Dell U2520D User Manual [vi]

Màn hình Dell UltraSharp 25 USB-C ­U2520D/U2520DR
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: U2520D/U2520DR Dòng máy theo quy định: U2520Db
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tận dng tt hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b thương hoc t vong.
Bn quyn © 2020 Dell Inc. hoc các công ty con ca nó. Mi quyn được bo lưu. Dell, EMC,
và các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Tất cả các thương hiệu khác có thể là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
2020 - 01
Rev. A00
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . 6
Thành phần trong hộp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Tính năng sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .8
Nhn biết các b phn và điều khin . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Nhìn t phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhìn t sau. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Nhìn t phía bên . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Nhìn từ dưới. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Thông số màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .14
Thông số độ phân gii . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .16
Chế độ video được h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Chế độ hin thị cài sẵn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Chế độ Truyn Phát Đa Lung (MST) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Thông số điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đặc Đim Vt Lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Đặc Tính Môi Trường . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Chế Độ Qun Lý Điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Chỉ Định Chân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Kh năng cm và chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
Giao Din Cng Kết Nối Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . .24
Đầu ni USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Đầu ni USB Type-C . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Cng USB . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Chính Sách Điểm Ảnh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . .26
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .26
V Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
    3
Lp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Lp chân đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .28
Kết ni màn hình ca bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .31
Kết ni cáp DisplayPort (DisplayPort sang DisplayPort)
(đối vi U2520D) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Kết ni cáp HDMI (đối vi U2520DR) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Kết ni cáp USB Type-C. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Kết ni màn hình có chc năng Truyn Phát Đa Lung DP
(MST) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Kết ni màn hình có chc năng Truyn Phát Đa Lung
USB-C (MST) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Qun lý cáp ca bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .35
Tháo chân đế màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .35
VESA treo tường (tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .36
S dng màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Bt ngun màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .37
S dng điu khin trên bng điu khin trước . . . . . . .37
Nút bảng điều khin phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD). . . . . . . . .39
Truy cp h thng menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Thông báo cnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Cài đặt độ phân gii ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .56
Yêu cầu để xem hoặc phát li ni dung HDR . . . . . . . . . .57
S dng nghiêng, xoay và kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . .58
Nghiêng, xoay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
Kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Xoay màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .59
Xoay theo chiu kim đồng hồ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60
Xoay ngược chiu kim đồng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60
Điu chnh cài đặt hin th xoay cho h thng ca
bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .61
4    
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .62
Chn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .63
Sc Luôn bt USB Type-C. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .64
Vn đề thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .64
Vn đề c th theo sn phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .68
Vn đề c th vi cng kết ni đa dng (USB). . . . . . . . .69
Ph lc. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 71
Thông báo FCC (Ch Hoa K) và thông tin quy
định khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .71
Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .71
    5

Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn

Thành phn trong hộp

Màn hình của bạn có các phụ kiện đi kèm được nêu trong bảng dưới đây. Nếu có thành phần nào bị thiếu, hãy liên hệ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Dell. Để biết thêm thông tin, hãy xem Liên hệ với Dell.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn hình ca bn. Mt s tính năng có th không có ở một s nước.
CHÚ Ý: Nếu bn lp chân đế mua t ngun khác, hãy làm theo các hướng dn lp đặt đi kèm vi chân đế đó.
Màn hình
Bộ nâng chân đế
6 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Bệ chân đế
Cáp nguồn (khác nhau tùy theo quốc gia)
Cáp DisplayPort (DisplayPort sang DisplayPort, dành cho U2520D)
Cáp HDMI (dành cho U2520DR)
Cáp USB Type-C (lắp cổng USB trên màn hình)
Cáp USB Type-C sang Type-A (lắp cổng USB trên màn hình)
• Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh
• Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy
• Thông Tin An Toàn, Môi Trường Và Quy Định
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn │ 7

