Dell U4919DW User Manual [vi]

Màn hình Dell UltraSharp U4919DW
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: U4919DW Dòng máy theo quy định: U4919DWb
Chú ý, thận trọng và cảnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn tận dụng tốt hơn máy tính của bạn.
THẬN TRỌNG: Thông tin THẬN TRỌNG chỉ báo khả năng hư hại đến phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu không làm theo các hướng dẫn.
CẢNH BÁO: Thông tin CẢNH BÁO chỉ báo tiềm ẩn bị hư hỏng tài sản, bị thương hoặc tử vong.
Bản quyền © 2018-2020 Dell Inc. Đã đăng ký bản quyền. Sản phẩm này được bảo vệ bởi luật
bản quyền và sở hữu trí tuệ Hoa Kỳ và quốc tế. Dell™ và logo Dell là thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các nước khác. Tất cả các dấu hiệu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.
2020 - 06
Rev. A07
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . 6
Thành phần trong hộp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Tính Năng Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Nhn Biết Các B Phn Và Điều Khin . . . . . . . . . . . . . . .10
Nhìn T Trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Nhìn T Sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Nhìn Từ Dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Thông S Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .13
Thông S Màn Hình Phng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Thông Số Độ Phân Giải . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Chế độ video được h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Chế độ hin thị cài sẵn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Thông Số Điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Đặc Đim Vt Lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đặc Đim Vt Lý (Tiếp theo) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Chế Độ Qun Lý Điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Chỉ Định Chân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .23
Giao Din Cng Kết Nối Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . .23
Đầu Ni USB Kết Ni Máy Tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Đầu Ni USB Kết Ni Thiết B Ngoi Vi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Đầu ni USB Type-C . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Cng USB . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Chính Sách Điểm Ảnh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . .26
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .26
V Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
    3
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Lp Chân Đế. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .27
Giá Đỡ Treo Tường/Tay Treo Tường Bên Th 3
(Tùy Chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .32
Kết Ni Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .35
Kết ni cáp HDMI . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Kết ni cáp DisplayPort (DP sang DP) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Kết ni cáp USB Type-C. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Kết ni cáp USB 3.0 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .39
Tháo Chân Đế Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .40
S Dng Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
Bt Ngun Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .42
S Dng Điu Khin Trên Bng Điều Khiển Trước . . . . .42
Nút Bảng Điều Khin Phía Trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 43
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD). . . . . . . . .44
Truy Cp H Thng Menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
Thông Báo Cnh Báo OSD. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .66
Cài đặt công tc USB KVM . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .67
Cài đặt Auto KVM. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .71
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng . . . . . . . . . . . . . . .73
Nghiêng, Xoay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 73
Kéo Thng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 74
Cài Đặt Màn Hình Kép. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 74
Khc phc s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 75
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .75
Chn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .76
Sc Luôn bt USB Type-C. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .77
4    
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .77
Vn Đề C Th Theo Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .80
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . .83
Ph lc. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 85
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định
Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .85
Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .85
    5
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Thành phn trong hộp
Màn hình ca bn có các ph kiện đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bảo bn nhn được tt c các ph kin và Liên h vi Dell kim tra xem có phn nào b thiếu không.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt s nướ
CHÚ Ý: Để lắp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt chân đế tương ng để được hướng dn lp đặt.
c.
Màn hình
B nâng chân đế
6 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
B chân đế
Np VESA
Vít x 4 để lắp VESA
Cáp Ngun (Khác nhau tùy theo quc gia)
Cáp HDMI
Cáp DP (DP sang DP)
Cáp USB 3.0 kết nối máy tính (Lp cng USB trên màn hình)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn │ 7
Cáp USB Type-C
•Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh
• Báo Cáo Hiu Chuẩn Nhà Máy
• Thông Tin An Toàn, Môi Trường Và Quy Định
8 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Tính Năng Sn Phẩm
Màn hình phng Dell U4919DW có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn chủ động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng
màn hình gm có:
• Vùng hin th nhìn được là 124,46 cm (49-inch) (đo chéo). Độ phân gii 5120 x 1440 (32:9), có th h tr toàn màn hình cho độ phân giải thấp hơn.
• Góc nhìn rng cho phép nhìn từ vị trí ngi hoặc đứng.
