Viewsonic PX701HD User Guide [vi]

PX701HD PX701HDH
Máy chiếu Hướng dẫn sử dụng
Model số VS17689
Tên model: PX701HD | PX701HDH
Cảm ơn bạn đã chọn ViewSonic®
Một lần nữa, cảm ơn bạn đã chọn ViewSonic®!
2
Phòng ngừa an toàn - Chung
Vui lòng đọc mục Phòng ngừa an toàn sau đây trước khi bạn bắt đầu sử dụng máy chiếu.
Giữ hướng dẫn sử dụng này ở nơi an toàn để tham khảo sau.
Hãy đọc tất cả cảnh báo và làm theo tất cả hướng dẫn.
Giữ khoảng trống ít nhất 20" (50 cm) xung quanh máy chiếu để đảm bảo thông
hơi đúng cách.
Đặt máy chiếu ở nơi thông thoáng. Không đặt bất cứ thứ gì lên máy chiếu mà ngăn cản tản nhiệt.
Không đặt máy chiếu trên bề mặt không bằng phẳng hoặc không ổn định. Máy chiếu có thể bị đổ, gây thương tích cho người hoặc trục trặc máy chiếu.
Không sử dụng nếu máy chiếu nghiêng ở góc hơn 10 độ về trái hoặc phải, hoặc góc hơn 15 độ về phía trước hoặc phía sau.
Không nhìn thẳng vào ống kính máy chiếu trong khi hoạt động. Chùm tia sáng mạnh có thể làm tổn thương mắt của bạn.
Luôn luôn mở cửa trập ống kính hoặc tháo nắp ống kính khi bóng đèn máy chiếu bật.
Không chặn ống kính chiếu bằng bất kỳ vật thể nào khi máy chiếu đang hoạt động vì điều này có thể khiến vật thể đó nóng lên và biến dạng hoặc thậm chí gây ra hỏa hoạn.
Bóng đèn trở nên cực kỳ nóng trong quá trình hoạt động. Để máy chiếu nguội khoảng 45 phút trước khi tháo cụm bóng đèn để thay thế.
Không sử dụng bóng đèn vượt quá tuổi thọ bóng đèn định mức. Việc sử dụng quá mức bóng đèn khi vượt quá tuổi thọ định mức có thể khiến bóng đèn bị bể trong một số trường hợp hiếm hoi.
Không bao giờ được thay thế cụm bóng đèn hoặc bất kỳ bộ phận điện tử nào trừ khi đã rút phích cắm máy chiếu.
Không cố gắng tháo rời máy chiếu. Bên trong có điện áp cao nguy hiểm có thể gây tử vong nếu bạn tiếp xúc với các bộ phận có điện.
Khi di chuyển máy chiếu, cẩn thận không làm rơi hoặc va đập máy chiếu vào bất cứ thứ gì.
Không đặt bất kỳ vật nặng nào trên máy chiếu hoặc cáp kết nối.
Không được dựng đứng máy chiếu theo chiều dọc. Làm như vậy có thể khiến
máy chiếu bị đổ, gây thương tích cho người hoặc trục trặc máy chiếu.
Tránh để máy chiếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc các nguồn nhiệt duy trì khác. Không lắp đặt gần bất kỳ nguồn nhiệt nào như bộ tản nhiệt, cửa gió, bếp hoặc các thiết bị khác (bao gồm bộ khuếch đại) có thể làm tăng nhiệt độ của máy chiếu đến mức nguy hiểm.
3
Không đặt chất lỏng gần hoặc trên máy chiếu. Chất lỏng tràn vào máy chiếu có thể khiến nó bị hỏng. Nếu máy chiếu bị ướt, hãy ngắt kết nối nó khỏi nguồn điện và gọi cho trung tâm bảo hành địa phương của bạn để bảo hành máy chiếu.
Khi máy chiếu đang hoạt động, bạn có thể cảm nhận được một chút hơi nóng và mùi từ khe thông gió của máy. Điều này là bình thường và không phải là một khiếm khuyết.
Không tìm cách phá vỡ các quy định an toàn của phích cắm phân cực hoặc kiểu nối đất. Phích cắm phân cực có hai chấu dẹt, một chấu rộng hơn chấu kia. Phích cắm kiểu nối đất có hai chấu dẹt và một chấu thứ ba nối đất. Chấu dẹt thứ ba nhằm đảm bảo an toàn cho bạn. Nếu phích cắm không vừa với ổ cắm của bạn, hãy lấy một phích cắm chuyển và không cố ấn phích cắm vào ổ cắm.
