Philips 275M1RZ/74 Leaflet [vi]

Page 1
Philips Momentum Màn hình LCD với Ambiglow
Momentum
27" (68,5 cm) 2560 x 1440 (QHD)
Đưa tri nghim chơi game lên cấp độ mới
Màn hình Philips Momentum này có tính năng tương thích vi c AMD FreeSync Premium
và NVIDIA để có li thế cnh tranh quan trng. Màn hình Nano IPS cho độ chính xác màu mc cao.
®
G-SYNC®, mang đến tri nghim chơi game siêu mượt mà, không b xé hình
Đồng b hóa tt nht gia GPU và màn hình
• AMD FreeSync™ Premium; chng xé hình, chng lp hình, chơi game mượt
Đạt chng nhn tương thích vi NVIDIA
Được chế to cho nhng phim hành động nhanh
•Tốc độ làm mới 170Hz mang đến hình ảnh mượt mà, sống động
•Thời gian phản hồi ảnh động (MPRT) 1ms cho hình ảnh sinh động và chơi game mượt mà
Độ tr đầu vào thp giúp gim thi gian tr tín hiu gia thiết b và màn hình
Thiết kế để tăng cường cm nhận
• Ambiglow tăng cường cht lượng gii trí bng vng sán
• Âm thanh ci tiến với DTS Sound™
M rng tri nghim xem ca bn
• Công ngh màu Nano IPS mở rộng gam màu cho hình ảnh sng động
• Hình nh trong như pha lê với Quad HD 2560 x 1440 điểm ảnh
•Dải tương phản động mở rộng (HDR) cho hình ảnh sống động như thật
®
G-SYNC® để chơi game nhanh, mượt mà
g
Page 2
275M1RZ/74
Màn hình LCD vi Ambiglow
Momentum 27" (68,5 cm), 2560 x 1440 (QHD)
Nhng nét chính
Màu Nano IPS
Đối vi các nhu cu quan trng v hình nh, chơi game và năng sut, màn hình Nano IPS cung cấp độ chính xác màu sc chính xác trên mt góc nhìn rng mà không b chuyn màu. Màu đỏ phong phú hơn, màu xanh lc đậm hơn và màu xanh lam đậm hơn. Ultra Wide-Color vi công ngh màu Nano IPS s dng các ht nano phosphor tăng cường KSF để hấp th ánh sáng dư tha do màn hình to ra để tạo ra màu sc tuyt vi. Màu sc sng động như thật. Các tm màn hì lên đến 98% của tiêu chuẩn gam màu DCI-P3 về độ tinh khiết ca màu sc như được định nghĩa bi Hip hi k sư đin nh và truyn hình quc tế v cht lượng hình nh đin nh.
nh ca chúng tôi đạt được độ ph
AMD FreeSync™ Premium
Không nên chn chơi game nếu game b giật hình hoc khung hình bị nứt. Công ngh AMD FreeSync™ Premium mang đến tri nghiệm chơi game mượt mà, không b xé hình vi hiệu năng cao nht. Các game th có th t tin chơi game vi tốc độ làm mi cao, bù tốc độ khung hình thp và độ tr thấp.
Chơi
game trên màn hình 170Hz
Thi gi
an phn hồi ảnh động (MPRT)
1ms
MPRT (thi gian phản hồi ảnh động) là một cách thc trc quan hơn để mô t thi gian phản hồi, trong đó đề cp trc tiếp đến thời lượng t khi nhìn thy nhiu m cho đến khi hình nh hin th rõ nét. Màn hình chơi game này ca Philips vi MPRT 1 ms giúp loi bỏ hiệu quả hiện tượng nhòe và m chuyển động, mang li hình nh sc nét và chính xác để nâng cao tri nghim chơi g chn hoàn ho để chơi game cm giác mnh và game thi đấu tốc độ cao.
ame. Đây chính là sự lựa
Tương thí
Khi chơi c làm mi cao, hiện tượng xé hình có th xuất hin nếu không có kh năng đồng b hóa đồ ha ti ưu. Màn hình Philips Momentum này được chng nhn tương thích vi c AMD FreeSync và NVIDIA tượng xé hình và đồng b hóa tc độ làm mi ca màn hình vi đầu ra ca card đồ ha để có tri nghim chơi game mượt mà hơn. Các cảnh trong game xut hin ngay lập tức, các đối tượng trông sc nét hơn và gameplay mượt mà, mang đến cho bạn trải nghim hình ảnh tuyt đẹp và li thế cnh tranh quan trng.
