Sony KD-43X75 Users guide [vi]

5-026-092-01(1)
tv/igar1/h_ga/
8 mm – 12 mm
Vít M6 (được cung cấp)
1,2 N·m/{12 kgf·cm}
Vít (không được cung cp)
Dây buc (không
được cung cp)
8 mm - 12 mm
Vít (M6)
Np phía sau của TV
Giá đỡ Treo tường
(Ngoi tr model có b dây đỡ đi kèm)
Để biết thêm thông tin, tham kho Hướng dn Tr giúp.
Lp TV lên tường
TV
Hướng dn Tham kho
Điu khin t xa và TV
Hình dạng điều khin t xa, v trí, cách b trí và chức năng ca các nút điu khin t xa có th khác nhau tùy thuc vào tng khu vực/quốc gia/model TV.
S dng Giá đỡ Treo tường tùy chọn (SU-WL450)* (không được cung cấp)
Vi khách hàng:
Vì lí do an toàn và bo vệ sản phm, Sony khuyến ngh công tác lắp đặt TV phải do đại lý ca Sony hoc nhà thu được cp phép thc hin. Không c gng t lp đặt sn phm.
Vi các Đại lý và Nhà thu ca Sony:
Tp trung chú ý đến vn đề an toàn trong khi lp đặt, bo dưỡng định kỳ và kim tra sn phm này.
Thông tin lp Giá đỡ Treo tường
Để biết hướng dn lp đặt Giá xem Thông tin Lắp đặt (Giá đỡ Treo tường) trên trang sn phm dành cho model TV ca bn. https://www.sony-asia.com/support
Làm theo hướng dn cung cp kèm theo loi Giá đỡ Treo tường dành cho mu thiết bị của bn. Cn có đủ chuyên môn để lắp đặt TV này, đặc bit là để xác định sc bn chu được trng lượng TV ca tường.
Sony sẽ không chu trách nhim vi bt c hng hóc hay chn thương nào do vic lp đặt sai hoc lp đặt không đúng chun gây ra.
Chỉ nhân viên bo hành đủ kh năng mi được thc hin vic lp đặt TV lên tường.
Vì lý do an toàn, chúng tôi đặc bit khuyến cáo bn nên sử dụng các ph kin ca Sony khi lắp đặt, bao gm: Giá đỡ Treo tường SU-WL450
Đảm bo s dng vít được cung cp kèm theo Giá đỡ Treo tường khi gn Giá đỡ Treo tường vào TV. Vít đi kèm được thiết kế như chỉ định trong hình minh ha khi đo t b mt gn ca Giá đỡ Treo tường. Đường kính và chiu dài ca vít thay đổi tu thuc vào kiu Giá đỡ Treo tường. Lp vít không được cung cp bi nhà sn xut có th dn đến hư hng bên trong TV hoc làm rơi TV, vv.
đỡ Treo tường, vui lòng
For English version, visit Sony support website (information provided at the end of this manual).
KD-50X75 / 50X75A / 50X74 / 43X75 / 43X75A / 43X74 / 43X73
Gii thiu v tài liu hướng dẫn
TV này đi kèm vi các tài liu hướng dn sau đây. Hãy giữ lại các tài liu hướng dn để tham kho sau này.
Hướng dn cài đặt
Cài đặt và thiết lp TV.
Hướng dn tham kho (hướng dn này) / Tài liu an toàn
Thông tin An toàn, điu khin t xa, x lý s c, lp đặt treo tường, thông s kĩ thut, v.v.
Hướng dn Tr giúp (Hướng dẫn trên màn hình)
Cài đặt, chức năng, kết ni Internet, x lý s c, v.v.
Để m nó, nhn nút HELP trên điu khin t xa và chn Hướng dn Tr giúp.
QUAN TRNG – Đọc Tha thun cp phép phn mm người dùng cui trước khi s dng sn phm Sony ca bn. Vic bn s dng
sn phm cho biết bn chp nhn Tha thun cp phép phn mm người dùng cui. Tha thun cp phép phn mm gia bn và Sony có sn trực tuyến ti trang web ca Sony (https://www.sony.net/tv-software­licenses2/) hoc trên màn hình sn phm ca bn. Chuyn đến [ t [Tùy chọn thiết b] t [Giới thiu] t [Thông tin pháp lý] t [Thông báo và giy phép].
Lưu ý
Trước khi bt TV, vui lòng đọc k “Thông tin An toàn”.
Đọc Tài liu an toàn đi kèm để biết thêm các thông tin v an toàn.