Khi kết nối với ổ cắm điện, KHÔNG được gỡ bỏ chấu nối đất. Vui lòng đảm bảo KHÔNG BAO GIỜ ĐƯỢC GỠ BỎ các chấu nối đất.
Bảo vệ dây điện để không bị dẫm lên hoặc bị kẹp, đặc biệt tại phích cắm, và tại nơi dây điện đi ra từ máy chiếu.
Tại một số quốc gia, điện áp KHÔNG ổn định. Máy chiếu này được thiết kế để hoạt động an toàn trong phạm vi điện áp từ 100 đến 240 vôn AC, nhưng có thể bị hỏng nếu xảy ra cắt điện hoặc tăng giảm đột ngột ±10 vôn. Ở những nơi điện áp có thể dao động hoặc bị cắt, bạn nên kết nối máy chiếu thông qua bộ ổn định nguồn, thiết bị chống sét hoặc bộ lưu điện (UPS).
Nếu có khói, tiếng ồn bất thường hoặc mùi lạ, hãy tắt máy chiếu ngay lập tức và gọi cho đại lý của bạn hoặc ViewSonic®. Sẽ nguy hiểm nếu tiếp tục sử dụng máy chiếu.
Chỉ sử dụng những đồ đi kèm/phụ kiện được quy định bởi nhà sản xuất.
Rút dây nguồn khỏi ổ điện AC nếu máy chiếu không được sử dụng trong một
thời gian dài.
Tham khảo tất cả về bảo trì từ chuyên viên bảo trì được chứng nhận.
THẬN TRỌNG: Sản phẩm này phát ra bức xạ quang học có thể gây nguy hiểm. Như
với bất kỳ nguồn ánh sáng chói nào, không được nhìn thẳng vào chùm sáng, RG2 IEC 62471-5:2015.
4
Phòng ngừa an toàn - Gắn trần
Vui lòng đọc mục Phòng ngừa an toàn sau đây trước khi bạn bắt đầu sử dụng máy chiếu.
Nếu bạn có ý định gắn máy chiếu lên trần nhà, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng bộ giá treo trần máy chiếu phù hợp và bạn cần đảm bảo nó được lắp đặt chắc chắn và an toàn.
Nếu bạn sử dụng một bộ giá treo trần máy chiếu không phù hợp thì máy chiếu có rủi ro rơi xuống từ trần nhà do gắn không đúng cách khi sử dụng sai kích thước hoặc chiều dài vít.
Bạn có thể mua một bộ giá treo máy chiếu tại nơi bạn mua máy chiếu. Chúng tôi khuyên bạn cũng nên mua một dây cáp chống trộm riêng biệt và gắn chắc chắn vào cả khe khóa chống trộm trên máy chiếu và đế của giá treo trần. Nó sẽ có nhiệm vụ thứ hai là giữ máy chiếu nếu chỗ gắn máy chiếu với giá đỡ bị lỏng.
5
Mục lục
Phòng ngừa an toàn - Chung ....................................... 3
Tính năng ..............................................................................................................10
Nội dung hộp sản phẩm ........................................................................................10
Tổng quan về sản phẩm ........................................................................................11
Máy chiếu .............................................................................................................. 11
Điều khiển và chức năng ............................................................................................. 11
Các cổng kết nối .......................................................................................................... 12
Điều khiển từ xa .................................................................................................... 13
Điều khiển và chức năng ............................................................................................. 13
Phạm vi hiệu lực của điều khiển từ xa ........................................................................ 14
Thay pin điều khiển từ xa ............................................................................................ 14
Thiết lập ban đầu ...................................................... 15
Chọn địa điểm ......................................................................................................15
Kích thước chiếu ...................................................................................................16
Ảnh 16:9 trên màn hình 16:9 ................................................................................ 16
Ảnh 16:9 trên màn hình 4:3 .................................................................................. 17
Gắn máy chiếu ......................................................................................................18
Ngăn chặn sử dụng trái phép ...............................................................................19
Sử dụng khe chống trộm ....................................................................................... 19
Sử dụng chức năng mật khẩu ................................................................................ 20
Đặt mật khẩu............................................................................................................... 20
Thay đổi mật khẩu ...................................................................................................... 21
Vô hiệu hóa chức năng mật khẩu ............................................................................... 21
Quên mật khẩu ........................................................................................................... 22
Quy trình gọi lại mật khẩu ........................................................................................... 22
Khóa các phím điều khiển ..................................................................................... 23
6
Tạo kết nối ................................................................ 24
Kết nối nguồn điện ...............................................................................................24
Kết nối với nguồn video ........................................................................................25
Kết nối HDMI ......................................................................................................... 25
Kết nối với nguồn máy tính ..................................................................................26
Kết nối VGA ........................................................................................................... 26
Kết nối Ra VGA ...................................................................................................... 26
Kết nối với âm thanh ............................................................................................27
Vận hành ................................................................... 28
Bật / tắt máy chiếu ...............................................................................................28
Khởi động máy chiếu ............................................................................................. 28
Kích hoạt lần đầu ........................................................................................................ 28
Tắt máy chiếu ........................................................................................................ 29
Chọn một nguồn vào ............................................................................................30
Điều chỉnh ảnh chiếu ............................................................................................31
Điều chỉnh chiều cao và góc chiếu của máy chiếu ...................................................... 31
Tự động điều chỉnh ảnh .............................................................................................. 31
