Dell SE2419H, SE2419HX User Manual [vi]

Dell SE2419H/SE2419HX/ SE2719H/SE2719HX
Hướng dn s d
ng
Model màn hình: SE2419H/SE2419HX/SE2719H/SE2719HX Model quy đnh: SE2419Hf, SE2719Hf
Lưu ý, thn trng và cnh báo
LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thôn
ơn.
h
THN TRNG: Mt THN TRNG cho biết thit hi tim tàng đi
i phn cng hoc mt d liu nếu không tuân th các hướng dn.
v CNH BÁO: CNH BÁO cho biết kh năng hư hng tài sn, thương
tích cá nhân ho
c t vong.
Bn quyn © 2018 Dell Inc. hoc các công ty con. Tt c các quyn được bo lưu. Dell,
và các nhãn hiu khác là thương hiu ca Dell Inc. hoc các công ty con ca Dell Inc. Các nhãn
EMC
khác có th là thương hiu ca ch s hu tương ng.
hi
u
2019 – 09
Phiên bn A02
2019
Muc Luc
Gii thiu về màn hình của bạn ............................. 5
Thành phn đóng gói .................................................. 5
Tính Năng Sn Phm .................................................. 6
Xác đnh các tính năng và điu khin ............................. 7
Thông s k thut màn hình ....................................... 10
S tương thích Plug and Play (Cm và Chy). ............. 18
Chính sách pixel và cht lượng màn hình LCD .............. 18
Hướng dn bo trì ..................................................... 18
Thiết lp màn hình .............................................19
Kết ní giá đ . ....................................................... 19
Kết ni màn hình ....................................................... 21
B trí cáp .................................................................. 22
Tháo giá đ ............................................................... 22
Vn hành màn hình ............................................ 24
Bt màn hình ............................................................. 24
S dng các nút điu khin phía trước ....................... 24
S dng menu Hin th trên màn hình (OSD). .............. 26
Thiết lp màn hình ..................................................... 53
S dng trng thái nghiêng ....................................... 55
X Lý S C ..................................................... 56
Muc Luc | 3
T kim tra ............................................................... 56
Chn đoán được tích hp sn .................................... 58
Nhng vn đ chung ................................................. 59
Vn đ v sn phm c th ......................................... 61
Phụ lục ............................................................ 62
Thông báo FCC (Ch Hoa Kỳ) và thông tin pháp lý
khác ......................................................................... 62
Liên h vi Dell .......................................................... 62
Phân b chân ............................................................ 63
4
|
Muc Luc

Gii thiu v màn hình ca bn

Thành phn đóng gói

Màn hình ca bn vn chuyn vi các thành phn được ch ra trong bng. Đm bo
rng bn đã nhn được tt c các thành phn và xem Liên h vi Dell nếu có bt kỳ điu gì b thiếu.
LƯU Ý: Mt s mc có th là tùy chn và có th không đc giao cùng vi màn hình ca bn. Mt s tính năng có th không kh dng m
t số quốc gia nhất định.
LƯU Ý: Đ th kèm v
iết lp vi bt kỳ chân đế nào khác, hãy xem tài liu đi
i chân đế.
Màn hình theo dõi
B nâng giá đ
Chân đế giá đ
Cáp ngun (thay đi theo quc gia)
Cáp VGA (SE2419H và SE2719H)
Gii thiu v màn hình ca bn | 5
Cáp HDMI (SE2419HX và SE2719HX)
Hướng dn lp đt nhanh Thông tin an toàn và quy đnh

Tính Năng Sn Phm

Màn hình đng, màn hình bóng bán dn dng phim mng (màn hình TFT), màn hình tinh th lng (màn hình LCD), chng tĩnh đin và đèn nn LED. Các tính năng ca màn hình bao gm:
phng Dell SE2419H / SE2419HX / SE2719H / SE2719HX có ma trn hot
SE2419H/SE24
(23,8 inch) (được đo theo đường chéo). Đ toàn màn hình cho đ
SE2719H/SE2719HX: Màn hình hin th có th xem có đườ
inch) (đ hình cho đ phân gii thp hơn.
Góc nhìn rng 178 đ theo chiu dc và ngang.. T l tương phn đng cao (8.000.000: 1). Kết ni HDMI giúp dễ dàng kết ni vi các h thng cũ và mi. Kh
năng cm và chy nếu được h tr bi máy tính
Điu chnh hin th trên màn hình (OSD) là dễ dàng thiết lập và ti ưu hóa màn
hình.
Công sut d phòng 0,5 W khi chế đ ng. Ti ưu hóa s thoi mái ca mt vi màn hình không nhp nháy. Nhng nh hưởng lâu dài có th xy ra nếu phát x ánh sáng xanh t màn hình
có th làm hỏng mắt, bao gồm mỏi mắt hoặc chứng mỏi mắt kỹ thuật số. Tính năng Xem thoi mái (ComfortView) đượ phát ra t màn hình đ giúp tối ưu hóa sự thoải mái của mắt.
Khe khóa bo mt. Kính không ch Gi
m BFR/PVC (các bng mch bên trong màn hình ca bn được chế tạo bng
các tm
Tuân th RoHS.
19HX: Màn hình hin th
phân giải thấp hơn.
ược đo theo đường chéo). Đ phân gii 1920 x 1080, vi h tr toàn màn
a asen và bng điu khin không có thy ngân.
có th
xem có đường chéo 60,45 cm
phân giải 1920 x 1080,
ng chéo 68,58 cm (27
đ
c thiết k
giảm lượng ánh sáng xanh
ế
với hỗ trợ
6
|
Gii thiu v màn hình ca bn

Xác đnh các tính năng và điu khin

Mt trước
Nhãn
1
2
Sử dụng
Mô t
Nút chc năng
t/tắt nguồn (với đèn LED) Để bật hoặc tắt màn hình.
Nút b
truy cp menu OSD và thay đi cài
Đ đt nếu cn. biết thêm thông tin, hãy
xem S dng các nút điu khin phía
trước )
1
2
Gii thiu v màn hình ca bn | 7
Mt phía sau
ượ
1 2 3
Không có giá đỡ màn hình Có giá đỡ màn hình
5
Nhãn
1
2
3 4 5
Mô t
Sử dụng
Khe khóa bo mt- Đ bo v màn hình bng khóa bo mt
c mua riêng).
Nhãn theo quy đnh, mã vch, s sê-ri và nhãn Th dch v
Thông tin quy đ Khe c
m quản lý cáp Để tổ chức các loại cáp.
Nút g
giá đỡ Gỡ giá đỡ khỏi màn hình.
nh (được in chìm) Liệt kê các phê chuẩn quy định.
Lit kê các phê chun quy đnh. Xem nhãn này nế được h tr k thut. Th dch v là mã nhn dng ch và s duy nht cho phép các k thut viên dch v ca Dell xác đnh các thành phn phn cng trong máy tính ca bn và truy cp thông tin bo hành.
u bn cn liên h vi Dell đ
8
|
Gii thiu v màn hình ca bn
Mt bên
Xem dư
i đáy, không có giá đ màn hình
1
SE2419H/SE2419HX/SE2719H/SE2719HX
Nhãn
1 2 3
Cng ngun Đ kết ni cáp ngun màn hình. Cng HDMI Đ kết ni vi máy tính ca bn bng cáp HDMI. Cng VGA Đ kết ni vi máy tính ca bn bng cáp VGA.
Mô t S dng
2 3
Gii thiu v màn hình ca bn | 9

