và các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Tất cả các
thương hiệu khác có thể là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
2020 - 01
Rev. A00
Nội dung
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn . . . . . . . . . . . . . . . 6
Màn hình của bạn có các phụ kiện đi kèm được nêu trong bảng dưới đây. Nếu
có thành phần nào bị thiếu, hãy liên hệ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Dell. Để
biết thêm thông tin, hãy xem Liên hệ với Dell.
CHÚ Ý: Một số phụ kiện có thể là tùy chọn và có thể không được giao
kèm với màn hình của bạn. Một số tính năng có thể không có ở một
số nước.
CHÚ Ý: Nếu bạn lắp chân đế mua từ nguồn khác, hãy làm theo các
hướng dẫn lắp đặt đi kèm với chân đếđó.
Màn hình
Bộ nâng chân đế
6 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Bệ chân đế
Cáp nguồn (khác nhau tùy
theo quốc gia)
Cáp DisplayPort
(DisplayPort sang
DisplayPort, dành cho
U2520D)
Cáp HDMI (dành cho
U2520DR)
Cáp USB Type-C (lắp cổng
USB trên màn hình)
Cáp USB Type-C sang
Type-A (lắp cổng USB trên
màn hình)
• Hướng Dẫn Cài Đặt
Nhanh
• Báo cáo hiệu chuẩn nhà
máy
• Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 7
Tính năng sản phẩm
Màn hình Dell U2520D/U2520DR có Bán Dẫn Màng Mỏng (TFT), ma trận chủ
động, Màn Hình Hiển Thị Tinh Thể Lỏng (LCD), và đèn nền LED. Tính năng
màn hình gồm có:
• Vùng nhìn được là 63,44 cm (25 in.) (đo chéo).
Độ phân giải 2560 x 1440 (16:9), có thể hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân
giải thấp hơn.
• Góc nhìn rộng cho phép nhìn từ vị trí ngồi hoặc đứng.
• Gam màu 99% sRGB với E Delta trung bình < 2.
• Kết nối số với DisplayPort, USB Type-C và HDMI.
• Một USB Type-C cấp nguồn (PD 90 W) cho notebook tương thích trong
khi tiếp nhận tín hiệu video và dữ liệu.
• Nghiêng, xoay, kéo cao, và khả năng điều chỉnh xoay.
• Mép vát siêu mỏng làm giảm khoảng cách mép vát khi sử dụng đa màn
hình, cho phép dễ dàng thiết lập để có trải nghiệm xem đẹp mắt.
• Chân đế tháo rời và lỗ lắp 100 mm theo quy định của Hiệp Hội Tiêu
Chuẩn Điện Tử Video (VESA™) mang tới giải pháp lắp ráp linh hoạt.
• Được trang bị 1 USB Type-C kết nối với máy tính, 1 cổng USB Type-C kết
nối với thiết bị ngoại vi, và 3 cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi.
• Khả năng cắm và chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
• Điều chỉnh được Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng thiết lập và
tối ưu hóa màn hình.
• Khóa nguồn và khóa nút OSD.
• Khe khóa an toàn.
• Khóa chân đế.
• Sử dụng 0,3 W điện chờ khi ở chế độ ngủ.
• DisplayHDR 400.
• Tối ưu khả năng làm dịu mắt với màn hình không nhấp nháy.
CẢNH BÁO: Hiệu ứng lâu dài có thể có của tia sáng xanh từ màn hình
có thể gây hại cho mắt, như làm mờ, mỏi mắt do kỹ thuật số và vân
vân. Tính năng ComfortView được thiết kế để giảm lượng ánh sáng
xanh phát ra từ màn hình, để
8 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
làm dịu mắt đến mức tối ưu.
