Viewsonic LS550W User Guide [vi]

LS500W/LS500WH/LS550W/LS550WH
Máy chiếu Hướng dẫn sử dụng
Model số VS18864/VS19011
Tên model: LS500W/LS500WH/LS550W/LS550WH
Cảm ơn bạn đã chọn ViewSonic®
Là một nhà cung cấp các giải pháp hình ảnh dẫn đầu toàn cầu, ViewSonic® nỗ lực vượt lên trên kỳ vọng của thế giới về sự phát triển, đổi mới và đơn giản của công nghệ. Tại ViewSonic®, chúng tôi tin rằng các sản phẩm của chúng tôi có thể tạo ra tác động tích cực đối với thế giới và chúng tôi tin chắc sản phẩm ViewSonic® mà bạn chọn sẽ phục vụ tốt cho bạn.
Một lần nữa, cảm ơn bạn đã chọn ViewSonic®!
2

Phòng ngừa an toàn - Chung

Vui lòng đọc mục Phòng ngừa an toàn sau đây trước khi bạn bắt đầu sử dụng máy chiếu.
Giữ hướng dẫn sử dụng này ở nơi an toàn để tham khảo sau.
Hãy đọc tất cả cảnh báo và làm theo tất cả hướng dẫn.
Giữ khoảng trống ít nhất 20" (50 cm) xung quanh máy chiếu để đảm bảo thông
hơi đúng cách.
Đặt máy chiếu ở nơi thông thoáng. Không đặt bất cứ thứ gì lên máy chiếu mà ngăn cản tản nhiệt.
Không đặt máy chiếu trên bề mặt không bằng phẳng hoặc không ổn định. Máy chiếu có thể bị đổ, gây thương tích cho người hoặc trục trặc máy chiếu.
Không sử dụng nếu máy chiếu nghiêng ở góc hơn 10 độ về trái hoặc phải, hoặc góc hơn 15 độ về phía trước hoặc phía sau.
Không nhìn thẳng vào ống kính máy chiếu trong khi hoạt động. Chùm tia sáng mạnh có thể làm tổn thương mắt của bạn.
Luôn luôn mở cửa trập ống kính hoặc tháo nắp ống kính khi bóng đèn máy chiếu bật.
Không chặn ống kính chiếu bằng bất kỳ vật thể nào khi máy chiếu đang hoạt động vì điều này có thể khiến vật thể đó nóng lên và biến dạng hoặc thậm chí gây ra hỏa hoạn.
Bóng đèn trở nên cực kỳ nóng trong quá trình hoạt động. Để máy chiếu nguội khoảng 45 phút trước khi tháo cụm bóng đèn để thay thế.
Không sử dụng bóng đèn vượt quá tuổi thọ bóng đèn định mức. Việc sử dụng quá mức bóng đèn khi vượt quá tuổi thọ định mức có thể khiến bóng đèn bị bể trong một số trường hợp hiếm hoi.
Không bao giờ được thay thế cụm bóng đèn hoặc bất kỳ bộ phận điện tử nào trừ khi đã rút phích cắm máy chiếu.
Không cố gắng tháo rời máy chiếu. Bên trong có điện áp cao nguy hiểm có thể gây tử vong nếu bạn tiếp xúc với các bộ phận có điện.
Khi di chuyển máy chiếu, cẩn thận không làm rơi hoặc va đập máy chiếu vào bất cứ thứ gì.
Không đặt bất kỳ vật nặng nào trên máy chiếu hoặc cáp kết nối.
Không được dựng đứng máy chiếu theo chiều dọc. Làm như vậy có thể khiến
máy chiếu bị đổ, gây thương tích cho người hoặc trục trặc máy chiếu.
Tránh để máy chiếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc các nguồn nhiệt duy trì khác. Không lắp đặt gần bất kỳ nguồn nhiệt nào như bộ tản nhiệt, cửa gió, bếp hoặc các thiết bị khác (bao gồm bộ khuếch đại) có thể làm tăng nhiệt độ của máy chiếu đến mức nguy hiểm.
3
Không đặt chất lỏng gần hoặc trên máy chiếu. Chất lỏng tràn vào máy chiếu có thể khiến nó bị hỏng. Nếu máy chiếu bị ướt, hãy ngắt kết nối nó khỏi nguồn điện và gọi cho trung tâm bảo hành địa phương của bạn để bảo hành máy chiếu.
Khi máy chiếu đang hoạt động, bạn có thể cảm nhận được một chút hơi nóng và mùi từ khe thông gió của máy. Điều này là bình thường và không phải là một khiếm khuyết.
Không tìm cách phá vỡ các quy định an toàn của phích cắm phân cực hoặc kiểu nối đất. Phích cắm phân cực có hai chấu dẹt, một chấu rộng hơn chấu kia. Phích cắm kiểu nối đất có hai chấu dẹt và một chấu thứ ba nối đất. Chấu dẹt thứ ba nhằm đảm bảo an toàn cho bạn. Nếu phích cắm không vừa với ổ cắm của bạn, hãy lấy một phích cắm chuyển và không cố ấn phích cắm vào ổ cắm.
Khi kết nối với ổ cắm điện, KHÔNG được gỡ bỏ chấu nối đất. Vui lòng đảm bảo KHÔNG BAO GIỜ ĐƯỢC GỠ BỎ các chấu nối đất.
Bảo vệ dây điện để không bị dẫm lên hoặc bị kẹp, đặc biệt tại phích cắm, và tại nơi dây điện đi ra từ máy chiếu.
Tại một số quốc gia, điện áp KHÔNG ổn định. Máy chiếu này được thiết kế để hoạt động an toàn trong phạm vi điện áp từ 100 đến 240 vôn AC, nhưng có thể bị hỏng nếu xảy ra cắt điện hoặc tăng giảm đột ngột ±10 vôn. Ở những nơi điện áp có thể dao động hoặc bị cắt, bạn nên kết nối máy chiếu thông qua bộ ổn định nguồn, thiết bị chống sét hoặc bộ lưu điện (UPS).
Nếu có khói, tiếng ồn bất thường hoặc mùi lạ, hãy tắt máy chiếu ngay lập tức và gọi cho đại lý của bạn hoặc ViewSonic®. Sẽ nguy hiểm nếu tiếp tục sử dụng máy chiếu.
Chỉ sử dụng những đồ đi kèm/phụ kiện được quy định bởi nhà sản xuất.
Rút dây nguồn khỏi ổ điện AC nếu máy chiếu không được sử dụng trong một
thời gian dài.
Tham khảo tất cả về bảo trì từ chuyên viên bảo trì được chứng nhận.
THẬN TRỌNG: Sản phẩm này phát ra bức xạ quang học có thể gây nguy hiểm. Như
với bất kỳ nguồn ánh sáng chói nào, không được nhìn thẳng vào chùm sáng, RG2 IEC 62471-5:2015.
4
Phòng ngừa an toàn - Gắn trần
Vui lòng đọc mục Phòng ngừa an toàn sau đây trước khi bạn bắt đầu sử dụng máy chiếu.
Nếu bạn có ý định gắn máy chiếu lên trần nhà, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng bộ giá treo trần máy chiếu phù hợp và bạn cần đảm bảo nó được lắp đặt chắc chắn và an toàn.
Nếu bạn sử dụng một bộ giá treo trần máy chiếu không phù hợp thì máy chiếu có rủi ro rơi xuống từ trần nhà do gắn không đúng cách khi sử dụng sai kích thước hoặc chiều dài vít.
Bạn có thể mua một bộ giá treo máy chiếu tại nơi bạn mua máy chiếu. Chúng tôi khuyên bạn cũng nên mua một dây cáp chống trộm riêng biệt và gắn chắc chắn vào cả khe khóa chống trộm trên máy chiếu và đế của giá treo trần. Nó sẽ có nhiệm vụ thứ hai là giữ máy chiếu nếu chỗ gắn máy chiếu với giá đỡ bị lỏng.
