LG T2553VS2M User Guide [vi]

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
MÁY GIẶT
Trước khi bắt đầu lắp đặt, hãy đọc kỹ những hướng dẫn này. Điều này sẽ đơn giản hoá quá trình lắp đặt và đảm bảo sản phẩm được lắp đặt đúng cách và an toàn. Để hướng dẫn này ở gần sản phẩm sau khi lắp đặt để sau này tham khảo.
VI TIẾNG VIỆT
MFL68780948
Rev.01_082318
www.lg.com
Copyright © 2018 LG Electronics Inc. All Rights Reserved.
MỤC LỤC
Hướng dẫn này có thể có các hình ảnh hoặc nội dung khác với model mà bạn đã mua.
Hướng dẫn sử dụng này có thể được thay đổi bởi nhà sản xuất.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN ...........................................................4
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG ................................................... 4
LẮP ĐẶT ..................................................................................10
Các bộ phận ............................................................................................. 10
Các phụ kiện .............................................................................................10
Thông số kỹ thuật ..................................................................................... 11
Yêu cầu Không gian Lắp đặt .................................................................... 12
Nối ống cấp ..............................................................................................13
Lắp đặt Ống Xả nước ...............................................................................15
Giữ thăng bằng cho Thiết bị ..................................................................... 17
Lắp nắp chống chuột (Tùy chọn) ..............................................................17
VẬN HÀNH ...............................................................................18
Sử dụng thiết bị ........................................................................................ 18
Phân loại Quần áo ....................................................................................19
Thêm bột giặt ............................................................................................20
Bảng Điều khiển ....................................................................................... 22
Chương trình Giặt ....................................................................................23
Chương trình Tùy chọn ............................................................................ 25
Điều khiển giặt bằng tay ........................................................................... 27
Các tính năng đặc biệt .............................................................................. 28
CHỨC NĂNG THÔNG MINH ...................................................29
Sử dụng Smart Diagnosis™ .....................................................................29
BẢO TRÌ ...................................................................................30
Vệ sinh máy giặt ....................................................................................... 30
Vệ sinh Bộ lọc ống cấp nước ................................................................... 31
Làm sạch Bộ lọc xơ vải (Tùy chọn) .......................................................... 31
Thận trọng trước hiện tượng Đóng băng Trong Mùa đông ...................... 33
XỬ LÝ SỰ CỐ ..........................................................................34
Chẩn đoán Sự cố .....................................................................................34
Thông báo Lỗi ...........................................................................................38
BẢO HÀNH ..............................................................................40

HƯỚNG DẪN AN TOÀN

Các hướng dẫn an toàn sau đây nhằm mục đích ngăn chặn các rủi ro hoặc hư hỏng không thể lường trước từ việc vận hành sản phẩm không an toàn hoặc không đúng cách. Các hướng dẫn được chia thành hai phần ‘CẢNH BÁO’ và ‘THẬN TRỌNG’ như được mô tả bên dưới.
Biểu tượng này được hiển thị để cho biết các vấn đề và thao tác vận hành có thể gây ra rủi ro. Hãy đọc cẩn thận phần có biểu tượng này và thực hiện theo các hướng dẫn để tránh rủi ro.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn có thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
THẬN TRỌNG
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn có thể gây ra thương tích nhẹ hoặc hư hỏng sản phẩm.

HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG

CẢNH BÁO
Để giảm rủi ro cháy, nổ, tử vong, điện giật, thương tích hoặc bỏng ở người khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực hiện theo các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các điều sau:
Hộ gia đình có trẻ em
Thiết bị này không nhằm dành cho những người (bao gồm trẻ em) có năng lực thể chất, giác quan hoặc tinh thần bị suy giảm, hoặc thiếu kinh nghiệm và kiến thức sử dụng nếu họ không có sự giám sát hoặc hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng thiết bị từ người chịu trách nhiệm về sự an toàn của họ. Trẻ em cần phải được giám sát để đảm bảo rằng các bé không chơi đùa với thiết bị.
4
Lắp đặt
•Đừng bao giờ cố gắng vận hành thiết bị nếu thiết bị hư hỏng, trục trặc, bị tháo rời từng phần, thiếu hoặc gãy các bộ phận, kể cả dây hoặc phích cắm bị hỏng.
•Thiết bị này chỉ nên được vận chuyển bởi hai hoặc nhiều người để giữ thiết bị một cách chắc chắn.
•Siết chặt ống xả để tránh bị bật ra.
•Nếu dây điện bị hỏng hoặc lỗ ổ cắm bị lỏng, không dùng dây điện đó và liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy quyền.
•Đảm bảo phích cắm được cắm hoàn toàn vào ổ cắm.
•Không lắp đặt thiết bị ở nơi có nhiều bụi và ẩm thấp. Không lắp đặt hoặc bảo quản thiết bị ở bất kỳ khu vực ngoài trời hoặc ở bất kỳ chỗ nào chịu tác động của điều kiện thời tiết như ánh sáng mặt trời trực tiếp, gió, mưa hoặc nhiệt độ dưới mức đóng băng.
•Không bịt các lỗ thông gió bằng thảm.
•Đừng cắm thiết bị vào ổ cắm nhiều cổng hoặc cáp điện mở rộng.
•Thiết bị này phải được nối đất. Trong trường hợp xảy ra trục trặc hoặc hỏng máy, việc nối đất sẽ giảm thiểu rủi ro điện giật bằng cách tạo ra đường đi cản trở dòng điện ít nhất.
•Thiết bị này được trang bị dây điện có dây dẫn nối đất và phích cắm nối đất. Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp, được lắp đặt và nối đất theo các quy tắc và quy định địa phương.
VI
5
•Việc kết nối dây dẫn nối đất thiết bị không đúng cách có thể gây ra rủi ro điện giật. Xác nhận lại với thợ điện hoặc nhân viên dịch vụ có đủ trình độ chuyên môn nếu bạn nghi ngại không biết thiết bị có được nối đất đúng cách hay không.
•Không thay đổi dây điện được cung cấp kèm theo thiết bị.
Vận hành
•Không sử dụng đồ vật sắc nhọn như máy khoan hoặc đinh ghim để nhấn hoặc tách rời một đơn vị vận hành.
•Không để vật liệu dễ cháy chẳng hạn như sợi vải, giấy, giẻ lau, hoá chất v.v. ở khu vực bên dưới và xung quanh thiết bị.
•Không đặt các loài động vật, chẳng hạn như thú cưng vào trong thiết bị.
•Không để hở cửa thiết bị. Trẻ em có thể trèo lên cửa hoặc bò vào trong thiết bị, gây hư hỏng hoặc thương tích.
•Sử dụng bộ ống mới được cung cấp kèm theo thiết bị. Sử dụng lại các ống cũ có thể gây ra hiện tượng rò rỉ nước và làm hỏng tài sản về sau này.
•Tắt vòi nước để giảm áp lực lên ống và van và giảm thiểu sự rò rỉ khi xảy ra vỡ hoặc nứt đường ống. Kiểm tra tình trạng của ống cấp; chúng có thể cần thay thế sau 5 năm.
•Không bao giờ đưa tay vào bên trong thiết bị khi thiết bị đang hoạt động. Đợi cho đến khi lồng giặt hoàn toàn dừng hẳn.
