Tài liệu này được xem như một phần không thể thiếu của xe và được giao kèm theo xe khi
bán lại.
Tài liệu này cung cấp những thông tin sản xuất mới nhất có được tại thời điểm in tài liệu.
Công ty Honda Motor có quyền thay đổi bất cứ lúc nào mà không cần phải thông báo trước
và không chịu bất cứ trách nhiệm nào.
Không được phép tái bản bất cứ phần nào của tài liệu nếu không có sự cho phép bằng văn
bản của tác giả.
Hình minh họa trong cuốn sách này có thể không giống với hình thực tế.
Để tham khảo thêm thông tin, Quý Khách vui lòng truy cập
“Câu hỏi thường gặp” theo đường dẫn:
https://www.honda.com.vn/cau-hoi-thuong-gap
Khi cần tư vấn, vui lòng liên hệ:
Phòng Quan hệ Khách hàng – Công ty Honda Việt Nam.
Hotline miễn phí: 18008001
Email: cr@honda.com.vn
Giờ làm việc: 7h30 -18h00 hàng ngày, trừ các ngày nghỉ lễ.
Cảm ơn bạn đã chọn mua sản phẩm của
chúng tôi. Sự lựa chọn của bạn đã giúp cho
bạn trở thành một trong những thành viên
của gia đình khách hàng thân thiết, ưa
chuộng sản phẩm của Honda trên toàn cầu
góp phần xây dựng chất lượng trong từng
sản phẩm của chúng tôi.
Đểđảm bảo an toàn khi lái xe và mang lại
cảm giác thoải mái khi lái:
●Hãy đọc tài liệu này một cách cẩn thận.
●Hãy thực hiện theo những khuyến cáo và
quy trình nêu ra trong cuốn sách này.
●Đặc biệt chú ý đến những thông điệp an
toàn trong cuốn sách này và trên xe máy.
●Mã số sử dụng trong cuốn sách này chỉ
quốc gia sử dụng.
●Hình minh họa sau đây dựa trên loại xe
FSH125A V
Mã quốc gia
Mã sốQuốc gia
FSH125
II VViệt Nam
FSH125A
II V, VI VViệt Nam
Đôi lời về vấn đề an toàn
3 NGUY HIỂM
3 CẢNH BÁO
3 CHÚ Ý
Sự an toàn của bạn và những người xung
quanh là rất quan trọng. Điều khiển xe an
toàn là một trách nhiệm rất quan trọng.Để giúp bạn điều khiển xe an toàn, chúng
tôi đã cung cấp thông tin về quy trình vận
hành và các thông tin khác ở các nhãn mác
trên xe và trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng
này. Những thông tin này sẽ cảnh báo cho
bạn về những nguy cơ tiềm ẩn có thể gây
nguy hiểm cho bạn và người khác.
Tuy nhiên, khó có thể cảnh báo cho bạn về
tất cả những nguy hiểm có thể gặp phải khi
điều khiển hay thực hiện bảo dưỡng chiếc
xe này. Do đó bạn phải tự đưa ra những
quyết định của riêng mình.
Bạn có thể tìm thấy những thông tin an toàn
quan trọng ở một số dạng, bao gồm:
●Nhãn an toàn dán trên xe
●Thông điệp an toàn bao gồm một biểu
tượng cảnh báo
NGUY HIỂM, CẢNH BÁO hoặc CHÚ Ý.
Ba từ này có ý nghĩa như sau:
và một trong ba từ:
Bạn SẼ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG
TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực
hiện theo hướng dẫn.
Bạn CÓ THỂ SẼ bị TỬ VONG hoặc
THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu
không thực hiện theo hướng dẫn.
Bạn CÓ THỂ bị THƯƠNG TÍCH nếu
không thực hiện theo hướng dẫn.
Những thông tin quan trọng khác được
cung cấp dưới những tiêu đề sau:
LƯU Ý
Thông tin này được thiết kế với
mục đích giúp bạn tránh làm
hỏng xe, các tài sản khác, hoặc
làm ảnh hưởng đến môi trường.
Nội dung
An toàn xe máyT. 2
Hướng dẫn vận hànhT. 16
Bảo dưỡngT. 68
Tìm kiếm hư hỏngT. 105
Thông tinT. 129
Thông số kỹ thuậtT. 142
Mục lụcT. 145
An toàn xe máy
Phần này bao gồm những thông tin quan trọng liên quan đến việc lái xe an toàn.
Vui lòng đọc những thông tin này một cách cẩn thận.
Hướng dẫn về an toàn ............................... T. 3
Nhãn hình ảnh............................................. T. 6
Cảnh báo về an toàn................................... T. 9
Cảnh báo khi lái xe ...................................T. 10
Phụ kiện & Thay đổi thiết kế.................... T. 14
Trọng tải .................................................... T. 15
Hướng dẫn về an toàn
An toàn xe máy
Hướng dẫn về an toàn
Làm theo những hướng dẫn sau đây đểđảm
bảo an toàn:
●Thực hiện kiểm tra định kỳ theo hướng dẫn
trong cuốn sách này.
●Tắt máy và để xe tránh xa khu vực có lửa
hoặc tia lửa trước khi đổ xăng.
●Không nổ máy ở nơi đóng kín hoàn toàn
hoặc đóng kín một phần. Khí cacbon
monoxit trong khí xả của động cơ có chứa
chất độc có thể gây chết người.
Luôn đội mũ bảo hiểm
Thực tế đã chứng minh: đội mũ bảo hiểm và
mặc trang phục bảo hộ làm giảm đáng kể số
lượng và mức độ thương tích ởđầu và các
tổn thương khác. Vì vậy, hãy luôn đội mũ bảo
hiểm đúng tiêu chuẩn và mặc trang phục bảo
hộ phù hợp. 2
Trước khi lái xe
Chắc chắn rằng bạn mặc trang phục vừa với
người, tinh thần tỉnh táo và không uống rượu
bia hoặc sử dụng chất kích thích. Chắc chắn
bạn và người ngồi sau đều đội mũ bảo hiểm
T. 9
đạt tiêu chuẩn và mặc trang phục bảo hộ.