5
Mục lục
Phòng ngừa an toàn - Chung ....................................... 3
Giới thiệu .................................................................. 10
Nội dung hộp sản phẩm ........................................................................................10
Tổng quan về sản phẩm ..................................................................................11
Máy chiếu ........................................................................................................11
Điều khiển và chức năng ....................................................................................... 11
Các cổng kết nối .................................................................................................... 12
Điều Khiển Từ Xa .............................................................................................13
Điều khiển và chức năng ....................................................................................... 13
Phạm vi hiệu lực của điều khiển từ xa ................................................................... 14
Thay pin điều khiển từ xa ...................................................................................... 15
Thiết lập ban đầu ...................................................... 16
Chọn địa điểm ................................................................................................16
Kích thước chiếu .............................................................................................17
Ảnh 16:10 trên màn hình 16:10 ............................................................................. 17
LS500W/LS500WH ................................................................................................ 17
LS550W/LS550WH ................................................................................................ 18
Ảnh 16:10 trên màn hình 4:3 ................................................................................. 18
LS500W/LS500WH ................................................................................................ 18
LS550W/LS550WH ................................................................................................ 19
Gắn máy chiếu ................................................................................................20
Ngăn chặn sử dụng trái phép ..........................................................................21
Sử dụng khe chống trộm ..................................................................................21
Sử dụng chức năng mật khẩu ...........................................................................22
Đặt mật khẩu ........................................................................................................ 22
Thay đổi mật khẩu ................................................................................................ 23
Vô hiệu hóa chức năng mật khẩu .......................................................................... 23
Quên mật khẩu ..................................................................................................... 24
Quy trình gọi lại mật khẩu ..................................................................................... 24
Khóa các phím điều khiển ................................................................................25
6
Tạo kết nối ................................................................ 26
Kết nối nguồn điện ...............................................................................................26
Kết nối với nguồn máy tính ..................................................................................27
Kết nối VGA ........................................................................................................... 27
Kết nối Ra VGA ...................................................................................................... 27
Kết nối với nguồn Video/Máy tính .......................................................................27
Kết nối HDMI ......................................................................................................... 27
Kết nối với âm thanh ............................................................................................27
Hoạt động ................................................................. 29
Bật / tắt máy chiếu ...............................................................................................29
Khởi động máy chiếu ............................................................................................. 29
Kích hoạt lần đầu ........................................................................................................ 29
Tắt máy chiếu ........................................................................................................ 30
Chọn một nguồn vào ............................................................................................31
Điều chỉnh ảnh chiếu ............................................................................................32
Điều chỉnh chiều cao và góc chiếu của máy chiếu ...................................................... 32
Tự động điều chỉnh ảnh .............................................................................................. 32
