Sony KDL-32W610G Users guide [vi]

Tv
HOME
Help Guide
4-748-419-32(1)
H tr khách hàng và Liên h:
http://www.sony-asia.com/support
KDL-50W660G / 43W660G / 32W610G
Để lp B để bàn, tham kho Hướng dn Cài đặt.
Mc lc
Thông tin An toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2
Các b phn và nút điều khin. . . . . . . . . .4
Nút điều khin và đèn báo . . . . . . . . . . . . . . 4
S dng điu khin t xa. . . . . . . . . . . . . . 5
Mô t các b phận điều khin t xa . . . . . . . 5
Sơ đồ kết ni . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .7
Lp TV lên tường . . . . . . . . . . . . . . . . . . .10
S dng giá đỡ treo tường tùy chn. . . . . . 10
X lý s c. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .11
S c và gii pháp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông số kĩ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Gii thiệu
Cm ơn bn đã chn sn phm Sony này. Trước khi s dng TV, hãy đọc k sách hướng dn này và giữ lại để tham kho trong tương lai.
Lưu ý
Trước khi bt TV, vui lòng đọc k “Thông tin An toàn” (trang 2).
Đọc Thông tin An toàn được cung cp kèm theo để biết thêm các
thông tin v an toàn.
Phần hướng dn “Lp TV lên tường” nm trong sách hướng dn s dng TV này.
Hình nh và hình minh ha được s dng trong Hướng dn cài đặt và hướng dn này ch dùng để tham kho và có th khác vi b ngoài ca sn phm thc tế.
Menu cài đặt có th thay đổi mà không cn thông báo.
Hướng dẫn Tr giúp (Th công)
Để biết thêm thông tin chi tiết, n HOME trên điu khin t xa, sau đó chn [Hướng dn tr giúp] bên dưới trình đơn [Cài đặt]. Người dùng cũng có th kim tra Hướng dn Tr giúp t máy tính cá nhân hoặc điện thoi thông minh (thông tin cp trên bìa sau ca sách hướng dn này).
V trí ca nhãn định danh
Nhãn dành cho S Model ca TV và giá trđịnh mc Ngun Đin được đặt phía sau TV.
Đối vi model có b tiếp hp AC được cung cp:
Nhãn hiu model và s sê-ri ca b tiếp hp AC được dán ở mặt dưới ca b tiếp hp AC.
Thông tin An toàn
Lp đặt/Thiết lp
Lp đặt và s dng TV theo hướng dn bên dưới để tránh bt k nguy cơ cháy, điện git hoc hng hóc và/hoc thương tích nào.
Lp đặt
Phi lp TV gn các cm đin AC.
Đặt TV trên b mt phng, n định để tránh làm TV rơi và gây
thương tích cá nhân hoc hư hng cho tài sn.
Lp TV nhng nơi không th kéo, đẩy hoc va vào.
Lp TV sao cho B để bàn ca TV không nhô ra khi chân đế TV
(không được cung cp). Nếu Bệ để bàn nhô ra khi chân đế TV, thì TV có thể bị lật, bị rơi và gây thương hng cho TV.
thích cá nhân hoc hư
Ch nhân viên bo hành đủ kh năng mi được thc hin vic lp đặt TV lên tường.
Vì lý do an toàn, chúng tôi đặc bit khuyến cáo bn nên s dng các ph kin ca Sony khi lp đặt, bao gm: Giá đỡ treo tường: SU-WL450
VN
2
Đảm bo s dng vít được cung cp kèm theo Giá đỡ Treo tường
Vít (M6)
Giá đỡ treo tường
Np phía sau ca TV
8 mm – 12 mm
1
8 mm – 12 mm
Vít M6 (không được cung cấp)
Dây buc (không được cung cp)
Vít (không được cung cấp)
1,5 N·m {15 kgf·cm}
khi gn Giá đỡ Treo tường vào TV. Vít đi kèm được thiết kế như chỉ định trong hình minh ha khi đo t b mt gn ca Giá đỡ Treo tường. Đường kính và chiu dài ca vít thay đổi tu thuc vào kiu Giá đỡ treo tường. Lp vít không được cung cp bi nhà sn xut có th dn đến hư hng bên trong TV hoc l
Đảm bo ct gi các vít chưa được s dng và b để bàn nơi an toàn cho đến khi sn sàng lp bệ để bàn. Để vít tránh xa tm tay ca tr nh.
Vn chuyn
Trước khi vn chuyn TV, ngt kết ni tt c các dây cáp.
Để di chuyn TV có kích thước ln cn có hai hoc ba người.
Khi di chuyn TV bng tay, hãy gi máy như hình dưới đây. Không
đặt áp lc lên bng điu khin LCD và khung xung quanh màn hình.
Khi nhấc hoc di chuyn TV, gi chc chn phía dưới.
àm rơi TV, vv.
Khi vn chuyn TV, không để TV b lc hoc rung quá mc.
Khi di chuyn hoc mang TV đi sa cha,
đựng TV và đóng gói cn thn.
Phòng tránh rơi v (Ngoi tr model có b dây đỡ đi kèm)
nên đặt TV vào thùng
VN
3

