Sản phẩm này được bảo vệ bởi luật bản quyền và sở hữu trí tuệ Hoa Kỳ và quốc tế. Dell™ và
logo Dell là thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các nước khác. Tất cả các dấu hiệu
và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.
2019 - 09Sửa đổi A04
Nội dung
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Màn hình của bạn có các phụ kiện đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bảo bạn nhận được tất
cả các phụ kiện và
CHÚ Ý: Một số phụ kiện có thể là tùy chọn và có thể không được giao kèm với màn
hình của bạn. Một số tính năng hoặc nội dung đa phương tiện có thể không có ở một
số nước.
CHÚ Ý: Để lắp với chân đế khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt chân đế tương
ứng để được hướng dẫn lắp đặt.
Liên hệ với Dell
kiểm tra xem có phần nào bị thiếu không.
Màn hình
Chân Tay
Bệ chân đế
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn|5
Nắp Vít VESA™
Cáp Nguồn (Khác nhau tùy
theo quốc gia)
Cáp DP
Cáp VGA (ngoại trừ Bắc &
Nam Mỹ)
• Hướng Dẫn Cài Đặt
Nhanh
• Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
6|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Tính Năng Sản Phẩm
Màn hình phẳng Dell E2417H có Bán Dẫn Màng Mỏng (TFT), ma trận chủ động, Màn Hình
Hiển Thị Tinh Thể Lỏng (LCD), và đèn nền LED. Tính năng màn hình gồm có:
•E2417H: Vùng nhìn được là 60,5 cm (23,8-inch) (đo chéo).
Độ phân giải: Lên tới 1920 x 1080, qua cổng VGA và DisplayPort, có thể hỗ trợ toàn
màn hình hoặc độ phân giải thấp hơn.
•Khả năng điều chỉnh nghiêng.
•Chân đế tháo rời và lỗ lắp 100 mm theo quy định của Hiệp Hội Tiêu Chuẩn Điện Tử
Video (VESA™) mang tới giải pháp lắp ráp linh hoạt.
•Kết nối số với DisplayPort.
•Khả năng cắm và chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
•Điều chỉnh được Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng thiết lập và tối ưu hóa
màn hình.
•Khe khóa an toàn.
•Khả Năng Quản Lý Tài Sản.
•Đồng Hồ Năng Lượng cho biết mức năng lượng màn hình sử dụng thực tế.
•Tối ưu sự thoải mái cho mắt với màn hình không bị nháy và tính năng ComfortView
giúp giảm thiểu phát xạ ánh sáng xanh.
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn|7
Nhận Biết Các Bộ Phận Và Điều Khiển
Nhìn Từ Trước
Điều khiển trên bảng điều khiển phía
NhãnMô tả
1Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem
2Nút Bật/Tắt nguồn (có chỉ báo đèn LED)
Sử Dụng Màn Hình
trước
)
8|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Nhìn Từ Sau
Nhìn từ sau có chân đế
NhãnMô tảSử dụng
1Lỗ lắp VESA (100 mm x
100 mm - Nắp VESA lắp
phía sau)
2Nhãn quy địnhLiệt kê các phê chuẩn theo quy định.
3Khe khóa an toànGiữ an toàn màn hình với khóa an toàn (không có
4Mã vạch, số sê-ri và nhãn
Thẻ dịch vụ
5Khe quản lý cápSử dụng để quản lý dây cáp bằng cách đặt chúng
Màn hình treo tường sử dụng bộ treo tường tương
thích VESA (100 mm x 100 mm).
kèm khóa an toàn).
Tham khảo nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell để
được hỗ trợ kỹ thuật.
vào qua khe.
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn|9
Nhìn Từ Phía Bên
Nhìn Từ Dưới
Bên phải
Nhìn từ dưới không có chân đế
NhãnMô tảSử dụng
1Đầu nối cáp nguồnNối cáp nguồn.
2DisplayPortKết nối máy tính với cáp DP.
3Đầu nối VGAKết nối máy tính với cáp VGA (bao gồm cáp, ngoại trừ
Bắc & Nam Mỹ).