Tinh chỉnh kích cỡ và độ rõ ảnh ............................................................................ 32
Sửa Vòm Hình ........................................................................................................ 33
Điều chỉnh 4 góc .................................................................................................... 34
Ẩn ảnh ..................................................................................................................34
Điều khiển máy chiếu thông qua Môi trường LAN ...............................................35
Định cấu hình Cài đặt Điều khiển LAN ................................................................... 35
Chức năng menu ....................................................... 37
Thao tác menu hiển thị trên màn hình (OSD) chung ........................................37
Cây menu hiển thị trên màn hình (OSD) ...............................................................38
Menu HIỂN THỊ .....................................................................................................45
Menu ẢNH ............................................................................................................48
Menu QUẢN LÝ NGUỒN .......................................................................................51
Menu CƠ BẢN .......................................................................................................54
Menu NÂNG CAO ..................................................................................................57
Menu HỆ THỐNG ..................................................................................................60
Menu THÔNG TIN .................................................................................................62
7
Phụ lục ...................................................................... 63
Thông số kỹ thuật .................................................................................................63
Kích thước máy chiếu ............................................................................................ 64
Biểu đồ thời gian ..................................................................................................64
Analog RGB ............................................................................................................ 64
HDMI (PC) .............................................................................................................. 66
HDMI (Video) ......................................................................................................... 67
Component video .................................................................................................. 68
Xử lý sự cố ............................................................................................................69
Các vấn đề phổ biến .............................................................................................. 69
Đèn LED báo hiệu .................................................................................................. 70
Bảo trì ...................................................................................................................71
Phòng ngừa chung ................................................................................................. 71
Vệ sinh ống kính .................................................................................................... 71
Vệ sinh vỏ máy ...................................................................................................... 71
Bảo quản máy chiếu .............................................................................................. 71
Miễn trách nhiệm .................................................................................................. 71
Thông tin nguồn sáng ...........................................................................................72
Giờ nguồn sáng ..................................................................................................... 72
Kéo dài tuổi thọ nguồn sáng.................................................................................. 72
Thông tin quy định và bảo hành ................................ 73
Thông tin tuân thủ ................................................................................................73
Tuyên bố tuân thủ FCC .......................................................................................... 73
Tuyên bố của Bộ Công nghiệp Canada .................................................................. 73
Tuân thủ CE cho các quốc gia châu Âu .................................................................. 73
Tuyên bố tuân thủ RoHS2 ..................................................................................... 74
Hạn chế của Ấn Độ về các chất độc hại ................................................................. 75
Thải loại sản phẩm khi hết tuổi thọ sản phẩm ...................................................... 75
Thông tin bản quyền .............................................................................................76
Dịch vụ khách hàng ............................................................................................... 77
Bảo hành giới hạn ................................................................................................. 78
8