Nhận biết các bộ phận và điều khiển
Nhìn từ phía trước
Điều khiển trên bảng điều
khiển phía trước
NhãnMô tả
1Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình)
2Nút Bật/Tắt nguồn (có chỉ báo đèn LED)
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 9
Nhìn từ sau
Nhìn từ sau có chân đế
NhãnMô tảSử dụng
1Lỗ lắp VESA (100 mm x
100 mm - Nắp VESA lắp phía
sau)
2Nhãn quy địnhLiệt kê các phê chuẩn theo quy
3Nút nhả chân đếNhả chân đế khỏi màn hình.
4Mã vạch, số sê-ri và nhãn Thẻ
dịch vụ
5Khe quản lý cápSử dụng để quản lý dây cáp bằng
Màn hình treo tường sử dụng bộ
treo tường tương thích VESA
(100 mm x 100 mm).
định.
Tham khảo nhãn này nếu bạn cần
liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ
thuật.
cách luồn chúng vào qua các khe.
10 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Nhìn từ phía bên
NhãnMô tảSử dụng
1Cổng USB kết nối thiết bị
ngoại vi có sạc nguồn
2Cổng USB Type-CKết nối thiết bị USB.*
CHÚ Ý: Để sử dụng các cổng này, bạn phải kết nối cáp USB Type-C
(kèm theo màn hình) vào cổng USB Type-C kết nối máy tính trên màn
hình và vào máy tính của bạn.
*Để tránh nhiễu tín hiệu, khi thiết bị USB không dây đã được kết nối vào cổng
USB kết nối thiết bị ngoại vi, KHÔNG khuyến khích kết nối bất kỳ thiết bị USB
nào khác vào (các) cổng ở gần.
Kết nối để sạc thiết bị của bạn.
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 11
Nhìn từ dưới
Nhìn từ dưới không có chân đế
NhãnMô tảSử dụng
1Đầu nối nguồnKết nối cáp nguồn (đi kèm với màn hình của
bạn).
2Khe khóa an toànGiữ an toàn màn hình với khóa an toàn (không
có kèm khóa an toàn).
3Cổng HDMIKết nối máy tính với cáp HDMI (đi kèm với
U2520DR).
4DisplayPort (vào)Kết nối máy tính với cáp DisplayPort (đi kèm
với U2520D).
5Tính năng khóa
chân đế
6Cổng USB
Type-C
Để khóa chân đế với màn hình, sử dụng vít M3
x 6mm (vít không được đi kèm).
Kết nối c
vào máy tính hoặc thiết bị di động. Cổng này hỗ
trợ công nghệ cấp nguồn USB Power Delivery,
Dữ liệu, và tín hiệu video DisplayPort.
Cổng USB 3.0 Type-C có tốc độ truyền nhanh
nhất và chế độ thay thế DP 1.4 hỗ trợ độ phân
giải tối đa 2560 x 1440 ở 60 Hz, PD 20 V/4,5 A,
PD 20V/3A, 15V/3A, 9V/3A, 5V/3A.
CHÚ Ý: USB Type-C không được hỗ trợở các
phiên bản Windows trước Windows 10.
áp USB Type-C đi kèm với màn hình
12 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
7DisplayPort (ra)Đầu ra DisplayPort cho màn hình hỗ trợ MST
(truyền phát đa luồng). Để bật MST, xem "Kết
nối màn hình có chức năng Truyền Phát Đa
Luồng DP (MST)".
CHÚ Ý: Tháo nút cao su khi sử dụng đầu nối ra
DisplayPort.
8Cổng ra dây âm
thanh
9Cổng USB kết nối
thiết bị ngoại vi (2)
*Sử dụng tai nghe không được hỗ trợ cho đầu nối ra đường âm thanh.
**Để tránh nhiễu tín hiệu, khi thiết bị USB không dây đã được kết nối vào cổng
USB kết nối thiết bị ngoại vi, KHÔNG khuyến khích kết nối bất kỳ thiết bị USB
nào khác vào (các) cổng ở gần.