Hướng dẫn người ngồi sau để tay lên hông
người lái hoặc ở tay dắt sau, nghiêng cùng
hướng với người lái khi rẽ, đặt chân lên thanh
gác chân ngay cả khi dừng xe.
Dành thời gian để học lái xe và tập lái
Kể cả khi bạn đã lái một chiếc xe khác, hãy
tập lái xe ở nơi an toàn để biết cách vận hành
và điều khiển xe, quen dần với kích thước và
trọng lượng của xe.
Lái xe một cách thận trọng
Luôn chú ý đến các phương tiện xung quanh,
không nên cho rằng những người xung quanh
đều nhìn thấy bạn. Chuẩn bị tinh thần dừng
đúng lúc.
Hãy để người khác dễ nhìn thấy bạn
Hãy mặc quần áo có phản quang khi đi đường
đặc biệt vào ban đêm để người khác dễ dàng
nhìn thấy bạn, hãy bật đèn báo rẽ trước khi rẽ
hoặc chuyển làn đường để cho người khác
chú ý đến bạn, và sử dụng còi khi cần thiết.
Còn nữa
3
Hướng dẫn về an toàn
An toàn xe máy
Điều khiển xe trong giới hạn cho phép
Không chạy xe vượt quá khả năng của bạn và
điều kiện cho phép. Tâm trạng mệt mỏi và mất tập trung có thể làm ảnh hưởng đến khả năng
đánh giá tình huống và lái xe an toàn của bạn.
Không lái xe khi uống rượu bia hoặc sử
dụng chất kích thích
Không điều khiển xe khi đã uống rượu, bia
hoặc sử dụng chất kích thích. Chỉ một chút đồ
uống có cồn cũng có thể làm giảm khả năng
phản ứng với các điều kiện thay đổi và thời
gian phản ứng lại tình huống của bạn sẽ càng
kém hơn khi bạn uống thêm. Điều này cũng
xảy ra tương tự khi bạn sử dụng ch
thích. Do vậy không lái xe khi đã uống rượu
bia hoặc sử dụng chất kích thích và không để
người đi cùng điều khiển xe khi đã uống rượu
bia hoặc sử dụng chất kích thích.
Giữ xe máy của bạn ở điều kiện an toàn
Bảo dưỡng xe đúng cách và lái xe an toàn là
một việc làm rất quan trọng.
Kiểm tra xe trước khi lái và thực hiện bảo
dưỡng xe theo đúng lịch bảo dưỡng trong
4
ất kích
cuốn sách này. Không được chở quá trọng tải
cho phép (2
xe hoặc lắp thêm phụ kiện làm cho xe mất an
toàn (2
T. 15), và không được điều chỉnh
T. 14).
Khi gặp sự cố trên đường
An toàn tính mạng là ưu tiên hàng đầu khi bị
sự cố. Nếu bạn hoặc bất kì ai khác không may
bị thương, hãy đánh giá mức độ nghiêm trọng
của vết thương và xem liệu có đủ an toàn để
tiếp tục lái xe không. Gọi cấp cứu ngay nếu
cần. Thực hiện theo luật và quy định của địa
phương khi có người hoặc phương tiện khác
có liên quan đến tai nạn.
Nếu bạn quyết định tiếp tục lái xe, trước tiên
phải vặn khóa điện về vị trí
giá tình trạng xe. Kiểm tra rò rỉ dầu/dung dịch,
kiểm tra sự siết chặt của các ốc và bu lông
quan trọng, sau đó kiểm tra hoạt động của tay
lái, các cần điều khiển, phanh và bánh xe. Lái
xe thật chậm và cẩn thận.
Chiếc xe của bạn có thể bị hư hỏng ở bộ phận
nào đó mà mắt thường không thể nhìn thấy
ngay được. Hãy mang xe đến một trạm sửa
chữa uy tín nào đó đểđược kiểm tra xe kỹ
càng ngay khi có thể.
(Off), và đánh
An toàn xe máy
Khí độc cacbon monoxit
3 CẢNH BÁO
Khí xả của động cơ có chứa khí cacbon
monoxit không màu, không mùi, độc hại. Hít
phải khí này có thể gây bất tỉnh và có thể dẫn
đến tử vong.
Hướng dẫn về an toàn
Vận hành động cơở khu vực đóng kín
hoàn toàn hoặc đóng kín một phần sẽ
sinh ra khí cacbon monoxit độc hại.
Nếu vận hành động cơở khu vực đóng kín
hoàn toàn hoặc đóng kín một phần, lượng khí
mà bạn hít phải có thể có chứa một lượng khí
cacbon monoxit độc hại.
Do vậy không được nổ máy ở trong gara hoặc
khu vực đóng kín.
Hít phải loại khí không màu không mùi
này có thể gây bất tỉnh và có thể dẫn đến
tử vong.
Chỉ vận hành động cơ ở khu vực bên
ngoài có thông gió tốt.
5
Nhãn hình ảnh
An toàn xe máy
Nhãn hình ảnh
Các trang sau đây mô tả ý nghĩa của
nhãn. Một số nhãn cảnh báo cho bạn biết
những rủi ro tiềm ẩn có thể gây thương
tích nghiêm trọng. Các nhãn khác cung
cấp thông tin an toàn quan trọng. Hãy đọc
thông tin này một cách cẩn thận, không
bóc bỏ nhãn.
Nếu nhãn bong ra hoặc khó đọc, hãy liên
hệ Cửa hàng Honda ủy nhiệm để thay thế.
Trên mỗi nhãn có một biểu tượng cụ thể.
Ý nghĩa của mỗi biểu tượng và nhãn được
mô tả như sau.
6
Hãy đọc kỹ hướng dẫn trong sách Hướng
dẫn sử dụng.
Hãy đọc kỹ hướng dẫn trong sách Hướng
dẫn bảo trì. Vì sự an toàn của bạn, hãy để
Cửa hàng Honda ủy nhiệm sửa chữa xe
cho bạn.
NGUY HIỂM (có nền màu ĐỎ)
Bạn SẼ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG
TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực
hiện theo hướng dẫn.
