*MFL70342202*
ﻮﻣ
ﻊﺟﺮﻣ ﻭ ﯽﻨﻤﻳﺍ ﺩﺭﺍ
Tiếng Việt
Đọc phần An toàn và Tham khảo.
Để biết thông tin về nguồn điện và mức tiêu thụ điện, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
électrique.
www.lg.com
LK57* LK61*
LK60* LK63*
X 2
(M4 X L16)
43LK57*
43LK60*
32/43LK61*
43LK63*
X 4
(M4 X L16)
49LK57*
49LK60*
49LK61*
49LK63*
AAA
43LK57*, 43LK60*
32/43LK61*, 43LK63*
(1804-REV01)
49LK57*, 49LK60*
49LK61*, 49LK63*
AA
43LK57*, 43LK60*, 32/43LK61*, 43LK63*
1 2-A 2-B 3
32LK61*
4 5
43LK57*, 43LK60*,
43LK61*, 43LK63*
A
B
A
A
49LK57*, 49LK60*, 49LK61*, 49LK63*
1 2 3
B
B
4 5 6
B
A
B
A
A
A
B
A
B
A
: Depending on model / / Selon le modèle / Dependendo do modelo / / / / Tùy theo kiểu sản phẩm
A
B C D E F F
G
A
43LK6030PTC
E
43LK5700PTA
43LK5730PVC
43LK5760PTA
L/MONO AUDIO R
R
P
B
VIDEO AUDIO
L/MONO AUDIO R VIDEO/Y P
R
P
B
VIDEO/Y P
VIDEO L/MONO AUDIO R
D
G
F
A
D
B
C
E
B
G
F
C
32LK612BPTB
32LK610BPTB
32LK610BPVA
32LK610BYVA
32LK616BPTB
43LK6120PTC
43LK6100PVA
43LK6300PTA
43LK6100YVA
Power requirement / / /
/ /
49LK6030PTC
49LK5700PTA
49LK5730PVC
49LK5730YVA
49LK5760PTA
49LK6120PTC
49LK6100PVA
49LK6300PTA
49LK6100YVA
Power requirement / / /
/ /
977
742 472 180 445
742 472 180 445
975
A
1110
1108
615
612 188
/ /
187 575 80.8 8.1 8.0
571 85.2 8.2 8.1
B C D E F F
705
703
/ /
235 650 81.1 11.4 11.3
235 646 85.3 10.3 10.2
86.5
86.5
5.15 5.10
5.55 5.50
G