Âm thanh đơn sắc..........................................................................105
Truy cập bằng nút chuyển..............................................................105
Hỗ trợ và pháp lý......................................................................106
Ứng dụng Hỗ trợ............................................................................106
Khởi động lại, đặt lại và sửa chữa................................................. 106
4
Bảo hành, SAR và hướng dẫn sử dụng.........................................107
Thông tin pháp lý............................................................................107
5
Bắt đầu
Giới thiệu về Hướng dẫn sử dụng này
Đây là Hướng dẫn sử dụng Xperia L2 cho phiên bản phần mềm Android™ 7.1. Nếu
không chắc chắn thiết bị của mình đang chạy phiên bản phần mềm nào, bạn có thể
kiểm tra trong menu Cài đặt.
Bản cập nhật ứng dụng và hệ thống có thể trình bày các tính năng trong thiết bị của bạn theo
cách khác với cách được mô tả trong Hướng dẫn sử dụng này. Phiên bản Android™ có thể
không bị ảnh hưởng trong bản cập nhật. Để biết thêm thông tin về các bản cập nhật phần
mềm, hãy xem Cách cập nhật thiết bị trên trang 37.
Cách kiểm tra phiên bản phần mềm hiện tại và số kiểu máy trên thiết bị của bạn
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Giới thiệu về điện thoại.
2Phiên bản phần mềm hiện được hiển thị trong Số bản dựng. Số kiểu máy của
thiết bị được hiển thị trong Kiểu.
Hạn chế đối với dịch vụ và tính năng
Một số dịch vụ và tính năng mô tả trong Hướng dẫn sử dụng này có thể không được
hỗ trợ tại tất cả quốc gia hoặc vùng, hoặc bởi tất cả các nhà cung cấp dịch vụ hoặc
mạng. Số khẩn cấp quốc tế GSM luôn có thể được sử dụng ở tất cả các quốc gia, khu
vực, mạng và bởi tất cả các nhà cung cấp dịch vụ, với điều kiện thiết bị được kết nối
với mạng di động. Vui lòng liên hệ với nhà khai thác mạng hoặc nhà cung cấp dịch vụ
của bạn để xác định tính khả dụng của bất cứ dịch vụ hoặc tính năng cụ thể nào và
liệu có áp dụng thêm phí truy cập hoặc phí sử dụng hay không.
Việc sử dụng các tính năng và ứng dụng nhất định được mô tả trong hướng dẫn này
có thể yêu cầu truy cập Internet. Bạn có thể phải trả phí kết nối dữ liệu khi kết nối
Internet với thiết bị. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ không dây để biết thêm thông
tin.
Thiết bị của bạn chỉ hỗ trợ thẻ nano SIM. Thiết bị một SIM cho phép bạn sử dụng một
thẻ SIM và một thẻ nhớ.
Thẻ nano SIM và thẻ nhớ có các khe riêng biệt. Hãy bảo đảm rằng bạn không nhầm
lẫn giữa hai khe này.
Để biết thông tin về cách kiểm tra thiết bị của bạn là một SIM hay hai SIM, hãy xem
Cách tìm (các) số IME của thiết bị trên trang 14.
Để tránh mất mát dữ liệu, bạn hãy nhớ tắt thiết bị hoặc tắt thẻ nhớ trước khi rút ngăn giữ để
tháo thẻ nano SIM hoặc thẻ nhớ ra khỏi thiết bị.
Cách lắp thẻ nano SIM và thẻ nhớ
Không cắt thẻ SIM, vì điều này có thể làm hỏng thiết bị của bạn.
1Kéo khay đựng thẻ SIM ra.
2Đặt thẻ nhớ vào khe cắm thẻ nhớ theo đúng hướng như trong hình minh họa.
3Đặt chắc chắn thẻ SIM vào khay đựng thẻ SIM như trong hình minh họa.
4Đẩy nhẹ khay vào lại khe cắm cho đến khi vào đúng vị trí.
Lắp ráp – Hai SIM
Thiết bị của bạn chỉ hỗ trợ thẻ nano SIM. Thiết bị hai SIM hỗ trợ sử dụng một hoặc hai
thẻ nano SIM và một thẻ nhớ.
Thiết bị hai SIM không có ở tất cả các thị trường hoặc từ tất cả các nhà cung cấp dịch
vụ.
Để biết thông tin về cách kiểm tra thiết bị của bạn là một SIM hay hai SIM, hãy xem
Cách tìm (các) số IME của thiết bị trên trang 14.
Để tránh mất mát dữ liệu, bạn hãy nhớ tắt thiết bị hoặc tắt thẻ nhớ trước khi rút ngăn giữ để
tháo thẻ nano SIM (hoặc các thẻ) hoặc thẻ nhớ ra khỏi thiết bị.
Cách lắp thẻ nano SIM và thẻ nhớ
Không cắt thẻ SIM, vì điều này có thể làm hỏng thiết bị của bạn.
1
Kéo khay đựng thẻ SIM ra.
2Đặt thẻ nhớ vào khe cắm thẻ nhớ theo đúng hướng như trình bày trong hình
minh họa.
3Đặt chắc chắn thẻ SIM chính (SIM1) vào khay đựng thẻ SIM, như trình bày
trong hình minh họa.
4Đặt chắc chắn thẻ SIM phụ (SIM2) vào khay đựng thẻ SIM, như trình bày trong
hình minh họa.
5Đẩy nhẹ khay vào lại khe cắm cho đến khi vào đúng vị trí.
Bảo vệ màn hình
Trước khi sử dụng thiết bị của bạn, hãy bóc tất cả các màng bảo vệ để kích hoạt đầy đủ chức
năng.
Bảo vệ màn hình và vỏ màn hình có thể giúp bạn bảo vệ thiết bị của bạn khỏi hư hại.
Chúng tôi khuyên bạn chỉ nên sử dụng các vỏ màn hình được thiết kế cho thiết bị
Xperia của bạn. Việc sử dụng các phụ kiện bảo vệ màn hình của bên thứ ba có thể
khiến thiết bị không hoạt động bình thường do che phủ cảm biến, ống kính, loa, micrô
và điều đó có thể làm mất hiệu lực bảo hành.
Khởi động thiết bị lần đầu
Bạn nên sạc pin ít nhất 30 phút trước khi khởi động thiết bị lần đầu tiên. Bạn vẫn có
thể sử dụng thiết bị trong khi sạc, hãy xem Sạc pin cho thiết bị trên trang 34.
Lần đầu tiên bạn khởi động thiết bị, trình hướng dẫn cài đặt sẽ giúp bạn định cấu hình
các cài đặt cơ bản, cá nhân hóa thiết bị và đăng nhập vào các tài khoản của bạn, ví
dụ: tài khoản Google™.
Khi bạn mua thiết bị, chức năng khóa vuốt màn hình cơ bản đã được đặt. Điều này có
nghĩa là bạn phải vuốt sang trái hoặc lên trên màn hình để mở khóa. Bạn có thể thay
đổi cài đặt bảo mật sau và thêm các kiểu khóa màn hình khác.
Hãy nhớ sử dụng cáp USB Type-C đi kèm khi sạc thiết bị của bạn. Bạn nên sạc pin ít nhất 30
phút trước khi bật thiết bị lần đầu tiên.
1Nhấn và giữ phím nguồn cho đến khi thiết bị rung.
2Nhập mã PIN thẻ SIM khi được yêu cầu rồi nhấn .
3Đợi thiết bị khởi động trong giây lát.
Mã PIN của thẻ SIM ban đầu do nhà khai thác mạng cung cấp, nhưng bạn có thể thay đổi mã
này sau từ menu Cài đặt.
Cách tắt thiết bị
1Bấm và giữ phím nguồn
cho đến khi menu tùy chọn mở ra.
2Trong menu tùy chọn, nhấn Tắt nguồn.
Có thể bạn cần đợi một lúc để thiết bị tắt đi.
Tại sao tôi cần tài khoản Google?
Thiết bị Xperia từ Sony chạy trên nền tảng Android do Google phát triển. Một loạt ứng
dụng và dịch vụ của Google sẽ có sẵn trên thiết bị khi bạn mua máy, ví dụ: Gmail™,
Google Maps™, YouTube™ và Play Store™. Để khai thác tối đa các dịch vụ này, bạn
cần có một tài khoản Google. Ví dụ: tài khoản Google cho phép bạn thực hiện các
hoạt động sau:
•Tải về và cài đặt các ứng dụng từ Google Play™.
•Đồng bộ hóa email, danh bạ và lịch bằng Gmail.
•Trò chuyện với bạn bè bằng ứng dụng Duo™.
•Đồng bộ hóa lịch sử duyệt web và các dấu trang bằng trình duyệt web Google
Chrome™.
•Tự xác nhận bạn là người dùng được ủy quyền sau khi sửa chữa phần mềm bằng
Xperia Companion.
•Tìm, khóa hoặc xóa từ xa một thiết bị đã bị mất, bị đánh cắp bằng các dịch vụ Tìm
thiết bị của tôi.
Để biết thêm thông tin về Android và Google, hãy truy cập http://support.google.com.
Điều tối quan trọng là bạn phải nhớ được tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản Google
của mình, vì trong một số tình huống, bạn có thể cần chúng để xác định chính mình vì các lý do
bảo mật. Nếu bạn không cung cấp được tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản Google của
mình trong các tình huống như vậy, thì thiết bị của bạn sẽ bị khóa. Ngoài ra, nếu bạn có nhiều
hơn một tài khoản Google, hãy đảm bảo nhập đúng chi tiết cho tài khoản liên quan đó.
Cách thiết lập tài khoản Google trên thiết bị của bạn
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Người dùng > Thêm người dùng sau đó nhấn
OK.
2Làm theo trình hướng dẫn đăng ký để thêm người dùng mới. Nhấn vào
để
truy cập cài đặt của tài khoản Người dùng mới và tài khoản Khách. Bạn cũng
có thể chia sẻ lịch sử cuộc gọi và SMS.
Bạn cũng có thể tạo tài khoản Google bằng hướng dẫn thiết lập khi lần đầu bạn khởi động
thiết bị hoặc sau này mới truy cập mạng và tạo tài khoản tại https://myaccount.google.com/.
Cách xóa tài khoản Google
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Người dùng.
2Nhấn
để chọn người dùng mà bạn muốn xóa.
3Nhấn vào Xóa người dùng, rồi nhấn xóa.
Nếu bạn xóa tài khoản Google, thì mọi tính năng bảo mật được liên kết với tài khoản Google đó
sẽ không còn khả dụng nữa.
Thiết bị của bạn có các tùy chọn bảo mật, bạn nên sử dụng các tùy chọn này phòng
trường hợp thiết bị bị mất hoặc đánh cắp.
Khi sử dụng tùy chọn bảo mật để bảo vệ thiết bị của mình, bạn cần nhớ các chi tiết đã cung
cấp khi thiết lập.
Khóa màn hình
Đặt khóa màn hình an toàn trên thiết bị của bạn bằng mã PIN, mật khẩu, hình mở
khóa hoặc vân tay để không cho người khác sử dụng thiết bị của bạn khi chưa được
phép. Sau khi đặt khóa màn hình, bạn không thể mở khóa màn hình hoặc xóa nội
dung thông qua Thiết lập lại dữ liệu ban đầu mà không cung cấp thông tin khóa màn
hình.
Nếu bạn thêm thông tin liên hệ của mình vào khóa màn hình, ví dụ như email của bạn, thông
tin này có thể được sử dụng để khôi phục điện thoại nếu bạn bị mất điện thoại.
Tài khoản Google
Thêm một tài khoản Google để bạn có thể sử dụng dịch vụ Tìm thiết bị của tôi. Trong
một số tình huống, có thể bạn cũng cần xác nhận bản thân mình vì lý do bảo mật
bằng tài khoản Google của bạn.
Tìm thiết bị của tôi
Sử dụng dịch vụ Tìm thiết bị của tôi để định vị, khóa, mở khóa hoặc xóa nội dung trên
thiết bị đã mất. Sau khi bạn đăng nhập vào tài khoản Google của mình, Tìm thiết bị
của tôi được bật theo mặc định.
Khóa thẻ SIM
Khóa thẻ SIM bằng mã PIN để bảo vệ đăng ký của bạn khỏi bị lạm dụng. Bạn cần
phải nhập mã PN mỗi lần khởi động lại thiết bị.
Số IMEI
Bạn cần giữ bản sao của số IMEI. Nếu thiết bị của bạn bị mất cắp, một số nhà cung
cấp dịch vụ mạng có thể sử dụng số này để ngăn thiết bị truy cập vào mạng tại quốc
gia hoặc khu vực của bạn.
Thiết bị 2 SIM sẽ có 2 số IMEI.
Sao lưu
Sao lưu nội dung trên thiết bị trong trường hợp thiết bị của bạn bị hỏng, bị mất hoặc bị
đánh cắp. Xem phần Sao lưu và khôi phục nội dung trên trang 41.
Khóa màn hình
Khi màn hình đang khóa thì bạn phải mở khóa bằng cử chỉ vuốt hoặc hình mở khóa,
mã PIN, mật khẩu hoặc vân tay của mình. Lúc đầu, chế độ vuốt màn hình không bảo
vệ được đặt nhưng bạn nên sử dụng khóa màn hình an toàn hơn để bảo vệ thiết bị
của mình.
Mức độ bảo mật của từng loại khóa được liệt kê bên dưới theo thứ tự từ yếu nhất tới
mạnh nhất:
•Vuốt: không bảo vệ, nhưng bạn có thể truy cập nhanh vào Màn hình chính.
•Hình: vẽ hình đơn giản bằng ngón tay để mở khóa thiết bị.
•PIN: nhập mã PIN có ít nhất bốn chữ số để mở khóa thiết bị.
•Mật khẩu: nhập mật khẩu gồm chữ và số để mở khóa thiết bị.
•Vân tay: đặt ngón tay bạn đã đăng ký lên cảm biến để mở khóa thiết bị.
Bạn cần đăng ký vân tay bằng Trình quản lý vân tay trước khi sử dụng. Để định cấu
hình thông báo trên màn hình khóa, hãy xem Thông báo trên trang 27.
Cách tạo hoặc thay đổi hình khóa màn hình
Điều quan trọng là bạn phải nhớ khóa màn hình khi sử dụng hình mở khóa, mã PIN hoặc mật
khẩu. Nếu bạn quên thông tin này, có thể sẽ không phục hồi được các dữ liệu quan trọng như
danh bạ và tin nhắn. Xem các mẹo khắc phục sự cố cho thiết bị của bạn tại
http://support.sonymobile.com.
1Tìm và nhấn Cài đặt > Màn hình khóa và bảo mật > Khóa màn hình.
2Nếu được yêu cầu, hãy xác nhận khóa màn hình hiện tại của bạn.
3Chọn một tùy chọn và làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
4Khi sử dụng khóa màn hình bảo mật, bạn có thể đặt nút nguồn để khóa màn
hình, đặt thời gian kích hoạt khóa màn hình và tạo một thông báo trên màn hình
khóa bằng cách nhấn vào
Nếu bạn sử dụng tài khoản Microsoft Exchange ActiveSync (EAS), cài đặt bảo mật EAS có thể
giới hạn loại màn hình khóa xuống chỉ còn mã PIN hay mật khẩu. Liên hệ với quản trị viên
mạng của bạn để kiểm tra các chính sách bảo mật mạng đã triển khai.
Tự động mở khóa thiết bị
Tính năng Khóa thông minh cho phép bạn đặt để thiết bị mở khóa tự động trong một
số tình huống nhất định, chẳng hạn như khi kết nối với thiết bị Bluetooth hoặc khi bạn
mang theo thiết bị đó.
Tính năng Khóa thông minh sử dụng được tại hầu hết các thị trường, quốc gia hoặc
khu vực.
Hãy truy cập vào http://www.support.google.com/ rồi tìm kiếm “khóa thông minh” để
biết thêm thông tin về tính năng Khóa thông minh.
Cách bật tính năng Khóa thông minh
1Đặt một hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu làm khóa màn hình nếu bạn
chưa làm như vậy.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình khóa và bảo mật > Đại lý đáng tin cậy.
3Nhấn vào thanh trượt Khóa thông minh (Google) để bật chức năng này.
4Nhấn vào
.
5Tìm và nhấn vào Khóa thông minh.
6Nhập hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu của bạn. Bạn cần phải nhập các
thông tin đăng nhập này để thay đổi cài đặt Khóa thông minh.
7Chọn một loại Khóa thông minh.
Trình quản lý vân tay
Đăng ký vân tay để sử dụng vân tay làm phương pháp bảo mật bổ sung để mở khóa
thiết bị của bạn hoặc xác thực mua hàng. Bạn có thể đăng ký tối đa 5 vân tay trên
thiết bị của mình.
Khóa màn hình bằng hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu được dùng làm phương
pháp mở khóa dự phòng nếu vân tay được dùng làm khóa màn hình. Trước khi đăng
ký vân tay, hãy đảm bảo cảm biến sạch và không thấy có hơi ẩm.
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình khóa và bảo mật > Trình quản lý dấu
vân tay.
2Nhấn vào TIẾP THEO. Nếu được nhắc, hãy xác nhận hình mở khóa, mã PIN
hoặc mật khẩu hoặc chọn phương pháp khóa màn hình dự phòng và làm theo
hướng dẫn trên màn hình để thiết lập.
3Nhấn vào TIẾP THEO và làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất
đăng ký vân tay.
Cách đăng ký thêm vân tay
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình khóa và bảo mật > Trình quản lý dấu
vân tay.
2Xác nhận hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu của bạn.
3Nhấn
Cách xóa vân tay đã đăng ký
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình khóa và bảo mật > Trình quản lý dấu
vân tay.
2Xác nhận hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu của bạn.
3Nhấn vào vân tay đã đăng ký, rồi nhấn vào XÓA > XÓA.
Cách đổi tên cho vân tay đã đăng ký
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình khóa và bảo mật > Trình quản lý dấu
vân tay.
2Chọn vân tay đã đăng ký trong danh sách rồi nhập tên và nhấn OK.
, rồi làm theo hướng dẫn trên màn hình.
Bảo vệ thẻ SIM
Bạn có thể khóa và mở khóa từng thẻ SIM đang dùng trong thiết bị bằng mã PIN. Khi
thẻ SIM bị khóa, thuê bao được liên kết với thẻ được bảo vệ khỏi việc sử dụng sai,
nghĩa là bạn phải nhập mã PIN mỗi lần khởi động thiết bị.
Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác quá nhiều lần, thẻ SIM của bạn sẽ bị chặn.
Khi đó, bạn sẽ cần phải nhập mã PUK (Mã Mở khóa Cá nhân) và mã PIN mới. Mã
PIN và mã PUK của bạn được nhà khai thác mạng cung cấp.
Cách thiết lập khóa thẻ SIM
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình khóa và bảo mật > Thiết lập khóa thẻ
SIM.
2Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM.
3Nhấn vào thanh trượt bên cạnh Khóa thẻ SIM để bật.
4Nhập mã PIN của thẻ SIM và nhấn vào OK. Tính năng khóa thẻ SIM hiện đang
hoạt động và bạn sẽ được nhắc nhập mã PIN mỗi lần bạn khởi động lại thiết bị
của mình.
Cách thay đổi mã PIN của thẻ SIM
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình khóa và bảo mật > Thiết lập khóa thẻ
SIM.
2Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM.
3Nhấn vào T.đổi mã PIN của SIM.
4Nhập mã PIN của thẻ SIM cũ và nhấn vào OK.
5Nhập mã PIN của thẻ SIM mới và nhấn vào OK.
6Nhập lại mã PIN của thẻ SIM mới và nhấn vào OK.
1Kéo khay đựng thẻ nhớ/thẻ SIM ra.
2Dùng ngón tay kéo dải nhãn ra ngoài. Các dải nhãn hiển thị (các) số IMEI.
Tìm, khóa hoặc xóa một thiết bị đã mất
Google cung cấp một dịch vụ định vị và bảo mật trên web, gọi là Tìm thiết bị của tôi.
Sau khi bạn đăng nhập vào tài khoản Google, Tìm thiết bị của tôi được bật theo mặc
định. Nếu bị mất thiết bị, bạn có thể sử dụng Tìm thiết bị của tôi để:
•Tìm và hiển thị vị trí hiện tại của thiết bị trên bản đồ.
•Khóa thiết bị và hiển thị tin nhắn trên màn hình khóa.
•Mở khóa và đặt lại thiết bị bằng cách xóa nội dung của thiết bị.
•Kích hoạt chuông, ngay cả khi âm thanh bị tắt.
Thiết bị của bạn phải bật, có kết nối Internet và đã kích hoạt dịch vụ vị trí. Dịch vụ Tìm
thiết bị của tôi có thể không sử dụng được ở tất cả các quốc gia hoặc khu vực.
Để biết thêm thông tin về Tìm thiết bị của tôi, hãy truy cập vào
https://www.support.google.com/ và tìm kiếm “Tìm thiết bị”.
Nếu đã xóa nội dung trên thiết bị bằng Tìm thiết bị của tôi, bạn phải nhập tên người dùng và
mật khẩu cho tài khoản Google để sử dụng lại thiết bị của mình. Đó có thể là bất kỳ tài khoản
Google nào mà bạn đã thiết lập trên thiết bị với tư cách là chủ sở hữu. Nếu không cung cấp
thông tin này trong quá trình thiết lập, bạn sẽ không thể sử dụng thiết bị của mình sau khi đặt
lại.
Để xác minh rằng thiết bị của bạn có thể được tìm thấy
•Truy cập vào https://www.google.com/android/find và đăng nhập bằng tài khoản
Google của bạn.
Sử dụng dịch vụ định vị
Dịch vụ định vị cho phép các ứng dụng như Maps và camera sử dụng thông tin từ
thiết bị di động hoặc mạng Wi-Fi cũng như thông tin của Hệ thống định vị toàn cầu
(GPS) nhằm xác định vị trí gần đúng của bạn. Nếu bạn không nằm trong tầm nhìn
thẳng rõ ràng với vệ tinh GPS, thiết bị có thể xác định vị trí của bạn bằng chức năng
Wi-Fi. Và nếu bạn không ở trong phạm vi phủ sóng của mạng, thiết bị có thể xác định
vị trí của bạn bằng mạng di động.
Để tìm ra vị trí của mình bằng thiết bị, bạn cần bật dịch vụ định vị.
Bạn có thể phải chịu các phí kết nối dữ liệu khi kết nối Internet từ thiết bị của mình.
•Tìm và nhấn vào Cài đặt > Google > Vị trí. Nhấn vào thanh trượt để bật hoặc
tắt dịch vụ định vị.
Cách bật hoặc tắt tính năng Chia sẻ vị trí của Google
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Google > Vị trí.
2Nhấn vào Google Location Sharing > .
3Chọn khoảng thời gian bạn muốn bật chức năng và chọn một tùy chọn để chọn
liên hệ mà bạn muốn chia sẻ vị trí của mình. Bạn cũng có thể chọn cách chia sẻ
vị trí của mình bằng cách nhấn vào Khác.
Bạn cũng có thể theo dõi lịch sử vị trí của mình trong Google Location History.
Cải thiện độ chính xác của GPS
Lần đầu tiên bạn sử dụng chức năng GPS trong thiết bị, có thể mất vài phút để tìm
thấy vị trí của bạn. Để giúp tìm kiếm, hãy bảo đảm không che ăngten GPS, như minh
họa trong hình. Các tín hiệu GPS có thể xuyên qua mây và vật liệu nhựa, nhưng
không thể xuyên qua phần lớn các vật rắn như tòa nhà hoặc đồi núi. Nếu không tìm
thấy vị trí của bạn sau vài phút, hãy di chuyển đến một vị trí khác.
•Di chuyển nhanh, ví dụ như trong danh sách hoặc trên trang web. Bạn có thể ngừng
hoạt động di chuyển bằng cách nhấn vào màn hình.
Bật hoặc tắt màn hình
Khi bạn bật và không dùng thiết bị trong một thời gian, màn hình sẽ tối đi và tắt để tiết
kiệm pin. Bạn có thể thay đổi khoảng thời gian màn hình hoạt động trước khi màn
hình tắt.
Khi màn hình tắt, thiết bị của bạn có thể được khóa hoặc mở khóa, tùy thuộc vào cài
đặt khóa màn hình của bạn. Xem Khóa màn hình trên trang 11.
Cách bật hoặc tắt màn hình
•Bấm nhanh phím nguồn
Cách điều chỉnh thời gian chờ trước khi màn hình tắt
1Tìm và nhấn Cài đặt > Màn hình > Ngủ.
2Chọn một tùy chọn.
.