Tính năng sn phẩm

Màn hình Dell U2520D/U2520DR có Bán Dẫn Màng Mỏng (TFT), ma trận chủ động, Màn Hình Hiển Thị Tinh Thể Lỏng (LCD), và đèn nền LED. Tính năng màn hình gồm có:
• Vùng nhìn được là 63,44 cm (25 in.) (đo chéo). Độ phân giải 2560 x 1440 (16:9), có thể hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân giải thấp hơn.
• Góc nhìn rộng cho phép nhìn từ vị trí ngồi hoặc đứng.
• Gam màu 99% sRGB với E Delta trung bình < 2.
• Kết nối số với DisplayPort, USB Type-C và HDMI.
• Một USB Type-C cấp nguồn (PD 90 W) cho notebook tương thích trong khi tiếp nhận tín hiệu video và dữ liệu.
• Nghiêng, xoay, kéo cao, và khả năng điều chỉnh xoay.
• Mép vát siêu mỏng làm giảm khoảng cách mép vát khi sử dụng đa màn hình, cho phép dễ dàng thiết lập để có trải nghiệm xem đẹp mắt.
• Chân đế tháo rời và lỗ lắp 100 mm theo quy định của Hiệp Hội Tiêu Chuẩn Điện Tử Video (VESA™) mang tới giải pháp lắp ráp linh hoạt.
• Được trang bị 1 USB Type-C kết nối với máy tính, 1 cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi, và 3 cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi.
• Khả năng cắm và chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
• Điều chỉnh được Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng thiết lập và tối ưu hóa màn hình.
• Khóa nguồn và khóa nút OSD.
• Khe khóa an toàn.
• Khóa chân đế.
• Sử dụng 0,3 W điện chờ khi ở chế độ ngủ.
• DisplayHDR 400.
• Tối ưu khả năng làm dịu mắt với màn hình không nhấp nháy.
CNH BÁO: Hiu ng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình có th gây hi cho mt, như làm mờ, mỏi mt do k thut s và vân vân. Tính năng ComfortView được thiết kế để gim lượng ánh sáng xanh phát ra t màn hình, để
8 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
làm du mắt đến mc tối ưu.

Nhn biết các b phn và điều khiển

Nhìn t phía trước
Điu khin trên bng điu
khin phía trước
Nhãn Mô t
1 Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình) 2 Nút Bật/Tắt nguồn (có chỉ báo đèn LED)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn │ 9
Nhìn t sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Lỗ lắp VESA (100 mm x
100 mm - Nắp VESA lắp phía sau)
2 Nhãn quy định Liệt kê các phê chuẩn theo quy
3 Nút nhả chân đế Nhả chân đế khỏi màn hình. 4 Mã vạch, số sê-ri và nhãn Thẻ
dịch vụ
5 Khe quản lý cáp Sử dụng để quản lý dây cáp bằng
Màn hình treo tường sử dụng bộ treo tường tương thích VESA (100 mm x 100 mm).
định.
Tham khảo nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ thuật.
cách luồn chúng vào qua các khe.
10 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Nhìn t phía bên
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Cổng USB kết nối thiết bị
ngoại vi có sạc nguồn
2 Cổng USB Type-C Kết nối thiết bị USB.*
CHÚ Ý: Để sử dụng các cng này, bn phải kết ni cáp USB Type-C (kèm theo màn hình) vào cng USB Type-C kết ni máy tính trên màn hình và vào máy tính ca bạn.
*Để tránh nhiễu tín hiệu, khi thiết bị USB không dây đã được kết nối vào cổng USB kết nối thiết bị ngoại vi, KHÔNG khuyến khích kết nối bất kỳ thiết bị USB nào khác vào (các) cổng ở gần.
Kết nối để sạc thiết bị của bạn.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 11
Nhìn từ dưới
Nhìn từ dưới không có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đầu ni ngunKết ni cáp ngun (đi kèm vi màn hình ca
bn).
2 Khe khóa an toàn Giữ an toàn màn hình vi khóa an toàn (không
có kèm khóa an toàn).
3 Cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI (đi kèm vi
U2520DR).
4 DisplayPort (vào) Kết ni máy tính vi cáp DisplayPort (đi kèm
vi U2520D).
5 Tính năng khóa
chân đế
6 Cng USB
Type-C
Để khóa chân đế vi màn hình, s dng vít M3 x 6mm (vít không được đi kèm).
Kết ni c vào máy tính hoc thiết b di động. Cng này h tr công ngh cp ngun USB Power Delivery, D liu, và tín hiu video DisplayPort.
Cng USB 3.0 Type-C có tốc độ truyn nhanh nht và chế độ thay thế DP 1.4 h trợ độ phân gii ti đa 2560 x 1440 60 Hz, PD 20 V/4,5 A, PD 20V/3A, 15V/3A, 9V/3A, 5V/3A.
CHÚ Ý: USB Type-C không được hỗ tr các phiên bn Windows trước Windows 10.
áp USB Type-C đi kèm vi màn hình
12 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
7 DisplayPort (ra) Đầu ra DisplayPort cho màn hình hỗ trợ MST
(truyền phát đa luồng). Để bật MST, xem "Kết
nối màn hình có chức năng Truyền Phát Đa Luồng DP (MST)".
CHÚ Ý: Tháo nút cao su khi sử dụng đầu nối ra DisplayPort.
8 Cổng ra dây âm
thanh
9 Cổng USB kết nối
thiết bị ngoại vi (2)
*Sử dụng tai nghe không được hỗ trợ cho đầu nối ra đường âm thanh. **Để tránh nhiễu tín hiệu, khi thiết bị USB không dây đã được kết nối vào cổng
USB kết nối thiết bị ngoại vi, KHÔNG khuyến khích kết nối bất kỳ thiết bị USB nào khác vào (các) cổng ở gần.
Kết nối với loa.*
Kết nối thiết bị USB.** CHÚ Ý: Để sử dụng cổng này, bạn phải kết nối
cáp USB Type-C (kèm theo màn hình) vào cổng USB Type-C kết nối máy tính trên màn hình và vào máy tính của bạn.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 13

