Dell U2518D, U2518DX, U2518DR User Manual [vi]

Dell UltraSharp

U2518D/U2518DX/U2518DR Sổ tay hướng dẫn sử dụng

Mẫu: U2518D/U2518DX/U2518DR Mâu quy định: U2518Dt

LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn.

CHÚ Ý: CHÚ Ý cho biết thiệt hại tiềm ẩn đối vơi phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không thực hiện theo các hương dân.

CẢNH BÁO: CANH BAO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tôn thương cơ thể hoặc gây tử vong.

Bả̉n quyề̀n © 2017-2019 Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Bảo lưu mọ̣i quyền. Dell, EMC, và các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Các thương hiệu khác có thể là thương hiệu của chủ sở hữu tương ứng.

2019 – 10      Rev. A04

Mục lục

Giơi thiệu màn hình . . . . . . . . . . . . . . .

.

.5

Phụ kiệ̣n trọn gói

 

5

Tính năng sản phẩm

 

6

Nhận biế́t các bộ phận và nút điều khiển . . . . . . . . . . . .

 

7

Thông số kỹ thuật màn hình . . . . . . . . . . . . . . .

.

10

Cắm Và̀o Là̀ Chạ̣y . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

.

21

Chí́nh sá́ch chất lượng và điể̉m ả̉nh màn hình LCD . . . . . .

.

21

Lắp đặ̣t mà̀n hì̀nh. . . . . . . . . . . . . . . . .

.

22

Lắp giá́ đỡ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

 

. 22

Sử dụng chứ́c năng Nghiêng, Xoay và̀ Kéo dà̀i thẳng . . . . . .

 

. 25

Điề̀u chỉnh Cà̀i đặ̣t Mà̀n hì̀nh Xoay cho Hệ̣ thố́ng của bạ̣n . . . .

.

26

Kế́t nố́i mà̀n hì̀nh

 

26

Bố́ trí́ cá́p . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

 

. 29

Thá́o giá́ đỡ mà̀n hì̀nh

 

29

Giá́ treo tường (Tùy chọn) . . . . . . . . . . . . . . . .

 

. 30

Sử dụng mà̀n hì̀nh. . . . . . . . . . . . . . . . .

 

31

Bậ̣t mà̀n hì̀nh

 

31

Sử dụng cá́c nú́t điề̀u khiể̉n mặ̣t trước

 

31

Sử dụng menu mà̀n hì̀nh ả̉o (OSD)

 

34

Mục lục | 3

Khắc phục sự̣ cố́ . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48

Tự kiểm tra

48

Chẩ̉n đoá́n tí́ch hợ̣p . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

50

Cá́c sự̣ cố́ thường gặ̣p . . . . . . . . . . . . . . . . . .

51

Sự̣ cố́ liên quan đế́n sả̉n phẩ̉m . . . . . . . . . . . . . . .

52

Phụ lục . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .53

Hướng dẫn an toà̀n . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

53

Thông bá́o FCC (Chỉ á́p dụng ở Mỹ̃) và̀ Thông tin quy đị̣nh khá́c . .

. 53

Liên hệ̣ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. 53

Cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh

54

Hương dân bảo dương . . . . . . . . . . . . . . . . . .

57

4| Mục lục

Giơi thiệu màn hình

Phụ kiệ̣n trọn gói

Màn hình cua bạn được gửi kèm cac phụ kiên như liêt kê dưới đây. Đảm bảo bạ̣n đã nhận tất cả các phụ̣ kiện và̀ liên hệ vớ́i Dell nế́u thiế́u bất kỳ phụ̣ kiện nà̀o.

LƯU Ý: Một số phụ kiên có thể tùy chọn và không được gửi kèm màn hình cua bạn. Một số tinh năng hoăc phương tiên có thể không có sẵn ở mộ̣t số́ quố́c gia.