Điều khiển đèn nền thông minh
Điều khiển đèn nền thông minh giữ cho màn hình luôn bật đến chừng nào thiết bị còn
được giữ trên tay bạn. Khi bạn đặt thiết bị xuống, màn hình tắt theo cài đặt ngủ của
bạn.
Cách bật hoặc tắt chức năng Điều khiển đèn nền thông minh
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình > Đ.khiển đèn nền thông minh.
2Nhấn vào thanh trượt để bật hoặc tắt chức năng này.
Màn hình chính
Màn hình chính là điểm bắt đầu để sử dụng thiết bị của bạn. Nó cũng tương tự như
màn hình trên máy tính. Số ngăn trên Màn hình chính được thể hiện bằng một loạt
dấu chấm ở phía dưới của Màn hình chính. Dấu chấm được tô sáng biểu thị ngăn
đang được hiển thị.
Cách đặt một ngăn làm ngăn chính trên Màn hình chủ
1Chạm và giữ một vùng trống trên Màn hình chủ cho đến khi thiết bị rung.
2Vuốt sang trái hoặc sang phải để duyệt đến ngăn mà bạn muốn đặt làm ngăn
chính trên Màn hình chủ, rồi nhấn vào
Khi bạn bật Nguồn cấp dữ liệu Google, ngăn ngoài cùng bên trái sẽ được giữ cho dịch vụ này
và không thể thay đổi ngăn chính trên Màn hình chủ. Để biết thêm thông tin, hãy xem phần
Nguồn cấp dữ liệu Google trên trang 99.
.
Cách thêm ngăn vào Màn hình chủ
1Chạm và giữ một vùng trống trên Màn hình chủ cho đến khi thiết bị rung.
2Để duyệt các ngăn, hãy vuốt hẳn sang phải hoặc trái, rồi nhấn vào
Khi bạn bật tính năng Nguồn cấp dữ liệu Google, ngăn ngoài cùng bên trái sẽ dành cho dịch vụ
này và không thể thêm các ngăn bổ sung vào bên trái. Để biết thêm thông tin, hãy xem phần
Nguồn cấp dữ liệu Google trên trang 99.
.
Cách xóa một ngăn khỏi Màn hình chủ
1Chạm và giữ một vùng trống trên Màn hình chủ cho đến khi thiết bị rung.
2Vuốt sang trái hoặc phải để duyệt đến ngăn mà bạn muốn xóa, sau đó nhấn
ở góc trên bên phải của ngăn.
vào
Cài đặt màn hình chính
Cách tắt hoặc gỡ cài đặt ứng dụng khỏi Màn hình chính
Tắt ứng dụng được cài đặt sẵn sẽ xóa tất cả dữ liệu nhưng có thể bật lại ứng dụng từ Cài đặt >
Ứng dụng. Bạn chỉ có thể gỡ cài đặt hoàn toàn các ứng dụng đã tải về.
1Chạm và giữ ứng dụng mà bạn muốn tắt hoặc gỡ cài đặt.
2Tất cả các ứng dụng bạn có thể tắt hoặc gỡ cài đặt sẽ được chỉ báo bởi
.
3Nhấn vào ứng dụng phù hợp rồi nhấn vào Tắt nếu ứng dụng đã được cài đặt
sẵn trên thiết bị của bạn hoặc OK nếu ứng dụng đã được tải về và bạn muốn
gỡ cài đặt ứng dụng này.
Cách điều chỉnh kích cỡ của biểu tượng trên Màn hình chủ
1Chạm và giữ một vùng trống trên Màn hình chủ cho đến khi thiết bị rung, sau
đó nhấn vào
.
2Nhấn vào Kích cỡ biểu tượng, sau đó chọn một tùy chọn.
1Khi màn hình Ứng dụng mở ra, nhấn .
2Hãy nhớ chọn Thứ tự riêng trong Sắp xếp ứng dụng.
3Chạm và giữ ứng dụng cho đến khi thiết bị rung, sau đó kéo tiện ích đó vào vị
trí mới.
Cách tắt hoặc gỡ cài đặt ứng dụng khỏi màn hình Ứng dụng
Việc một ứng dụng có thể được gỡ cài đặt hoặc vô hiệu hóa hay không phụ thuộc vào ứng
dụng đó và liệu ứng dụng đó đã được cài đặt sẵn trên thiết bị của bạn hay đã được tải về. Bạn
có thể gỡ cài đặt các ứng dụng đã tải về. Bạn không thể gỡ cài đặt các ứng dụng đã cài đặt
sẵn, mà chỉ có thể vô hiệu hóa nếu ứng dụng hỗ trợ hành động này. Nếu vô hiệu hóa một ứng
dụng đã cài đặt sẵn, bạn có thể bật lại ứng dụng đó trong Cài đặt > Ứng dụng.
1Chạm và giữ ứng dụng mà bạn muốn gỡ cài đặt hoặc vô hiệu hóa.
2Nhấn vào
> VÔ HIỆU HÓA để vô hiệu hóa một ứng dụng, hoặc nhấn vào OK
để gỡ cài đặt ứng dụng đó.
Điều hướng ứng dụng
Bạn có thể điều hướng giữa các ứng dụng bằng phím điều hướng và cửa sổ ứng
dụng được sử dụng gần đây, cửa sổ này cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi giữa tất
cả các ứng dụng được sử dụng gần đây. Các phím điều hướng bao gồm phím Trở về,
phím Home và phím Ứng dụng gần đây. Bạn cũng có thể mở hai ứng dụng trên màn
hình cùng một lúc bằng chế độ chia đôi màn hình nếu ứng dụng hỗ trợ chức năng
nhiều cửa sổ. Một số ứng dụng sẽ đóng khi bạn bấm phím Home
ứng dụng khác sẽ được tạm dừng hoặc tiếp tục chạy ngầm. Nếu ứng dụng tạm
ngừng hoặc chạy ngầm, bạn có thể tiếp tục từ nơi mình dừng lại vào lần tiếp theo mở
ứng dụng.
để thoát, còn các
Tổng quan về điều hướng trong ứng dụng
Xóa tất cả – Đóng tất cả ứng dụng được sử dụng gần đây
1
2Cửa sổ các ứng dụng được sử dụng gần đây – Mở một ứng dụng đã sử dụng gần đây
3Phím ứng dụng gần đây – Mở cửa sổ các ứng dụng được sử dụng gần đây và thanh mục yêu thích
4Phím Home – Thoát khỏi ứng dụng và quay lại Màn hình chủ
5Phím trở về – Quay lại màn hình trước trong một ứng dụng hoặc đóng ứng dụng
1Hãy đảm bảo rằng hai ứng dụng bạn muốn sử dụng ở chế độ chia đôi màn
hình đang mở và chạy ngầm.
2Mở ứng dụng mà bạn muốn sử dụng ở chế độ chia đôi màn hình, sau đó nhấn
và giữ . Ứng dụng sẽ được gán vào phần đầu tiên của màn hình đã chia.
3Chọn ứng dụng mong muốn thứ hai từ danh sách hình nhỏ.
4Nếu bạn muốn chỉnh lại kích cỡ cửa sổ chia đôi màn hình, hãy kéo đường viền
chia đôi màn hình vào giữa.
5Để thoát chế độ chia đôi màn hình, hãy nhấn và giữ trong khi cửa sổ chia đôi
màn hình hiển thị.
Thao tác dùng một tay
Bạn có thể kích hoạt chế độ thao tác dùng một tay để sử dụng thiết bị của mình bằng
một tay.
Để bật hoặc tắt thao tác một tay
1Từ Màn hình chính, nhấn
2Nhấn vào thanh trượt Đặt lại kích thước màn hình để bật hoặc tắt chức năng
này.
3Nhấn
Nhấn vào thanh trượt Ứng dụng được tối ưu hóa để tùy chỉnh các tùy chọn cho Thao tác một
tay.
, sau đó kéo ngón tay cái của bạn từ góc bên phải đến giữa màn hình.
Cách điều chỉnh vị trí của màn hình
1Để di chuyển mà nhình sang cạnh trái hoặc cạnh phải, nhấn
ứng.
2Để di chuyển màn hình lên hoặc xuống, kéo dải theo chiều ngang.
3Để thay đổi kích thước của màn hình, kéo ba đường chéo.
> Cài đặt > Thao tác bằng một tay.
hoặc tương
Để quay lại sử dụng chế độ toàn màn hình, nhấn
.
Tiện ích
Tiện ích là các ứng dụng nhỏ mà bạn có thể sử dụng trực tiếp trên Màn hình chủ. Các
tiện ích này cũng hoạt động như phím tắt. Ví dụ: tiện ích Thời tiết cho phép bạn xem
trực tiếp thông tin cơ bản về thời tiết trên Màn hình chủ. Khi bạn nhấn vào tiện ích,
ứng dụng Thời tiết đầy đủ sẽ mở ra. Bạn có thể tải về các tiện ích bổ sung từ Google
Play.
Cách thêm một tiện ích vào Màn hình chủ
1Chạm và giữ ở một vùng trống bất kỳ trên Màn hình chính cho đến khi menu
tùy chỉnh xuất hiện, rồi nhấn vào Tiện ích.
2Tìm và nhấn vào tiện ích bạn muốn thêm.
Cách chỉnh lại kích cỡ tiện ích
1Chạm và giữ một tiện ích cho đến khi thiết bị rung, sau đó thả tay ra.
2Nếu tiện ích có thể định cỡ lại, hãy nhấn vào Chỉnh lại kích cỡ. Chẳng hạn,
tiện ích Lịch là loại có thể định cỡ lại.
3Nhấn vào Chỉnh lại kích cỡ và kéo các chấm để thu nhỏ hoặc mở rộng tiện
ích.
4Để xác nhận kích cỡ mới, hãy nhấn vào bất kỳ đâu trên Màn hình chính.
Cách di chuyển tiện ích
•Chạm và giữ tiện ích cho đến khi thiết bị rung, sau đó kéo tiện ích đó vào vị trí
Thiết bị của bạn có hình nền mặc định, nhưng bạn có thể chỉnh màn hình chủ và màn
hình khóa theo phong cách riêng bằng các hình nền và chủ đề có màu sắc và kiểu
cách khác nhau.
Có thể sử dụng hình nền mà không thay đổi bất kỳ yếu tố nào khác của màn hình chủ
và màn hình khóa.
Các chủ đề có thể bao gồm hình nền, trình bảo vệ màn hình, thanh tiêu đề và lược đồ
âm thanh hòa hợp với nhau tạo nên một giao diện độc đáo cho thiết bị của bạn.
Cách thay đổi hình nền
1Nhấn vào Cài đặt > Hình nền > Màn hình Chính Xperia.
2Chọn một hình nền và nhấn vào Áp dụng. Chọn một tùy chọn.
Bạn cũng có thể sử dụng ảnh làm hình nền. Thay vì chọn hình nền từ tùy chọn được hiển thị,
hãy nhấn vào Ảnh or Album. Chọn một ảnh và nhấn vào Đặt hình nền.
Cách đặt chủ đề
1Chạm và giữ một vùng trống trên Màn hình chính của bạn cho đến khi thiết bị
rung lên.
2Nhấn Chủ đề.
3Chọn một tùy chọn:
•Để sử dụng chủ đề hiện có, chọn một chủ đề, sau đó nhấn ÁP DỤNG CHỦ
ĐỀ.
•Để tải về chủ đề mới, nhấn TẢI CÁC CHỦ ĐỀ KHÁC.
Khi bạn thay đổi chủ đề, hình nền cũng sẽ thay đổi trong một số ứng dụng.
Chụp ảnh màn hình
Bạn có thể chụp các ảnh tĩnh của mọi màn hình trên thiết bị của mình dưới dạng ảnh
chụp màn hình. Các ảnh chụp màn hình bạn thực hiện sẽ tự động được lưu vào ứng
dụng Album.
Cách chụp ảnh màn hình
1Nhấn và giữ phím nguồn
2Nhấn vào .
Bạn cũng có thể chụp ảnh màn hình bằng cách bấm và giữ phím nguồn và phím giảm âm
lượng cùng lúc.
Cách xem ảnh chụp màn hình của bạn
1Nhấn đúp vào thanh trạng thái để mở Bảng thông báo.
2Nhấn vào ảnh chụp màn hình.
cho tới khi cửa sổ nhắc xuất hiện.
Thông báo
Các thông báo cho bạn biết về các sự kiện, như tin nhắn mới và thông báo lịch, cũng
như các hoạt động đang diễn ra, như việc tải về tập tin. Thông báo hiển thị ở những vị
trí sau:
Không phải tất cả các thông báo đều có thể mở rộng được.
Các tùy chọn hiển thị thông báo trên màn hình khóa
Hiển thị tất cả nội dung
thông báo
Không hiển thị thông
báo nào
Hiển thị tất cả các thông báo trên màn hình khóa. Khi bạn bật cài đặt này, tất
cả nội dung (kể cả nội dung của email đến và tin nhắn trò chuyện) sẽ hiển thị
trên màn hình khóa.
Bạn sẽ không nhận được bất kỳ thông báo nào trên màn hình khóa.
Cách chọn thông báo sẽ xuất hiện trên màn hình khóa
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thông báo.
2Nhấn
, sau đó nhấn Trên màn hình khóa.
3Chọn một tùy chọn.
Bạn có thể giữ thông báo trên màn hình khóa cho đến khi vuốt để bỏ qua. Nhấn vào thanh
trượt Giữ thông báo trên màn hình khóa để bật tính năng này.
Đặt mức thông báo cho ứng dụng
Chặn tất cả
Tắt âm thanh và rung Chặn thông báo trên màn hình và thông báo âm thanh.
Chỉ gián đoạn ưu tiên Nhận thông báo từ ứng dụng này ngay cả khi cài đặt Không làm phiền được đặt
Bạn có thể thiết lập các kênh thông báo để phân loại mức thông báo. Nhấn và giữ thông báo
để thay đổi các danh mục thông báo.
Chặn tất cả thông báo từ ứng dụng đã chọn.
thành Chỉ mục ưu tiên.
Cách đặt mức thông báo cho ứng dụng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thông báo.
2Chọn ứng dụng mong muốn.
3Nhấn vào thanh trượt để điều chỉnh cài đặt thông báo như mong muốn.
Đèn thông báo
Đèn thông báo cho bạn biết về trạng thái pin và một số sự kiện khác. Chẳng hạn, đèn
màu trắng nhấp nháy nghĩa là có tin nhắn mới hoặc cuộc gọi nhỡ. Đèn thông báo
được bật theo mặc định, nhưng bạn có thể tắt đèn theo cách thủ công.
Khi đèn thông báo bị tắt, đèn sẽ chỉ sáng khi có cảnh báo về trạng thái pin, như khi mức điện
trong pin giảm xuống dưới 15 phần trăm.
Cách bật hoặc tắt đèn thông báo
1Tìm và nhấn Cài đặt > Thông báo > .
2Nhấn vào thanh trượt bên cạnh Đèn thông báo để bật hoặc tắt chức năng.
Kết nối Wi-Fi đã bật và dữ liệu đang được truyền tải
Kết nối Wi-Fi đã bật nhưng không có kết nối Internet.
Biểu tượng này cũng hiển thị khi bạn cố gắng kết nối với mạng Wi-Fi được
bảo mật. Sau khi đăng nhập thành công, dấu gạch chéo sẽ biến mất.
Nếu Google bị chặn ở khu vực của bạn, dấu gạch chéo có thể xuất hiện kể cả
khi thiết bị được kết nối với mạng Wi-Fi và có kết nối Internet hoạt động.
Trạng thái pin
Pin đang sạc
Đã kích hoạt chế độ máy bay
Đã kích hoạt chức năng Bluetooth
Đã tắt tiếng micrô
Loa ngoài hiện đang bật
Đã kích hoạt chế độ Không làm phiền
Chế độ rung
Đã cài báo thức
Đã kích hoạt GPS
Đang đồng bộ hóa
Xảy ra sự cố khi đăng nhập hoặc đồng bộ hóa
Tùy theo nhà cung cấp dịch vụ, mạng hoặc khu vực của bạn, các chức năng hoặc dịch vụ
được biểu thị bằng một số biểu tượng trong danh sách này có thể không khả dụng.
Cách quản lý các biểu tượng trên thanh trạng thái
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình > Biểu tượng hệ thống.
2Đánh dấu chọn các hộp kiểm cho những biểu tượng hệ thống bạn muốn xuất
Thiết bị một SIM: Tính năng chuyển tiếp cuộc gọi được bật
Thiết bị hai SIM: Tính năng chuyển tiếp cuộc gọi được bật
Thư thoại mới
Email mới
Đang tải về dữ liệu
Đang tải lên dữ liệu
Dữ liệu di động bị tắt
Tiến hành cài đặt cơ bản cho thiết bị
Hiện đã có bản cập nhật phần mềm
Hiện đã có bản cập nhật hệ thống
Đang tải về bản cập nhật hệ thống
Nhấn để cài đặt bản cập nhật hệ thống đã tải về
Chế độ STAMINA được kích hoạt
Đã kích hoạt chế độ Ultra STAMINA
Đã kích hoạt chế độ Bảo dưỡng pin
Đã chụp ảnh màn hình
Trò chuyện video với bạn bè bằng ứng dụng Duo™
Đang phát bài hát
Thiết bị được kết nối với máy tính bằng cáp USB
Bộ nhớ trong đã đầy 75% — nhấn để chuyển dữ liệu vào thẻ nhớ
Cảnh báo
Thông báo chưa hiển thị khác
Không phải mọi biểu tượng có thể xuất hiện trên thiết bị của bạn đều được liệt kê ở đây. Danh
sách này chỉ nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Cách chặn ứng dụng gửi thông báo
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thông báo.
2Chọn một ứng dụng.
3Nhấn vào thanh trượt Chặn tất cả.
Khám phá và phát hàng nghìn bài hát bằng ứng dụng Google Play Âm nhạc.
Sử dụng ứng dụng Cửa hàng Play để tìm ứng dụng cần mua hoặc tải về miễn
phí.
Luôn kết nối với bạn bè chơi trò chơi và các trò chơi bạn thích chơi, mua hàng
trên PlayStation®Store, v.v.
Tối ưu hóa các cài đặt để phù hợp với yêu cầu của riêng bạn.
Tạo, sửa và cộng tác với những người khác trên trang tính bằng ứng dụng
Google Bảng tính.
Sử dụng ứng dụng Sketch để tạo và khám phá hình ảnh rồi chia sẻ với bạn
bè.
Tạo, sửa và cộng tác với những người khác trên bản trình bày.
Sử dụng ứng dụng Hỗ trợ để truy cập mục hỗ trợ người dùng trên thiết bị của
bạn. Ví dụ: bạn có thể truy cập Hướng dẫn sử dụng, thông tin về khắc phục
sự cố kèm theo các mẹo và thủ thuật.
Phát video trên thiết bị của bạn và chia sẻ nội dung với bạn bè.
Phát video trên thiết bị của bạn và chia sẻ nội dung với bạn bè bằng ứng dụng
Video & TV SideView.
Sử dụng ứng dụng Thời tiết để xem dự báo thời tiết.
Xem video của người dùng từ khắp nơi trên thế giới và chia sẻ video của
riêng bạn.
Một số ứng dụng có thể không có trên thiết bị của bạn hoặc có thể không được tất cả các
mạng hoặc nhà cung cấp dịch vụ hỗ trợ tại mọi vùng.
Luôn sử dụng bộ sạc Sony và cáp USB Type-C chính hãng dành cho kiểu máy Xperia
cụ thể của bạn. Các bộ sạc và cáp khác có thể kéo dài thời gian sạc pin, không sạc
được pin hoặc thậm chí có thể làm hỏng thiết bị. Hãy đảm bảo tất cả giắc nối và cổng
USB hoàn toàn khô trước khi lắp cáp.
Nếu pin đã cạn kiệt, thiết bị có thể mất tới 30 phút mới phản hồi với việc sạc pin.
Trong thời gian này, màn hình có thể tối hoàn toàn, không hiển thị biểu tượng sạc. Có
thể mất tối đa 4 giờ để sạc đầy pin cho pin đã cạn hoàn toàn.
Thiết bị của bạn có sẵn một pin sạc gắn trong, chỉ trung tâm sửa chữa do Sony ủy quyền mới
có thể thay thế pin này. Bạn không bao giờ nên tìm cách tự mở hoặc tháo rời thiết bị. Làm như
vậy có thể gây hỏng hóc và làm mất hiệu lực bảo hành của bạn.
Bộ sạc được cắm vào ổ điện trên tường sẽ sạc thiết bị nhanh hơn so với sạc qua máy tính.
Bạn vẫn có thể sử dụng thiết bị trong khi sạc pin.
1Cắm một đầu cáp USB vào bộ sạc (hoặc vào cổng USB của máy tính).
2Cắm đầu cáp còn lại vào cổng USB Type-C trên thiết bị của bạn. Đèn thông
báo sẽ sáng lên khi thiết bị bắt đầu sạc pin.
3Khi thiết bị được sạc đầy, ngắt kết nối cáp khỏi thiết bị bằng cách kéo thẳng ra.
Bảo đảm không làm cong đầu nối.
Bạn phải sử dụng cáp USB Type-C đi kèm vì các loại cáp USB khác có thể làm hỏng thiết bị
của bạn.
Nếu pin đã cạn hết, có thể mất vài phút trước khi đèn thông báo sáng lên và biểu tượng sạc
pin xuất hiện.
Trạng thái đèn báo pin
Màu xanh lục
Màu da camĐang sạc pin và mức sạc pin là 15–90%
Màu đỏĐang sạc pin và mức sạc pin dưới 15%
Đang sạc pin và mức sạc pin trên 90%
Quản lý pin và năng lượng
Thiết bị của bạn có pin được gắn bên trong. Để tận dụng tối ưu tính năng này, hãy
luôn theo dõi lượng điện năng mà các ứng dụng và tính năng khác nhau tiêu thụ. Bạn
cũng có thể sử dụng Bảo dưỡng pin để tăng tuổi thọ của pin. Tính năng tiết kiệm pin
trong nền được kích hoạt theo mặc định nhằm giúp bạn giảm hơn nữa mức tiêu thụ
pin đồng thời có các chế độ tiết kiệm pin bổ sung để giúp bạn giảm mức tiêu thụ pin
khi cần thiết.
Các tính năng tiết kiệm pin hạ thấp mức ưu tiên đối với một số chức năng không cần
thiết của thiết bị. Nếu không muốn ứng dụng nào bị ảnh hưởng, bạn có thể miễn cho
ứng dụng đó trong menu Tối ưu hóa pin. Cuộc gọi điện thoại và nhắn tin SMS sẽ
không bị ảnh hưởng.
Các bản cập nhật hệ thống có thể thay đổi các tính năng tiết kiệm pin trên thiết bị của bạn.
Cách xem mức tiêu thụ pin, thời gian ước tính và mẹo tiết kiệm pin
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Pin. Màn hình tổng quan sẽ xuất hiện cho biết phần
trăm pin và thời lượng pin ước tính.
2Nhấn HIỂN THỊ MỨC SỬ DỤNG PIN để xem danh sách các tính năng và dịch
vụ đã tiêu thụ pin kể từ chu kỳ sạc cuối cùng. Nhấn vào một mục để nhận thông
tin về cách giảm mức tiêu thụ pin của mục đó.
Cách xem mức tiêu thụ pin của ứng dụng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ứng dụng.
2Chọn một ứng dụng và xem xét mức tiêu thụ pin của ứng dụng trong Sử dụng
pin.
Các mẹo sử dụng chung để cải thiện hiệu suất hoạt động của pin
Những mẹo sau có thể giúp bạn cải thiện được hiệu suất hoạt động của pin:
•Giảm độ sáng màn hình, hãy xem Cài đặt màn hình trên trang 56.
•Tắt Bluetooth, Wi-Fi và các dịch vụ định vị khi bạn không cần những tính năng này.
•Tắt thiết bị của bạn hoặc sử dụng Chế độ máy bay nếu bạn đang ở khu vực không có
mạng hoặc mạng chậm. Nếu không, thiết bị của bạn sẽ liên tục quét tìm các mạng
hiện có và làm tiêu tốn pin.
•Sử dụng mạng Wi-Fi thay vì chuyển vùng quốc tế khi ở nước ngoài. Tính năng
Chuyển vùng quốc tế sẽ quét tìm mạng chủ của bạn và yêu cầu bổ sung pin vì thiết bị
của bạn phải truyền tải với công suất đầu ra cao hơn, hãy xem Wi-Fi trên trang 46.
•Thay đổi cài đặt đồng bộ hóa cho email, lịch và danh bạ của bạn, hãy xem Đồng bộ
hóa với tài khoản trực tuyến trên trang 52.