Tinh chỉnh kích cỡ và độ rõ ảnh ............................................................................ 31
Sửa vòm hình ........................................................................................................ 32
Khả năng điều khiển ảnh chiếu ............................................................................. 32
Ẩn ảnh ..................................................................................................................33
Chức năng menu ....................................................... 34
Thao tác menu hiển thị trên màn hình (OSD) chung ............................................34
Cây menu hiển thị trên màn hình (OSD) ...............................................................35
Menu HIỂN THỊ .....................................................................................................40
Menu ẢNH ............................................................................................................43
Menu QUẢN LÝ NGUỒN .......................................................................................47
Menu CƠ BẢN .......................................................................................................50
Menu NÂNG CAO ..................................................................................................52
Menu HỆ THỐNG ..................................................................................................55
Menu THÔNG TIN .................................................................................................57
7
Phụ lục ...................................................................... 58
Thông số ...............................................................................................................58
Kích thước máy chiếu ............................................................................................ 59
Biểu đồ thời gian ..................................................................................................59
Analog RGB ............................................................................................................ 59
HDMI (PC) .............................................................................................................. 60
HDMI (Video) ......................................................................................................... 62
Bảng điều khiển hồng ngoại .................................................................................62
Mã địa chỉ .............................................................................................................63
Bảng lệnh RS-232 ..................................................................................................64
Phân công chân ..................................................................................................... 64
Giao diện ............................................................................................................... 64
Bảng lệnh ............................................................................................................... 64
Thuật ngữ .............................................................................................................70
Xử lý sự cố ............................................................................................................73
Các vấn đề phổ biến .............................................................................................. 73
Đèn LED báo hiệu .................................................................................................. 74
Bảo trì ...................................................................................................................75
Phòng ngừa chung ................................................................................................. 75
Vệ sinh ống kính .................................................................................................... 75
Vệ sinh vỏ máy ...................................................................................................... 75
Bảo quản máy chiếu .............................................................................................. 75
Miễn trách nhiệm .................................................................................................. 75
Thông tin bóng đèn ..............................................................................................76
Giờ đèn .................................................................................................................. 76
Kéo dài tuổi thọ bóng đèn ..................................................................................... 76
Thời gian thay thế bóng đèn ................................................................................. 77
Thay đèn ................................................................................................................ 77
8
Thông tin quy định và bảo hành ................................ 78
Thông tin tuân thủ ................................................................................................78
Tuyên bố tuân thủ FCC .......................................................................................... 78
Tuyên bố của Bộ Công nghiệp Canada .................................................................. 78
Tuân thủ CE cho các quốc gia châu Âu .................................................................. 78
Tuyên bố tuân thủ RoHS2 ..................................................................................... 79
Hạn chế của Ấn Độ về các chất độc hại ................................................................. 80
Thải loại sản phẩm khi hết tuổi thọ sản phẩm ...................................................... 80
Thông tin bản quyền .............................................................................................81
Dịch vụ khách hàng ............................................................................................... 82
Bảo hành giới hạn ................................................................................................. 83
Bảo hành giới hạn Mexico ..................................................................................... 86
9
Giới thiệu
ViewSonic PX701HD/HDH là máy chiếu 3.500 ANSI Lumens có độ phân giải Full HD 1080p, cung cấp hiệu suất hình ảnh ấn tượng trong phòng khách hoặc phòng họp được chiếu sáng mạnh. Máy chiếu áp dụng thiết kế đèn mới nhất để kéo dài tuổi thọ đèn lên tới 20.000 giờ ở chế độ Stiếtkiệm+, giúp giảm chi phí thay thế và bảo trì đèn một cách hiệu quả. Chuyển ống kính số cho phép người dùng điều chỉnh bằng điều khiển từ xa. Nó cũng tương thích với chức năng vColorTuner để trao đổi và điều chỉnh cấu hình màu. Hai đầu HDMI và nguồn điện USB cho phép người dùng kết nối với vô số thiết bị đa phương tiện để chơi game, xem phim hoặc khóa dongle
không dây để trình chiếu không dây.
