xoay chế đ sang chế đ mong muốn tùy theo đối tượng hoc chức năng bn muốn sử dụng.
C
h
p
n
Ghi hình
Ly nét
Chế độ ly nét
Chọn phương pháp ly nét để phù hp vi chuyn đng của đối tượng.
MENU (Camera Settings 1)  [Focus Mode] cài đặt mong mun.
(Single-shot AF): Máy nh khóa ly nét khi ly nét xong. S
dng chc năng này khi đối tượng đứng yên.
(Automatic AF): Chuyn gia [Single-shot AF] và [Continuous AF] theo chuyển đng của đối tượng. Khi nhn nút chụp xung nửa chng, máy nh s khóa lấy nét khi xác định rng đối tượng đứng yên hoc tiếp tc ly nét khi đối tượng chuyn đng. Khi chp liên tc, máy nh s t đng ghi hình vi cài đặt AF liên tc từ ln th hai.
(Continuous AF): Sn phẩm tiếp tc ly nét khi nút chụp được nhấn và giữ nửa chng. S dng chức năng này khi đối tượng di chuyn. Trong chế đ [Continuous AF], không có tiếng bíp vang lên khi máy nh ly nét.
(DMF): Bn có th thc hin điu chnh thủ công sau khi thực hin ly nét t đng, cho phép bn lấy nét đối tượng nhanh hơn so vi vic ly nét bng tay ngay t đầu. Vic này thuận tiện trong các trường hợp như ghi hình macro.
(Manual Focus): Điều chnh ly nét bằng tay. Nếu bn không thể ly nét đối tượng bn muốn khi sử dụng ly nét tự đng, hãy s dng ly nét bng tay.
VI
35
Chụp hình
VI
36
Đèn báo lấy nét
(sáng): Đối tượng đang được ly nét và đã khóa nét. (nhp nháy): Đối tượng không được ly nét.
(sáng): Đối tượng đang được lấy nét. Vị trí lấy nét s đư ợc điều chỉnh
liên tc theo chuyn đng ca đối tượng.
(sáng): Đang lấy nét.
Những đối tượng khó ly nét khi s dng ly nét t động
• Đối tượng ti và xa
• Đối tượng có đ tương phản kém
• Đối tượng nhìn qua kính
• Đối tượng chuyển đng nhanh
• Ánh sáng phản chiếu hoặc bề mặt sáng bóng
• Ánh sáng nhấp nháy
• Đối tượng ngược sáng
• Các mẫu hình lặp đi lặp lại liên tục như mt tin ca các tòa nhà
• Các đối tượng trong vùng lấy nét với các tiêu cự khác nhau
Mo nh
• Ở chế đ [Continuous AF], bạn có thể kh óa lấy nét bằng cách nhấn và giữ nút được gán chc năng [Focus Hold] (trang 71).
• Khi bạn đặt đim lấy nét tại vô cực ở chế đ lấy nét bằng tay hoặc chế đ
ly nét bng tay trc tiếp, hãy đảm bo ly nét đối tượng đủ xa bng cách kiểm tra màn hình hoc kính ngm.
Lưu ý
• [Automatic AF] ch s dng được khi bn dùng ống kính hỗ tr AF nhn diện theo pha.
• Khi đặt [Continuous AF] hoặc [Automatic AF], góc nhìn có thể thay đổi từng chút mt khi ly nét. Điu này không ảnh hưởng đến ảnh chụp thc tế.
• Chỉ [Continuous AF] và [Manual Focus] sử dụng được khi quay phim hoặc khi núm xoay chế đ được chỉnh sang .
VI
37
T động ly nét
Vùng ly nét
Chọn vùng ly nét. S dụng chc năng này khi khó ly nét chính xác trong chế đ lấy nét tự đng.
MENU (Camera Settings 1) [Focus Area] cài đặt mong mun.
Wide: T đng ly nét đối tượng bao gồm toàn b phạm vi màn hình.
Khi bn nhn nút chp xung nửa chừng ở chế đ chụp ảnh tĩnh, khung màu xanh lá cây s hin thị xung quanh khu vc ly nét.
Vùng: Chọn mt vùng trên màn hình để ly nét và máy nh s t đng
chọn vùng ly nét.
Center: T đng lấy nét đối tượng ở giữa ảnh.
S dng cùng vi chức năng khóa ly nét để tạo bố cục mong mun.
Flexible Spot: Cho phép bn di chuyn khung ly nét đến đim
mong muốn trên màn hình và ly nét đối tượng cực kỳ nhỏ trong vùng hẹp.
Expand Flexible Spot: Nếu máy ảnh không ly nét điểm được chn duy
nhất, máy ảnh sẽ sử dụng các đim lấy nét xung quanh đim linh hot làm khu vc ưu tiên th hai để lấy nét.
Tracking: Khi bn nhn và giữ nút chp na chng, sn phm sẽ theo dõi đối tượng trong khu vc ly nét t đng đã chọn. Cài đặt này ch s dụng được khi [Focus Mode] được đặt thành [Continuous AF]. Tr chut vào [Tracking] trên màn hình cài đặt [Focus Area], sau đó điu chnh vùng mong mun để bắt đầu theo dõi bằng cách s dng các bên trái/phi ca nút xoay điều khiển. Bn cũng có th di chuyn khu vc bt đầu theo dõi đến đim mong mun bng cách ch định khu vc đó là mt vùng, đim linh hot hoặc đim linh hot m rng.
Chụp hình
VI
38
Các ví d v khung ly nét
Khung ly nét khác nhau như sau.
Khi ly nét trên vùng rng
Khi ly nét trên vùng nh
• Khi [Focus Area] được đặt thành [Wide] hoc [Zone], khung ly nét có thể chuyển đổi giữa “Khi ly nét trên vùng rng“Khi lấy nét trên vùng nhỏ” tùy vào đối tượng hoc trường hợp.
• Khi bn gn ng kính A-mount với B chuyn đổi ngàm (LA-EA1 hoc LA-EA3) (bán riêng), khung ly nét “Khi lấy nét trên vùng nhỏ” có th hiển thị.
Khi ly nét t động được trên toàn phm vi màn hình
• Khi bn s dụng chức năng thu phóng ngoài thu phóng quang hc, [Focus Area] b vô hiu hóa và khung ly nét được hiển thị bng đường gch đứt. AF hot đng với mức đ ưu tiên bên trên và xung quanh khu vc trung tâm.
VI
39
Cách di chuyn vùng ly nét
• Bạn có thể di chuyển vùng lấy nét trong [Flexible Spot], [Expand Flexible
Spot], [Zone], [Tracking: Flexible Spot], [Tracking: Expand Flexible Spot], hoặc [Tracking: Zone] bng nút chn đa năng. Nếu bn gán [Focus Standard] vào gia nút chn đa năng từ trước đó, bn có th di chuyn khung ly nét v giữa màn hình bng cách nhn vào giữa nút chọn đa năng.
• Bạn có thể di chuyển nhanh khung lấy nét bằng cách chạm và kéo
trên màn hình. Chnh [Touch Operation] (trang 44) thành [On] và [Func. of Touch Operation] (trang 45) thành [Touch Focus] trước.
Cách theo dõi tm thi đối tượng (Tracking On)
Bn có th tạm thi thay đổi cài đặt cho [Focus Area] thành [Tracking] khi bn nhn và giữ phím tùy chnh mà bn đã gán [Tracking On] trước đó. Cài đặt [Focus Area] trước khi bn kích hoạt [Tracking On] s chuyn sang cài đặt [Tracking] tương đương.
Ví d:
[Focus Area] trước khi kích hot [Tracking On]
[Focus Area] khi đã kích hoạt [Tracking On]
[Wide]
[Tracking: Rng]
[Flexible Spot: S]
[Tracking: Flexible Spot S]
[Expand Flexible Spot]
[Tracking: Expand Flexible Spot]
Mo nh
• [Focus Area] được gán cho nút C2 trong cài đặt mặc định.
Lưu ý
• [Focus Area] khóa ở [Wide] trong các trường hợp sau:
[Intelligent Auto]
• Vùng ly nét có thể không sáng khi bn chp liên tc hoc khi nhn nút chụp xuống hết mt ln.
• Khi núm xoay chế đ được chnh sang (Phim) hoc , hoc khi quay phim, [Tracking] không thể chn thành [Focus Area].
• Nếu [Subject Detection] trong [Face/Eye AF Set.] được đặt thành [Animal], bạn không th chn [Tracking] cho [Focus Area].
Chụp hình
VI
40
Ly nét bng tay
Khi khó ly nét chính xác chế đ lấy nét t đng, bn có thể điều chỉnh ly nét bng tay.
1
MENU (Camera Settings 1)  [Focus Mode] [Manual Focus].
2
Xoay vòng ly nét để đạt độ sc nét.
Khi bn xoay vòng ly nét, khong cách ly nét hin th trên màn hình. Khong cách ly nét không hin th khi gn B chuyn đổi ngàm (bán riêng).
3
Nhấn nút chụp hoàn toàn để chụp ảnh.
Lưu ý
• Khi bn sử dng kính ngm, điều chnh mc đi-p để lấy nét chính xác trên kính ngm (trang 12).
VI
41
Ly nét bng tay trc tiếp (DMF)
Bn có th thc hin điu chnh th công sau khi thực hin ly nét t đng, cho phép bn ly nét đối tượng nhanh hơn so với việc ly nét bng tay ngay t đầu. Vic này thun tin trong các trường hợp như ghi hình macro.
1 MENU (Camera Settings 1) [Focus Mode] [DMF].
2 Nhn nút chụp na chng để ly nét t động.
3 Gi nút chụp
nhấn xuống nửa chừng, sau đó xoay vòng ly nét để ly nét rõ hơn.
Khi bn xoay vòng ly nét, khong cách ly nét hin th trên màn hình. Khong cách ly nét không hin th khi gn B chuyn đổi ngàm (bán riêng).
4 Nhn nút chụp hoàn toàn để chụp ảnh.
Chụp hình
VI
42
Chụp liên tục
Chụp liên tục khi bn nhấn và giữ nút chp.
1
Chọn / (Chế độ chp) trên nút xoay điu khiển [Cont. Shooting].
Bn cũng có th đặt chế đ chụp bằng cách chn MENU
(Camera Settings 1) [Drive Mode].
2
Chọn chế độ mong mun bằng cách s dng bên phải/trái ca nút xoay điu khin.
Continuous Shooting: Hi+: Ảnh được chụp liên tục ở tốc đ tối đa
khi bn nhấn và giữ nút chp.
Continuous Shooting: Hi / Continuous Shooting: Mid /
Continuous Shooting: Lo: Các đối tượng d theo dõi hơn vì
đối tượng hiển th trong thi gian thc trên màn hình hoc kính ngắm trong khi chp.
Mo nh
• Để liên tc điu chnh ly nét và đ phơi sáng khi chụp liên tục, hãy đặt như sau:
[Focus Mode]: [Continuous AF]
[ AEL w/ shutter]: [Off] hoc [Auto]
Lưu ý
• Tốc đ ghi hình khi chụp liên tục trở nên chậm hơn khi [ RAW File Type] được đặt thành [Uncompressed].
• Tốc đ ghi hình khi chụp liên tục trở nên chậm hơn khi [e-Front Curtain
Shutter] được đặt thành [Off] trong chế đ [Continuous Shooting: Hi], [Continuous Shooting: Mid] or [Continuous Shooting: Lo] mode.
• Khi giá tr F lớn hơn F11 trong chế đ [Continuous Shooting: Hi+], [Continuous Shooting: Hi] hoặc [Continuous Shooting: Mid], đim lấy nét b khóa ti cài đặt ca ln chp đầu tiên.
• Đối tượng không hiển th trong thi gian thc trên màn hình hoc kính ngm khi chp chế đ [Continuous Shooting: Hi+].
• Tốc đ chụp liên tục giảm đi khi bạn chụp có flash.
VI
43
Hiển thị chỉ báo thi gian chụp liên tục còn li (Cont. Shoot. Length)
Đặt xem có hin th ch báo thi gian chp liên tc còn li cùng tc đ chụp hay không.
MENU (Camera Settings 2) [Cont. Shoot. Length] cài đặt mong muốn.
Always Display: Luôn hin th ch báo khi
chế đ chụp được đặt thành [Cont. Shooting].
Shoot.-Only Display: Chỉ hin th ch báo khi thực
hiện chụp liên tục.