Thông s màn hình

Kiu U2520D/U2520DR
Kiểu màn hình Ma trận chủ động - TFT LCD Công nghệ màn hình Công nghệ chuyển hướng trong mặt phẳng Tỷ lệ khung hình 16:9 Hình ảnh xem được Chéo
Chiều rộng (vùng hoạt động)
Chiều cao (vùng hoạt động)
Tổng khu vực Khoảng cách điểm
ảnh Điểm ảnh mỗi inch
(PPI) Góc nhìn Thông thường 178° (dọc)
Công suất chiếu sáng 350 cd/m² (thông thường) Tỷ lệ tương phản 1000 đến 1 (thông thường) Lớp phủ bản mặt Chống lóa với độ cứng 3H Đèn nền Hệ thống đèn mép LED trắng Thời gian phản hồi 8 ms (Bình thường)
Độ sâu màu 16,78 triệu màu Gam màu 99% sRGB, 99% REC709, và 95% DCI-P3 Độ chính xác hiệu
chỉnh
634,4 mm (25 in.) 553,0 mm (21,77 in.)
311,0 mm (12,24 in.)
171983,0 mm
2
(266,57 in.2)
0,216 mm x 0,216 mm
117 ,5
Thông thường 178° (ngang)
5 ms (Nhanh)
Delta E < 2 (trung bình)
14 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Thiết bị tích hợp • 2 x Cổng USB Type-C (kết nối máy tính: 1; kết nối
thiết bị ngoại vi: 1)
• 3 x Cổng USB 3.0 kết nối thiết bị ngoại vi (bao gồm 1 cổng hỗ trợ điện sạc)
Kết nối • 1 x DisplayPort phiên bản 1.4
• 1 x DisplayPort (Ra) với MST
• 1 x Cổng HDMI phiên bản 2.0
• 1 x USB Type-C (Chế độ thay thế với DisplayPort
1.4, Power Delivery PD lên tới 90 W)*
• 1 x Cổng USB Type-C kết nối thiết bị ngoại vi có công suất sạc 3 A (tối đa)
• 1 x USB 3.0 với cống suất sạc BC1.2 2 A (tối đa)
• 2 x Cổng USB 3.0 kết nối thiết bị ngoại vi
• 1 x Cổng ra dây âm thanh
Độ rộng viền (mép màn hình đến vùng hoạt động)
Khả năng điều chỉnh Chân chỉnh chiều cao
Nghiêng Khớp xoay Trục
Tương Thích Dell Display Manager
An ninh Khe khóa bảo mật (khóa cáp bán riêng)
7,3 mm (Trên cùng) 7,4 mm (Trái/Phải) 9,5 mm (Đáy)
130 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45°
-90° đến 90°
Dễ Dàng Sắp Xếp và các tính năng chính khác
*DisplayPort và USB Type-C (Chế độ thay thế với DisplayPort 1.4): Hỗ trợ âm thanh HDR/HBR3/DisplayPort 1.4/MST/DP.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 15