Tính năng
Tuổi thọ đèn tuyệt vời 20.000 giờ.
Chức năng tiết kiệm nguồn giúp giảm mức tiêu thụ điện năng của đèn tới 60%
khi không phát hiện thấy tín hiệu đầu vào trong một khoảng thời gian đã đặt.
Cập nhật chương trình cơ sở qua USB Loại A.
Cổng USB Loại A có thể cung cấp phát trực tuyến với một dongle không dây
HDMI và nguồn cấp.
7 chế độ màu cho các mục đích chiếu khác nhau.
Hẹn giờ trình chiếu để quản lý thời gian tốt hơn trong khi thuyết trình.
Chuyển ống kính dọc bằng điều khiển từ xa.
Hỗ trợ hiển thị 3D.
Tiêu thụ điện năng ít hơn 0,5W khi bật chế độ tiết kiệm nguồn.
Tìm kiếm tự động nhanh, do đó tăng tốc quá trình dò tín hiệu.
Điều chỉnh tự động một phím để hiển thị chất lượng hình ảnh tốt nhất (chỉ dành
cho tín hiệu analog).
Sửa vòm hình kỹ thuật số.
Khả năng hiển thị 1,07 tỷ màu.
Các menu hiển thị trên màn hình (OSD) đa ngôn ngữ.
Chức năng HDMI CEC (Điều khiển điện tử tiêu dùng) cho phép hoạt động BẬT/
TẮT nguồn đồng bộ giữa máy chiếu và thiết bị đầu DVD tương thích CEC được kết nối với đầu vào HDMI của máy chiếu.
Nội dung hộp sản phẩm
Máy chiếu
Dây nguồn
Cáp video
LƯU Ý: Dây nguồn và cáp video có trong hộp của bạn có thể thay đổi tùy theo quốc gia của
bạn. Vui lòng liên hệ với các nhà bán lại địa phương của bạn để biết thêm thông tin.
Điều khiển từ xa & Pin
Hướng dẫn bắt đầu nhanh
10
Tổng quan về sản phẩm
EXIT
MENU
SOURCE
ENTER
BLANK
MODE
COLOR
Máy chiếu
Điều khiển và chức năng
Đèn báo nhiệt độ
Đèn báo nguồn
Lỗ thông hơi (thoát khí nóng)
Ống kính chiếu
Cảm biến hồng ngoại từ xa
Đèn báo bóng đèn
Vòng lấy nét
Vòng thu phóng
Chìa khóa Mô tả
[ ] Nguồn [ / ] Các phím vòm
hình [ / / / ]
Trái/Phải/Lên/Xuống Menu/Exit Bật hoặc tắt menu Hiển thị trên màn hình (OSD). Source Hiển thị thanh chọn nguồn vào. Blank Ẩn ảnh màn hình. Enter Thực hiện mục menu Hiển thị trên màn hình (OSD) đã chọn
[ ] Tăng âm lượng [ ] Giảm âm lượng
Color Mode Hiển thị thanh chọn chế độ màu.
Chuyển máy chiếu giữa chế độ chờ và Bật nguồn. Sửa thủ công ảnh bị biến dạng do chiếu theo góc.
Chọn các mục menu mong muốn và điều chỉnh khi menu Hiển thị trên màn hình (OSD) được kích hoạt.
khi menu OSD được kích hoạt. Tăng mức âm lượng.
Giảm mức âm lượng.
11
Các cổng kết nối
12 3 5 6 7 8
4
Giắc đầu vào dây nguồn AC
Các lỗ gắn lên trần
Chân điều chỉnh
Cổng Mô tả
1 AUDIO OUT Ổ cắm đầu ra tín hiệu âm thanh. 2 AUDIO IN Ổ cắm đầu vào tín hiệu âm thanh. 3 HDMI 1 Cổng HDMI. 4 HDMI 2 Cổng HDMI. 5 USB 5V/1.5A Out (Service) Cổng USB Loại A để cung cấp điện.
6 COMPUTER IN
1
Ổ cắm đầu vào tín hiệu RGB (PC).