• Gam màu 99% sRGB vi E Delta trung bình <
•Hỗ trợ nguồn HDMI, USB Type-C, DP.
•Kết nối HDMI/DP hỗ trợ màu 10 bit ở 60 Hz. Kết nối USB Type-C hỗ trợ màu 8 bit 60 Hz.
•Một USB Type-C cấp nguồn (lên đến 90 W) cho notebook tương thích trong khi tiếp nhn tín hiu video và d liu.
• Nghiêng, xoay, kéo dc, và khả năng điều chnh xoay.
• Mép vát siêu mng làm gim khong cách mép vát khi sử dụng đa màn hình, cho phép d dàng thiết lập để có trải nghim xem đẹp mắt.
• Chân đế tháo ri và l lp 10 Chun Điện T Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
•Khả năng cắm và chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu hóa màn hình.
• Khóa ngun và khóa nút Menu.
• Khe khóa an toàn.
•Sử dụng 0,5 W điện chờ khi ở chế độ ngủ.
•Hỗ trợ chế độ Chọn Picture by Picture
• Cho phép người dùng chuyển đổi chức năng USB KVM chế độ PBP.
•Hỗ trợ Auto KVM cho nhiều thiết lập đầu vào.
•Tối ưu khả năng làm dịu mắt với màn hình không nhấp nháy.
0 mm theo quy định của Hip Hi Tiêu
(PBP).
2.
CHÚ Ý: Hiệu ứng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình có th gây hi cho mt, như làm m hoc mi mt do k thut s. Tính năng ComfortView được thiết kế để gim lượng ra t màn hình, để làm du mắt đến mc tối ưu.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn │ 9
ánh sáng xanh phát
Nhn Biết Các B Phn Và Điều Khiển
Nhìn T Trước
Điu khin trên bng điu
khin phía trước
Nhãn Mô t
1 Nút Bt/Tt ngun (có ch báo đèn LED) 2 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem S Dng Màn Hình)
10 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có và không có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1, 2 H tr l lp VESA
100 mm x 100 mm (1) và 200 mm x 100 mm (2).
3 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định. 4 Nhãn s sê-ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên
5 Khe qun lý cáp S dng để qun lý dây cáp bng
Gn chân đế vào màn hình bng cách s dng vít 200 mm x 100 mm vi vít M4 x 10 mm.
Khi sử dụng giá treo tường ca bên th ba, bn nên s dng b giá treo tường tương thích VESA 200 mm x 100 mm vi vít M4 x 10 mm.
h vi Dell để được h
cách đặt chúng vào qua khe.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 11
tr k thut.
Nhìn Từ Dưới
Nhìn từ dưới không có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đầu ni ngun AC Ni cáp ngun. 2 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an
toàn (không có kèm khóa an toàn).
3
Đầu ni cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI.
(1, 2)
4 Đầu ni vào DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DP. 5 Cng USB Type-C Kết ni cáp USB Type-C đi kèm vi
màn hình vào máy tính hoc thiết b di động. Cng này h tr công ngh cp
ngun USB Power Delivery, D liệu, và tín hi
Cng USB Type-C có tc độ truyền dữ liu nhanh nht và chế độ thay thế DP
1.4 h trợ độ phân gii 5120 x 1440 60 Hz, PD 20 V/4,5 A, 20 V/3,25 A, 15 V/3 A, 9 V/3 A, và 5 V/3 A.
CHÚ Ý: USB Type-C không được h trợ ở các phiên bn Windows trước Windows 10.
u video DisplayPort.
12 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
6
Cng USB kết ni máy
(1, 2)
(1, 2, 3,
5)
7-4 C
* Để tránh nhiu tín hiệu, khi thiết b USB không dây đã được kết ni vào cng USB kết ni thiết b ngoi vi, KHÔNG khuyến khích kết ni bt k thiết b USB nào khác vào (các) cổng ở gần.
tính
Cng USB kết ni thiết b
7
ngoi vi
ng USB kết ni thiết b
ngoi vi có sc nguồn
Kết ni cáp USB đi kèm vi màn hình vào máy tính. Sau khi đã kết ni cáp này, bn có thể sử dụng các đầu nối USB trên màn hình.