Not Displayed: Không hin th ch báo.
Mo nh
• Khi b nh trong ca máy nh đầy, màn hình s hiển th ch báo "SLOW" và tc đ chp liên tc s gim.
Chụp hình
VI
44
S dng chc năng cm ng
Thao tác cm ng
Đặt xem có kích hoạt thao tác cảm ứng trên màn hình hay không.
MENU (Setup) [Touch Operation] cài đặt mong mun.
On: Kích hot thao tác cm ng. Off: Vô hiu hóa thao tác cm ng.
Bng điu khin/Bàn phím cm ng
Các thao tác cm ng khi chụp bng màn hình được gọi là "các thao tác trên bng điều khin cm ng", các thao tác cm ứng khi chụp bng kính ngm được gọi là "các thao tác trên bàn phím cm ng". Bn có th chn kích hot các thao tác trên bng điều khiển cm ng hoc các thao tác trên bàn phím cm ứng.
MENU (Setup) [Touch Panel/Pad] cài đặt mong mun.
Touch Panel+Pad: Kích hot c thao tác trên bng điu khin cm ng
khi chụp bng màn hình và thao tác trên bàn phím cm ng khi chp bng kính ngm.
Touch Panel Only: Chỉ kích hoạt thao tác trên bảng điu khin cm
ng khi chp bằng màn hình.
Touch Pad Only: Chỉ kích hot thao tác trên bàn phím cm ng khi chp
bng kính ngm.
VI
45
Ly nét cm ng
Vi [Touch Focus], bn có th s dng các thao tác cm ng để chỉ định v trí bn mun ly nét, khi [Focus Area] là mt cài đặt khác vi [Flexible Spot], [Expand Flexible Spot], [Tracking: [Flexible Spot], hoc [Tracking: Expand Flexible Spot]. Chn trước MENU (Setup) [Touch Operation] [On].
MENU (Camera Settings 2) [Func. of Touch Operation] [Touch Focus].
Xác định vị trí bạn muốn lấy nét ở chế độ ảnh tĩnh
Bn có th chỉ định vị trí ly nét bạn muốn bằng các thao tác cảm ứng. Sau khi chm vào màn hình, nhấn nút chụp nửa chừng để lấy nét.
Chm vào màn hình.
Khi chp bằng màn hình, hãy chạm vào vị trí bn muốn lấy nét.
Khi chp bng kính ngm, bn có th di chuyn v trí ly nét bng cách chm và kéo trên màn hình trong khi nhìn qua kính ngm.
Để hy ly nét bng thao tác cảm ứng, chm vào hoc nhn vào nút gia của nút xoay điu khin nếu chụp bng màn hình và nhn vào nút gia ca nút xoay điu khin nếu chụp bằng kính ngắm.
Nhn nút chp xung na chng để ly nét.
Nhấn nút chp hoàn toàn để chụp ảnh.
Chụp hình
VI
46
Xác định v trí bn mun ly nét chế độ quay phim (ly nét theo đim)
Máy nh s lấy nét đối tượng được chm. Tính năng ly nét theo đim không s dng được khi ghi hình bng kính ngm.
Chạm vào đối tượng bn mun ly nét trước hoc trong khi quay.
• Khi bn chạm vào đối tượng, chế đ lấy nét tm thời chuyn sang ly
nét bng tay và có th điều chỉnh ly nét bng vòng ly nét.
• Để hy lấy nét theo đim, chm vào hoc nhn nút gia ca
nút xoay điu khin.
Mo nh
• Ngoài chức năng lấy nét cảm ứng còn các thao tác cảm ứng sau đây.
Khi [Focus Area] được đặt thành [Flexible Spot], [Expand Flexible Spot], [Tracking: [Flexible Spot], hoc [Tracking: Expand Flexible Spot], khung ly nét có th được di chuyn bng các thao tác cm ứng.
Khi [Focus Mode] được đặt thành [Manual Focus], có th s dụng kính lúp ly nét bng cách chm hai ln vào màn hình.
Lưu ý
• Chức năng tự đng lấy nét không sử dụng được trong các trường hợp sau đây:
Khi [Focus Mode] được đặt thành [Manual Focus]
Khi s dng tính năng thu phóng kỹ thut s
Khi s dng LA-EA2 or LA-EA4
Theo dõi cm ng
Bn có th s dng các thao tác cm ng để chọn đối tượng bn muốn theo dõi chế đ chp ảnh tĩnh và quay phim. Chn trước MENU (Setup) [Touch Operation] [On].
1 MENU  (Camera Settings 2)  [Func. of Touch Operation]
[Touch Tracking].
VI
47
2
Chạm vào đối tượng bạn mun theo dõi trên màn hình.
Tính năng theo dõi s khi đng.
Khi chp bằng kính ngm, bn có th chỉ định đối tượng bạn muốn theo dõi bằng thao tác trên bàn phím cảm ứng.
3
Nhấn nút chụp nửa chừng để lấy nét.
Nhấn nút chp hoàn toàn để chụp ảnh.
Mo nh
Để hy theo dõi, chạm vào hoặc nhấn nút giữa ca nút xoay điều khiển.
Lưu ý
[Touch Tracking] không s dụng được trong các trường hp sau:
Khi quay phim mà Record Setting] đặt thành [120p]/[100p].
Khi [Focus Mode] được đặt thành [Manual Focus],
Khi s dng Thu phóng thông minh, Thu phóng hình ảnh rõ nét và Thu phóng kĩ thut s
Khi s dng B chuyn đổi ngàm LA-EA2 hoặc LA-EA4
- Khi [Subject Detection] trong [Face/Eye AF Set.] được đặt thành [Animal].
Chụp hình
VI
48
Chọn dung lượng ảnh tĩnh/chất lượng hình nh
Định dng tp tin
Đặt định dạng tp tin cho ảnh tĩnh.
MENU (Camera Settings 1) [ File Format] cài đặt mong mun.
RAW: Vic x lý kĩ thut s không được thc hin trên định dng tp tin
này. Chn định dng này để xnh trên máy tính phc v các mục đích chuyên môn.
RAW & JPEG: To đồng thi nh RAW và ảnh JPEG. Đây là la chn hp lý
khi bn cần hai tập tin nh, nh JPEG để xem và ảnh RAW để chỉnh sa.
JPEG: nh được chp dưới định dng JPEG.
JPEG Quality
Chọn chất lượng nh JPEG khi [ File Format] được đặt thành [RAW & JPEG] hoc [JPEG].
MENU (Camera Settings 1) [ JPEG Quality] cài đặt mong mun.
Extra fine/Fine/Standard: Vì tc đ nén tăng lên t [Extra fine] đến [Fine]
đến [Standard], dung lượng tập tin cũng gim theo thứ t đó. Điu này cho phép ghi nhiu tập tin hơn trên mt th nh nhưng cht lượng hình nh thp hơn.
VI
49
JPEG Image Size
Dung lượng nh càng ln, nh in trên giấy khổ ln sẽ càng rõ chi tiết. Dung lượng nh càng nh, bn càng ghi được nhiu nh.
MENU (Camera Settings 1) [ JPEG Image Size] lcài đặt mong mun.
Khi chp theo kích thước full-frame
Khi chp bng kích thước tươ ng đương APS-C
Chụp hình
Khi [ Aspec t Ratio] được đt thành 3:2
L: 60M
9504×6336 pixel
M: 26M
6240×4160 pixel
S: 15M
4752×3168 pixel
Khi [ Aspec t Ratio] được đt thành 4:3
L: 54M
8448×6336 pixel
M: 23M
5552×4160 pixel
S: 13M
4224×3168 pixel
Khi [ Aspec t Ratio] được đt thành 16: 9
L: 51M
9504×5344 pixel
M: 22M
6240×3512 pixel
S: 13M
4752×2672 pixel
Khi [ Asp ect Ratio] được đt thành 1:1
L: 40M
6336×6336 pixel
M: 17M
4160×4160 pixel
S: 10M
3168×3168 pixel
Khi [ Aspec t Ratio] được đt thành 3:2
L: 26M
6240×4160 pixel
M: 15M
4752×3168 pixel
S: 6.5M
3120×2080 pixel
Khi [ Aspec t Ratio] được đt thành 4:3
L: 23M
5552×4160 pixel
M: 13M
4224×3168 pixel
S: 5.8M
2768×2080 pixel
Khi [ Aspec t Ratio] được đt thành 16: 9
L: 22M
6240×3512 pixel
M: 13M
4752×2672 pixel
S: 5.5M
3120×1752 pixel
Khi [ Asp ect Ratio] được đt thành 1:1
L: 17M
4160×4160 pixel
M: 10M
3168×3168 pixel
S: 4.3M
2080×2080 pixel
VI
50
Lưu ý
• Khi [ File Format] được đặt thành [RAW] hoặc [RAW & JPEG], dung lượng nh RAW tương ứng với “L.”
APS-C/Super 35mm
Đặt xem có ghi kích thước tương đương APS-C cho nh tĩnh và kích thước tương đương Super 35mm cho phim hay không. Nếu bạn chọn [On] hoặc [Auto], bạn có thể sử dụng ống kính chuyên dng kích thước APS-C
trên sn phm này.
MENU (Camera Settings 1) [APS-C/Super 35mm] cài đặt mong mun.
On: Ghi hình nh có kích thước tương đương APS-C hoc kích thước
tương đương Super 35mm.
Auto: T đng đặt phm vi ghi hình tùy theo ng kính. Off: Luôn chp nh vi cm biến hình nh full-frame 35mm.
Lưu ý
• Khi bn gắn ống kính tương thích APS-C và đặt [APS-C/Super 35mm] thành [Off], có thể s kh ông ghi hình được.
• Khi bn đặt [APS-C/Super 35mm] thành [On], góc xem tương đương vi khong 1,5 ln tiêu c ch định trên ống kính khi chp nh tĩnh và khong 1,6 ln giá tr đó khi quay phim (khoảng 1,8 ln so vi tiêu c ch định trên ống kính khi quay phim XAVC S 4K ở 30p).
Q
ua
y
phim
Quay phim
Thay đi cài đặt quay phim
File Format
Chn định dạng tập tin phim.
MENU (Camera Settings 2) [ File Format]  cài đặt mong mun.
File Format
Đặc điểm
XAVC S 4K
Quay phim đ phân gii 4K (3840×2160).
Bn có th lưu phim trên máy tính bằng phần mm PlayMemories Home.
XAVC S HD
Quay phim vi cht lượng sc nét hơn AVCHD bng lượng dữ liệu ln hơn.
AVCHD
Định dng AVCHD có mc đ tương thích cao vi các thiết b lưu trữ khác ngoài máy tính.
Bn có th lưu phim trên máy tính hoc to đĩa h tr định dng này bng phần mm PlayMemories Home.
Để biết chi tiết v th nh có th s dng cho nhng định dng này, tham khảo trang 86.
VI
5
1
Quay phim
VI
52
Lưu ý
• Khi File Format] đặt thành [AVCHD], kích thước phim được ti hn ở khong 2 GB. Nếu dung lượng tp tin phim gn đến 2 GB trong khi quay, mt tp tin phim mi s t đng được to ra.
• Khi quay phim XAVC S 4K với [APS-C/Super 35mm] đặt thành [Auto], góc ngắm sẽ hẹp lại. Khi Record Setting] đặt thành [25p 100M], [25p 60M], [24p 100M]* hoặc [24p 60M]* trong khi quay phim XAVC S 4K, góc ngắm sẽ tương đương khoảng 1,6 lần tiêu cự được chỉ định trên ống kính. Khi Record Setting] đặt thành [30p 100M] hoặc [30p 60M] trong khi quay phim XAVC S 4K, góc ngắm sẽ tương đương khoảng 1,8 lần tiêu cự được chỉ định trên ống kính.
* Ch khi [NTSC/PAL Selector] đặt thành NTSC
Record Setting
Chọn tốc đ khung hình và tc đ bit khi quay phim.
MENU (Camera Settings 2) [ Record Setting] cài đặt mong mun.
• Tốc đ bit càng lớn, chất lượng ảnh càng cao.
• Để ước tính thời gian quay phim tối đa với mỗi cài đặt quay phim, hãy tham kho trang 88.
Khi File Format] được chỉnh sang [XAVC S 4K]
Record Setting
Tc độ bit
Mô t
30p 100M/ 25p 100M
Khong 100 Mbps
Quay ph im đ phân gii 3840× 2160 (30p/25p ).