Khe chống trộm
Thanh chống trộm
7 MONITOR OUT
1
Ổ cắm đầu ra tín hiệu RGB (PC).
8 RS-232 Cổng điều khiển RS-232.
1 - Khả dụng cho PX701HD
1212
Điều khiển từ xa
Nút Mô tả
Điều khiển và chức năng
[ / ]Các
phím vòm hình
Enter
Trái/ Phải
Lên/ Xuống
Menu
(THÔNG TIN)
Exit
Aspect Hiển thị thanh lựa chọn tỷ lệ
Freeze Đóng băng ảnh chiếu. Pattern Hiển thị mẫu kiểm tra nhúng.
Blank
Sửa thủ công ảnh bị biến dạng do chiếu theo góc.
Thực hiện mục menu OSD đã chọn.
Chọn các mục menu mong muốn và điều chỉnh.
Bật/tắt menu Hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc quay lại menu OSD trước đó.
Hiển thị menu THÔNG TIN.
Thoát và lưu cài đặt menu.
khung hình.
Ẩn ảnh màn hình.
Nút Mô tả
On/ Off
COMP
VIDEO Không khả dụng. HDMI Chọn nguồn từ cổng HDMI 1
2
Chuyển giữa chế độ chờ và Bật nguồn.
Chọn nguồn từ cổng COMPUTER IN để hiển thị.
hoặc HDMI 2 để hiển thị. Nhấn nút này nhiều lần để chuyển giữa 2 cổng.
PgUp (Lên trang)/ PgDn (Xuống trang)
Vận hành chương trình phần mềm hiển thị của bạn (trên một PC được kết nối) mà phản hồi với các lệnh lên trang/xuống trang (như Microsoft PowerPoint).
LƯU Ý: Chỉ khả dụng khi
tín hiệu đầu vào PC được chọn.
Eco Mode Chọn chế độ Eco.
(Tăng âm
lượng)
(Giảm âm
lượng)
(Tắt tiếng)
Tăng mức âm lượng.
Giảm mức âm lượng.
Chuyển âm thanh giữa bật và tắt.
Phóng to kích cỡ ảnh chiếu.
Auto Sync Tự động xác định thời gian
hình ảnh tốt nhất cho hình ảnh được hiển thị.
Source
2 - Khả dụng cho PX701HD
Hiển thị thanh chọn nguồn.
Thu nhỏ kích cỡ ảnh chiếu.
Color Mode Hiển thị thanh chọn chế độ
màu.
13
Phạm vi hiệu lực của điều khiển từ xa
Để đảm bảo điều khiển từ xa hoạt động đúng cách, hãy làm theo các bước dưới đây:
1. Điều khiển từ xa phải được giữ ở một góc dưới 30° vuông góc với (các) cảm biến điều khiển từ xa hồng ngoại của máy chiếu.
2. Khoảng cách giữa điều khiển từ xa và (các) cảm biến không được vượt quá 8 m (26 ft.)
LƯU Ý: Tham khảo hình minh họa để biết vị trí
của (các) cảm biến điều khiển từ xa hồng ngoại (IR).
Xấp xỉ 30°
Thay pin điều khiển từ xa
1. Tháo nắp pin ra khỏi mặt sau của điều khiển từ xa bằng cách nhấn vào chỗ đặt ngón tay và trượt xuống.
2. Tháo tất cả pin hiện có (nếu cần) và lắp hai pin AAA.
LƯU Ý: Lắp pin đúng cực như được chỉ định.
3. Lắp lại nắp pin bằng cách căn chỉnh nó với đế và đẩy nó trở lại vị trí.
LƯU Ý:
Tránh để điều khiển từ xa và pin trong môi trường quá nóng hoặc môi trường ẩm ướt.
Chỉ thay thế bằng loại giống hoặc tương đương được đề xuất bởi nhà sản xuất pin.
Vứt bỏ pin đã sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và các quy định môi
trường địa phương cho khu vực của bạn.
Không bao giờ ném pin vào lửa. Có thể có nguy cơ nổ.
Nếu pin bị cạn hoặc nếu bạn sẽ không sử dụng điều khiển từ xa trong thời gian
dài, hãy tháo pin để tránh làm hỏng điều khiển từ xa.
14
Thiết lập ban đầu
Phần này cung cấp hướng dẫn chi tiết để thiết lập máy chiếu của bạn.
Chọn địa điểm
Sở thích cá nhân và bố cục phòng sẽ quyết định vị trí lắp đặt. Hãy xem xét những điều sau đây:
Kích cỡ và vị trí của màn hình của bạn.