•Kiểm tra các ứng dụng tiêu thụ nhiều pin và xem xét mẹo tiết kiệm pin mà thiết bị của
•Thay đổi mức thông báo của ứng dụng, hãy xem Thông báo trên trang 27.
•Tắt quyền chia sẻ vị trí của ứng dụng, hãy xem Cài đặt ứng dụng trên trang 57.
•Gỡ cài đặt các ứng dụng bạn hiện không sử dụng, hãy xem Màn hình ứng dụng trên
trang 22.
•Sử dụng thiết bị rảnh tay chính hãng của Sony để nghe nhạc. Thiết bị rảnh tay tiêu thụ
ít pin hơn loa của thiết bị.
•Thỉnh thoảng khởi động lại thiết bị của bạn.
Cách đặt một số ứng dụng được miễn tối ưu hóa.
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Pin.
2Nhấn và chọn Tối ưu hóa pin. Bạn sẽ thấy một danh sách các ứng dụng
không được tối ưu hóa.
3Để thêm hoặc xóa ứng dụng khỏi danh sách này, hãy nhấn ỨNG DỤNG và
chọn hoặc bỏ chọn ứng dụng khỏi danh sách để sửa các cài đặt tối ưu hóa của
ứng dụng.
4Danh sách ứng dụng không được tối ưu hóa sẽ được cập nhật theo cài đặt của
bạn.
Bạn không thể loại trừ các ứng dụng khỏi hoạt động tối ưu hóa của chế độ Ultra STAMINA.
Bạn cũng có thể cấu hình Tối ưu hóa pin từ Cài đặt > Ứng dụng > > Quyền truy cập đặc
biệt.
Chế độ STAMINA
Tùy thuộc vào cấp độ STAMINA, các tính năng khác nhau sẽ bị hạn chế hoặc vô hiệu
hóa để giảm mức tiêu thụ pin. Các tính năng này bao gồm hiệu suất xử lý, hoạt hình
và độ sáng màn hình, cải thiện hình ảnh, đồng bộ hóa dữ liệu ứng dụng nền, rung
ngoại trừ cuộc gọi đến, truyền phát trực tuyến và GPS trong khi màn hình tắt.
hiển thị trong thanh trạng thái.
sẽ
Nếu đang dùng chung một thiết bị với nhiều người dùng, bạn có thể cần đăng nhập với tư cách
là chủ sở hữu, có nghĩa là người dùng chính, để kích hoạt hoặc hủy kích hoạt chế độ
STAMINA.
Cách kích hoạt hoặc hủy kích hoạt chế độ STAMINA
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Pin.
2Nhấn Chế độ STAMINA rồi nhấn vào thanh trượt để kích hoạt hoặc hủy kích
hoạt chức năng này. Khi chế độ STAMINA được kích hoạt, bạn có thể chọn
thêm các tùy chọn, ví dụ bạn có thể điều chỉnh phần trăm Tự động bắt đầu theo
tùy chọn của mình.
Bạn có thể miễn tối ưu hóa cho các ứng dụng bằng chế độ STAMINA trong menu Tối ưu hóa
pin.
Chế độ Ultra STAMINA
Thời lượng pin của bạn được kéo dài thêm rất nhiều nhưng các ứng dụng khả dụng
bị hạn chế và dữ liệu di động cũng như Wi-Fi bị vô hiệu hóa. Bạn vẫn có thể sử dụng
tính năng gọi điện và SMS. Màn hình chủ của bạn bị thay đổi và
thanh trạng thái.
Nếu đang dùng chung một thiết bị với nhiều người dùng, bạn có thể cần đăng nhập với tư cách
là chủ sở hữu, có nghĩa là người dùng chính, để kích hoạt hoặc hủy kích hoạt Chế độ Ultra
STAMINA.
Để kích hoạt Chế độ Ultra STAMINA
1Tìm và nhấn Cài đặt > Pin.
2Nhấn vào Chế độ Ultra STAMINA, rồi nhấn vào Kích hoạt.
3Nhấn vào OK
xuất hiện trong
Bạn không thể loại trừ các ứng dụng khỏi hoạt động tối ưu hóa của Chế độ Ultra STAMINA.
1Kéo thanh trạng thái xuống để truy cập vào bảng Thông báo.
2Nhấn vào thông báo Chế độ Ultra STAMINA hoạt động.
3Nhấn vào OK.
Việc hủy kích hoạt Chế độ Ultra STAMINA sẽ khởi động lại thiết bị của bạn.
Ứng dụng Chăm sóc pin
Sử dụng tính năng Ứng dụng Chăm sóc pin để tăng tuổi thọ pin. Tính năng này phát
hiện các kiểu sạc của bạn đồng thời ước tính thời gian bắt đầu và kết thúc quá trình
sạc thông thường. Tốc độ sạc sẽ được kiểm soát để pin đạt mức 100% ngay trước
khi bạn ngắt kết nối bộ sạc.
Tính năng Ứng dụng Chăm sóc pin sẽ không kiểm soát tốc độ sạc cho đến khi phát hiện chu kỳ
sạc bình thường ít nhất 4 giờ trong khoảng thời gian vài ngày.
Cách bật hoặc tắt Ứng dụng Chăm sóc pin
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Pin > Ứng dụng Chăm sóc pin.
2Nhấn vào thanh trượt để bật hoặc tắt Ứng dụng Chăm sóc pin.
Chức năng Ứng dụng Chăm sóc pin sẽ lưu các kiểu chu kỳ sạc bình thường đã tìm hiểu được.
Ngay cả khi bị tắt, chức năng này vẫn tuân theo các kiểu đã tìm hiểu sau khi chức năng được
bật lại.
Cách cập nhật thiết bị
Bạn nên cập nhật phần mềm trên thiết bị của mình để có được các chức năng, cải
tiến mới nhất và sửa lỗi nhằm đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Khi có bản cập
nhật phần mềm,
bản cập nhật mới theo cách thủ công hoặc nên lịch cập nhật.
Cách dễ nhất để cài đặt bản cập nhật phần mềm là cài đặt qua mạng không dây từ
thiết bị của bạn. Tuy nhiên, một số bản cập nhật không sẵn có để tải về qua mạng
không dây. Khi đó, bạn cần sử dụng phần mềm Xperia Companion trên PC hoặc máy
tính Mac® của Apple để cập nhật thiết bị.
Trước khi cập nhật thiết bị, hãy xem xét các điều sau:
•Đảm bảo bạn có đủ dung lượng lưu trữ trước khi cố gắng cập nhật.
•Nếu bạn đang sử dụng một thiết bị có nhiều người dùng, bạn phải đăng nhập với tư
cách chủ sở hữu, có nghĩa là người dùng chính, để cập nhật thiết bị.
•Bản cập nhật ứng dụng và hệ thống có thể trình bày các tính năng trên thiết bị của
bạn theo cách khác với cách được mô tả trong Hướng dẫn sử dụng này. Phiên bản
Android™ có thể không bị ảnh hưởng sau khi cập nhật.
Để biết thêm thông tin về các bản cập nhật phần mềm, hãy truy cập http://support.sonymobile.com/software/.
Cách kiểm tra phần mềm mới
1Nếu bạn đang sử dụng thiết bị có nhiều người dùng, hãy bảo đảm rằng bạn đã
đăng nhập với tư cách là chủ sở hữu.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Giới thiệu về điện thoại > Cập nhật phần mềm.
sẽ xuất hiện trên thanh trạng thái. Bạn cũng có thể kiểm tra các
Nếu không có phần mềm mới nào, có thể là bạn không còn đủ bộ nhớ trống trên thiết bị của
mình. Nếu bộ nhớ trong trên thiết bị Xperia của bạn còn trống dưới 500 MB thì bạn sẽ không
nhận được bất cứ thông tin nào về phần mềm mới. Trong trường hợp này, bạn sẽ nhận được
cảnh báo trong Bảng thông báo: “Hết dung lượng bộ nhớ. Một số chức năng hệ thống có thể
không hoạt động.” Nếu nhận được thông báo này thì bạn phải giải phóng bộ nhớ trong để nhận
các thông báo về phần mềm mới hiện có.
Cập nhật thiết bị qua kết nối không dây
Sử dụng ứng dụng cập nhật Phần mềm để cập nhật thiết bị của bạn qua mạng không
dây. Các bản cập nhật bạn có thể tải về qua mạng di động sẽ tùy thuộc vào nhà khai
thác mạng của bạn. Bạn nên sử dụng mạng Wi-Fi thay vì mạng di động để tải về phần
mềm mới giúp tránh phải trả phí lưu lượng dữ liệu.
Cách cài bản cập nhật hệ thống
1Nếu bạn đang dùng chung thiết bị với nhiều người dùng, hãy đảm bảo rằng bạn
đăng nhập với tư cách chủ sở hữu.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Giới thiệu về điện thoại > Cập nhật phần mềm.
3Nếu có bản cập nhật hệ thống, nhấn TIẾP TỤC, sau đó nhấn CÀI ĐẶT BÂY
GIỜ.
Cách lên lịch cập nhật hệ thống
1Nếu bạn đang dùng chung thiết bị với nhiều người dùng, hãy bảo đảm rằng bạn
đăng nhập với tư cách chủ sở hữu.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Giới thiệu về điện thoại > Cập nhật phần mềm.
3Nếu có bản cập nhật hệ thống, hãy nhấn vào TIẾP TỤC, rồi nhấn vào thanh
trượt Lên lịch cài đặt.
4Nhấn vào OK > Đặt thời gian.
5Đặt thời gian mong muốn để cập nhật phần mềm, sau đó nhấn OK.
6Thiết bị của bạn sẽ được cập nhật tự động vào thời điểm định sẵn.
Cách thiết lập tải về tự động các bản cập nhật hệ thống
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Giới thiệu về điện thoại > Cập nhật phần mềm.
2Nhấn vào
rồi nhấn vào Cài đặt > Tự động tải xuống bản cập nhật hệ
thống.
3Chọn một tùy chọn.
Cách bật hoặc tắt tính năng cập nhật tự động đối với các ứng dụng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Giới thiệu về điện thoại > Cập nhật phần mềm.
2Nhấn vào
rồi nhấn Cài đặt > Tự động cập nhật ứng dụng.
3Chọn tùy chọn mong muốn.
Cách cập nhật thiết bị bằng máy tính
1Kết nối thiết bị của bạn với máy tính bằng cáp USB Type-C.
2Đảm bảo mở khóa màn hình thiết bị và đặt chế độ kết nối USB trên thiết bị
thành Truyền tệp.
3Mở Xperia Companion, nếu ứng dụng này không được tự động khởi chạy.
4Đảm bảo rằng máy tính có thể truy cập Internet.
5Máy tính: Nếu phát hiện được bản cập nhật phần mềm mới, một cửa sổ bật lên
sẽ xuất hiện. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để chạy các bản cập nhật
phần mềm có liên quan.
Nếu bạn chưa cài đặt phần mềm Xperia Companion trên máy tính liên quan, hãy kết nối thiết bị
với máy tính và làm theo các hướng dẫn cài đặt trên màn hình. Đảm bảo rằng bạn đang sử
dụng cáp USB Type-C đi kèm với thiết bị và kết nối cáp này đúng cách với thiết bị cũng như
máy tính.
Bảo trì bằng máy tính
Xperia Companion
Xperia Companion là dịch vụ phần mềm cung cấp bộ công cụ và ứng dụng mà bạn có
thể dùng khi kết nối thiết bị với máy tính. Với Xperia™ Companion, bạn có thể:
•Cập nhật hoặc sửa chữa phần mềm thiết bị của bạn.
•Chuyển nội dung từ thiết bị cũ bằng Xperia Transfer.
•Sao lưu và phục hồi nội dung trên máy tính của bạn.
•Đồng bộ hóa nội dung đa phương tiện – ảnh, video, nhạc và danh sách nhạc – giữa
Để dùng Xperia Companion, bạn cần có máy tính kết nối Internet đang chạy một trong
các hệ điều hành sau:
•Microsoft® Windows® 7 hoặc phiên bản mới hơn
•Mac OS® X 10.11 hoặc phiên bản mới hơn
Tìm hiểu thêm và tải về Xperia Companion cho Windows hoặc Mac tại
http://support.sonymobile.com/global-en/xperia-companion/.
Quản lý tập tin bằng máy tính
Sử dụng kết nối cáp USB Type-C giữa máy tính chạy Windows và thiết bị của bạn để
chuyển và quản lý tập tin.
Sau khi hai thiết bị được kết nối, bạn có thể chọn có muốn sạc pin cho thiết bị, chuyển
tập tin hoặc sử dụng thiết bị làm đầu vào MIDI hay không. Máy tính của bạn sẽ phát
hiện thiết bị khi bạn chọn chế độ kết nối Truyền tệp. Chế độ kết nối mặc định được đặt
thành Sạc thiết bị này.
Với Xperia Companion, bạn có thể truy cập vào hệ thống tập tin của thiết bị. Nếu
chưa cài đặt Xperia Companion, bạn sẽ được yêu cầu cài đặt khi kết nối thiết bị với
máy tính.
Luôn sử dụng cáp USB dành cho kiểu máy Xperia cụ thể của bạn và bảo đảm cáp này hoàn
toàn khô.
Chế độ kết nối USB
Bạn có thể sử dụng chế độ kết nối Truyền tệp để quản lý tập tin và cập nhật phần
mềm của thiết bị. Chế độ USB này được sử dụng với máy tính Microsoft® Windows®.
Tính năng sạc được bật theo mặc định.
Sử dụng chế độ Sử dụng thiết bị làm MIDI, thiết bị của bạ ncó thể hoạt động như là
thiết bị đầu vào MIDI cho các ứng dụng công cụ nhạc.
Cách thay đổi chế độ kết nối USB
1Cắm đầu nối USB vào thiết bị của bạn.
2Kéo Thanh trạng thái xuống, sau đó nhấn vào Sạc thiết bị này.
3Chọn một tùy chọn.
Bộ nhớ và lưu trữ
Thiết bị của bạn có một vài tùy chọn lưu trữ và bộ nhớ khác nhau.
•Bộ nhớ trong lưu trữ nội dung đã chuyển hoặc tải về, cùng với dữ liệu và cài đặt cá
•Bạn có thể sử dụng thẻ nhớ có thể tháo rời để có thêm dung lượng lưu trữ. Có thể di
chuyển các tập tin phương tiện sang loại bộ nhớ này để giải phóng bộ nhớ trong.
•Bạn không thể sử dụng bộ nhớ động (RAM) để lưu trữ. RAM được dùng để xử lý các
ứng dụng đang chạy và hệ điều hành.
Bạn có thể phải mua riêng thẻ nhớ.
Cải thiện hiệu suất bộ nhớ
Bộ nhớ thiết bị của bạn có xu hướng đầy dần do việc sử dụng thông thường. Nếu
thiết bị bắt đầu chậm đi hoặc ứng dụng tắt đột ngột, bạn nên xem xét các điều sau:
•Luôn cố duy trì ít nhất 500 MB bộ nhớ trong khả dụng.
•Đóng các ứng dụng đang chạy mà bạn không dùng.
•Xóa bộ nhớ cache cho tất cả các ứng dụng.
•Gỡ cài đặt các ứng dụng đã tải xuống mà bạn không dùng.
•Chuyển ứng dụng sang thẻ nhớ nếu bộ nhớ trong đã đầy.
•Chuyển ảnh, video và nhạc từ bộ nhớ trong sang thẻ nhớ.
•Nếu thiết bị của bạn không thể đọc nội dung trên thẻ nhớ, thì bạn có thể phải định
dạng thẻ nhớ. Lưu ý rằng tất cả nội dung trên thẻ sẽ bị xóa khi bạn định dạng.
Nếu bạn đang chia sẻ thiết bị với nhiều người dùng, bạn phải đăng nhập với tư cách chủ sở
hữu, nghĩa là người dùng chính, để có thể thực hiện một số thao tác, như chuyển dữ liệu sang
thẻ nhớ và định dạng thẻ nhớ.
Cách xem tình trạng bộ nhớ
•Tìm và nhấn vào Cài đặt > Lưu trữ & bộ nhớ.
Cách xem lượng RAM còn trống và đã dùng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Lưu trữ & bộ nhớ.
2Nhấn vào
rồi nhấn vào Nâng cao > Bộ nhớ.
Cách xóa bộ nhớ cache cho tất cả ứng dụng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Lưu trữ & bộ nhớ.
2Nhấn
, sau đó nhấn Nâng cao > Lưu trữ rồi tìm và nhấn Dữ liệu đã lưu
trong bộ nhớ cache > OK. Nếu bạn đã lắp thẻ nhớ, hãy chọn Bộ nhớ trong
dùng chung sau khi nhấn Lưu trữ.
Khi xóa bộ nhớ cache, bạn không bị mất bất cứ thông tin hay cài đặt quan trọng nào.
Cách chuyển các tập tin media sang thẻ nhớ
1Đảm bảo bạn đã lắp thẻ nhớ vào thiết bị của mình.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Lưu trữ & bộ nhớ > Chuyển dữ liệu.
3Đánh dấu chọn các tập tin bạn muốn truyền sang thẻ nhớ.
4Nhấn vào Chuyển.
Cách dừng chạy các ứng dụng và dịch vụ
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ứng dụng.
2Chọn một ứng dụng hoặc dịch vụ, sau đó nhấn BUỘC DỪNG > OK.
Cách định dạng thẻ nhớ
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Lưu trữ & bộ nhớ.
2Nhấn vào
rồi nhấn vào Nâng cao > Lưu trữ > Thẻ SD > , sau đó nhấn vào
Cài đặt bộ nhớ > Định dạng > Xóa và định dạng.
Tất cả nội dung trên thẻ nhớ sẽ bị xóa khi bạn định dạng thẻ nhớ. Đảm bảo rằng trước tiên,
bạn sao lưu tất cả dữ liệu muốn lưu. Để sao lưu nội dung, bạn có thể sao chép sang máy tính.
Để biết thêm thông tin, hãy xem Quản lý tập tin bằng máy tính trên trang 39.
Khi sử dụng Tiện ích dọn dẹp thông minh bạn có thể cải thiện hiệu suất thiết bị bằng
cách tự động tối ưu hóa dung lượng lưu trữ và bộ nhớ tùy thuộc vào tần suất sử dụng
ứng dụng.
Cách bật hoặc tắt tiện ích Dọn dẹp thông minh
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Hỗ trợ > Tiện ích dọn dẹp thông minh.
2Nhấn vào thanh trượt bên cạnh Tiện ích dọn dẹp thông minh.
Bạn cũng có thể sửa đổi, sao chép hoặc xóa thủ công tập tin trong Cài đặt > Lưu trữ & bộ nhớ
> Giải phóng dung lượng.
Sao lưu và khôi phục nội dung
Thông thường, bạn không nên chỉ lưu ảnh, video và các nội dung cá nhân khác trên
bộ nhớ trong của thiết bị. Nếu thiết bị của bạn bị hỏng, bị mất hoặc lấy cắp, có thể
không khôi phục được dữ liệu lưu trên bộ nhớ trong của thiết bị. Chúng tôi khuyên
bạn nên sử dụng phần mềm Xperia Companion để tạo các bản sao lưu, giúp lưu dữ
liệu của bạn an toàn vào một thiết bị bên ngoài. Phương pháp này đặc biệt được
khuyên dùng nếu bạn cập nhật phần mềm thiết bị lên phiên bản Android mới hơn.
Với ứng dụng Sao lưu & khôi phục của Google, bạn có thể sao lưu dữ liệu vào một
máy chủ của Google.
Sao lưu dữ liệu vào máy tính
Sử dụng phần mềm Xperia Companion để sao lưu dữ liệu từ thiết bị của bạn vào PC
hoặc máy tính Mac® của Apple. Bạn có thể sao lưu các loại dữ liệu sau đây:
•Nhật ký cuộc gọi
•Tin nhắn văn bản
•Lịch
•Cài đặt
•Các tập tin media như nhạc và video
•Ảnh chụp và hình ảnh
Cách sao lưu dữ liệu bằng máy tính
1
Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt Xperia Companion trên PC hoặc máy Mac®.
2Kết nối thiết bị với máy tính bằng cáp USB.
3Máy tính: Mở phần mềm Xperia Companion nếu phần mềm này chưa được
khởi chạy tự động. Sau vài phút, máy tính sẽ phát hiện thiết bị của bạn.
4Nhấp vào Sao lưu trên màn hình chính của Xperia Companion.
5Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để sao lưu dữ liệu từ thiết bị.
Cách phục hồi dữ liệu bằng máy tính
1Mở khóa màn hình của thiết bị và kết nối với máy tính bằng cáp USB Type-C.
2Mở phần mềm Xperia Companion trên máy tính nếu phần mềm này không tự
động khởi chạy. Sau vài phút, máy tính sẽ phát hiện thiết bị của bạn. Đảm bảo
chọn chế độ Truyền tệp trên thiết bị của bạn.
3Nhấp vào Khôi phục trên màn hình chính của Xperia Companion.
4Chọn tập tin sao lưu từ bản ghi sao lưu, sau đó nhấp vào Tiếp theo rồi làm
theo hướng dẫn trên màn hình để phục hồi dữ liệu cho thiết bị.
Nếu chưa cài đặt Xperia Companion, bạn sẽ được yêu cầu cài đặt khi kết nối thiết bị với máy
tính.
Sao lưu dữ liệu bằng ứng dụng Sao lưu & phục hồi trên Xperia
Dùng ứng dụng Sao lưu & phục hồi trên Xperia, bạn có thể tạo bản sao lưu dữ liệu
trên thiết bị hoặc trực tuyến. Bạn có thể làm như vậy theo cách thủ công hoặc bật
chức năng tự động sao lưu để định kỳ lưu dữ liệu.
Bạn nên dùng ứng dụng Sao lưu & phục hồi trên Xperia để sao lưu dữ liệu trước khi
thực hiện thiết lập lại dữ liệu ban đầu. Với ứng dụng này, bạn có thể sao lưu các loại
dữ liệu sau vào tài khoản trực tuyến, thẻ SD hoặc thiết bị lưu trữ USB gắn ngoài mà
bạn đã kết nối với thiết bị bằng bộ tiếp hợp USB host:
•Danh bạ
•Cuộc trò chuyện
•Nhật ký cuộc gọi
•Lịch
•Tài khoản email
•Tài khoản Wi-Fi
•Cài đặt thiết bị
•Ứng dụng
•Cách bố trí Màn hình chính Xperia
Cách thiết lập chức năng sao lưu tự động
1Nếu bạn đang sao lưu vào thẻ SD, hãy bảo đảm rằng thẻ SD được lắp đúng
cách vào thiết bị. Nếu bạn đang sao lưu nội dung vào một tài khoản trực tuyến,
hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản Google của mình.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Sao lưu & cài lại.
3Trong phần Sao lưu & khôi phục Xperia™, hãy nhấn vào Sao lưu tự động.
4Để bật chức năng sao lưu tự động, hãy nhấn vào thanh trượt.
5Chọn vị trí lưu các tập tin sao lưu.
6Nếu muốn, chọn tần suất sao lưu, thời gian sao lưu và dữ liệu cụ thể cần sao
lưu. Nếu không quá trình sao lưu được hoàn tất theo cài đặt mặc định.
7Để lưu các cài đặt của bạn, nhấn
.
Cách sao lưu nội dung theo cách thủ công
1Nếu bạn đang sao lưu vào thẻ SD, hãy bảo đảm rằng thẻ SD được lắp đúng
cách vào thiết bị. Nếu bạn đang sao lưu nội dung vào một tài khoản trực tuyến,
hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản Google của mình.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Hệ thống > Sao lưu & khôi phục Xperia™.
3Nhấn vào Thêm.
4Nhấn vào Sao lưu thủ công, sau đó chọn điểm đến cho bản sao lưu và dữ liệu
mà bạn muốn sao lưu.
5Nhấn vào SAO LƯU.
6Sau khi dữ liệu được sao lưu, nhấn Hoàn tất.
Cách sửa hoặc xóa tập tin bản sao dự phòng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Sao lưu & cài lại.
2Trong phần Sao lưu & khôi phục Xperia™, nhấn vào Thêm.
3Nhấn vào Chỉnh sửa tập tin sao lưu, rồi chọn nguồn sao lưu và loại dữ liệu
bạn muốn xóa.
4Nhấn vào Xóa dữ liệu.
5Nhấn vào OK để xác nhận.
6Sau khi dữ liệu được chọn, hãy nhấn vào Hoàn tất.
Cách phục hồi nội dung đã sao lưu
1Nếu bạn đang phục hồi nội dung từ thẻ SD, hãy bảo đảm rằng thẻ SD được lắp
đúng cách vào thiết bị của bạn. Nếu bạn đang phục hồi nội dung từ dịch vụ Sao
lưu và phục hồi trên Xperia, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản
Google của mình.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Sao lưu & cài lại.