Thông s k thut màn hình

Model SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
Loi màn hình Ma trn hot đng-TFT LCD Loi bng điu khin Chuyn đi trong máy bay Khu vực có thể xem Đường chéo Khu vưc hoat đông:
Theo chiu ngang
Theo chiu dc p Dich vu Pixel pitch 0,2745 mm 0,3114 mm Pixel trên inch (PPI) 92 81 Góc nhìn:
Theo chiu dc
Theo chiu ngang Đ sáng 250 cd/m2 (điển hình) 300 cd/m2 (điển hình) Đ tương phn 1,000 ti 1 (đin hình)
Lp ph mt Đèn nn H thng đèn LED cnh
Th i gian đáp ng (Xám xám):
Chế độ thông thường Chế độ nhanh
Đ đm ca màu 16,7 triu màu Gam màu CIE 1931 (72%) Kh năng tương thích ca
trình qun lý hin th Dell Kh năng kết ni Mt cng VGA và mt cng HDMI 1,4 (HDCP
604,70 mm (23,81 in) 686,00 mm (27 in)
527,04 mm (20,75 in) 296,46 mm (11,67 in) 1562,46 cm
2
(242,15 in.2 )
597,89 mm (23,54 in) 336,31 mm (13,24 in) 2010,76 cm
2
(311,67 in.2 )
178° (đin hình) 178° (đin hình)
8,000,000 ti 1 (Đ tương phn đng)
Chống loá với độ cứng 3H
8 ms 5 ms
Co
1,4) vi SE2419H / SE2419HX / SE2719H / SE2719HX
Chiu rng mặt vát ( (cnh màn hình đến khu vc hot đng)
6,2 mm (Đnh) 6,2 mm (Trái/Phi) 20,5 mm (Đáy)
6,8 mm (Đnh) 6,8 mm (Trái/Phi)
21,1 mm (Đáy) Bo mt Khe khóa bo mt cho khóa cáp (tùy chn mua) Góc nghiêng
10
|
Giới thiệu về màn hình của bạn
-5° đến 21°
Thông s đ phân gii
Model SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (t đng) Phm vi quét dọc 56 Hz đến 76 Hz (tự động) Đ phân gii đt trước ti đa 1920 x 1080 ti 60 Hz
Chế đ hin th cài đt trước
SE2419H/SE2419HX/SE2719H/SE2719HX
Chế độ hiển thị Tần số quét
ngang (kHz)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/- VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Tn s quét
dc (Hz)
Đng h
pixel (MHz)
Đng b
phân cực
(ngang/d
c)
Giới thiệu vmàn hình ca bn | 11
Thông s k thut Đin
Model SE2419H/SE2419HX
SE2719H/SE2719HX
Tín hiu đu vào video
RGB Analog: 0,7 Volts ± 5 %, tr kháng đu vào 75
ohm
HDMI 1,4 (HDCP 1,4), 600mV cho mỗ i dòng vi sai, tr
kháng đu vào 100 ohm trên mi cp vi sai
Tín hiu đu vào đồng b hóa
Điện áp đầu vào / tần
/ hiện tại AC
s Dòng khi đng 30A (Đu vào AC 120V)
Đng b hóa ngang và dc riêng bit, mc TTL không phân cc,
SOG (Composite SYNC trên màu xanh lục) 100 VAC đến 240 VAC/50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
60A (Đầu vào AC 240V)
Đc đim vt lý
Model SE2419H/SE2419HX
SE2719H/SE2719HX
Loi cáp tín hiu: Analog (Ăng ten) K thut s
Kích thước (có giá đ):
Chiều cao Chiều rộng Chiều sâu Kích thước (Không
có giá đ): Chiều cao
Chiều rộng Chiều sâu Kích thước giá đ:
Chiều cao Chiu rộng Chiều sâu
D-Sub (VGA), 15 chân; HDMI, 19 chân
SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
413,6 mm (16,28 in) 454,2 mm (17,88 in) 539,4 mm (21,24 in) 611,5 mm (24,07 in) 152,8 mm (6,02 in) 186,8 mm (7,35 in)
SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
323,1 mm (12,72 in) 364,2 mm (14,34 in) 539,4 mm (21,24 in) 611,5 mm (24,07 in) 46,4 mm (1,83 in) 46,4 mm (1,83 in)
SE2419H / SE2419HX SE2719H / SE2719HX
171,6 mm (6,76 in) 176,7 mm (6,96 in) 249,0 mm (9,80 in) 257,2 mm (10,13 in) 152,8 mm (6,02 in) 186,8 mm (7,35 in)
12
|
Giới thiệu về màn hình của bạn
Trng lượng: Gm bao bì C giá đ và dây cáp Không giá đ
dây cáp Trng lượng giá đ
SE2419H/SE2419HX SE2719H / SE2719HX
5,59 kg (12,32 lb) 7,14 kg (15,74 lb) 3,91 kg (8,62 lb) 5,09 kg (11,22 lb) 3,13 kg (6,90 lb) 4,24 kg (9,35 lb)
0,52 kg (1,15 lb) 0,59 kg (1,30 lb)
Đc đim môi trường
Model SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
Nhiệt độ: Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Không hoạt động
Bo Qun Giao nhn
Đ m: Hoạt động 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không hoạt động
Bo Qun Giao nhn
Đ cao: Hoạt động (tối đa) Không hoạt động (tối
đa) Tn nhit 75,1 BTU/gi (ti đa)
-20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F) -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
5% đến 90% (không ngưng t) 5% đến 90% (không ngưng t)
5.000 m (16.400 ft)
12.192 m (40.000 ft)
99,0 BTU/gi (ti đa)
58,0 BTU/gi (đin hình)
78,5 BTU/gi (đin hình)
Giới thiệu vmàn hình ca bn | 13
Chế đ qun lý năng lượng
Nếu có thẻ đ ha hoc phn mm tuân th DPM ca VESA được cài đt trên máy tính ca bn, màn hình có th t đng gim mc tiêu th đin năng khi không sử dng. Điu này được gi là chế đ tiết kim đin*. Nếu máy tính phát hin đu vào từ bàn phím, chut hoặc các thiết sau đây cho thy mc tiêu th điện năng và tín hiệu của tính năng tiết kiệm đin t đng này.
* Tiêu th đin năng v 0 ở chế độ tắt bằng cách ngắt kết nối cáp nguồn khỏi màn hình.
SE2419H/SE2419HX
Chế đ VESA
Hoạt đng bình th
ường
Chế đ
tt hot đng
Tt
Đng b chiu ngang
Hoạt động Hoạt động Hoạt
Không đng
- - -
b đu vào khác, màn hình sẽ t đng tiếp tc hot đng. Bng
hoạt
Đng b
u dc
chi
Không hot đng
Video
đng
B trng Màu trng
Chbáo
n
ngu
Màu trắng 22 W (tối đa)
(Sáng rc lên)
Tt Ít hơn 0,3 W
Mc tiêu th điện năng
17 W (điển hình)**
Ít hơn 0,5 W
7LrX7KXҕĈLӋQ1ăQJ3RQ
7әQJ0ѭғF7LrX7KXҕ1ăQJ/ѭѫҕQJ7(&
14
|
Giới thiệu về màn hình của bạn
17,1 W 54,15 kWh
SE2719H/SE2719HX
Đ
Ch
ế đ
VESA
Hoạt đng bình thường
Ch
ế đ
t
t hot
đ
ng
Tt
ng b chiu
ngang
Hoạt động Hoạt động Hoạt
Không hoạt đng
- - -
Đ
ng b
chiu dọc
Không
hoạt
đng
Video
đng
B trng Màu trng
Chbáo nguồn
Màu trắng
(Sáng rc lên)
Tt Ít hơn 0,3 W
M
c tiêu th
điện năng
29 W (t 23 W (điển hình)**
Ít hơn 0,5 W
i đa)
7LrX7KXҕĈLӋQ1ăQJ3RQ
7әQJ0ѭғF7LrX7KXҕ1ăQJ/ѭѫҕQJ7(&
* Bn ch có thể đt đưc mc tiêu thụ điện bng 0 ở ch độ khỏi mn hnh.
** Mc tiêu thụ điện tối đa khi độ sáng v độ tương phản ở mc tối đa.
Tài liu này ch mang tính thông tin và phn ánh hiu qu trong điu kin phòng thí nghim. Sn phm ca bn có th hot đng khác nhau, tùy thuc vào phn mm, linh kin và thiết b ngoi vi bn đã đt hàng và không có nghĩa v cp nht thông tin đó. Th
eo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này trong vic ra quyết đnh v dung sai đin hoc quyết đnh khác. Không có bo hành nào v tính chính xác hoc đy đ được th hin hay ng ý.
20,3 W 64,05 kWh
TT (OFF) bng cách ngt cáp chính
Giới thiệu vmàn hình ca bn | 15
LƯU Ý:
P
RQ :
7LrXWKөÿLӋQQăQJNKLӣ&KӃĈӝ2QÿѭѫҕFÿRWKHRSKѭѫQJSKDғSNLӇPWUD(QHUJ\
6WDU
:
TổngOѭѫҕQJWLrXWKөÿLӋQQăQJWLғQKEҵQJÿѫQY N:KÿѭѫҕFÿRWKHRSKѭѫQJSKiS
7(&
WUD(QHUJ\6WDU
NLӇP
Các chc năng OSD ch hot đng chế đ hot đng bình thường. Khi nhn bt kỳ nút nào trong chế đ Tt hot đng, mt trong các thông báo sau s được hin th:
SE2419H
Dell 24 Monitor
No VGA Cable
?
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2419H
SE2419HX
Dell 24 Monitor
?
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2419HX
SE2419H
SE2419HX
16
|
Gii thiu v màn hình ca bn
SE2719H
Dell 27 Monitor
?
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2719H
SE2719HX
Dell 27 Monitor
?
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2719HX
Kích hot máy tính và màn hình đ truy cp vào OSD.
SE2719H
SE2719HX
Gii thiu v màn hình ca bn | 17