Vị trí của một ổ cắm điện phù hợp.
Vị trí và khoảng cách giữa máy chiếu và các thiết bị khác.
Máy chiếu được thiết kế để lắp đặt ở một trong những vị trí sau:
Bàn Phía Trước
Máy chiếu được đặt gần sàn nhà trước màn hình.
Trần Phía Trước
Máy chiếu được treo lộn ngược trên trần nhà trước màn hình.
Trần Phía Sau
Máy chiếu được treo lộn ngược trên trần nhà sau màn hình.
Bàn Phía Sau
Máy chiếu được đặt gần sàn nhà sau màn hình.
1
1
1 - Yêu cầu một màn hình chiếu phía sau đặc biệt.
15
Kích thước chiếu
LƯU Ý: Xem "Thông số" trên trang 58 để biết độ phân giải hiển thị nguyên bản của máy
chiếu này.
Ảnh 16:9 trên màn hình 16:9
(b)
(a)
(d)
(c)
(f)
(e)
Ảnh 16:9 trên màn hình 4:3
(b)
(a)
(d)
(c)
(f)
(e)
LƯU Ý: (e) = Màn hình / (f) = Tâm ống kính
Ảnh 16:9 trên màn hình 16:9
(a)
(e)
(f)
(c)
(d)
(b)
(a)
(e)
(f)
(c)
(d)
(b)
(a) Kích
thước màn
(b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao
tối thiểu tối đa tối thiểu tối đa
ảnh
(d) Bù dọc
hình
in. mm in. mm in. mm in. mm in. mm in. mm
60 1524 79 1996 86 2195 29 747 1.5 37.4 1.5 37 70 1778 92 2328 101 2561 34 872 1.7 43.6 1.7 44 80 2032 105 2661 115 2927 39 996 2.0 49.8 2.0 50
90 2286 118 2994 130 3293 44 1121 2.2 56.0 2.2 56 100 2540 131 3326 144 3659 49 1245 2.5 62.3 2.5 62 110 2794 144 3659 158 4025 54 1370 2.7 68.5 2.7 68 120 3048 157 3992 173 4391 59 1494 2.9 74.7 2.9 75 130 3302 170 4324 187 4757 64 1619 3.2 80.9 3.2 81
140 3556 183 4657 202 5123 69 1743 3.4 87.2 3.4 87 150 3810 196 4989 216 5488 74 1868 3.7 93.4 3.7 93
160 4064 210 5322 230 5854 78 1992 3.9 99.6 3.9 100 170 4318 223 5655 245 6220 83 2117 4.2 105.8 4.2 106 180 4572 236 5987 259 6586 88 2241 4.4 112.1 4.4 112 190 4826 249 6320 274 6952 93 2366 4.7 118.3 4.7 118 200 5080 262 6653 288 7318 98 2491 4.9 124.5 4.9 125
16
Ảnh 16:9 trên màn hình 4:3
(a) Kích
thước màn
(b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao
tối thiểu tối đa tối thiểu tối đa
ảnh
(d) Bù dọc
hình
in. mm in. mm in. mm in. mm in. mm in. mm
60 1524 72 1832 79 2015 27 686 1.4 34 1.4 34
70 1778 84 2137 93 2351 32 800 1.6 40 1.6 40
80 2032 96 2443 106 2687 36 914 1.8 46 1.8 46
90 2286 108 2748 119 3023 41 1029 2.0 51 2.0 51 100 2540 120 3053 132 3358 45 1143 2.3 57 2.3 57 110 2794 132 3358 145 3694 50 1257 2.5 63 2.5 63 120 3048 144 3664 159 4030 54 1372 2.7 69 2.7 69 130 3302 156 3969 172 4366 59 1486 2.9 74 2.9 74
140 3556 168 4274 185 4702 63 1600 3.2 80 3.2 80 150 3810 180 4580 198 5038 68 1715 3.4 86 3.4 86
160 4064 192 4885 212 5374 72 1829 3.6 91 3.6 91 170 4318 204 5190 225 5709 77 1943 3.8 97 3.8 97 180 4572 216 5496 238 6045 81 2057 4.1 103 4.1 103 190 4826 228 5801 251 6381 86 2172 4.3 109 4.3 109 200 5080 240 6106 264 6717 90 2286 4.5 114 4.5 114
LƯU Ý: Những con số này có dung sai 3% do những sự khác nhau về bộ phận quang
học. Nên kiểm tra vật lý kích thước và khoảng cách chiếu trước khi lắp đặt máy chiếu vĩnh viễn.