3Trong Sao lưu & khôi phục Xperia™, nhấn Khôi phục dữ liệu, sau đó chọn
một nguồn phục hồi và dữ liệu bạn muốn phục hồi.
4Nhấn vào Khôi phục dữ liệu.
5Sau khi nội dung được phục hồi, hãy nhấn vào Hoàn tất.
Mọi thay đổi bạn đã thực hiện đối với dữ liệu hoặc cài đặt sau khi tạo bản sao lưu sẽ bị xóa
trong quá trình phục hồi tiếp theo. Trong số này có các ứng dụng mới cài đặt.
Sao lưu dữ liệu với ứng dụng Sao lưu & phục hồi của Google
Dùng ứng dụng Sao lưu & phục hồi của Google, bạn có thể sao lưu dữ liệu vào một
máy chủ của Google. Bạn cũng có thể bật chức năng phục hồi tự động để phục hồi
dữ liệu và cài đặt của ứng dụng khi bạn cài đặt lại ứng dụng.
Với ứng dụng này, bạn có thể sao lưu các loại dữ liệu sau đây:
•Ứng dụng
•Dấu trang
•Mạng Wi-Fi
•Các cài đặt khác
Cách sao lưu dữ liệu vào tài khoản Google
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Sao lưu & cài lại.
2Trong phần Sao lưu & khôi phục Google™, nhấn vào Sao lưu dữ liệu của
tôi rồi nhấn vào thanh trượt.
Cách bật hoặc tắt chức năng khôi phục tự động khi bạn cài đặt lại một ứng dụng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Sao lưu & cài lại.
2Trong Sao lưu & khôi phục Google™, nhấn vào thanh trượt Tự động phục
Google Play là cửa hàng trực tuyến chính thức của Google để bạn tải về các ứng
dụng, trò chơi, nhạc, phim và sách. Cửa hàng này có cả ứng dụng miễn phí và trả
phí. Trước khi bạn bắt đầu tải về từ Google Play, đảm bảo rằng bạn có kết nối Internet
đang hoạt động, tốt nhất là qua Wi-Fi nhằm hạn chế phí lưu lượng dữ liệu. Để biết
thêm thông tin, hãy xem Cách cập nhật thiết bị trên trang 37.
Để sử dụng Google Play, bạn cần có tài khoản Google. Google Play có thể không khả dụng ở
mọi quốc gia hoặc khu vực.
Cách tải về ứng dụng từ Google Play
1Tìm và nhấn vào Cửa hàng Play.
2Tìm mục bạn muốn tải về bằng cách duyệt qua các danh mục hoặc bằng cách
sử dụng chức năng tìm kiếm.
3Nhấn vào một mục để xem chi tiết. Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để
hoàn tất việc cài đặt.
Một số ứng dụng có thể cần phải truy cập dữ liệu, cài đặt và các chức năng khác nhau trên
thiết bị của bạn để hoạt động bình thường. Chỉ cài đặt và cho phép các ứng dụng mà bạn tin
cậy.
Bạn có thể xem các quyền được cấp cho ứng dụng đã tải về trong Cài đặt > Ứng dụng .
Tải về ứng dụng từ nguồn khác
Khi thiết bị của bạn được đặt để cho phép tải về từ các nguồn ngoài Google Play, bạn
có thể tải về ứng dụng trực tiếp từ các trang web khác bằng cách làm theo các hướng
dẫn tải về thích hợp.
Việc cài đặt các ứng dụng có nguồn gốc không xác định hoặc không đáng tin cậy có thể làm
hỏng thiết bị của bạn. Chỉ tải về ứng dụng từ các nguồn tin cậy. Liên hệ với nhà cung cấp ứng
dụng nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
Nếu bạn đang sử dụng một thiết bị có nhiều người dùng, thì chỉ chủ sở hữu (nghĩa là người
dùng chính) mới có thể cho phép tải về từ các nguồn không phải là Google Play. Các thay đổi
do chủ sở hữu thực hiện sẽ ảnh hưởng đến tất cả những người dùng khác.
Cách bật hoặc tắt tính năng tải về ứng dụng từ các nguồn khác
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình khóa và bảo mật.
2Nhấn vào thanh trượt Nguồn không xác định để bật hoặc tắt.
Trình duyệt web Google Chrome dành cho các thiết bị Android được cài đặt trước tại
hầu hết các thị trường. Hãy truy cập http://support.google.com/chrome để biết thêm
thông tin chi tiết về cách dùng trình duyệt web này.
Cách duyệt web
1Tìm và nhấn vào .
2Nếu bạn sử dụng Google Chrome lần đầu tiên, hãy chọn đăng nhập vào tài
khoản Google hoặc duyệt web ẩn danh với Google Chrome.
3Nhập cụm từ tìm kiếm hoặc địa chỉ web vào trường tìm kiếm và địa chỉ, rồi
nhấn vào
Cài đặt Internet và MMS
Để truy cập Internet hoặc gửi tin nhắn đa phương tiện khi không có Wi-Fi, bạn cần có
kết nối dữ liệu di động với cài đặt Internet và Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện (MMS)
chính xác. Dưới đây là một số mẹo:
•Đối với hầu hết các mạng và nhà khai thác mạng di động, các cài đặt này đều được
cài đặt sẵn trên thiết bị của bạn để bạn có thể bắt đầu sử dụng Internet và gửi tin
nhắn đa phương tiện ngay lập tức.
•Bạn có thể kiểm tra theo cách thủ công các bản cập nhật cho Cài đặt Internet và
MMS. Nếu bạn vô tình thay đổi hoặc xóa cài đặt Internet hoặc MMS, hãy tải về cài đặt
Internet và MMS lần nữa.
•Hãy tham khảo các mẹo khắc phục sự cố dành cho thiết bị của bạn tại
http://support.sonymobile.com để biết cách khắc phục các sự cố liên quan đến phạm
vi phủ sóng của mạng, dữ liệu di động và MMS.
•Nếu cài đặt ưa dùng Thời lượng pin của chế độ STAMINA được bật để tiết kiệm pin
thì tất cả lưu lượng dữ liệu di động sẽ bị tạm dừng khi màn hình tắt. Nếu điều này gây
ra sự cố kết nối, hãy thử loại trừ một số ứng dụng và dịch vụ để chúng không bị tạm
dừng hoặc hủy kích hoạt tạm thời chế độ STAMINA.
•Nếu bạn đang dùng chung thiết bị với nhiều người dùng, chỉ chủ sở hữu, tức là người
dùng chính, mới có thể tải về các thông số cài đặt Internet và nhắn tin từ menu Cài
đặt, nhưng các cài đặt đã tải về có thể áp dụng cho tất cả người dùng.
trên bàn phím.
Cách tải về cài đặt Internet và MMS
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Cài đặt Internet.
2Nhấn vào CHẤP NHẬN. Sau khi tải cài đặt về thành công,
thanh trạng thái và lưu lượng dữ liệu di động sẽ tự động được bật.
Nếu không thể tải cài đặt về thiết bị, hãy kiểm tra cường độ tín hiệu kết nối mạng Wi-Fi hoặc di
động của bạn. Di chuyển đến vị trí thoáng không có vật cản hoặc đến gần cửa sổ và sau đó
thử lại.
Cách thêm các cài đặt Internet và MMS
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Mạng di động.
2Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM.
3Nhấn vào Tên điểm truy cập >
4Nhấn vào Tên và nhập tên theo mong muốn rồi nhấn vào OK.
5Nhấn vào APN (Tên Điểm Truy Cập) và nhập tên của điểm truy cập rồi nhấn
vào OK.
6Nhập tất cả thông tin bắt buộc khác. Nếu bạn không biết thông tin nào được
yêu cầu, hãy liên hệ với nhà khai thác mạng của bạn để biết chi tiết.
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Mạng di động.
2Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM.
3Nhấn vào Tên điểm truy cập.
4Để xem thêm chi tiết, hãy nhấn vào bất cứ mục nào khả dụng.
Wi-Fi
Sử dụng Wi-Fi để lướt Internet, tải về ứng dụng hoặc gửi và nhận email. Sau khi bạn
đã kết nối với mạng Wi-Fi, thiết bị của bạn sẽ nhớ mạng và tự động kết nối mạng vào
lần sau khi bạn ở trong phạm vi phủ sóng.
Một số mạng Wi-Fi yêu cầu bạn đăng nhập trang web trước khi bạn có thể lấy được
quyền truy cập. Liên hệ với quản trị viên của mạng Wi-Fi liên quan để biết thêm thông
tin.
Các mạng Wi-Fi khả dụng có thể mở hoặc được bảo mật:
•Các mạng mở được biểu thị bằng
•Các mạng bảo mật được biểu thị bằng cạnh tên mạng Wi-Fi.
Một số mạng Wi-Fi không hiển thị trong danh sách mạng hiện có vì chúng không phát đi tên
mạng của mình (SSID). Nếu biết tên mạng, bạn có thể thêm thủ công mạng đó vào danh sách
mạng Wi-Fi hiện có.
Cách bật hoặc tắt Wi-Fi
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Wi-Fi.
2Nhấn vào thanh trượt để bật hoặc tắt Wi-Fi.
cạnh tên mạng Wi-Fi.
Có thể mất vài giây trước khi Wi-Fi được bật.
Cách kết nối với mạng Wi-Fi
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Wi-Fi.
2Nhấn vào thanh trượt để bật Wi-Fi. Tất cả các mạng Wi-Fi khả dụng sẽ được
hiển thị.
3Nhấn vào một mạng Wi-Fi để kết nối với mạng đó. Đối với các mạng bảo mật,
hãy nhập mật khẩu thích hợp.
sẽ hiển thị trong thanh trạng thái khi bạn
được kết nối.
Để tìm kiếm các mạng mới có thể sử dụng được, hãy nhấn vào Wi-Fi. Nếu bạn không thể kết
nối thành công với mạng Wi-Fi, hãy tham khảo các mẹo khắc phục sự cố thích hợp cho thiết bị
của bạn tại http://support.sonymobile.com.
Cách thêm thủ công mạng Wi-Fi
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Wi-Fi.
2Cuộn xuống và nhấn vào
.
3Nhập thông tin Tên mạng (SSID).
4Để chọn loại bảo mật, hãy nhấn vào trường Bảo mật.
5Nhập mật khẩu, nếu được yêu cầu.
6Để sửa các tùy chọn nâng cao, như cài đặt proxy và IP, hãy nhấn Tùy chọn
nâng cao, sau đó sửa các tùy chọn theo ý muốn.
7Nhấn Lưu.
Liên hệ với quản trị viên mạng Wi-Fi của bạn để nhận SSID mạng và mật khẩu mạng.
Bạn có thể thực hiện một số việc sau để cải thiện khả năng thu tín hiệu Wi-Fi:
•Di chuyển thiết bị đến gần điểm truy cập Wi-Fi hơn.
•Di chuyển điểm truy cập Wi-Fi ra xa vật cản hoặc nguồn nhiễu có thể có.
•Không che vùng ăng-ten Wi-Fi của thiết bị (vùng được tô sáng trong hình minh họa).
Cài đặt Wi-Fi
Khi bạn được kết nối với mạng Wi-Fi hoặc khi có các mạng Wi-Fi khả dụng xung
quanh, bạn có thể xem trạng thái của các mạng này. Bạn cũng có thể kích hoạt thiết
bị để thông báo cho bạn bất cứ khi nào phát hiện được mạng Wi-Fi mở.
Cách bật hoặc tắt thông báo mạng Wi-Fi
1Đảm bảo rằng bạn đã bật Wi-Fi cho thiết bị của mình.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Wi-Fi.
3Nhấn vào
năng này.
Cách xem thông tin chi tiết về mạng Wi-Fi được kết nối
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Wi-Fi.
2Nhấn vào mạng Wi-Fi hiện đang kết nối. Thông tin chi tiết về mạng sẽ hiển thị.
Cách thêm chính sách ngủ cho Wi-Fi
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Wi-Fi.
2Nhấn vào
3Chọn một tùy chọn.
Cách tìm địa chỉ MAC cho thiết bị của bạn
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Wi-Fi.
2Nhấn vào
, rồi nhấn vào thanh trượt Thông báo mạng để bật hoặc tắt chức
> Bật Wi-Fi khi ngủ.
> Địa chỉ MAC được hiển thị trong danh sách.
Wi-Fi Protected Setup™
Wi-Fi Protected Setup là một tiêu chuẩn mạng không dây giúp bạn thiết lập các kết
nối mạng không dây bảo mật. Wi-Fi Protected Setup giúp bạn dễ dàng thiết lập mã
hóa WPA™ (Wi-Fi Protected Access®) để bảo mật mạng của mình. Bạn cũng có thể
thêm các thiết bị mới vào hệ thống mạng hiện hữu mà không cần phải nhập các mật
khẩu dài dòng.
Sử dụng một trong những phương pháp sau để kích hoạt Wi-Fi Protected Setup:
•Phương pháp nhấn nút – chỉ cần nhấn một nút trên thiết bị có hỗ trợ Wi-Fi Protected
Setup, ví dụ như bộ định tuyến.
•Phương pháp mã PIN – điện thoại của bạn sẽ tạo ra một mã PIN ngẫu nhiên để bạn
nhập vào thiết bị có hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup.
Cách kết nối với mạng Wi-Fi bằng Wi-Fi nút Protected Setup
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Wi-Fi.
2Bật Wi-Fi nếu bạn chưa bật.
3Nhấn vào > Tính năng khác > Nút Đẩy WPS, rồi nhấn vào Wi-Fi nút
Protected Setup trên thiết bị hỗ trợ Protected Setup Wi-Fi.
Cách kết nối với mạng Wi-Fi bằng Wi-Fi Mã PIN Protected Setup
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Wi-Fi.
2Bật Wi-Fi nếu bạn chưa bật.
3Nhấn vào
> Tính năng khác > Nhập mã PIN WPS.
4Trên thiết bị được hỗ trợ Protected Setup Wi-Fi, nhập mã PIN xuất hiện trên
thiết bị của bạn.
Chia sẻ kết nối dữ liệu di động
Bạn có thể chia sẻ kết nối dữ liệu di động của mình với thiết bị khác bằng một vài
cách:
•Chia sẻ kết nối qua USB: chia sẻ kết nối dữ liệu di động của bạn với một máy vi tính
bằng cáp USB.
•Điểm truy cập di động: chia sẻ kết nối dữ liệu di động của bạn với tối đa 10 thiết bị
khác đồng thời, bao gồm những thiết bị hỗ trợ công nghệ Protected Setup Wi-Fi.
•Điểm truy cập di động một chạm: chạm vào thiết bị để bắt đầu chia sẻ kết nối di động
qua Wi-Fi.
•Chia sẻ kết nối qua Bluetooth: chia sẻ kết nối dữ liệu di động của bạn với tối đa bốn
thiết bị khác qua Bluetooth.
Cách chia sẻ kết nối dữ liệu bằng cáp USB
1Kết nối thiết bị của bạn với máy tính bằng cáp USB đi kèm với thiết bị.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Làm điểm t.cập Internet & p.sóng DÐ.
3Nhấn vào thanh trượt Để TC Internet qua USB, sau đó nhấn OK nếu được
nhắc.
sẽ hiển thị trong thanh trạng thái sau khi bạn kết nối.
4Để ngừng chia sẻ kết nối dữ liệu, nhấn vào thanh trượt Để TC Internet qua
USB hoặc ngắt kết nối cáp USB.
Bạn không thể cùng lúc chia sẻ kết nối dữ liệu và thẻ SD của thiết bị qua cáp USB.
Cách chia sẻ kết nối di động bằng Điểm truy cập di động một chạm
1Đảm bảo cả hai thiết bị đều được bật chức năng NFC và cả hai màn hình đều
đang hoạt động.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt >Thêm > Làm điểm t.cập Internet & p.sóng DÐ.
3Nhấn vào Điểm phát sóng di động một chạm > OK. Giữ các thiết bị gần nhau
sao cho vùng dò NFC của mỗi thiết bị tiếp xúc với nhau, sau đó nhấn KẾT NỐI.
Chức năng này chỉ hoạt động với các thiết bị cũng hỗ trợ phương thức nối Wi-Fi NFC.
Cách chia sẻ kết nối dữ liệu di động với thiết bị Bluetooth khác
1Đảm bảo rằng thiết bị của bạn và thiết bị Bluetooth khác được ghép nối với
nhau và lưu lượng dữ liệu di động được kích hoạt trên thiết bị của bạn.
2Thiết bị của bạn: Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Làm điểm t.cập Internet
& p.sóng DÐ. Nhấn vào thanh trượt Phương pháp nối Bluetooth để bật chức
năng này.
3Thiết bị Bluetooth: Thiết lập thiết bị để máy có kết nối mạng bằng cách sử
dụng Bluetooth. Nếu thiết bị là một máy tính, hãy tham khảo các hướng dẫn
liên quan để hoàn tất việc thiết lập. Nếu thiết bị chạy hệ điều hành Android, hãy
nhấn vào biểu tượng cài đặt bên cạnh tên của thiết bị được ghép nối trong Cài
đặt > Bluetooth > Thiết bị được ghép nối, sau đó đánh dấu hộp kiểm Truy
cập Internet.
4Thiết bị của bạn: Chờ
xuất hiện trên thanh trạng thái. Sau khi xuất hiện, quá
trình cài đặt đã hoàn tất.
5Nhấn lại vào thanh trượt Phương pháp nối Bluetooth để tắt chức năng.
Chức năng Phương pháp nối Bluetooth bị tắt mỗi khi bạn tắt thiết bị hoặc tắt chức năng
Bluetooth.
Cách sử dụng thiết bị như một điểm truy cập Wi-Fi di động
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Làm điểm t.cập Internet & p.sóng DÐ.
2Nhấn vào Cài đặt điểm phát sóng di động > Cấu hình điểm phát sóng.
3Nhập thông tin Tên mạng (SSID).
4Để chọn loại bảo mật, hãy nhấn vào trường Bảo mật. Nhập mật khẩu, nếu
được yêu cầu.
5Nhấn Lưu.
6Nhấn vào
và nhấn vào thanh trượt Điểm phát sóng di động để bật chức
năng này.
7Nếu được nhắc, hãy nhấn vào OK để xác nhận. sẽ xuất hiện trên thanh
trạng thái khi điểm truy cập Internet không dây Wi-Fi di động hoạt động.
8Để dừng chia sẻ kết nối dữ liệu di động của bạn qua Wi-Fi, hãy nhấn lại vào
thanh trượt Điểm phát sóng di động để tắt chức năng này.
Cách cho phép thiết bị hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup sử dụng kết nối dữ liệu di động
của bạn
1Hãy bảo đảm rằng thiết bị của bạn đóng vai trò là điểm phát sóng Wi-Fi di động.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Làm điểm t.cập Internet & p.sóng DÐ >
Cài đặt điểm phát sóng di động.
3Trong Cấu hình điểm phát sóng, hãy bảo đảm rằng điểm phát sóng di động
của bạn được bảo vệ bằng mật khẩu.
4Nhấn Nút Đẩy WPS, rồi làm theo hướng dẫn trên màn hình. Ngoài ra, bạn có
thể nhấn vào
> Nhập mã PIN WPS, rồi nhập mã PIN xuất hiện trên thiết bị
hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup.
Cách đổi tên hoặc bảo mật Điểm truy cập Internet không dây di động
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Làm điểm t.cập Internet & p.sóng DÐ.
2Nhấn Cài đặt điểm phát sóng di động > Cấu hình điểm phát sóng.
3Nhập thông tin Tên mạng (SSID).
4Để chọn loại bảo mật, hãy nhấn vào trường Bảo mật.
5Nhập mật khẩu, nếu được yêu cầu.
6Nhấn Lưu.
Kiểm soát mức sử dụng dữ liệu
Bạn có thể theo dõi lượng dữ liệu được truyền đến và đi khỏi thiết bị của mình qua kết
nối dữ liệu di động hoặc Wi-Fi trong một khoảng thời gian cho trước. Ví dụ: bạn có thể
xem lượng dữ liệu được dùng bởi các ứng dụng riêng biệt. Đối với dữ liệu được
truyền qua kết nối dữ liệu di động, bạn cũng có thể đặt các cảnh báo và giới hạn sử
dụng dữ liệu để tránh bị tính thêm phí.
Nếu bạn đang sử dụng một thiết bị có nhiều người dùng, chỉ có chủ sở hữu, nghĩa là người
dùng chính mới có thể điều chỉnh các cài đặt sử dụng dữ liệu. Việc điều chỉnh cài đặt mức sử
dụng dữ liệu có thể giúp bạn kiểm soát tốt hơn việc sử dụng dữ liệu nhưng không thể đảm bảo
tránh phải trả thêm phí.
Cách giảm mức sử dụng dữ liệu
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Sử dụng dữ liệu > Trình tiết kiệm dữ liệu.
2Nhấn vào thanh trượt để bật hoặc tắt chức năng này.
Cách bật hoặc tắt lưu lượng dữ liệu
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Sử dụng dữ liệu.
2Nhấn vào thanh trượt Lưu lượng dữ liệu di động để bật hoặc tắt lưu lượng
dữ liệu.
Khi tắt lưu lượng dữ liệu, thiết bị của bạn vẫn có thể thiết lập các kết nối Wi-Fi và Bluetooth.
Cách đặt cảnh báo mức sử dụng dữ liệu
1Đảm bảo rằng bạn đã bật lưu lượng dữ liệu di động.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Sử dụng dữ liệu > Chu kỳ thanh toán.
3Nhấn vào thanh trượt bên cạnh Đặt cảnh báo dữ liệu rồi nhấn vào Cảnh báo
dữ liệu, nhập giới hạn dữ liệu mong muốn rồi nhấn vào ĐẶT. Bạn sẽ nhận
được một thông báo cảnh báo khi lưu lượng dữ liệu đạt tới mức bạn đã đặt.
Cách đặt giới hạn dữ liệu di động
1Bảo đảm rằng bạn đã bật lưu lượng dữ liệu di động.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Sử dụng dữ liệu.
3Nhấn Chu kỳ thanh toán rồi nhấn vào thanh trượt bên cạnh Đặt giới hạn dữ
liệu, sau đó nhấn OK.
4Để đặt giới hạn mức sử dụng dữ liệu, hãy nhấn vào Giới hạn dữ liệu, nhập
giới hạn dữ liệu mong muốn và nhấn vào ĐẶT.
Khi mức sử dụng dữ liệu di động của bạn đạt tới giới hạn đã đặt, thì lưu lượng dữ liệu di động
trên thiết bị sẽ tắt tự động.
Cách kiểm soát mức sử dụng dữ liệu của các ứng dụng riêng biệt
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ứng dụng.
2Nhấn vào ứng dụng mà bạn muốn kiểm soát, sau đó nhấn vào Sử dụng dữ
liệu.
Hiệu suất hoạt động của các ứng dụng riêng biệt có thể bị ảnh hưởng nếu bạn thay đổi các cài
đặt sử dụng dữ liệu liên quan.
Cách kiểm tra mức sử dụng dữ liệu
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Sử dụng dữ liệu.
2Để xem thông tin về lượng dữ liệu truyền qua kết nối dữ liệu di động, hãy nhấn
vào tab Sử dụng dữ liệu di động.
3Để xem thông tin về lượng dữ liệu truyền qua kết nối Wi-Fi, hãy nhấn vào Sử
dụng dữ liệu Wi-Fi trong Sử dụng dữ liệu.
Chọn thẻ SIM dùng lưu lượng dữ liệu
Chức năng này chỉ áp dụng cho Thiết bị hai SIM.
Nếu đang sử dụng Thiết bị hai SIM, bạn có thể chọn SIM nào sử dụng dữ liệu nào
vào thời điểm cụ thể bất kỳ. Bạn có thể thực hiện việc này trong lúc cài đặt thiết bị lần
đầu tiên hoặc bạn cũng có thể chọn hay thay đổi cài đặt này sau qua menu Cài đặt.
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Hai SIM > Lưu lượng dữ liệu di động.
2Chọn thẻ SIM bạn muốn sử dụng cho lưu lượng dữ liệu.
Để có tốc độ dữ liệu cao hơn, hãy chọn thẻ SIM hỗ trợ mạng di động nhanh nhất, như 4G.
