Dell AW2521HFL User Manual [vi]

Màn hình Alienware AW2521HF/ AW2521HFL Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: AW2521HF/AW2521HFL Dòng máy theo quy định: AW2521HFb

Chú ý, thn trng và cnh báo

CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tận dng tt hơn máy tính ca bn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b thương hoc t vong.
© 2020 Dell Inc. hoc các công ty con ca nó. Mi quyền được bảo lưu. Dell, EMC, và các
thương hiu khác là thương hiu ca Dell Inc. hoc các công ty con ca Dell. Tt c các thương hiu khác có th là tài sn ca ch s hu tương ng.
2020 - 12
Rev. A03
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . 6
Thành phần trong hộp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Tính năng sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .8
Nhn biết các b phn và điều khin . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Nhìn t phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhìn t sau. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Nhìn t phía sau t phía dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông số màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .13
Thông số độ phân gii . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .14
Chế độ video được h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Chế độ hin thị cài sẵn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Thông số điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Đặc Đim Vt Lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đặc Tính Môi Trường . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Chỉ định chân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .20
Giao Din Cng Kết Nối Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . .21
Đầu ni USB kết ni máy tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Đầu ni USB kết ni thiết b ngoi vi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Cng USB . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Chính Sách Điểm Ảnh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . .23
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .23
V Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Lp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Lp chân đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
Kết ni máy tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .28
Tháo chân đế màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .29
|3
VESA treo tường (tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .31
S dng màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Bt ngun màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .32
S dng điu khin bng cn điu khin . . . . . . . . . . . . .32
S dng điu khin trên bng điu khin . . . . . . . . . . . . .33
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD). . . . . . . . .34
Truy cp h thng menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Thông báo cnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Khóa các nút điều khin trên bảng điều khin phía
sau. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .48
Cài đặt độ phân gii ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .49
S dng nghiêng, xoay và kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . .50
Tin ích m rng nghiêng và xoay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
Kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Xoay màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Xoay theo chiu kim đồng h . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Xoay ngược chiu kim đồng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Điu chnh cài đặt hin th xoay cho h thng ca bn. .53
S dng ng dng AlienFX . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
Điu kin tiên quyết. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .54
Cài đặt AWCC thông qua bn cp nht Windows. . . . . . .54
Cài đặt AWCC t trang web Hỗ trợ của Dell . . . . . . . . . . .54
Điu hướng ca s AlienFX . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .55
To ch đề . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .56
Thiết lp hiu ng ánh sáng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .57
X lý s c. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .61
Chn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .62
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .63
Vn Đề C Th Theo Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .65
4|
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . .66
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 67
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định
Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .67
Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .67
|5

Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn

Thành phn trong hộp

Màn hình ca bn có các ph kiện đi kèm được nêu dưới đây. Nếu có thành phn nào b thiếu, hãy liên h b phn h tr k thut ca Dell. Để biết thêm thông tin, xem Liên h vi Dell.
CHÚ Ý: Mt s thành phn có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt s nướ
Hình nh thành phnMô tả thành phần
c.
Màn hình
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
B nâng chân đế
B chân đế
Np I/O
Cáp ngun (khác nhau tùy theo quc gia)
Cáp DisplayPort (DisplayPort to DisplayPort)
Cáp HDMI
Cáp USB 3.0 kết ni máy tính (lp cng USB trên màn hình)
•Hướng Dẫn Cài Đặt
Nhanh
• Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
•Thẻ chào mừng
Alienware
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn| 7