Kết ni thiết b USB. Bn ch có th s dng đầu ni này sau khi đã kết ni cáp USB vào máy tính và vào đầu nối lên USB trên màn hình.*
Kết ni để sc thiết b ca bn.
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phẳng
Dòng máy U4919DW
Kiu màn hình Ma trn chủ động - TFT LCD Công ngh màn hình Loi In-Plane Switching T l khung hình 32:9 Hình nh xem được Chéo
Vùng Hoạt Động, Ngang
Vùng Hoạt Động, Dọc Khu vực
Mt độ đim nh 0,234 mm x 0,234 mm Đim nh mi inch 109 Góc nhìn Thông thường 178° (dọc)
Công sut chiếu sáng 350 cd/m² (thông thường)
1244,6 mm (49 inch) 1198,08 mm (47,17 inch)
336,96 mm (13,27 inch) 403705 mm
Thông thường 178° (ngang)
2
(625,74 inch2)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 13
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường) Lp ph bn mtChống lóa với lớp phủ cứng 3H Đèn nnHệ thng đèn mép LED trng Thi gian phn hi 8 ms cho chế độ BÌNH THƯỜNG
5 ms cho chế độ NHANH Độ sâu màu 1,07 t màu Gam màu* 99% sRGB Độ chính xác hiu
Delta E <
2 (trung bình)
chnh Thiết b tích hp • 2 x Cng USB 3.0 kết ni máy tính
• 5 x Cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi
• 1 x Cng USB Type-C
Kết ni • 2 x HDMI 2.0 (HDCP 2.2) (màu 10-bit @ 60 Hz)
• 1 x DP 1.4 (HDCP 2.2) (màu 10-bit @ 60 Hz)
• 5 x Cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi
• 2 x Cng USB 3.0 kết ni máy tính
• 1 x USB Type-C (Chế độ thay thế với DP1.4, Power Delivery, và USB 2.0) (màu 8-bit @ 60 Hz)
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động)
12,2 mm (Trên) 11,0 mm (Trái/Phải)
17,4 mm (Đáy) Kh năng điều chnh Chân chnh chiu cao
Nghiêng Xoay Trục
CHÚ Ý: Không gn hoặc s dng màn hình này theo hướng chân dung (dọc) hoặc hướng ngang (180°) vì bn có th làm hng màn hình.
Tương Thích Dell Display Manager (DDM)
0 đến 90 mm
-5° đến 21°
-170° đến 170°
Không áp dụng
Easy Arrange (D Dàng Sp Xếp), Input Manager
(Qun lý đầu vào), Auto Source (Ngun tự động)
v.v... Bo mt Khe khóa bo mt (khóa cáp bán riêng)
14 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
* Gam màu (thông thường) da theo tiêu chun kim tra CIE1976 (90%) và CIE1931 (75%).
Thông Số Độ Phân Giải
Dòng máy U4919DW
Phm vi quét ngang (HDMI & DP & chế độ thay thế USB Type-C) Phm vi quét dọc (HDMI & DP & chế độ thay thế USB Type-C)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 5120 x 1440 ở 60 Hz
Chế độ video được h tr
Dòng máy U4919DW
Kh năng phát video (phát HDMI) 480p, 576p, 720p, 1080i,
Chế độ hin th cài sẵn
25 kHz đến 115 kHz (tự động)
24 Hz đến 86 Hz (tự động)
1080p (Chế độ xen k được h tr trong chế độ PBP)
không
Chế Độ Hin Th Tần S
Quét Ngang
(kHz)
VESA, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/­VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/­VESA, 800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/­VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
Tn S
Quét Dọc
(Hz)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 15
Đồng H
Đim Ảnh
(MHz)
Cc
Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+ VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 234,4 +/+ VESA, 3840 x 1080 66,6 60,0 261,0 +/-
VESA, 5120 x 1440
#
88,8 60,0 461,6 +/+
# Yêu cu card đồ họa h tr HDMI 2.0. # Yêu cu thẻ đồ họa h tr DP 1.2 hoc cao hơn. * Người dùng nên tắt định dng màu YPbPr.
Thông Số Điện
Dòng máy U4919DW
Tín hiu vào video HDMI 2.0*/DP 1.4, 600 mV cho mỗi đường vi sai,
100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai.