Thông số độ phân giải

Kiu U2520D/U2520DR
Phạm vi quét ngang 10 kHz đến 120 kHz (tự động) Phạm vi quét dọc 48 Hz đến 75 Hz (tự động) Độ phân giải cài đặt sẵn tối đa 2560 x 1440 ở 60 Hz
Chế độ video được hỗ tr
Kiu U2520D/U2520DR
Khả năng hiển thị video (HDMI & DisplayPort & chế độ thay thế USB Type-C)
Chế độ hin th cài sẵn
480p, 480i, 576p, 576i, 720p, 1080i, 1080p, QHD
Chế độ hin th Tần S
Quét
Ngang
(kHz)
720 x 400 31,50 70,00 28,30 -/+ VESA, 640 x 400 31,50 60,00 25,20 -/­VESA, 640 x 480 37,50 75,00 31,50 -/­VESA, 800 x 600 37,90 60,30 40,00 +/+ VESA, 800 x 600 46,90 75,00 49,50 +/+ VESA, 1024 x 768 48,40 60,00 65,00 -/­VESA, 1024 x 768 60,00 75,00 78,80 +/+ VESA, 1152 x 864 67,50 75,00 108,00 +/+ VESA, 1280 x 1024 64,00 60,00 108,00 +/+ VESA, 1280 x 1024 80,00 75,00 135,00 +/+ VESA, 1600 x 1200 75,00 60,00 162,00 +/+ VESA, 1920 x 1080 67,50 60,00 148,50 +/+
Tn S
Quét Dọc
(Hz)
Đồng H
Đim Ảnh
(MHz)
Cc Đồng
B (Ngang/
Dc)
16 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
VESA, 2048 x 1080 66,58 60,00 147,16 +/­VESA, 2560 x 1440 88,80 60,00 241,50 +/-
Chế độ Truyn Phát Đa Lung (MST)
Màn Hình Ngun MST Số lượng tối đa màn hình bên ngoài có th
được h tr
2560 x 1440 ở 60 Hz
2560 x 1440 ở 60 Hz • 3 (Sử dụng USB Type-C)
• 3 (Sử dụng DisplayPort)
Thông số điện
Kiu U2520D/U2520DR
Tín hiệu vào video HDMI 2.0*/DisplayPort 1.4**, 600 mV cho mỗi đường
vi sai, 100 ohm trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai
Điện áp AC/tần số/ dòng điện vào
Điện khởi động • 120 V: 40 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 2,5 A (thông thường)
• 240 V: 80 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
*Không hỗ trợ thông số kỹ thuật tùy chọn HDMI 2.0, bao gồm HDMI Ethernet Channel (HEC), Audio Return Channel (ARC), tiêu chuẩn cho định dạng 3D và độ phân giải, và chuẩn cho độ phân giải rạp chiếu phim kỹ thuật số 4K.
**Hỗ trợ âm thanh HDR/HBR3/DisplayPort 1.4/MST/DP.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 17
Đặc Đim Vt Lý
Kiu U2520D/U2520DR Kiu cáp tín hiệu • Kỹ thuật số: DisplayPort, 20 chân (đối
với U2520D)
• Kỹ thuật số: HDMI, 19 chân (đối với U2520DR)
• Universal Serial Bus: Type-C, 24 chân
CHÚ Ý: Màn hình Dell được thiết kế để hoạt động tối ưu với cáp video được vận chuyển cùng với màn hình. Vì Dell không có quyền kiểm soát các nhà cung cấp cáp khác nhau trên thị trường, loại vật liệu, đầu nối và quy trình được sử dụng để sản xuất các loại cáp này, Dell không kiểm tra hiệu suất video trên các cáp không được vận chuyển với màn hình Dell của bạn.
Kích thước (có chân đế)
Chiều cao (kéo dài) 512,9 mm (20,19 in.) Chiều cao (thu gọn) 382,9 mm (15,08 in.) Chiều rộng 567,7 mm (22,35 in.) Chiều sâu 185,0 mm (7,28 in.)
Kích thước (không có chân đế)
Chiều cao 332,1 mm (13,07 in.) Chiều rộng 567,7 mm (22,35 in.) Chiều sâu 49,9 mm (1,96 in.)
Kích thước chân đế
Chiều cao (kéo dài) 418,4 mm (16,47 in.) Chiều cao (thu gọn) 371,0 mm (14,61 in.) Chiều rộng 245,0 mm (9,65 in.) Chiều sâu 185,0 mm (7,28 in.) Nền 245 mm x 185 mm (9,65 in. x 7,28 in.)
Trng lượng
Trọng lượng gồm bao bì 8,8 kg (19,40 lb) Trọng lượng gồm bộ chân đế và
cáp
6,4 kg (14,11 lb)
18 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Trọng lượng không có bộ chân đế (Để tham khảo khi lắp tường hoặc lắp VESA - không có cáp)
Trọng lượng của bộ chân đế 1,8 kg (3,97 lb)
Đặc Tính Môi Trường
Dòng máy U2520D/U2520DR Tiêu Chun Tương Thích
• Màn hình có chứng nhận ENERGY STAR
• EPEAT được đăng ký ở nơi có áp dụng. Việc đăng ký EPEAT khác nhau theo quốc gia. Xem www.epeat.net để biết tình hình đăng ký theo quốc gia.