Giới thiệu

LS550W / LS550WH LS500W / LS500WH

Nội dung hộp sản phẩm

(chỉ LS500W/LS550W)
LƯU Ý: Dây nguồn và cáp video có trong hộp của bạn có thể thay đổi tùy theo quốc
gia của bạn. Vui lòng liên hệ với các nhà bán lại địa phương của bạn để biết thêm thông tin.
9

Tổng quan về sản phẩm

Máy chiếu

Điều khiển và chức năng
LS550W / LS550WH LS500W / LS500WH
Đèn báo nguồn Đèn báo nhiệt độ
Đèn báo nguồn sáng đèn
Lỗ thông hơi (thoát khí nóng)
Ống kính chiếu
Cảm biến hồng ngoại từ xa
Phím Mô tả
[ ] Nguồn [ / / / ]
Các phím vòm hình [ / ]
Các phím âm lượng
Chuyển máy chiếu giữa chế độ chờ và Bật nguồn. Sửa thủ công ảnh bị biến dạng do chiếu theo góc.
Giảm/Tăng mức âm lượng.
Vòng lấy nét
Lỗ thông hơi (thoát khí nóng)
Ống kính chiếu
MENU
EXIT
SOURCE
Cảm biến hồng ngoại từ xa
BLANK
ENTER
COLOR MODE
Đèn báo nguồn Đèn báo nhiệt độ
Đèn báo nguồn sáng đèn
Vòng lấy nét Vòng thu
phóng
[ / / / ] Trái/Phải/Lên/Xuống
Chọn các mục menu mong muốn và điều chỉnh khi menu Hiển thị trên màn hình (OSD) được kích hoạt.
Menu Bật hoặc tắt menu Hiển thị trên màn hình (OSD). Exit
Trở lại menu OSD trước đó, thoát và lưu các thiết lập menu.
Source Hiển thị thanh chọn nguồn vào.
Hiển thị menu TRỢ GIÚP với một lần nhấn trong 3 giây.
Blank Ẩn ảnh màn hình. Enter Thực hiện mục menu Hiển thị trên màn hình (OSD) đã chọn khi
menu OSD được kích hoạt.
[ ] Chỉnh góc Hiển thị menu Chỉnh góc.
Color Mode Hiển thị thanh chọn chế độ màu.
10
Các cổng kết nối
231 4
5 6 8
97
LS550W
2 31 4 97
LS550WH
2 31 4 5 697
AUDIO IN
LS500W
HDMI USB A
AUDIO OUT
2 31 4 97
AUDIO IN
LS500WH
HDMI USB A
AUDIO OUT
Giắc đầu vào dây nguồn AC
MONITOR OUT
RS-232
RS-232
5V/2A OUT (SERVICE)
5V/2A OUT (SERVICE)
COMPUTER IN
8
Các lỗ gắn lên trần
Lắp mô-đun tương tác
Thanh chống trộm
Chân điều chỉnh
Cổng Mô tả
[1] AUDIO IN [2] AUDIO OUT Ổ cắm đầu ra tín hiệu âm thanh. [3] HDMI Cổng HDMI. [4] USB 5V/2A OUT (SERVICE) Cổng USB Loại A để cung cấp điện. [5] COMPUTER IN Ổ cắm đầu vào tín hiệu RGB (PC)/Video Component
[6] MONITOR OUT Ổ cắm đầu ra tín hiệu RGB. [7] RS-232 Cổng điều khiển RS-232. [8] RJ-45 Cổng LAN.
[9]
Ổ cắm đầu vào tín hiệu âm thanh.
(YPbPr / YCbCr).
Khe khóa chống trộm Kensington.
11
Điều Khiển T Xa
Nút Mô tả
Điều khiển và chức năng
Auto Sync
Source
[ / ] Các phím vòm hình
Enter
Trái/ Phải
Lên/ Xuống
Tự động xác định thời gian hình ảnh tốt nhất cho hình ảnh được hiển thị.
Hiển thị thanh chọn
nguồn.
Hiển thị menu TRỢ
GIÚP với một lần nhấn trong 3 giây.
Sửa thủ công ảnh bị biến dạng do chiếu theo góc.
Thực hiện mục menu OSD đã chọn.
Chọn các mục menu mong muốn và điều chỉnh.
Nút Mô tả
On/ Off
COMP
Chuyển giữa chế độ chờ và Bật nguồn.
Chọn nguồn từ cổng
COMPUTER IN để hiển thị.
LƯU Ý: Chỉ có sẵn cho
VIDEO HDMI
Không khả dụng. Chọn nguồn từ cổng HDMI
để hiển thị. Nhấn nút này lại để chuyển giữa hai (2) nếu có.
LS500W/LS550W.
Menu
(THÔNG TIN)
Exit
Aspect
Freeze
Pattern
Blank
Bật/tắt menu Hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc quay lại menu OSD trước đó.
Hiển thị menu
THÔNG TIN.
Hiển thị menu TRỢ
GIÚP với một lần nhấn trong 3 giây.
Thoát và lưu cài đặt menu.
Hiển thị thanh lựa chọn tỷ lệ khung hình.
Đóng băng ảnh chiếu.
Hiển thị mẫu kiểm tra nhúng.
Ẩn ảnh màn hình.
LƯU Ý: Khả năng chỉnh góc (P33) và chỉnh vòm hình ngang (P32) chỉ có trên
LS550W/LS550WH.
12
Nút Mô tả
PgUp (Lên trang)/ PgDn (Xuống trang)
Eco Mode
(Tăng âm lượng)
(Giảm âm lượng)
(Tắt tiếng)
Vận hành chương trình phần mềm hiển thị của bạn (trên một PC được kết nối) mà phản hồi với các lệnh lên trang/xuống trang (như Microsoft PowerPoint).
LƯU Ý: Chỉ khả dụng khi
tín hiệu đầu vào PC được chọn.
Chọn chế độ Eco.
Tăng mức âm lượng.
Giảm mức âm lượng.
Chuyển âm thanh giữa bật và tắt.
Phóng to kích cỡ ảnh chiếu.
Thu nhỏ kích cỡ ảnh chiếu.
Color Mode
Hiển thị thanh chọn chế độ màu.
Phạm vi hiệu lực của điều khiển t xa
Để đảm bảo điều khiển từ xa hoạt động đúng cách, hãy làm theo các bước dưới đây:
1. Điều khiển từ xa phải được giữ ở một góc
dưới 30° vuông góc với (các) cảm biến điều khiển từ xa hồng ngoại của máy chiếu.
2. Khoảng cách giữa điều khiển từ xa và (các)
cảm biến không được vượt quá 8 m (26 ft.)
LƯU Ý: Tham khảo hình minh họa để biết vị
trí của (các) cảm biến điều khiển từ xa hồng ngoại (IR).
13
Xấp xỉ 30°
Thay pin điều khiển t xa
1. Tháo nắp pin ra khỏi mặt sau của điều khiển từ xa bằng cách nhấn vào chỗ đặt
ngón tay và trượt xuống.
2. Tháo tất cả pin hiện có (nếu cần) và lắp hai pin AAA.
LƯU Ý: Lắp pin đúng cực như được chỉ định.
3. Lắp lại nắp pin bằng cách căn chỉnh nó với đế và đẩy nó trở lại vị trí.
LƯU Ý:
Tránh để điều khiển từ xa và pin trong môi trường quá nóng hoặc môi trường ẩm
ướt.
Chỉ thay thế bằng loại giống hoặc tương đương được đề xuất bởi nhà sản xuất
pin.
Vứt bỏ pin đã sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và các quy định môi
trường địa phương cho khu vực của bạn.
Nếu pin bị cạn hoặc nếu bạn sẽ không sử dụng điều khiển từ xa trong thời gian
dài, hãy tháo pin để tránh làm hỏng điều khiển từ xa.
14