•Không bỏ thêm, giặt hoặc sấy những đồ giặt đã được rửa, giặt, ngâm hoặc dính các chất dễ cháy hoặc dễ nổ (chẳng hạn như sáp, chất tẩy sáp, dầu, sơn, xăng, chất tẩy nhờn, dung môi tẩy khô, dầu hỏa, chất tẩy vết bẩn, nhựa thông, dầu thực vật, dầu ăn, acetone, cồn, v.v.). Sử dụng không đúng cách có thể gây cháy nổ.
VI
6
•Trường hợp xảy ra lụt, ngắt dây điện và liên hệ trung tâm dịch vụ khách hàng LG Electronics.
•Không sử dụng hoặc bảo quản các chất dễ cháy hay bắt cháy (ví dụ benzen, cồn, hóa chất, LPG, bình xịt dễ cháy, thuốc trừ sâu, chất làm sạch không khí, mỹ phẩm, vv) gần thiết bị.
•Nếu có rò rỉ khí (isobutan, propan, khí tự nhiên v.v.), không được chạm vào thiết bị hay dây diện và thông gió khu vực ngay lập tức.
•Nếu ống xả hoặc ống cấp bị đóng băng trong mùa đông, chỉ sử dụng thiết bị sau khi tan tuyết.
•Giữ tất cả các chất tẩy giặt, chất làm mềm và chất tẩy trắng tránh xa trẻ em.
•Không được chạm vào phích cắm hoặc các phần điều khiển thiết bị bằng tay ướt.
•Không được gập cong dây điện quá mức hoặc đặt một vật nặng lên dây.
•Không đặt bàn tay, bàn chân hoặc bất cứ thứ gì dưới máy giặt trong khi máy giặt đang hoạt động.
•Không được đưa tay vào trong khi nước đang chảy.
•Đảm bảo bộ phận thoát nước đang hoạt động đúng cách. Nếu nước không được thoát, sàn nhà của bạn có thể bị ngập.
•Nếu trong quá trình vắt, việc mở cửa không làm lồng giặt dừng lại trong vòng 15 giây, ngay lập tức ngưng hoạt động thiết bị và liên hệ với đại lý của bạn hoặc trung tâm dịch vụ LG Electronics.
VI
7
•Không sử dụng ổ cắm và thiết bị dây điện nhiều hơn công suất định mức của chúng.
•Khi nhiệt độ không khí cao và nhiệt độ nước thấp, sự ngưng tụ có thể xảy ra và do đó làm ướt sàn nhà.
•Lau sạch vết bẩn hoặc bụi trên các phần tiếp xúc của phích cắm.
•Trong một số điều kiện, khí hydro có thể sinh ra trong bình nước nóng không được sử dụng trong hai tuần hoặc hơn. Khí hiđro có thể phát nổ trong những trường hợp này. Nếu nước nóng đã không được sử dụng trong hai tuần hoặc hơn, hãy tránh khả năng bị hư hỏng hoặc tổn hại bằng cách bật tất cả vòi nước nóng và để chúng chảy trong vài phút. Làm điều này trước khi sử dụng bất kỳ thiết bị điện nào được nối với hệ thống nước nóng. Thao tác đơn giản này sẽ làm cho khí hydro tích tụ được thoát ra. Vì khí dễ cháy, nên không hút thuốc hoặc sử dụng lửa hoặc thiết bị trong quá trình này.
Bảo trì
•Rút phích cắm điện khi bạn vệ sinh thiết bị.
•Cắm chặt phích cắm vào ổ cắm sau khi loại bỏ hết hơi ẩm và bụi bẩn.
•Không phun nước vào bên trong hoặc bên ngoài thiết bị để vệ sinh thiết bị.
•Không bao giờ rút phích cắm thiết bị bằng cách kéo dây điện. Luôn cầm chặt phích cắm và kéo thẳng phích cắm ra khỏi ổ cắm.
•Chỉ nhân viên có trình độ của trung tâm dịch vụ LG Electronics mới được tháo rời, sửa chữa, hoặc thay đổi thiết bị. Liên hệ với trung tâm thông tin khách hàng LG Electronics nếu bạn cần di chuyển và lắp đặt thiết bị tại một địa điểm khác.
VI
8
Tiêu hủy
•Trước khi vứt bỏ thiết bị cũ, rút phích cắm. Cắt bỏ dây cáp ngay phía sau thiết bị để phòng ngừa sử dụng nhầm.
•Để tất cả vật liệu đóng gói (chẳng hạn như túi nhựa và xốp) cách xa trẻ em. Vật liệu đóng gói có thể gây ngạt thở.
•Tháo rời cửa trước khi thải bỏ hoặc vứt bỏ thiết bị này để tránh gây nguy hiểm cho trẻ nhỏ hoặc các động vật nhỏ bị mắc kẹt bên trong.
Đối với cấu hình một van
•Không kết nối với nước nóng.
VI
9