CẢNH BÁO (có nền màu CAM)
Bạn CÓ THỂ bị TỬ VONG hoặc
THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu
không thực hiện theo hướng dẫn.
CHÚ Ý (có nền màu VÀNG)
Bạn CÓ THỂ bị THƯƠNG TÍCH nếu
không thực hiện theo hướng dẫn.
Nhãn hình ảnh
An toàn xe máy
NHÃN BÌNH ĐIỆN
NGUY HIỂM
• Để bình điện tránh xa tia lửa và nguồn lửa.
Bình điện sinh ra khí dễ nổ có thể gây nổ.
• Đeo thiết bị bảo vệ mắt và găng tay cao su khi xử lý
bình điện, nếu không dung dịch điện phân có thể
gây bỏng hoặc mất thị lực.
• Không để trẻ nhỏ hoặc người khác tiếp xúc vào
bình điện trừ khi họ biết rõ cách xử lý an toàn và
nhận thức đượ
c các rủi ro mà bình điện có thể gây
ra.
•Xử lý dung dịch điện phân một cách thật cẩn thận vì
dung dịch này có chứa axit sunfuric loãng. Da hoặc
mắt tiếp xúc với dung dịch điện phân có thể bị bỏng
hoặc mất thị lực.
• Đọc kỹ tài liệu Hướng dẫn sử dụng và hiểu rõ trước
khi xử lý bình điện. Việc không tuân theo hướng
dẫn có thể gây thương tích và hỏng xe.
• Không sử dụng bình điện có dung dịch điện phân
chạm hoặc dưới vạch dưới. Bình điện có thể nổ và
gây thương tích nghiêm trọng.
Còn nữa
7
Nhãn hình ảnh
An toàn xe máy
8
NHÃN THÔNG TIN LỐP & GIỚI HẠN HÀNG HÓA
Vì sự an toàn của bạn, luôn đội mũ bảo hiểm, trang phục
bảo hộ.
Hộp đựng găng tay1,0 kg (2.2 lb)
Móc treo đồ1,5 kg (3.3 lb)
Hộp đựng đồ10 kg (22 lb)
Giá chở hàng phía sau3 kg (6.6 lb)
An toàn xe máy
3 CẢNH BÁO
Cảnh báo về an toàn
●Lái xe một cách cẩn thận và để tay ở trên
tay lái, chân để trên sàn để chân.
●Tay của người ngồi sau phải đặt ở tay dắt
sau hoặc ngang hông người lái, chân của
người ngồi sau phải đặt trên thanh gác
chân khi chạy xe.
●Luôn chú ý đến vấn đề an toàn của cả
người lái, người ngồi sau và các phương
tiện khác.
Trang phục bảo hộ
Chắc chắn rằng bạn và người ngồi sau phải
đội mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn, đeo kính bảo
vệ mắt và mặc quần áo bảo hộ có màu sắc dễ
nhận biết. Tránh mặc quần áo quá rộng vì có
thể bị cuốn vào bất kỳ bộ phận nào của xe. Lái
xe một cách cẩn thận để kịp thời ứng phó với điều kiện đường sá và th
Mũ bảo hiểm
#
Sử dụng mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn về an
toàn, có màu sắc dễ nhận biết, vừa vặn với đầu
●
Mũ không những phải vừa vặn với đầu mà
còn phải đảm bảo an toàn, có quai đeo sát
cằm.
ời tiết.
Cảnh báo về an toàn
●
Kính che mặt phải bảo vệ mắt và không được
che khuất tầm nhìn.
Không đội mũ bảo hiểm sẽ làm tăng khả
năng bị thương, hoặc tử vong khi bị tai
nạn.
Chắc chắn rằng bạn và người ngồi sau
phải luôn đội mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn
và mặc trang phục bảo hộ thích hợp.
Găng tay
#
Sử dụng găng tay da che kín các ngón tay và
có khả năng chống trầy xước
Giầy bảo hộ
#
Sử dụng giày bảo hộ có đế chống trượt và
bảo vệ mắt cá chân
Áo khoác và quần dài
#
Sử dụng loại áo khoác dài tay, có màu sắc dễ
nhận biết có khả năng bảo vệ và quần dài
chất liệu bền dành cho việc lái xe (hoặc mặc
trang phục bảo hộ).
9
Cảnh báo khi lái xe
An toàn xe máy
LƯU Ý
FSH125A
Cảnh báo khi lái xe
Thời gian chạy rà
Trong 500 km (300 dặm) đầu tiên, hãy tuân
theo những hướng dẫn sau để đảm bảo xe có
độ bền và tính năng hoạt động tốt trong tương
lai.
●Tránh khởi động hết ga và tăng tốc nhanh.
●Tránh phanh gấp.
●Lái xe cẩn thận.
Nổ máy tại chỗ trong thời gian dài có thể làm hỏng
động cơ do điều kiện làm mát và bôi trơn không
đảm bảo.
Phanh
Lưu ý những điểm sau:
●Tránh phanh quá gấp.
u Phanh gấp có thể làm giảm tính ổn định của
xe.
u Nếu có thể, hãy giảm tốc trước khi rẽ, nếu
không có thể bịđổ xe.
●Đặc biệt chú ý khi đi trên bề mặt ít ma sát.
10
u Lốp xe rất dễ bị trượt khi đi trên những bề
mặt như vậy và khoảng cách phanh sẽ dài
hơn.
●Tránh phanh liên tục.
u Phanh liên tục khi đi trên dốc dài, cao có thể
gây quá nhiệt hệ thống phanh, làm giảm
hiệu quả của phanh.
●Để phanh đạt hiệu quả tối ưu, hãy sử dụng
đồng thời cả phanh trước và phanh sau.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) trên
#
bánh trước
Loại xe này được trang bị hệ thống chống bó
cứng phanh (ABS) giúp ngăn không cho phanh
trước bị khóa trong khi phanh gấp.
●Bánh sau không có chức năng ABS.
●ABS không làm giảm khoảng cách phanh.
Trong một số trường hợp nhất định, ABS có
thể khiến khoảng cách dừng dài hơn.