30p 60M/2 5p 60M
Khong 60 Mbps
Quay ph im đ phân gii 3840× 2160 (30p/25p ).
24p 100M*
Khong 100 Mbps
Quay ph im đ phân gii 3840× 2160 (24p).
24p 60M*
Khong 60 Mbps
Quay ph im đ phân gii 3840× 2160 (24p).
* Chỉ khi [NTSC/PAL Selector] được chnh sang [NTSC]
Khi File Format] được chỉnh sang [XAVC S HD]
Record S etting
Tc độ bit
Mô t
60p 50M /50p 50M
Khong 50 Mbps
Quay ph im đ phân gii 19 20×1 080 (60p/ 50p).
60p 25M /50p 25M
Khong 25 Mbps
Quay ph im đ phân gii 19 20×1 080 (60p/ 50p).
30p 50M /25p 50M
Khong 50 Mbps
Quay ph im đ phân gii 19 20×1 080 (30p/ 25p).
30p 16M /25p 16M
Khong 16 Mbps
Quay ph im đ phân gii 19 20×1 080 (30p/ 25p).
24p 50M *
Khong 50 Mbps
Quay ph im đ phân gii 19 20×1 080 (24p) .
120p 100 M/100p 100M
Khong 10 0 Mb ps
Quay ph im tc đ c ao đ phân gii 1920×108 0 (12 0p/10 0p). B n có th quay phim 120 h ình/giây hoc 100 hình/giây.
Bn có th to phim c huyn đng chm mượt mà hơ n bng các th iết b chnh sa tương thích.
120p 60M /100p 60M
Khong 60 Mbps
Quay ph im tc đ c ao đ phân gii 1920×108 0 (12 0p/10 0p). B n có th quay phim 120 h ình/giây hoc 100 hình/giây.
Bn có th to phim c huyn đng chm mượt mà hơ n bng các th iết b chnh sa tương thích.
* Ch khi [NTSC/PAL Selector] đặt thành NTSC
Khi File Format] được chỉnh sang [AVCHD]
Record Setting
Tc độ bit
Mô t
60i 24M (F X)/ 50i 24M (F X)/
Ti đa 24 Mbps
Quay ph im đ phân gii 1920×1080 (60i/50i).
60i 17M (F H)/ 50i 17M (F H)/
Trung bình khong 17 Mbps
Quay ph im đ phân gii 1920×1080 (60i/50i).
VI
53
Quay phim
VI
54
Lưu ý
• Việc to đĩa ghi phim AVCHD khi chn Record Setting] là [60i 24M (FX)]/[50i 24M (FX)] s mt nhiều thi gian vì cht lượng hình nh của phim được chuyn đổi. Nếu bạn muốn lưu tr phim mà không cần chuyển đổi, hãy s dụng Đĩa Blu-ray.
• Không thể chọn [120p]/[100p] cho các cài đặt sau đây.
[Intelligent Auto]
• Khi Proxy Recording] được chỉnh sang [On], không thể xuất hình ảnh ra thiết
b HDMI khi quay phim 4K. Khi Proxy Recording] được chnh sang [Off], không th hiển th hình nh trên màn hình máy ảnh khi quay phim 4K chế đ quay phim khác 24p*.
• Khi quay phim XAVC S 4K với [APS-C/Super 35mm] đặt thành [Auto], góc ngắm sẽ hẹp lại. Khi Record Setting] đặt thành [25p 100M], [25p 60M], [24p 100M]* hoặc [24p 60M]* trong khi quay phim XAVC S 4K, góc ngắm sẽ tương đương khoảng 1,6 lần tiêu cự được chỉ định trên ống kính. Khi Record Setting] đặt thành [30p 100M] hoặc [30p 60M] trong khi quay phim XAVC S 4K, góc ngắm sẽ tương đương khoảng 1,8 lần tiêu cự được chỉ định trên ống kính.
* Ch khi [NTSC/PAL Selector] đặt thành NTSC
S
d
ng
các chc ng
m n
S dng các chc năng mng
S dng các chc năng Wi­Fi/Mt chm (NFC)/Bluetooth
Bn có th thc hin các hot đng sau đây bng các chức năng Wi-Fi, Mt chm NFC và Bluetooth của máy nh.
• Lưu ảnh vào máy tính
• Chuyển nh t máy nh sang điện thoại thông minh
• Dùng điện thoại thông minh làm điều khiển từ xa cho máy ảnh
• Xem ảnh tĩnh trên TV
• Ghi thông tin vị trí từ đin thoi thông minh vào ảnh
• Chuyển nh sang máy ch FTP
Để biết chi tiết, hãy tham khảo Hướng dẫn trợ giúp” (trang 2).
Cài đặt Imaging Edge Mobile
Bn cn phải có Imaging Edge Mobile để kết ni máy nh và đin thoi thông minh. Nếu đin thoi thông minh ca bn đã cài Imaging Edge Mobile, hãy cp nhật ứng dụng đó lên phiên bn mi nhất. Để biết chi tiết v Imaging Edge Mobile, hãy tham kho trang h tr (https://www.sony.net/iem/).
Lưu ý
• Để s dng chc năng Mt chạm NFC, cn có điện thoi thông minh hoc máy tính bng hỗ tr NFC.
• Chúng tôi không đảm bảo các chc năng Wi-Fi được gii thiu trong hướng dn này hot đng trên tt cả các loi điện thoi thông minh hoc máy tính bng.
• Tùy thuc vào việc nâng cp phiên bản trong tương lai, quy trình hot đng hoặc màn hình hiển th có th thay đổi mà không có thông báo trước.
VI
55
S dng các chức năng mạng
VI
56
Ghi thông tin v trí vào nh đã chp
Bng cách s dng Imaging Edge Mobile, bn có th ly thông tin v trí t
đin thoi thông minh đã kết nối (thông qua giao tiếp Bluetooth) và ghi vào nh bn chp.
Để biết chi tiết về quy trình hoạt đng, hãy tham khảo “Hướng dẫn tr
giúp (trang 2) trên trang hỗ trợ sau đây.
https://www.sony.net/iem/btg/
Chuyn nh sang máy ch FTP
Bn có th s dng chc năng Wi-Fi ca máy nh để chuyn nh sang máy ch FTP. Để biết chi tiết, hãy tham khảo Hướng dn tr giúp v FTP. https://rd1.sony.net/help/di/ftp/h_zz/
• Bn cn có kiến thức cơ bản v máy chủ FTP.
Kết ni máy nh vi đim truy cp không dây
Kết ni máy nh vi điểm truy cp không dây ca bạn. Trước khi bt đầu quy trình, bn phi có SSID (tên ca điểm truy cp) và mt khu của đim truy cp không dây.
1
MENU (Network) [Wi-Fi Settings] [Access Point Set.].
2
S dng nút xoay điu khin để chọn điểm truy cp bn mun kết ni. Nhấn vào giữa nút xoay điu khin và nhập mật khẩu cho đim truy cp không dây, sau đó chn [OK].
Lưu ý
• Nếu kết nối không được thiết lp, tham kho hướng dn s dụng điểm truy cp không dây hoc liên h vi quản tr viên của điểm truy cp. Để lưu nh vào máy tính, hãy cài đặt PlayMemories Home trên máy tính ca bạn.
PlayMemories Home https://www.sony.net/pm/
VI
57
S dng các chức năng mạng
VI
58
S dng máy tính
Kết ni máy nh vi máy tính
Kết ni vi máy tính
1
Hãy lp b pin đã sc đủ vào máy ảnh.
2
Bt máy nh và máy tính.
3
Đặt [USB Connection] trong mc (Setup) là [Mass Storage].
4
Kết ni máy nh vi máy tính bng cáp micro USB.
• Khi bn kết ni máy nh vi máy tính ln đầu tiên, quy trình nhận biết máy ảnh có th s bt đầu t đng trên máy tính. Hãy ch đến khi quy trình hoàn tt.
• Nếu bn kết nối máy nh vi máy tính bng cáp USB khi [USB Power Supply] đặt thành [On], ngun đin s được cấp t máy tính ca bạn. (Cài
đặt mc định: [On])
• Sử dụng cáp USB Type-C (kèm
theo máy) hoặc cáp USB tiêu chun.
• Sử dụng máy tính tương thích
vi USB 3.2 và cáp USB Type-C (kèm theo máy) để giao tiếp vi tc đ cao hơn.
Ra ngõ USB
Cáp USB
Vào cng USB Type-C
Lưu ý
• Không bt/tt hoc khi đng li máy tính hay cho máy tính ở chế đ ngh tiếp tc làm việc khi đã kết ni USB gia máy tính và máy ảnh. Làm như vy có th gây ra s cố. Trước khi bt/ /tắt hoặc khởi đng li, hay cho máy tính chế đ ngh tiếp tc làm vic, hãy ngt kết ni máy ảnh ra khi máy tính.
Ngt kết ni máy nh ra khi máy tính
Thực hiện bước 1 và 2 dưới đây trước khi thực hin các hoạt đng tiếp theo:
• Ngắt kết ni cáp USB.
• Tháo thẻ nhớ.
• Tắt sản phẩm.
1
Nhấp vào (Safely Remove Hardware and Eject Media) trên thanh tác v.
2
Nhấp vào thông báo được hiển th.
Lưu ý
• Trên máy Mac, kéo và thả biu tượng th nh hoặc biu tượng đĩa vào biểu tượng Thùng rác. Máy ảnh s được ngắt kết ni khi máy tính.
• Tùy thuc vào máy tính bn đang s dng, biểu tượng ngt kết ni có th không xuất hiện. Trong trường hp đó, bạn có th b qua các bước trên.
• Không tháo cáp USB khi máy ảnh trong khi đèn truyn d liu đang bt sáng. D liu có th b hư hi.
VI
5
9
S dng máy tính
VI
60
Giới thiệu phần mềm máy tính
Chúng tôi cung cp các phn mm máy tính sau để bạn xem nh/phim hay hơn. Truy cp vào mt trong các URL sau trên trình duyt Internet rồi ti phn mềm theo hướng dẫn trên màn hình. Nếu máy tính ca bạn đã cài mt trong nhng phn mm sau, hãy cập nht
ng dng đó lên phiên bản mới nhất.
Để biết chi tiết về phần mềm cho máy tính, hãy tham khảo URL sau:
https://www.sony.net/disoft/
Bn có th kim tra môi trường hot đng được khuyến ngh cho phn mm ti URL sau: https://www.sony.net/pcenv/
Imaging Edge
Imaging Edge là b phần mềm bao gm các chc năng như chụp từ xa t máy tính và điu chnh hoc phát trin nh RAW chp bng máy nh.
Để biết chi tiết v Imaging Edge, hãy tham khảo URL sau. https://www.sony.net/iex/
PlayMemories Home
PlayMemories Home cho phép bạn nhập ảnh tĩnh và phim vào máy tính và xem hoc s dng. Bn cn cài đặt PlayMemories Home để nhập phim XAVC S hoc phim AVCHD vào máy tính. Bn có th truy cp trc tiếp URL sau để vào trang web ti phn mm: https://www.sony.net/pm/
• Khi bn kết nối máy nh vi máy tính, các chức năng mi có th được thêm vào PlayMemories Home. Do đó, bn nên kết nối máy ảnh vi máy tính ngay cả khi máy tính đã cài đặt PlayMemories Home.
c
m
c
trên MENU/ Danh sách
bi u
Các mc trên MENU/Danh sách biu tượng
S dng các mc trên MENU
Bn có th thay đổi cài đặt liên quan đến mi thao tác của máy nh bao gm chụp, phát và phương thc hot đng. Bạn cũng có th thực hiện các chức năng của máy nh t MENU.
1
Nhấn nút MENU để hin thị màn hình menu.
Nút MENU
2
Chn mc cài đặt bn muốn điu chnh bằng các phần
trên/dưới/trái/phi ca nút xoay điu khin hoc bng cách xoay nút xoay điu khiển ri nhn vào gia.
Thẻ MENU
Chọn thẻ MENU đầu màn hình và nhn vào bên trái/phải ca nút xoay điu khin để chuyn sang th MENU khác.
Bn cũng có th chuyn sang thẻ MENU khác bng cách xoay núm xoay mt trước.
Bn có th chuyn sang thẻ MENU tiếp theo bng cách nhn nút Fn.