• Tuân thủ RoHS
• Màn hình chứng nhận TCO
• Màn hình không có BFR/PVC (trừ cáp bên ngoài)
• Màn hình bằng kính không có thạch tín và thủy ngân
Nhit độ
Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Không hoạt động • Bảo quản: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
• Vận chuyển: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm
Hoạt động 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không hoạt động • Bảo quản: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
• Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Cao độ
Hoạt động 5000 m (16404 ft) (tối đa) Không hoạt động 12192 m (40000 ft) (tối đa) Tn nhit • 682,6 BTU/giờ (tối đa)
• 81,9 BTU/giờ (thông thường)
4,2 kg (9,26 lb)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 19
Chế Độ Qun Lý Điện
Nếu bạn có card hoặc phần mềm hiển thị tuân thủ DPM™ của VESA cài đặt trong máy tính của bạn thì màn hình có thể tự động giảm tiêu thụ điện khi không sử dụng. Tính năng này được gọi là Chế Độ Tiết Kim Đin*. Nếu máy tính phát hiện có nhập liệu từ bàn phím, chuột hoặc các thiết bị nhập liệu khác, thì màn hình sẽ tự động khôi phục hoạt động. Bảng sau thể hiện mức tiêu thụ điện và báo hiệu của tính năng tiết kiệm điện tự động này.
Chế Độ
VESA
Hoạt động bình thường
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn báo
nguồn
Tiêu thụ điện
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Trắng 200 W
(tối đa)** 24 W (thông
thường)
Chế độ tắt hoạt động
Không hoạt động
Không hoạt động
Trống Trắng (phát
sáng)
Ít hơn 0,3 W
Tắt nguồn - - - Tắt Ít hơn 0,3 W
Tiêu Thụ Điện P
on
20,6 W
Tổng năng lượng tiêu thụ (TEC) 66,2 kWh
*Chỉ có thể đạt được mức tiêu thụ điện bằng không trong chế độ TẮT bằng cách rút cáp nguồn khỏi màn hình.
**Tiêu thụ điện tối đa với mức chiếu sáng tối đa và USB hoạt động. Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và thể hiện hiệu suất trong phòng thí
nghiệm. Sản phẩm của bạn có thể thể hiện khác, tùy thuộc vào phần mềm, linh kiện và thiết bị ngoại vi mà bạn đặt hàng và không có nghĩa vụ phải cập nhật thông tin như vậy. Theo đó, khách hàng không nên dựa vào thông tin này để đưa ra các quyết định về dung sai điện hoặc những quyết định khác. Không có bảo đảm công khai hay ngụ ý về tính chính xác hay đầy đủ.
CHÚ Ý: Màn hình này được chứng nhn ENERGY STAR. Sn phm này đủ tiêu chun ENERGY STAR trong cài đặt mc định của nhà máy và có th khôi phc bng chc năng "Factory Reset" (Khôi Phc Cài Đặt Gc) trong menu OSD. Vic thay đổi cài đặt mặc định của nhà máy hoc bật các tính năng khác có th làm tăng tiêu thụ điện vượt quá gii hn chỉ định về ENERGY STAR.
20 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
CHÚ Ý: P
: Tiêu thụ điện ca Chế Độ Bật như quy định trong phiên bản
on
ENERGY STAR 8.0. TEC: Tng tiêu thụ điện bng kWh như quy định trong phiên bản ENERGY STAR 8.0.
Chỉ Định Chân
Đầu ni DisplayPort (vào)
S Chân Mt 20 chân ca cáp tín
hiu kết nối
1 ML3 (n) 2 GND 3 ML3 (p) 4 ML2 (n) 5 GND 6 ML2 (p) 7 ML1 (n) 8 GND
9 ML1 (p) 10 ML0 (n) 11 GND 12 ML0 (p) 13 GND 14 GND 15 AUX (p) 16 GND 17 AUX (n) 18 Phát Hiện Cắm Nóng
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 21
19 Re-PWR 20 +3,3 V DP_PWR
Đầu ni DisplayPort (ra)
S chân Mt 20 chân ca cáp tín
hiu kết nối
1 ML0 (p) 2 GND 3 ML0 (n) 4 ML1 (p) 5 GND 6 ML1 (n) 7 ML2 (p) 8 GND
9 ML2 (n) 10 ML3 (p) 11 GND 12 ML3 (n) 13 CONFIG1 14 CONFIG2 15 AUX CH (p) 16 GND 17 AUX CH (n) 18 Phát Hiện Cắm Nóng 19 Hồi 20 DP_PWR
22 Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Loading...
+ 49 hidden pages