●ABS không hoạt động khi lái xe ở tốc độ dưới
10 km/h (6 dặm/giờ).
●Tay phanh trước có thể giật nhẹ khi sử dụng
các phanh. Đây là hiện tượng bình thường.
●Luôn sử dụng loại lốp trước/sau khuyên dùng
để đảm bảo ABS vận hành đúng cách.
An toàn xe máy
FSH125
Phanh kết hợp
#
Chiếc xe này được trang bị một hệ thống
phanh phân bổ lực phanh giữa phanh trước
và phanh sau.
Lực phanh được phân bổ tới phanh trước và
phanh sau khác nhau khi chỉ sử dụng phanh
trước và chỉ sử dụng phanh sau.
Để phanh đạt hiệu quả tối ưu, hãy sử dụng
đồng thời cả phanh trước và phanh sau.
Điều kiện thời tiết ẩm ướt và mưa nhiều
#
Bề mặt đường rất dễ bị trơn trượt khi bị ẩm
ướt và phanh bị ẩm cũng làm giảm hiệu quả
của phanh.
Cần đặc biệt chú ý khi phanh ở những khu
vực này.
Nếu phanh bịẩm ướt, hãy sử dụng phanh
trong khi lái xe ở tốc độ thấp để giúp làm khô
phanh.
Cảnh báo khi lái xe
Dựng xe
●Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc
chắn.
●Nếu buộc phải dựng xe trên bề mặt dốc
hoặc trơn trượt, hãy dựng xe sao cho
không bị di chuyển hoặc tránh bị đổ xe.
●Chắc chắn không để vật liệu dễ cháy ở gần
các chi tiết có nhiệt độ cao.
●Không chạm vào khu vực gần động cơ, ống
xả, phanh hoặc các chi tiết có nhiệt độ cao
khác cho đến khi chúng nguội hẳn.
●Để giảm thiểu nguy cơ mất trộm, luôn khóa
cổ lái, khóa khóa điện (2
thiết bị điều khiển FOB theo người khi rời
khỏi xe. Ngắt kích hoạt hệ thống khóa
THÔNG MINH nếu cần. 2
Sử dụng thiết bị chống trộm được khuyến
cáo.
Đồng thời cài đặt hệ thống báo động chống
trộm.
T. 37) và mang
T. 32
Còn nữa
11
Cảnh báo khi lái xe
An toàn xe máy
Tay nắm bên trái
Tay dắt sau
Chân chống đứng
Dựng xe bằng chân chống nghiêng hoặc
#
chân chống đứng
1.
Tắt máy.
2.
Sử dụng chân chống nghiêng
Gạt chân chống nghiêng xuống.
Từ từ nghiêng xe sang bên trái cho đến khi
trọng lượng xe dồn hết về phía chân chống
nghiêng.
Sử dụng chân chống đứng
Để hạ chân chống đứng, đứng bên trái xe.
Giữ một tay ở tay nắm bên trái và một tay
đểở tay dắt sau.
Dùng chân phải gạt mũi chân chống đứng
xuống dưới, đồng thời nhấc xe lên và kéo
về phía sau.
12
3.
Quay hết tay lái sang trái.
u Quay tay lái sang bên phải làm giảm tính
ổn định và có thể làm đổ xe.
4.
Vặn khóa điện sang vị trí (Lock) (2 T. 30)
và khóa khóa điện (2 T. 37).
5.
Cài đặt hệ thống báo động chống trộm.
2
T. 39
An toàn xe máy
Hướng dẫn đổ xăng và lựa chọn loại
xăng
Làm theo hướng dẫn sau để bảo vệ động cơ,
hệ thống nhiên liệu và bộ chuyển đổi chất xúc
tác:
●Chỉ sử dụng loại xăng không chì.
●Sử dụng xăng có chỉ số ốc tan khuyên
dùng. Sử dụng xăng có chỉ số ốc tan thấp
hơn loại khuyên dùng sẽ làm giảm tính
năng hoạt động của động cơ.
●Không sử dụng xăng có chứa tỉ lệ cồn quá
cao. 2
T. 140
●Không sử dụng xăng đã cũ, bẩn hoặc hỗn
hợp xăng pha nhớt.
●Tránh để bụi bẩn hoặc nước lọt vào bên
trong bình xăng.
Cảnh báo khi lái xe
13
Phụ kiện & Thay đổi thiết kế
An toàn xe máy
3 CẢNH BÁO
Phụ kiện & Thay đổi thiết kế
Chúng tôi khuyến cáo bạn không nên lắp phụ
kiện không chính hãng Honda lên xe hoặc
thay đổi thiết kế ban đầu của xe. Vì như vậy
có thể gây mất an toàn cho xe.
Thay đổi thiết kế ban đầu của xe có thể sẽ
khiến cho xe không được bảo hành và có thể
bị coi là hành động bất hợp pháp khi sử dụng
trên đường công cộng. Trước khi quyết định
có nên lắp thêm phụ kiện cho xe hay không,
hãy chắc chắn rằng việc thay đổi này là an
toàn và hợp pháp.
14
Lắp thêm phụ kiện hoặc điều chỉnh xe
không đúng cách có thể dẫn đến tai nạn
gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử
vong.
Thực hiện theo những hướng dẫn về việc
điều chỉnh và lắp thêm phụ kiện trong
cuốn sách Hướng dẫn sử dụng này.
Không sử dụng rơ moóc hoặc xe kéo để kéo
theo xe. Xe không được thiết kế để kéo, do
vậy, sử dụng xe với mục đích này có thể gây
ảnh hưởng lớn tới việc điều khiển xe.
An toàn xe máy
Trọng tải
3 CẢNH BÁO
Trọng tải
●Chở quá trọng tải cho phép ảnh hưởng
không tốt đến việc điều khiển xe, khả năng
phanh và mức độ ổn định của xe.
Luôn lái xe ở tốc độ an toàn khi xe có tải.
●Tránh chở quá trọng tải và luôn giữở mức
giới hạn cho phép.