Chọn mạng di động
Thiết bị của bạn hỗ trợ sử dụng tối đa ba mạng khác nhau cùng lúc. Bạn có thể chọn
từ các kết hợp chế độ mạng sau:
•Một mạng WCDMA
•Một mạng GSM
•Một mạng WCDMA và một mạng GSM
•Một LTE, một WCDMA và một mạng GSM
Thiết bị của bạn sẽ tự động chuyển đổi giữa các mạng di động tùy thuộc vào mạng di
động nào đang có sẵn ở nơi bạn ở. Bạn cũng có thể tự cài thiết bị của mình để sử
dụng một chế độ mạng di động cụ thể, ví dụ: WCDMA hoặc GSM. Nếu bạn đang sử
dụng Thiết bị hai SIM, điều này áp dụng cho từng thẻ SIM.
Các biểu tượng trạng thái khác nhau sẽ được hiển thị trên thanh trạng thái tùy thuộc
vào loại hay chế độ của mạng mà bạn được kết nối. Tham khảo Các biểu tượng trạngthái trên trang 30 để biết những biểu tượng trạng thái khác nhau trông như thế nào.
Cách chọn chế độ mạng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Mạng di động.
2Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM.
3Nhấn Loại mạng ưa thích, sau đó chọn một chế độ mạng.
Nếu bạn đang sử dụng Thiết bị Hai SIM, thì chỉ có thể chọn LTE cho một thẻ SIM.
Cách chọn một mạng khác theo cách thủ công
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Mạng di động.
2Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM.
3Nhấn vào Nhà cung cấp dịch vụ > Tìm kiếm trong mạng.
4Chọn một mạng.
Nếu bạn chọn một mạng theo cách thủ công, thiết bị của bạn sẽ không tìm kiếm các mạng
khác, ngay cả khi bạn di chuyển ra khỏi phạm vi của mạng đã chọn theo cách thủ công.
Cách kích hoạt tính năng chọn mạng tự động
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Thêm > Mạng di động.
2Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM.
3Nhấn vào Nhà cung cấp dịch vụ > Chế độ dò mạng > Tự động.
Đồng bộ hóa thiết bị của bạn với danh bạ, email, sự kiện trên lịch và thông tin khác từ
các tài khoản trực tuyến, ví dụ: tài khoản email như Gmail™ và Exchange ActiveSync,
Facebook™ và Flickr™. Bạn có thể tự động đồng bộ hóa dữ liệu cho những tài khoản
này bằng cách kích hoạt chức năng tự động đồng bộ hóa hoặc có thể đồng bộ hóa
thủ công từng tài khoản.
Cách thiết lập tài khoản trực tuyến để đồng bộ hóa
1Nhấn vào Cài đặt > Tài khoản và đồng bộ hóa > Thêm tài khoản, sau đó
chọn tài khoản bạn muốn thêm.
2Làm theo các hướng dẫn trên mà nhình để tạo hoặc đăng nhập tài khoản.
Cách đồng bộ hóa thủ công với tài khoản trực tuyến
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Tài khoản và đồng bộ hóa .
2Nhấn vào tên của tài khoản bạn muốn đồng bộ hóa. Một danh sách sẽ xuất
hiện cho biết những nội dung nào có thể được đồng bộ hóa với tài khoản.
3Nhấn vào thanh trượt bên cạnh mục bạn muốn đồng bộ hóa.
Cách xóa tài khoản trực tuyến
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Tài khoản và đồng bộ hóa .
2Chọn tài khoản, rồi nhấn vào
3Nhấn lại vào Xóa tài khoản để xác nhận.
> Xóa tài khoản.
Đồng bộ hóa với Microsoft Exchange ActiveSync
Nếu công ty của bạn sử dụng tài khoản Microsoft Exchange ActiveSync thì bạn có thể
truy cập email, cuộc hẹn theo lịch và danh bạ công ty ngay trên thiết bị của mình. Sau
khi cài đặt, bạn có thể tìm thấy thông tin của mình trong các ứng dụng Gửi email, Lịch
và Danh sách liên hệ.
Nếu bạn đã thiết lập tài khoản Microsoft Exchange ActiveSync (EAS) trên thiết bị Xperia của
mình, cài đặt bảo mật EAS có thể giới hạn loại màn hình khóa xuống chỉ còn mã PIN hay mật
khẩu. Điều này xảy ra khi quản trị viên mạng của bạn chỉ định một kiểu màn hình khóa cho tất
cả các tài khoản EAS vì lý do bảo mật cho doanh nghiệp. Hãy liên hệ với người quản trị mạng
của công ty hoặc tổ chức của bạn để xem thử các chính sách bảo mật mạng nào được thực
hiện cho các thiết bị di động.
Cách thiết lập tài khoản EAS để đồng bộ hóa
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Tài khoản và đồng bộ hóa > Thêm tài khoản >
Exchange ActiveSync.
2Nhập địa chỉ email công ty và mật khẩu của bạn.
3Nhấn vào TIẾP THEO. Nếu xảy ra lỗi, hãy nhập các chi tiết miền và máy chủ
cho tài khoản của bạn theo cách thủ công, rồi nhấn vào TIẾP THEO.
4Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt.
5Nhấn Hiển thị thêm tùy chọn đồng bộ để chọn phương pháp đồng bộ hóa,
khoảng thời gian đồng bộ hóa và những dữ liệu mà bạn muốn đồng bộ hóa với
thiết bị của mình.
6Nhấn vào TIẾP THEO, sau đó chọn cách bạn muốn được thông báo khi có
email mới.
7Nhấn vào TIẾP THEO, nhập tên cho tài khoản công ty, rồi nhấn vào Hoàn tất
thiết lập.
8Nếu được nhắc, hãy kích hoạt trình quản lý thiết bị để cho phép máy chủ công
ty của bạn đặt quy tắc bảo mật nhất định trên thiết bị, như tắt ghi âm lời nói và
sử dụng mã hóa bộ nhớ.
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Tài khoản và đồng bộ hóa .
2Nhấn vào Exchange ActiveSync, sau đó chọn tài khoản EAS bạn muốn xóa.
3Nhấn vào Xóa tài khoản.
4Nhấn lại vào Xóa tài khoản để xác nhận.
Có thể thay đổi âm lượng và rung bằng cách sử dụng các phím âm lượng hoặc bằng
cách thay đổi cài đặt. Âm thanh và âm báo chỉ có thể được thay đổi từ cài đặt.
Cài đặt ứng dụng có thể ghi đè cài đặt âm lượng, rung và âm thanh đã chọn
Giảm âm lượng và rung
Bạn có thể sử dụng phím âm lượng để nhanh chóng thay đổi vòng, phương tiện hoặc
âml ượng báo thức. Ngoài ra, bạn có thể cài thiết bị rung hoặc kích hoạt Không
làm phiền tùy chọn để tắt âm thanh và rung. Để xem thêm thông tin về Không làm
phiền, hãy xem Đặt thiết bị của bạn im lặng với Không làm phiền trên trang 55.
Âm lượng chuông
lượng phương tiện
Ví dụ: nếu bạn thay đổi âm lượng trong khi xem video, âm lượng phương tiện sẽ bị
thay đổi. Âm lượng báo thức được biểu thị bằng
Để thay đổi âm lượng
1Nhấn phím tăng hoặc giảm âm lượng. Điều này sẽ thay đổi âm lượng chuông
và thông báo.
2Để thay đổi phương tiện hoặc khối lượng báo thức, nhấn
trượt to điều chỉnh âm lượng.
sẽ ảnh hưởng đến cuộc gọi đến và thông báo cũng như âm
ảnh hưởng đến nhạc, video, trò chơi và các phương tiện khác.
.
. Sử dụng thanh
Nhấn vào một biểu tượng âm lượng để nhanh chóng bật hoặc tắt âm lượng.
Để kích hoạt chế độ rung hoặc chế độ Không làm phiền
1Nhấn và giữ phím âm lượng cho đến khi hiển thị để kích hoạt chế độ rung.
2Nhả phím âm lượng rồi nhấn lại vào phím này để kích hoạt chế độ Không làm
phiền.
Cách đặt thiết bị rung khi có cuộc gọi đến
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Âm thanh.
2Nhấn vào thanh trượt Đồng thời rung khi có cuộc gọi để bật chức năng này.
Âm thanh và âm báo
Cách đặt nhạc chuông
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Âm thanh > Nhạc chuông điện thoại.
2Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM.
3Chọn một tùy chọn từ danh sách hoặc nhấn vào
được lưu trên thiết bị.
4Để xác nhận, nhấn XONG.
Để đặt nhạc chuông cụ thể cho một liên hệ, hãy xem Thêm và sửa liên hệ trên trang 69.
Người dùng hai SIM có thể cài nhạc chuông khác nhau cho mỗi thẻ SIM.
Cách đặt âm báo
1Tìm và nhấn Cài đặt > Âm thanh > Âm thanh thông báo.
2Chọn một âm thanh từ danh sách hoặc chọn Tắt chuông để tắt tất cả âm báo
và đặt thông báo chỉ rung.
3Chọn một tập tin nhạc được lưu trên thiết bị, nhấn
4Để xác nhận, nhấn XONG.
và chọn một tập tin nhạc
.
Bạn có thể thay đổi cài đặt ứng dụng để cho phép âm thanh từ một ứng dụng cụ thể ngay cả
khi âm báo được đặt thành Tắt chuông. Xem Thông báo trên trang 27.
Cách bật tính năng âm chạm
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Âm thanh > Âm thanh khác.
2Nhấn vào thanh trượt để tùy ý bật hoặc tắt âm chạm.
Đặt thiết bị của bạn im lặng với Không làm phiền
Kích hoạt Không làm phiền để tắt âm thanh và hạn chế rung và biểu thị bằng hình ảnh
cho các tình huống mà bạn không muốn bị làm phiền, ví dụ vào ban đêm.
Để kích hoạt Không làm phiền
1Kéo thanh trạng thái xuống dưới cùng bằng hai ngón tay để truy cập vào bảng
Cài đặt nhanh.
2Nhấn vào
3Chọn mức giới hạn bằng cách nhấn vào Hoàn toàn tắt tiếng, Chỉ báo thức
hoặc Chỉ mục ưu tiên.
4Đặt thời lượng bạn muốn Không làm phiền được kích hoạt và nhấn vào
XONG.
Bạn cũng có thể kích hoạt Không làm phiền bằng cách nhấn vào phím âm lượng khi thiết bị
đang ở chế độ rung
Cách hủy kích hoạt Không làm phiền
1Bấm phím tăng âm lượng.
2Nếu đặt Chỉ mục ưu tiên, hãy nhấn Kết thúc bây giờ.
.
.
Bạn cũng có thể tắt Không làm phiền bằng cách nhấn
Tất cả kiểu rung và tất cả âm thanh đổ chuông, phương tiện và âm thanh báo
thức đều bị tắt.
Chỉ báo thức
Âm thanh đổ chuông bị tắt. Âm thanh phương tiện và báo thức vẫn bật.
Chỉ mục ưu tiên
Bạn chỉ nhận được thông báo và cuộc gọi mà bạn đã chọn. Âm thanh phương
tiện và báo thức vẫn bật.
Cách thiết lập Chỉ ưu tiên
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Âm thanh > Không làm phiền > Chỉ được phép
trong Ưu tiên.
2Nhấn the thanh trượt để kích hoạt một hoặc nhiều tùy chọn.
Bạn có thể cho phép một số ứng dụng bỏ qua ưu tiên. Xem Thông báo trên trang 27.
Để chặn hình ảnh gây khó chịu
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Âm thanh > Không làm phiền > Ngăn gián đoạn
hình ảnh.
2Nhấn the thanh trượt để kích hoạt một hoặc nhiều tùy chọn.
Các quy tắc tự động
Bạn có thể đặt các quy tắc tự động để kích hoạt chế độ Không làm phiền cho những
thời điểm hoặc sự kiện cụ thể.
Cách đặt quy tắc tự động
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Âm thanh > Không làm phiền.
2Nhấn vào Quy tắc tự động, rồi chọn một quy tắc tự động, chẳng hạn như Cuối
tuần.
3Nhấn vào các tùy chọn để đặt tên quy tắc, thời gian và hành vi theo mong
muốn.
4Nhấn vào thanh trượt để kích hoạt quy tắc này.
Để tạo quy tắc mới, nhấn Thêm quy tắc and làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
Cài đặt màn hình
Bạn có thể thay đổi hành vi, độ sáng, kích thước xem và hoạt động của màn hình. Ví
dụ: chọn phông chữ hoặc kích thước hiển thị lớn hơn để đọc dễ dàng hơn, thay đổi
các biểu tượng bạn thấy trên thanh trạng thái.
Nếu bạn muốn thay đổi nền và chủ đề của mình, hãy xem Hình nền và chủ đề trên
trang 27. Để thay đổi khoảng thời gian bạn muốn bật màn hình trước khi màn hình tắt,
hãy xem Bật hoặc tắt màn hình trên trang 19.
Để thay đổi cài đặt màn hình
1Tìm và nhấn Cài đặt > Màn hình.
2Nhấn vào cài đặt bạn muốn thay đổi.
3Sử dụng thanh trượt, hộp kiểm tra hoặc menu bổ sung để điều chỉnh.
Độ sáng
Để điều chỉnh độ sáng bằng thanh trượt. Bạn cũng có thể bật Độ sáng thích nghi để
tự động tối ưu hóa độ sáng dựa trên ánh sáng xung quanh.
Sử dụng thanh trượt để điều chỉnh cân bằng trắng của màn hình. Để quay trở về cài
đặt mặc định, hãy nhấn .
Trình bảo vệ màn hình
Thiết lập trình bảo vệ màn hình có khả năng hiển thị màu sắc hoặc trình chiếu ảnh khi
thiết bị của bạn đang sạc và màn hình ở chế độ chờ. Nếu thiết bị có nhiều người
dùng, mỗi người dùng có thể có cài đặt trình bảo vệ màn hình của riêng mình.
Xoay màn hình
Đặt màn hình xoay tự động khi thiết bị được bật, hoặc đặt màn hình ở chế độ thẳng
đứng.
Ghim màn hình
Sử dụng tính năng ghim màn hình để thiết lập cho thiết bị chỉ hiển thị màn hình của
một ứng dụng cụ thể. Chẳng hạn, nếu bạn đang chơi trò chơi và vô tình chạm vào
phím điều hướng Home, thì tính năng ghim màn hình sẽ giúp cho màn hình ứng dụng
trò chơi đang hoạt động không bị thu nhỏ lại. Bạn cũng có thể dùng tính năng này khi
đưa thiết bị cho người khác mượn, để họ không thể dễ dàng truy cập vào ứng dụng
khác. Ví dụ: bạn có thể cho người khác mượn điện thoại để gọi điện và ghim màn
hình vào ứng dụng Điện thoại, để người đó không thể dễ dàng sử dụng các ứng dụng
khác, như Email.
Ghim màn hình không phải là tính năng bảo mật, và không thể hoàn toàn ngăn chặn người
dùng khác bỏ ghim màn hình và truy cập thiết bị của bạn. Để bảo vệ dữ liệu của mình, bạn nên
cài đặt để thiết bị yêu cầu có mã PIN, mật khẩu hoặc hình khóa màn hình trước khi ai đó có thể
bỏ ghim màn hình.
Cách bật hoặc tắt tính năng khóa màn hình
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Màn hình khóa và bảo mật > Ghim màn hình.
2Nhấn vào thanh trượt để bật hoặc tắt chức năng này.
Tính năng khóa màn hình có thể hoạt động mà không cần hình mở khóa, mã PIN hoặc mật
khẩu.
Cách ghim màn hình
1Hãy bảo đảm rằng tính năng ghim màn hình được kích hoạt trên thiết bị.
2Mở một ứng dụng và đi đến màn hình bạn muốn ghim.
3Nhấn
4Để hiển thị biểu tượng ghim màn hình, hãy vuốt lên và nhấn .
5Trong cửa sổ bật lên xuất hiện, nhấn Đã hiểu.
Cách bỏ ghim màn hình
•Trên màn hình được ghim, chạm và giữ
ghim.
Nếu bạn chọn một tùy chọn bảo mật sau khi kích hoạt chức năng ghim màn hình, bạn phải
nhập hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu để mở khóa thiết bị trước khi có thể bỏ ghim màn
hình.
.
và cho đến khi màn hình được bỏ
Cài đặt ứng dụng
Một số ứng dụng sẽ yêu cầu các quyền hạn khi bạn bắt đầu sử dụng chúng. Bạn có
thể cho phép hoặc từ chối các quyền riêng biệt cho mỗi ứng dụng, hoặc từ menu Cài
đặt hoặc từ hộp thoại xác nhận Quyền hạn. Các yêu cầu về quyền sẽ tùy thuộc vào
thiết kế của ứng dụng.
Bạn có thể chọn để cho phép hoặc từ chối các quyền khi hiển thị hộp thoại này. Nếu
bạn đã sử dụng một phiên bản Android khác trước đó, hầu hết các ứng dụng đã được
cấp các quyền cần thiết.
Để cho phép quyền
•Để cho phép quyền, hãy nhấn vào Cho phép. Bạn có thể đánh dấu chọn hộp
kiểm Không hỏi lại nếu muốn.
Cách từ chối quyền hạn
•Để từ chối một quyền hạn, hãy nhấn Từ chối khi hộp thoại được hiển thị.
Một số ứng dụng vẫn sử dụng được ngay cả khi bạn đã từ chối quyền hạn.
Các quyền quan trọng
Một số quyền hạn là bắt buộc đối với ứng dụng để hoạt động như dự định. Trong
những trường hợp như vậy, một hộp thoại sẽ thông báo cho bạn.
Cách cấu hình ứng dụng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ứng dụng >
2Chọn một tùy chọn cấu hình, ví dụ Quyền của ứng dụng, sau đó chọn một
ứng dụng mà bạn muốn cấu hình.
Cách cho phép các quyền quan trọng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ứng dụng.
2Nhấn vào một ứng dụng rồi nhấn Cho phép.
3Chọn một tùy chọn, rồi nhấn vào thanh trượt thích hợp để điều chỉnh các
quyền.
.
Cho phép hoặc từ chối cập nhật ứng dụng tự động
Nếu tính năng cập nhật tự động được bật, ứng dụng của bạn sẽ được cập nhật mà
không cần hỏi bạn, vì vậy bạn có thể thấy lượng lớn dữ liệu đang được tải xuống. Để
tránh chi phí truyền dữ liệu có thể cao, bạn có thể vô hiệu hóa cập nhật tự động hoặc
chỉ bật cập nhật qua kết nối Wi-Fi. Bạn phải vô hiệu hóa tính năng cập nhật tự động
cả trên ứng dụng Play Store để tránh tự động cập nhật ứng dụng.
Cách bật hoặc tắt tính năng cập nhật tự động đối với tất cả các ứng dụng trong Cửa
hàng Play
1Tìm và nhấn vào
2Nhấn vào
3Chọn tùy chọn mong muốn.
, rồi nhấn vào Cài đặt > Tự động cập nhật ứng dụng.
.
Liên kết ứng dụng
Thiết bị của bạn có thể xác định ứng dụng mặc định để xử lý một liên kết web cụ thể.
Điều này có nghĩa rằng nếu đã cài liên kết đó, bạn sẽ không cần phải chọn một ứng
dụng mỗi lần mở một liên kết. Bạn có thể thay đổi ứng dụng mặc định bất cứ lúc nào
bạn muốn.
Để quản lý các liên kết ứng dụng từ menu Cài đặt
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ứng dụng.
2Nhấn
3Chọn một ứng dụng và tùy ý điều chỉnh cài đặt.
và tìm Mở liên kết.
Cài lại ứng dụng
Bạn có thể cài lại ứng dụng hoặc xóa dữ liệu ứng dụng nếu ứng dụng dừng phản hồi
hoặc gây sự cố cho thiết bị của bạn.
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ứng dụng.
2Nhấn , sau đó nhấn Đặt lại tùy chọn ứng dụng > Đặt lại ứng dụng.
Việc đặt lại tùy chọn ứng dụng sẽ không xóa bất kỳ dữ liệu ứng dụng nào khỏi thiết bị của bạn.
Cách xóa dữ liệu ứng dụng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ứng dụng.
2Chọn một ứng dụng hoặc dịch vụ, sau đó nhấn Lưu trữ > XÓA DỮ LIỆU > OK.
Khi bạn xóa dữ liệu ứng dụng, các dữ liệu của ứng dụng đã chọn sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi thiết
bị của bạn. Tùy chọn xóa dữ liệu ứng dụng không khả dụng cho tất cả các ứng dụng hoặc dịch
vụ.
Cách xóa bộ nhớ cache ứng dụng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ứng dụng.
2Chọn một ứng dụng hoặc dịch vụ, sau đó nhấn Lưu trữ > XÓA CACHE.
Tùy chọn xóa bộ nhớ cache ứng dụng không khả dụng cho tất cả các ứng dụng hoặc dịch vụ.
Cách xóa cài đặt mặc định của ứng dụng
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ứng dụng.
2Chọn một ứng dụng hoặc dịch vụ, sau đó nhấn Mở theo mặc định > XÓA
CÁC MẶC ĐỊNH.
Tùy chọn xóa bộ nhớ cài đặt mặc định của ứng dụng không khả dụng cho tất cả các ứng dụng
hoặc dịch vụ.
Cài đặt ngôn ngữ
Bạn có thể chọn ngôn ngữ mặc định cho thiết bị và thay đổi lại sau. Bạn cũng có thể
thay đổi ngôn ngữ soạn thảo cho nhập văn bản.
Cách thay đổi ngôn ngữ
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ngôn ngữ và nhập liệu > Ngôn ngữ.
2Để thay đổi ngôn ngữ, hãy kéo và thả ngôn ngữ mong muốn lên đầu danh
sách. Nếu ngôn ngữ mong muốn hiện không có trong danh sách, hãy nhấn vào
để thêm ngôn ngữ đó.
Nếu bạn chọn sai ngôn ngữ và không thể đọc được chữ trên menu, hãy tìm và nhấn vào
Sau đó, chọn văn bản bên cạnh và chọn mục nhập đầu tiên trong menu mở ra. Khi đó bạn
có thể chọn ngôn ngữ mình muốn.
Ngày và giờ
Bạn có thể thay đổi ngày và giờ trên thiết bị.
Để cài đặt ngày theo cách thủ công
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ngày & giờ.
2Tắt chức năng Ngày & giờ tự động bằng cách nhấn vào thanh trượt.
3Nhấn Cài ngày.
4Vuốt sang trái hoặc phải hoặc sử dụng các mũi tên để cài đặt ngày mong muốn.
5Nhấn OK.
.
Để đặt giờ theo cách thủ công
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ngày & giờ.
2Tắt chức năng Ngày & giờ tự động bằng cách nhấn vào thanh trượt.
3Nhấn vào Cài giờ.
4Chọn các giá trị thích hợp cho giờ và phút.
5Nhấn vào OK.
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Ngày & giờ.
2Tắt chức năng Múi giờ tự động bằng cách nhấn vào thanh trượt.
3Nhấn vào Chọn múi giờ.
4Chọn một tùy chọn.
Cải thiện âm thanh phát ra
Bạn có thể nâng cao chất lượng âm thanh cho thiết bị của mình, bằng cách kích hoạt
thủ công cài đặt âm thanh riêng, như Bộ chỉnh âm và Âm thanh nổi. Bạn có thể kích
hoạt chức năng Cân bằng âm lượng để giảm thiểu chênh lệch về âm lượng giữa các
bài hát hoặc video. Bạn cũng có thể cải thiện chất lượng của các tập tin nhạc nén tới
chất lượng gần bằng Âm thanh chất lượng cao khi sử dụng tai nghe có dây.
Cách cải thiện tự động chức năng âm thanh phát ra
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Âm thanh > Cài đặt âm thanh.
2Bật chức năng ClearAudio+ bằng cách nhấn vào thanh trượt.
Cách điều chỉnh thủ công cài đặt âm thanh bằng Bộ chỉnh âm
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Âm thanh > Cài đặt âm thanh.
2Nếu chức năng ClearAudio+ đã bật, hãy nhấn vào thanh trượt để tắt.
3Nhấn Hiệu ứng âm thanh > Bộ chỉnh âm.
4Để điều chỉnh âm thanh theo cách thủ công, kéo các nút dải băng tần. Để chọn
một sắp xếp cài đặt sẵn, nhấn
nhận.
, chọn một sắp xếp, sau đó nhấn OK để xác
Việc điều chỉnh thủ công cài đặt đầu ra âm thanh không ảnh hưởng đến các ứng dụng giao
tiếp bằng giọng nói. Ví dụ: chất lượng âm thanh của cuộc gọi thoại sẽ không thay đổi.
Cách bật tính năng Âm thanh vòm trong ứng dụng Nhạc
1Tìm và nhấn vào
2Nhấn vào > Cài đặt > Cài đặt âm thanh > Hiệu ứng âm thanh > Âm thanh
vòng (VPT).
3Vuốt sang trái hoặc phải để chọn một cài đặt, rồi nhấn vào OK để xác nhận.
