Dell SE2419H, SE2419HX User Manual [vi]

Dell SE2419H/SE2419HX/ SE2719H/SE2719HX
Hướng dn s d
ng
Model màn hình: SE2419H/SE2419HX/SE2719H/SE2719HX Model quy đnh: SE2419Hf, SE2719Hf
Lưu ý, thn trng và cnh báo
LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thôn
ơn.
h
THN TRNG: Mt THN TRNG cho biết thit hi tim tàng đi
i phn cng hoc mt d liu nếu không tuân th các hướng dn.
v CNH BÁO: CNH BÁO cho biết kh năng hư hng tài sn, thương
tích cá nhân ho
c t vong.
Bn quyn © 2018 Dell Inc. hoc các công ty con. Tt c các quyn được bo lưu. Dell,
và các nhãn hiu khác là thương hiu ca Dell Inc. hoc các công ty con ca Dell Inc. Các nhãn
EMC
khác có th là thương hiu ca ch s hu tương ng.
hi
u
2019 – 09
Phiên bn A02
2019
Muc Luc
Gii thiu về màn hình của bạn ............................. 5
Thành phn đóng gói .................................................. 5
Tính Năng Sn Phm .................................................. 6
Xác đnh các tính năng và điu khin ............................. 7
Thông s k thut màn hình ....................................... 10
S tương thích Plug and Play (Cm và Chy). ............. 18
Chính sách pixel và cht lượng màn hình LCD .............. 18
Hướng dn bo trì ..................................................... 18
Thiết lp màn hình .............................................19
Kết ní giá đ . ....................................................... 19
Kết ni màn hình ....................................................... 21
B trí cáp .................................................................. 22
Tháo giá đ ............................................................... 22
Vn hành màn hình ............................................ 24
Bt màn hình ............................................................. 24
S dng các nút điu khin phía trước ....................... 24
S dng menu Hin th trên màn hình (OSD). .............. 26
Thiết lp màn hình ..................................................... 53
S dng trng thái nghiêng ....................................... 55
X Lý S C ..................................................... 56
Muc Luc | 3
T kim tra ............................................................... 56
Chn đoán được tích hp sn .................................... 58
Nhng vn đ chung ................................................. 59
Vn đ v sn phm c th ......................................... 61
Phụ lục ............................................................ 62
Thông báo FCC (Ch Hoa Kỳ) và thông tin pháp lý
khác ......................................................................... 62
Liên h vi Dell .......................................................... 62
Phân b chân ............................................................ 63
4
|
Muc Luc

Gii thiu v màn hình ca bn

Thành phn đóng gói

Màn hình ca bn vn chuyn vi các thành phn được ch ra trong bng. Đm bo
rng bn đã nhn được tt c các thành phn và xem Liên h vi Dell nếu có bt kỳ điu gì b thiếu.
LƯU Ý: Mt s mc có th là tùy chn và có th không đc giao cùng vi màn hình ca bn. Mt s tính năng có th không kh dng m
t số quốc gia nhất định.
LƯU Ý: Đ th kèm v
iết lp vi bt kỳ chân đế nào khác, hãy xem tài liu đi
i chân đế.
Màn hình theo dõi
B nâng giá đ
Chân đế giá đ
Cáp ngun (thay đi theo quc gia)
Cáp VGA (SE2419H và SE2719H)
Gii thiu v màn hình ca bn | 5
Cáp HDMI (SE2419HX và SE2719HX)
Hướng dn lp đt nhanh Thông tin an toàn và quy đnh