17
Gắn máy chiếu
65.89
LƯU Ý: Nếu bạn mua giá đỡ của bên thứ ba, vui lòng sử dụng đúng kích cỡ vít. Kích cỡ
vít có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dày của tấm giá đỡ.
1. Để đảm bảo lắp đặt chắc chắn nhất, vui lòng sử dụng giá treo tường hoặc trần ViewSonic®.
2. Đảm bảo các vít được sử dụng để gắn giá treo vào máy chiếu đáp ứng các thông số kỹ thuật sau:
Loại vít: M4 x 8
Chiều dài vít tối đa: 8 mm
65.89
113.54 60.01
LƯU Ý:
Tránh lắp đặt máy chiếu gần nguồn nhiệt.
Giữ khoảng cách tối thiểu 10 cm giữa trần và mặt dưới máy chiếu.
18
Ngăn chặn sử dụng trái phép
Máy chiếu có một số tính năng bảo mật tích hợp để ngăn chặn hành vi trộm cắp, truy cập hoặc vô tình thay đổi cài đặt.
Sử dụng khe chống trộm
Để giúp máy chiếu không bị lấy cắp, hãy sử dụng một thiết bị khóa bằng khe chống trộm để cố định máy chiếu vào một vật cố định.
Dưới đây là ví dụ về việc lắp đặt thiết bị khóa bằng khe chống trộm:
LƯU Ý: Khe chống trộm cũng có thể được sử dụng làm neo an toàn nếu máy chiếu
được gắn lên trần nhà.
19
Sử dụng chức năng mật khẩu
Để giúp ngăn chặn truy cập hoặc sử dụng trái phép, máy chiếu cung cấp tùy chọn bảo mật bằng mật khẩu. Mật khẩu có thể được đặt thông qua Menu Hiển thị trên màn hình (OSD).
LƯU Ý: Ghi lại mật khẩu của bạn và giữ nó ở nơi an toàn.
Đặt mật khẩu
1. Nhấn Menu để mở Menu OSD và đi đến: HỆ THỐNG > Thiết Lập Bảo Mật nhấn Enter.
2. Tô sáng Khóa Bật Nguồn và chọn Bật bằng cách nhấn / .
3. Như hình bên phải, bốn phím mũi tên ( , , , ) đại diện 4 chữ số (1, 2, 3, 4). Nhấn các phím mũi tên để nhập mật khẩu sáu chữ số.
4. Xác nhận mật khẩu mới bằng cách nhập lại mật khẩu mới. Khi đặt xong mật khẩu, Menu OSD sẽ trở về trang Thiết Lập Bảo Mật.
5. Nhấn Exit để rời khỏi Menu OSD.
LƯU Ý: Khi đặt xong, phải nhập đúng mật khẩu mỗi lần khởi động máy chiếu.
20
Thay đổi mật khẩu
1. Nhấn Menu để mở Menu OSD và đi đến: HỆ THỐNG > Thiết Lập Bảo Mật >
Đổi mật khẩu.
2. Nhấn Enter, thông báo "NHẬP MẬT KHẨU HIỆN TẠI" sẽ xuất hiện.
3. Nhập mật khẩu cũ.
Nếu mật khẩu là chính xác, thông báo "NHẬP MẬT KHẨU MỚI" sẽ xuất hiện. Nếu mật khẩu không chính xác, một thông báo lỗi mật khẩu sẽ xuất hiện
trong 5 giây sau đó là thông báo "NHẬP MẬT KHẨU HIỆN TẠI". Bạn có thể thử lại hoặc nhấn Exit để hủy bỏ.
4. Nhập mật khẩu mới.
5. Xác nhận mật khẩu mới bằng cách nhập lại mật khẩu mới.
6. Để thoát khỏi Menu OSD, nhấn Exit.
LƯU Ý: Các chữ số được nhập sẽ hiển thị dưới dạng dấu hoa thị (*).
Vô hiệu hóa chức năng mật khẩu
1. Nhấn Menu để mở Menu OSD và đi đến: HỆ THỐNG > Thiết Lập Bảo Mật >
Khóa Bật Nguồn.
2. Nhấn / để chọn Tắt.
3. Thông báo "NHẬP MẬT KHẨU" sẽ xuất hiện. Nhập mật khẩu hiện tại.
Nếu mật khẩu đúng, Menu OSD sẽ trở về trang Mật khẩu với chữ "Tắt" hiển
thị ở dòng Khóa Bật Nguồn.