Khả năng chở tối đa / Khối lượng hành
lý tối đa 2
T. 142
●Buộc tất cả hành lý thật chặt, cân bằng và
càng gần tâm xe càng tốt.
●Không để đồ gần đèn hoặc ống xả.
Chở quá tải hoặc chở không đúng cách
sẽ có thể dẫn đến tai nạn và gây thương
tích nghiêm trọng hoặc dẫn đến tử vong.
Tuân theo hướng dẫn về trọng tải và giới
hạn trọng tải trong cuốn sách này.
15
Hướng dẫn vận hành
Quy trình vận hành cơ bản
#
Kiểm tra xe trước khi lái (R73)
Kiểm tra xe cẩn thận đểđảm bảo
an toàn trước khi lái.
#
Tăng tốc (R57)
Vặn ga đều đặn.
Lái xe với tốc độ cho phép.
Các chức năng cơ bản.
•Bảng thiết bị
(R20)
•Các đèn báo (R26)
• Các công tắc (R28)
• Khóa cổ lái (R30)
#
Khởi động động cơ (R53)
Khởi động và làm ấm động cơ.
Tránh vặn ga quá mạnh.
#
Khởi động xe
(R57)
Trước khi chuyển hướng, hãy
bật đèn báo rẽđể ra tín hiệu cho
phương tiện khác biết và kiểm
tra xem có phương tiện nào đi
tới không.
•Hệ thống xác định vị
trí xe
(R44)
•Hệ thống khóa THÔNG
MINH (R31)
•Hệ thống ngắt động cơ
tạm thời
(R50)
•Hệ thống báo động
chống trộm
(R39)
16
Hướng dẫn vận hành
#
Phanh (R58)
Đóng tay ga và sử dụng đồng
thời cả phanh trước và phanh
sau.
u Đèn phanh sáng báo hiệu
đang sử dụng phanh.
#
Dựng xe (R11)
#
Dừng xe
Nếu sắp dừng xe, hãy ra tín hiệu đủ sớm để
các phương tiện khác biết là bạn sắp dừng xe
sau đó dừng xe từ từ.
#
Góc cua rẽ
Trước khi rẽ hãy
sử dụng phanh.
Vặn tay ga từ từ khi qua
đoạn rẽ.
#
Đổ xăng (R59)
Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn.
Dựng xe bằng chân chống, khóa cổ lái.
Cài đặt hệ thống báo động chống trộm
17
Hướng dẫn vận hành
Vị trí các bộ phận
Tay ga (R101)
Túi đựng tài liệu (R67)
Hộp dầu phanh trước (R94)
Bộ dụng cụ(R67)
Móc giữ mũ bảo hiểm (R64)
Que/nắp đổ dầu (R90)
Hộp cầu chì (R127)
Hộp đựng đồ(R65)
Bình điện (R83)
Bình dự trữ dung dịch
làm mát (R92)
Móc treo đồ (R65)
Tấm chắn phía trước (R87)
18
Hướng dẫn vận hành
Chân chống nghiêng
(R100)
Giá chở hàng phía sau
(R63)
Điều chỉnh tải trước lò xo
giảm xóc sau
(R102)
Tay phanh sau (R96)
Nắp bình xăng (R59)
Móc giữ mũ bảo hiểm (R64)
Chân chống đứng (R12)
Yên xe (R63)
Hộp dầu phanh CBS
(R94)
FSH125
Hộp đựng
găng tay (R66)
Ổ cắm USB (R61)
19
Hướng dẫn vận hành
Bảng thiết bị
Kiểm tra màn hình hiển thị
Khi vặn khóa điện sang vị trí (On), tất cả các chế độ và phần tử số xuất hiện trên
màn hình đồng hồ.
Nút
SET
Nếu có một phần tử nào không xuất hiện trên bảng thiết bị theo như chức năng,
hãy mang xe đến Cửa hàng Honda ủy nhiệm để kiểm tra.
Đồng hồđo
tốc độ
Hiển thị tốc độ tính
bằng đơn vị (km/h).
Nút
SEL
20
Hướng dẫn vận hành
Đèn báo THAY DẦU (R22)
Đồng hồ đo quãng đường [TOTAL] & Đồng hồ
đo hành trình [TRIP A/B]
Để cài đặt đồng hồ:
(R23)
Đồng hồ (hiển thị 12 giờ hoặc 24 giờ)
Lượng xăng trong bình khi chỉ còn
vạch (E): xấp xỉ
1,51 lít (0.399 US gal, 0.332 Imp gal)
Vạch này nhấp nháy khi mức
nhiên liệu giảm thêm.
Đồng hồ báo
xăng
Nếu đèn báo xăng liên tục nhấp nháy
hoặc tắt:
(R111)
• Đồng hồ đo quãng đường: Tổng quãng
đường xe đi được.
• Đồng hồđo hành trình: Quãng đường tính từ
khi cài đặt lại đồng hồ (ấn và giữ nút để
cài đặt về 0,0 km trong khi A hoặc B hiển thị
trên màn hình).
SET
Nút chuyển đổi giữa đồng hồ đo quãng
đường và đồng hồ đo hành trình.
SEL
Còn nữa
21
Bảng thiết bị
Hướng dẫn vận hành
Đèn báo
THAY DẦU
SET
SET
(Tiếp theo)
Đèn báo THAY DẦU
Đèn báo sáng mỗi khi quãng đường lái xe
đạt mức đã đặt trước.
Khi xuất hiện đèn báo THAY DẦU, cài đặt
lại đèn báo sau khi thay dầu động cơ.
u Đèn báo THAY DẦU xuất hiện lần đầu tiên
khi quãng đường lái xe đạt khoảng
1.000 km (600 dặm).
u Đèn báo THAY DẦU xuất hiện mỗi khi
quãng đường lái xe đạt 6.000 km
(4.000 dặm) sau lần thiết lập lại đèn báo
thay dầu đầu tiên.
u Đèn báo không tắt cho tới khi được cài đặt
lại.
22
Để cài đặt lại đèn báo THAY DẦU
#
Ấn và giữ nút đồng thời xoay khóa
điện sang vị trí (On), và giữ nút trong
hơn 3 giây.