Phn hướng dn “Lp TV lên tường” nm trong sách hướng dn s dng
TV này.
Hình ảnh và hình minh ha được s dng trong Hướng dn cài đặt và hướng dn này ch dùng để tham kho và có th khác vi b ngoài ca sn phm thc tế.
V trí ca nhãn định danh
Nhãn dành cho S Model ca TV và giá trị định mc Ngun Điện được đặt phía sau TV.
Đối vi model có b tiếp hp AC được cung cp: Nhãn hiu dành cho Bộ đổi nguồn AC Model s và Sê-ri số được dán ở mặt dưới ca b đổi nguồn AC.
Thông tin An toàn
Lp đặt/Thiết lp
Lp đặt và s dng TV theo hướng dn bên dưới để tránh bt k nguy cơ cháy, điện git hoc hng hóc và/hoc thương tích nào.
Lp đặt
Phi lp TV gn các cm đin AC.
Đặt TV trên b mt phng, n định để tránh làm TV rơi và gây thương tích
cá nhân hoc hư hỏng cho tài sản.
Lp TV nhng nơi không th kéo, đẩy hoc va vào.
Cài đặt]
Bn có th tham kho Hướng dn Tr giúp bng đin thoi thông minh.
https://rd1.sony.net/help/
Lắp TV sao cho Bệ để bàn ca TV không nhô ra khi chân đế TV (không được cung cấp). Nếu Bệ để bàn nhô ra khỏi chân đế TV, thì TV có thể bị lật, bị rơi và gây thương thí
Vn chuyn
Trước khi vn chuyn TV, ngt kết ni tt c các dây cáp.
Để di chuyn TV có kích thước ln cn có 2 người hoc nhiu hơn.
Khi di chuyn TV bng tay, hãy gi máy như hình dưới đây. Không đặt áp
lc lên bng điu khin LCD và khung xung quanh màn hình.
Khi nhc hoc di chuyn TV, gi chc chn phía dưới.
Khi vn chuyn TV, không để TV b lc hoc rung quá mc.
Khi di chuyn hoc m
đóng gói cn thn.
Phòng tránh rơi v (Model có b dây đỡ đi kèm)
Tham kho Hướng dn cài đặt trên miếng đệm. Vít gỗ đi kèm ch dùng để đóng vào vt rn làm bng g.
ch cá nhân hoc hư hỏng cho TV.
ang TV đi sa cha, nên đặt TV vào thùng đựng TV
(Micrô): S dng Tr lý Google*
1*2
hoc tìm
kiếm bng ging nói*2. Để biết gi ý v cách điều khin TV, hãy nhn nút (Micrô) và nói cm t “voice hints”.*
1
////: Trên trình đơn màn hình điu hướng
và la chọn.
TV: Hin th danh sách kênh ca TV hoc chuyển
sang đầu vào.
 (Nguồn)
Nút s
(chấm)
(Văn bn):
YouTube™ / NETFLIX*
Hin th thông tin văn bản.
1*3
/ YouTube Music /
Prime Video / Nút màu
GUIDE/ : Hiển th hướng dn chương trình k
thut s ca TV hoc TV box*1*4.
APPS: Hin th danh sách các ng dng đã cài đặt.
(Chn ngõ vào): Hin th và chn ngun ngõ
và o, v.v.
(Cài đặt nhanh): Hin th Cài đặt nhanh.
BACK HOME
 +/– (Âm lượng)
(Nhảy)
(Tắt tiếng)*
5
CH +/–//: Chn kênh, hoc trang tiếp theo ()
/ trước đó ().
AUDIO: Chn âm thanh ca ngun đa ngôn ng
hoc âm thanh kép (tùy thuc vào ngun chương trình).
(Cài đặt phụ đề)
Hin th menu Tr giúp.
HELP: /// EXIT
/ (Thông tin/Tiết lộ văn bn):
Hin th thông
tin.
(Ngun)
Cm biến điu khin t xa / LED
*1 Ch khu vc/quc gia/model TV/ngôn ng gii hn. *2 Tr lý Google hoc tìm kiếm bng ging nói cn có kết ni
Internet.
*3 Có th cn cài đặt tùy thuc vào khu vc/quc gia. *4 Cn có cài đặt [Cài đặt TV box]. *5 Có sn phím tt truy cp bng cách nhn và gi (Tắt
tiếng).