Bn có th quay li màn hình trước đó bng cách nhn nút MENU.
3
Chọn giá trị cài đặt mong mun ri nhn vào gia để xác nhn la chọn ca bn.
Mo nh
• Bn có th hin th màn hình menu bng cách gán chức năng [MENU] cho mt phím tùy chnh bng cách s dng [ Custom Key] or [ Custom Key], sau đó nhn phím đó.
VI
61
Các mc trên MENU/Danh sách bi
ểu tượng
VI
62
Danh sách các mc trên MENU
Để biết chi tiết v từng mc trên MENU, hãy xem trang tham kho trong ct cui cùng hoc Hướng dn tr giúp.
Quality/Image Size
File Format
Đặt định dng tp tin cho nh tĩnh. ([RAW] / [JPEG], v.v.)
48
RAW File Type
Chọn loi tp tin cho hnh nh RAW.
Hướng dn
trợ giúp
JPEG Quality
Chọn cht lượng nh JPEG cho [RAW & JPEG] hoc [JPEG] trong [ File Format].
48
JPEG Image Size
Chọn kích thước nh tĩnh. (L / M / S)
49
Aspect Ratio
Chọn tỷ l khung hình cho nh tĩnh.
Hướng dn
trợ giúp
APS-C/Super 35mm
Đặt xem có ghi kích thước tương đương APS-C cho nh tĩnh và kích thước tương đương Super 35mm cho phim hay không.
50
Long Exposure NR
Đặt tính năng xử lý giảm nhiễu khi chụp tc đ màn trập từ 1 giây trở lên.
Hướng dn
trợ giúp
High ISO NR
Đặt x lý gim nhiễu để chụp ảnh có đ nhy cao.
Hướng dn
trợ giúp
Color Space
Thay đổi không gian màu (phạm vi tái to màu).
Hướng dn
trợ giúp
Lens Comp.
Chọn loi bù ống kính.
Hướng dn
trợ giúp
Shoot Mode/Drive
Drive Mode
Đặt chế đ chp, chng hn như chụp liên tục. ([Self-timer] / [Cont. Bracket], v.v.)
42,
Hướng dn
trợ giúp
(Camera Settings 1) Thẻ đỏ
VI
63
Bracket Settings
Đặt tính năng chụp hẹn giờ ở chế đ chụp nhiều ảnh tùy chỉnh khác nhau, thứ tự chụp nhiều ảnh phơi sáng khác nhau và chụp nhiều ảnh cân bằng trắng khác nhau.
Hướng dn
trợ giúp
Interval Shoot Func.
Cu hình cài đặt để ghi hình cách quãng.
Hướng dn
trợ giúp
Pixel Shift Multi Shoot.
Kích hot tính năng chp nhiều ảnh dch chuyn pixel, cho phép bạn to nh có đ phân gii cao hơn trên máy tính.
Hướng dn
trợ giúp
/ Recall
Gi li cài đặt được đăng ký trước trong [ /Memory].
Hướng dn
trợ giúp
/ Memory
Đăng ký chế đ và cài đặt máy nh mong mun.
Hướng dn
trợ giúp
Select Media
Chọn khe cm th nh để gi li cài đặt t th nhđó hoc để chn th nhớ đã đăng ký cài đặt cho M1 đến M4.
Hướng dn
trợ giúp
Reg. Custom Shoot Set
Gán chc năng cho phím tùy chnh để gi li khi chp.
Hướng dn
trợ giúp
AF
Focus Mode
Chọn chế đ lấy nét. ([Single-shot AF] / [Continuous AF], v.v.)
35
Priority Set in AF-S
Đặt thi gian nhả màn trp khi [Focus Mode] được đặt thành [Single-shot AF], [DMF] hoc [Automatic AF] vi đối tượng tĩnh.
Hướng dn
trợ giúp
Priority Set in AF-C
Đặt thi gian nh màn trp khi [Focus Mode] được đặt thành [Continuous AF] hoc [Automatic AF] vi đối tượng chuyn đng.
Hướng dn
trợ giúp
Focus Area
Chọn vùng ly nét. ([Wide] / [Flexible Spot], v.v.)
37
Focus Settings
Đặt cu hình cài đặt lấy nét bng núm xoay mặt trước, núm xoay mt sau hoc nút xoay điều khin.
Hướng dn
trợ giúp
Focus Area Limit
Giới hn các loi cài đặt vùng lấy nét có sn t trước.
Hướng dn
trợ giúp
Các mc trên MENU/Danh sách bi
ểu tượng
VI
64
Switch V/H AF Area
Đặt xem có điu chnh [Focus Area] và v trí ca khung ly nét da trên v trí ca máy nh (ngang hoc dc) không.
Hướng dn
trợ giúp
AF Illuminator
Đặt đèn h tr lấy nét tđng, giúp tăng đ sáng để h trợ ly nét trong cnh ti.
Hướng dn
trợ giúp
Face/Eye AF Set.
Cu hình nhng cài đặt chẳng hn như máy nh lấy nét ưu tiên vào khuôn mt hay mt người.
Hướng dn
trợ giúp
AF Tracking Sens.
Đặt đ nhy theo dõi lấy nét t đng trong chế đ chp nh tĩnh.
Hướng dn
trợ giúp
Aperture Drive in AF
Thay đổi hệ thống điều khiển khẩu đ để ưu tiên hiệu suất theo dõi lấy nét tự đng hoặc ưu tiên im lặng.
Hướng dn
trợ giúp
AF w/ shutter
Đặt xem có thc hin ly nét t đng khi nhn nút chp nửa chng hay không. Chc năng này hu ích khi bạn mun điều chnh riêng kh năng ly nét và phơi sáng.
Hướng dn
trợ giúp
Pre-AF
Đặt xem có ly nét t đng trước khi nhấn nút chp na chng hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Eye-Start AF
Đặt xem có s dng lấy nét tđng khi bn nhìn qua kính ngm hay không nếu gn B chuyn đổi ngàm LA-EA2/LA­EA4 (bán riêng).
Hướng dn
trợ giúp
AF Area Registration
Đặt xem có di chuyển khung lấy nét đến v trí chỉ định trước khi chụp ảnh
tĩnh hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Del. Regist. AF Area
Xóa thông tin v trí khung ly nét đã được đăng ký bằng [ AF Area
Registration].
Hướng dn
trợ giúp
Focus Frame Color
Chỉnh màu ca khung ch báo vùng ly nét.
Hướng dn
trợ giúp
AF Area Auto Clear
Đặt xem vùng ly nét được hiển th mi lúc hay t đng biến mt ngay sau khi ly nét.
Hướng dn
trợ giúp
VI
65
Disp. cont. AF area
Đặt xem có hin th vùng lấy nét chế đ [Continuous AF] hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Phase Detect. Area
Đặt vùng lấy nét t đng nhận din theo pha.
Hướng dn
trợ giúp
Circ. of Focus Point
Đặt xem có cho phép khung lấy nét nhy t đầu này sang đầu kia khi bn di chuyn khung lấy nét hay không.
Hướng dn
trợ giúp
AF Micro Adj.
Điu chnh chính xác v trí lấy nét t đng, khi sử dng B chuyn đổi ngàm LA-EA2 hoặc LA-EA4 (bán riêng).
Hướng dn
trợ giúp
Exposure
Exposure Comp.
đ sáng toàn bnh.
Hướng dn
trợ giúp
Reset EV Comp.
Đặt xem có duy trì cài đặt giá tr phơi sáng bng cách s dng [Exposure Comp.] khi bn tắt ngun trong lúc v trí núm xoay bù phơi sáng đặt thành 0 hay không.
Hướng dn
trợ giúp
ISO Setting
Đặt chc năng liên quan đến đ nhy ISO.
([ISO] / [ISO AUTO Min. SS], v.v.)
Hướng dn
trợ giúp
Metering Mode
Chọn phương pháp đo đ sáng. ([Multi] / [Spot], v.v.)
Hướng dn
trợ giúp
Face Priority in Multi Metering
Đặt xem máy ảnh có đo đ sáng da trên khuôn mt được phát hiện khi [Metering Mode] được đặt thành [Multi] không.
Hướng dn
trợ giúp
Spot Metering Point
Đặt xem có phi hp v trí đo sáng đim vi vùng lấy nét hay không khi [Focus Area] được đặt thành [Flexible Spot], v.v.
Hướng dn
trợ giúp
Exposure step
Chọn kích thước ca bước tăng tc đ màn trp, khu đ và giá trị bù phơi sáng.
Hướng dn
trợ giúp
Các mc trên MENU/Danh sách biểu tượng
VI
66
AEL w/ shutter
Đặt xem có khóa phơi sáng khi nhn nút chp nửa chng hay không. Chc năng này hu ích khi bn muốn điều chỉnh riêng khả năng lấy nét và phơi sáng.
Hướng dn
trợ giúp
Exposure Std. Adjust
Điu chnh tiêu chun giá trị ph ơi sáng chính xác cho tng chế đ đo sáng.
Hướng dn
trợ giúp
Flash
Flash Mode
Cài đặt đèn flash.
Hướng dn
trợ giúp
Flash Comp.
Điu chnh cường đ chiếu đèn flash.
Hướng dn
trợ giúp
Exp.comp.set
Đặt xem có phn ánh giá tr phơi sáng cho bù flash hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Wireless Flash
Đặt xem có chp vi đèn flash không dây hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Red Eye Reduction
Gim hin tượng mt đỏ khi dùng đèn flash.
Hướng dn
trợ giúp
Color/WB/Img. Processing
White Balance
Sa hiu ng tông màu ca ánh sáng xung quanh để chp đối tượng màu trắng trên tông màu trng. ([Auto] / [Daylight], v.v.)
Hướng dn
trợ giúp
Priority Set in AWB
Chọn tông màu cần ưu tiên khi chụp trong điu kin ánh sáng như đèn si đốt vi [White Balance] được đặt thành [Auto].
Hướng dn
trợ giúp
DRO
Phân tích đ tương phn ca ánh sáng và bóng ti gia đối tượng và phông nn bng cách chia ảnh thành các vùng nhỏ và tạo ảnh với đ sáng và hiệu ứng chuyn màu ti ưu.
Hướng dn
trợ giúp
VI
67
Creative Style
Chọn kiểu xử lý nh mong mun. Bn cũng có th điu chnh đ tương phn, mc bão hòa và đ sc nét. ([Vivid] / [Portrait], v.v.)
Hướng dn
trợ giúp
Picture Effect
Ghi hnh bằng kết cấu đc đo vi hiu ng đã chn. ([Toy Camera] / [High Contrast
Mono.], v.v.)
Hướng dn
trợ giúp
Picture Profile
Thay đổi các cài đặt như màu và tông khi ghi hình.
* Chc năng này dành cho nhà sn xuất phim
lành ngh.
Hướng dn
trợ giúp
Shutter AWB Lock
Đặt xem có khóa cân bng trng khi nhn nút chp trong chế đ cân bng trng t đng hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Focus Assist
Focus Magnifier
Phóng to ảnh trước khi chp để bn có th kim tra kh năng ly nét.
Hướng dn
trợ giúp
Focus Magnif. Time
Đặt khong thời gian hiển thị hình nh phóng to.
Hướng dn
trợ giúp
Initial Focus Mag.
Đặt t l phóng đại ban đầu khi s dng [Focus Magnifier].
Hướng dn
trợ giúp
AF in Focus Mag.
Đặt xem có ly nét t đng khi hình nh được phóng to đang được hin th hay không. Trong khi hình nh được phóng ln đang hiển thị, bạn có thể lấy nét trong vùng nhỏ hơn đim linh hoạt.
Hướng dn
trợ giúp
MF Assist
Hiển thị hình ảnh phóng to khi ly nét bng tay.
Hướng dn
trợ giúp
Peaking Setting
Đặt chc năng h tr ly nét, giúp ci thin đường nét của vùng lấy nét khi ly nét bng tay.
Hướng dn
trợ giúp
Các mc trên MENU/Danh sách bi
ểu tượng
VI
68
Shooting Assist
Anti-flicker Shoot.
Phát hin hiện tượng rung/nhp nháy t các ngun sáng nhân to như ánh sáng huỳnh quang và căn thi gian chp các khonh khc khi sự nhp nháy nh hưởng ít hơn.
Hướng dn
trợ giúp
Face Registration
Đăng ký hoặc thay đổi người được ưu tiên khi lấy nét.