Nếu mật khẩu không chính xác, một thông báo lỗi mật khẩu sẽ xuất hiện
trong 5 giây sau đó là thông báo "NHẬP MẬT KHẨU HIỆN TẠI". Bạn có thể thử lại hoặc nhấn Exit để hủy bỏ.
LƯU Ý: Hãy giữ mật khẩu cũ, vì bạn sẽ cần nó để kích hoạt lại chức năng mật khẩu.
21
Quên mật khẩu
Nếu chức năng mật khẩu được kích hoạt, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu sáu chữ số mỗi khi bạn bật máy chiếu. Nếu bạn nhập sai mật khẩu, thông báo lỗi mật khẩu, như hình bên phải, sẽ xuất hiện trong 5 giây và theo sau là thông báo "NHẬP MẬT KHẨU".
Bạn có thể thử lại hoặc nếu bạn không nhớ, bạn có thể sử dụng "Quy trình gọi lại mật khẩu".
LƯU Ý: Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác 5 lần liên tiếp, máy chiếu sẽ tự động
tắt trong một thời gian ngắn.
Quy trình gọi lại mật khẩu
1. Khi thông báo "NHẬP MẬT KHẨU HIỆN TẠI" xuất hiện, nhấn và giữ Auto Sync trong 3 giây. Máy chiếu sẽ hiển thị một số được mã hóa trên màn hình.
2. Ghi lại số này và tắt máy chiếu của bạn.
3. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ trung tâm bảo hành
địa phương để giải mã con số. Bạn có thể được yêu cầu cung cấp bằng chứng về giấy tờ mua hàng để xác minh rằng bạn là người được phép sử dụng máy chiếu.
22
Khóa các phím điều khiển
Bằng cách khóa các phím điều khiển trên máy chiếu, bạn có thể ngăn chặn các cài đặt của mình vô tình bị thay đổi (chẳng hạn như trẻ em).
LƯU Ý: Khi Khóa Phím Bảng Điều Khiển là Bật, không có phím điều khiển nào trên
máy chiếu hoạt động được ngoại trừ Nguồn.
1. Nhấn Menu để mở Menu OSD và đi đến: HỆ THỐNG > Khóa Phím Bảng Điều Khiển.
2. Nhấn / để chọn Bật.
3. Chọn và nhấn Enter để xác nhận.
4. Để mở khóa phím bảng điều khiển, nhấn và giữ trên máy chiếu trong 3 giây.
LƯU Ý: Bạn cũng có thể sử dụng điều khiển từ xa để vào menu HỆ THỐNG >
Khóa Phím Bảng Điều Khiển và chọn Tắt.
23
Tạo kết nối
Phần này hướng dẫn bạn cách kết nối máy chiếu với các thiết bị khác.
Kết nối nguồn điện
1. Kết nối dây nguồn vào giắc AC IN ở phía sau máy chiếu.
2. Cắm dây nguồn vào ổ điện.
LƯU Ý: Khi lắp đặt máy chiếu, hãy kết hợp một thiết bị ngắt kết nối dễ tiếp cận vào hệ
thống dây điện cố định hoặc kết nối phích cắm với một ổ cắm dễ tiếp cận gần thiết bị. Nếu xảy ra lỗi trong quá trình vận hành máy chiếu, hãy sử dụng thiết bị ngắt kết nối để tắt nguồn điện hoặc rút phích cắm điện.
24
Kết nối với nguồn video
Kết nối HDMI
Kết nối một đầu dây cáp HDMI với cổng HDMI trên thiết bị video của bạn. Sau đó kết nối đầu kia của dây cáp với cổng HDMI 1 hoặc HDMI 2 trên máy chiếu của bạn.
25
Kết nối với nguồn máy tính
Kết nối VGA
Kết nối một đầu dây cáp VGA với cổng VGA trên máy tính của bạn. Sau đó kết nối đầu kia của dây cáp với cổng COMPUTER IN trên máy chiếu của bạn.
LƯU Ý: Một số máy tính xách tay không tự động bật màn hình ngoài khi được kết nối
với máy chiếu. Bạn có thể phải điều chỉnh cài đặt trình chiếu của máy tính xách tay.
Kết nối Ra VGA
Sau khi thiết lập kết nối VGA, kết nối một đầu của cáp VGA vào cổng VGA của màn hình. Sau đó kết nối đầu kia của dây cáp với cổng MONITOR OUT trên máy chiếu của bạn.
LƯU Ý: Cổng VGA và Đầu ra VGA khả dụng cho PX701HD.
26
Loading...
+ 60 hidden pages