LẮP ĐẶT

3
5
10

Các bộ phận

Cửa
1
Kính cường lực
2
Ngăn cấp bột giặt, nước giặt
Ngăn cấp chất làm mềm
4
Ngăn cấp chất tẩy
Bộ lọc xơ vải
6
Lồng giặt
7
Chân có thể Điều chỉnh độ
8
cao
Ống xả
9
Ống cấp nước

Các phụ kiện

2 đường ống cấp nước
(Nóng + Lạnh)
• Hình dạng bên ngoài và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước để cải thiện chất lượng sản phẩm.
10
hoặc hoặc hoặc
Ống xả Nắp chống chuột (Tùy
chọn)
Dây rút (Tùy chọn)
Vít của nắp chống
chuột (Tùy chọn)

Thông số kỹ thuật

Model T2553VS2M T2555VS2M
Nguồn Điện 220 V~, 50 Hz
Kích thước 632 mm (W) x 670 mm (D) x 1020 mm (H)
Trọng lượng Sản phẩm 44 kg
Áp lực nước cho phép 30 - 800 kPa
Công suất tối đa : 200 W
Công suất tốt đa 13,5 kg 15,5 kg
• Hình dạng bên ngoài và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước để cải thiện chất lượng sản phẩm.
VI
11
VI

Yêu cầu Không gian Lắp đặt

Vị trí
10 cm2
Độ thăng bằng sàn: Độ dốc cho phép bên dưới toàn bộ thiết bị là 1°.
Ổ cắm điện: Phải trong khoảng cách 1,5 mét mỗi bên tính từ vị trí của thiết bị.
• Không làm quá tải ổ cắm do sử dụng nhiều hơn một thiết bị.
Khoảng hở Thêm: Cách tường, 10 cm: phía sau/2 cm: bên phải & trái
• Không đặt hoặc để các sản phẩm giặt bên trên thiết bị vào bất cứ lúc nào. Các sản phẩm này có thể làm hư hỏng bề mặt sơn hoặc các phần điều khiển.
cm
CẢNH BÁO
• Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp được lắp đặt và nối đất đúng cách theo các quy tắc và quy định địa phương.
Bố trí
• Lắp đặt thiết bị trên sàn cứng và bằng phẳng.
• Đảm bảo sự tuần hoàn không khí xung quanh thiết bị không bị cản trở bởi các loại thảm, mền, v.v.
• Không cố chỉnh sửa bất kỳ tình trạng không bằng phẳng nào của sàn bằng các miếng gỗ, bìa cứng hoặc vật liệu tương tự bên dưới thiết bị.
cm
2
• Nếu không thể tránh bố trí thiết bị kế bên bếp ga hoặc bếp than thì phải đặt một lớp cách nhiệt (85x60 cm) phủ lá nhôm ở bên phía đối diện bếp ga hoặc bếp lò giữa hai thiết bị.
• Không lắp đặt thiết bị trong các phòng có thể xảy ra nhiệt độ đóng băng. Các ống đóng băng có thể bị cháy dưới áp suất. Độ tin cậy của bộ điều khiển điện tử có thể bị ảnh hưởng ở nhiệt độ dưới điểm đóng băng.
• Đảm bảo rằng khi lắp đặt thiết bị, kỹ sư có thể dễ dàng tiếp cận được thiết bị trong trường hợp hỏng máy.
• Nếu thiết bị được giao trong mùa đông và nhiệt độ dưới nhiệt độ đóng băng, đặt thiết bị ở nhiệt độ phòng trong vài giờ trước khi tiến hành vận hành thiết bị.
CẢNH BÁO
• Thiết bị này không được thiết kế để sử dụng trên biển hoặc trong những hệ thống lắp đặt di động chẳng hạn như nhà lưu động, máy bay, v.v.
Nối Điện
• Không sử dụng dây kéo dài hoặc bộ nắn điện đôi.
• Luôn rút phích cắm thiết bị và tắt nguồn cấp nước sau khi sử dụng.
• Kết nối thiết bị với ổ cắm được nối đất phù hợp theo các quy định đi dây hiện hành.
• Thiết bị phải được bố trí sao cho có thể dễ dàng tiếp cận được phích cắm.
• Chỉ nhân viên có đủ trình độ chuyên môn mới được phép sửa chữa thiết bị. Việc sửa chữa được thực hiện bởi những người không có kinh nghiệm có thể gây thương tích hoặc trục trặc nghiêm trọng. Hãy liên hệ trung tâm dịch vụ địa phương của bạn.
12
VI