Hướng dn
trợ giúp
Regist. Faces Priority
Phát hin khuôn mt đã đăng ký với mức ưu tiên
cao hơn bằng cách sử dng [Face Registration].
Hướng dn
trợ giúp
Movie
Exposure Mode
Đặt chế đ phơi sáng khi quay phim.
Hướng dn
trợ giúp
Exposure Mode
Đặt chế đ phơi sáng khi quay phim chuyn đng chậm/chuyn đng nhanh.
Hướng dn
trợ giúp
File Format
Chn định dạng tp tin phim. ([XAVC S 4K] / [AVCHD], v.v.)
51
Record Setting
Chọn tốc đ khung hình và tc đ bit cho phim.
52
S&Q Settings
Thay đổi cài đặt để quay phim chuyển đng chm và chuyển đng nhanh.
Hướng dn
trợ giúp
Proxy Recording
Ghi đồng thi các tp tin proxy tc đ bit thp khi quay phim XAVC S.
Hướng dn
trợ giúp
AF drive speed
Chuyn tc đ ly nét khi s dng tự đng ly nét trong chế đ quay phim.
Hướng dn
trợ giúp
AF Tracking Sens.
Đặt đ nhy theo dõi t đng ly nét cho chế đ quay phim.
Hướng dn
trợ giúp
(Camera Settings 2) Thẻ tím
VI
69
Auto Slow Shutter
Đặt chc năng t đng điu chnh tc đ màn trp theo đ sáng của môi trường trong chế đ quay phim.
Hướng dn
trợ giúp
Initial Focus Mag.
Đặt t l phóng đại ban đầu khi s dng [Focus Magnifier] trong chế đ quay phim.
Hướng dn
trợ giúp
Audio Recording
Đặt để chn có ghi âm khi quay phim hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Audio Rec Level
Điu chnh mc ghi âm trong khi quay phim.
Hướng dn
trợ giúp
Audio Level Display
Đặt xem có hin th mc âm thanh hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Audio Out Timing
Đặt thi đim xut âm thanh trong khi quay phim.
Hướng dn
trợ giúp
Wind Noise Reduct.
Giảm tp âm gió trong khi quay phim.
Hướng dn
trợ giúp
Marker Display
Đặt xem có hin th đim đnh du trên màn hình khi quay phim hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Marker Settings
Đặt đim đnh du hiển th trên màn hình khi quay phim.
Hướng dn
trợ giúp
Video Light Mode
Cài đặt chiếu sáng cho đèn LED HVL-LBPC (bán riêng).
Hướng dn
trợ giúp
Movie w/ shutter
Quay phim bng cách chm vào nút chp.
Hướng dn
trợ giúp
Shutter/SteadyShot
Silent Shooting
Chp ảnh mà không có tiếng màn trp.
Hướng dn
trợ giúp
e-Front Curtain Shutter
Đặt xem có s dng chc năng màn trp rèm điện t phía trước hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Release w/o Lens
Đặt xem có nh màn trp khi không lp ng kính hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Release w/o Card
Đặt xem có nh màn trp khi không lp th nh hay không.
Hướng dn
trợ giúp
SteadyShot
Đặt xem có kích hoạt SteadyShot để chp hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Các mc trên MENU/Danh sách biểu tượng
VI
70
SteadyShot Settings
Cài đặt SteadyShot.
Hướng dn
trợ giúp
Zoom
Zoom
Đặt t l thu phóng cho các chc năng thu phóng khác vi thu phóng quang hc.
Hướng dn
trợ giúp
Zoom Setting
Đặt xem có s dng Thu phóng ảnh rõ nét và Thu phóng kỹ thuật số khi thu phóng hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Zoom Ring Rotate
Gán chc năng phóng to/thu nh theo hướng xoay ca ng kính thu phóng. Chức năng này chỉ s dụng được vi ng kính thu phóng mnh mẽ tương thích vi chc năng này.
Hướng dn
trợ giúp
Display/Auto Review
DISP Button
Đặt loi thông tin hin th trên màn hình hoc kính ngm khi nhn nút DISP.
Hướng dn
trợ giúp
FINDER/MONITOR
Đặt phương thc chuyn đổi màn hình hin th gia kính ngm và màn hình.
Hướng dn
trợ giúp
Finder Frame Rate
Đặt tc đ khung hình cho kính ngm khi chp nh tĩnh.
Hướng dn
trợ giúp
Zebra Setting
Đặt các sc được hin th để điu chnh đ sáng.
Hướng dn
trợ giúp
Grid Line
Hiển thị các đường lưới để điều chnh b cc nh.
Hướng dn
trợ giúp
Exposure Set. Guide
Đặt phn hướng dẫn hiển thị khi thay đổi cài đặt phơi sáng trong màn hình
chp.
Hướng dn
trợ giúp
Live View Display
Đặt xem có phn ánh các cài đặt như bù sáng trên màn hình hiển th hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Cont. Shoot. Length
Đặt xem có hin th ch báo thi gian chụp liên tục còn li cùng tc đ chụp hay không.
43
VI
71
Auto Review
Đặt tính năng xem lại tự đng để hin thị ảnh đã
chụp sau khi chụp.
Hướng dn
trợ giúp
Custom Operation
Custom Key
Gán chc năng cho các phím để bn thao tác nhanh hơn bằng cách nhấn phím khi chp ảnh tĩnh.
Hướng dn
trợ giúp
Custom Key
Gán chc năng cho các phím để bn thao tác nhanh hơn bằng cách nhấn phím khi quay phim.
Hướng dn
trợ giúp
Custom Key
Gán chc năng cho các phím để bn thao tác nhanh hơn bằng cách nhấn phím khi phát li hình nh.
Hướng dn
trợ giúp
Function Menu Set.
Tùy chnh các chc năng hin th khi nhấn nút Fn (Chc năng).
22
My Dial Settings
Gán các chc năng mong muốn cho núm xoay và nút xoay điu khin ri đăng ký ti đa ba t hp cài đặt.
Hướng dn
trợ giúp
Dial Setup
Đặt chc năng ca núm xoay mt trước và mt sau khi chế đ phơi sáng được đặt thành M. Có th s dng núm xoay để điều chỉnh tc đ màn trp và giá trị khu đ.
Hướng dn
trợ giúp
Av/Tv Rotate
Đặt hướng xoay ca núm xoay mt trước và mt sau hoc nút xoay điu khin để điều chỉnh giá trị khẩu đ hoặc tc đ màn trp.
Hướng dn
trợ giúp
Dial Ev Comp
Đặt xem có bù ph ơi sáng bng núm xoay mt trước hoc mặt sau hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Function Ring (Lens)
Gán chc năng cho vòng chc năng trên ống kính.
Hướng dn
trợ giúp
Func. of Touch Operation
Đặt chc năng được kích hoạt bng thao tác cm ng trên màn hình.
45, 46
Các mc trên MENU/Danh sách bi
ểu tượng
VI
72
MOVIE Button
Kích hot hoc vô hiệu hóa nút MOVIE.
Hướng dn
trợ giúp
Lock Operation Parts
Đặt xem có tt tm thi nút chn đa năng, nút xoay điu khin hoc núm xoay mặt trước và mt sau khi nhn và giữ nút Fn hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Audio signals
Chọn xem máy ảnh có phát ra tiếng bíp trong khi thao tác ly nét t đng hoc chụp hn gi hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Send to Smartphone Func.
Đặt chuyn phim sang đin thoi thông minh hoc chuyn hình nh sang đin thoi thông minh.
Hướng dn
trợ giúp
Send to Computer (Wi-Fi)
Sao lưu nh bng cách truyn nh sang máy tính kết nối mạng.
Hướng dn
trợ giúp
FTP Transfer Func.
Đặt chuyn hình nh bng FTP và thc hin.
* Yêu cầu có kiến thức cơ bản về
máy ch FTP.
56
View on TV
Cho phép bạn xem hình nh trên TV h trợ mng.
Hướng dn
trợ giúp
Ctrl w/ Smartphone
Đặt điu kiện để kết nối máy ảnh với đin thoi thông minh.
Hướng dn
trợ giúp
PC Remote Function
Đặt cu hình cài đặt để ghi hình t xa bng máy tính.
Hướng dn
trợ giúp
Airplane Mode
Tt tính năng giao tiếp không dây ca thiết b, chng hn như chc năng Wi-Fi, NFC và Bluetooth.
Hướng dn
trợ giúp
Wi-Fi Settings
Cho phép bạn đăng ký đim truy cp và kim tra hoc thay đổi thông tin kết ni Wi-Fi.
Hướng dn
trợ giúp
(Network) Thẻ xanh
VI
73
(Playback) Th
Các mc trên MENU/Danh sách bi
ểu tượng
Bluetooth Settings
Đặt cấu hnh cài đặt để kết nối máy nh với điện thoi thông minh hoặc b điều khin từ xa Bluetooth thông qua kết ni Bluetooth.
Hướng dn
tr giúp
Location Info. Link Set.
Nhn thông tin vị trí từ điện thoi thông minh đã ghép nối và ghi vào nh chp.
Hướng dn
tr giúp
Bluetooth Rmt Ctrl
Đặt xem có s dng bđiều khin t xa Bluetooth hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Edit Device Name
Thay đổi tên thiết b trong Wi-Fi Direct, v.v.
Hướng dn
trợ giúp
Import Root Certificate
Nhập chứng nhận ngun gốc vào máy ảnh.
Hướng dn
trợ giúp
Security (IPsec)
Đặt xem có mã hóa thông tin liên lc giữa máy ảnh và máy tính khi kết ni qua Wi-Fi hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Reset Network Set.
Đặt li tt c cài đặt mạng.
Hướng dn
tr giúp
Protect
Bo vệ ảnh đã ghi khỏi b xóa vô tình.
Hướng dn
tr giúp
Rotate
Xoay nh.
Hướng dn
tr giúp
Delete
Xóa nh.
Hướng dn
tr giúp
Rating
Cho điểm đnh gi hnh ảnh đã ghi theo thang điểm t đến .
Hướng dn
tr giúp
Rating Set (Custom Key)
Cho điểm đnh gi (số ) bng phím tùy chnh bạn đã chỉ định tính năng [Rating] trong Custom Key].
Hướng dn
trợ giúp
VI
74
Specify Printing
Chỉ định trước trên thẻ nh nh tĩnh bn s in.
Hướng dn
trợ giúp
Copy
Sao chép nh t th nhớ ở khe cm thẻ nhớ chỉ định trong [Select Playback Media] vào th nh khe cm còn li.
Hướng dn
trợ giúp
Photo Capture
Chụp cảnh được chọn trong phim để lưu thành ảnh tĩnh.
Hướng dn
trợ giúp
Enlarge Image
Phóng to ảnh phát li.
Hướng dn
trợ giúp
Enlarge Initial Mag.
Đặt t l phóng đại ban đầu khi phát lại nh phóng to.
Hướng dn
trợ giúp
Enlarge Initial Position
Đặt vùng phóng đại ban đầu khi phát li nh phóng to.
Hướng dn
trợ giúp
Cont. PB for Interval
Phát li liên tc nh chụp bằng tính năng ghi hình cách quãng.
Hướng dn
trợ giúp
PB Speed for Interval
Đặt tc đ phát khi phát liên tục nh vi tính năng [Cont. PB for
Interval].
Hướng dn
trợ giúp
Slide Show
Phát trình chiếu.
Hướng dn
trợ giúp
Select Playback Media
Chn khe cắm th nh có th nh s được phát.
Hướng dn
trợ giúp
View Mode
Phát nh ca mt ngày hoặc thư mục nh tĩnh và phim cụ thể.
Hướng dn
trợ giúp
Image Index
Hiển thị nhiều ảnh cùng lúc.
Hướng dn
trợ giúp
Display as Group
Đặt xem có hin th theo nhóm các nh chụp liên tục hoặc chp cách quãng hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Display Rotation
Đặt hướng phát cho nh chp dc.
Hướng dn
trợ giúp
Image Jump Setting
Đặt núm xoay và phương thc dùng để chuyn qua nhiu ảnh trong khi phát.
Hướng dn
trợ giúp
VI
75
Monitor Brightness
Điu chnh đ sáng ca màn hình.
Hướng dn
trợ giúp
Viewfinder Bright.
Đặt đ sáng ca kính ngm.