S tương thích Plug and Play (Cm và Chy).

ỏi ổ cắ
Bn có th cài đt màn hình trong bt kỳ h thng tương thích vi Plug and Play nào. Màn hình t đng cung cp h thng máy tính vi D liu nhn dng hin th m rng (EDID) bng cách s dng các giao thc Kênh d liu hin th (DDC) đ h thng có th t cu hình và ti ưu hóa các cài đt màn hình. Hu hết các cài đt màn hình đu t đng, bn có th chn các cài đt khác nhau nếu mun. Đ biết thêm thông tin v
cách thay đi cài đt màn hình, hãy xem Vn hành màn hình.

Chính sách pixel và cht lượng màn hình LCD

Trong quá trình sn xut màn hình LCD, nó là bình thường cho mt hoc nhiu đim nh đ tr thành c đnh trong mt trng thái không thay đi mà rt khó nhìn thy và
không nh hưởng đến cht lượng hin th hoc kh năng s dng. Đ biết thêm thông
tin v Cht lượng Màn hình Dell và Chính sách Pixel, hãy xem trang web H tr ca Dell ti www.dell.com/support/monitors.

Hướng dn bo trì

V sinh màn hình
CNH BÁO: Trước khi v sinh màn hình, rút dây ngun màn hình ra kh
THN TRNG: Đc và làm theo Hướng dn an toàn trước khi v sinh màn hình.
m điện.
Đ có các phương pháp hay nht, hãy làm theo hướng dn trong danh sách bên dưới
trong khi gii nén, làm sch hoc x lý màn hình ca bn:
Đ làm sch màn hình ca bn, hãy lau nh nhàng bng mt khăn vi mm và làm
sch bng nước. Nếu có th, s dng mt khăn vi mng làm sch màn hình đc bit hoc dung dch phù hp vi lp ph chng tĩnh đin. Không s dng benzen,
cht pha loãng, amoniac, cht ty ra có tín
S dng khăn vi hơi m đ lau màn hình. Tránh s dng cht ty ra dưới bt
kỳ hình thc nào vì mt s cht ty ra đ li mt lp màng m trên màn hình.
Nếu bn thy bt màu trng khi bn m gói màn hình, hãy lau sch bng mt
miếng vi. X lý màn hình ca bn cn thn vì màn hình màu đen có th b try
xước
Đ giúp duy trì cht lượng hình nh tt nht trên màn hình ca bn, hãy s dng
trình bo v màn hình thay đi đng và tt m
18
|
Gii thiu v màn hình ca bn
h ăn mòn hoc khí nén.
àn hình ca bn khi không s dng.

Thiết lp màn hình

Kết ní giá đ
LƯU Ý: Giá đ không được gn khi màn hình được vn chuyn t nhà máy.
LƯU Ý: Quy trình sau đây được áp dng cho giá đ được vn chuyn v
Đ gn giá đ màn hình:
1
. Kết ni b nâng đng vào chân đế giá đ và sau đó siết cht vít trên chân đế.
i màn hình của bạn.
2
. Căn chnh khung b nâng giá đ vi các rãnh mt sau ca màn hình.
Thiết lp màn hình | 19
3. Trượt cm giá đ cho đến khi khp vào v trí.
20
|
Thiết lp màn hình

Kết ni màn hình

ướ
CNH BÁO: Trước khi bn bt đu bt kỳ th tc nào trong phn này, hãy làm theo
LƯU Ý: Không kết ni tt c các dây cáp vi máy tính cùng mt lúc. Bn nên đnh tuyến cáp qua khe qun lý cáp trước khi kết n chúng vi màn hình.
Đ kết ni màn hình vi máy tính:
1. Tt máy tính và ngt kết n
2. Kết ni cáp VGA hoc HDMI t màn hình vi máy tính.
ng dẫn An toàn.
H
i cáp ngun.
Kết ni cáp VGA
i
Kết ni cáp HDMI
Thiết lp màn hình | 21

B trí cáp

S dng khe cm qun lý cáp cho các cáp được kết ni vi màn hình. connected to
your monitor.

Tháo giá đ

LƯU Ý: Đ tránh r
ng màn hình được đặt trên bề mặt mềm và sạch.
LƯU Ý: Quy trình sau đây được áp dng cho giá đ được vn chuyn v
i màn hình của bạn.
Đ tháo giá đ:
1. Đt màn hình lên miếng vi mm hoc đm dc theo bàn làm vic.
try xước trên màn hình khi tháo giá đ, đm bo
22
|
Thiết lp màn hình
2. Nghiêng giá đ xung dưới đ tiếp cn vào nút nh.
3
. S dng mt tuc nơ vít dài nhn nút nh.
. Trong khi vn gi nút nh, hãy kéo giá đ ra.
4
Thiết lp màn hình | 23

Vn hành màn hình

ế độ

Bt màn hình

Nhn nút đ bt màn hình..