Nếu đã thay dầu trước khi đèn báo thay
dầu sáng, hãy cài đặt lại đèn báo sau khi
thay dầu.
Khi thiết lập lại đèn báo mà không có chỉ thị
thay dầu, đèn sẽ sáng trong khoảng 2 giây,
sau đó tắt.
Hướng dẫn vận hành
Cài đặt màn hình hiển thị
Cài đặt đồng hồ
Cài đặt định dạng thời gian
Màn hình hiển thị thông thường
Ấn và giữ nút và nút
SEL
SET
Ấn nút
SET
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng
thiết bị
Có thể thay đổi hoặc cài đặt lại các mục sau
theo tuần tự.
•Cài đặt định dạng thời gian
•Cài đặt đồng hồ
• Điều chỉnh độ sáng đèn bảng thiết bị
Nếu vặn khóa điện sang vị trí (Off) hoặc
không ấn nút trong vòng 30 giây, màn hình
sẽ tựđộng chuyển đổi từ chếđộ cài đặt
sang màn hình hiển thị thông thường.
Nếu không ấn nút trong vòng 30 giây, các
mục đang cài đặt sẽ bị hủy và chỉ các mục
đã cài đặt xong sẽđược áp dụng.
Chỉ khi khóa điện được vặn sang vị trí
(Off), các mục đang cài đặt và các mục đã
hoàn thành sẽ được áp dụng.
Còn nữa
23
Bảng thiết bị
Hướng dẫn vận hành
SEL
SET
SEL
SET
SEL
SEL
SET
(Tiếp theo)
1 Cài đặt định dạng thời gian:
Có thể chuyển định dạng thời gian giữa
định dạng 12 giờ hoặc 24 giờ.
aVặn khóa điện sang vị trí (On).
bẤn và giữ nút và , định dạng thời
gian hiện tại bắt đầu nhấp nháy.
2 Cài đặt đồng hồ:
aẤn nút cho tới khi hiển thị số giờ
mong muốn.
u Ấn và giữ nút để tăng nhanh số
giờ.
cẤn nút để chọn “12 giờ” hoặc “24
giờ”.
dẤn nút . Định dạng thời gian được
đặt, và sau đó màn hình chuyển sang cài
đặt đồng hồ.
24
bẤn nút . Số phút bắt đầu nháy sáng.
Hướng dẫn vận hành
cẤn nút cho tới khi hiển thị số phút
SEL
SEL
SET
SEL
SET
mong muốn.
u Ấn và giữ nút để tăng nhanh số
phút.
3 Điều chỉnh độ sáng đèn bảng thiết bị:
Có thể điều chỉnh độ sáng theo một trong
năm mức.
aẤn nút . Độ sáng được thay đổi.
dẤn nút . Đồng hồ đã được cài đặt, sau
đó màn hình chuyển sang điều chỉnh độ
sáng đèn bảng thiết bị.
bẤn nút . Đèn bảng thiết bị đã được cài
đặt, và sau đó màn hình sẽ trở về màn
hình thông thường.
25
Hướng dẫn vận hành
Các đèn báo
Khi đèn báo hệ thống khóa
THÔNG MINH nhấp nháy:
(R110)
Sáng khi hoàn tất xác nhận giữa xe và
thiết bị điều khiển FOB, khi đó có thể vận
hành khóa điện. Tắt khi vặn khóa điện
sang vị trí (On)
Đèn báo hệ thống khóa
THÔNG MINH
Nếu đèn sáng khi động cơđang hoạt
động: (R108)
Sáng trong chốc lát khi vặn khóa điện sang
vị trí (On).
Đèn báo lỗi PGM-FI (Phun xăng điện tử)
(MIL)
Nếu có một đèn báo nào không hiển thị như chức năng, hãy mang xe đến Cửa hàng
Honda ủy nhiệm để kiểm tra.
Đèn báo ABS (Hệ thống chống
bó cứng phanh)
FSH125A
Sáng khi vặn khóa điện sang vị trí (On).
Nếu đèn này sáng trong khi lái xe:
(R109)
Tắt khi xe đạt tốc độ khoảng 10 km/h
(6 dặm/giờ).
26
Hướng dẫn vận hành
Đèn báo rẽ phải
Đèn báo rẽ trái
Đèn báo pha
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời:
(R50)
Sáng trong chốc lát khi công tắc ngắt
động cơ tạm thời ở vị trí (Ngắt động
cơ tạm thời) với khóa điện ở vị trí
(On).
Đèn báo ngắt động cơ tạm thời
Nếu đèn này sáng trong khi lái xe: (R107)
Đèn báo quá nhiệt dung dịch làm mát
27
Hướng dẫn vận hành
Các công tắc
Công tắc ngắt động cơ tạm thời
Công tắc đèn pha/cốt
•: Chế độ chiếu xa
•: Chế độ chiếu gần
Nút đề
Công tắc báo rẽ
u Ấn công tắc này để tắt báo rẽ.
Nút còi
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời:
(R50)
•: Hệ thống ngắt động cơ
tạm thời tắt.
•: Hệ thống ngắt động
cơ tạm thời bật.
28
Hướng dẫn vận hành
Khóa điện
Kích hoạt/tắt hệ thống điện, khóa
cổ lái và vận hành công tắc mở yên.
(On)
Kích hoạt hệ thống điện
để khởi động/lái xe.
SEAT
Vận hành công tắc
mở yên.
(Lock)
Khóa cổ lái.
(Off)
Tắt máy.
Nút ON/OFF
Nút này được sử dụng để kích hoạt hoặc tắt hệ thống khóa THÔNG MINH
và đồng thời xác nhận trạng thái kích hoạt. (R32)
Nút báo động/xác định
vị trí xe
Nút này được sử dụng để
vận hành hệ thống xác định
vị trí xe và hệ thống báo
động chống trộm.
Hệ thống báo động
chống trộm:
(R39)
Hệ thống xác định vị trí
xe:
(R44)
u Để mở khóa điện. (R36)
Còn nữa
29
Các công tắc
Hướng dẫn vận hành
Khóa điện
Nhấn
Xoay
(Tiếp theo)
Khóa cổ lái
Nên khóa cổ lái khi dựng xe để chống trộm.