Hướng dn
trợ giúp
Finder Color Temp.
Đặt nhit đ màu ca kính ngm.
Hướng dn
trợ giúp
Gamma Disp. Gamma
Điu chnh màn hình để kim tra phim S-Log hoc HLG d dàng hơn.
Hướng dn
trợ giúp
Volume Settings
Đặt âm lượng phát phim.
Hướng dn
trợ giúp
Delete confirm.
Đặt xem chn sn [Delete] hay [Cancel] trên màn hình xác nhận xóa.
Hướng dn
trợ giúp
Display Quality
Đặt cht lượng hiển thị.
* Khi [High] được chọn, pin s b
tiêu th nhanh hơn.
* Khi nhit đ máy ảnh cao,
[Display Quality] có th b khóa trạng thái [Standard].
Hướng dn
trợ giúp
Power Save Start Time
Đặt khong thi gian t đng chuyn sang chế đ tiết kim năng lượng.
Hướng dn
trợ giúp
Auto Power OFF Temp.
Đặt nhit đ máy nh tđng tt trong khi ghi hình. Khi ghi hình cm tay, hãy đặt thành [Standard].
Hướng dn
trợ giúp
NTSC/PAL Selector*1
Thay đổi định dng TV ca thiết b để bn có th quay định dng phim khác.
Hướng dn
trợ giúp
Cleaning Mode
Bt chế đ dn dp để dn sch cm biến nh.
Hướng dn
trợ giúp
Touch Operation
Đặt xem có kích hoạt thao tác cảm ng trên màn hình hay không.
44
(Setup) Thẻ vàng
Các mc trên MENU/Danh sách bi
ểu tượng
VI
76
Touch Panel/Pad
Chọn xem có kích hot thao tác trên bng điu khin cm ứng khi ghi hình bng màn hình hoc các thao tác trên bàn phím cảm ứng khi ghi hình bng kính ngm hay không.
44
Touch Pad Settings
Điu chnh cài đặt liên quan đến thao tác trên bàn phím cm ng.
Hướng dn
trợ giúp
Demo Mode
Bt hoc tắt chc năng phát minh ha đon phim.
Hướng dn
trợ giúp
TC/UB Settings
Đặt mã thi gian (TC) và bit người dùng (UB).
* Chc năng này dành cho nhà sn xut phim lành ngh.
Hướng dn
trợ giúp
IR Remote Ctrl
Đặt xem có s dng điều khin t xa hng ngoi không.
Hướng dn
trợ giúp
HDMI Settings
Cài đặt HDMI.
* Ảnh sẽ không xut hin trên màn
hình máy ảnh nếu bạn quay phim khi máy nh kết ni vi thiết b HDMI đã đặt [ File Format] thành [XAVC S 4K].
Hướng dn
trợ giúp
4K Output Select
Đặt cách ghi và xut phim 4K qua HDMI khi máy nh kết ni vi đầu ghi/máy phát ngoài h trợ 4K.
Hướng dn
trợ giúp
USB Connection
Đặt phương thc kết ni USB.
Hướng dn
trợ giúp
USB LUN Setting
Tăng tính tương thích bng cách gii hn các chc năng kết ni USB. Đặt thành [Multi] điu kin bình thường và ch đặt sang [Single] khi không th thiết lp kết ni.
Hướng dn
trợ giúp
USB Power Supply
Đặt xem có cp đin qua kết ni USB khi kết ni máy ảnh với máy tính hoặc thiết b USB hay không.
Hướng dn
trợ giúp
Language
Chọn ngôn ng.
32
Date/Time Setup
Đặt ngày, gi và ch ế đ tiết kim ánh sáng ban ngày.
32
VI
77
Area Setting
Đặt v trí s dng.
Hướng dn
trợ giúp
IPTC Information
Ghi thông tin IPTC khi ghi nh tĩnh.
Hướng dn
trợ giúp
Copyright Info
Đặt thông tin bản quyền cho nh tĩnh.
Hướng dn
trợ giúp
Write Serial Number
Ghi s sê-ri máy nh vào dữ liu Exif khi ghi nh tĩnh.
Hướng dn
trợ giúp
Format
Định dng th nh.
Hướng dn
trợ giúp
Rec. Media Settings
Đặt phương thc để ghi nh vào hai khe cm th nh.
Hướng dn
trợ giúp
File/Folder Settings
Đặt tên tp tin cho ảnh tĩnh s chp và ch định thư mc lưu tr nh tĩnh chp được.
Hướng dn
trợ giúp
File Settings
Đặt s tp tin và tên tp tin cho phim s ghi.
Hướng dn
trợ giúp
Recover Image DB
Khôi phc tp tin cơ sở d liu nh và cho phép ghi và phát li.
Hướng dn
trợ giúp
Display Media Info.
Hiển th thi gian quay phim còn li và s nh tĩnh có th ghi trên th nhớ.
Hướng dn
trợ giúp
Version
Hin th phiên bản phần mm máy nh.
Hướng dn
trợ giúp
Save/Load Settings
Lưu cài đặt máy ảnh vào th nh hoc đọc cài đặt đã lưu trên th nhớ.
Hướng dn
trợ giúp
Setting Reset
Khôi phc cài đặt mc định. Chn [Initialize] để khôi phục tất c các cài đặt v giá tr mc định.
Hướng dn
trợ giúp
Các mc trên MENU/Danh sách bi
ểu tượng
VI
78
Add Item
Thêm mc MENU mong mun vào
(My Menu).
Hướng dn
trợ giúp
Sort Item
Sp xếp các mc MENU đã thêm vào
(My Menu).
Hướng dn
trợ giúp
Delete Item
Xóa các mc MENU đã thêm vào
(My Menu).
Hướng dn
trợ giúp
Delete Page
Xóa tt c các mc MENU trên mt trang trong (My Menu).
Hướng dn
trợ giúp
Delete All
Xóa tt c các mc MENU đã thêm vào
(My Menu).
Hướng dn
trợ giúp
Display From My Menu
Đặt xem có hin th My Menu trước tiên khi nhn nút MENU hay không.
Hướng dn
trợ giúp
*1 Nếu bn thay đổi mc này, bn cn phi định dạng th nhớ để tương thích vi
h thống PAL hoc NTSC. Ngoài ra, lưu ý rng có khả năng không th phát phim quay bng h thống NTSC trên TV h thng PAL.
(My Menu) Th
VI
79
Danh sách các biu tượng trên màn hình
Các ni dung hin th và v trí ni dung th hin bên dưới ch là hướng dn và có th khác vi cách hin th thực tế.
Các biu tượng trên màn hình chp
Chế độ màn hình Chế độ kính ngm
Chế đ chụp/
Nhận biết cảnh
Cài đặt máy ảnh
Chế đ chp (33)
S đăng ký (63)
Biểu tượng nhn biết cnh
Trạng thái th nh (27, 86)
100 / 1 g 30 p
S nh còn có thể ghi (87) / thi gian còn có th ghi (88)
Ghi d liu / Snh còn có th để ghi
T l khung hình ảnh tĩnh (62)
P P A S M
NO CARD
Các mc trên MENU/Danh sách bi
ểu tượng
1
2
VI
80
60M 54M 51M 40M 26M 23M 22M 17M 15M 13M 10M 6.5M
TT hiu ng thiết lập (70)
5.8M 5.5M 4.3M
Kích thước nh tĩnh (49)
Ghi nh RAW (nén/ không nén) (48)
X.FINE FINE STD
Chất lượng ảnh JPEG (48)
XAVC S 4K XAVC S HD AVCHD
Định dng tập tin phim (51)
Đèn hỗ trợ lấy nét tự đng (64)
Nhấp nháy
Phát hin nhp nháy (68)
SteadyShot bt/tt, Cnh báo rung máy nh (69)
Tiêu c SteadyShot/ Cnh báo rung máy nh (70)
Cài đặt quay phim (52)
120p 60p 60i 30p 24p 100p 50p 50i 25p
Tc đ khung hình phim (52)
Thu phóng thông minh / Thu phóng nh rõ nét / Thu phóng k thuật s (70)
Máy tính
Ghi hình từ xa (72)
Ghi Proxy (68)
120fps 60fps 30fps 15fps 8fps 4fps
Kiểm tra đ sáng
Chụp yên lng (69)
100fps 50fps 25fps 12fps 6fps 3fps 2fps 1fps
Tc đ khung hình dành cho chp nh chuyn đng chm/nhanh (68)
Điu khin từ xa (76)
APS-C/Super 35mm (50, 62)
Không ghi âm thanh phim (69)
Giảm tp âm gió (69)
Đang sc đèn flash
RAW
VI
81
Ghi thông tin bn quyn trên (77)
IPTC
Ghi thông tin IPTC trên (77)
H trợ hin th Gamma (75)Tp tin cơ s d liu đầy/Lỗi tập tin cơ sở
d liu
Pin
Pin còn li (25)
Hy ly nét (45)
Hy theo dõi (46)
Ly nét đim
Tiến hành [Spot Focus] (46)
Cnh bo lượng pin còn li
Ngun điện USB (76)
Cài đặt ghi hình
NFC đang bật (55)
Kết ni Bluetooth đang bt / Kết ni Bluetooth không bt (73)
Đã kết ni đến đin thoại thông minh / Chưa kết ni đến đin thoi thông minh.
Chế đ chp (42)
Chế đ Flash (66) / Flash không dây (66) / Gim mt đỏ (66)
Đang nhn thông tin v trí/ Không nhn được thông tin v trí (73)
Chế đ máy bay (72)
Cnh báo qu nhiệt
Bù flash (66)
Chế đ ly nét (35)
Vùng ly nét (37)
±0.0
Các mc trên MENU/Danh sách bi
ểu tượng
3
4
VI
82
Định dng tp tin (48)
Ch báo ly nét/cài đặt
phơi sáng
Chế đ căn sáng (65)
7500K A5 G5
Cân bng trng (Tự đng, Đặt trước, Tự đng dưới nước, Tùy chỉnh, Nhiệt đ màu, Lc màu) (66)
Chỉ báo lấy nét (36)
1/250
Tc đ màn trp
F3.5
Giá tr khu đ
Ti ưu di tn nhy sáng (66 )
+3 +3 +3
Kiu sáng tạo (67)/Đ tương phn, đ bão hòa và đ nét
Bù phơi sáng (65)/ Bng tay có đo sáng
Đ nhy ISO (65)
Khóa AE/Khóa FEL/Khóa AWB
Hướng dẫn/khác
Hiu ứng ảnh (67)
Hy theo dõi
Ưu tiên khuôn mt/mắt khi ly nét t đng (64)
~
Cu hình ảnh (67)
Hiển thị hướng dẫn h trợ theo dõi (46)
Hy ly nét
Hiển thị hướng dẫn cho hủy ly nét (45)
Phương tiện ưu tiên ghi (77)
Chức năng nút xoay điu khiển
Hiển thị hướng dẫn cho Vòng xoay của tôi
Chỉ báo chp nhiều ảnh tùy chnh khác nhau
ISO400 ISO T ĐỘNG
JPEG
RAW+
+
AWB
6
5
VI
83
Khu vc đo sáng đim (65)
1:00:12
Thời gian quay phim thc tế (giờ: phút: giây)
Hướng dn cài đặt phơi sáng (70)
Chỉ báo tc đ màn trp
Chỉ báo khu đ
Quang đồ
Thước canh kỹ thuật số
STBY REC
Chờ quay phim/Đang tiến hành quay phim
Hiển thị mức âm thanh (69)
Điu khin khi quay (76)
00:00:00:00
Mã thi gian (gi: phút: giây: khung) (76)
00 00 00 00
S bit người dùng (76)
Chụp nhiu nh dch chuyn pixel
Các biu tượng trên màn hình phát li
Hiển thị khi phát mt nh Hin th quang đồ
Thông tin cơ bn
Phương tiện phát (74)
Chế đ xem (74)
IPTC
Thông tin IPTC (77)
2/4
Các mc trên MENU/Danh sách biểu tượng
1
VI
84
Đnh giá (73)
Bo v (73)
DPOF
Đặt DPOF (74)
3/7
S tp tin/Số lượng nh trong chế đ xem
NFC đang bật (55)
Cài đặt ghi hình
35mm
Tiêu c thu kính
HLG
Ghi HDR (Hybrid Log- Gamma)
Tham kho Biểu tượng trên màn hình chụp” (trang 79) để biết các biểu tượng khác hin th trong vùng.