Màn hình

Gia đỡ

Chân đế́

Cap điên (khac nhau ở mỗi quốc gia)

Giới thiêu màn hình

|     5

Dell U2518D, U2518DX, U2518DR User Manual

Cáp ngượ̣c dòng USB 3.0 (kích hoạ̣t các cổng USB trên mà̀n hì̀nh)

Cáp DP (Kế́t nố́i DP vớ́i mDP, chỉ dà̀nh cho mà̀n hì̀nh U2518D)

Cáp HDMI (U2518DX & U2518DR)

• Sô hướng dẫn cài đăt nhanh

• Thông tin về An toà̀n, Môi trường và̀ Quy định

• Bao cao hiêu chinh gốc

Tính năng sản phẩm

Màn hình Dell UltraSharp U2518D/U2518DX/U2518DR có một màn hình tinh thể lỏng (LCD) tranzito mà̀ng mỏ̉ng (TFT) ma trân hoạt động và đen nên LED. Cac tinh năng cua màn hình bao gồm:

Hiể̉n thị vù̀ng xem 63,44 cm (25 inch) (đo theo đường chéo).

Độ̣ phân giải 2560 x 1440 vớ́i khả năng hỗ trợ̣ toà̀n mà̀n hì̀nh cho độ̣ phân giải thấp hơn.

Các gó́c xem rộ̣ng vớ́i 99% mà̀u sRGB.

Có kha năng chinh nghiêng, xoay,quay và kéo dà̀i thẳng.

Giá đỡ̃ rơi và cac lô lắp đăt 100mm theo Hiêp Hội Tiêu Chuẩn Điên Tử Video (VESA) cung cấp cac giai phap lắp đăt linh động.

Mép vát siêu mỏ̉ng giú́p giảm thiể̉u khoảng cách mép vát khi sử̉ dụ̣ng nhiều mà̀n hì̀nh, cho phép thiế́t lập dễ dà̀ng hơn vớ́i trải nghiệm xem vô cù̀ng tinh tế́.

Kế́t nố́i kỹ thuật số́ mở rộ̣ng vớ́i DP, mDP, HDMI và̀ USB 3.0 giú́p mà̀n hì̀nh không bị lỗi thời.

Tính năng Cắ́m Là̀ Chạy (Plug and play) nếu đượ̣cỗ trợ̣ bởi hệ thố́ng của bạn.

Các điều chỉnh menu mà̀n hì̀nh ảo (OSD) cho phép dễ dà̀ng thiế́t lập và̀ tố́i ưu hó́a mà̀n hì̀nh.

Khe khóa an toàn.

Kha năng quan lý tài san.

Thủy tinh không chứa asen và̀ mà̀n hì̀nh không chứa thủy ngân.

Phần mêm Energy Gauge hiển thi mưc điên năng mà̀ mà̀n hì̀nh đang tiêu thụ trong thơi gian thực.

Nguồ̀n điện chờ 0,5 W khi ở chế́ độ̣ chờ.

Mang đế́n cảm giác dễ chịu tố́i đa cho mắ́t vớ́i mà̀n hì̀nh không nhấp nháy.

6     | Giơi thiệu màn hình

Mà̀n hì̀nh phát xạ̣ ánh sáng xanh có́ thể̉ gây ra tác độ̣ng lâu dà̀i là̀m tổn hạ̣i mắ́t, bao gồ̀m hiện tượ̣ng mỏ̉i mắ́t và̀ căng mắ́t kỹ thuật số́. Tính năng ComfortView đượ̣c thiế́t kế́ để̉ giảm lượ̣ng ánh sáng xanh phát ra từ mà̀n hì̀nh, giú́p mang lạ̣i cảm giác dễ chịu tố́i đa cho mắ́t người dù̀ng.

Nhận biế́t các bộ phận và nút điều khiển

Mặ̣t trước

Nhãn

Mô tả̉

1

Nút chưc năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử̉ dụ̣ng mà̀n hì̀nh)

2

Nút bât/tắt nguồn (kem đen bao LED)

Giơi thiệu màn hình

|     7

Mặ̣t sau

Nhãn

Mô tả̉

Sư dung

1

Các lỗ lắ́p đặt theo chuẩ̉n VESA

Lắ́p mà̀n hì̀nh lên tường bằng bộ̣ giá

 

(100 mm x 100 mm - nằm sau nắ́p

treo tường tương thích chuẩ̉n VESA

 

đậy VESA đã lắ́p)

(100 mm x 100 mm).