Nên sử dụng khóa hình chữ U hoặc loại
tương tựđể khóa bánh xe.
Khóa
#
aXoay hết tay lái sang phải hoặc trái.
bNhấn khóa điện xuống, vặn khóa điện
sang vị trí
u Để mở khóa điện (R36)
u Lắc nhẹ tay lái nếu thấy khó khóa.
cKhóa khóa điện. (R37)
Mở khóa
#
Ấn khóa điện xuống, và vặn khóa điện sang
vị trí (Off).
u Để mở khóa điện (R36)
(Lock).
30
Hướng dẫn vận hành
Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda
Hệ thống khóa THÔNG MINH cho phép
bạn vận hành công tắc chính mà không cần
phải cắm chìa khóa vào ổ khóa.
Hệ thống này hoạt động dựa trên sự xác
nhận 2 chiều giữa xe và thiết bị điều khiển
FOB để nhận biết thiết bị đó có được đăng
ký với xe hay không.
Hệ thống khóa THÔNG MINH sử dụng
sóng radio tần số thấp. Sóng radio này có
thể gây ảnh hưởng các thiết bị y tế như
máy trợ tim.
Còn nữa
31
Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda
Hướng dẫn vận hành
Đèn LED
Nút ON/OFF
Chuyển đổi trạng thái hệ thống khóa
THÔNG MINH
Để kích hoạt hoặc ngắt kích hoạt hệ
#
thống khóa THÔNG MINH
Ấn nút ON/OFF cho tới khi đèn LED trên
thiết bị điều khiển FOB đổi màu.
Để kiểm tra trạng thái hệ thống khóa
#
THÔNG MINH
Ấn nhẹ nút ON/OFF. Đèn LED trên thiết bị
điều khiển FOB sẽ cho biết trạng thái của
hệ thống.
Khi đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB:
Màu xanh:
(kích hoạt)
Màu đỏ:
(ngắt kích hoạt)
32
Có thể thực hiện xác thực
hệ thống khóa THÔNG
MINH.
Không thể thực hiện xác
thực hệ thống khóa
THÔNG MINH.
(Tiếp theo)
Hướng dẫn vận hành
Phạm vi hoạt động
Phạm vi hoạt động của hệ thống thay đổi
khi khóa điện ở trạng thái khóa hoặc mở.
Hệ thống khóa THÔNG MINH sử dụng
sóng radio tần số thấp. Do vậy, phạm vi
hoạt động của hệ thống có thể mở rộng
hoặc thu hẹp, hoặc hệ thống khóa THÔNG
MINH có thể không hoạt động đúng cách
trong những trường hợp sau:
• Khi pin thiết bị điều khiển FOB yếu.
• Khi bên cạnh có các thiết bị phát ra tiếng ồn hoặc sóng radio mạnh như tháp
truyền hình, các trạm điện, trạm vô tuyến
điện hoặc sân bay.
•Khi để thiết bị điều khiển FOB cạnh máy
tính xách tay hoặc thiết bị sử dụng mạng
không dây như đài hoặc điện thoại di
động.
•Khi thiết bị điều khiển FOB tiếp xúc hoặc
bị che phủ bởi vật thể bằng kim loại.
Khi khóa điện mở:
#
Hệ thống có thể hoạt động trong phạm vi có
đường chéo như hình minh họa.
Còn nữa
33
Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda
Hướng dẫn vận hành
Khoảng 2 m (6.6 ft)
Khi khóa điện khóa:
#
Hệ thống có thể hoạt động trong phạm vi có
đường chéo như hình minh họa.
34
(Tiếp theo)
Bất kỳ ai cũng có thể mở khóa điện và khởi
động động cơ nếu thiết bị điều khiển FOB
nằm trong phạm vi này, ngay cả khi bạn ở
bên kia tường hay cửa sổ. Nếu rời khỏi xe
mà thiết bị điều khiển FOB vẫn ở trong
phạm vi hoạt động, hãy ngắt kích hoạt hệ
thống khóa THÔNG MINH.
Để chuyển đổi trạng thái hệ thống khóa
THÔNG MINH
(R32)
Hướng dẫn vận hành
Bất kỳ ai sở hữu thiết bịđiều khiển FOB
đều có thể thực hiện các thao tác sau nếu
thiết bị này nằm trong phạm vi hoạt động
của hệ thống:
•Khởi động động cơ
•Mở khóa điện
•Mở khóa yên xe
•Mở khóa cổ lái
Luôn mang thiết bị điều khiển FOB theo
người sau khi lên xuống xe hoặc khi đang
chạy xe.
Không để thiết bị điều khiển FOB trong hộp đựng đồ.
Nếu khóa điện ở vị trí (On), bất kỳ ai cũng
có thể vận hành xe mà không cần có thiết bị điều khiển FOB đã xác thực.
Mỗi khi rời khỏi xe, hãy luôn nhớ khóa cổ lái
và khóa điện. (R37)
Chắc chắn lúc này vòng tròn ổ khóa điện
phải tắt và tất cả các đèn báo rẽ nháy 1 lần.
Còn nữa
35
Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda
Hướng dẫn vận hành
Thiết bị điều
khiển FOB
Đèn báo hệ
thống khóa
THÔNG
MINH
Vòng
tròn
ổ khóa
điện
Khóa điện
Đóng/mở khóa điện
Để mở khóa điện
#
aChắc chắn hệ thống khóa THÔNG MINH
được kích hoạt.
bĐể xác thực hệ thống khóa THÔNG MINH,
nhấn khóa điện.
u Nếu được xác thực đúng cách và khóa
điện mở, đèn báo hệ thống khóa
THÔNG MINH và vòng tròn ổ khóa điện
sáng. Còi báo sẽ kêu 2 lần.
u Có thể tắt âm còi báo. (R38)
cVặn khóa điện sang vị trí (On) trong khi
đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
sáng.
u Nếu không vặn khóa điện sang vị trí
(On) trong vòng 20 giây sau khi ấn
núm khóa điện, đèn báo hệ thống khóa
THÔNG MINH và vòng tròn ổ khóa điện
36
sẽ tắt, đèn báo rẽ nháy 1 lần và khóa
điện sẽ khóa.