4Khe gắn Thanh Âm
Thanh Dell
Lắp Thanh Âm Thanh Dell tùy chọn.
CHÚ Ý: Hãy tháo dải nhựa bao phủ các khe lắp trước
khi lắp Thanh Âm Thanh của Dell.
10|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Thông Số Màn Hình
Dòng máyE2417H
Kiểu màn hìnhMa trận chủ động - TFT LCD
Công nghệ màn hình phẳngCông nghệ chuyển hướng trong mặt phẳng
Tỷ Lệ Khung Hình16:9
Hình ảnh xem được
Chéo
Vùng Hoạt Động, Ngang
Vùng Hoạt Động, Dọc
Khu vực
Mật độ điểm ảnh0,275 mm x 0,275 mm
Điểm ảnh mỗi inch (PPI)93
Góc nhìnThông thường 178° (dọc)
Độ sáng250 cd/m² (thông thường)
Tỷ lệ tương phản1000 đến 1 (thông thường)
Lớp phủ màn hình hiển thịChống lóa với độ cứng 3H
Đèn nềnHệ thống đèn mép LED trắng
Thời gian phản hồi (thông thường)8 ms (xám-đến-xám)
Độ sâu màu16,7 triệu màu
Gam màuCIE1976 (87%)*
Thiết bị tích hợpKhông áp dụng
Kết nối• 1 x DP 1.2
Độ rộng viền (mép màn hình đến
vùng hoạt động)
Khả năng điều chỉnh
Chân chỉnh chiều cao
Nghiêng
Xoay
Trục
Tương Thích Dell Display ManagerCó
Bảo mậtKhe khóa an toàn (khóa cáp bán riêng)
604,70 mm (23,8 inch)
527,04 mm (20,75 inch)
296,46 mm (11,67 inch)
2
156246,27 mm
Thông thường 178° (ngang)
• 1 x VGA
17 mm (Trên/Trái/Phải)
18 mm (Đáy)
Không áp dụng
-5° đến 21°
Không áp dụng
Không áp dụng
(242,18 inch2)
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn|11
* Gam màu (thông thường) dựa theo tiêu chuẩn kiểm tra CIE1976 (87% NTSC) và CIE1931
(72% NTSC).
Thông Số Độ Phân Giải
Dòng máyE2417H
Phạm vi quét ngang30 kHz đến 83 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc50 Hz đến 76 Hz (tự động)
Độ phân giải cài đặt sẵn tối đa1920 x 1080 ở 60 Hz
Chế độ video được hỗ trợ
Dòng máyE2417H
Khả năng phát video (phát VGA & DP)480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Chế độ hiển thị cài sẵn
Chế Độ Hiển ThịTần Số Quét
Ngang (kHz)
VESA, 640 x 48031,560,025,2-/VESA, 640 x 48037,575,031,5-/-
IBM, 720 x 40031,570,028,3-/+
VESA, 800 x 60037,960,040,0+/+
VESA, 800 x 60046,975,049,5+/+
VESA, 1024 x 76848,460,065,0-/VESA, 1024 x 76860,075,078,8+/+
VESA, 1152 x 86467,575,0108,0+/+
VESA, 1280 x 102464,060,0108,0+/+
VESA, 1280 x 102480,075,0135,0+/+
VESA, 1600 x 90060,060,0108,0+/+
VESA, 1920 x 108067,560,0148,5+/+
Tần Số Quét
Dọc (Hz)
Đồng Hồ Điểm
Ảnh (MHz)
Cực Đồng Bộ
(Ngang/Dọc)
12|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Thông Số Điện
Dòng máyE2417H
Tín hiệu vào video• Analog RGB, 0,7 Vôn +/- 5%, cực dương ở trở kháng
vào 75 ohm
• DisplayPort 1.2, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm
trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai
Tín hiệu vào đồng bộĐồng bộ ngang và dọc riêng rẽ, mức TTL phi cực, SOG
(Composite SYNC màu xanh lá cây)
Điện áp AC/tần số/
dòng điện vào
Điện khởi động• 120 V: 30 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1 A
(thông thường)