S dng các nút điu khin phía trước

S dng các nút điu khin cnh dưới ca màn hình đ điu chnh hình nh đang
được hin th.
3
2
1
Bng sau đây mô t các nút điu khin:
24
Nút đi
1
2
Đ sáng/Đ tương
|
Vn hành màn hình
u khiển Mô tả
cài sẵn
Ch
ph
4
5
S dng nút này đ chn t danh sách các chế đ cài sn.
Đ truy cp trc tiếp vào menu Đ sáng và Đ tương phn
n
3
Menu
4
Thoát
5
Nút Ngun
(vi đèn trng thái
ngun)
Đ
bật menu Hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc để truy cp danh sách các mc/tùy chn ca mt mc menu. Đ biết thêm thông tin, hãy xem Truy cp
menu OSD.
Đ thoát hoc quay li menu chính OSD.
Đ bt hoc tt màn hình.
èn trng rn cho biết màn hình được bt và hot
Đ đng bình thường. Đèn trng nhp nháy cho biết màn hình đang ch
ế đ tiết kim đin.
Điu khin OSD
S dng các nút trên cnh dưới ca màn hình đ điu chnh cài đt hình nh.
Nút điu khin Mô t
1
Lên
2
Xung
3
OK
4
Quay li
S dng nút Up (Lên) đ tăng giá tr hoc di chuyn lên trong menu.
S dng nút Down (Xung) đ gim giá tr hoc di chuyn xung trong menu.
S dng nút OK đ xác nhn la chn ca bn trong menu
S dng nút Back (Quay li) đ quay li menu trước.
Vn hành màn hình | 25
S dng menu Hin th trên màn hình (OSD). Truy cp menu OSD
LƯU Ý: Mi thay đi bn thc hi sang menu khác, thoát menu OSD hoc đi menu OSD t đng đóng.
1. Nhn nút đ hin th menu OSD chính.
Menu chính cho đu vào HDMI
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
n được lưu t đng khi bn chuyn
75%
75%
75%
75%
2
. Nhn đ di chuyn gia các la chn cài đt. Khi bn di chuyn t biu
tượng này sang biu tượng khác, tên tùy chn được tô sáng.
. Nhn nút mt ln đ kích hot tùy chn được đánh du.
3
. Nhn nút đ chn tham s mong mun.
4
5
. Nhn và s dng nút , theo các ch s trên menu, đ thc hin thay đi
ca bn.
. Chn nút đ tr v menu chính.
6
26
|
Vn hành màn hình
Biu
tượn
g
Menu và
menu
ph
Brightne ss/ Contrast
sáng/Đ tương phn)
Mô t
S dng tùy chn này đ kim soát cài đt đ sáng hoc đ tương phn.
Dell 24 Monitor
Source
Others
Dell 27 Monitor
75%
75%
75%
75%
Brightne
Source
Others
Đ sáng điu chnh đ chói ca đèn nn.
ss (Đ
sáng)
Nhn nút đ tăng đ sáng và nhn nút đ gim đ sáng (ti thiu 0; ti đa 100).
LƯU Ý: Điu chnh đ sáng th công b tt khi bt chế đ tương ph
n động.
Contrast (Tương
Điu chnh đ sáng trước, sau đó ch điu chnh đ tương phn khi cn điu chnh thêm.
phn)
Nhn nút đ tăng đ tương phn và nhn nút đ gim đ tương phn (ti thiu 0; ti đa 100).
Chc năng tương phn điu chnh mc đ khác bit gia bóng ti và đ
sáng trên màn hình.
Vn hành màn hình | 27
Auto Adjust
(T đng điu chnh)
S dng tùy chn này đ kích hot cài đt t đng và điu chnh menu.
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
28
|
Vn hành màn hình
Hp thoi sau xut hin trên màn hình màu đen khi màn hình t điu chnh theo đu vào hin ti:
T đng điu chn
h cho phép màn hình t điu chnh tín hiu video đến. Sau khi s dng T đng điu chnh, bn có th điu chnh thêm màn hình ca mình bng cách s dng các điu khin Đng h pixel (Thô) và Pha (Tinh) trong Hin th.
ƯU Ý: T đng điu chnh không xy ra nếu bn nhn nút trong
L
khi không có tín hiu đu vào video hot đng hoc cáp kèm theo. Tùy chn này ch kh dng khi bn đang s dng đu ni analog (VGA).
Input Source
(Ngun vào)
S dng menu ngun đu vào đ chuyn đi gia các tín hiu video khác nhau có th được kết ni vi màn hình ca bn.
SE2419H / SE2419HX: mt đu vào VGA và mt đu vào HDMI
Dell 24 Monitor
SE2719H / SE2719HX: mt đu vào VGA và mt đu vào HDMI
Dell 27 Monitor
Vn hành màn hình | 29
VGA
HDMI
Auto Select
(Tư đông lưa chon)
Reset Input Source
t li đu vào)
Color (Màu
sc)
Nhấn để chọn nguồn đầu vào VGA khi sử dụng đầu nối VGA.
Nhn đ chn ngun đu vào HDMI khi s dng đu ni HDMI.
Chn T đng chn đ quét các tín hiu đu vào có sn.
Chn tùy chn này đ khôi phc ngun đu vào mc đnh.
S dng màu đ điu chnh chế đ cài đt màu.
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Input Color Format
Reset Color
Standard
RGB
30
|
Vn hành màn hình
ế độ
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Input Color Format
Reset Color
Standard
RGB
Preset Modes
(Chế đ cài sn)
Khi bn chn Chế đ cài sn, bn có th chn Standard (Tiêu
chu
n), ComfortView (bo v mt), Movie (Phim nh), Game
(Trò chơi), Warm (m), Cool (Du mát) hoc Custom Color
(Màu tùy chnh) từ danh sách.
Tiêu chuẩn: Ti cài đt màu mc đnh ca màn hình. Đây là chế
đ cài sn mc đnh.
Bảo v mt: Gim mc đ ánh sáng màu xanh phát ra t màn
hình giúp thoi mái hơn cho đôi mt ca bn. L
ƯU Y: Đ gim
nguy cơ mi mt và đau c/cánh tay/lưng/vai khi s dng màn hình trong mt thi gian dài, chúng tôi khuyên bn nên:
Đt màn hình cách mt bn khong 20 ~ 28 inch (50 ~ 70 cm). Chp mt thường xuyên đ làm m hoc bôi trơn đôi mt ca
bn.
Thường xuyên ngh 20 phút mi hai gi. Nhìn ra khi màn hình ca bn và nhìn vào mt vt xa cách
20 feet trong ít nht 20 giây trong gi ngh.
Thc hin vươn vai đ gim căng thng c/cánh
tay/lưng/vai trong thi gian ngh.
Phim nh: Ti cài đt màu sc l
ý tưởng cho các b phim.
Trò chơi: Ti cài đt màu sc lý tưởng cho hu hết các ng
dng trò chơi.
Màu m: Tăng nhit đ màu. Màn hình xut hin màu m hơn
vi màu đ/vàng.
Màu du mát: Gim nhit đ màu. Màn hình xut hin du mát
hơn vi màu xanh dương.
Màu tuỳ chnh: Cho phép bn điu chnh cài đt màu theo cách
th công.
Nhn nút đ điu chnh ba giá tr màu (R, G, B) và to ch
màu đặt trước của riêng bạn.
Vn hành màn hình | 31
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Input Color Format
Reset Color
Preset Modes
Input Color Format
Reset Color
Standard
ComfortView
Movie
Game
Warm
Cool
Custom Color
Standard
ComfortView
Movie
Game
Warm
Cool
Custom Color
32
(Input Color Format) Đnh dng màu đu vào
|
Vn hành màn hình
Cho phép bn đt chế đ nhp video thành:
R
GB: Chn tùy chn này nếu màn hình ca bn được kết ni
vi máy tính hoc đu đĩa DVD bng cáp HDMI.
PbPr: Chn tùy chn này nếu đu DVD ca bn ch h tr
Y
đu ra YPbPr.
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Input Color Format
Reset Color
Preset Modes
Input Color Format
Reset Color
RGB
YPbPr
RGB
YPbPr
Hue
Tính năng này có th chuyn màu ca hình nh video sang màu xanh lc hoc màu tía. Điu này được s dng đ điu chnh tông
màu da mong mun. S dng hoc đ điu chnh đ bão hoà t 0 đến 100.
Nhn đ tăng đ bóng màu xanh ca hình nh video.
Nhn đ gim đ bóng màu tía ca hình nh video. LƯU Ý: Điu chnh màu Hue ch kh dng khi bn chn chế đ Cài
s
n của Phim ảnh hoặc Trò chơi.
Saturati
Tính năng này có th điu chnh đ bão hoà màu sc ca hình nh
on (Đbão
hoà)
video. S dng hoc đ điu chnh đ bão hoà t 0 đến
100.
Nhn đ tăng s xut hin đơn sc ca hình nh video.
n để giảm sự xuất hiện đầy màu sắc của hình ảnh video.
Nh
Vn hành màn hình | 33
Reset Color (Đt
li
màu) (Display) Th hin
LƯU Ý: Điu chnh đ bão hòa ch kh dng khi bn chn chế đ Cài s
n của Phim ảnh hoặc Trò chơi.
Đt li cài đt màu màn hình ca bn v cài đt gc.
S dng màn hình đ điu chnh hình nh.
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Aspect Ratio
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Dymanic Contrast
Respone Time
Reset Display
Wide 16:9
50
Normal
34
|
Vn hành màn hình
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Aspect Ratio
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Dymanic Contrast
Respone Time
Reset Display
Wide 16:9
50
Normal
(Aspect Ratio)
l
T khung hình
Horizont al Position
(VGA input only)
trí
V nm ngang
(Ch dành đu vào VGA)
Điu chnh t l khung hình thành Rng 16: 9, 4: 3 hoc 5: 4.
S dng hoc di chuyn hình nh sang trái và sang phi. Ti thiu là ‘0’ (-). Ti đa là '100' (+).
Vn hành màn hình | 35
Vertical Position
(VGA input only)
V trí dc (Ch
dành đu vào VGA)
Sharpne ss
sc nét)
Pixel Clock
(VGA input only)
Đ
ng h
pixel (Ch
dành đu vào VGA)
Phase (VGA
input only)
Pha (Ch
dành đu vào VGA)
S dng hoc đ di chuyn hình nh lên và xung. Ti thiu là ‘0’ (-). Ti đa là '100' (+).
Tính năng này có th làm cho hình nh trông sc nét hơn hoc nh
nhàng hơn. S dng hoc đ điu chnh đ sc nét t 0 đến 100.
Tính năng Đng h Pixel cho phép bn điu chnh cht lượng hình nh trên màn hình theo s thích ca mình.
S dng hoc đ điu chnh cht lượng hình nh tt nht.