Kết nối với loa.*
Kết nối thiết bị USB.**
CHÚ Ý: Để sử dụng cổng này, bạn phải kết nối
cáp USB Type-C (kèm theo màn hình) vào
cổng USB Type-C kết nối máy tính trên màn
hình và vào máy tính của bạn.
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 13
Thông số màn hình
KiểuU2520D/U2520DR
Kiểu màn hìnhMa trận chủ động - TFT LCD
Công nghệ màn hìnhCông nghệ chuyển hướng trong mặt phẳng
Tỷ lệ khung hình16:9
Hình ảnh xem được
Chéo
Chiều rộng (vùng hoạt
động)
Chiều cao (vùng hoạt
động)
Tổng khu vực
Khoảng cách điểm
ảnh
Điểm ảnh mỗi inch
(PPI)
Góc nhìnThông thường 178° (dọc)
Công suất chiếu sáng350 cd/m² (thông thường)
Tỷ lệ tương phản1000 đến 1 (thông thường)
Lớp phủ bản mặtChống lóa với độ cứng 3H
Đèn nềnHệ thống đèn mép LED trắng
Thời gian phản hồi8 ms (Bình thường)
Độ sâu màu16,78 triệu màu
Gam màu99% sRGB, 99% REC709, và 95% DCI-P3
Độ chính xác hiệu
chỉnh
634,4 mm (25 in.)
553,0 mm (21,77 in.)
311,0 mm (12,24 in.)
171983,0 mm
2
(266,57 in.2)
0,216 mm x 0,216 mm
117 ,5
Thông thường 178° (ngang)
5 ms (Nhanh)
Delta E < 2 (trung bình)
14 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Thiết bị tích hợp• 2 x Cổng USB Type-C (kết nối máy tính: 1; kết nối
thiết bị ngoại vi: 1)
• 3 x Cổng USB 3.0 kết nối thiết bị ngoại vi (bao
gồm 1 cổng hỗ trợ điện sạc)
Kết nối• 1 x DisplayPort phiên bản 1.4
• 1 x DisplayPort (Ra) với MST
• 1 x Cổng HDMI phiên bản 2.0
• 1 x USB Type-C (Chế độ thay thế với DisplayPort
1.4, Power Delivery PD lên tới 90 W)*
• 1 x Cổng USB Type-C kết nối thiết bị ngoại vi có
công suất sạc 3 A (tối đa)
• 1 x USB 3.0 với cống suất sạc BC1.2 2 A (tối đa)
• 2 x Cổng USB 3.0 kết nối thiết bị ngoại vi
• 1 x Cổng ra dây âm thanh
Độ rộng viền (mép
màn hình đến vùng
hoạt động)
Khả năng điều chỉnh
Chân chỉnh chiều cao
Nghiêng
Khớp xoay
Trục
Tương Thích Dell
Display Manager
An ninhKhe khóa bảo mật (khóa cáp bán riêng)
7,3 mm (Trên cùng)
7,4 mm (Trái/Phải)
9,5 mm (Đáy)
130 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45°
-90° đến 90°
Dễ Dàng Sắp Xếp và các tính năng chính khác
*DisplayPort và USB Type-C (Chế độ thay thế với DisplayPort 1.4): Hỗ trợ âm
thanh HDR/HBR3/DisplayPort 1.4/MST/DP.