Thiết lập ban đầu

Phần này cung cấp hướng dẫn chi tiết để thiết lập máy chiếu của bạn.

Chọn địa điểm

Sở thích cá nhân và bố cục phòng sẽ quyết định vị trí lắp đặt. Hãy xem xét những điều sau đây:
Kích cỡ và vị trí của màn hình của bạn.
Vị trí của một ổ cắm điện phù hợp.
Vị trí và khoảng cách giữa máy chiếu và các thiết bị khác.
Máy chiếu được thiết kế để lắp đặt ở một trong những vị trí sau:
1. Bàn Phía Trước
Máy chiếu được đặt gần sàn nhà trước màn hình.
2. Bàn Phía Sau
Máy chiếu được đặt gần sàn nhà sau màn hình.
LƯU Ý: Yêu cầu một màn hình chiếu
phía sau đặc biệt.
3. Trần Phía Sau
Máy chiếu được treo lộn ngược trên trần nhà sau màn hình.
LƯU Ý: Yêu cầu một màn hình chiếu
phía sau đặc biệt.
4. Trần Phía Trước
Máy chiếu được treo lộn ngược trên trần nhà trước màn hình.
15

Kích thước chiếu

(a)
LƯU Ý: Xem "Thông số kỹ thuật" trên trang 62 để biết độ phân giải hiển thị nguyên
bản của máy chiếu này.