ch vi FreeSync và G-SYNC
ác game cường độ cao vi tốc độ
®
G-SYNC®, gim hiện
Bn đang chơi game thi đấu vi cường độ cao. Bn cn mt màn hình có hình nh cc mn và không bị rớt hình. Màn hình Philips này kéo li hình nh hin th lên ti 170 ln trên giây, nhanh hơn so vi màn hình chun. Tốc độ khung hình thp hơn có th làm cho đối th trông có vẻ như nhảy t ch này đến ch khác trên màn hình, khiến bạn khó nhắm đúng mục tiêu. Vi tốc độ khung hình 170Hz, bạn sẽđược các hình nh b thiếu quan trng trên màn hình, hin thđộng tác của đối thủ trong chuyển động cc mn, nh vy bn có th nhm mc tiêu d dàng. Vi khả năng rt hình cc thp và không b xé hình, màn hình Philips này chính là đối tác chơi game hoàn ho ca bn
Red Dot
Red Dot đại din cho nhng gì trong thiết kế và kinh doanh Màn hình chơi g chân đế ni bt, ta ra s hin diện vững chc và do đó nhấn mạnh cht lượng ca màn hình.
ame này tạo ấn tượng với
tt nhất
Page 3
275M1RZ/74
Màn hình LCD vi Ambiglow
Momentum 27" (68,5 cm), 2560 x 1440 (QHD)
Các thông s
Hình nh/Hin th
•Loại bảng LCD: Công nghệ IPS
•Loại đèn nền: Hệ thống
•Kích thước bảng: 27 inch / 68,5 c
•Lớp phủ màn hình 25%
• Khung xem hiu qu: 596 (Dc) mm
•Tỉ lệ kích thước
Độ phân
gii ti đa: 2560 x 1440 @ 170 Hz* (DP -
> overclock); 2560 x 1440 @ 144 Hz (HDMI)
•Mật độ điểm ản
•Thời gian
phn hi (thông thường): 1 ms (Thi gian
đim nh chuyn gia hai mc xám)*
•MPRT: 1 ms
Độ tr đầu v
Độ sán
ào thấp
g: 350 cd/m²
• SmartContrast: Mega Infinity DCR
•Tỉ lệ tương p
hn (thông thường): 1000:1
•Bước điểm ảnh
• Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dc)
• Không b nhá
y
•HDR: Có hỗ trợ kết nối HDR
•Gam màu (tối thiểu): Độ ba
•Gam màu (điển Adobe RGB 110%*
• Nâng cao hình n
u màn hình: H tr màu 1,07 t màu
•Số mà
•Tần số quét: HDMI: 144 Hz (Dc); DP: 30 - 255 kHz (Ngang) / 48 - 170 Hz (Dọc)
• SmartUniformity: 97 ~ 102%
• Delta E: < 2 (sRGB)
•sRGB
•Chế độ LowBl
• Ambiglow: 4 bên
•Công nghệ AMD FreeSync™: Pr HDMI)
•G-SYNC: Tương t
W-LED
m
hin th: Chng chói, 3H, Độ lóa
,736 (Ngang) x 335,664
: 16:9
h: 109 PPI
: 0,2331 x 0,2331 mm
, @ C/R > 10
o ph DCI-P3: 98%*
hình): NTSC 110%*, sRGB 130%*,
h: SmartImage game
30 - 230 kHz (Ngang) / 48 -
ue
emium (DP,
hích (DP)*
Kh năng kết nối
Đầu vào tín hiu: HDMI 2.0 x 2, DisplayPort x 1
• HDCP: HDCP 2.2 (HDMI / DP)
• USB:: USB-B x 1 (ngược dò
ng), USB 3.2 x 4 (xuôi
dòng vi 2 sc nhanh B.C 1.2)
• Âm thanh (Vào/Ra): Cng ra
ào đồng bộ: Đồng b riêng r
Đầu v
tai nghe
Tin lợi
•Loa tích hợp: 5 W x 2, Âm thanh DTS
•Tiện lợi ch Đầu vào/Lên, Cài đặt game/Xung, SmartImage game/Quay lại
•Ngôn ngữ OSD Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phn Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lp, Tiếng
o người dùng: Bật/tắt ngun, Menu/OK,
: Tiếng Bồ Đào Nha Brazil, Tiếng
Ngày phát hành 2022-04-21
Phiên bn: 2.0.1
12 NC: 8670 001 75981 EAN: 87 12581 77703 6
Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nht Bn, Tiếng Hàn Quc, Tiếng Ba La n, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Trung gin th, Tiếng Thy Điển, Tiếng Th Nhĩ K, Tiếng Trung truyn thng, Tiếng Ukraina
•Tiện lợi khác
: Khóa Kensington, Gn VESA
