Dell E2417H User Manual [vi]

Màn hình Dell E2417H Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: E2417H Dòng máy theo quy định: E2417Hb
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn tận dụng tốt
hơn máy tính của bạn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoặc t vong.
____________________
Bn quyn © 2016-2019 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Sản phẩm này được bảo vệ bởi luật bản quyền và sở hữu trí tuệ Hoa Kỳ và quốc tế. Dell™ và logo Dell là thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các nước khác. Tất cả các dấu hiệu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.
2019 - 09 Sửa đổi A04
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hộp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điều Khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Chính Sách Điểm Ảnh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . . . . . . . . . 18
Hướng Dn Bo Trì. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Kết Ni Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Tháo Chân Đế Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
S Dng Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Bt Ngun Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước . . . . . . . . . . . . 23
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . 25
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Nội dung | 3
S dng chc năng Nghiêng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
T kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 43
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . 44
Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
4 | Nội dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn

Thành Phn Trong Hộp

Màn hình của bạn có các phụ kiện đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bảo bạn nhận được tất cả các phụ kiện và
CHÚ Ý: Một số phụ kiện có thể là tùy chọn và có thể không được giao kèm với màn
hình của bạn. Một số tính năng hoặc nội dung đa phương tiện có thể không có ở một số nước.
CHÚ Ý: Để lắp với chân đế khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt chân đế tương
ứng để được hướng dẫn lắp đặt.
Liên hệ với Dell
kiểm tra xem có phần nào bị thiếu không.
Màn hình
Chân Tay
Bệ chân đế

Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 5

Nắp Vít VESA™
Cáp Nguồn (Khác nhau tùy theo quốc gia)
Cáp DP
Cáp VGA (ngoại trừ Bắc & Nam Mỹ)
Hướng Dẫn Cài Đặt
Nhanh
Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
6 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn

Tính Năng Sn Phẩm

Màn hình phẳng Dell E2417H có Bán Dẫn Màng Mỏng (TFT), ma trận chủ động, Màn Hình Hiển Thị Tinh Thể Lỏng (LCD), và đèn nền LED. Tính năng màn hình gồm có:
E2417H: Vùng nhìn được là 60,5 cm (23,8-inch) (đo chéo).
Độ phân giải: Lên tới 1920 x 1080, qua cổng VGA và DisplayPort, có thể hỗ trợ toàn màn hình hoặc độ phân giải thấp hơn.
Khả năng điều chỉnh nghiêng.
Chân đế tháo rời và lỗ lắp 100 mm theo quy định của Hiệp Hội Tiêu Chuẩn Điện Tử
Video (VESA™) mang tới giải pháp lắp ráp linh hoạt.
Kết nối số với DisplayPort.
Khả năng cắm và chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
Điều chỉnh được Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng thiết lập và tối ưu hóa
màn hình.
Khe khóa an toàn.
Khả Năng Quản Lý Tài Sản.
Đồng Hồ Năng Lượng cho biết mức năng lượng màn hình sử dụng thực tế.
Tối ưu sự thoải mái cho mắt với màn hình không bị nháy và tính năng ComfortView
giúp giảm thiểu phát xạ ánh sáng xanh.
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 7

Nhn Biết Các B Phn Và Điều Khiển

Nhìn T Trước
Điu khin trên bng điu khin phía
Nhãn Mô t
1 Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem 2 Nút Bật/Tắt nguồn (có chỉ báo đèn LED)
Sử Dụng Màn Hình
trước
)
8 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Lỗ lắp VESA (100 mm x
100 mm - Nắp VESA lắp phía sau)
2 Nhãn quy định Liệt kê các phê chuẩn theo quy định. 3 Khe khóa an toàn Giữ an toàn màn hình với khóa an toàn (không có
4 Mã vạch, số sê-ri và nhãn
Thẻ dịch vụ
5 Khe quản lý cáp Sử dụng để quản lý dây cáp bằng cách đặt chúng
Màn hình treo tường sử dụng bộ treo tường tương thích VESA (100 mm x 100 mm).
kèm khóa an toàn). Tham khảo nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell để
được hỗ trợ kỹ thuật.
vào qua khe.
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 9
Nhìn T Phía Bên
Nhìn Từ Dưới
Bên phải
Nhìn từ dưới không có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đầu nối cáp nguồn Nối cáp nguồn. 2 DisplayPort Kết nối máy tính với cáp DP. 3 Đầu nối VGA Kết nối máy tính với cáp VGA (bao gồm cáp, ngoại trừ
Bắc & Nam Mỹ).
4 Khe gắn Thanh Âm
Thanh Dell
Lắp Thanh Âm Thanh Dell tùy chọn. CHÚ Ý: Hãy tháo dải nhựa bao phủ các khe lắp trước
khi lắp Thanh Âm Thanh của Dell.
10 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn

Thông S Màn Hình

Dòng máy E2417H
Kiểu màn hình Ma trận chủ động - TFT LCD Công nghệ màn hình phẳng Công nghệ chuyển hướng trong mặt phẳng Tỷ Lệ Khung Hình 16:9 Hình ảnh xem được Chéo Vùng Hoạt Động, Ngang Vùng Hoạt Động, Dọc Khu vực Mật độ điểm ảnh 0,275 mm x 0,275 mm Điểm ảnh mỗi inch (PPI) 93 Góc nhìn Thông thường 178° (dọc)
Độ sáng 250 cd/m² (thông thường) Tỷ lệ tương phản 1000 đến 1 (thông thường) Lớp phủ màn hình hiển thị Chống lóa với độ cứng 3H Đèn nền Hệ thống đèn mép LED trắng Thời gian phản hồi (thông thường) 8 ms (xám-đến-xám) Độ sâu màu 16,7 triệu màu Gam màu CIE1976 (87%)* Thiết bị tích hợp Không áp dụng Kết nối 1 x DP 1.2
Độ rộng viền (mép màn hình đến vùng hoạt động)
Khả năng điều chỉnh Chân chỉnh chiều cao Nghiêng Xoay Trục Tương Thích Dell Display Manager Có Bảo mật Khe khóa an toàn (khóa cáp bán riêng)
604,70 mm (23,8 inch) 527,04 mm (20,75 inch) 296,46 mm (11,67 inch)
2
156246,27 mm
Thông thường 178° (ngang)
1 x VGA
17 mm (Trên/Trái/Phải) 18 mm (Đáy)
Không áp dụng
-5° đến 21° Không áp dụng Không áp dụng
(242,18 inch2)
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 11
* Gam màu (thông thường) dựa theo tiêu chuẩn kiểm tra CIE1976 (87% NTSC) và CIE1931 (72% NTSC).
Thông Số Độ Phân Giải
Dòng máy E2417H
Phạm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (tự động) Phạm vi quét dọc 50 Hz đến 76 Hz (tự động) Độ phân giải cài đặt sẵn tối đa 1920 x 1080 ở 60 Hz
Chế độ video được h tr
Dòng máy E2417H
Khả năng phát video (phát VGA & DP) 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Chế độ hin th cài sẵn
Chế Độ Hin Th Tần S Quét
Ngang (kHz)
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/­VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
IBM, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+ VESA, 800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/­VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng Hồ Đim
nh (MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
12 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Thông Số Điện
Dòng máy E2417H
Tín hiệu vào video Analog RGB, 0,7 Vôn +/- 5%, cực dương ở trở kháng
vào 75 ohm
DisplayPort 1.2, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm
trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai
Tín hiệu vào đồng bộ Đồng bộ ngang và dọc riêng rẽ, mức TTL phi cực, SOG
(Composite SYNC màu xanh lá cây)
Điện áp AC/tần số/ dòng điện vào
Điện khởi động 120 V: 30 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1 A (thông thường)
220 V: 60 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy E2417H Kiu cáp tín hiu•Analog: D-Sub, 15 chân (bao gồm cáp, ngoại
trừ Bắc & Nam Mỹ)
Kỹ thuật số: DisplayPort, 20 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiều cao 425,1 mm (16,73 inch) Chiều rộng 562,6 mm (22,15 inch) Chiều sâu 179,9 mm (7,83 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiều cao 333,1 mm (13,11 inch) Chiều rộng 562,6 mm (22,15 inch) Chiều sâu 53,5 mm (2,11 inch)
Kích thước chân đế
Chiều cao 176,7 mm (6,95 inch) Chiều rộng 250,0 mm (9,84 inch) Chiều sâu 179,9 mm (7,83 inch)
Trng lượng
Trọng lượng gồm bao bì 5,77 kg (12,72 lb) Trọng lượng gồm bộ chân đế và cáp 4,23 kg (9,33 lb)
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 13
Trọng lượng không có bộ chân đế (Để tham khảo khi lắp tường hoặc lắp VESA - không có cáp)
Trọng lượng của bộ chân đế 0,69 kg (1,52 lb) Độ bóng khung trước Khung Đen - đơn vị độ bóng (tối đa) 35
3,28 kg (7,23 lb)
Đặc Tính Môi Trường
Dòng máy E2417H Tiêu Chun Tương Thích
Tuân thủ RoHS
Màn hình chứng nhận TCO
Giảm thiểu BFR/PVC
Màn hình bằng kính không có thạch tín và thủy ngân
Nhit độ
Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Không hoạt động Bảo quản: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Vận chuyển: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm
Hoạt động 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không hoạt động Bảo quản: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao
Hoạt động 5.000 m (16.404 ft) (tối đa) Không hoạt động 12.192 m (40.000 ft) (tối đa)
Tn nhit•85,3 BTU/giờ (tối đa)
75,1 BTU/giờ (bình thường)
14 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Loading...
+ 30 hidden pages