Tính Năng Sn Phm

Màn hình đng, màn hình bóng bán dn dng phim mng (màn hình TFT), màn hình tinh th lng (màn hình LCD), chng tĩnh đin và đèn nn LED. Các tính năng ca màn hình bao gm:
phng Dell SE2419H / SE2419HX / SE2719H / SE2719HX có ma trn hot
SE2419H/SE24
(23,8 inch) (được đo theo đường chéo). Đ toàn màn hình cho đ
SE2719H/SE2719HX: Màn hình hin th có th xem có đườ
inch) (đ hình cho đ phân gii thp hơn.
Góc nhìn rng 178 đ theo chiu dc và ngang.. T l tương phn đng cao (8.000.000: 1). Kết ni HDMI giúp dễ dàng kết ni vi các h thng cũ và mi. Kh
năng cm và chy nếu được h tr bi máy tính
Điu chnh hin th trên màn hình (OSD) là dễ dàng thiết lập và ti ưu hóa màn
hình.
Công sut d phòng 0,5 W khi chế đ ng. Ti ưu hóa s thoi mái ca mt vi màn hình không nhp nháy. Nhng nh hưởng lâu dài có th xy ra nếu phát x ánh sáng xanh t màn hình
có th làm hỏng mắt, bao gồm mỏi mắt hoặc chứng mỏi mắt kỹ thuật số. Tính năng Xem thoi mái (ComfortView) đượ phát ra t màn hình đ giúp tối ưu hóa sự thoải mái của mắt.
Khe khóa bo mt. Kính không ch Gi
m BFR/PVC (các bng mch bên trong màn hình ca bn được chế tạo bng
các tm
Tuân th RoHS.
19HX: Màn hình hin th
phân giải thấp hơn.
ược đo theo đường chéo). Đ phân gii 1920 x 1080, vi h tr toàn màn
a asen và bng điu khin không có thy ngân.
có th
xem có đường chéo 60,45 cm
phân giải 1920 x 1080,
ng chéo 68,58 cm (27
đ
c thiết k
giảm lượng ánh sáng xanh
ế
với hỗ trợ
6
|
Gii thiu v màn hình ca bn

Xác đnh các tính năng và điu khin

Mt trước
Nhãn
1
2
Sử dụng
Mô t
Nút chc năng
t/tắt nguồn (với đèn LED) Để bật hoặc tắt màn hình.
Nút b
truy cp menu OSD và thay đi cài
Đ đt nếu cn. biết thêm thông tin, hãy
xem S dng các nút điu khin phía
trước )
1
2
Gii thiu v màn hình ca bn | 7
Mt phía sau
ượ
1 2 3
Không có giá đỡ màn hình Có giá đỡ màn hình
5
Nhãn
1
2
3 4 5
Mô t
Sử dụng
Khe khóa bo mt- Đ bo v màn hình bng khóa bo mt
c mua riêng).
Nhãn theo quy đnh, mã vch, s sê-ri và nhãn Th dch v
Thông tin quy đ Khe c
m quản lý cáp Để tổ chức các loại cáp.
Nút g
giá đỡ Gỡ giá đỡ khỏi màn hình.
nh (được in chìm) Liệt kê các phê chuẩn quy định.
Lit kê các phê chun quy đnh. Xem nhãn này nế được h tr k thut. Th dch v là mã nhn dng ch và s duy nht cho phép các k thut viên dch v ca Dell xác đnh các thành phn phn cng trong máy tính ca bn và truy cp thông tin bo hành.
u bn cn liên h vi Dell đ
8
|
Gii thiu v màn hình ca bn
Mt bên
Xem dư
i đáy, không có giá đ màn hình
1
SE2419H/SE2419HX/SE2719H/SE2719HX
Nhãn
1 2 3
Cng ngun Đ kết ni cáp ngun màn hình. Cng HDMI Đ kết ni vi máy tính ca bn bng cáp HDMI. Cng VGA Đ kết ni vi máy tính ca bn bng cáp VGA.
Mô t S dng
2 3
Gii thiu v màn hình ca bn | 9