2

Nhãn quy định

Liêt kê cac thông số chấp nhận theo quy đinh.

3

Nút nha gia đỡ

Nha gia đỡ ra khỏi màn hình.

4

Khe khóa an toàn

Giữ chặt mà̀n hì̀nh bằng khó́a an toà̀n(bán

 

 

riêng).

5

Mã vạ̣ch, số́ seri và̀ nhãn Thẻ Dịch

Tham khao nhan này nếu bạn cần liên hê

 

vụ̣

với Dell để được hô trợ ky thuât.

6

Khe quan lý cap

Dùng để sắp xếp cac loại cap băng cach đăt

 

 

chúng xuyên qua khe này.

Mặ̣t bên cạ̣nh

Cổng xuôi dòng USB

Công có biểu tượng pin hỗ trợ̣ BC 1.2.

8     | Giơi thiệu màn hình

Mặt dươi

Nhãn

Mô tả̉

Sư dung

 

1

Đầu cắm nguồn AC

Để cắm cap nguồn màn hình.

 

2

Cổng HDMI

Kế́t nố́i máy tính bằng cáp HDMI (tù̀y chọ̣n).

3

Đầ̀u cắ́m DP (và̀o)

Kế́t nố́i máy tính bằng cáp DP.

 

4

Đầ̀u cắ́m mDP (và̀o)

Kế́t nố́i máy tính bằng cáp nố́i mDP vớ́i DP.

5

Đầ̀u cắ́m DP (ra)

Đầ̀u ra DP cho mà̀n hì̀nh tương thích chuẩ̉n MST

 

 

(truyền tải đa luồ̀ng). Chỉ có́ thể̉ kế́t nố́i mà̀n hì̀nh DP

 

 

1.1 là̀m mà̀n hì̀nh cuố́i trong chuỗi MST. Để̉ bật MST,

 

 

tham khảo hướ́ng dẫ̃n ở phầ̀n “Kế́t nố́i mà̀n hì̀nh cho

 

 

chức năng MST DP”.

 

 

 

LƯU Ý: Rú́t phích cắ́m cao su ra khi sử̉ dụ̣ng đầ̀u nố́i

 

 

DP ra.

 

6

Cổng đầ̀u ra âm thanh

Kế́t nố́i loa vớ́i âm thanh phát lạ̣i qua các kênh âm

 

 

thanh HDMI hoặc DisplayPort.

 

 

 

Chỉ hỗ trợ̣ âm thanh 2 kênh.

 

 

 

LƯU Ý: Cổng đầ̀u ra âm thanh không hỗ trợ̣ tai nghe.

 

 

CẢNH BÁO: Áp suấ́t âm thanh quá́ mứ́c từ cá́c

 

 

ố́ng nghe hoặ̣c tai nghe có thể̉ là̀m giả̉m hoặ̣c mấ́t

 

 

thí́nh giá́c.

 

7

Cổng ngượ̣c dòng USB

Cắm cap USB kem theo màn hình vào may tinh. Một

 

 

khi đa cắm cap này, bạn có thể sử dụng công cắm xuôi

 

 

dong USB trên màn hình.

 

8

Cổng xuôi dòng USB (2)

Kế́t nố́i các thiế́t bị USB.

 

 

 

Bạn chi có thể sử dụng cac công cắm này sau khi đa

 

 

cắm cap USB vào may tinh và công cắm ngược dong

 

 

USB trên màn hình.

 

 

 

Công có biểu tượng pin

 

hỗ trợ̣ BC 1.2.

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Khóa gia đỡ

Khó́a giá đỡ̃ chặt và̀o mà̀n hì̀nh bằng vít M3 x 6 mm

 

 

(không bán kèm mà̀n hì̀nh).