Nếu không đt được kết qu tha đáng bng cách s dng điu chnh pha, s dng điu chnh Đng h Pixel (thô) và sau đó s dng Pha (tinh), mt ln na.
36
Dynamic Contrast
(Tương phn đng)
|
Vn hành màn hình
Cho phép bn tăng mc đ tương phn đ cung cp cht lượng hình nh sc nét và chi tiết hơn.
Nhn nút đ chn đ tương phn đng Bt hoc Tt. LƯU Ý: Đ tương phn đng cung cp đ tương phn cao hơn
nếu bn chn chế đ cài đt trước phim hoc trò chơi.
Respons
e Time (Thi
gian phn hồi)
(Reset Display)
t li
Đ
n th
hi Menu
Cho phép bn chn gia Normal (Bình thường) (8 ms), Fast (Nhanh) (5 ms).
Chn tùy chn này đ khôi phc cài đt hin th mc đnh.
Chn tùy chn này đ điu chnh các cài đt ca OSD, chng hn như ngôn ng ca OSD, khong thi gian, menu vn còn trên màn hình và vân vân.
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Language
Transparency
Timer
Reset Menu
English
20
20 s
Dell
27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Language
Transparency
Timer
Reset Menu
English
20
20 s
Vn hành màn hình | 37
Ngôn
ng
Đ trong sut
n
Bh gi
t li
Đ Menu
nhân
Cá hóa
Tùy chn ngôn ng đt hin th OSD thành mt trong tám ngôn ng (tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Đc, tiếng B Đào Nha Braxin, tiếng Nga, tiếng Trung gin th hoc tiếng Nh
t).
Chn tùy chn này đ thay đi đ trong sut ca menu t 0 đến
100 b
ng cách nhấn nút hoặc .
Thi gian gi OSD: đt thi lượng, OSD s vn hot đng sau ln cui cùng bn nhn nút.
S dng hoc đ điu chnh thanh trượt vi khong tăng 1 giây, t
5 đến 60 giây.
Đt li tt c cài đt OSD v giá tr đt trước ca nhà máy.
Cho phép bn chn mt tính năng t Phím tt 1, Phím tt 2, Nút Power (Ngun) hoc Đt li Cá nhân hoá, Chế đ cài đt trước hoc Đ sáng/Đ tương phnt và đt nó làm phím tt.
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Shortcut Key 1
Shortcut Key 2
Power Button LED
Reset Personalization
Preset Modes
Brightness/Contrast
On During Active
Dell
27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
38
|
Vn hành màn hình
Shortcut Key 1
Shortcut Key 2
Power Button LED
Reset Personalization
Preset Modes
Brightness/Contrast
On During Active
Shortcut
Key 1 (Phím
t 1)
t Shortcut
Key 2 (Phím
t 2)
t Power
Button LED
(Nút Nguồn LED)
Reset Personali zation
t li cá nhân hóa)
Cho phép bạn chọn một trong các tùy chọn sau: Chế độ cài sẵn, Đ sáng/Đ tương phn, Điu chnh t đng, Ngun vào, T l khung hình, đt phím tắt 1.
Cho phép bạn chọn một trong các tùy chọn sau: Chế độ cài sẵn, Đ sáng/Đ tương phn, Điu chnh t đng, Ngun vào, T l khung hình, đt phím tt 2.
Cho phép bạn đặt đèn chỉ báo LED nguồn Bật Trong khi đang hoạt đng hoc Tt Trong khi đang hot đng đ tiết kim năng lượng.
Cho phép bạn khôi phục phím tắt về cài đặt mặc định.
Vn hành màn hình | 39
Others (Khác)
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
27 Monitor
Dell
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Display Info
DDC/CI
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
Display Info
DDC/CI
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
On
O
ABCDEFG
On
O
ABCDEFG
40
Display Info
(Thông tin
hin
thị)
|
Vn hành màn hình
Nhn đ hin th thông tin v màn hình.
SE2419H:
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Display Info
DDC/CI
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
Model: Dell SE2419H
Input Source: VGA
Current: 1920x1080, 60Hz
SE2419HX:
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
SE2719H:
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Display Info
DDC/CI
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
Display Info
DDC/CI
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
Model: Dell SE2419HX
Input Source: HDMI
Current: 1920x1080, 60Hz
Model: Dell SE2719H
Input Source: VGA
Current: 1920x1080, 60Hz
Vn hành màn hình |
41
SE2719HX:
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Display Info
DDC/CI
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
Model: Dell SE2719HX
Input Source: HDMI
Current: 1920x1080, 60Hz
DDC/CI
DDC/CI (Hin th Kênh D liu / Giao din Lnh) cho phép bn điu chnh cài đt màn hình bng phn mm trên máy tính ca bn. Chn O (Tt) đ tt tính năng này.
Bt tính năng này đ có tri nghim người dùng tt nht và hiu su
t tối ưu của màn hình.
42
|
Vn hành màn hình
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Display Info
On
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
Display Info
On
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
LCD Conditio
ning (LCD Điu
hòa)
Giúp gim thiu các trường hp lưu gi hình nh nh. Tùy thuc vào mc đ lưu gi hình nh, chương trình có th mt chút thi gian đ chy. Đ bt đu Điu hòa LCD, chn On (Bt).
Vn hành màn hình | 43
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Display Info
DDC/CI
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
Display Info
DDC/CI
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
On
On
44
Service Tag
(Th dch vụ)
|
Vn hành màn hình
Hin th s th dch v ca màn hình.
Dell 24 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Display Info
DDC/CI
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
On
ABCDEFG
Dell 27 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Menu
Personalize
Others
Display Info
DDC/CI
LCD Conditioning
Service Tag
Reset Others
Factory Reset
On
ABCDEFG
Reset Other
t
li
khác) Factory
Reset (Đt
li
cài
đt nhà máy)
Đt li tt c cài đt trong menu Cài đt khác v mc đnh ca nhà sn xut.
Đt li tt c cài đt v giá tr đt mc đnh ca nhà máy.
Vn hành màn hình | 45
LƯU Ý: Màn hình ca bn có tính năng tích hp đ t đng hiu
ch
nh độ sáng để bù cho sự lão hóa LED.
Thông báo
cnh báo OSD
Khi tính năng Tương phn đng được bt ( chế đ cài đt trước ca Phim hoc Trò chơi), điu chnh đ sáng th công s b tt.
SE2419H
Dell 24 Monitor
To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will
Do you want to continue?
Yes
No
SE2419H
SE2419HX
Dell 24 Monitor
To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will
Do you want to continue?
46
|
Vn hành màn hình
Yes
No
SE2419HX
SE2719H
Dell 27 Monitor
To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will
Do you want to continue?
Yes
No
SE2719HX
Dell 27 Monitor
To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will
Do you want to continue?
Yes
No
SE2719H
SE2719HX
Vn hành màn hình |
47
Trước khi chc năng DDC/CI b tt, thông báo sau được hin th.
SE2419H
Dell 24 Monitor
The function of adjusting display setting using PC application will be disabled. Do you wish to disable DDC/CI function?
Yes
No
SE2419HX
Dell 24 Monitor
The function of adjusting display setting using PC application will be disabled. Do you wish to disable DDC/CI function?
Yes
No
SE2719H
Dell 27 Monitor
The function of adjusting display setting using PC application will be disabled. Do you wish to disable DDC/CI function?
SE2419H
SE2419HX
48
|
Vn hành màn hình
Yes
No
SE2719H
SE2719HX
Dell 27 Monitor
The function of adjusting display setting using PC application will be disabled. Do you wish to disable DDC/CI function?
Yes
No
SE2719HX
Khi màn hình chuyn sang Chế đ tiết kim đin, thông báo sau s xut hin.
SE2419H
Dell 24 Monitor
Entering Power Save Mode.
SE2419H
Vn hành màn hình |
49
SE2419HX
Dell 24 Monitor
Entering Power Save Mode.
SE2719H
Dell 27 Monitor
Entering Power Save Mode.
SE2719HX
Dell 27 Monitor
SE2419HX
SE2719H
50
Entering Power Save Mode.
|
Vn hành màn hình
SE2719HX
Nếu cáp VGA hoc HDMI không được kết ni, hp tho
i ni như hình bên dưới s xut hin. Màn hình s chuyn sang Chế đ Tiết kim Năng lượng sau 4 phút nếu trng thái này.
SE2419H
Dell 24 Monitor
?
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2419H
SE2419HX
Dell 24 Monitor
?
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2419HX
SE2419H
SE2419HX
Vn hành màn hình | 51
SE2719H
Dell 27 Monitor
?
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2719H
SE2719HX
Dell 27 Monitor
?
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2719HX
Xem X lý s c đ biết thêm thông tin.
SE2719H
SE2719HX
52
|
Vn hành màn hình