Thông s k thut màn hình

Model SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
Loi màn hình Ma trn hot đng-TFT LCD Loi bng điu khin Chuyn đi trong máy bay Khu vực có thể xem Đường chéo Khu vưc hoat đông:
Theo chiu ngang
Theo chiu dc p Dich vu Pixel pitch 0,2745 mm 0,3114 mm Pixel trên inch (PPI) 92 81 Góc nhìn:
Theo chiu dc
Theo chiu ngang Đ sáng 250 cd/m2 (điển hình) 300 cd/m2 (điển hình) Đ tương phn 1,000 ti 1 (đin hình)
Lp ph mt Đèn nn H thng đèn LED cnh
Th i gian đáp ng (Xám xám):
Chế độ thông thường Chế độ nhanh
Đ đm ca màu 16,7 triu màu Gam màu CIE 1931 (72%) Kh năng tương thích ca
trình qun lý hin th Dell Kh năng kết ni Mt cng VGA và mt cng HDMI 1,4 (HDCP
604,70 mm (23,81 in) 686,00 mm (27 in)
527,04 mm (20,75 in) 296,46 mm (11,67 in) 1562,46 cm
2
(242,15 in.2 )
597,89 mm (23,54 in) 336,31 mm (13,24 in) 2010,76 cm
2
(311,67 in.2 )
178° (đin hình) 178° (đin hình)
8,000,000 ti 1 (Đ tương phn đng)
Chống loá với độ cứng 3H
8 ms 5 ms
Co
1,4) vi SE2419H / SE2419HX / SE2719H / SE2719HX
Chiu rng mặt vát ( (cnh màn hình đến khu vc hot đng)
6,2 mm (Đnh) 6,2 mm (Trái/Phi) 20,5 mm (Đáy)
6,8 mm (Đnh) 6,8 mm (Trái/Phi)
21,1 mm (Đáy) Bo mt Khe khóa bo mt cho khóa cáp (tùy chn mua) Góc nghiêng
10
|
Giới thiệu về màn hình của bạn
-5° đến 21°
Thông s đ phân gii
Model SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (t đng) Phm vi quét dọc 56 Hz đến 76 Hz (tự động) Đ phân gii đt trước ti đa 1920 x 1080 ti 60 Hz
Chế đ hin th cài đt trước
SE2419H/SE2419HX/SE2719H/SE2719HX
Chế độ hiển thị Tần số quét
ngang (kHz)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/- VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Tn s quét
dc (Hz)
Đng h
pixel (MHz)
Đng b
phân cực
(ngang/d
c)
Giới thiệu vmàn hình ca bn | 11
Thông s k thut Đin
Model SE2419H/SE2419HX
SE2719H/SE2719HX
Tín hiu đu vào video
RGB Analog: 0,7 Volts ± 5 %, tr kháng đu vào 75
ohm
HDMI 1,4 (HDCP 1,4), 600mV cho mỗ i dòng vi sai, tr
kháng đu vào 100 ohm trên mi cp vi sai
Tín hiu đu vào đồng b hóa
Điện áp đầu vào / tần
/ hiện tại AC
s Dòng khi đng 30A (Đu vào AC 120V)
Đng b hóa ngang và dc riêng bit, mc TTL không phân cc,
SOG (Composite SYNC trên màu xanh lục) 100 VAC đến 240 VAC/50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
60A (Đầu vào AC 240V)
Đc đim vt lý
Model SE2419H/SE2419HX
SE2719H/SE2719HX
Loi cáp tín hiu: Analog (Ăng ten) K thut s
Kích thước (có giá đ):
Chiều cao Chiều rộng Chiều sâu Kích thước (Không
có giá đ): Chiều cao
Chiều rộng Chiều sâu Kích thước giá đ:
Chiều cao Chiu rộng Chiều sâu
D-Sub (VGA), 15 chân; HDMI, 19 chân
SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
413,6 mm (16,28 in) 454,2 mm (17,88 in) 539,4 mm (21,24 in) 611,5 mm (24,07 in) 152,8 mm (6,02 in) 186,8 mm (7,35 in)
SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
323,1 mm (12,72 in) 364,2 mm (14,34 in) 539,4 mm (21,24 in) 611,5 mm (24,07 in) 46,4 mm (1,83 in) 46,4 mm (1,83 in)
SE2419H / SE2419HX SE2719H / SE2719HX
171,6 mm (6,76 in) 176,7 mm (6,96 in) 249,0 mm (9,80 in) 257,2 mm (10,13 in) 152,8 mm (6,02 in) 186,8 mm (7,35 in)
12
|
Giới thiệu về màn hình của bạn
Trng lượng: Gm bao bì C giá đ và dây cáp Không giá đ
dây cáp Trng lượng giá đ
SE2419H/SE2419HX SE2719H / SE2719HX
5,59 kg (12,32 lb) 7,14 kg (15,74 lb) 3,91 kg (8,62 lb) 5,09 kg (11,22 lb) 3,13 kg (6,90 lb) 4,24 kg (9,35 lb)
0,52 kg (1,15 lb) 0,59 kg (1,30 lb)
Đc đim môi trường