Cách giảm thiểu sự chênh lệch âm lượng bằng Bộ cân bằng động
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Âm thanh > Cài đặt âm thanh.
2Bật chức năng Chức năng cân bằng âm lượng bằng cách nhấn vào thanh
trượt.
.
Nhiều tài khoản người dùng
Thiết bị của bạn hỗ trợ nhiều tài khoản người dùng, nên những người dùng khác
nhau có thể đăng nhập riêng vào thiết bị và sử dụng máy. Việc có nhiều tài khoản
người dùng sẽ rất hữu ích trong các tình huống bạn chia sẻ cùng một thiết bị với
những người khác, hoặc bạn cho người khác mượn dùng thiết bị một lát. Người dùng
thiết lập thiết bị lần đầu tiên sẽ trở thành chủ sở hữu của thiết bị. Chỉ chủ sở hữu mới
có thể quản lý tài khoản của những người dùng khác. Ngoài tài khoản chủ sở hữu,
còn có hai loại tài khoản khác:
•Người dùng thông thường: Loại tài khoản này phù hợp với người thường xuyên sử
dụng thiết bị của bạn.
•Người dùng khách: Bật tùy chọn tài khoản khách cho người chỉ muốn dùng tạm thiết
bị của bạn.
Một số tính năng chỉ khả dụng cho chủ sở hữu. Chẳng hạn, chỉ chủ sở hữu mới có thể cho
phép việc tải về từ các nguồn không phải là Google Play™.
Với việc thêm tài khoản Người dùng thông thường, bạn có thể cho phép những người
dùng khác nhau có những màn hình chủ, hình nền và cài đặt chung khác nhau. Họ
cũng có thể có quyền truy cập riêng vào các ứng dụng và bộ nhớ lưu trữ cho các tệp
như nhạc và ảnh. Bạn có thể thêm tối đa bảy tài khoản người dùng thông thường trên
thiết bị của mình.
Cách thêm tài khoản người dùng thông thường
1Đảm bảo rằng bạn đã đăng nhập với tư cách chủ sở hữu, nghĩa là người dùng
thiết lập thiết bị lần đầu tiên.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Người dùng > Thêm người dùng.
3Nhấn vào OK. Tài khoản mới sẽ được tạo.
4Nhấn THIẾT LẬP. Màn hình sẽ bị khóa và biểu tượng đại diện cho người dùng
mới được thêm vào sẽ hiển thị ở góc trên bên phải.
5Mở khóa màn hình bằng cách vuốt lên trên.
6Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để thiết lập tài khoản cho người dùng
đó.
Bạn cũng có thể thêm tài khoản người dùng thông thường từ thanh trạng thái trên màn hình
bất kỳ. Chỉ cần kéo thanh trạng thái xuống hết cỡ và nhấn vào biểu tượng người dùng, rồi
nhấn vào Thêm người dùng.
Cách xóa tài khoản người dùng thông thường khỏi thiết bị
1Đảm bảo bạn đăng nhập với tư cách là chủ sở hữu.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Người dùng.
3Nhấn
dùng > Xóa.
bên cạnh tên người dùng bạn muốn xóa, sau đó nhấn Xóa người
Giới thiệu về tài khoản Người dùng khách
Nếu có ai đó chỉ muốn dùng tạm thiết bị của bạn, thì bạn có thể kích hoạt tài khoản
khách cho người dùng đó. Ở chế độ khách, thiết bị của bạn sẽ khởi động như một hệ
thống mới cài đặt, chỉ có các ứng dụng được cài đặt sẵn. Sau khi khách của bạn dùng
xong thiết bị, bạn có thể xóa sạch phiên đó, để vị khách tiếp theo có thể bắt đầu dùng
thiết bị như mới. Tài khoản người dùng khách được cài đặt sẵn và bạn không thể xóa
tài khoản này.
Cách kích hoạt tài khoản người dùng khách
1Đảm bảo rằng bạn đã đăng nhập với tư cách chủ sở hữu, nghĩa là người dùng
thiết lập thiết bị lần đầu tiên.
2Dùng hai ngón tay, hãy kéo thanh trạng thái xuống dưới rồi nhấn vào
3Nhấn Thêm khách.
Cách xóa dữ liệu của phiên khách
1Hãy bảo đảm rằng bạn đăng nhập vào tài khoản khách.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Người dùng.
3Tìm và nhấn vào Xóa phiên khách.
4Nhấn vào Xóa.
Bạn cũng có thể xóa phiên làm việc của khách khỏi thanh trạng thái trên mọi màn hình chừng
nào bạn còn đăng nhập vào tài khoản khách. Chỉ cần kéo thanh trạng thái xuống dưới và nhấn
vào biểu tượng người dùng, sau đó nhấn Xóa phiên khách.
Thiết bị của bạn được cài đặt sẵn một số bàn phím cung cấp mục nhập văn bản.
Bàn phím cung cấp mục nhập văn bản mặc định có thể phụ thuộc vào cài đặt ngôn ngữ hoặc
khu vực mà bạn sử dụng. Một hoặc nhiều bàn phím cung cấp mục nhập văn bản có thể không
sử dụng được ở khu vực của bạn.
Bàn phím SwiftKey
®
Bạn có thể nhập văn bản bằng bàn phím ảo bằng cách nhấn từng chữ cái hoặc bạn
có thể sử dụng tính năng luồng của SwiftKey® và trượt ngón tay qua từng chữ cái để
tạo thành từ.
1
Chuyển đổi giữa chữ thường, chữ hoa và toàn bộ chữ hoa
2 Hiển thị số và biểu tượng
3 Nhấn để nhập dấu phẩy
4 Nhập dấu cách
5 Nhập dấu chấm câu
6 Nhấn để nhập dấu xuống dòng hoặc chạm và giữ để truy cập các biểu tượng cảm xúc
7 Xóa
Để biết thêm thông tin về SwiftKey, hãy truy cập https://swiftkey.com/.
1Để nhập ký tự thấy được trên bàn phím, hãy nhấn vào ký tự đó.
2Để nhập một biến thể của ký tự, hãy chạm và giữ một ký tự bàn phím thông
thường để có danh sách các tuỳ chọn có sẵn, sau đó chọn từ danh sách này.
Ví dụ: để nhập "é", hãy chạm và giữ "e" cho đến khi các tuỳ chọn khác xuất
hiện, khi đó trong lúc vẫn giữ ngón tay bạn trên bàn phím, hãy kéo đến và chọn
"é".
Cách nhập dấu chấm
•Sau khi bạn nhập xong một từ, nhấn đúp vào thanh dấu cách.
Cách nhập văn bản bằng chức năng nhập bằng động tác
1Khi bàn phím ảo hiển thị, hãy trượt ngón tay từ chữ cái này sang chữ cái khác
để vạch ra từ bạn muốn viết.
2Sau khi nhập xong một từ, hãy nhấc ngón tay của bạn lên. Từ được gợi ý sẽ
hiển thị dựa trên các ký tự bạn đã vạch ra.
3Nếu từ mà bạn muốn không xuất hiện, hãy nhấn
và chọn từ phù hợp. Nếu tùy chọn mong muốn không xuất hiện, hãy xóa toàn
bộ từ và vạch lại một lần nữa, hoặc nhập vào từ đó bằng cách nhấn từng chữ
cái riêng biệt.
để xem các tùy chọn khác
Sửa văn bản
Bạn có thể chọn, cắt, sao chép và dán văn bản khi soạn thảo. Bạn có thể truy cập các
tùy chọn chỉnh sửa bằng cách nhấn đúp vào văn bản đã nhập. Khi đó sẽ sử dụng
được các tùy chọn chỉnh sửa qua thanh ứng dụng.
Thanh ứng dụng
Có thể sử dụng các thao tác sau đây trên văn bản đã chọn:
•Cắt
•Sao chép
•Dán
•Chia sẻ
•Chọn toàn bộ
Tùy chọn Dán chỉ xuất hiện khi bạn có văn bản lưu trên bộ nhớ tạm clipboard.
Cách chọn văn bản
1Nhấn đúp vào một từ để tô sáng từ đó.
2Bạn có thể kéo các tab ở cả hai phía của từ được tô sáng để chọn thêm văn
bản.
Cách sửa văn bản
1Nhấn đúp vào một từ để làm cho thanh ứng dụng xuất hiện.
2Chọn văn bản bạn muốn sửa, rồi sau đó sử dụng thanh ứng dụng để thực hiện
các thay đổi mong muốn.
Cách sử dụng kính phóng đại
•Khi bạn nhập văn bản, hãy nhấn và giữ trường văn bản để xem văn bản đó
được phóng to lên và để đặt con trỏ vào nơi bạn muốn bên trong trường văn
bản đó.
Bạn có thể gọi điện bằng cách quay số điện thoại theo cách thủ công hoặc sử dụng
chức năng quay số thông minh để tìm nhanh các số trong danh bạ và nhật ký cuộc
gọi. Để gọi điện video, bạn có thể sử dụng ứng dụng trò chuyện video Duo trên thiết
bị.
Người dùng hai SIM có thể đặt một thẻ SIM mặc định để gọi điện hoặc có thể chọn
thẻ SIM mỗi lần bạn gọi điện. Tìm và nhấn vào Cài đặt > Hai SIM > Cuộc gọi > để
chọn một tùy chọn.
Tổng quan về gọi điện
1
2Xóa
3Bàn phím quay số
4Nút Gọi điện
Cách mở bàn phím quay số
1Tìm và nhấn vào .
2Nếu bàn phím quay số không xuất hiện, hãy nhấn vào .
Cách quay số điện thoại
1Tìm và nhấn vào
2Nếu nhật ký cuộc gọi xuất hiện, hãy nhấn
3Nhập số điện thoại và nhấn .
4Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM nếu được nhắc.
Cách gọi điện bằng chức năng quay số thông minh
1Tìm và nhấn vào
2Nếu nhật ký cuộc gọi xuất hiện, hãy nhấn
3Sử dụng bàn phím quay số để nhập các chữ cái hoặc số tương ứng với liên hệ
bạn muốn gọi. Khi bạn nhập từng chữ cái hoặc số, danh sách các nội dung có
thể trùng khớp sẽ xuất hiện.
4Nhấn vào liên hệ bạn muốn gọi.
5Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM nếu được nhắc.
1Tìm và nhấn vào . Nhật ký cuộc gọi được hiển thị.
2Nhấn vào để hiển thị bàn phím quay số.
3Chạm và giữ vào 0 cho đến khi dấu “+” xuất hiện.
4Nhập mã quốc gia, mã vùng không có các số không ở đầu, sau đó nhập số
điện thoại. Sau đó nhấn .
5Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM nếu được nhắc.
Cách thêm số quay trực tiếp vào Màn hình chính
1Chạm và giữ một vùng trống trên Màn hình chính của bạn.
2Trong menu tùy chỉnh, nhấn vào Tiện ích > Phím tắt.
3Di chuyển qua danh sách các ứng dụng và chọn Quay số Trực tiếp.
4Chọn liên hệ và số bạn muốn sử dụng làm số quay trực tiếp.
Cách hiện hoặc ẩn số điện thoại của bạn trong cuộc gọi đi
1Tìm và nhấn vào
.
2Nhấn vào > Cài đặt.
3Người dùng hai SIM, nhấn Tài khoản gọi và chọn một thẻ SIM. Người dùng
một SIM, nhấn Cuộc gọi.
4Nhấn vào Cài đặt bổ sung > ID người gọi và chọn một tùy chọn.
Không phải nhà cung cấp dịch vụ mạng nào cũng đưa ra tùy chọn này.
Nhận cuộc gọi
Nếu bạn nhận được một cuộc gọi đến khi thiết bị đang ở chế độ ngủ hoặc màn hình bị
khóa, ứng dụng điện thoại sẽ mở ra ở định dạng toàn màn hình. Đối với thiết bị hai
SIM, biểu tượng SIM cho biết cuộc gọi dành cho thẻ SIM nào.
Nếu bạn nhận cuộc gọi đến khi màn hình đang hoạt động, thì cuộc gọi đến sẽ được
hiển thị dưới dạng thông báo nổi, tức là, trong một cửa sổ thu nhỏ, nổi trên đầu bất kỳ
màn hình nào đang mở. Đối với thiết bị hai SIM, SIM1 hoặc SIM2 cho biết cuộc gọi
dành cho thẻ SIM nào. Khi có thông báo, bạn có thể chọn để trả lời cuộc gọi và mở
màn hình ứng dụng điện thoại, hoặc có thể từ chối cuộc gọi và vẫn ở trên màn hình
hiện tại.
Cách trả lời cuộc gọi khi màn hình không hoạt động
•Khi có cuộc gọi đến, hãy kéo
sang phải.
Cách trả lời cuộc gọi khi màn hình đang hoạt động
•Khi có cuộc gọi đến, trong thông báo nổi bật xuất hiện ở đầu màn hình, nhấn
TRẢ LỜI.
Thay vì trả lời cuộc gọi, bạn có thể chuyển đến màn hình chính của ứng dụng điện thoại bằng
cách nhấn vào cửa sổ thông báo nổi bật. Với phương pháp này, bạn sẽ có thêm nhiều tùy
chọn để quản lý cuộc gọi. Ví dụ: bạn có thể quyết định từ chối cuộc gọi bằng một tin nhắn.
Cách từ chối cuộc gọi khi màn hình không hoạt động
•Khi có cuộc gọi đến, hãy kéo sang trái.
Cách từ chối cuộc gọi khi màn hình hoạt động
•Khi có cuộc gọi đến, trong thông báo nổi bật xuất hiện ở đầu màn hình, nhấn
vào TỪ CHỐI.
Thay vì từ chối cuộc gọi, bạn có thể chuyển đến màn hình chính của ứng dụng điện thoại bằng
cách nhấn vào cửa sổ thông báo nổi bật. Bằng cách này, bạn sẽ có thêm nhiều tùy chọn để
quản lý cuộc gọi. Chẳng hạn, bạn có thể quyết định từ chối cuộc gọi bằng tin nhắn.
Cách tắt nhạc chuông cuộc gọi đến
•Khi bạn nhận được cuộc gọi, hãy bấm vào phím âm lượng.
Bạn có thể từ chối cuộc gọi bằng tin nhắn văn bản, tin nhắn được gửi tự động đến
người gọi và lưu trong cuộc trò chuyện Nhắn tin với liên hệ.
Bạn có thể chọn từ một số tin nhắn định trước có sẵn trên thiết bị hoặc bạn có thể tạo
tin nhắn mới. Bạn cũng có thể tạo tin nhắn được cá nhân hóa của mình bằng cách
sửa tin nhắn định trước.
Cách từ chối cuộc gọi bằng tin nhắn văn bản khi màn hình đang hoạt động
1Khi có cuộc gọi đến, hãy nhấn vào TÙY CHỌN PHẢN HỒI.
2Chọn một tin nhắn định trước hoặc nhấn Viết tin nhắn mới.
Cách từ chối cuộc gọi bằng tin nhắn văn bản khi màn hình đang hoạt động
1Khi có cuộc gọi đến, hãy nhấn vào cửa sổ thông báo nổi bật hiển thị số điện
thoại hoặc tên của liên lạc.
2Nhấn vào TÙY CHỌN PHẢN HỒI.
3Chọn một tin nhắn định trước hoặc nhấn Viết tin nhắn mới.
Cách từ chối cuộc gọi thứ hai bằng tin nhắn văn bản
1Khi bạn nghe thấy các tiếng bíp lặp lại trong lúc đang nghe cuộc gọi, hãy nhấn
TÙY CHỌN PHẢN HỒI.
2Chọn một tin nhắn định trước hoặc nhấn Viết tin nhắn mới.
Cách sửa tin nhắn văn bản được dùng để từ chối cuộc gọi
1Tìm và nhấn vào
2Nhấn vào > Cài đặt.
3Người dùng hai SIM, nhấn Tài khoản gọi và chọn một thẻ SIM. Người dùng
một SIM, nhấn Cuộc gọi.
4Nhấn vào Từ chối cuộc gọi bằng tin nhắn.
5Nhấn vào tin nhắn mà bạn muốn sửa, sau đó thực hiện những thay đổi cần
thiết.
6Nhấn vào OK.
.
Chuyển tiếp cuộc gọi
Bạn có thể chuyển hướng cuộc gọi đến một người nhận khác, chẳng hạn đến một số
điện thoại khác hoặc một thiết bị khác.
Nếu sử dụng thiết bị Hai SIM, bạn cũng có thể chuyển tiếp cuộc gọi đến thẻ SIM 1
sang thẻ SIM 2, khi thẻ SIM 1 không liên lạc được và ngược lại. Chức năng này được
gọi là dùng sóng Hai SIM. Bạn phải kích hoạt thủ công chức năng này.
Cách chuyển tiếp cuộc gọi
1Tìm và nhấn vào
2Nhấn vào > Cài đặt.
3Người dùng hai SIM, nhấn Tài khoản gọi và chọn một thẻ SIM. Người dùng
một SIM, nhấn Cuộc gọi.
4Nhấn vào Chuyển tiếp cuộc gọi > Thoại, rồi chọn một tùy chọn.
5Nhập số mà bạn muốn chuyển tiếp cuộc gọi, rồi nhấn vào Bật.
Cách tắt tính năng chuyển tiếp cuộc gọi
1Tìm và nhấn vào
2Nhấn vào > Cài đặt.
3Người dùng hai SIM, nhấn Tài khoản gọi và chọn một thẻ SIM. Người dùng
một SIM, nhấn Cuộc gọi.
4Nhấn vào Chuyển tiếp cuộc gọi > Thoại.
5Chọn một tùy chọn, rồi nhấn Tắt.
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Hai SIM > Khả năng kết nối SIM kép.
2Nhấn vào thanh trượt để bật chức năng này.
3Nhấn vào TIẾP TỤC.
4Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình.
Nếu chức năng Khả năng kết nối SIM kép không hoạt động sau khi bật, hãy kiểm tra xem bạn
đã nhập đúng số điện thoại cho từng thẻ SIM chưa. Trong một số trường hợp, các số điện
thoại được dò tìm tự động trong khi thiết lập. Nếu không, bạn sẽ được nhắc nhập chúng theo
cách thủ công.
Chặn số
Bạn có thể chặn các số nhất định gọi điện và gửi tin nhắn cho bạn. Chọn từ các số đã
lưu hoặc tự nhập một số.
Cách chặn một số đã lưu
1Tìm và nhấn vào
2Chạm và giữ số mà bạn muốn chặn.
3Nhấn vào Chặn số, rồi nhấn vào CHẶN. Cuộc gọi và tin nhắn từ số này sẽ bị
chặn.
Cách chặn một số bằng cách nhập số đó
1Tìm và nhấn vào
2Nhấn vào > Cài đặt > Chặn số > Thêm số điện thoại.
3Nhập số điện thoại mà bạn muốn chặn, rồi nhấn vào CHẶN. Cuộc gọi và tin
nhắn từ số này sẽ bị chặn.
.
.
Cách bỏ chặn một số đã chặn
1Tìm và nhấn vào
.
2Nhấn vào > Cài đặt > Chặn số.
3Nhấn vào bên cạnh số điện thoại mà bạn muốn bỏ chặn, rồi nhấn vào BỎ
CHẶN. Cuộc gọi và tin nhắn từ số này không còn bị chặn nữa.
Bạn có thể thêm, sửa hoặc xóa các liên hệ trên thiết bị của mình và từ tài khoản được
đồng bộ hóa. Thêm hình ảnh liên hệ hoặc cài nhạc chuông cá nhân để cá nhân hóa
các liên hệ. Bạn cũng có thể sửa thông tin liên hệ về bản thân.
Cách thêm một liên hệ
1Tìm và nhấn vào .
2Nhấn vào .
3Nếu bạn đang thêm một liên hệ lần đầu tiên và đã đồng bộ hóa nhiều tài khoản
với thiết bị của mình, hãy chọn một tài khoản. Tài khoản này sẽ trở thành tài
khoản mặc định để lưu các liên hệ của bạn. Sau đó, bạn có thể chọn nơi lưu
liên hệ bằng cách nhấn vào
4Nhập hoặc chọn thông tin bạn muốn cho liên hệ.
5Khi bạn hoàn tất, hãy nhấn vào Lưu.
Để di chuyển liên hệ hiện có sang một tài khoản mới, bạn phải tạo lại và lưu lại liên hệ đó vào
tài khoản mới.
Nếu thêm dấu cộng và mã quốc gia ở trước số điện thoại của liên hệ thì bạn không cần sửa lại
số này khi gọi điện từ nước ngoài.
Cách sửa một liên hệ
1Tìm và nhấn vào .
2Nhấn vào liên hệ bạn muốn sửa, sau đó nhấn vào
3Sửa thông tin mong muốn.
4Khi bạn đã hoàn tất, hãy nhấn vào Lưu.
> Lưu vào
.
Một số dịch vụ đồng bộ hóa không cho phép bạn sửa chi tiết liên lạc.
Cách thêm hoặc tháo một ảnh liên hệ
1Tìm và nhấn vào
2Nhấn vào liên hệ bạn muốn sửa, sau đó nhấn vào .
3Nhấn vào , sau đó chọn một tùy chọn.
4Sau khi hình ảnh cập nhật, hãy nhấn vào Lưu.
Bạn cũng có thể thêm hình ảnh cho liên hệ ngay từ ứng dụng Album. Nếu bạn muốn thêm ảnh
đã lưu vào một tài khoản trực tuyến, trước tiên, bạn phải tải về ảnh đó.
Cách cá nhân hóa nhạc chuông cho một liên hệ
1Tìm và nhấn vào .
2Nhấn vào liên hệ bạn muốn sửa, sau đó nhấn vào
3Nhấn vào > Đặt nhạc chuông.
4Chọn một nhạc chuông hoặc nhấn
bị của bạn rồi nhấn XONG.
5Nhấn vào Lưu.
Cách xóa liên hệ
1Tìm và nhấn vào
2Chạm và giữ liên hệ mà bạn muốn xóa.
3Để xóa một số hoặc tất cả liên lạc, hãy đánh dấu hộp kiểm bên cạnh các liên
1Tìm và nhấn vào .
2Nhấn vào .
3Nhập tên hoặc số điện thoại của người nhận, sau đó chọn trong số các đề xuất
hiện ra. Nếu người nhận không được liệt kê là một liên hệ, hãy nhập số điện
thoại của người nhận theo cách thủ công.
4Nếu bạn muốn gửi tin nhắn cho nhóm, hãy nhấn vào để thêm người nhận
khác.
5Người dùng hai SIM, nhấn để chọn thẻ SIM mà bạn muốn sử dụng.
6Nhập nội dung tin nhắn của bạn. Nếu bạn muốn thêm một tập tin đính kèm,
nhấn
và chọn tùy chọp tập tin đính kèm liên quan.
7Để gửi tin nhắn, hãy nhấn vào .
Nếu bạn thoát khỏi tin nhắn trước khi gửi thì tin nhắn đó sẽ được lưu làm tin nhắn nháp. Cuộc
trò chuyện đó sẽ được gắn nhãn với từ Nháp.
Cách đọc tin nhắn đã nhận
1Tìm và nhấn vào
.
2Nhấn vào cuộc trò chuyện mong muốn.
3Nếu tin nhắn vẫn chưa được tải về, hãy nhấn vào tin nhắn đó.
Mọi tin nhắn đã nhận đều sẽ được lưu vào bộ nhớ thiết bị theo mặc định.
Cách trả lời tin nhắn
1Tìm và nhấn vào .
2Nhấn vào cuộc trò chuyện chứa tin nhắn.
3Người dùng hai SIM, nhấn
để chọn thẻ SIM mà bạn muốn sử dụng.
4Nhập nội dung trả lời và nhấn vào .
Cách chuyển tiếp tin nhắn
1Tìm và nhấn vào
.
2Nhấn vào cuộc trò chuyện chứa tin nhắn mong muốn.
3Người dùng hai SIM, nhấn
để chọn thẻ SIM mà bạn muốn sử dụng.
4Chạm và giữ tin nhắn bạn muốn, sau đó nhấn .
5Chọn một liên hệ gần đây từ danh sách hoặc nhấn vào TIN NHẮN MỚI và
nhập tên hoặc số điện thoại của người nhận rồi chọn trong số các đề xuất hiện
ra. Nếu người nhận không được liệt kê là một liên hệ, hãy nhập số điện thoại
của người nhận theo cách thủ công.
6Sửa tin nhắn nếu cần, rồi nhấn vào
.
Cách lưu tập tin có trong tin nhắn đã nhận
1Tìm và nhấn vào
.
2Nếu tin nhắn vẫn chưa được tải về, hãy nhấn vào tin nhắn đó.
3Chạm và giữ tập tin mà bạn muốn lưu, sau đó chọn tùy chọn bạn muốn.