Tính năng sn phẩm

Màn hình Alienware 25 Gaming có hai dng màu: Mt ti ca mt trăng (AW2521HF) và Ánh sáng trăng (AW2521HFL). Cả hai màn hình có ma trận chủ động, Bán dn màng mng (TFT), Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED.
Tính năng màn hình gm có:
• Vùng nhìn được là 62,2 cm (24,5 inch) (đo chéo). Độ phân gii: Lên tới 1920 x 1080, qua cng DisplayPort và HDMI, có thể hỗ tr toàn màn hình hoặc độ phân gii thp hơn, h tr tốc độ làm mi cc cao 240 Hz.
•NVIDIA Premium Technology gim thiu tnh trng méo hnh như xé và gián đoạn màn hnh để có li chơi mượt mà và lin mch hơn.
•Hỗ trợ tốc độ làm mới cực cao 240 Hz và thời gian phản ứng nhanh 1 ms t xám sang xám trong chế độ Extreme (Cc nhanh)*.
• Gam màu sRGB 99%.
• Nghiêng, xoay, xoay quanh trc, và khả năng điều chỉnh độ cao.
• Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chun Đ
•Kết nối kỹ thuật số thông qua 1 cổng DisplayPort và 2 cổng HDMI.
Được trang b 1 cng USB kết ni máy tính và 4 cng USB kết ni thiết b ngoi vi.
•Khả năng cắm và chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti
• AW2521HF/AW2521HFL có mt s chế độ thiết lập sn bao gm c FPS (Bn góc nhìn th nht), MOBA/RTS (Chiến lược thi gian thc) và RPG (Trò chơi nhp vai), SPORTS (Đua xe) và ba chế độ game để tùy người dùng la chn. Ngoài ra, các tính năng chơi game nâng cao chính như Timer (Hn gi), Frame Rate (Tốc Độ Khuôn Hình) và Display Alignment (Cân Chnh Màn Hình) được cung cung cấp để nâng cao hiệu sut của game th và mang đến lợi thế chơi game tt nhất.
•< 0,3 W trong Chế Độ Chờ.
•Tối ưu khả năng làm dịu mắt với màn hình không nhấp nháy.
®
G-SYNC® Compatible Certification và AMD FreeSync™
in T Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
ưu hóa màn hình.
CNH BÁO: Hiu ng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình có th gây hi cho mt, như làm mờ, mỏi mt do k thut s và vân vân. Tính năng ComfortView được thiết kế để gim lượng ánh sáng xanh phát ra t màn hình, để làm du mắt đến mc tối ưu.
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
* Chế độ xám đến xám 1 ms có trong chế độ Extreme (Cc nhanh) để giảm m chuyn động nhìn được và tăng phn hi hình nh. Tuy nhiên, điu này có th gây mt s dư ảnh nh có th quan sát được trong nh. Do việc thiết lp h thng và nhu cu ca game th là khác nhau, Alienware khuyến cáo người dùng tri nghim các chế độ khác nhau để tìm được thiế
t lp phù hp.

Nhn biết các b phn và điều khiển

Nhìn t phía trước
Nhãn Mô t Sử dụng
Khe qun lý cáp (trên mt
1
trước ca chân đế) Nút Bật/Tắt ngun (có ch
báo đèn LED)
2
Để sp xếp dây cáp gn gàng.
Bt hoc tt màn hình.
Đèn xanh lam liên tục cho biết màn hình được bật và hoạt động bình thường. Đèn trắng nhấp nháy cho biết màn hình ở Chế độ chờ.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn| 9
Nhìn t sau
Nhìn t sau không có chân đế
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Cn điu khin Dùng để điu khin trình đơn OSD.
Nút chức Năng Để biết thêm thông tin, hãy xem S
2
Mã vch, s sê-ri và nhãn Th
3
dch v
4 Khe gom cáp Để sp xếp dây cáp gn gàng. 5 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
dng màn hình.
Tham kho nhãn này nếu bn cn liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ thut.
L lp VESA (100 mm x 100
6
mm - Np VESA phía sau)
7 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
Đầu nối chân đế đèn Khi bộ nâng chân đế được lắp vào
8
Khe qun lý cáp ( mt sau
9
ca chân đế)
10 Np I/O Bo v các cng I/O.
Nhìn t phía sau t phía dưới
Màn hình treo tường sử dụng b treo tường tương thích VESA (100 mm x 100 mm).
màn hình, đầu ni dock cung cp ngun cho đèn trên chân đế.
Để qun lý dây cáp bng cách lun chúng vào qua khe này.
Nhìn t phía dưới và phía sau không có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
Đầu ni ngunKết ni cáp ngun (đi kèm vi màn hình ca
1
Cng USB kết ni máy tính
2
bn). Kết ni cáp USB (kèm theo màn hình ca
bn) vào cng này và máy tính ca bn để kích hot các cng USB trên màn hình của bn.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|11
Cng USB 3.0 (2) Kết ni thiết b USB.*
CHÚ Ý: Để s dng các cng này, bn phi
3
Cng USB 3.0 có sc
4
nguồn Cng tai nghe Kết ni tai nghe hoc loa.
5
Cng USB 3.0 Kết ni thiết b USB.*
6
Cng HDMI (HDMI 1) Kết ni vi máy tính hoc thiết b ra HDMI
7
Cng HDMI (HDMI 2) Kết ni vi máy tính hoc thiết b ra HDMI
8
DisplayPort Kết ni vi máy tính hoặc thiết b ra
9
Cng dây ra Kết ni vi loa.
10
kết ni cáp USB (kèm theo màn hình) vào cng USB kết ni máy tính trên màn hình và vào máy tính ca b
Kết ni để sc thiết b USB ca bn.
THN TRNG: Vic tăng đầu ra âm thanh vượt quá 50% trên bộ điều chnh âm lượng hoc b cân bng có th làm tăng đin áp đầu ra trên tai nghe do đó làm tăng mc áp sut âm thanh.
CHÚ Ý:
kết ni cáp USB (kèm theo màn hình) vào cng USB kết ni máy tính trên màn hình và vào máy tính ca bạn.
khác.
khác.
DisplayPort khác.
CHÚ Ý: Cổng này không h tr tai nghe.
Để s dng các cng này, bn phải
n.
* Để tránh nhiu tín hiu, khi thiết b USB không dây đã được kết ni vào cng USB kết ni thiết b ngoi vi, không khuyến khích kết ni bt k thiết b USB nào khác vào (các) cổng ở gần.
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn

Thông s màn hình

Kiu AW2521HF/AW2521HFL
Kiu màn hình Ma trn chủ động - TFT LCD Công ngh màn hình IPS nhanh T l khung hình 16:9 Hình nh xem được Chéo
Chiu rng (vùng hot động)
Chiu cao (vùng hot động)
Tng khu vc Khong cách điểm nh 0,2832 mm x 0,2802 mm Đim nh mi inch (PPI) 90 Góc nhìn Dc Ngang Công suất chiếu sáng 400 cd/m² (thông thường) T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường) Lp ph bn mtXử lý chống chói của bộ phân cực trước (Haze 25%,
Đèn nnWLED Thi gian phn hi•Xám đến xám 1 ms trong Chế độ Extreme (Cc
622,28 mm (24,5 in.) 543,744 mm (21,41 in.)
302,616 mm (11,91 in.)
164545,63 mm
178° (thông thường) 178° (thông thường)
3H)
nhanh)*
•Xám đến xám 2 ms trong Chế độ Super Fast
(Siêu nhanh)
•Xám đến xám 4 ms trong Chế độ Fast (Nhanh) * Chế độ xám đến xám 1 ms có trong chế độ
Extreme (Cc nhanh) để gim m chuyn động nhìn được và tăng phn hồi hình nh. Tuy nhiên, điều này có th gây mt số dư ảnh nh trong nh. Do mỗi cu hình máy tính và nhu cu ca game th là khác nhau, Alienware khuyến cáo người dùng tri nghiệm các chế độ khác nhau để tìm được thiết lập phù hp.
2
(255,04 in2)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|13
Độ sâu màu 16,78 triu màu Gam màu sRGB 99% (thông thường) Thiết b tích hp•Ổ USB 3.0 Siêu Tốc độ (Với 1 x cổng USB 3.0 kết
ni máy tính)
• 4 x cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi (bao gồm 1 cng hỗ trợ điện sạc)
Kết ni • 1 x DisplayPort phiên bn 1.2 (phía sau)
• 2 x Cng HDMI phiên bn 2.0 (phía sau)
• 1 x cng USB 3.0 kết ni máy tính (phía sau)
• 3 x Cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi (phía dưới: 1; phía sau: 2)
• 1 x Cng USB 3.0 kết ni thiết b sut BC1.2 sc 2 A (ti đa) (phía dưới)
• 1 x cng micrô (phía dưới)
•1 x giắc ra âm thanh (phía sau)
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động) Đầu
Trái/Phi Đáy
Kh năng điều chnh Chân chnh chiu cao
Nghiêng Khp xoay Trục
Tương Thích Dell Display Manager (DDM)
5,27 mm 5,27 mm/5,27 mm 14,19 mm
0 đến 130 mm
-5° đến 21°
-20° đến 20°
-90° đến 90°
D Dàng Sp Xếp và các tính năng chính khác
ngoi vi có công