Ảnh 16:10 trên màn hình 16:10

Ảnh 16:10 trên màn hình 4:3
(e)
(c)
(f)
(d)
(b)
LƯU Ý: (e) = Màn hình
(f) = Tâm ống kính
• Ảnh 16:10 trên màn hình 16:10
LS500W/LS500WH
(a) Kích thước
màn hình
(b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao
tối thiểu tối đa tối thiểu tối đa
ảnh
(d) Bù dọc
inch mm inch mm inch mm inch mm inch mm inch mm
30 762 39,37 1000 43,31 1100 15,90 404 0,00 0 0,00 0 60 1524 78,74 2000 86,61 2200 31,80 808 0,00 0 0,00 0 70 1778 91,86 2333 101,05 2567 37,10 942 0,00 0 0,00 0
80 2032 104,99 2667 115,49 2933 42,40 1077 0,00 0 0,00 0
90 2286 118,11 3000 129,92 3300 47,70 1212 0,00 0 0,00 0 100 2540 131,23 3333 144,36 3667 53,00 1346 0,00 0 0,00 0 110 2794 144,36 3667 158,79 4033 58,30 1481 0,00 0 0,00 0 120 3048 157,48 4000 173,23 4400 63,60 1615 0,00 0 0,00 0 130 3302 170,60 4333 187,66 4767 68,90 1750 0,00 0 0,00 0 140 3556 183,73 4667 202,10 5133 74,20 1885 0,00 0 0,00 0 150 3810 196,85 5000 216,54 5500 79,50 2019 0,00 0 0,00 0 200 5080 262,47 6667 288,71 7333 106,00 2692 0,00 0 0,00 0 250 6350 328,08 8333 360,89 9167 132,50 3365 0,00 0 0,00 0 300 7620 393,70 10000 433,07 11000 159,00 4039 0,00 0 0,00 0
16
LS550W/LS550WH
(a) Kích thước
màn hình
inch mm inch mm inch mm inch mm inch mm inch mm
60 1524 24,84 631 24,84 631 31,80 808 3,18 81 3,18 81
70 1778 28,98 736 28,98 736 37,10 942 3,71 94 3,71 94
80 2032 33,13 841 33,13 841 42,40 1077 4,24 108 4,24 108
90 2286 37,27 947 37,27 947 47,70 1212 4,77 121 4,77 121 100 2540 41,41 1052 41,41 1052 53,00 1346 5,30 135 5,30 135 110 2794 45,55 1157 45,55 1157 58,30 1481 5,83 148 5,83 148 120 3048 49,69 1262 49,69 1262 63,60 1615 6,36 162 6,36 162 130 3302 53,83 1367 53,83 1367 68,90 1750 6,89 175 6,89 175 140 3556 57,97 1472 57,97 1472 74,20 1885 7,42 188 7,42 188 150 3810 62,11 1578 62,11 1578 79,50 2019 7,95 202 7,95 202 200 5080 82,81 2103 82,81 2103 106,00 2692 10,60 269 10,60 269 250 6350 103,52 2629 103,52 2629 132,50 3365 13,25 337 13,25 337 300 7620 124,22 3155 124,22 3155 159,00 4039 15,90 404 15,90 404
• Ảnh 16:10 trên màn hình 4:3
(b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao
tối thiểu tối đa tối thiểu tối đa
ảnh
(d) Bù dọc
LS500W/LS500WH
(a) Kích thước
màn hình
inch mm inch mm inch mm inch mm inch mm inch mm
30 762 37,14 943 40,86 1038 15,00 381 0,00 0 0,00 0
60 1524 74,28 1887 81,71 2075 30,00 762 0,00 0 0,00 0
70 1778 86,66 2201 95,33 2421 35,00 889 0,00 0 0,00 0
80 2032 99,04 2516 108,95 2767 40,00 1016 0,00 0 0,00 0
90 2286 111,42 2830 122,57 3113 45,00 1143 0,00 0 0,00 0 100 2540 123,81 3145 136,19 3459 50,00 1270 0,00 0 0,00 0 110 2794 136,19 3459 149,80 3805 55,00 1397 0,00 0 0,00 0 120 3048 148,57 3774 163,42 4151 60,00 1524 0,00 0 0,00 0 130 3302 160,95 4088 177,04 4497 65,00 1651 0,00 0 0,00 0 140 3556 173,33 4403 190,66 4843 70,00 1778 0,00 0 0,00 0 150 3810 185,71 4717 204,28 5189 75,00 1905 0,00 0 0,00 0 200 5080 247,61 6289 272,37 6918 100,00 2540 0,00 0 0,00 0 250 6350 309,51 7862 340,47 8648 125,00 3175 0,00 0 0,00 0 300 7620 371,42 9434 408,56 10377 150,00 3810 0,00 0 0,00 0
(b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao
tối thiểu tối đa tối thiểu tối đa
ảnh
(d) Bù dọc
17
LS550W/LS550WH
(a) Kích thước
màn hình
(b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao
tối thiểu tối đa tối thiểu tối đa
ảnh
(d) Bù dọc
inch mm inch mm inch mm inch mm inch mm inch mm
60 1524 23,44 595 23,44 595 30,00 762 3,00 76 3,00 76
70 1778 27,34 695 27,34 695 35,00 889 3,50 89 3,50 89
80 2032 31,25 794 31,25 794 40,00 1016 4,00 102 4,00 102
90 2286 35,16 893 35,16 893 45,00 1143 4,50 114 4,50 114 100 2540 39,06 992 39,06 992 50,00 1270 5,00 127 5,00 127 110 2794 42,97 1091 42,97 1091 55,00 1397 5,50 140 5,50 140 120 3048 46,88 1191 46,88 1191 60,00 1524 6,00 152 6,00 152 130 3302 50,78 1290 50,78 1290 65,00 1651 6,50 165 6,50 165 140 3556 54,69 1389 54,69 1389 70,00 1778 7,00 178 7,00 178 150 3810 58,59 1488 58,59 1488 75,00 1905 7,50 191 7,50 191 200 5080 78,13 1984 78,13 1984 100,00 2540 10,00 254 10,00 254 250 6350 97,66 2480 97,66 2480 125,00 3175 12,50 318 12,50 318 300 7620 117,19 2977 117,19 2977 150,00 3810 15,00 381 15,00 381
LƯU Ý: Nếu bạn có ý định lắp đặt máy chiếu vĩnh viễn, hãy kiểm tra kích thước chiếu
và khoảng cách bằng cách sử dụng máy chiếu thực tế tại chỗ trước khi bạn lắp đặt vĩnh viễn.
18