 

Giơi thiệu màn hình

|     9

Thông số kỹ thuật màn hình

Loại màn hình

Mà̀n hì̀nh LCD TFT ma trân chủ động

Loại bang điêu khiển

Công nghệ chuyể̉n đổi trong mặt phẳng

Khuôn Dạng

16:9

Kich thước hình có thể xem

 

Chéo

63,44 cm (25 inch)

Vù̀ng hoạ̣t độ̣ng

 

Ngang

552,96 mm (21,77 inch)

Dọ̣c

311,04 mm (12,25 inch)

Vù̀ng

171992,7 mm2 (266,59 inch2)

Khoảng cách giữa các điể̉m ảnh

0,216 mm x 0,216 mm

Điểm Ảnh Môi Inch (PPI)

117,5

Gó́c xem

 

Dọ̣c

178° (chuẩ̉n)

Ngang

178° (chuẩ̉n)

Độ sang

350 cd/m² (chuẩn)

Tỷ lê tương phan

1000:1 (chuẩn)

Bọ̣c Mà̀n Hì̀nh Hiể̉n Thị

Xử̉ lý́ chố́ng ló́a cho lớ́p vỏ̉ cứng bộ̣ phân cự̣c phía

 

trướ́c (3H)

Đèn nền

LED

Thơi gian đáp ứng (Xám sang

5 ms (chế́ độ̣ nhanh)

Xám)

8 ms (Chế́ độ̣ THƯỜNG)

Độ sâu màu

16,78 triệu mà̀u

Gam màu

99% sRGB

 

99% REC709

 

79% DCI-P3

Độ̣ chính xác hiệu chỉnh

Delta E < 2 (trung bì̀nh)

Khả năng kế́t nố́i

• 1 cổng DP 1.2 (HDCP 1.4)

 

• 1 cổng mDP 1.2 (HDCP 1.4)

 

• 1 cổng DP 1.2 (đầ̀u ra) vớ́i MST (HDCP 1.4)

 

• 1 cổng HDMI2.0 (HDCP 2.2)

 

• 2 công USB 3.0 xuôi dong

 

• 2 cổng USB 3.0 tích hợ̣p tính năng sạ̣c BC1.2 ở mức

 

2A (tố́i đa)

 

• 1 công USB 3.0 lên dong

 

• 1 đầ̀u ra âm thanh analog (giắ́c cắ́m 3.5mm)

10     | Giơi thiệu màn hình

Độ̣ rộ̣ng viền (từ mép mà̀n hì̀nh

7,30 mm (Đỉnh)

đế́n vù̀ng hoạ̣t độ̣ng)

7,30 mm (Trái/Phải)

 

8,80 mm (Đáy)

Kha năng điêu chinh

 

Giá đỡ̃ có́ thể̉ điều chỉnh độ̣

130 mm

cao

 

Nghiêng

-5° - 21°

Xoay

-45° - 45°

Quản lý́ cáp

có́

Tương thích phầ̀n mềm quản lý́

Bố́ trí dễ dà̀ng

mà̀n hì̀nh Dell (DDM)

và̀ các tính năng chính khác

Độ an toàn

Khe khó́a an toà̀n (khó́a cáp đượ̣c bán riêng) Khe

 

khó́a giá đỡ̃ chố́ng trộ̣m (nố́i vớ́i tấm nền)

Thông số kỹ thuật độ phân giải

 

 

Dải quét ngang

30 kHz - 140 kHz (HDMI2.0)

 

30 kHz - 88 kHz (Khác)

Dải quét dọ̣c

56 Hz - 76 Hz

Độ phân giai cài sẵn tối đa

2560 x 1440 ơ tầ̀n số́ 60 Hz

Tính năng hiể̉n thị video

480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 1440p

(Phát lạ̣i qua DP & HDMI)

 

Giơi thiệu màn hình

|     11

Chế độ hiể̉n thị̣ cài sẵn

Chế độ hiể̉n thị̣

Tầ̀n số́ ngang

Tầ̀n số́ dọc

Đồng hồ điể̉m

Cự̣c đồng bộ̣

 

(kHz)

(Hz)

ả̉nh (MHz)

(Ngang/Doc)