Đin áp AC/tn s/dòng đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz + 3 A (thông thường)
3 Hz /
Đin khi động • 120 V: 40 A (Ti đa) 25°C
• 240 V: 80 A (Tối đa) ở 25°C
* Không h tr thông s k thut tùy chn HDMI 2.0, bao gm HDMI Ethernet Channel (HEC), Audio Return Channel (ARC), tiêu chun cho định dạng 3D và độ phân gii, và chun cho độ phân gii rp chiếu phim k thut s 4K.
16 Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy U4919DW Kiu đầu nối •DP1.4, đầu ni màu đen
• HDMI 2.0
• USB 3.0
• USB Type-C
Kiu cáp tín hiu •Kỹ thut s: Tháo ri được, HDMI,
19 chân
•Kỹ thuật số: DisplayPort, 20 chân
•Kỹ thuật số: Cổng Type-C, 24 chân
• Universal Serial Bus: USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 548,6 mm (21,60 inch) Chiu cao (thu gn) 458,6 mm (18,06 inch) Chiu rng 1215,1 mm (47,84 inch) Chiu sâu 252,6 mm (9,94 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 371 mm (14,61 inch) Chiu rng 1215,1 mm (47,84 inch) Chiu sâu 109,3 mm (4,30 inch)
Kích thước chân đế
Chi
u cao (kéo dài) 433,5 mm (17,07 inch) Chiu cao (thu gn) 343,5 mm (13,52 inch) Chiu rng 380,3 mm (14,97 inch) Chiu sâu 252,6 mm (9,94 inch)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 17
Đặc Đim Vt Lý (Tiếp theo)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 26,43 kg (58,27 lb) Trng lượng gm b chân đế và cáp 17,20 kg (37,92 lb) Trng lượng không có b chân đế
(Để tham kho khi lp tường hoc lp VESA - không có cáp)
Trng lượng ca b chân đế 5,34 kg (11,77 lb) Độ bóng khung trước Khung Đen - đơn v độ bóng (ti đa) 30
Đặc Tính Môi Trường
Dòng máy U4919DW Tiêu Chun Tương Thích
• Màn hình có chng nhn ENERGY STAR
• EPEAT đượ
theo quc gia. Xem www.epeat.net để biết tình hình đăng ký theo quc gia.
• Tuân th RoHS
• Màn hình chng nhn TCO
• Không có BFR/PVC - (không có Halogen), tr cáp bên ngoài
• Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Không hoạt động -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm
Hot động 20% đến 80% (không ngưng tụ) Không hoạt động 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Cao độ
Hot động 3048 m (10000 ft) (t Không hoạt động 12192 m (40000 ft) (tối đa) Tn nhit • 784,3 BTU/giờ (ti đa)
c đăng ký nơi có áp dng. Việc đăng ký EPEAT khác nhau
• 204,6 BTU/gi (thông thường)
11,40 kg (25,13 lb)
i đa)
18 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Chế Độ Qun Lý Điện
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th DPM™ ca VESA cài đặt trong máy tính ca bn thì màn hình có thể tự động gim tiêu thụ điện khi không sử dụng. Tính năng này được gi là Chế Độ Tiết Kim Đin*. Nếu máy tính phát hin có nhp liu t bàn phím, chut hoc các thiết b nhp liu khác, thì màn hình s
tự động khôi phc hot động. Bng sau th hin mc tiêu th
đin và báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này.
Chế Độ
VESA
Hot động bình thường
Đồng B
Ngang
Đồng
B Dc
Hot động Hot
động
Video Đèn Báo
Nguồn
Hot
Trng 230 W (ti đa)**
động
Tiêu Thụ Điện
60 W (thông thường)
Chế độ tt hot động
Không hot động
Không hot
Trng Trng (nhấp
nháy)
Nh
hơn 0,5 W
động
Tt ngun- - - TắtNhỏ hơn 0,3 W
Tiêu Thụ Điện P
on
35,25 W
Tng năng lượng tiêu th (TEC) 111,66 kWh
* Ch có thể đạt được mức tiêu thụ điện bng không trong chế độ TẮT bằng cách rút cáp ngun khi màn hình.