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 15
Thông số độ phân giải
KiểuU2520D/U2520DR
Phạm vi quét ngang10 kHz đến 120 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc48 Hz đến 75 Hz (tự động)
Độ phân giải cài đặt sẵn tối đa 2560 x 1440 ở 60 Hz
Chế độ video được hỗ trợ
KiểuU2520D/U2520DR
Khả năng hiển thị video
(HDMI & DisplayPort & chế độ
thay thế USB Type-C)
Chế độ hiển thị cài sẵn
480p, 480i, 576p, 576i, 720p, 1080i, 1080p,
QHD
Chế độ hiển thịTần Số
Quét
Ngang
(kHz)
720 x 40031,5070,0028,30-/+
VESA, 640 x 40031,5060,0025,20-/VESA, 640 x 48037,5075,0031,50-/VESA, 800 x 60037,9060,3040,00+/+
VESA, 800 x 60046,9075,0049,50+/+
VESA, 1024 x 76848,4060,0065,00-/VESA, 1024 x 76860,0075,0078,80+/+
VESA, 1152 x 86467,5075,00108,00+/+
VESA, 1280 x 102464,0060,00108,00+/+
VESA, 1280 x 102480,0075,00135,00+/+
VESA, 1600 x 120075,0060,00162,00+/+
VESA, 1920 x 108067,5060,00148,50+/+
Tần Số
Quét Dọc
(Hz)
Đồng Hồ
Điểm Ảnh
(MHz)
Cực Đồng
Bộ (Ngang/
Dọc)
16 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
VESA, 2048 x 108066,5860,00147,16+/VESA, 2560 x 144088,8060,00241,50+/-
Chế độ Truyền Phát Đa Luồng (MST)
Màn Hình Nguồn MSTSố lượng tối đa màn hình bên ngoài có thể
được hỗ trợ
2560 x 1440 ở 60 Hz
2560 x 1440 ở 60 Hz• 3 (Sử dụng USB Type-C)
• 3 (Sử dụng DisplayPort)
Thông số điện
KiểuU2520D/U2520DR
Tín hiệu vào videoHDMI 2.0*/DisplayPort 1.4**, 600 mV cho mỗi đường
vi sai, 100 ohm trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai
Điện áp AC/tần số/
dòng điện vào
Điện khởi động• 120 V: 40 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz /
2,5 A (thông thường)
• 240 V: 80 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
*Không hỗ trợ thông số kỹ thuật tùy chọn HDMI 2.0, bao gồm HDMI Ethernet
Channel (HEC), Audio Return Channel (ARC), tiêu chuẩn cho định dạng 3D và
độ phân giải, và chuẩn cho độ phân giải rạp chiếu phim kỹ thuật số 4K.
CHÚ Ý: Màn hình Dell được thiết kế để hoạt động tối ưu với cáp video được
vận chuyển cùng với màn hình. Vì Dell không có quyền kiểm soát các nhà
cung cấp cáp khác nhau trên thị trường, loại vật liệu, đầu nối và quy trình
được sử dụng để sản xuất các loại cáp này, Dell không kiểm tra hiệu suất
video trên các cáp không được vận chuyển với màn hình Dell của bạn.
Kích thước (có chân đế)
Chiều cao (kéo dài)512,9 mm (20,19 in.)
Chiều cao (thu gọn)382,9 mm (15,08 in.)
Chiều rộng567,7 mm (22,35 in.)
Chiều sâu185,0 mm (7,28 in.)
Kích thước (không có chân đế)
Chiều cao332,1 mm (13,07 in.)
Chiều rộng567,7 mm (22,35 in.)
Chiều sâu49,9 mm (1,96 in.)
Kích thước chân đế
Chiều cao (kéo dài)418,4 mm (16,47 in.)
Chiều cao (thu gọn)371,0 mm (14,61 in.)
Chiều rộng245,0 mm (9,65 in.)
Chiều sâu185,0 mm (7,28 in.)
Nền245 mm x 185 mm (9,65 in. x 7,28 in.)
Trọng lượng
Trọng lượng gồm bao bì8,8 kg (19,40 lb)
Trọng lượng gồm bộ chân đế và
cáp
6,4 kg (14,11 lb)
18 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Trọng lượng không có bộ chân
đế (Để tham khảo khi lắp tường
hoặc lắp VESA - không có cáp)
Trọng lượng của bộ chân đế1,8 kg (3,97 lb)
Đặc Tính Môi Trường
Dòng máyU2520D/U2520DR
Tiêu Chuẩn Tương Thích
• Màn hình có chứng nhận ENERGY STAR
• EPEAT được đăng ký ở nơi có áp dụng. Việc đăng ký EPEAT khác nhau
theo quốc gia. Xem www.epeat.net để biết tình hình đăng ký theo quốc gia.