Thiết lp màn hình

Đt đ phân gii màn hình thành 1920 x 1080
Đ có hiu sut tt nht, hãy đt đ phân gii màn hình thành 1920 x 1080 pixel bng cách thc hin các bước sau:
Trong Windows 7:
1
.
Nhp chut phi vào màn hình và nhp vào S
h
ình).
2.
Nhp vào trình đơn th xung ca S
chn 1920 x 1080.
3.
Nhp vào O
Trong Windows 8 hoc Windows 8.1:
. Chn ô Desktop đ chuyn sang màn hình nn c đin.
1
. Nhp chut phi vào màn hình và nhp vào Screen Resolution (Đ phân gii màn
2
ình).
h
. Nhp vào trình đơn th xung ca Screen Resolution (Đ phân gii màn hình) và
3 chn 1920 x 1080.
4
. Nhp vào OK.
Trong Windows 10:
1
. Nhp chut phi vào màn hình và nhp vào Display Settings (Cài đt hin thị).
2. Nhp vào Advanced Display Settings (Cài đt hin th nâng cao). 3
. Nhp vào menu th xung bên dưới Resolution (Đ phân gii màn hình) và chn
1920 x 1080
. Nhp vào Apply (Áp dng).
4
K.
creen Resolution (Đ phân gii màn hình) và
creen Resolution (Đ phân gii màn
Nếu bn không thy đ phân gii được khuyến ngh là tùy chn, bn có th cn cp nht trình điu khin đ ha ca mình. S dng mt trong các phương pháp sau đ cp nht trình điu khin đ ha:
Máy tính Dell
1. Truy cp www.dell.com/support,nhp th dch v ca bn và tải xung trình điu
khin mi nht cho card đ ha ca bn.
. Sau khi cài đt trình điu khin cho b điu hp đ ha ca bn, hãy c gng đt đ
2
phân gii là 1920 x 1080 ln na.
LƯU Ý: Nếu bn không th đt đ phân gii là 1920 x 1080, vui lòng liên
h vi Dell đ hi v b điu hp đ ha h tr các đ phân gii này.
Vn hành màn hình | 53
Máy tính không phi Dell
Trong Windows 7:
1. Nhp chut phi vào màn hình và nhp vào Personalization (Cá nhân hóa).
. Nhp vào Change Display Settings (Thay đi cài đt hin thị).
2 3
. Nhp vào Advanced Settings (Cài đt nâng cao).
4. Xác đnh nhà cung cp b điu khin đ ha ca bn t phn mô t trên đu ca
s (ví d: NVIDIA, AMD, Intel, v.v.).
5
. Tham kho trang web ca nhà cung cp th đ ha cho trình điu khin được cp
nht (ví d: www.AMD.com
6. Sau khi cài đt trình điu khin cho b điu hp đ ha ca bn, hãy c gng đt đ
phân gii là 1920 x 1080 ln na.
Tron
g Windows 8 hoc Windows 8.1:
1. Chn ô Desktop đ chuyn sang màn hình nn c đin.
2. Nhp chut phi vào màn hình và nhp vào Personalization (Cá nhân hóa).
. Nhp vào (Change Display Settings) Thay đi cài đt hin th.
3 4
. Nhp vào Advanced Settings (Cài đt nâng cao).
5. Xác đnh nhà cung cp b điu khin đ ha ca bn t phn mô t trên đu ca
s (ví d: NVIDIA, AMD, Intel, v.v.).
6
. Tham kho trang web ca nhà cung cp th đ ha cho trình điu khin được cp
nht (ví d: www.AMD.com
7. Sau khi cài đt trình điu khin cho b điu hp đ ha ca bn, hãy c gng đt đ
phân gii là 1920 x 1080 ln na.
hoc www.NVIDIA.com).
hoc www.NVIDIA.com).
Tron
g Windows 10:
. Nhp chut phi vào màn hình và nhp vào Display Settings (Cài đt hin thị).
1
2. Nhp vào Advanced display settings (Cài đt hin th nâng cao).
3
. Nhp vào Display adapter properties (Thuc tính b điu hp hin thị).
4. Xác đnh nhà cung cp b điu khin đ ha ca bn t phn mô t trên đu ca
s (ví d: NVIDIA, AMD, Intel, v.v.).
. Tham kho trang web ca nhà cung cp th đ ha cho trình điu khin được cp
5
nht (ví d: www.AMD.com
6. Sau khi cài đt trình điu khin cho b điu hp đ ha ca bn, hãy c gng đt đ
phân gii là 1920 x 1080 ln na.
hoc www.NVIDIA.com).
LƯU Ý: Nếu bn không th đt đ phân gii được đ ngh, vui lòng liên
h vi nhà sn xut máy tính ca bn hoc cân nhc mua b điu hp đ ha h tr đ phân gii video.
54
|
Vn hành màn hình