** Tiêu thụ điện tối đa vi mc chiếu sáng ti đa và USB hot động. Tài li
u này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí nghim. Sn phm ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh kin và thiết b ngoi vi mà bn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp nht thông tin như vậy. Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có bo đảm công khai hay ng ý v tính chính xác hay đầ
CHÚ Ý:
y đủ.
Màn hình này được chng nhn ENERGY STAR. Sn phm này đủ tiêu chun ENERGY STAR trong cài đặt mc định ca nhà máy và có th khôi phc bng chc năng "Factory Reset" (Khôi Phc Cài Đặt Gc) trong menu OSD. Vic thay đổi cài đặt mặc định ca nhà máy hoc bt các tính năng khác có th làm tăng tiêu thụ điện vượt quá gii hn chỉ định v ENERGY STAR.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 19
CHÚ Ý:
P
: Tiêu thụ điện ca Chế Độ Bật như quy định trong phiên bản
on
ENERGY STAR 8.0. TEC: Tng tiêu thụ điện bng kWh như quy định trong phiên bản ENERGY STAR 8.0.
OSD chỉ hoạt động trong chế độ hoạt động bình thường. Khi bất kỳ nút nào được nhấn trong chế độ tắt hoạt động, thông báo sau sẽ được hiển thị:
Bt máy tính và màn hình để tiếp cn chế độ OSD.
CHÚ Ý: Thông báo này có thể hơi khác tùy theo tín hiệu đầu vào được kết ni.
20 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Chỉ Định Chân
Đầu ni DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Nối
1 ML3 (n) 2 GND 3 ML3 (p) 4 ML2 (n) 5 GND 6 ML2 (p) 7 ML1 (n) 8 GND
9 ML1 (p) 10 ML0 (n) 11 GND 12 ML0 (p) 13 GND 14 GND 15 AUX (p) 16 GND 17 AUX (n) 18 Phát Hin Cm Nóng 19 Re-PWR 20 +3,3 V DP_PWR
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 21
Đầu ni HDMI
S Chân Mt 19 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Nối
1 D LIU TMDS 2+ 2 LP CHN D LIU TMDS 2 3 D LIU TMDS 2- 4 D LIU TMDS 1+ 5 LP CHN D LIU TMDS 1 6 D LIU TMDS 1- 7 D LIU TMDS 0+ 8 LP CHN D LIU TMDS 0 9 D LIU TMDS 0-
10 ĐỒNG H TMDS+
11 LP CHN ĐỒNG H TMDS 12 ĐỒ 13 CEC 14 D tr (N.C. trên thiết b) 15 ĐỒNG H DDC (SCL) 16 D LIU DDC (SDA) 17 DDC/CEC Ni đất 18 +5 V NGUN 19 PHÁT HIN CM NÓNG
NG H TMDS-
22 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Kh Năng Cm và Chạy
Bn có th cài đặt màn hình vào bt k h thng nào tương thích vi kh năng Cm và Chy. Màn hình s t cung cp cho h thng máy tính D Liu Nhn Biết Hiển Th M Rng (EDID) s dng các giao thc Kênh D Liu Hin Th (DDC) để h thng có th tự động cu hình và ti ưu hóa các cài đặt màn hình. Hu hết các cài đặt màn hình là t động; b mun. Để biết thêm thông tin v vic thay đổi cài đặt màn hình, xem S Dng
Màn Hình.
n có th chn cài đặt khác nếu
Giao Din Cng Kết Nối Đa Dng (USB)
Phn này cung cp cho bn thông tin v các cng USB có trên màn hình.
CHÚ Ý: Màn hình này tương thích USB 3.0 tốc độ cực nhanh.
Tc Độ TruynTốc Độ Dữ Liệu Tiêu Thụ Điện*
Tc độ rt nhanh 5 Gbps 4,5 W (Ti đa, mi cng) Tc độ cao 480 Mbps 4,5 W (Ti đa, mi cng) Tc độ đầy đủ 12 Mbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
* Có ti 2A ở cổng kết ni ngoi vi USB (cng có biu tượng pin ) vi các thiết b tuân th BC 1.2 hoc các thiết b USB bình thường.
USB Type-C Mô t
Video DP 1.2/DP 1.4 D liu USB 2.0 Power Delivery (PD) Lên ti 90 W (thông thường)
CHÚ Ý: USB Type-C yêu cu máy tính h tr Chế độ thay thế USB Type-C.