Thông tin nh
Pin còn li (25)
Hiển thị theo nhóm (74)
Bao gm phim proxy (68)
Thông tin kinh đ/vĩ đ (56)
Bao gm thông tin bn quyn
2019-1-1 10:37PM
Ngày quay (32)
Chụp nhiu nh dch chuyn pixel
Cài đặt máy ảnh
Tham kho Biểu tượng trên màn hình chp (trang 79).
S thư mc S tp tin (77)
C0003
S tp tin phim (77)
Quang đồ (Đ sáng/R/G/B)
000000 2/4
100-0003
3
2
4
T
ng
ti
n
v sn
ph m
Thông tin v sn phm này
Thông s k thut
Thi lượng pin và s lượng nh có th ghi
Thi lượng pin
S lượng nh
Chụp (ảnh tĩnh) Chế độ màn hình
Khong 670
Chế độ kính ngm
Khong 530
Quay thc tế (phim)
Chế độ màn hình
Khong 105 phút
Chế độ kính ngm
Khong 90 phút
Quay liên tục (phim)
Chế độ màn hình
Khong 170 phút
Chế độ kính ngm
Khong 160 phút
• Bảng trên ước tính thời lượng pin và số ảnh có thể ghi được áp dng khi
b pin được sạc đầy. Thời lượng pin và s nh có th gim tùy theo điều kiện sử dụng.
• Thời lượng pin và số lượng ảnh có th ghi được ước tính da trên vic
ghi hình vi các cài đặt mặc định trong các điu kin sau:
S dng b pin trong điều kiện nhit đ môi trường 25°C (77°F).
S dng th nh SDXC của Sony (U3) (bán riêng)
S dng ng kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS (bán riêng)
• Số ảnh khi “Chụp (ảnh tĩnh)” dựa trên tiêu chuẩn CIPA và là số
lượng khi chp trong nhng điều kiện sau đây: (CIPA: Hip hi Sản phm máy nh và hình nh)
Mi ln chụp cách nhau 30 giây.
M và tt ngun sau mi mười lần chp.
• Số phút quay phim dựa trên tiêu chuẩn CIPA và khi quay trong
nhng điu kin sau đây:
Chất lượng ảnh được đặt thành XAVC S HD 60p 50M / 50p 50M.
Quay thc tế (phim): Thi lượng pin dựa trên vic chụp, thu phóng, chờ ghi hình, bt/tt, v.v. liên tc.
Quay liên tc (phim): Không có thao tác nào khác ngoài vic bắt đầu và kết thúc quay.
VI
8
5
Thông tin v sn phm này
VI
86
Các loi th nh có th s dng
Máy nh này chỉ hỗ trợ thẻ nhớ SD (tương thích UHS-II). Khi s dng thẻ nhớ microSD, cn s dng cùng b chuyển đổi thích hợp.
Định dng ghi
Thẻ nhớ được h tr
nh tĩnh
Thẻ SD/SDHC/SDXC
AVCHD
Thẻ SD/SDHC/SDXC (Class 4 tr nên hoc U1 tr nên)
XAVC S
4K 60 Mbps* HD 50 Mbps hoặc thấp hơn* HD 60 Mbps
Thẻ SDHC/SDXC (Class 10 hoăc U1 tr lên)
4K 100 Mbps* HD 100 Mbps
Thẻ SDHC/SDXC (U3)
* Bao gm cả khi quay phim proxy cùng lúc
Lưu ý
• Khi s dng th nh SDHC để quay phim XAVC S trong khong thi gian dài, các phim quay li s được chia thành các tp tin có dung lượng 4 GB. Bn có th nhập các tập tin này vào máy tính qua PlayMemories Home để x lý dưới dng mt tp tin duy nhất.
• Khi quay phim trên th nh ở c khe 1 và khe 2 vi các cài đặt camera sau, hãy lp hai thẻ nh vi cùng mt h thống tp tin. Không th ghi phim XAVC S đồng thi khi s dng kết hp hệ thng tp tin exFAT và FAT32.
[ File Format] đặt thành [XAVC S 4K] hoc [XAVC S HD]
[Recording Mode] trong [Rec. Media Settings] đặt thành [Simult. )] hoặc [Simult. ( / )]
Thẻ nhớ
H thng tập
tin
Thẻ nhớ SDXC
exFAT
Thẻ nhớ SDHC
FAT32
• Sc b pin đủ dung lượng trước khi khôi phc các tp tin cơ s dữ liu trên th nhớ.
VI
87
S nh có th ghi
Khi bn lắp thẻ nhớ vào máy nh và bật máy ảnh, số lượng ảnh có th ghi li (nếu bạn tiếp tc chụp bằng cài đặt hiện tại) s hin th trên màn hình.
Lưu ý
• S 0 (s lượng nh có th ghi) nhp nháy màu cam báo hiệu th nhđã đầy. Hãy thay bng thẻ nh khác hoc xóa nh khi th nh hiện ti.
• “NO CARD nhấp nháy màu cam nghĩa là máy đang không lp th nh. Hãy lp th nhớ.
S lượng nh có th ghi trên th nh
Bng sau đây cho biết s nh gần đúng có thể ghi trên thẻ nhớ định dạng bng máy nh này. Các giá tr được xác định bằng thẻ nhớ tiêu chuẩn của Sony khi th nghim. Các giá tr có th thay đổi tùy thuc vào điều kiện ghi hình và loại thẻ nhớ được s dng.
[ JPEG Image Size]: [L: 60M] [ Aspect Ratio]: [3:2]*1
(Đơn v: nh)
JPEG Quality/ File Format
8 GB
32 GB
64 GB
256 GB
Standard
475
1900
3850
15000
Fine
320
1250
2550
10000
Extra fine
165
680
1350
5500
RAW & JPEG (RAW nén)*2
88
355
710
2850
RAW (RAW nén)
120
490
980
3950
RAW & JPEG (RAW không nén)*2
51
205
415
1650
RAW (RAW không nén)
62
245
495
1950
*1 Khi Aspect Ratio] đặt ở thông s khác [3:2], bn có th ghi nhiu ảnh hơn so
vi s lượng hin th trong bảng (tr khi chn [RAW]).
*2 [ JPEG Quality] khi chn [RAW & JPEG]: [Fine]
Lưu ý
• Kể cả khi số ảnh có thể ghi nhiều hơn 9999 ảnh, số “9999” vẫn sẽ hiển thị.
• Các số hiển th khi sử dụng thẻ nhớ Sony.
VI
88
Thi lượng phim có th quay
Bng dưới đây cho thy tng thời lượng gn đúng có th ghi trên th nhớ định dạng bng máy nh này. Các giá tr có th thay đổi tùy thuc vào điu kin ghi hình và loại thẻ nhớ được s dng. Thi gian ghi khi
File Format] được đặt thành [XAVC S 4K] và [XAVC S HD] là thời gian ghi khi [ Proxy Recording] đặt thành [Off].
(g (giờ), p (phút))
Định dng tp tin
Cài đặt quay
8 GB
32 GB
64 GB
256 GB
XAVC S 4K
30p 100M/ 25p 100M
8 p
35 p
1 g 15 p
5 g 5 p
30p 60M/ 25p 60M
10 p
55 p
2 g
8 g 5 p
24p 100M*
8 p
35 p
1 g 15 p
5 g 5 p
24p 60M*
10 p
55 p
2 g
8 g 5 p
XAVC S HD
120p 100M/ 100p 100M
8 p
35 p
1 g 15 p
5 g 5 p
120p 60M/ 100p 60M
10 p
55 p
2 g
8 g 5 p
60p 50M/ 50p 50M
15 p
1 g 10 p
2 g 25 p
10 g
60p 25M/ 50p 25M
30 p
2 g 20 p
4 g 45 p
19 g 25 p
30p 50M/ 25p 50M
15 p
1 g 10 p
2 g 25 p
10 g
30p 16M/ 25p 16M
50 p
3 g 35 p
7 g 20 p
29 g 55 p
24p 50M*
15 p
1 g 10 p
2 g 25 p
10 g
AVCHD
60i 24M (FX)/ 50i 24M (FX)/
40 p
2 g 55 p
6 g
24 g 15 p
60i 17M (FH)/ 50i 17M (FH)/
55 p
4 g 5 p
8 g 15 p
33 g 15 p
* Ch khi [NTSC/PAL Selector] được đặt thành [NTSC]
VI
89
• Khoảng thời gian có th quay phim phụ thuc vào định dng tập tin/cài đặt quay phim, thẻ nhớ, nhiệt đ môi trường, môi trường mạng Wi-Fi, tình
trạng của máy ảnh trước khi bn bắt đầu quay và tình trng sc pin. Thi gian ghi liên tc ti đa cho mt ln quay phim là khong 13 gi (gii hn đặc đim k thut ca sản phm).
Lưu ý
• Thời gian quay phim thay đổi do máy ảnh được trang bị VBR (Tốc đ bit biến
đổi), giúp tự đng điều chnh chất lượng hình ảnh theo cảnh quay. Khi bạn quay đối tượng chuyển đng nhanh, hình ảnh sẽ rõ ràng hơn nhưng thời lượng ghi sẽ
ngắn hơn vì cn thêm b nhđể quay. Thi gian quay cũng ph thuc vào điu kiện quay, đối tượng hoc cài đặt cht lượng/kích thước nh.
• Thời gian hin th là thời gian có th quay bng th nhớ Sony.
Lưu ý khi quay phim liên tc
• Quay phim cht lượng cao và quay liên tục tc đ cao đòi hi mc năng lượng ln. Do đó, nếu bn tiếp tc ghi hình, nhit đ bên trong máy nh s tăng lên, đặc bit là cm biến hình ảnh. Trong nhng trường hợp như vy, máy nh s t đng tắt vì bề mt ca máy nh đư ợc làm nóng đến nhit đ cao hoc nhit đ cao nh hưởng đến chất lượng ảnh hoặc cơ chế bên trong ca máy nh.
• Khong thời gian th quay phim liên tc khi máy nh ghi hình vi cài đặt mc định sau mt thời gian tắt ngun như sau. Các giá tr cho biết thi gian liên tục từ khi máy nh bt đầu quay cho đến khi máy nh dng quay.
Nhit độ môi
trưng
Thi gian quay phim
liên tc (HD)
Thi gian quay phim
liên tc (4K)
20°C (68°F)
Khong 60 phút
Khong 60 phút
30°C (86°F)
Khong 60 phút
Khong 30 phút
40°C (104°F)
Khong 60 phút
Khong 10 phút
[Auto Power OFF Temp.]: [Standard] HD: XAVC S HD (60p 50M/50p 50M, khi máy nh không kết ni qua Wi-Fi) 4K: XAVC S 4K (24p 60M/25p 60M, khi máy nh không kết nối qua Wi-Fi)
Thông tin v sn phm này
VI
90
• Khong thời gian có th quay phim thay đổi theo nhiệt đ, định dạng tp tin/cài đặt quay phim, môi trường mng Wi-Fi hoc tình trng của máy nh trước khi bn bắt đầu quay. Nếu bn thường xuyên bố cục lại hoặc chụp ảnh sau khi bt ngun, nhit đ bên trong máy nh s tăng lên và thi gian quay bn có s ngn hơn.
• Nếu biểu tượng xut hin, nhit đ máy nh đã tăng lên.
• Nếu máy ảnh dừng quay phim do nhiệt đ cao, hãy tắt nguồn máy ảnh
để mt lúc. Khi nhiệt đ bên trong máy nh gim hẳn thì bắt đầu quay li.
• Nếu làm như sau, bạn s có th quay phim lâu hơn.
Không để máy ảnh dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Tt ngun máy nh khi không s dng.
• Khi File Format] đặt thành [AVCHD], kích thước phim được tới hạn ở
khong 2 GB. Nếu dung lượng tập tin phim gn đến 2 GB trong khi quay, mt tp tin phim mới s t đng được tạo ra.