Cài đặt nhắn tin
Bạn có thể thay đổi cài đặt thông báo tin nhắn và chọn có bật tính năng báo cáo gửi
tin nhắn hay không.
Cách thay đổi cài đặt thông báo tin nhắn
1Tìm và nhấn vào
2Nhấn vào rồi nhấn Cài đặt.
3Người dùng hai SIM, nhấn Chung.
4Để cài âm thông báo, nhấn Âm thông báo, sau đó chọn một tùy chọn hoặc
nhấn
và chọn một tập tin nhạc được lưu trên thiết bị.
5Để xác nhận, nhấn XONG.
6Để điều chỉnh cài đặt thông báo bổ sung, nhấn vào thanh trượt.
Cách bật hoặc tắt tính năng báo đã gửi thành công tin nhắn đi
1Tìm và nhấn vào .
2Nhấn , sau đó nhấn Cài đặt.
3Người dùng hai SIM, chọn thẻ SIM. Người dùng một SIM, nhấn Nâng cao.
4Nhấn vào thanh trượt Nhận báo cáo gửi SMS để bật hoặc tắt chức năng này.
Sau khi tính năng báo đã gửi thành công được bật, văn bản “Đã gửi” sẽ xuất hiện đối với các
tin nhắn đã được gửi thành công.
Trò chuyện video
Bạn có thể sử dụng ứng dụng trò chuyện video Google Duo™ trên thiết bị của mình
để trò chuyện với bạn bè cũng sử dụng ứng dụng này trên thiết bị Android™ và iOS.
Hãy truy cập https://support.google.com/duo/ để biết thêm thông tin chi tiết về cách sử
dụng ứng dụng này.
Chức năng cuộc gọi video chỉ hoạt động trên thiết bị có camera trước.
Cách sử dụng ứng dụng Duo
•Để sử dụng ứng dụng trò chuyện video, hãy tìm và nhấn vào .
Thiết lập email
Sử dụng ứng dụng email trên thiết bị để gửi và nhận email thông qua tài khoản email
của bạn. Bạn có thể có một hoặc vài tài khoản email cùng lúc, bao gồm tài khoản
Microsoft Exchange ActiveSync công ty.
Cách thiết lập tài khoản email
1Tìm và nhấn vào
.
2Làm theo hướng dẫn xuất hiện trên màn hình để hoàn tất thiết lập.
Đối với một số dịch vụ email, bạn có thể cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ email để biết
thông tin về cài đặt chi tiết cho tài khoản email.
Cách thêm tài khoản email phụ
1Tìm và nhấn vào .
2Nhấn vào
rồi nhấn vào Cài đặt > Thêm tài khoản.
3Làm theo hướng dẫn trên màn hình. Nếu cài đặt cho tài khoản email không
được tự động tải về, hãy hoàn tất việc cài đặt theo cách thủ công.
Có hai cách để chuyển nhạc từ máy tính sang thiết bị của bạn:
•Kết nối thiết bị của bạn với máy tính bằng cáp USB Type-C. Chọn Truyền tệp trên
thiết bị, sau đó sao chép và dán hoặc kéo và thả các tập tin bằng máy tính. Xem Quảnlý tập tin bằng máy tính trên trang 39.
•Bạn có thể dùng phần mềm Xperia Companion để chuyển qua lại các tập tin media
của mình giữa máy tính và thiết bị. Tìm hiểu thêm và tải về Xperia Companion cho
Windows hoặc Mac tại http://support.sonymobile.com/global-en/xperia-companion/.
Ứng dụng Nhạc có thể không hỗ trợ tất cả định dạng tập tin nhạc.
Nghe nhạc
Sử dụng ứng dụng Nhạc để nghe nhạc bạn yêu thích.
Tổng quan về trình phát nhạc
1
Thu nhỏ trình phát ở chế độ toàn màn hình
2Tìm kiếm tất cả các bài hát được lưu vào thiết bị
3Xem hàng chờ phát
4Xem các tùy chọn menu
5Ảnh bìa album (nếu có)
6Thêm hoặc xóa bài hát làm mục yêu thích
7Thời gian phát đã qua của bài hát hiện tại
8Thêm bài hát vào danh sách nhạc
9Chỉ báo tiến trình – kéo hoặc nhấn dọc thanh để tua đi nhanh hoặc tua lại
10 Thời lượng của bài hát hiện tại
11 Lặp lại bài hát hiện tại hoặc tất cả các bài hát trong hàng chờ phát
•Trong khi đang phát bài hát ở chế độ nền, hãy kéo thanh trạng thái xuống và
nhấn vào thông báo Nhạc.
•Ngoài ra, bạn có thể tìm và nhấn vào .
Nghe đài
Đài FM trong thiết bị của bạn hoạt động giống như bất kỳ đài FM nào. Chẳng hạn, bạn
có thể duyệt, nghe các kênh đài FM và lưu chúng làm kênh yêu thích. Bạn phải kết
nối bộ tai nghe hoặc tai nghe có dây vào thiết bị trước khi có thể sử dụng đài. Điều
này là do bộ tai nghe hoặc tai nghe đóng vai trò làm ăng-ten. Sau khi một trong các
thiết bị này được kết nối, bạn có thể chuyển đổi âm thanh sang loa, nếu muốn.
Tổng quan về đài FM
1
Danh sách kênh yêu thích
2Nút bật/tắt đài
3Xem các tùy chọn menu
4Tần số đã chỉnh
5Lưu hoặc xóa kênh yêu thích
6Núm chỉnh dò sóng
7Dải tần số – kéo sang trái hoặc sang phải để chuyển giữa các kênh
8Di chuyển lên trong dải tần số để tìm kênh
9Kênh yêu thích đã lưu
10 Di chuyển xuống trong dải tần số để tìm kênh
Cách nghe đài FM
1Kết nối tai nghe hoặc bộ tai nghe vào thiết bị của bạn.
2Tìm và nhấn vào
. Các kênh có sẵn sẽ hiển thị khi bạn di chuyển qua các dải
tần số.
Khi bạn khởi động đài FM, các kênh có sẵn sẽ xuất hiện tự động. Nếu một kênh có thông tin
RDS, kênh đó sẽ xuất hiện vài giây sau khi bạn bắt đầu nghe kênh đó.
1Khi sử dụng camera chính, hãy chọn chế độ chụp ảnh và nhấn .
2Nhấn Chụp hẹn giờ và chọn thời gian trễ.
3Đóng menu cài đặt. Cài đặt Chụp hẹn giờ được lưu.
4Nhấn nút chụp để chụp ảnh. Một loạt tiếng bíp thể hiện quá trình đếm ngược
cho đến khi ảnh được chụp.
Khi sử dụng camera trước, nhấn để đặt Chụp hẹn giờ.
Nút chụp
Nút chụp được sử dụng khác nhau tùy thuộc vào chế độ chụp và các tính năng được
kích hoạt.
Tổng quan về nút chụp
Chụp ảnh
Quay video/Tiếp tục quay lại
Tạm ngừng video
Dừng quay video
Đã kích hoạt Chụp hẹn giờ
Đã kích hoạt Chụp chạm
Đã kích hoạt Chụp chạm và Chụp hẹn giờ
Cách điều chỉnh cài đặt camera
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào .
2Chọn một cài đặt hoặc nhấn Khác.
3Khi Khác được chọn, hãy vuốt danh sách để xem các cài đặt hiện có.
Các cài đặt khả dụng tùy thuộc vào chế độ quay/chụp được chọn.
Cách xem, chia sẻ hoặc chỉnh sửa ảnh và video
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn hình nhỏ để mở ảnh hoặc video.
2Vuốt sang trái hoặc phải để xem ảnh và video.
3Nhấn vào màn hình để chỉnh sửa ảnh hoặc video.
Ảnh và video được lưu trữ trong ứng dụng Album. Xem
biết thêm tùy chọn.
Ảnh có độ phơi sáng phù hợp đòi hỏi lượng ánh sáng vừa đủ. Camera sẽ tự động
phát hiện và điều chỉnh điều kiện ánh sáng xung quanh.
Cần có độ phơi sáng khác nhau, chẳng hạn, khi chụp ảnh khuôn mặt, đối tượng
chuyển động hoặc chụp trong điều kiện ánh sáng yếu.
Tối ưu hóa điều kiện ánh sáng
•Chọn nguồn sáng với hướng và màu sắc giúp cảnh có hình khối và chiều sâu. Đây là
loại ánh sáng có ngay trước khi mặt trời mọc và lúc mặt trời lặn. Ánh sáng tự nhiên từ
cửa sổ cũng là một nguồn sáng tốt.
•Để có ảnh chất lượng cao hơn trong điều kiện ánh sáng yếu, bạn cần giữ cố định
camera. Bạn có thể đặt camera trên bề mặt vững chắc và sử dụng chế độ chụp hẹn
giờ.
•Ngay cả khi điều kiện ánh sáng yếu, hãy tìm cách chụp ảnh có và không có đèn flash.
Đôi khi, chất lượng ảnh sẽ tốt hơn khi không sử dụng đèn flash.
Cách sử dụng đèn flash
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào biểu tượng đèn flash được hiển thị trên
màn hình, chẳng hạn
2Nếu cần thiết, hãy thay đổi cài đặt đèn flash.
3Nhấn nút chụp để chụp ảnh hoặc quay video.
Các cài đặt khả dụng tùy thuộc vào chế độ quay/chụp được chọn.
.
Khi nền sáng hơn đối tượng, hãy sử dụng Đèn flash hỗ trợ để xóa các vùng tối không mong
muốn.
Giá trị phơi sáng, độ sáng và màu
Camera của bạn tự động điều chỉnh giá trị phơi sáng, độ sáng và màu bằng cách phát
hiện điều kiện sáng cũng như ước tính nhiệt độ màu của ánh sáng xung quanh.
Camera kỹ thuật số chỉ có thể ước tính nhiệt độ màu, vì vậy, có thể bạn cần điều
chỉnh cài đặt sao cho chính xác.
Nếu bạn gặp ảnh chụp màu vàng trong môi trường trong nhà hoặc ảnh có màu hơi
xanh khi sử dụng đèn flash, hãy thử điều chỉnh màu trong chế độ Tự động.
Để đạt được độ phơi sáng phù hợp hơn trong môi trường ánh sáng yếu, hãy thay đổi
độ sáng khi sử dụng chế độ Tự động và Video hoặc thay đổi giá trị phơi sáng khi sử
dụng chế độ Thủ công.
Cách điều chỉnh màu sắc và độ sáng
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào
2Nhấn vào Màu sắc và độ sáng.
3Kéo thanh trượt để điều chỉnh màu sắc và độ sáng.
4Nhấn nút chụp để chụp ảnh hoặc quay video.
5Nhấn
Cài đặt này chỉ khả dụng ở chế độ Tự động và Video.
Khi sử dụng máy ảnh, bạn cũng có thể điều chỉnh màu sắc và độ sáng bằng cách chỉ cần nhấn
vào màn hình. Để bật chức năng này, hãy đảm bảo Dò tìm đối tượng tắt.
để đặt lại và đóng cài đặt màu sắc.
.
Cách điều chỉnh giá trị phơi sáng
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào .
2Nhấn EV và kéo thanh trượt để điều chỉnh giá trị phơi sáng.
3Đóng menu cài đặt. Cài đặt được lưu.
4Nhấn nút chụp để chụp ảnh.
Tốc độ chụp chính là thời gian màn trập mở và bộ cảm biến camera được tiếp xúc với
ánh sáng.
Tốc độ chụp nhanh giúp hạn chế chuyển động, trong khi tốc độ chụp chậm có thể tạo
hiệu ứng có tên là "mờ do chuyển động", khi đó các đối tượng chuyển động sẽ bị mờ
ở dọc đường chuyển động.
Tốc độ chụp được tự động điều chỉnh trong chế độ Tự động và Video.
Cách điều chỉnh tốc độ chụp
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào
2Nhấn SS và kéo thanh trượt để điều chỉnh tốc độ chụp.
3Đóng menu cài đặt. Cài đặt được lưu.
4Nhấn nút chụp để chụp ảnh.
Cài đặt này chỉ khả dụng ở chế độ Thủ công cho camera chính.
.
ISO
ISO quyết định mức độ nhạy của camera với ánh sáng. Số ISO thấp nghĩa là độ nhạy
thấp hơn và ngược lại. Độ nhạy cao hơn có thể làm ảnh bị mờ.
Hãy chọn giá trị ISO cao hơn khi chụp các đối tượng chuyển động hoặc khi chụp
trong điều kiện ánh sáng yếu không có đèn flash.
Nếu ở nơi có quá nhiều ánh sáng, hãy sử dụng cài đặt ISO thấp nhất để có chất
lượng hình ảnh cao hơn.
ISO được tự động điều chỉnh trong chế độ Tự động và Video.
Cách điều chỉnh giá trị ISO
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào
2Nhấn vào ISO và chọn một giá trị ISO.
3Đóng menu cài đặt. Cài đặt được lưu.
4Nhấn nút chụp để chụp ảnh.
Cài đặt này chỉ khả dụng ở chế độ Thủ công cho camera chính.
.
Độ ngược sáng mạnh (HDR)
Trong chế độ Tự động, độ ngược sáng mạnh được tự động điều chỉnh và biểu thị
bằng . Bạn có thể điều chỉnh thủ công độ ngược sáng trong chế độ Thủ công.
Cách điều chỉnh để có độ ngược sáng mạnh
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào
2Nhấn vào thanh trượt HDR để bật chức năng này.
3Đóng menu cài đặt. Cài đặt được lưu.
4Nhấn nút chụp để chụp ảnh.
Cài đặt này chỉ khả dụng ở chế độ Thủ công.
.
Cân bằng trắng
Trong chế độ Tự động và Video, việc điều chỉnh cân bằng trắng là tự động. Bạn có
thể điều chỉnh thủ công cân bằng trắng trong chế độ Thủ công.
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào .
2Nhấn WB và chọn một trong số các điều kiện ánh sáng đã đặt trước, chẳng
hạn .
3Đóng menu cài đặt. Cài đặt được lưu.
4Nhấn nút chụp để chụp ảnh.
Cài đặt này chỉ khả dụng ở chế độ Thủ công.
Cài đặt cân bằng trắng
Tự động
Tự động điều chỉnh căn bằng màu sắc
Trời nhiều mây
Điều chỉnh cân bằng màu cho trời nhiều mây
Ánh sáng ngày
Điều chỉnh cân bằng màu cho điều kiện ngoài trời nắng
Huỳnh quang
Điều chỉnh cân bằng màu cho ánh đèn huỳnh quang
Sáng chói
Điều chỉnh độ cân bằng màu cho điều kiện ánh sáng ấm, chẳng hạn như dưới
bóng đèn
Tối ưu hóa độ phơi sáng
Định lượng độ phơi sáng sẽ đo lượng ánh sáng rọi vào một đối tượng để tối ưu hóa
độ phơi sáng.
Định lượng độ phơi sáng được tự động điều chỉnh trong chế độ Tự động và Video.
Bạn có thể điều chỉnh thủ công độ phơi sáng trong chế độ Thủ công dành cho camera
chính, chẳng hạn để thay đổi độ phơi sáng cho một phần cụ thể của ảnh.
Cách điều chỉnh độ phơi sáng bằng tính năng định lượng
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào
2Nhấn vào Khác > Định lượng.
3Chọn tùy chọn độ phơi sáng và đóng menu cài đặt. Cài đặt được lưu.
4Nhấn nút chụp để chụp ảnh.
Cài đặt này chỉ khả dụng ở chế độ Thủ công cho camera chính.
.
Cài đặt định lượng
Khuôn mặt
Đo lượng ánh sáng trên khuôn mặt và điều chỉnh độ phơi sáng sao cho khuôn mặt
không quá tối hoặc quá sáng
Trung tâm
Xác định vùng chính giữa ảnh và đặt độ phơi sáng dựa trên độ sáng của đối tượng
Điểm
Điều chỉnh độ phơi sáng cho phần rất nhỏ của đối tượng
Cảm ứng
Cho phép bạn chạm vào màn hình để xác định đối tượng hoặc vùng cần tối ưu hóa
độ phơi sáng
Camera tự động lấy nét và phát hiện khuôn mặt trong tất cả các chế độ chụp. Camera
cũng có thể phát hiện và theo dõi đối tượng chuyển động. Khung màu vàng biểu thị
rằng khuôn mặt hoặc đối tượng chuyển động đang được lấy nét.
Bạn cũng có thể nhấn vào màn hình để lấy nét một khu vực cụ thể hoặc để đặt
khoảng cách lấy nét cụ thể. Các tùy chọn này chỉ khả dụng cho camera chính và tùy
thuộc vào chế độ chụp được chọn.
Cách đặt khoảng cách lấy nét
1Nhấn vào .
2Nhấn vào .
3Nhấn vào thanh trượt để điều chỉnh khoảng cách lấy nét.
4Đóng menu cài đặt. Cài đặt được lưu.
5Nhấn nút chụp để chụp ảnh.
Cài đặt này chỉ khả dụng ở chế độ Thủ công cho camera chính.
Mọi người, ảnh selfie và khuôn mặt cười
Khuôn mặt được lấy nét được biểu thị bằng khung màu. Nhấn vào khung bất kỳ để
chọn khuôn mặt muốn lấy nét.
Sử dụng Chụp nụ cười để tự động chụp ảnh khi có người cười. Nếu bạn đang quay
video, ảnh sẽ được chụp mỗi khi máy phát hiện thấy nụ cười.
Sử dụng tính năng camera trước góc siêu rộng
khuôn hình của bạn.
Chụp ảnh và quay video mọi người
•Cân nhắc hướng camera. Sử dụng hướng dọc cho ảnh cận cảnh để lấp đầy khung.
Sử dụng hướng ngang cho ảnh cận cảnh của nhóm hoặc chụp đối tượng trong nền.
•Đặt camera trên bề mặt vững chắc và sử dụng chế độ chụp hẹn giờ để hạn chế
ảnh mờ.
để thêm người hoặc cảnh vào
Cách lấy nét một khuôn mặt khác
•Trước khi chụp ảnh hoặc quay video, hãy nhấn vào một trong các khung để
1Khi sử dụng camera, nhấn vào .
2Nhấn vào Khác > Chụp tự động hoặc Chụp tự động (video) > Chụp nụ
cười.
3Đóng menu cài đặt. Cài đặt được lưu cho chế độ chụp được chọn.
4Khi phát hiện nụ cười, camera sẽ tự động chụp ảnh.
Cách chụp ảnh tự chụp
1Khi sử dụng camera, hãy chọn chế độ chụp ảnh hoặc video cho ảnh tự chụp
của bạn.
2Nhấn vào để kích hoạt camera trước.
3Nhấn
4Nhấn nếu bạn muốn sử dụng chế độ chụp hẹn giờ.
5Nhấp vào nút chụp để tự chụp ảnh.
Bật Hiệu ứng làm mịn da để làm mịn da khi tự chụp.
để chọn góc bình thường hoặc nhấn để chọn góc rộng.
Đối tượng chuyển động
Khi chụp ảnh và quay video về đối tượng chuyển động, thời gian là yếu tố quan trọng
để mang lại kết quả tốt.
Dò tìm đối tượng có thể tự động theo dõi đối tượng chuyển động.
Chụp đối tượng chuyển động
•Cố không chạy theo đối tượng. Thay vào đó, hãy tìm một vị trí mà đối tượng phải
vượt qua trước mặt bạn.
•Xem xét việc thay đổi độ phơi sáng với tốc độ chụp nhanh hơn hoặc ISO cao hơn
nhằm hạn chế chuyển động.
Cách theo dõi đối tượng
1Khi sử dụng camera chính, hãy nhấn vào
2Nhấn vào Khác và nhấn vào thanh trượt Dò tìm đối tượng để bật.
3Đóng menu cài đặt. Cài đặt được lưu.
4Chọn đối tượng cần theo dõi bằng cách chạm vào đối tượng trong kính ngắm.
5Nhấn nút chụp để chụp ảnh hoặc quay video.
.
Bộ nhớ và độ phân giải
Số lượng ảnh và video bạn có thể lưu trữ phụ thuộc vào độ phân giải hoặc giá trị MP
(megapixel) được sử dụng và thời lượng video của bạn.
Video và ảnh có độ phân giải cao sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn, vì vậy, hãy lưu ý rằng
độ phân giải thấp hơn có thể phù hợp cho sử dụng hàng ngày.
Thỉnh thoảng, hãy kiểm tra trạng thái bộ nhớ. Khi bộ nhớ đầy, bạn có thể chuyển ảnh
và video sang một thiết bị lưu trữ khác để giải phóng bộ nhớ. Xem Quản lý tập tinbằng máy tính trên trang 39.
Chọn xem có lưu trữ ảnh và video trên bộ nhớ trong hoặc thẻ SD của thiết bị hay
không bằng tùy chọn Bộ nhớ dữ liệu trong menu cài đặt camera.
Cách thay đổi độ phân giải
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào
2Nhấn vào Độ phân giải hoặc Độ phân giải video.
3Chọn độ phân giải và đóng menu cài đặt. Cài đặt được lưu cho chế độ chụp
được chọn.
.
Bạn có thể đặt độ phân giải riêng cho từng chế độ chụp.
13MP
4224×3136 (4:3). Độ phân giải 13 MP với tỷ lệ khung hình 4:3. Phù hợp cho ảnh bạn
muốn xem trên màn hình không phải màn hình rộng hoặc in ở độ phân giải cao.
10MP
4208×2368 (16:9). Độ phân giải 10 MP với tỷ lệ khung hình 16:9. Phù hợp cho ảnh
bạn muốn xem trên màn hình rộng.
Camera trước:
8MP
3264×2448 (4:3). Độ phân giải 8 MP với tỷ lệ khung hình 4:3. Phù hợp cho ảnh bạn
muốn xem trên màn hình không phải màn hình rộng hoặc in ở độ phân giải cao.
5.8MP
3200×1808 (16:9). Độ phân giải 5,8 MP với tỷ lệ khung hình 16:9. Phù hợp cho ảnh
bạn muốn xem trên màn hình rộng.
Độ phân giải video
HD là từ viết tắt của High Definition (Độ phân giải cao), còn fps là từ viết tắt của
Frames Per Second (Số khung hình mỗi giây). Tỷ lệ fps cao hơn giúp video liền mạch
hơn nhưng kích cỡ tập tin sẽ lớn hơn. Tỷ lệ khung hình biểu thị mối quan hệ giữa
chiều rộng và chiều cao, trong đó số đầu tiên là chiều rộng.
Camera chính:
Độ phân giải cao (30 fps)
1920×1080 (16:9). Định dạng Full HD với 30 khung hình/giây và tỷ lệ khung hình
16:9.
HD
1280×720 (16:9). Định dạng HD với tỷ lệ khung hình 16:9.
VGA
640×480 (4:3). Định dạng VGA (Video Graphics Array) với tỷ lệ khung hình 4:3.
MMS
176×144 (11:9). Định dạng MMS (Multimedia Messaging Service) với tỷ lệ khung
hình 11:9. Quay video phù hợp để gửi bằng tin nhắn MMS. Thời gian quay phim cho
định dạng video này bị giới hạn sao cho tập tin video có thể vừa đủ cho một tin nhắn
MMS.
Camera trước:
Full HD
1920×1080 (16:9). Định dạng Full HD với tỷ lệ khung hình 16:9.
HD
1280×720 (16:9). Định dạng HD với tỷ lệ khung hình 16:9.
VGA
640×480 (4:3). Định dạng VGA (Video Graphics Array) với tỷ lệ khung hình 4:3.
MMS
176×144 (11:9). Định dạng MMS (Multimedia Messaging Service) với tỷ lệ khung
hình 11:9. Quay video phù hợp để gửi bằng tin nhắn MMS. Thời gian quay phim cho
định dạng video này bị giới hạn sao cho tập tin video có thể vừa đủ cho một tin nhắn
MMS.
Chẩn đoán camera của bạn
Nếu camera của bạn không hoạt động đúng cách, bạn có thể chạy thử nghiệm chẩn
đoán để xác định xem có vấn đề với camera chính, camera trước, đèn flash hay
không.
Cách chạy kiểm tra chẩn đoán camera của bạn
1Đảm bảo rằng bạn đã kết nối với mạng Internet. Khi sử dụng camera, hãy nhấn
.
vào
2Nhấn vào Khác.
3Nhấn Trợ giúp và chọn Camera, Camera trước hoặc Đèn flash.
4Làm theo các hướng dẫn hiển thị trên màn hình của bạn.