Gắn máy chiếu

LS550W / LS550WH
LS500W / LS500WH
LƯU Ý: Nếu bạn mua giá đỡ của bên thứ ba, vui lòng sử dụng đúng kích cỡ vít. Kích
cỡ vít có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dày của tấm giá đỡ.
1. Để đảm bảo lắp đặt chắc chắn nhất, vui lòng sử dụng giá treo tường hoặc trần
ViewSonic®.
2. Đảm bảo các vít được sử dụng để gắn giá treo vào máy chiếu đáp ứng các thông
số kỹ thuật sau:
Loại vít: M4 x 8
Chiều dài vít tối đa: 8 mm
199
61
199
61
LƯU Ý:
Tránh lắp đặt máy chiếu gần nguồn nhiệt.
Giữ khoảng cách tối thiểu 10 cm giữa trần và mặt dưới máy chiếu.
19

Ngăn chặn sử dụng trái phép

Máy chiếu có một số tính năng bảo mật tích hợp để ngăn chặn hành vi trộm cắp, truy cập hoặc vô tình thay đổi cài đặt.

Sử dụng khe chống trộm

Để giúp máy chiếu không bị lấy cắp, hãy sử dụng một thiết bị khóa bằng khe chống trộm để cố định máy chiếu vào một vật cố định.
Dưới đây là ví dụ về việc lắp đặt thiết bị khóa bằng khe chống trộm:
LƯU Ý: Khe chống trộm cũng có thể được sử dụng làm neo an toàn nếu máy chiếu
được gắn lên trần nhà.
20