S dng trng thái nghiêng

Bn có th nghiêng màn hình đ có góc nhìn thoi mái nht.
LƯU Ý: Giá đ khôn máy.
g được gn khi màn hình được vn chuyn t nhà
Vn hành màn hình | 55

X Lý S C

CNH
BÁO: Trước khi bn bt đu bt kỳ th tc nào trong phn này, hãy
làm theo Hướng dn An toàn.

T kim tra

Màn hình ca bn cung cp tính năng t kim tra cho phép bn kim tra xem màn hình ca bn có hot đng bình thường hay không. Nếu màn hình và máy tính ca bn được kết ni đúng cách nhưng màn hình điu khin vn ti, hãy chy t kim tra màn hình bng cách thc hin các bước sau:
1
. Bt c máy tính và màn hình.
2
. Ngt kết ni tt c cáp video khi màn hình. Bng cách này, máy tính không thc
hin kim tra màn hình.
. Bt màn hình
3
Nếu màn hình hot đng chính xác, nó phát hin ra rng không có tín hiu và mt trong các thông báo sau xut hin. Trong khi chế đ t kim tra, đèn LED ngun vn trng.
SE2419H
Dell 24 Monitor
?
No VGA Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
56
|
X Lý S C
www.dell.com/SE2419H
SE2419HX
Dell 24 Monitor
?
No HDMI Cable
The display will go into Power Save Mode in 4 minutes.
www.dell.com/SE2419HX
SE2419H
SE2419HX
SE2719H
Dell 27 Monitor
SE2719HX
Dell 27 Monitor
LƯU Ý: Hp này cũng xut hin trong khi hot đng bình thường, khi
cáp video b ngt kết ni hoc b hng.
4. Tt màn hình và kết ni li cáp video; sau đó bt máy tính và màn hình.
Nếu màn hình ca bn vn ti sau khi bn kết ni li cáp, hãy kim tra b điu khin video và máy tính ca bn.
X Lý S C | 57

Chn đoán được tích hp sn

Màn hình ca bn có công c chn đoán tích hp giúp bn xác đnh xem có bt kỳ màn hình bt thường nào bn gp phi không là vn đ vn có vi màn hình ca bn hoc vi máy tính và card video ca bn.
LƯU Ý: Bn ch có th chy chn đoán tích hp khi cáp video được rút phích cm và màn hình chế đ t kim tra.
1
Nhãn
Mô t
1 Nút 1
Chy chn đoán được tích hp sn:
1
. Đm bo màn hình sch s (không có bi trên b mt màn hình).
2
. Rút cáp video ra khi mt sau ca máy tính hoc màn hình. Màn hình sau đó đi vào chế
đ t kim tra.
3
. Nhn và gi Nút 1 trong 5 giây. Mt màn hình màu xám xut hin.
4
. Cn thn kim tra màn hình xem có nhng bt thường không.
5
. Nhn li Nút 1 phía dưới màn hình. Màu ca màn hình chuyn sang màu đ.
6. Kim tra màn hình xem có bt kỳ bt thường nào không. 7
. Lp li các bước 5 và 6 đ kim tra màn hình các màn hình màu xanh lá cây, xanh
lam, đen, trng và văn bn.
58
|
X Lý S C