720 x 400

31,5

70,0

28,3

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,5

60,0

25,2

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,5

75,0

31,5

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,9

60,3

40,0

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,9

75,0

49,5

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,4

60,0

65,0

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,0

75,0

78,8

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,5

75,0

108,0

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

64,0

60,0

108,0

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

80,0

75,0

135,0

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 1200

75,0

60,0

162,0

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,5

60,0

148,5

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 2048 x 1080

66,58

60,0

147,16

+/-

 

 

 

 

 

CVR, 2560 x 1440

88,8

60,0

241,5

+/-

 

 

 

 

 

12     | Giơi thiệu màn hình

Chế́ độ̣ Truyề̀n tả̉i Đa luồng MST (MST)

Mà̀n hì̀nh Nguồn MST

Số́ lượ̣ng mà̀n hì̀nh ngoà̀i tố́i đa có thể̉ đượ̣c hỗ trợ̣

 

2560 x 1440/60 Hz

2560 x 1440/60 Hz

1

LƯU Ý: Độ phân giai màn hình bên ngoài tối đa được hô trợ chi là 2560 x 1440 60Hz.

Thông số kỹ thuật điện

Tin hiêu đầu vào video

• Tín hiệu video số́ cho từng dòng khác biệt.

 

Trên mỗi dòng khác biệt vớ́i trở kháng 100 ohm.

 

• Hỗ trợ̣ đầ̀u và̀o tín hiệu DP/HDMI.

 

 

 

 

Điện áp/tầ̀n số́/dòng điện đầ̀u

100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,6 A (tố́i đa)

và̀o

 

 

 

Dong điên khởi độ̣ng

120 V: 40 A (Tối đa)

 

 

240 V: 80 A (Tối đa)

 

Đặc tí́nh vật lý

 

 

 

 

 

 

Loại đầu cắm

• Đầ̀u cắ́m DP (gồ̀m đầ̀u và̀o DP và̀ đầ̀u ra DP)

 

• Đầ̀u cắ́m mDP

 

 

• Cổng HDMI

 

 

• Đầ̀u ra âm thanh

 

 

• Đầu nối công truyên câp nhât USB 3.0.

 

• 4 công cắm xuôi dong USB 3.0.

 

 

(Công có biểu tượng anh sang

 

dùng cho BC 1.2)

 

 

 

 

 

 

Loại cap tin hiêu

Cáp nố́i DP vớ́i mDP1,8 M (chỉ dà̀nh cho mà̀n hì̀nh

 

U2518D)

 

 

Cáp USB 3,0 1,8 M (U2518DX & U2518DR)

 

Cáp USB 3,0 1,8 M

 

Kích thướ́c (có́ giá đỡ̃)

 

 

 

Chiều cao (kéo dà̀i)

527,2 mm (20,76 inch)

 

Chiều cao (thu ngắ́n)

397,2 mm (15,64 inch)

 

Chiều rộ̣ng

567,6 mm (22,35 inch)

 

Độ dày

200,1 mm (7,88 inch)

 

Kích thướ́c (không có́ giá đỡ̃)

 

 

 

Chiều cao

331,5 mm (13,05 inch)

 

Chiều rộ̣ng

567,6 mm (22,35 inch)

 

Độ dày

49,2 mm (1,94 inch)

 

Giơi thiệu màn hình

|     13

Kich thước gia đỡ

 

Chiều cao (kéo dà̀i)

432,7 mm (17,04 inch)

Chiều cao (thu ngắ́n)

386,5 mm (15,21 inch)

Chiều rộ̣ng

292,4 mm (11,50 inch)

Độ dày

200,1 mm (7,88 inch)

Trọ̣ng lượ̣ng

 

Kèm thù̀ng đự̣ng

8,33 kg (18,36 pound)

Kem bộ̣ phận gia đỡ và cac

6,24 kg (13,76 pound)

loại cap

 

Không kem bộ̣ phận gia đỡ̃

3,42 kg (7,54 pound)

(xem xet gia đỡ treo tương

 

hoăc gia đỡ VESA - không

 

có cap)

 

Bộ̣ phận giá đỡ̃

2,47 kg (5,45 pound)

Đặc tí́nh môi trương

 