VI
91
Thông s k thut
Máy nh
[Hệ thống]
Kiểu máy ảnh:
Máy nh s ng kính ri ng kính:
ng kính Sony E-mount
[Cảm biến hình nh]
Định dng nh: Full-frame 35 mm
(35,7 mm x 23,8 mm), cm biến hình nh CMOS
S đim nh hiu dụng ca máy
nh: Xp x 61 000 000 pixel
Tng s đim ảnh ca máy ảnh:
Xp x 62 500 000 pixel
[SteadyShot]
H thng n định nh dịch chuyển cm
biến trong máy nh
[Hệ thống t động lấy nét]
H thng nhn dạng Hệ thống nhn
dng theo pha/Hệ thng nhn dng tương phn
Di nhy sáng: -3 EV đến +20 EV (ti
mc tương đương ISO 100, F2.0)
[Kính ngm điện tử]
Loại: Kính ngm đin t 1,3 cm
(Loi 0,5) Tng s chm: 5 760 000 chm Đ khuếch đại: Khong 0.78× vi
ống kính 50 mm tại vô cực, –1 m–
1 Điểm đặt mt: Khoảng 23 mm t
thị kính và khoảng 18,5 mm t
khung th kính –1 m–1
Điu chnh đi-ốp:
4,0 m1 đến +3,0 m–1
[Màn hình]
7,5 cm (loi 3.0) điều khiển bằng
TFT, bng điều khin cảm ng Tng s chm: 1 440 000 chm
[Điu khin độ phơi sáng]
Chế đ đo sáng: Đo sáng đnh giá
1 200 vùng
Di đo sáng: –3 EV đến +20 EV (ti mc
tương đương ISO 100 vi ng kính F2.0)
Đ nhy ISO (Ch s phơi sáng khuyến nghị)
nh tĩnh: ISO 100 đến ISO 32 000 (ISO mở
rng: ISO ti thiu 50, ISO ti đa 102 400) Phim: Tương đương ISO 100 đến ISO 32 000
[Màn trập]
Loại: Loi điu khiển điện t, di
chuyn dc, mt phẳng tiêu c
Phạm vi tốc đ:
Ảnh tĩnh: 1/8 000 giây đến 30 giây, BULB Phim: 1/8 000 giây đến 1/4 giây Thiết bị tương thích 1080 60i (Thiết bị tương thích 1080 50i): tối đa 1/60 (1/50) giây trong chế đ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/30 (1/25) giây trong chế đ chụp chậm tự đng)
Tc đ đồng b flash: 1/250 giây (khi
s dng đèn flash do Sony sản xut)
[Định dng quay]
Định dng tp tin: JPEG tương thích
(DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bn
2.31, MPF Baseline), RAW (định dng Sony ARW 2.3)
Phim (Định dng XAVC S):
Tương thích định dng MPEG-4 AVC/H.264 XAVC S phiên bn 1.0 Video: MPEG-4 AVC/H.264 Âm thanh: LPCM 2 kênh (48 kHz
16 bit) Phim (định dạng AVCHD):
Tương thích định dng AVCHD phiên bn 2.0: MPEG-4 AVC/H.264 Âm thanh: Dolby Digital 2ch, được trang b Dolby Digital Stereo Creator
• Sản xuất theo giấy phép của Dolby
Laboratories.
Thông tin v sn phm này
VI
92
[Phương tiện quay]
SLOT 1/SLOT 2: Khe th SD
(tương thích UHS-I và UHS-II)
[Các đầu cm vào/ra]
Đầu cm USB Type-C:
SuperSpeed USB (USB 3.2 Gen 1)
Đầu cm Multi/Micro USB*:
USB tc đ cao (USB 2.0)
* H trợ thiết b tương thích vi
Micro USB. HDMI: Gic cm micro HDMI type D: Đầu cm (Micrô):
Giắc cắm mini Stereo 3,5 mm
Đầu cm (Tai nghe):
Giắc cắm mini Stereo 3,5
mm (đồng b flash)
[Tng quát]
Đầu vào định mức: 7,2 V ,
3,7 W Nhiệt đ hot đng:
0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Nhit đ bảo quản:
–20 đến 55°C (–4 đến 131°F)
Kích thước (R/C/S) (Xp x): 128,9
× 96,4 × 77,5 mm 128,9 × 96,4 × 67,3 mm (từ tay cầm đến màn hình) 5 1/8 × 3 7/8 × 3 1/8 in 5 1/8 × 3 7/8 × 2 3/4 in (t tay cm đến màn hình) Khối lượng (Xấp xỉ): 665 g (1 lb 7,5 oz) (bao gm c b pin, th SD)
[Mạng LAN không dây]
WW716189 (xem bảng tên dưới đy
máy nh)
Định dng h tr:
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac Di băng tn: 2,4 GHz/5 GHz Bo mt: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK Phương thức kết ni:
Wi-Fi Protected Setup (WPS)/
Thủ công Phương thc truy cp: Chế đ Infrastructure
WW587956 (xem bảng tên dưới đy
máy nh)
Định dng h tr: IEEE
802.11 b/g/n
Di băng tn: 2,4 GHz An ninh: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK Phương thc kết ni:
Wi-Fi Protected Setup (WPS)/ Th công
Phương thc truy cp: Chế đ Infrastructure
[NFC]
Loại tag: Tag tương thích NFC
Forum Type 3
[Giao tiếp Bluetooth] Tiêu
chun Bluetooth phiên bn 4.1 Di băng tn: 2,4 GHz
B sc pin BC-QZ1
Đầu vào định mc:
100 - 240 V , 50/60 Hz, 0,38 A
Đầu ra định mc: 8,4 V , 1,6 A
B pin sc NP-FZ100
Đin áp định mc: 7,2 V
Thiết kế và thông s k thuật có th thay đổi mà không bo trước.
Tnh tươ ng thch ca d liu hình nh
• Máy ảnh này tuân thủ tiêu chuẩn chung
DCF (Quy tc thiết kế cho hệ thng tp tin máy nh) được thiết lp bi JEITA (Hiệp hi Công nghip công ngh thông tin và đin t Nht Bản).
• Không đảm bảo việc phát lại hình nh ghi bng máy ảnh của bn trên
thiết b khác và phát li hình nh ghi hoc chỉnh sa bằng thiết b khác trên máy ảnh ca bn.
VI
93
Nhãn hiệu
• XAVC S và là các nhãn hiu đã đăng ký ca Tp đoàn Sony.
• “AVCHD và kiểu logo AVCHD là các thương hiệu
ca Tp đoàn Panasonic và Tp đoàn Sony.
• Mac là nhãn hiệu của Apple Inc., đã đăng ký ti Hoa K và các quc gia khác.
• iPhone và iPad là nhãn hiệu của
Apple Inc., đã đăng ký ti Hoa Kỳ và các quc gia khác.
• Blu-ray Disc™ và Blu-ray™ là
các nhãn hiu ca Hiệp hi Đĩa Blu-ray.
• DLNA và DLNA CERTIFIED
là các nhãn hiu ca Digital Living Network Alliance.
• USB Type-C™ và USB-C™ là cc
nhãn hiu của USB Implementers Forum.
• Dolby, Dolby Audio và biu tượng hai ch D là các nhãn hiu của Dolby Laboratories.
• Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-
Definition Multimedia Interface và logo HDMI là các nhãn hiu hoc nhãn hiệu đã đă ng ký ca HDMI Licensing Administrator, Inc.
• Microsoft và Windows là các nhãn
hiu đã đăng ký hoc nhãn hiu của Tp đoàn Microsoft ti Hoa K và/hoc các quc gia khác.
• Logo SDXC là nhãn hiu của SD-3C, LLC.
• Android và Google Play là nhãn hiu hoặc nhãn hiu đã đăng ký của Google, Inc.
• Wi-Fi, logo Wi-Fi và
Wi-Fi Protected Setup là các nhãn hiu đã đăng ký hoc nhãn hiu của Wi-Fi Alliance.
• Ký hiệu chữ N là nhãn hiệu
hoặc nhãn hiu đã đăng ký ca NFC Forum, Inc. ti Hoa K và các quc gia khác.
• Logo và nhãn hiệu Bluetooth® là
nhãn hiệu đã đă ng ký ca Bluetooth SIG, Inc. và Tp đoàn Sony đã được cp phép sử dng.
• Mã QR là nhãn hiu của Denso Wave Inc.
• Ngoài ra, tên h thống và sn phm được sử dụng trong hướng dn này nói chung là nhãn hiệu hoặc nhãn hiu đã đăng ký ca nhà phát triển hoc nhà sn xut tương ng. Tuy nhiên, du ho c
có th không được sử dng
trong mi trường hp trong s tay này.
Thông tin v sn phm này
VI
94
V phn mm được áp dng GNU GPL/LGPL
Phần mềm đủ điều kin nhn được Giy phép công cng chung GNU sau đây (dưới đây gi là “GPL) hoc Giy phép công cng chung GNU hn chế (dưới đây gi là “LGPL) đã bao gồm trong sn phm. Giấy phép này thông báo cho bạn rng bn có quyn truy cp, sa đổi và phân phối li mã ngun của những chương trình phn mm này theo các điu kin ca GPL/LGPL được cung cp. Mã ngun được cung cấp trên web. Hãy ti v bng URL sau. http://oss.sony.net/Products/Linux/ Vui lòng không liên h vi chúng tôi v ni dung ca mã ngun.
Giấy phép (bng tiếng Anh) được ghi vào b nhớ trong ca sn phẩm. Thiết lp kết ni Lưu trữ dung lượng ln gia sn phm và máy tính để đọc giấy phép trong thư mc PMHOME” - LICENSE.
Bn có thể tìm thêm thông tin v sn phẩm này và câu trả lời cho nhng câu hi thường gặp trên Trang web hỗ trợ khách hàng ca chúng tôi.
Chỉ mục
A
AF .................................................................... 37
AF-A ............................................................... 35
AF-C ............................................................... 35
AF-S................................................................ 35
Ly nét t đng.......................................... 37
Chế đ t đng.......................................... 33
AVCHD .......................................................... 51
AWB ............................................................... 66
B
B pin ............................................................ 26
C
Sc .................................................................. 25
Thu phóng nh rõ nét ............................. 70
Cài đặt đồng h ......................................... 32
Máy tính ................................... 58, 60
Nút xoay điu khin ................................. 19
Cân bng trng tùy chnh....................... 66
D
Thiết lp ngày/gi..................................... 32
Xóa .............................................................. 34
Thu phóng k thuật s ............................ 70
Điu chnh đi-p........................................ 12
Ly nét bằng tay trc tiếp............... 35, 41
DISP................................................................ 70
DMF ....................................................... 35, 41
DRO................................................................ 66
F
Fn ........................................................... 12, 20
Ly nét ...........................................................35
Chỉ báo lấy nét ........................................... 36
Nút chc năng ................................... 12, 20
H
Hướng dn tr giúp .................................... 2
I
Imaging Edge ............................................. 60
Imaging Edge Mobile ...............................55
Hướng dn trong máy nh....................... 2
T đng thông minh ................................33
L
Ngôn ng .....................................................76
ng kính ...................................................... 29
Danh sách biu tượng..............................79
M
Thẻ nhớ..................................................27, 86
MENU………………………………………………61
Nút MENU ........................................... 11, 61
Các mc trên MENU ................................ 62
MF........................................................... 35, 40
Màn hình.......................................................79
Phim....................................................... 34, 51
Định dng tp tin phim ........................... 51
Nút MOVIE (Phim) ..................................... 12
Nút chn đa năng..................................... 20
VI
95
Chỉ mục
VI
96
N
NFC ............................................................5, 55
Giảm nhiu .................................................. 62
O
Mt chm (NFC) ........................................ 55
P
Phát li .......................................................... 34
PlayMemories Home................................ 60
In ..................................................................... 74
Phương tiện ưu tiên ghi.......................... 28
Q
Điu hướng nhanh.................................... 22
R
RAW ............................................................... 48
S nh có thể ghi ...................................... 87
Thời gian có thể quay phim .................. 88
S
Đ nhy ........................................................ 65
Thu phóng thông minh........................... 70
Phần mềm.................................................... 60
Thông s kỹ thut ..................................... 91
nh tĩnh ........................................................ 33
T
Ly nét cảm ng ........................................ 45
Chức năng cm ng ................................. 44
Thao tác cm ng ..................................... 44
Bng điu khin/Bàn phím cm ng.. 44
Theo dõi cm ng..................................... 46
V
Âm lượng...................................................... 75
W
WB...................................................................66
Wi-Fi ..........................................................5, 55
X
XAVC S 4K .....................................................51
XAVC S HD ....................................................51
VI
97
Chỉ mục
VI
98
Chỉ mục
VI
99
©2019 Sony Corporation In ti Vit Nam
Loading...