Nối ống cấp

• Trước khi nối ống cấp nước vào vòi nước, hãy kiểm tra loại ống và sau đó lựa chọn đúng hướng dẫn.
• Ống cấp nước được cung cấp có thể thay đổi theo từng quốc gia. Đảm bảo nối ống cấp màu xanh với vòi nước lạnh, và ống cấp màu da cam với vòi nước nóng.
• Áp suất cấp nước phải từ 30 kPa đến 800 kPa (0.3 - 8.0 kgf / cm²).
• Đừng siết quá chặt ống cấp nước.
• Nếu áp lực cấp nước lớn hơn 800 kPa, phải lắp đặt thiết bị giảm áp.
• Kiểm tra định kỳ tình trạng của ống và thay ống nếu cần thiết.
Kiểm tra gioăng cao su trên ống cấp
Hai gioăng cao su được cung cấp kèm theo các ống cấp nước. Chúng được sử dụng để phòng ngừa rò rỉ nước. Đảm bảo kết nối với vòi nước máy đủ chặt.
Đầu nối ống
Gioăng cao su
Kết nối Ống với Vòi Nước máy
Kết Nối Ống Kiểu Vặn vít với Vòi nước máy có Ren
Vặn đầu nối ống lên trên vòi cấp nước.
Kết nối Ống Kiểu Vặn vít với Vòi nước máy Không có Ren
Nới lỏng bốn vít cố định.
1
Đầu nối
bên trên
Vít cố định
Tháo bỏ vành dẫn hướng nếu vòi nước
2
máy quá lớn để lắp với ống nối.
Gioăng
cao su
Đầu nối ống
Gioăng cao su
Vành dẫn hướng
13
VI
Đẩy ống nối lên trên phần đầu của vòi
3
nước máy sao cho gioăng cao su tạo thành kết nối kín nước. Siết chặt bốn vít cố định.
Đẩy ống cấp theo chiều thẳng đứng lên
4
phía trên sao cho gioăng cao su bên trong ống có thể dính chặt hoàn toàn vào vòi nước máy rồi sau đó siết chặt bằng cách vặn ống về phía bên phải.
Vành
Ống
cấp nước
Kết nối Ống Loại Một Chạm với Vòi nước máy Không có Ren
Vặn nới vành đai ống nối và nới lỏng bốn
1
vít cố định.
Tháo bỏ vành dẫn hướng nếu vòi nước
2
máy quá lớn để lắp với ống nối.
Vành dẫn hướng
Đẩy ống nối lên trên phần đầu của vòi
3
nước máy sao cho gioăng cao su tạo thành kết nối kín nước. Siết chặt bốn vít cố định và vành đai ống nối.
Kéo vành khoá rập đầu nối xuống, đẩy ống
4
cấp lên ống nối và nhả vành khoá rập đầu nối. Đảm bảo ống nối khoá vào đúng chỗ.
Vành khóa rập
14
Vành đai
LƯU Ý
• Sau khi kết nối ống cấp với vòi nước máy, mở vòi nước máy để xả sạch các chất lạ (chất dơ, cát, mùn cưa, v.v.) trong các đường nước. Hứng nước xả vào xô và kiểm tra nhiệt độ nước.
Loading...
+ 30 hidden pages