 

 

Tiêu chuẩ̉n phù̀ hợ̣p

 

Màn hình được chưng nhân

có́

TCO

 

Tuân thu RoHS

có́

Màn hình không dùng BFR/

có́

PVC (ngoạ̣i trư cap dù̀ng

ngoà̀i)

 

Nhiệt độ̣

 

Hoạ̣t độ̣ng

0°C - 40°C (32°F - 104°F)

 

 

Không hoạ̣t độ̣ng

–20°C - 60°C (–4°F - 140°F)

Độ̣ ẩ̉m

 

Hoạ̣t độ̣ng

10% - 80% (không ngưng tụ̣)

Không hoạ̣t độ̣ng

5% - 90% (không ngưng tụ̣)

Độ̣ cao

 

Hoạ̣t độ̣ng

5,000 m (16,404 foot) (tối đa)

Không hoạ̣t độ̣ng

12,192 m (40,000 foot) (tối đa)

Công suất tan nhiêt

375,32 đơn vi nhiêt Anh (BTU)/giơ (tố́i đa)

 

102,36 đơn vi nhiêt Anh (BTU)/giơ (quy chuẩn)

14     | Giơi thiệu màn hình

Chế độ quản lý nguôn

Nế́u bạ̣n đã cà̀i đặt card video hay phầ̀n mềm tương thích chuẩ̉n DPM của VESA và̀o PC, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ tự̣ độ̣ng giảm mức tiêu thụ̣ điện khi không sử̉ dụ̣ng. Chưc năng này gọi là Chế Độ Tiết Kiêm Điên*. Nếu may tinh phat hiên đầu vào tư bàn phim, chuột hoăc cac thiết bi đầu vào khac, màn hình sẽ tự hoạt động trở lạ̣i. Bảng sau đây cho biế́t mức tiêu thụ̣ điện và̀ cách truyền tín hiệu của tính năng tiế́t kiệm điện tự̣ độ̣ng nà̀y.

Chế́ độ̣

Đông bộ

Đông bộ

Video

 

Đèn bá́o

Mức tiêu thụ điệ̣n

VESA

ngang

doc

 

 

 

nguồn

 

Hoạ̣t độ̣ng

Hoạ̣t độ̣ng

Hoạ̣t độ̣ng

Hoạ̣t

 

Trắ́ng

110 W (tố́i đa)**

bình thương

 

 

 

độ̣ng

 

 

30 W (chuẩ̉n)

Chế độ tắt

Không hoạ̣t

Không hoạ̣t

Tắ́t

 

Trắ́ng

Dưới 0,5 W

hoạt động

độ̣ng

độ̣ng

 

 

 

(Sáng đỏ̉)

 

Tắ́t

-

-

 

-

 

Tắ́t

Dưới 0,3 W

 

 

 

 

 

 

 

Mưc tiêu thụ̣ điện Pon

 

23,2 W

 

 

 

 

Tổng năng lượ̣ng tiêu thụ̣ (TEC)

72,4 kWh

 

 

 

Menu OSD chi hoạt động ơ chế độ hoạt động bình thương. Nế́u bạ̣n nhấn bất kỳ nú́t nà̀o ở chế́ độ̣ tắ́t hoạ̣t độ̣ng, mộ̣t thông báo sau đây sẽ̃ hiể̉n thị:

*Chỉ có́ thể̉ đạ̣t mức tiêu thụ̣ điện bằng 0 ở chế́ độ̣ OFF (TẮT) khi rú́t adapter nguồ̀n ra khỏ̉i mà̀n hì̀nh.