Thông số độ phân giải

Kiểu
Phm vi quét ngang
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
DisplayPort 1.2 HDMI 2.0
255
đến 255 kHz (t động) 30 đến 255 kHz (t động)
AW2521HF/AW2521HFL
Phạm vi quét dọc 48 đến 240 Hz (tự động) 48 đến 240 Hz (tự động) Độ phân giải cài
1920 x 1080 @ 240 Hz 1920 x 1080 @ 240 Hz
đặt sn ti đa
Chế độ video được h tr
Kiu AW2521HF/AW2521HFL
Kh năng phát video (phát HDMI & DisplayPort)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, FHD
Chế độ hin th cài sẵn
Chế độ hin th
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/­VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
IBM, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/­VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
1920 x 1080 137,3 120,0 285,5 +/­1920 x 1080 166,6 144,0 346,5 +/­1920 x 1080 278,1 240,0 567,4 +/-
Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng
B (Ngang/
Dc)
CHÚ Ý: Màn hnh này h tr AMD FreeSync™ Premium Technology.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|15
Thông số điện
Kiu AW2521HF/AW2521HFL
Tín hiu vào video HDMI 2.0*/DisplayPort 1.2, 600 mV cho mỗi đường
vi sai, 100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai.
Đin áp AC/tn s/dòng đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz + 1,5 A (thông thường)
3Hz /
Đin khi động • 120 V: 30 A (ti đa) 0°C (khi động ngui)
• 240 V: 60 A (tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
Tiêu thụ điện năng • 0,2 W (Chế độ tắt)
• 0,3 W (Chế độ chờ)
• 20,4 W (Chế độ bật)
•72 W (Tối đa)
• 17,18 W (Pon)
• 55,52 kWh (TEC)
1
1
1
2
3
3
* Không h tr thông s k thut tùy chn HDMI 2.0, bao gm Consumer Electronics Control (CEC), HDMI Ethernet Channel (HEC), Audio Return Channel (ARC), tiêu chun cho định dạng 3D và độ phân gii, và chun cho độ phân gii rp chiếu phim k thut s 4K.
1
Như quy định trong EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ sáng và độ tương phn ti đa với tải nguồn tối đa ở mọi cổng USB.
3
Pon: Mc tiêu thụ năng lượng ca chế độ Bật được đo tham chiếu đến
phương pháp th nghim Energy Star. TEC: Tng mc tiêu thụ năng lượng tính bng kwh được đo bng tham chiếu đến phương pháp th nghim Energy Star.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí nghim. Sn phm ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh ki
n và thiết b ngoi vi mà bạn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp
nht thông tin như vậy. Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết
định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có bo đảm công khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Đặc Đim Vt Lý
Kiu AW2521HF/AW2521HFL
•Kỹ thuật số: HDMI, 19 chân
Kiu cáp tín hiệu
CHÚ Ý: Màn hình Dell được thiết kế để hot động ti ưu vi cáp video được
vn chuyn cùng vi màn hình. Vì Dell không có quyn kim soát các nhà cung cp cáp khác nhau trên th trường, loi vật liệu, đầu nối và quy trình được s dng để sn xut các loi cáp này, Dell không kim video trên các cáp không được vn chuyn vi màn hình Dell ca bn.
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 526,08 mm (20,71 in.) Chiu cao (thu gn) 421,21 mm (16,58 in.) Chiu rng 556,29 mm (21,90 in.) Chiu sâu 251,92 mm (9,92 in.)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 328,24 mm (12,92 in.) Chiu rng 556,29 mm (21,90 in.) Chiu sâu 72,95 mm (2,87 in.)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 436,80 mm (17,20 in.) Chiu cao (thu gn) 421,21 mm (16,58 in.) Chiu rng 465,30 mm (18,32 in.) Chiu sâu 251,92 mm (9,92 in.)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 11,72 kg (25,84 lb) Trng lượng gm b chân đế
và cáp Trng lượng
đế (Để tham kho khi lp tường hoc lp VESA - không có cáp)
không có b chân
•Kỹ thuật số: DisplayPort, 20 chân
• Universal Serial Bus: USB, 9 chân
tra hiu suất
7,46 kg (16,45 lb)
4,15 kg (9,15 lb)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|17
Trng lượng ca b chân đế 3,21 kg (7,08 lb) Độ bóng khung trước 17 +
Đặc Tính Môi Trường
Kiu AW2521HF/AW2521HFL Tiêu Chun Tương Thích
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Không hoạt động • Bảo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
•Vận chuyển: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm
Hot động 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không hoạt động • Bảo qun: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
•Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Cao độ
Hot động Không hoạt động 12.192 m (40.000 ft) (tối đa)
Tn nhit
5.000 m (16.404 ft) (tối đa)
• 245,66 BTU/gi (tối đa)
• 81,89 BTU/gi (thông thường)
3 (chỉ cằm phía trước)
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Chđịnh chân
Đầu ni DisplayPort
S chân
1ML3 (n) 2GND 3ML3 (p) 4ML2 (n) 5GND 6ML2 (p) 7ML1 (n) 8GND
9ML1 (p) 10 ML0 (n) 11 GN D 12 ML0 (p) 13 GND 14 GND 15 AUX (p) 16 GND 17 AUX (n) 18 Phát Hin Cm Nóng 19 Re-PWR 20 +3,3 V DP_PWR
Mt 20 chân ca cáp tín
hiu kết nối
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|19
Đầu ni HDMI
S chân
1DỮ LIỆU TMDS 2+ 2LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2 3DỮ LIỆU TMDS 2- 4DỮ LIỆU TMDS 1+ 5LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1 6DỮ LIỆU TMDS 1- 7DỮ LIỆU TMDS 0+ 8LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9DỮ LIỆU TMDS 0- 10 ĐỒNG H TMDS+ 11 LP CHN ĐỒNG H TMDS
12 ĐỒNG H TMDS­13 CEC 14 D tr (N.C. trên thiết bị) 15 ĐỒNG H DDC (SCL) 16 D LIU DDC (SDA) 17 DDC/CEC Nối đất 18 +5 V NGU
19 PHÁT HIN CM NÓNG
Mt 19 chân ca cáp tín
hiu kết nối
N