Các b phn và nút điều khiển

ȩ
ȩ

Nút điều khin và đèn báo

KDL-50W660G / 43W660G KDL-32W610G
 (Ngun) /+/
Khi TV đã tắt,
Bm nút để bt ngun.
Khi TV đã bật,
Ấn và giữ để tắt nguồn. Ấn  liên tục để thay đổi chức năng, sau đó ấn nút + hoặc – để:
Điu chnh âm lượng.
Chn kênh.
Chn ngun ngõ vào TV.
Cảm biến Điu khin T xa* / Ch báo
đèn LED
Đèn LED s sáng hoc nhp nháy tùy theo trng thái ca TV. Để biết thêm thông tin, tham kho Hướng dn Tr giúp.
* Không đặt bt k vt gì gn cm biến.
Lưu ý
Đảm bo TV tt hoàn toàn trước khi rút phích cm khi dây ngun AC.
Để ngt kết ni hoàn toàn TV vi ngun đin AC, hãy rút phích cắm ra khỏi ổ cắm điện AC.
Đợi mt lúc để chuyn sang ngõ vào khác.
VN
4

S dng điu khin t xa

Mô t các b phn điều khin t xa

Hình dạng điều khin t xa, v trí, cách b trí và chc năng ca các nút điều khin t xa có th khác nhau tùy thuc vào tng khu vực/quốc gia/model TV.
Lưu ý
• Các nút s5, , CH/PROG +AUDIO có chấm
ni. Hãy s dng chm ni làm tham chiếu khi điu khin TV.
/ (Chn ngõ vào/Gi văn bn)
Ở chế độ TV: Hiển thị và chọn nguồn ngõ vào. Ở chế độ văn bản: Giữ trang hiện tại.
(chế độ ch TV)
Bt hoc tt TV (chế độ ch).
ANT/DIGITAL/ANALOG
Chuyn sang chế độ ngõ vào digital hoặc analog.
EXIT
Tr v màn hình trước hoc thoát khi menu. Khi có dch vụ Ứng dng tương tác, hãy nhn để thoát khi dch v.
SYNC MENU
Hin th Menu BRAVIA Sync. Để biết thêm thông tin chi tiết, n HOME trên điu khin t xa, sau đó chn [Hướng dn trgiúp] bên dưới trình đơn [Cài đặt].
5
VN
Nút s
S dng các nút t 0-9 để chn các kênh k thut số.
(Văn bn)
Hin th thông tin văn bn.
Nút màu
Thc hin chc năng tương ng vào thi đim đó.
YouTube (Ch khu vc/quc gia
gii hạn/model TV)
Truy cp dch v trc tuyến “YouTube”.
NETFLIX (Ch khu vc/quc gia gii hạn/model TV)
Truy cp dch v trc tuyến “NETFLIX”.
/ (Thông tin/Tiết l văn bn)
Hin th thông tin.
SLEEP
n nhiu ln cho đến khi TV hin th thi gian bng phút ([Tt]/[15 phút]/[30 phút]/[45 phút]/ [60 phút]/[90 phút]/[120 phút]) mc mà bn mun TV tiếp tc chy trước khi tt. Để hy chế độ hn gi ng, n SLEEP nhiu ln cho đến khi [Tt] xut hin.
GUIDE/
Hin th EPG K thut s (Hướng dn Chương trình Điện t).
RETURN
Tr v màn hình trước.
OPTIONS
Hin th danh sách có cha đường dn tt đến mt s menu cài đặt.
Các tùy chọn được lit kê khác nhau tùy vào ngõ vào và ni dung hin tại.
HOME
Hin th Menu Home ca TV.
////
Trên trình đơn màn hình điều hướng và lựa chn.
(D-pad Điều hướng)
+/– (Âm lượng)
Điu chnh âm lượng.
(Nhảy)
Tr v kênh hoc ngõ vào trước đó đã xem hơn 15 giây.
(Tt tiếng)
Tt âm thanh. Nhn ln na để khôi phc âm thanh.
CH/PROG +/–//
Ở chế độ TV: Chọn kênh. Ở chế độ văn bản: Chọn trang kế tiếp ()
hoc trang trước ().
AUDIO
Chn âm thanh đa ngôn ng hoc âm thanh đôi cho chương trình đang xem (Tùy thuc vào ngun chương trình).
CC/ (Phụ đề)
Bt hoc tt ph đề (khi có tính năng này).
(Chế độ màn nh rng)
Điu chnh hin th màn hình. Nhn liên tc để chn chế độ màn nh rng mong mun.
///.//>/
Điu khin ni dung phương tin trên TV và thiết b tương thích vi BRAVIA Sync được kết ni. Khóa này cũng có thđược dùng để vận hành phát li dch v VOD (Video theo Yêu cầu). Tính khả dụng ph thuc vào dch v VOD.
Phát li hình/tua nhanh hình.
VN
6
Loading...
+ 14 hidden pages