Đảm bo ct gi các vít chưa được s dng và b để bàn nơi an toàn cho đến khi sn sàng lp bệ để bàn. Để vít tránh xa tm tay ca tr nh.
* Chỉ có khu vc/quc gia gii hn/model TV.
X lý s c
Thc hin các bước sau để x lý s c cơ bn đối vi các trc trc như: màn hình trng, mt âm thanh, hình nh b treo, TV không phn ng hoc mng b mt.
1 Khi động li TV bng cách n nút ngun trên điu
khin t xa cho đến khi menu xut hin. Chn Khi động li để khi động li TV. Nếu TV không khởi động li, hãy th rút dây ngun AC. Sau đó nhn nút ngun trên TV và nh ra. Đợi hai phút và cm dây ngun AC.
2 Tham khảo Hướng dn Tr giúp bng cách nhn
HELP trên điu khin t xa.
3 Kết ni TV vi internet và cp nht phn mm. Sony
khuyến ngh bn luôn cp nht phn mm TV. Các bn cp nht phn mm mang đến tính năng mi và nâng cao hiu sut hoạt động ca TV.
4 Tham khảo trang web h tr ca Sony (thông tin
được cung cp phn cui ca hướng dn này).
Khi bn rút phích cm TV, TV có th không bt lên trong giây lát ngay c khi bn nhn nút ngun trên điu khin t xa hoc TV.
Cn thi gian để khi chy h thng. Hãy đợi khong mt phút, sau đó bt li.
Điu khin t xa không hot động.
Thay pin.
B quên mt khu khóa ca cha m.
Nhp 4357 để có mã PIN và nhp mã PIN mi.
Để biết thêm thông tin v khc phc s
c, hãy tham kho Hướng dn Tr giúp.
Thông số kĩ thuật
H thng
H thng Panel: LCD Pa-no (Màn hình tinh th lng), Độ sáng nn LED
H TV: Tùy thuc vào vic chn quc gia/vùng ca bn
Analog: B/G, I, D/K, M
K thut s: DVB-T/DVB-T2 H thng màu: PAL/SECAM/NTSC3.58/NTSC4.43 Độ ph kênh: Tùy thuc vào vic chn quc gia/vùng
ca bn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp
K thut s: UHF/VHF Ngõ ra âm thanh: 10 W + 10 W Công ngh không dây
Giao thc IEEE 802.11a/b/g/n/ac
(IEEE 802.11ac có th không được cung cp tu thuộc
vào vùng/quc gia ca bn.)
Phiên bn Bluetooth® 4.2
Chu cm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
/ AVIN
Ngõ vào video/âm thanh (gic cm âm thanh) HDMI IN 1/2/3 (h trợ độ phân giải 4K, HDCP 2.3-tương
thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*1, 4096 × 2160p (24 Hz), 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*1, 3840 × 2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i, Định dng PC*
Âm thanh:
PCM hai kênh tuyến tính: 32/44,1/48 kHz 16/20/24 bit, Dolby Audio
ARC (Audio Return Channel) (ch dành cho HDMI IN 3)*
3
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cng quang k thut s (PCM hai kênh tuyến tính:
48 kHz 16 bit, Dolby Audio) (Giắc mini stereo)
Tai nghe
1, 2
Cng USB 1 và 2 h tr USB Tc độ cao (USB 2.0)
LAN
Đầu ni 10BASE-T/100BASE-TX (Tu vào môi trường
hot động ca mng, tc độ kết ni có th khác nhau.
Tc độ và cht lượng liên lc không được đảm bo.)
DC IN 19.5 V
Ngõ vào b tiếp hp AC
Công sut và nhng thông s khác
Đin áp s dng
19,5 V DC có b tiếp hp AC
Định mc: Ngõ vào 100 V – 240 V AC, 50/60 Hz Mc tiết kim năng lượng*
(Ch áp dng vi Jordan)
KD-50X75: A
KD-43X75: A Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xp xỉ.)
