Dell S2716DG User Manual [vi]

Màn hình Dell S2716DG/S2716DGR Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: S2716DG/S2716DGR Dòng máy theo quy định: S2716DGb
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn dng tt
hơn máy tính ca bn.
THẬN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoặc t vong.
____________________
Bn quyn © 2015-2016 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Sn phm này được bo v bi lut bn quyn và s hu trí tu Hoa K và quc tế. Dell™ và logo Dell là thương hiu ca Dell Inc. ti Hoa K và/hoc các nước khác. Tất cả các du hiu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.
2016 - 07 Sửa đổi A04
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hộp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điều Khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Giao Din Cng Kết Nối Đa Dng (USB). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Chính Sách Điểm Ảnh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . . . . . . . . . 21
Hướng Dn Bo Trì. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Kết Ni Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Tháo Chân Đế Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
S Dng Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Bt Ngun Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước . . . . . . . . . . . . 28
Ni dung | 3
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . 30
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Xoay màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Điu Chnh Cài Đặt Hin Th Xoay Cho H Thng Ca Bn . . . . . 39
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
T kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . 45
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . 46
Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Cài Đặt Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
4 |Ni dung

Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn

Thành Phn Trong Hộp

Màn hình ca bn có các phụ kiện đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bảo bạn nhận được tất c các ph kin và
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn
hình ca bn. Mt s tính năng hoặc nội dung đa phương tiện có th không có ở một s nước.
CHÚ Ý: Để lp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt chân đế tương
ng để được hướng dn lp đặt.
Liên hệ với Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
Màn hình
B nâng chân đế
B chân đế
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|5
Cáp Ngun (Khác nhau tùy theo quc gia)
Cáp DP
Cáp Ni Lên USB 3.0 (Lp cng USB trên màn hình)
Đĩa Trình Điu Khin Và Tài Liệu
Hướng Dn Cài Đặt Nhanh
Thông Tin An Toàn, Môi Trường Và Quy Định
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn

Tính Năng Sn Phẩm

Màn hình phng Dell S2716DG/S2716DGR có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn chủ động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng màn hình gm
có:
Vùng nhìn được là 68,47 cm (27-inch) (đo chéo). Độ phân gii: Lên ti 2560 x 1440, qua cng DisplayPort và HDMI, có th h tr toàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
Màn hình hỗ tr Nvidia G-Sync, có độ làm mi rt cao 144 Hz và thi gian phn ng nhanh 1 ms.
Gam màu 72% NTSC.
Nghiêng, xoay, kéo cao, và kh năng điu chnh xoay.
Chân đế tháo r
Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hoạt.
Kết ni s vi DisplayPort và HDMI.
Được trang b 1 cng ni lên USB và 4 cng ni xung USB.
Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h trợ.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết l
màn hình.
Đĩa phn mm và tài liu hướng dn có Tp Thông Tin (INF), Tp Khp Màu Hình nh (ICM), và tài liu sn phm.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
Màn hình chng nhn TCO.
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân.
S dng 0,5 W đin ch khi chế độ ng.
Đồng H Năng Lượng cho biết mc năng lượng màn hình s dng thc tế.
Ki
m soát độ mờ đèn nn analog để màn hình không b nháy.
i và lỗ lắp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chuẩn Điện T
p và tối ưu hóa
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|7

Nhn Biết Các B Phn Và Điều Khiển

Nhìn T Trước
Nhãn Mô t
1 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem 2 Nút Bt/Tt ngun (có ch báo đèn LED)
CHÚ Ý: Vi màn hình có khung bóng, người dùng nên thay màn hình do khung bóng
có th làm ri phn chiếu từ bề mặt sáng xung quanh.
S Dng Màn Hình
)
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 L lp VESA (100 mm x
100 mm - Np VESA lắp phía sau)
2 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định. 3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình. 4 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn (không có
5 Nhãn s sê-ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h vi Dell để
6 Khe qun lý cáp S
Màn hình treo tường sử dụng b treo tường tương thích VESA (100 mm x 100 mm).
kèm khóa an toàn).
được h tr k thut.
dng để qun lý dây cáp bng cách đặt chúng
vào qua khe.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|9
Nhìn T Phía Bên
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB.
CHÚ Ý: Để s dng cng này, bn phi kết ni cáp
USB (kèm theo màn hình) vào cng lên USB trên màn hình và vào máy tính ca bạn.
2 Cng sc USB Kết ni thiết b USB ca bn (cũng h tr sc nhanh). 3 Gic cm ra tai nghe Kết ni tai nghe.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn Từ Dưới
Nhìn từ dưới không có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đầu ni cáp ngunNi cáp ngun (kèm theo màn hình ca bn). 2 Tính năng khóa
chân đế
3 Cng dây ra Kết ni vi loa.
4 DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DP (kèm theo màn hình
5 Cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI. 6 Cng ni lên USB Kết ni cáp USB (kèm theo màn hình c
7 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB.
Để khóa chân đế vi màn hình, s dng vít M3 x 6mm (vít không được đi kèm).
CHÚ Ý: Cng này không h tr tai nghe.
ca bn).
cng này và máy tính ca bn để kích hot các cng USB trên màn hình ca bn.
CHÚ Ý: Để s dng cng này, bn phi kết ni cáp USB (kèm theo màn hình) vào cng lên USB trên màn hình và vào máy tính ca bạn.
a bn) vào
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|11