Sử dụng chức năng mật khẩu

Để giúp ngăn chặn truy cập hoặc sử dụng trái phép, máy chiếu cung cấp tùy chọn bảo mật bằng mật khẩu. Mật khẩu có thể được đặt thông qua Menu Hiển thị trên màn hình (OSD).
LƯU Ý: Ghi lại mật khẩu của bạn và giữ nó ở nơi an toàn.
Đặt mật khẩu
1. Nhấn Menu để mở Menu OSD và đi đến: HỆ THỐNG > Thiết Lập Bảo Mật và
nhấn Enter.
2. Tô sáng Khóa Bật Nguồn và chọn
Bật bằng cách nhấn / .
3. Như hình bên phải, bốn phím mũi
tên ( , , , ) đại diện 4 chữ số (1, 2, 3, 4). Nhấn các phím mũi tên để nhập mật khẩu sáu chữ số.
4. Xác nhận mật khẩu mới bằng cách nhập lại mật khẩu mới. Khi đặt xong mật khẩu, Menu OSD sẽ trở về trang Thiết Lập Bảo Mật.
5. Nhấn Exit để rời khỏi Menu OSD.
LƯU Ý: Khi đặt xong, phải nhập đúng mật khẩu mỗi lần khởi động máy chiếu.
21
Thay đổi mật khẩu
1. Nhấn Menu để mở Menu OSD và đi đến: HỆ THỐNG > Thiết Lập Bảo Mật >
Đổi mật khẩu.
2. Nhấn Enter, thông báo "NHẬP MẬT KHẨU HIỆN TẠI" sẽ xuất hiện.
3. Nhập mật khẩu cũ.
Nếu mật khẩu là chính xác, thông báo "NHẬP MẬT KHẨU MỚI" sẽ xuất hiện. Nếu mật khẩu không chính xác, một thông báo lỗi mật khẩu sẽ xuất hiện
trong 5 giây sau đó là thông báo "NHẬP MẬT KHẨU HIỆN TẠI". Bạn có thể thử lại hoặc nhấn Exit để hủy bỏ.
4. Nhập mật khẩu mới.
5. Xác nhận mật khẩu mới bằng cách nhập lại mật khẩu mới.
6. Để thoát khỏi Menu OSD, nhấn Exit.
LƯU Ý: Các chữ số được nhập sẽ hiển thị dưới dạng dấu hoa thị(*).
Vô hiệu hóa chức năng mật khẩu
1. Nhấn Menu để mở Menu OSD và đi đến: HỆ THỐNG > Thiết Lập Bảo Mật >
Khóa Bật Nguồn.
2. Nhấn / để chọn Tắt.
3. Thông báo "Nhập mật khẩu" sẽ xuất hiện. Nhập mật khẩu hiện tại.
Nếu mật khẩu đúng, Menu OSD sẽ trở về trang Mật khẩu với chữ "Tắt" hiển
thị ở dòng Khóa Bật Nguồn.
Nếu mật khẩu không chính xác, một thông báo lỗi mật khẩu sẽ xuất hiện
trong 5 giây sau đó là thông báo "NHẬP MẬT KHẨU HIỆN TẠI". Bạn có thể thử lại hoặc nhấn Exit để hủy bỏ.
LƯU Ý: Hãy giữ mật khẩu cũ, vì bạn sẽ cần nó để kích hoạt lại chức năng mật khẩu.
22
Quên mật khẩu
Nếu chức năng mật khẩu được kích hoạt, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu sáu chữ số mỗi khi bạn bật máy chiếu. Nếu bạn nhập sai mật khẩu, thông báo lỗi mật khẩu, như hình bên phải, sẽ xuất hiện trong 5 giây và theo sau
là thông báo "NHẬP MẬT KHẨU". Bạn có thể thử lại hoặc nếu bạn không nhớ, bạn có thể sử dụng "Quy trình gọi lại mật khẩu".
LƯU Ý: Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác 5 lần liên tiếp, máy chiếu sẽ tự động
tắt trong một thời gian ngắn.
Quy trình gọi lại mật khẩu
1. Khi thông báo "NHẬP MẬT KHẨU HIỆN TẠI"
xuất hiện, nhấn và giữ Auto Sync trong 3 giây. Máy chiếu sẽ hiển thị một số được mã hóa trên màn hình.
2. Ghi lại số này và tắt máy chiếu của bạn.
3. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ trung tâm bảo hành
địa phương để giải mã con số. Bạn có thể được yêu cầu cung cấp bằng chứng về giấy tờ mua hàng để xác minh rằng bạn là người được phép sử dụng máy chiếu.
23

Khóa các phím điều khiển

Bằng cách khóa các phím điều khiển trên máy chiếu, bạn có thể ngăn chặn các cài đặt của mình vô tình bị thay đổi (chẳng hạn như trẻ em).
LƯU Ý: Khi Khóa Phím Bảng Điều Khiển là Bật, không có phím điều khiển nào trên
máy chiếu hoạt động được ngoại trừ Nguồn.
1. Nhấn Menu để mở Menu OSD và đi đến: HỆ THỐNG >
Khóa Phím Bảng Điều Khiển.
2. Nhấn / để chọn Bật.
3. Chọn và nhấn Enter để xác nhận.
4. Để mở khóa phím bảng điều khiển, nhấn và giữ trên máy chiếu trong 3 giây.
LƯU Ý: Bạn cũng có thể sử dụng điều khiển từ xa để vào menu HỆ THỐNG >
Khóa Phím Bảng Điều Khiển và chọn Tắt.
24
Loading...
+ 56 hidden pages