CHÚ Ý: Để hỗ tr Chế độ thay thế USB Type-C DP 1.4, đảm bo máy tính ngun có h tr Chế độ thay thế DP 1.4.
CHÚ Ý: truy cp http://www.dell.com và tìm P/N: H21XJ.
Để biết thông tin v USB Type-C đến B chuyn đổi DP, hãy
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 23
Đầu Ni USB Kết Ni Máy Tính
S Chân Mt 9 Chân Ca Đầu Ni
1 VCC 2 D- 3 D+ 4 GND 5 SSTX- 6 SSTX+ 7 GND 8 SSRX- 9 SSRX+
Đầu Ni USB Kết Ni Thiết B Ngoi Vi
S Chân Mt 9 Chân Ca Đầu Ni
1 VCC 2 D- 3 D+ 4 GND 5 SSRX- 6 SSRX+ 7 GND
24 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
8 SSTX- 9 SSTX+
Đầu ni USB Type-C
S Chân Tên Tín HiuS
A1 GND B1 GND A2 TX1+ B2 TX2+ A3 TX1- B3 TX2­A4 VBUS B4 VBUS A5 CC B5 VCONN A6 D+ B6 A7 D- B7 A8 SBU1 B8 SBU2 A9 VBUS B9 VBUS A10 RX2- B10 RX1­A11 RX2+ B11 RX1+ A12 GND B12 GND
Cng USB
•1 x cổng USB Type-C - dưới đáy
•2 x cổng USB 3.0 kết nối máy tính - dưới đáy
•5 x cổng USB 3.0 kết nối thiết bị ngoại vi - dưới đáy
•Cổng nạp nguồn - cổng có biểu tượng pin ; hỗ trợ khả năng sạc đin nhanh nếu thiết b tương thích BC 1.2.
Chân Tên Tín Hiu
CHÚ Ý: Chc năng USB 3.0 đòi hi máy tính phi h tr USB 3.0.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 25
CHÚ Ý: Giao din USB ca màn hình này ch hoạt động khi màn hình đang Bt hoc trong chế độ tiết kim đin. Nếu bn Tt màn hình và sau đó Bt li, các thiết b ngoi vi kèm theo có th mt mt vài giây để khôi phc chc năng bình thường.
Chính Sách Điểm Ảnh Và Cht Lượng Màn Hình LCD
Trong quá trình sn xut màn hình LCD, đôi khi có mt hoc nhiều điểm ảnh b c định ở mt trng thái không thay đổi, khó có th nhìn thy và không nh hưởng đến cht lượng hin th hoc kh năng s dng. Để biết thêm thông tin v Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD, xem trang web H tr Dell tại: http://www.dell.com/support/monitors.
Hướng Dn Bo Trì
V Sinh Màn Hình
THN TRNG: Đọc và làm theo Hướng Dn V An Toàn trước khi vệ sinh màn hình.
CNH BÁO: Trước khi v sinh màn hình, rút cáp ngun màn hình ra khi ổ điện.
Để biết cách làm tt nht, hãy làm theo các hướng dn trong danh sách dưới đây trong khi m hp, v sinh hoc x lý màn hình ca bn:
Để v sinh màn hình chng tĩnh đin ca bn, nhúng nh miếng vi mm, sch vào nước. N hoc dung dch phù hp vi lp ph chng tĩnh điện. Không s dng benzen, chất tẩy ra, amoniac, chất tẩy ra mài mòn, hoc khí nén.
•Sử dụng vải nhúng nước ấm để vệ sinh màn hình. Tránh sử dụng bất cứ cht ty ra nào do mt s cht ty ra để l
•Nếu bạn thấy có lớp bột trắng khi mở hộp màn hình, hãy lau bằng miếng vi.
• Thao tác cn thn vi màn hình do màn hình màu hơi ti có thể bị trầy xước và để li vt try màu trng có màu sáng hơn màu sáng ca màn hình.
Để giúp duy trì cht lượng hình nh tt nht trên màn hình, s dng hình nn bo v màn hình t động thay đổi và Tt màn hình khi không s dng.
ếu có th, s dng vi mng v sinh màn hình đặc bit
i lp màng trên màn hình.
26 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Loading...
+ 59 hidden pages