**Mức tiêu thụ̣ năng lượ̣ng tố́i đa vớ́i độ̣ sáng tố́i đa và̀ USB hoạ̣t độ̣ng.

Tà̀i liệu nà̀y chỉ cung cấp thông tin và̀ phản ánh hiệu suất hoạ̣t độ̣ng ở phòng thí nghiệm. Sản phẩ̉m có́ thể̉ hoạ̣t độ̣ng khác nhau, tù̀y thuộ̣c và̀o phầ̀n mềm, các linh kiện và̀ thiế́t bị ngoạ̣i vi mà̀ quý́ khách đã đặt mua và̀ chú́ng tôi không có́ trách nhiệm phải cập nhật thông tin nà̀y. Do đó́, quý́ khách không nên dự̣a và̀o thông tin nà̀y để̉ đưa ra các quyế́t định về độ̣ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không có́ bảo đảm về độ̣ chính xác hoặc sự̣ hoà̀n chỉnh của sản phẩ̉m đượ̣c nêu rõ hay ngụ̣ ý́.

Kich hoạt may tinh và màn hình để truy câp menu OSD.

LƯU Ý:

Pon: Mức tiêu thụ̣ năng lượ̣ng của Chế́ độ̣ Bật đượ̣c đo bằng tham chiế́u tớ́i phương

Giơi thiệu màn hình

|     15

pháp kiể̉m thử̉ Energy Star.

TEC: Tổng mức tiêu thụ̣ năng lượ̣ng theo kWh đượ̣c đo bằng tham chiế́u tớ́i phương pháp kiể̉m thử̉ Energy Star.

Cách gán chấu căm

Đầ̀u cắm DP (và̀o)

Số chấu căm

Mặ̣t 20 chấu cua cáp tín hiệu vưa kết nối

 

 

1

ML3(n)

 

 

2

GND (Tiếp đât)

 

 

3

ML3(p)

 

 

4

ML2(n)

 

 

5

GND (Tiếp đât)

 

 

6

ML2(p)

 

 

7

ML1(u)

 

 

8

GND (Tiếp đât)

 

 

9

ML1(p)

 

 

10

ML0(n)

 

 

11

GND (Tiếp đât)

 

 

12

ML0(p)

 

 

13

Cấu hì̀nh 1

 

 

14

Cấu hì̀nh 2

 

 

15

Kênh AUX (p)

 

 

16

GND (Tiếp đât)

 

 

17

Kênh AUX (n)

 

 

18

Phat hiên cắm nóng

 

 

19

Trở về

 

 

20

DP_PWR

 

 

16     | Giơi thiệu màn hình

Đầ̀u cắm DP (ra)

Số chấu căm

Mặ̣t 20 chấu cua cáp tín hiệu vưa kết nối

 

 

1

ML0(p)

 

 

2

GND (Tiếp đât)

 

 

3

ML0(n)

 

 

4

ML1(p)

 

 

5

GND (Tiếp đât)

 

 

6

ML1(n)

 

 

7

ML2(p)

 

 

8

GND (Tiếp đât)

 

 

9

ML2(n)

 

 

10

ML3(p)

 

 

11

GND (Tiếp đât)

 

 

12

ML3(n)

 

 

13

Cấu hì̀nh 1

 

 

14

Cấu hì̀nh 2

 

 

15

Kênh AUX (p)

 

 

16

GND (Tiếp đât)

 

 

17

Kênh AUX (n)

 

 

18

Phat hiên cắm nóng

 

 

19

Trở về

 

 

20

DP_PWR

 

 

Giơi thiệu màn hình

|     17

Đầ̀u cắm mDP

Số chấu căm

Mặ̣t 20 chấu cua cáp tín hiệu vưa kết nối

 

 

1

GND (Tiếp đât)

 

 

2

Phat hiên cắm nóng

 

 

3

ML3(n)

 

 

4

Cấu hì̀nh 1

 

 

5

ML3(p)

 

 

6

Cấu hì̀nh 2

 

 

7

GND (Tiếp đât)

 

 

8

GND (Tiếp đât)

 

 

9

ML2(n)

 

 

10

ML0(p)

 

 

11

ML2(p)

 

 

12

ML0(p)

 

 

13

GND (Tiếp đât)

 

 

14

GND (Tiếp đât)

 

 

15

ML1(n)

 

 

16

AUX (p)

 

 

17

ML1(p)

 

 

18

AUX (n)

 

 

19

GND (Tiếp đât)

 

 

20

Châu DP_PWR

 

 

18     | Giơi thiệu màn hình

Loading...
+ 39 hidden pages