• Tuân thủ RoHS
• Màn hình chứng nhận TCO
• Màn hình không có BFR/PVC (trừ cáp bên ngoài)
• Màn hình bằng kính không có thạch tín và thủy ngân
Nhiệt độ
Hoạt động0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hoạt động• Bảo quản: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
• Vận chuyển: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm
Hoạt động10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không hoạt động• Bảo quản: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
• Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Cao độ
Hoạt động5000 m (16404 ft) (tối đa)
Không hoạt động12192 m (40000 ft) (tối đa)
Tản nhiệt• 682,6 BTU/giờ (tối đa)
• 81,9 BTU/giờ (thông thường)
4,2 kg (9,26 lb)
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 19
Chế Độ Quản Lý Điện
Nếu bạn có card hoặc phần mềm hiển thị tuân thủ DPM™ của VESA cài đặt
trong máy tính của bạn thì màn hình có thể tự động giảm tiêu thụ điện khi
không sử dụng. Tính năng này được gọi là Chế Độ Tiết Kiệm Điện*. Nếu máy
tính phát hiện có nhập liệu từ bàn phím, chuột hoặc các thiết bị nhập liệu khác,
thì màn hình sẽ tự động khôi phục hoạt động. Bảng sau thể hiện mức tiêu thụ
điện và báo hiệu của tính năng tiết kiệm điện tự động này.
Chế Độ
VESA
Hoạt động
bình
thường
Đồng Bộ
Ngang
Đồng Bộ
Dọc
VideoĐèn báo
nguồn
Tiêu thụ điện
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Trắng200 W
(tối đa)**
24 W (thông
thường)
Chế độ tắt
hoạt động
Không
hoạt động
Không
hoạt động
TrốngTrắng (phát
sáng)
Ít hơn 0,3 W
Tắt nguồn ---TắtÍt hơn 0,3 W
Tiêu Thụ Điện P
on
20,6 W
Tổng năng lượng tiêu thụ (TEC)66,2 kWh
*Chỉ có thể đạt được mức tiêu thụ điện bằng không trong chế độ TẮT bằng
cách rút cáp nguồn khỏi màn hình.
**Tiêu thụ điện tối đa với mức chiếu sáng tối đa và USB hoạt động.
Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và thể hiện hiệu suất trong phòng thí
nghiệm. Sản phẩm của bạn có thể thể hiện khác, tùy thuộc vào phần mềm, linh
kiện và thiết bị ngoại vi mà bạn đặt hàng và không có nghĩa vụ phải cập nhật
thông tin như vậy. Theo đó, khách hàng không nên dựa vào thông tin này để
đưa ra các quyết định về dung sai điện hoặc những quyết định khác. Không có
bảo đảm công khai hay ngụ ý về tính chính xác hay đầy đủ.
CHÚ Ý: Màn hình này được chứng nhận ENERGY STAR.
Sản phẩm này đủ tiêu chuẩn ENERGY STAR trong cài đặt
mặc định của nhà máy và có thể khôi phục bằng chức
năng "Factory Reset" (Khôi Phục Cài Đặt Gốc) trong menu
OSD. Việc thay đổi cài đặt mặc định của nhà máy hoặc bật
các tính năng khác có thể làm tăng tiêu thụ điện vượt quá
giới hạn chỉ định về ENERGY STAR.
20 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
CHÚ Ý:
P
: Tiêu thụ điện của Chế Độ Bật như quy định trong phiên bản
on
ENERGY STAR 8.0.
TEC: Tổng tiêu thụ điện bằng kWh như quy định trong phiên bản
ENERGY STAR 8.0.