KD-50X75 / 50X75A / 50X74: 50 inch / 125,7 cm
KD-43X75 / 43X75A / 43X74 / 43X73: 43 inch /
108,0 cm Đin năng tiêu th
Ghi phía sau TV Đin năng tiêu th*
4
chế độ [Tiêu chun]
(Ch áp dng vi Jordan) KD-50X75: 80 W KD-43X75: 67 W
chế độ [Sng động]
KD-50X75: 115 W KD-43X75: 96 W
Năng lượng tiêu th hàng năm*
(Ch áp dng vi Jordan)*
KD-50X75: 117 kWh mi năm
KD-43X75: 98 kWh mi năm
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*4*6*7: 0,50 W Độ phân giải màn hình (chiều ngang × chiều dọc) (điểm)
3.840 × 2.160
Định mc công sut
USB 1/2
5 V , 500 mA MAX
Kích thước (Xp x.) (r × c × s) (mm) / (inch)
đế
KD-50X75 / 50X75A / 50X74:
1.127 × 706 × 231 / 443/8 × 27 13/16 × 9 1/
KD-43X75 / 43X75A / 43X74 / 43X73:
971 × 619 × 231 / 38 1/4 × 24 3/8 × 9 1/ không có đế
KD-50X75 / 50X75A / 50X74:
1.127 × 662 × 77 / 44 3/8 × 26 1/16 × 3
KD-43X75 / 43X75A / 43X74 / 43X73:
971 × 575 × 77 / 38 1/4 × 22 5/8 × 3
Khi lượng (Xp x)(kg) / (lb.)
đế
KD-50X75 / 50X75A / 50X74: 10,0 / 22,0
KD-43X75 / 43X75A / 43X74 / 43X73: 8,0 / 17,6 không có đế
KD-50X75 / 50X75A / 50X74: 9,8 / 21,6
KD-43X75 / 43X75A / 43X74 / 43X73: 7,8 / 17,2
Các thông s khác
Ph kin tu chọn
Giá đỡ treo tường: SU-WL450 Nhit độ vn hành: 0 ºC – 40 ºC
2
4
4
5
16
16
*1 Để h tr 18 Gbps, cài đặt [Định dng tín hiu HDMI] sang
[Định dng nâng cao].
*2 Tham kho Hướng dn Tr giúp trc tuyến để biết thêm chi
tiết.
*3 Kết ni h thng âm thanh vi HDMI IN 3 để định tuyến âm
thanh TV vi hệ thống âm thanh.
*4 Thông tin này ch dành cho EU và các quc gia khác có quy
định liên quan da theo quy định dán nhãn năng lượng ca
EU.
*5 Năng lượng tiêu th theo đơn v kWh mi năm, da trên đin
năng tiêu
thụ của TV hoạt động 4 giờ mỗi ngày trong 365 ngày. Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ tùy thuc vào cách s dng TV.
*6 Ngun đin định mức chế độ ch đạt sau khi TV hoàn tt
các ni trình cn thiết.
*7 Công suất tiêu th chế độ ch s tăng nếu TV có kết ni
mng.
Lưu ý
Các phụ kin tùy chn có th đi kèm tùy thuc vào quc gia/ vùng/model TV/kho dự trữ.
Thiết kế và thông s kĩ thut có th thay đổi mà không cn thông báo.
Có thể cn phi đăng ký các dch vng dng và có th áp dng các điu khon, điu kin và/hoc phí b sung khi s dng Tr lý Google.
Lưu ý v chc năng TV k thut s
• Mi chc năng có liên quan đến TV k thut s () s ch hot động các quc gia hoc khu vc có phát tín hiu kỹ thuật s mt đất DVB-T/DVB-T2 (MPEG-2 và H.264/MPEG-4 AVC). Hãy xác nhn với đại lý tại địa phương ca bn xem bn có th nhn được tín hiu DVB-T/DVB-T2 nơi sinh sng hay không.
TV này tuân thủ các thông s kĩ thut ca DVB-T/ DVB-T2, nhưng khả năng tương thích vi
các chương trình kỹ thuật số mặt đất DVB-T/DVB-T2 trong tương lai không được bảo đảm.
Mt s chc năng TV k thut s có th không kh dng mt vài quc gia/khu vc.
Thông tin thương hiệu
Các thuật ng HDMI và HDMI High-Definition Multimedia Interface, cũng như lô-gô HDMI là các nhãn hiu thương mi hoc các nhãn hiu thương mại đã đăng ký ca công ty HDMI Licensing Administrator, Inc. ti Hoa K và các quc gia khác.
Sn xut theo giy phép ca Dolby Laboratories. Dolby, Dolby Audio và biu tượng hai ch D là các thương hiu ca Dolby Laboratories Licensing Corporation.
Google TV và các logo có liên quan là thương hiu ca Google LLC.
Netflix là thương hiu đã được đăng ký ca Netflix, Inc.
Tt c các thương hiu khác là tài sn ca ch s hu
ng.
tương
H tr
https://www.sony-asia.com/support
© 2021 Sony Corporation Printed in Vietnam
Loading...