PHILIPS 52PFL5403, 47PFL5403, 42PFL7403, 42PFL5403, 32PFL5403 User Manual [vi]

Page 1
Register your product and get support at
www.philips.com/welcome
52PFL7803
42PFL7803
42PFL7603
52PFL7403
42PFL7403
52PFL5403
47PFL5403
42PFL5403
32PFL5403
42PFL5203
32PFL5203
42PFL3403
32PFL3403
EN USER MANUAL
ZH 用户手册 TH คูมือผูใช VI Hướng dn S dng
AR
Page 2
Page 3
Page 4
Page 5
Page 6
Page 7
Page 8
Page 9
Page 10
Page 11
Page 12
Page 13
Page 14
Page 15
Page 16
Page 17
Page 18
Page 19
Page 20
Page 21
Page 22
Page 23
Page 24
Page 25
Page 26
Page 27
Page 28
Page 29
Page 30
Page 31
Page 32
Page 33
Page 34
Page 35
Page 36
Page 37
Page 38
Page 39
Page 40
Page 41
D liu k thut11
H tr độ phân gii màn hình
Đầu vào HDMI: Chế độ Định dng tín hiu Định dng PC 640x480@60Hz, 72Hz, 75Hz, 85Hz 720x400@70Hz, 85Hz 800x600@60Hz, 72Hz, 75Hz, 85Hz 1024x768@60Hz, 70Hz, 75Hz, 85Hz 1280x768@60Hz 1280x1024@60Hz 1360x768@60Hz
Định dng video 720x480p@60Hz 720(1440)x480i@60Hz 720x576p@50Hz 720x(1440)x576i@50Hz 1280x720p@60Hz 1280x720p@50Hz 1920x1080i@50Hz, 60Hz 1920x1080p@24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz
Analog PC, đầu vào D-sub:• Chế độ Định dng tín hiu Định dng PC 640x480@60Hz, 72Hz, 75Hz, 85Hz 720x400@70Hz, 85Hz 800x600@60Hz, 72Hz, 75Hz, 85Hz 1024x768@60Hz, 70Hz, 75Hz, 85Hz 1280x768@60Hz 1280x1024@60Hz 1360x768@60Hz
Âm thanh
Chế độ âm thanh: Mono, Âm thanh ni, • Âm thanh vòng, BBE, *WooX
Điu khin t xa
Pin: Cỡ 2 x AAA (kiể u LR03)
Kết ni (Đằng sau)
AV IN: Âm thanh L/R, Video
AV OUT: Âm thanh L/R, Video
CVI: Thành phn (Y Pb Pr), Âm thanh L/R • vào
*HDMI 1/2/3
AUDIO IN
VGA
TV ANTENNA
Kết ni (Bên hông)
Đầu ra tai nghe (l cm âm thanh ni mini)
Đầu vào AUDIO L/R
Đầu vào video (CVBS)
S-Video
*HDMI
Ngu n
Ngun đin: AC 100-240V
Tiêu thụ điện năng và chế độ ch: • Hãy xem các chi tiết k thut tại www
.philips.com
Nhit độ môi trường xung quanh: • 5°C - 35°C
VI
B tinh chnh / B thu / B truyn
Đầu vào ăng-ten: 75ohm coaxial (IEC75)
H TV: PAL I, PAL B/G, PAL D/K, SECAM • B/G, SECAM D/K
Phát li video: NTSC, SECAM, PAL
Các chi tiết k thut có th thay đổi mà không cn thông báo. Để biết thêm chi tiết các chi tiết k thut ca sn phm, hãy vào trang www.philips.com/support.
* Có sẵn ở các loại được chọn.
VI-39
Page 42
Page 43
Page 44
Page 45
Page 46
© 2007 Koninklijke Philips Electronics N.V. All rights reserved. Document order number:
3139 125 40124
Loading...