(100x100 mm)
•Tương th
ích "cm vào và hoạt động": DDC/CI, Mac
OS X, sRGB, Windows 10 / 8.1 / 8 / 7
Chân đế
Điu chnh độ cao: 130 mm oay: -/+ 35 độ
•Trục x
• Nghiêng: -5/20 độ
Công suất
•Chế độ bật: 48,23 W (điển hình)
•Chế độ chờ: 0,5 W (điển hình
•Chế độ tắt
•Chỉ báo đèn
: 0,3 W (điển hình)
LED ngun: Vn hành - Trng, Chế độ
ch - Trng (nhp nháy)
•Nguồn điện: Ngo
ài, AC 100-240 V, 50-60 Hz
)
Kích thước
•Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa): 614 x 567
x 251 mm
hm không kèm chân đế (mm): 614 x 370 x
•Sản p
75 mm
g gói, tính theo mm (Rng x Cao x Sâu): 730 x
Đón
475 x 224 mm
Khi lượng
•Sản phẩm kèm chân đế (kg): 6,11 kg
hm không kèm chân đế (kg): 3,97 kg
•Sản p
hm vi bao bì (kg): 8,38 kg
•Sản p
Điu kin vn hành
•Phạm vi nhiệt độ (vận hành): 0°C đến 40°C °C
i nhiệt độ (bo qun): -20°C đến 60°C °C
•Phạm v
Độ m tương
Độ cao
đối: 20%-80 %
so vi mc nước bin: Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
• MTBF: 50.000 (Loi trừ đèn
nền) giờ
Bn vng
•Môi trường và năng lượng: RoHS, Không chứa thủy ngân
•Vật liệu đóng gói có thể tái
chế: 100 %
Tuân th quy định và tiêu chuẩn
•Chứng nhận tuân thủ quy định: CB, Dấu CE, PSB
T
•Màu sắc: Đen
•Bề mặt: Mặt v
© 2022 Tập đoàn Koninklijke Philips N.V. Bn quyn đã được bo h.
Các thông số có thể thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuộc sở hữu ca tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoc ca các chủ sở hu tương ứng.
www.philips.com
ân / Sáng bóng
* Nhãn hiu / thương hiu "IPS" và nhng bng phát minh v công ngh
có liên quan thuộc về ch sơ hữu tương ng ca chúng.
gii ti đa ch áp dng cho đầu vào DP.
* Độ phân *Giá trị thời g * Để có hiu sut đầu ra tt nht, hãy luôn đảm bo rng card đồ ha
ca bn có th đạt được độ phân gii và tc độ làm mi ti đa ca màn hình Philips này.
*MPRT là điều chỉnh độ sáng để giảm nhòe, vì vậy không thể điều chỉnh
độ sáng trong khi MPRT được bt. Để gim hin tượng nhòe chuyn động, đèn nn LED s nhp nháy đồng b vi quá trình làm mi màn
hình, điều này có th gây ra s thay đổi độ sáng đáng chú ý.
*MPRT là chế độ được tối ưu hóa cho chơi game. Bật MPRT có thể
gây ra hiện tượng nhp nháy màn hình đáng chú ý. Bn nên tt MPRT
khi không sử dụng chc năng chơi game. * Độ bao ph BT. 709 / DCI-P3 da trên CIE1976 * Vùng màu NTSC da trên CIE1976 * Vùng màu sRGB da tr * Độ bao * 2020 Advanced Micro Devices, Inc. Bo lưu mọi quyn. AMD, logo
AMD Arrow, AMD FreeSync™ và các kết hp theo đó là thương
hiu ca Advanced Micro Devices, Inc. Các tên sn phm khác được
s dng trong n bn này ch dành cho mc đích nhn din và có th
là thương hiu ca chủ sở hữu tương ng ca chúng. *Giao diện hỗ trợ NVIDIA® G-SYNC®: DisplayPort * Đảm bo cp nht trình điu khin NVIDIA® G-SYNC® lên phiên
bn mi nht, xem thêm thông tin trên trang web NVIDIA: https://
www.nvidia.com/ * Đảm bo rng card đồ ha ca bn h tr NVIDIA® G-SYNC *© 2019 NVIDIA, logo NVIDIA và NVIDIA G-SYNC là các nhãn hiệu
và/hoc nhãn hiu đã đăng ký ca NVIDIA Corporation ti Hoa K
và các quc gia khác. * Màn hình có th trông khác vi hình ảnh minh họa.
ian phản hồi bng SmartResponse
ph Adobe RGB da trên CIE1976
ên CIE1931
®
Loading...