Model SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
Nhiệt độ: Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Không hoạt động
Bo Qun Giao nhn
Đ m: Hoạt động 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không hoạt động
Bo Qun Giao nhn
Đ cao: Hoạt động (tối đa) Không hoạt động (tối
đa) Tn nhit 75,1 BTU/gi (ti đa)
-20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F) -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
5% đến 90% (không ngưng t) 5% đến 90% (không ngưng t)
5.000 m (16.400 ft)
12.192 m (40.000 ft)
99,0 BTU/gi (ti đa)
58,0 BTU/gi (đin hình)
78,5 BTU/gi (đin hình)
Giới thiệu vmàn hình ca bn | 13
Chế đ qun lý năng lượng
Nếu có thẻ đ ha hoc phn mm tuân th DPM ca VESA được cài đt trên máy tính ca bn, màn hình có th t đng gim mc tiêu th đin năng khi không sử dng. Điu này được gi là chế đ tiết kim đin*. Nếu máy tính phát hin đu vào từ bàn phím, chut hoặc các thiết sau đây cho thy mc tiêu th điện năng và tín hiệu của tính năng tiết kiệm đin t đng này.
* Tiêu th đin năng v 0 ở chế độ tắt bằng cách ngắt kết nối cáp nguồn khỏi màn hình.
SE2419H/SE2419HX
Chế đ VESA
Hoạt đng bình th
ường
Chế đ
tt hot đng
Tt
Đng b chiu ngang
Hoạt động Hoạt động Hoạt
Không đng
- - -
b đu vào khác, màn hình sẽ t đng tiếp tc hot đng. Bng
hoạt
Đng b
u dc
chi
Không hot đng
Video
đng
B trng Màu trng
Chbáo
n
ngu
Màu trắng 22 W (tối đa)
(Sáng rc lên)
Tt Ít hơn 0,3 W
Mc tiêu th điện năng
17 W (điển hình)**
Ít hơn 0,5 W
7LrX7KXҕĈLӋQ1ăQJ3RQ
7әQJ0ѭғF7LrX7KXҕ1ăQJ/ѭѫҕQJ7(&
14
|
Giới thiệu về màn hình của bạn
17,1 W 54,15 kWh
SE2719H/SE2719HX
Đ
Ch
ế đ
VESA
Hoạt đng bình thường
Ch
ế đ
t
t hot
đ
ng
Tt
ng b chiu
ngang
Hoạt động Hoạt động Hoạt
Không hoạt đng
- - -
Đ
ng b
chiu dọc
Không
hoạt
đng
Video
đng
B trng Màu trng
Chbáo nguồn
Màu trắng
(Sáng rc lên)
Tt Ít hơn 0,3 W
M
c tiêu th
điện năng
29 W (t 23 W (điển hình)**
Ít hơn 0,5 W
i đa)
7LrX7KXҕĈLӋQ1ăQJ3RQ
7әQJ0ѭғF7LrX7KXҕ1ăQJ/ѭѫҕQJ7(&
* Bn ch có thể đt đưc mc tiêu thụ điện bng 0 ở ch độ khỏi mn hnh.
** Mc tiêu thụ điện tối đa khi độ sáng v độ tương phản ở mc tối đa.
Tài liu này ch mang tính thông tin và phn ánh hiu qu trong điu kin phòng thí nghim. Sn phm ca bn có th hot đng khác nhau, tùy thuc vào phn mm, linh kin và thiết b ngoi vi bn đã đt hàng và không có nghĩa v cp nht thông tin đó. Th
eo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này trong vic ra quyết đnh v dung sai đin hoc quyết đnh khác. Không có bo hành nào v tính chính xác hoc đy đ được th hin hay ng ý.
20,3 W 64,05 kWh
TT (OFF) bng cách ngt cáp chính
Giới thiệu vmàn hình ca bn | 15
LƯU Ý:
P
RQ :
7LrXWKөÿLӋQQăQJNKLӣ&KӃĈӝ2QÿѭѫҕFÿRWKHRSKѭѫQJSKDғSNLӇPWUD(QHUJ\
6WDU
:
TổngOѭѫҕQJWLrXWKөÿLӋQQăQJWLғQKEҵQJÿѫQY N:KÿѭѫҕFÿRWKHRSKѭѫQJSKiS
7(&
WUD(QHUJ\6WDU
NLӇP
Các chc năng OSD ch hot đng chế đ hot đng bình thường. Khi nhn bt kỳ nút nào trong chế đ Tt hot đng, mt trong các thông báo sau s được hin th:
SE2419H
Dell 24 Monitor
No VGA Cable
?
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2419H
SE2419HX
Dell 24 Monitor
?
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2419HX
SE2419H
SE2419HX
16
|
Gii thiu v màn hình ca bn
SE2719H
Dell 27 Monitor
?
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2719H
SE2719HX
Dell 27 Monitor
?
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2719HX
Kích hot máy tính và màn hình đ truy cp vào OSD.
SE2719H
SE2719HX
Gii thiu v màn hình ca bn | 17