Kh Năng Cm và Chạy

Bn có th kết ni màn hình vào bt k h thng nào tương thích vi kh năng Cm và Chy. Màn hình s t cung cp cho h thng máy tính D Liu Nhn Biết Hiển Th M Rng (EDID) s dng các giao thc Kênh D Liu Hin Th (DDC) để h thng có th tự động cấu hình và ti ưu hóa các cài đặt màn hình. Hu hết các cài đặt màn hình là t mun. Để biết thêm thông tin về việc thay đổi cài đặt màn hình, xem S dng
màn hình.
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
động; bn có th chn cài đặt khác nếu

Giao Din Cng Kết Nối Đa Dng (USB)

Phn này cung cp cho bn thông tin v các cng USB có trên màn hình.
CHÚ Ý: Màn hình này tương thích USB 3.0 tốc độ cực nhanh.
Tc Độ TruynTốc độ dữ liệuTiêu thụ điện*
Tc độ rt nhanh 5 Gbps 4,5 W (Ti đa, mi cng) Tc độ cao 480 Mbps 4,5 W (Ti đa, mi cng) Tc độ đầy đủ 12 Mbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
* Lên đến 2 A trên cng USB kết ni thiết b ngoi vi (có biu tượng pin ) vi các thiết b tuân th phiên bn sc pin hoc các thiết b USB bình thường.
Đầu ni USB kết ni máy tính
S chân Mt 9 chân ca đầu ni
1VCC 2D­3D+ 4GND 5 SSTX­6 SSTX+ 7GND 8 SSRX­9 SSRX+
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|21
Loading...
+ 46 hidden pages