Nhng vn đ chung

(Factory Reset).
(Factory Reset).
(Factory Reset).
(Factory Reset).
(Khôi phục cài đặt gốc).
Bng sau đây cha thông tin chung v các vn đ chung v màn hình mà bn có th gp phi và các gii pháp kh thi:
Dấu hiệu thường gặp Giải pháp khả thi
Không có đèn video/ tt ngun LED
Không có đèn video/bt ngun LED
Tiêu đim kém Loi bcác cáp ni dài video.
Video rung/nhiu Khi đng li màn hình vCài đt gc
Thiếu pixel Chu kỳ Bt-tt ngun.
Mt pixel Chu kỳ Bt-tt ngun.
Vn đ v đ sáng Khi đng li màn hình v Cài đt gc
Biến dng hình học Khi đng li màn hình vCài đt gc
Đường ngang/dc Khi đng li màn hình v Cài đt gc
Đm bo rng cáp video kết ni màn hình và máy tính được kết ni
đúng cách và an toàn.
Kiểm tra xem cm đin có hot đng đúng cách s dng bt kỳ
thiết bđin nào khác không.
Đm bo rng nút ngun được nhn.Đm bo rng ngun đu vào chính xác được chn thông qua menu
Nguồn đầu vào .
Tăng đ sáng và điu khin đ tương phn bng OSD.Thc hin kim tra tính năng t kim tra màn hình.Kim tra các chân cong hoc b gãy trong đu ni cáp video.Chy chn đoán được tích hp sn.Đm bo rng ngun đu vào chính xác được chn thông qua menu
Nguồn đầu vào .
Khi đng li màn hình v Cài đt gc Thay đ
Kim tra các yếu t môi trường.Di chuy
Pixel ttvĩnh vin là mt khiếm khuyết t nhiên có th xy ra trong
i độ phân giải video thành tỷ lệ khung hình chính xác.
n màn hình và thử nghiệm trong phòng khác.
công nghệ LCD.
Đ biết thêm thông tin v Cht lượng Màn hình Dell và Chính sách
Pixel, hãy xem trang web Hỗ trợ ca Dell ti: www.dell.com/support/
monitors.
Pixel tắtvĩnh vin là mt khiếm khuyết t nhiên có th xy ra trong
công nghệ LCD.
Đ biết thêm thông tin v Cht lượng Màn hình Dell và Chính sách
Pixel, hãy xem trang web H tr ca Dell ti: www.dell.com/support/
monitors.
Đi
u chỉnh độ sáng và điều khiển độ tương phản thông qua OSD.
Đi
u chỉnh ngang & dọc thông qua OSD.
Thực hin kim tra tính năng t kim tra màn hình và xác đnh xem
các dòng này có đang ở chế độ tự kiểm tra hay không.
Ki
m tra các chân cong hoặc bị gãy trong đầu nối cáp video.
X Lý S C | 59
Chạy chn đoán được tích hp sn.
(Factory Reset).
(Factory Reset).
Color Setting Mode (Chế độ Cài đặt Màu)
Graphics (Đồ họa)
Video
Preset Modes (Chế độ cài sẵn)
Color (Cài
đặt màu)
R/G/B
Custom Color (Màu
tùy chỉnh)
Color (Cài đặt màu)
Input Color Format (Định dạng màu đầu vào)
RGB
YPbPr
Color (Cài đặt màu)
Response Time (Thời gian phản hồi)
Display (Hiển
th
Fast (Nhanh)
Normal
Bình thường)
Vn đ đng b hóa Khi đng li màn hình v Cài đt gc
Thực hin kim tra tính năng t kim tra màn hình đ xác đnh xem
màn hình bị xô lệch có xut hin chế độ tự kiểm tra hay không.
Kim tra các chân cong hoc b gãy trong đu ni cáp video.Kh
i động lại máy tính ở chế độ an toàn.
Vn đ l iên quan đến an toàn
Không thc hin bt kỳ bước khc phc s c nào.Liên h
ngay với Dell.
Các sự cố gián đoạn Đảm bảo rng cáp video kết ni màn hình vi máy tính được kết ni
đúng cách và an toàn.
Khi đng li màn hình v Cài đt gc Thc hin kim tra tính năng t kim tra màn hình đ xác đnh xem
sự cố gián đoạn xảy ra ở chế độ tự kiểm tra hay không.
Thiếu màu Thc hin kiểm tra tính năng tự kiểm tra màn hình.
Đm bo rng cáp video kết ni màn hình vi máy tính được kết ni
đúng cách và an toàn.
Ki
m tra các chân cong hoặc bị gãy trong đầu nối cáp video.
Sai màu
Thay đổi
Màu OSD thành
hoc
trong Cài đt
tùy thuc vào ng
dng.
Giữ lại hình ảnh từ một hình nh tĩnh còn li trên màn hình trong mt thi gian dài
Video
ghosting hoc
overshooting.
Thửcác
OSD. Điu chnh giá tr
trong
Thay đổi
hoc
Ch
y chẩn đoán được tích hợp sẵn.
S dng tính năng Qun lý Ngun đ tt màn hình mi lúc khi không
trong
s dng (đ biết thêm thông tin, xem Chế đ qun lý ngun đin.
Ngoài ra, hãy s dng trình bo v màn hình thay đi đng.
Thay đi
) OSD thành
OSD.
hoc
khác nhau trong
trong
OSD.
trong
(
thành
tùy
thuộc vào ứng dụng và cách sử dụng của bạn.
60
|
X Lý S C

Vn đ v sn phm c th

Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình)
Display
(OSD cài đặt hiển th
(
).
Triệu chứng cụ thể Giải pháp khả thi
Hình ảnh màn hình quá nh
Không thđiu chnh màn hình bng các nút cui bảng điều khiển
Không có tín hiu đu vào khi điu khin người dùng được nhn
Hình ảnh không lp đy toàn bmàn hình
Kiểm tra cài đt
settings OSD
Khi đng li màn hình v Cài đt gc Tt màn hình, rút dây ngun, cm li và sau đó bt màn hình.
Kim tra ngun tín hiu. Đm bo máy tính không chế đ ch
).
hoc chế độ ngủ bằng cách di chuyn chut hoc nhn bt kỳ phím nào trên bàn phím.
Kiểm tra xem cáp video đã được cm đúng chưa. Ngt kết ni và
kết ni li cáp video nếu cn.
Kh
i động lại máy tính hoặc trình phát video.
Do các định dng video khác nhau (t l khung hình) ca DVD, màn
hình có thhin thtoàn màn hình.
Ch
y chẩn đoán được tích hợp sẵn.
trong
Factory Reset
X Lý S C | 61

Ph lc

Nhng ch dn an toàn
CNH BÁO: Vic s dng các điu khin, điu chnh, hoc các quy trình khác vi các quy đnh trong tài liu này có th dn đến sb đin git, nguy him đi
Đ biết thông tin v hướng dn an toàn, hãy xem Hướng dn thông tin sn phm.

Thông báo FCC (Ch Hoa Kỳ) và thông tin pháp lý khác

Đ biết thông báo FCC và thông tin pháp lý khác, hãy xem trang web tuân th quy đnh
ti www.dell.com/regulatory_compliance.

Liên h vi Dell

Đi vi khách hàng Hoa Kỳ, hãy gi 800-WWW-DELL (800-999-3355).
LƯU Ý: Nếu bn không có kết ni Internet đang hot đng, bn có th liên h vi thông tin trên hóa đơn mua hàng, phiếu đóng gói,
Dell cung cp mt s tùy chn dch v và h tr ttrên nn tng rc tuyến và đin thoi. Tình trng sn có thay đi theo quc gia và sn phm, và mt s dch v có th không có sn trong khu vc ca bn.
Đ nhn ni dung h tr Màn hình trc tuyến:
1
. Truy cpwww.dell.com/support/monitors.
Đ liên h vi Dell v bán hàng, h tr k thut hoc các vn đ dch v khách hàng:
. Truy cpwww.dell.com/support.
1
2. Xác minh quc gia hoc khu vc ca bn trong trình đơn th xung Chn quc gia/khu vc cui trang.
. Nhp vào Liên h vi chúng tôi phía bên trái ca trang.
3 4
. Chn dch v thích hp hoc liên kết h tr da trên nhu cu ca bn.
5
. Chn phương thc liên h vi Dell thun tin cho bn.
CNH BÁO: Đi v nên xem xét v trí ca màn hình bi vì khung bezel có th gây các phn x đáng k t các đèn và b mt sáng xung quanh.
n và / hoc các nguy cơ cơ hc.
i các màn hình có khung bezels bóng, người dùng
62
|
Ph lc

Phân b chân

ướ
Đu ni D-Sub15 chân
Số chân Phân bổ tín hiệu
1 2 Video-Xanh lá 3 4 GND 5 6 GND-R 7 GND-G 8 GND-B 9 DDC +5 V
10
11 GND 12 13 14 15
Video-Đ
Video-Xanh n
T
Đng b GND
D liu DDC Đ Đ Đ
kiểm tra
ng bộ H­ng bộ V ng hồ DDC
c biển
Ph lc | 63
Phân b chân
ế
ế
Đu ni HDMI 19 chân
Số chân Phân bổ tín hiệu
1 TMDS DATA 2+ 2 3 TMDS DATA 2- 4 TMDS DATA 1+ 5 6 TMDS DATA 1- 7 TMDS DATA 0+ 8 9 TMDS DATA 0-
10 TMDS CLOCK+
11 12 TMDS CLOCK- 13 CEC 14 15 16
17 18 19
M CHẮN BẢO VỆ TMDS DATA 2+
T
T
M CHẮN BẢO VỆ TMDS DATA 1+
M CHẮN BẢO VỆ TMDS DATA 0+
T
M CHẮN BẢO VỆ ĐỒNG HỒ TMDS CLOCK
T
Dành riêng (N.C. trên thi
NG HỒ DDC CLOCK (SCL)
Đ D
LIỆU DDC DATA (SDA) p địa DDC/CEC
Ti NGU
N +5V
PHÁT HI
N PHÍCH CẮM NÓNG
t bị)
64
Ph lc
|
Loading...