Thông S Màn Hình

Thông S Màn Hình Phẳng
Dòng máy S2716DG/S2716DGR
Kiu màn hình Ma trn chủ động - TFT LCD Loi màn hình phng TN Hình nh xem được Chéo Vùng Hoạt Động, Ngang Vùng Hoạt Động, Dọc Khu vực Mt độ đim nh 0,2331 mm x 0,2331 mm Góc nhìn Thông thường 160° (dọc)
Công sut chiếu sáng 350 cd/m² (thông thường) T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường) Lp ph bn mtChống lóa với độ cứng 3H Đèn nnHệ thng đèn mép LED Thi gian phn hi 3 ms (thông thường) cho chế độ BÌNH THƯỜNG
Độ sâu màu 16,7 triu màu Gam màu 72%* (CIE1931)
684,67 mm (27 inch) 596,74 mm (23,49 inch) 335,66 mm (13,21 inch)
2
200301,74 mm
Thông thường 170° (ngang)
1 ms (thông thường) cho chế độ NHANH
(310,30 inch2)
* Gam màu (thông thường) da theo tiêu chun kim tra CIE1976 (82%) và CIE1931 (72%).
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông Số Độ Phân Giải
Dòng máy S2716DG/S2716DGR
Phm vi quét ngang 69,7 kHz đến 250,6 kHz (tự động) Phm vi quét dc 30 Hz đến 145 Hz (tự động) Độ phân gii cài đặt sn ti đa 2560 x 1440 144 Hz
Chế độ video được h tr
Dòng máy S2716DG/S2716DGR
Kh năng phát video (phát HDMI & DP) 480p, 576p, 720p, 1080p, QHD
Chế độ hin th cài sẵn
Chế độ hiển th HDMI
Chế Độ Hin Th Tần S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
(MHz)
IBM VGA, 640 x 480p 31,5 60 25,2 -/-
VESA, 720 x 480p 29,83 60 26,25 +/­VESA, 720 x 576p 29,55 50 26 +/-
VESA, 800 x 600p 37,88 60 40 +/+ VESA, 1024 x 768p 48,36 60 65 -/­HDTV, 1280 x 720p 37,5 50 74,25 +/+ HDTV, 1280 x 720p 45 60 74,25 +/+
HDTV, 1920 x 1080p 55,6 50 141,5 -/+ HDTV, 1920 x 1080p 67,5 60 148,5 +/+ VESA, 2560 x 1440p 88,8 60 241,5 +/-
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|13
Chế độ hiển th DP
Chế Độ Hin Th Tần S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
(MHz)
VESA, 640 x 480 31,5 60 25,2 -/­VESA, 800 x 600 37,88 60 40 +/+
VESA, 1024 x 768 48,36 60 65 -/­VESA, 2560 x 1440 88,8 60 241,5 +/­VESA, 2560 x 1440 127,4 85 346,5 +/­VESA, 2560 x 1440 150,9 100 410,5 +/­VESA, 2560 x 1440 182,9 120 497,75 +/­VESA, 2560 x 1440 209,5 144 569,75 +/+ VESA, 2560 x 1440 34,9 24 95 +/-
CHÚ Ý: Màn hình này hỗ tr NVIDIA G-Sync.
Hãy truy cập http://www.geforce.com/hardware/technology/g-sync/supported- gpus?field_gpu_type_value=desktop-gpus&=Apply để xem cc đồ ha NVIDIA ca bn có h tr tính năng G-SYNC không.
Thông Số Điện
Dòng máy S2716DG/S2716DGR
Tín hiu vào video HDMI 1.4, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm trở
kháng vào cho mi cp vi sai
DisplayPort 1.2, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/ dòng điện vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz + (thông thường)
Đin khi động 120 V: 42 A (Ti đa) 0 °C (khi động ngui)
220 V: 80 A (Ti đa) 0 °C (khi động ngui)
3 Hz / 1,5 A
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy S2716DG/S2716DGR Kiu đầu nối DP; HDMI; USB 3.0 Kiu cáp tín hiệu K thut s: HDMI, 19 chân (không gm cáp)
K thut s: DisplayPort, 20 chân
Universal Serial Bus: USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 546,3 mm (21,51 inch) Chiu cao (thu gn) 416,3 mm (16,39 inch) Chiu rng 612,5 mm (24,11 inch) Chiu sâu 200,3 mm (7,89 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 362,5 mm (14,27 inch) Chiu rng 612,5 mm (24,11 inch) Chiu sâu 55,6 mm (2,19 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 433,4 mm (17,06 inch) Chiu cao (thu gn) 387,2 mm (15,24 inch) Chiu rng 292,4 mm (11,51 inch) Chiu sâu 200,3 mm (7,89 inch)
Trng lượng
Trng lượng g Trng lượng gm b chân đế và cáp 7,20 kg (15,87 lb) Trng lượng không có b chân đế (Để
tham kho khi lp tường hoặc lắp VESA - không có cáp)
Trng lượng ca b chân đế 2,48 kg (5,47 lb)
Độ bóng khung trước25+/-5
m bao bì 10,10 kg (22,27 lb)
4,40 kg (9,70 lb)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|15
Loading...
+ 33 hidden pages