S tương thích Plug and Play (Cm và Chy).

ỏi ổ cắ
Bn có th cài đt màn hình trong bt kỳ h thng tương thích vi Plug and Play nào. Màn hình t đng cung cp h thng máy tính vi D liu nhn dng hin th m rng (EDID) bng cách s dng các giao thc Kênh d liu hin th (DDC) đ h thng có th t cu hình và ti ưu hóa các cài đt màn hình. Hu hết các cài đt màn hình đu t đng, bn có th chn các cài đt khác nhau nếu mun. Đ biết thêm thông tin v
cách thay đi cài đt màn hình, hãy xem Vn hành màn hình.

Chính sách pixel và cht lượng màn hình LCD

Trong quá trình sn xut màn hình LCD, nó là bình thường cho mt hoc nhiu đim nh đ tr thành c đnh trong mt trng thái không thay đi mà rt khó nhìn thy và
không nh hưởng đến cht lượng hin th hoc kh năng s dng. Đ biết thêm thông
tin v Cht lượng Màn hình Dell và Chính sách Pixel, hãy xem trang web H tr ca Dell ti www.dell.com/support/monitors.

Hướng dn bo trì

V sinh màn hình
CNH BÁO: Trước khi v sinh màn hình, rút dây ngun màn hình ra kh
THN TRNG: Đc và làm theo Hướng dn an toàn trước khi v sinh màn hình.
m điện.
Đ có các phương pháp hay nht, hãy làm theo hướng dn trong danh sách bên dưới
trong khi gii nén, làm sch hoc x lý màn hình ca bn:
Đ làm sch màn hình ca bn, hãy lau nh nhàng bng mt khăn vi mm và làm
sch bng nước. Nếu có th, s dng mt khăn vi mng làm sch màn hình đc bit hoc dung dch phù hp vi lp ph chng tĩnh đin. Không s dng benzen,
cht pha loãng, amoniac, cht ty ra có tín
S dng khăn vi hơi m đ lau màn hình. Tránh s dng cht ty ra dưới bt
kỳ hình thc nào vì mt s cht ty ra đ li mt lp màng m trên màn hình.
Nếu bn thy bt màu trng khi bn m gói màn hình, hãy lau sch bng mt
miếng vi. X lý màn hình ca bn cn thn vì màn hình màu đen có th b try
xước
Đ giúp duy trì cht lượng hình nh tt nht trên màn hình ca bn, hãy s dng
trình bo v màn hình thay đi đng và tt m
18
|
Gii thiu v màn hình ca bn
h ăn mòn hoc khí nén.
àn hình ca bn khi không s dng.

Thiết lp màn hình

Kết ní giá đ
LƯU Ý: Giá đ không được gn khi màn hình được vn chuyn t nhà máy.
LƯU Ý: Quy trình sau đây được áp dng cho giá đ được vn chuyn v
Đ gn giá đ màn hình:
1
. Kết ni b nâng đng vào chân đế giá đ và sau đó siết cht vít trên chân đế.
i màn hình của bạn.
2
. Căn chnh khung b nâng giá đ vi các rãnh mt sau ca màn hình.
Thiết lp màn hình | 19
3. Trượt cm giá đ cho đến khi khp vào v trí.
20
|
Thiết lp màn hình
Loading...
+ 44 hidden pages