Cài đặt camera bổ sung
Gắn thẻ địa lý
Bạn có thể lưu ảnh và video của mình cùng với vị trí chụp các ảnh và video đó, đây
được gọi là gắn thẻ địa lý. Tùy chọn gắn thẻ địa lý ảnh và video của bạn yêu cầu
mạng không dây đồng thời phải bật chức năng GPS.
Cách bật tính năng gắn thẻ địa lý
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào
2Nhấn vào Khác và nhấn vào thanh trượt Lưu vị trí để bật. Cài đặt được lưu.
Các biểu tượng trạng thái gắn thẻ địa lý
Vị trí địa lý đã được lưu.
Không tìm thấy vị trí địa lý.
.
Các đường lưới
Với Đường lưới, bạn có thể áp dụng “Quy tắc phần ba” và đặt các vật thể quan trọng
dọc theo đường lưới hoặc các nút giao cắt. Bằng cách không phải lúc nào cũng đưa
đối tượng vào giữa khung hình, bạn có thể làm cho bức ảnh cũng như video của mình
thú vị hơn.
Cách kích hoạt hoặc hủy kích hoạt đường lưới
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào .
2Nhấn vào Khác rồi nhấn vào thanh trượt Đường lưới để bật hoặc tắt. Cài đặt
được lưu.
Cài đặt xem trước ảnh
Bạn có thể chọn xem trước ảnh ngay khi chụp.
Cách kích hoạt hoặc hủy kích hoạt chế độ xem trước
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào .
2Nhấn Khác > Tự động xem trước ảnh và chọn một tùy chọn. Cài đặt được
lưu.
Cài đặt xem trước
BậtSau khi chụp ảnh, ảnh xem trước sẽ hiển thị ở góc dưới bên phải
màn hình trong ba giây trước khi được lưu.
Chỉ camera
mặt trước
TắtKhông có ảnh xem trước nào hiển thị. Ảnh được lưu ngay.
Sau khi chụp ảnh bằng camera trước, ảnh xem trước sẽ hiển thị ở
góc dưới bên phải màn hình trong ba giây trước khi được lưu.
Các cách sử dụng phím âm lượng khác nhau
Bạn có thể thay đổi cách mình sử dụng phím âm lượng.
Cách thay đổi cách sử dụng phím âm lượng
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào
2Nhấn Khác > Sử dụng phím Âm lượng là và chọn một tùy chọn. Cài đặt được
lưu.
.
Cài đặt phím âm lượng
Thu phóng
Âm lượngPhím âm lượng bị tắt cho camera.
Phát ngẫu nhiênSử dụng phím âm lượng làm nút chụp ảnh và quay video.
Sử dụng phím âm lượng để phóng to hay thu nhỏ.
Âm thanh
Khi Âm thanh được kích hoạt, camera sẽ phát âm thanh khi bạn chụp ảnh hoặc khi
bạn bắt đầu hoặc dừng quay video. Ngoài ra, khi bạn sử dụng tính năng chụp hẹn
giờ, việc đếm ngược được thể hiện bằng hàng loạt tiếng bíp.
Cách kích hoạt hoặc hủy kích hoạt âm thanh
1Khi sử dụng camera, hãy nhấn vào
2Nhấn vào Khác rồi nhấn vào thanh trượt Âm thanh để bật hoặc tắt. Cài đặt
Dùng ứng dụng Album để xem ảnh và phát video bạn đã chụp/quay bằng camera,
hoặc để xem các nội dung tương tự bạn đã lưu vào thiết bị của mình. Tất cả ảnh và
video sẽ được hiển thị ở dạng lưới theo thứ tự thời gian.
Tổng quan về Album
1
Nhấn vào để mở menu màn hình chính Album
2Xem các tùy chọn menu
3Cách xem trình chiếu các ảnh và video
4Kéo cạnh trái của màn hình sang phải để mở menu màn hình chính của Album
5Xem ngày của các mục trong nhóm
6Nhấn vào một ảnh hoặc video để xem
7Cuộn lên hoặc xuống để xem nội dung
Cách xem ảnh chụp và video
1Tìm và nhấn vào Album.
2Nhấn vào ảnh chụp hoặc video bạn muốn xem. Nếu được nhắc, nhấn .
3Vuốt sang trái để xem ảnh chụp hoặc video kế tiếp. Vuốt sang phải để xem ảnh
chụp hoặc video trước đó.
Ứng dụng Album có thể không hỗ trợ tất cả định dạng tập tin.
Bạn có thể đặt màn hình tự động xoay khi xoay thiết bị sang các bên. Để bật hoặc tắt tính
năng này, hãy tìm và nhấn Cài đặt > Màn hình > Khi xoay thiết bị.
Cách thay đổi kích thước hình nhỏ
•Khi xem hình nhỏ của ảnh chụp và video trong Album, hãy kéo hai ngón tay ra
để phóng to hoặc chụm hai ngón tay lại để thu nhỏ.
Cách phóng to thu nhỏ ảnh chụp
•Khi bạn đang xem ảnh chụp, kéo bung hai ngón tay ra để phóng to, hoặc kéo chụm
1Khi đang xem ảnh, hãy nhấn vào màn hình để hiển thị các thanh công cụ, sau
đó nhấn > Trình chiếu để bắt đầu phát toàn bộ ảnh trong album.
2Nhấn vào ảnh để kết thúc trình chiếu.
Cách phát video
1Trong Album, hãy tìm và nhấn vào video bạn muốn phát.
2Nhấn .
3Nếu các điều khiển phát lại không hiển thị thì hãy nhấn vào màn hình để hiển
thị chúng. Để ẩn các điều khiển, hãy nhấn vào màn hình lần nữa.
Cách tạm ngừng video
1Khi đang phát video, hãy nhấn vào màn hình để hiển thị các nút điều khiển.
2Nhấn vào
.
Cách tua đi và tua lùi nhanh video
1Khi đang phát video, hãy nhấn vào màn hình để hiển thị các điều khiển.
2Kéo vạch đánh dấu trên thanh tiến trình sang trái để tua lùi hoặc sang phải để
tua đi nhanh.
Cách điều chỉnh âm lượng của video
•Nhấn phím tăng hoặc giảm âm lượng.
Menu màn hình chủ Album
Từ menu màn hình chủ Album, bạn có thể duyệt các album ảnh của mình, bao gồm
ảnh và video được chụp/quay bằng các hiệu ứng đặc biệt, cũng như nội dung bạn đã
chia sẻ trực tuyến qua các dịch vụ như Picasa™ và Facebook. Sau khi đăng nhập các
nền tảng này, bạn có thể quản lý nội dung và xem các hình ảnh trực tuyến. Từ ứng
dụng Album, bạn cũng có thể thêm thẻ địa lý vào ảnh, thực hiện các thao tác sửa cơ
bản và sử dụng các phương pháp như công nghệ không dây Bluetooth và email để
chia sẻ nội dung.
Tổng quan về menu album
Quay lại màn hình chính ứng dụng Album để xem tất cả các nội dung
1
2Xem tất cả các ảnh và video được chụp và quay bằng camera của thiết bị
3Xem tất cả các ảnh và video đã được lưu trên thiết bị của bạn trong các thư mục khác nhau
5Xem ảnh chụp của bạn trên bản đồ hoặc ở chế độ Toàn cầu
6Xem ảnh và video bạn yêu thích
7Xem các ảnh và video bạn đã ẩn khỏi màn hình xem
8Xem các bộ phim ngắn được tạo từ ảnh của bạn
9Mở menu Cài đặt cho ứng dụng Album
10 Mở hỗ trợ trên web
Cách xem ảnh chụp từ các dịch vụ trực tuyến trong Album
1Tìm và nhấn vào Album, rồi nhấn vào
.
2Nhấn vào dịch vụ trực tuyến mong muốn, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn
hình để bắt đầu. Tất cả các album trực tuyến hiện có mà bạn đã tải lên lịch vụ
sẽ hiển thị.
3Nhấn vào bất cứ album nào để xem nội dung của album đó, sau đó nhấn vào
một ảnh chụp trong album.
4Vuốt sang trái để xem ảnh chụp hoặc video kế tiếp. Vuốt sang phải để xem ảnh
chụp hoặc video trước đó.
Chia sẻ và quản lý ảnh cũng như video
Bạn có thể chia sẻ ảnh và video đã lưu trên thiết bị. Bạn cũng có thể quản lý hàng loạt
ảnh hoặc liên kết ảnh với danh bạ. Để giải phóng không gian và tránh mất dữ liệu bất
ngờ, hãy thường xuyên chuyển ảnh và video của bạn tới máy tính hoặc thiết bị lưu trữ
bên ngoài. Xem Quản lý tập tin bằng máy tính trên trang 39.
Bạn không thể sao chép, gửi hoặc truyền các mục được bảo vệ bản quyền. Một số mục có thể
không gửi được nếu kích cỡ tập tin quá lớn.
Cách chia sẻ ảnh hoặc video
1Trong Album, tìm và nhấn vào ảnh hoặc video mà bạn muốn chia sẻ.
2Nhấn vào màn hình để hiển thị các thanh công cụ, sau đó nhấn vào
.
3Nhấn vào ứng dụng mà bạn muốn sử dụng để chia sẻ ảnh, sau đó làm theo
các bước để gửi ảnh.
Cách dùng ảnh làm ảnh liên hệ
1Khi bạn đang xem ảnh, hãy nhấn vào màn hình để hiển thị thanh công cụ, sau
đó nhấn vào
> Dùng làm > Ảnh của liên hệ.
2Chọn một liên lạc, sau đó sửa ảnh như mong muốn.
3Nhấn Lưu.
Cách sử dụng ảnh làm hình nền
1Khi bạn đang xem ảnh, hãy nhấn vào màn hình để hiển thị thanh công cụ, sau
đó nhấn vào
> Dùng làm > Hình nền.
2Chọn một tùy chọn, sau đó sửa ảnh như mong muốn.
3Nhấn Lưu.
Cách xoay ảnh
1Khi bạn đang xem ảnh, hãy nhấn vào màn hình để hiển thị các thanh công cụ,
sau đó nhấn vào
.
2Nhấn vào Xoay, sau đó chọn một tùy chọn. Ảnh sẽ được lưu theo chiều mới.
Cách xoá ảnh hoặc video
1Khi bạn đang xem ảnh, hãy nhấn vào màn hình để hiển thị các thanh công cụ,
1Khi xem các hình thu nhỏ của ảnh và video trong Album, chạm và giữ một mục
cho đến khi mục đó được tô sáng.
2Nhấn vào các mục khác bạn muốn xử lý để chọn chúng. Nếu bạn muốn chọn
tất cả các mục, hãy nhấn vào , rồi nhấn vào Chọn hết.
3Sử dụng các công cụ trên thanh công cụ để xử lý các mục đã chọn.
Ẩn ảnh chụp và video
Bạn có thể ẩn bất kỳ ảnh chụp và video nào khỏi màn hình chính của Album. Sau khi
đã ẩn ảnh chụp và video khỏi màn hình chính của Album, bạn chỉ có thể xem các ảnh
và video đó trong thư mục Đã ẩn.
Cách ẩn ảnh hoặc video
1Trong Album, tìm và nhấn vào ảnh hoặc video mà bạn muốn ẩn.
2Nhấn vào màn hình để hiển thị các thanh công cụ, sau đó nhấn vào
3Nhấn vào Ẩn > OK.
Cách xem ảnh chụp và video đã ẩn
1Trong Album, nhấn vào
2Nhấn vào một ảnh hoặc video để xem.
3Vuốt sang trái để xem ảnh chụp hoặc video kế tiếp. Vuốt sang phải để xem ảnh
chụp hoặc video trước đó.
, sau đó nhấn Đã ẩn.
.
Cách hiển thị ảnh hoặc video
1Trong Album, nhấn vào
2Nhấn vào ảnh hoặc video bạn muốn hiển thị.
3Nhấn vào màn hình để hiển thị các thanh công cụ, sau đó nhấn vào
4Nhấn vào Không ẩn.
Sử dụng công nghệ NFC (Giao tiếp khoảng cách gần) để chia sẻ dữ liệu với các thiết
bị khác như video, ảnh, địa chỉ trang web, tập tin nhạc hoặc liên hệ. Bạn cũng có thể
sử dụng NFC để quét các thẻ giúp cung cấp cho bạn thêm thông tin về một sản phẩm
hoặc dịch vụ cũng như các thẻ giúp kích hoạt một số chức năng nhất định trên thiết bị
của bạn.
NFC là công nghệ không dây với phạm vi hoạt động tối đa là một cm, do đó, các thiết
bị chia sẻ dữ liệu phải được giữ sát cạnh nhau. Trước khi có thể sử dụng NFC, đầu
tiên bạn phải bật chức năng NFC và màn hình thiết bị của bạn phải đang bật và được
mở khóa.
Vùng dò tìm NFC nằm ở mặt sau của điện thoại. Để thiết bị của bạn cạnh một thiết bị
khác hoặc đầu đọc NFC sao cho các vùng dò NFC tiếp xúc với nhau.
NFC có thể không sử dụng được ở tất cả các quốc gia hoặc khu vực. Khi sử dụng các ứng
dụng nhất định, một số chức năng NFC có thể được bật ngay cả khi thiết bị đã tắt. Lưu ý rằng
không phải thiết bị nào cũng hỗ trợ tính năng này.
Cách bật hoặc tắt chức năng NFC
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Khác.
2Nhấn vào thanh trượt để bật hoặc tắt NFC.
Cách chia sẻ một liên lạc với thiết bị khác bằng NFC
1Đảm bảo cả hai thiết bị đều được bật chức năng NFC và cả hai màn hình đều
đang hoạt động cũng như được mở khóa.
2Để xem danh bạ, hãy tìm và nhấn vào
3Nhấn vào liên hệ bạn muốn chia sẻ.
4Giữ thiết bị của bạn ở sát cạnh thiết bị nhận để vùng dò tìm NFC của cả hai
thiết bị chạm vào nhau. Khi các thiết bị kết nối, hình thu nhỏ của liên hệ xuất
hiện.
5Nhấn vào hình thu nhỏ đó để bắt đầu truyền.
6Khi hoàn tất việc truyền, thông tin của liên lạc sẽ được lưu trên thiết bị nhận và
Cách chia sẻ tập tin nhạc với thiết bị khác bằng NFC
1Bảo đảm rằng cả thiết bị của bạn và thiết bị nhận đều được bật chức năng
NFC, và cả hai màn hình đều đang hoạt động cũng như được mở khóa.
2Để mở ứng dụng Nhạc, hãy tìm và nhấn vào .
3Chọn thể loại nhạc và duyệt đến bản nhạc bạn muốn chia sẻ.
4Nhấn vào bản nhạc để phát. Sau đó, bạn có thể nhấn vào để tạm dừng bản
nhạc. Việc truyền tải vẫn hoạt động dù bản nhạc đang phát hay tạm dừng.
5Đảm bảo rằng bản nhạc được hiển thị trên toàn màn hình.
6Giữ thiết bị của bạn ở sát cạnh thiết bị nhận để vùng dò tìm NFC của cả hai
thiết bị chạm vào nhau. Khi các thiết bị kết nối với nhau, hình nhỏ của bản nhạc
sẽ xuất hiện.
7Nhấn vào hình thu nhỏ đó để bắt đầu truyền.
8Khi hoàn tất việc truyền, tập tin nhạc sẽ được lưu trên thiết bị nhận.
9Để hiển thị tập tin nhạc, hãy kéo thanh trạng thái xuống để mở bảng Thông
báo, sau đó nhấn Hoàn tất truyền.
Cách chia sẻ ảnh hoặc video với một thiết bị khác bằng NFC
1Đảm bảo cả hai thiết bị đều được bật chức năng NFC và cả hai màn hình đều
đang hoạt động cũng như được mở khóa.
2Để xem ảnh và video trên thiết bị của bạn, hãy tìm và nhấn vào Album.
3Nhấn vào ảnh hoặc video bạn muốn chia sẻ.
4Giữ thiết bị của bạn ở sát cạnh thiết bị nhận để vùng dò tìm NFC của cả hai
thiết bị chạm vào nhau. Khi các thiết bị kết nối với nhau, hình thu nhỏ của ảnh
chụp hoặc video sẽ hiển thị.
5Nhấn vào hình thu nhỏ đó để bắt đầu truyền.
6Khi hoàn tất việc truyền, ảnh hoặc video sẽ được lưu vào thiết bị nhận.
7Để hiển thị ảnh hoặc video, hãy kéo thanh trạng thái xuống để mở bảng Thông
báo, sau đó nhấn Hoàn tất truyền.
Cách chia sẻ một địa chỉ web với thiết bị khác bằng NFC
1Đảm bảo cả hai thiết bị đều được bật chức năng NFC và cả hai màn hình đều
đang hoạt động cũng như được mở khóa.
2Để mở trình duyệt web, tìm và nhấn vào
3Tải trang web bạn muốn chia sẻ.
4Giữ thiết bị của bạn ở sát cạnh thiết bị nhận để vùng dò tìm NFC của cả hai
thiết bị chạm vào nhau. Khi các thiết bị kết nối với nhau, hình nhỏ của trang
web sẽ xuất hiện.
5Nhấn vào hình thu nhỏ đó để bắt đầu truyền.
6Khi quá trình truyền hoàn tất, trang web đó sẽ hiển thị trên màn hình của thiết bị
nhận.
.
Quét nhãn NFC
Thiết bị của bạn có thể quét nhiều loại thẻ NFC để nhận thông tin bổ sung, chẳng hạn
như địa chỉ web. Ví dụ: máy có thể quét các thẻ được nhúng trên một áp phích, biển
quảng cáo, hoặc bên cạnh một sản phẩm trong cửa hàng bán lẻ.
Cách quét thẻ NFC
1Đảm bảo rằng bạn đã bật chức năng NFC trên thiết bị và màn hình đang hoạt
động.
2Đặt thiết bị của bạn phía trên thẻ sao cho vùng dò tìm NFC chạm vào thẻ. Thiết
bị của bạn sẽ quét thẻ và hiển thị nội dung thu được. Nhấn vào nội dung của
Bạn có thể kết nối thiết bị với các thiết bị khác tương thích NFC do Sony sản xuất,
chẳng hạn như loa nghe hoặc tai nghe. Khi thiết lập loại kết nối này, hãy tham khảo
Hướng dẫn sử dụng của thiết bị tương thích đó để biết thêm thông tin.
Bạn có thể cần phải kích hoạt Wi-Fi hoặc Bluetooth trên cả hai thiết bị để kết nối có thể hoạt
động.
Công nghệ không dây Bluetooth
Sử dụng chức năng Bluetooth để gửi tập tin đến các thiết bị Bluetooth tương thích
khác hoặc để kết nối với các phụ kiện rảnh tay. Kết nối Bluetooth hoạt động tốt hơn
trong khoảng 10 mét (33 foot) và không bị vật rắn che chắn. Trong một vài trường
hợp, bạn phải ghép nối thủ công thiết bị của mình với các thiết bị Bluetooth khác.
Khả năng tương tác và tương thích giữa các thiết bị Bluetooth có thể khác nhau.
Nếu bạn đang sử dụng thiết bị có nhiều người dùng, mỗi người dùng có thể thay đổi cài đặt
Bluetooth và những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến tất cả người dùng.
Cách bật hoặc tắt chức năng Bluetooth
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Bluetooth.
2Nhấn vào thanh trượt Bluetooth để bật hoặc tắt chức năng này.
Bạn cũng có thể bật hoặc tắt Bluetooth từ Bảng điều khiển nhanh.
Đặt tên cho thiết bị
Bạn có thể đặt tên cho thiết bị của mình. Tên này sẽ hiển thị cho các thiết bị khác thấy
sau khi bạn đã bật chức năng Bluetooth và thiết bị của bạn được cài ở chế độ hiển
thị.
Cách đặt tên cho thiết bị
1Đảm bảo chức năng Bluetooth được bật.
2Tìm và nhấn vào Cài đặt > Bluetooth.
3Nhấn
> Đổi tên thiết bị này.
4Nhập tên cho thiết bị.
5Nhấn vào ĐỔI TÊN.
Ghép nối với một thiết bị Bluetooth khác
Khi ghép nối thiết bị của bạn với một thiết bị khác, bạn có thể, ví dụ như kết nối thiết
bị của bạn vào tai nghe Bluetooth hoặc bộ đàm thoại rảnh tay Bluetooth trên xe hơi và
sử dụng các thiết bị khác để chia sẻ nhạc.
Sau khi ghép nối thiết bị của bạn với một thiết bị Bluetooth khác, thiết bị của bạn sẽ
ghi nhớ việc ghép nối này. Khi ghép nối thiết bị với thiết bị Bluetooth lần đầu, bạn có
thể cần nhập mật mã. Thiết bị của bạn sẽ tự động thử mật mã chung 0000. Nếu mật
mã này không hoạt động, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng cho thiết bị Bluetooth
của bạn để nhận được mật mã thiết bị. Bạn không cần phải nhập lại mật mã vào lần
tiếp theo bạn kết nối với một thiết bị Bluetooth đã ghép nối trước đó.
Một số thiết bị Bluetooth, ví dụ như hầu hết các tai nghe Bluetooth, đều yêu cầu bạn vừa ghép
nối và vừa kết nối với thiết bị khác.
Bạn có thể ghép nối thiết bị của mình với một vài thiết bị Bluetooth, nhưng bạn chỉ có thể kết
nối với một cấu hình Bluetooth cùng một lúc.
Cách ghép nối thiết bị của bạn với một thiết bị Bluetooth khác
1Đảm bảo rằng thiết bị mà bạn muốn ghép nối đã được kích hoạt chức năng
Bluetooth và hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác.
2Tìm và nhấn Cài đặt > Bluetooth.
3Nhấn vào thanh trượt Bluetooth để bật chức năng này. Danh sách các thiết bị
Bluetooth khả dụng sẽ xuất hiện.
4Nhấn vào thiết bị Bluetooth mà bạn muốn ghép nối với.
5Nhập một mật mã, nếu được yêu cầu hoặc xác nhận cùng một mật mã trên cả
hai thiết bị.
6Nhấn vào GHÉP NỐI.
Cách kết nối thiết bị của bạn với một thiết bị Bluetooth khác
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Bluetooth.
2Nhấn vào thiết bị Bluetooth mà bạn muốn kết nối.
Cách hủy ghép nối một thiết bị Bluetooth
1Tìm và nhấn vào Cài đặt > Bluetooth.
2Trong Thiết bị được ghép nối, nhấn vào
muốn hủy ghép nối.
3Nhấn vào QUÊN.
bên cạnh tên của thiết bị mà bạn
Dùng công nghệ Bluetooth để gửi và nhận các mục nội dung
Sử dụng công nghệ Bluetooth để chia sẻ các mục nội dung với các thiết bị khác có hỗ
trợ Bluetooth như điện thoại hoặc máy tính. Bạn có thể gửi và nhận các mục nội dung
sau đây:
•Ảnh và video
•Tập tin nhạc và âm thanh khác
•Trang web
Cách gửi các mục bằng Bluetooth
1Đảm bảo chức năng Bluetooth đã được bật để nhận thiết bị và rằng thiết bị
được hiển thị đối với các thiết bị Bluetooth khác.
2Mở ứng dụng trên thiết bị gửi có chứa mục mà bạn muốn gửi. Di chuyển đến
mục.
3Tùy thuộc vào ứng dụng và mục mà bạn muốn gửi, bạn có thể cần nhấn và giữ
hoặc mở mục, sau đó nhấn
4Chọn Bluetooth.
5Bật Bluetooth nếu được nhắc.
6Nhấn vào tên thiết bị nhận.
7Trên thiết bị nhận, hãy chấp nhận kết nối nếu được nhắc.
8Trên thiết bị gửi, hãy xác nhận việc truyền dữ liệu đến thiết bị nhận, nếu được
nhắc.
9Chấp nhận mục gửi đến trên thiết bị nhận.
Cách nhận các loại mục bằng Bluetooth
1Đảm bảo rằng chức năng Bluetooth đang bật và máy của bạn được hiển thị đối
với các thiết bị Bluetooth khác.
2Giờ thiết bị gửi sẽ bắt đầu gửi dữ liệu sang thiết bị của bạn.
3Nếu được nhắc, hãy nhập cùng mật mã trên cả hai thiết bị hoặc xác nhận mật
mã được gợi ý.
4Khi bạn được thông báo về tập tin đang đến thiết bị, hãy kéo thanh trạng thái
xuống dưới và nhấn vào thông báo để chấp nhận việc truyền tập tin.
5Nhấn Chấp nhận để bắt đầu truyền tập tin.
6Để xem tiến trình truyền, hãy kéo thanh trạng thái xuống dưới.
7Để mở một mục đã nhận, kéo thanh trạng thái xuống dưới và nhấn vào thông