(R32)
(Tiếp theo)
Khi hệ thống khóa THÔNG MINH không
hoạt động đúng cách (R115)
Nếu ai đó cố mở khóa điện khi không có
thiết bị điều khiển FOB, khóa sẽ quay tự do.
Nếu thấy khóa điện ở vị trí khác, hãy xoay
về vị trí ban đầu (
(Off) hoặc (Lock)).
Hướng dẫn vận hành
Để khóa khóa điện
Vòng tròn ổ
khóa điện
Khóa
điện
(On)
SEAT
(Lock)
(Off)
#
aVặn khóa điện sang vị trí SEAT, (Off)
bKhóa khóa điện bằng một trong các cách
cĐảm bảo đèn báo hệ thống khóa THÔNG
hoặc (Lock).
sau:
• Mang thiết bị điều khiển FOB ra khỏi
phạm vi hoạt động.
• Ấn khóa điện.
• Đợi khoảng 20 giây sau khi vặn khóa
điện từ vị trí
hoặc (Lock).
•Ngắt kích hoạt hệ thống khóa THÔNG
MINH.
(R32)
MINH và vòng tròn ổ khóa điện tắt, đèn
báo rẽ nháy một lần và còi báo kêu 1 lần.
Tín hiệu này cho biết khóa điện đã được
khóa.
u Có thể tắt âm còi báo. (R38)
(R34)
(On) sang SEAT, (Off)
Khi hệ thống khóa THÔNG MINH không
hoạt động đúng cách (R115)
Còn nữa
37
Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda
Hướng dẫn vận hành
Luôn đảm bảo khóa điện ở vị trí (Off) hoặc
(Lock) khi bạn rời khỏi xe.
Chỉ có thể vặn khóa điện sang vị trí (Off)
một lần khi khóa điện ở vị trí SEAT.
Không thể khóa cổ lái khi khóa điện ở vị trí
(Off). Mở khóa điện để khóa cổ lái.
38
(Tiếp theo)
Kích hoạt/ngắt kích hoạt âm thanh còi
#
báo khi mở/khóa khóa điện
Kích hoạt
aNgắt kích hoạt hệ thống khóa THÔNG
(R32)
MINH.
bẤn nhẹ nút ON/OFF. Đèn LED đỏ trên thiết
bịđiều khiển FOB sáng.
cKhi đèn LED đỏ sáng, ấn nút báo động/xác
định vị trí xe.
u Đèn LED đỏ bắt đầu nhấp nháy khi âm
thanh còi báo đã được kích hoạt đúng
cách.
Ngắt kích hoạt
aNgắt kích hoạt hệ thống khóa THÔNG
(R32)
MINH.
bẤn nhẹ nút ON/OFF. Đèn LED đỏ trên thiết
bịđiều khiển FOB nhấp nháy.
cKhi đèn LED đỏ nhấp nháy, ấn nút báo
động/xác định vị trí xe.
u Đèn LED ngừng nháy nhưng vẫn sáng
khi âm còi báo được ngắt kích hoạt đúng cách.
Hướng dẫn vận hành
Hệ thống báo động chống trộm
Hệ thống báo động chống trộm là thiết bị
dùng để giảm thiểu nguy cơ mất trộm. Khi
khóa điện ở vị trí
hệ thống báo động chống trộm đã được cài đặt, nếu cảm biến phát hiện sự di chuyển
hoặc rung lắc, thì xe sẽ phát ra tín hiệu báo
động.
Khi hệ thống báo động chống trộm phát
hiện có sự rung lắc do di chuyển hoặc tác
động vào xe, còi báo sẽ kêu lên và các đèn
báo rẽ sẽ nhấp nháy trong khoảng 10 giây.
Khi hệ thống báo động chống trộm phát
hiện có sự thay đổi lớn về trạng thái của xe,
còi báo sẽ kêu lên và các đèn báo rẽ sẽ
nhấp nháy trong khoảng 60 giây. Sau 60
giây này, hệ thống báo động chống trộm sẽ được cài đặt lại ở trạng thái mới của xe.
(Off) hoặc (Lock) và
Còn nữa
39
Hệ thống báo động chống trộm
Hướng dẫn vận hành
Nút báo động/
xác định vị trí xe
Đèn báo động
Nếu để khóa điện ở vị trí (Off) trên 10
ngày, hệ thống báo động chống trộm sẽ
ngừng hoạt động.
Khi hệ thống đang trong trạng thái kích hoạt
và xe nhận được tín hiệu bằng cách bấm
nút báo động/xác định vị trí xe, hệ thống sẽ
được kích hoạt thêm 10 ngày.
Để cài đặt lại hệ thống, vặn khóa điện sang
vị trí
(On) một lần.
Hệ thống báo động chống trộm sử dụng
sóng radio tần số thấp. Sóng radio này có
thể gây ảnh hưởng các thiết bị y tế như
máy trợ tim.
Khi bình điện trên xe yếu, hệ thống báo
động chống trộm có thể không hoạt động.
40
(Tiếp theo)
Cài đặt hệ thống báo động chống trộm
#
aVặn khóa điện sang vị trí (Off) hoặc
(Lock).
bẤn nút báo động/xác định vị trí xe. Trong
vòng một giây, đèn báo rẽ nhấp nháy và
còi báo kêu 1 lần. Sau 2,5 giây, còi báo
kêu một lần. Hệ thống báo động chống
trộm được kích hoạtĐèn báo động sẽ nhấp nháy khi hệ thống
báo động được kích hoạt.
Hướng dẫn vận hành
Hủy hệ thống báo động chống trộm
Nút báo động/
xác định
vị trí xe
Nút báo động/
xác định vị trí xe
#
Để hủy hệ thống báo động chống trộm, hãy
mở khóa điện. (R36)
Khi hủy hệ thống báo động chống trộm, đèn
báo rẽ và đèn báo động nhấp nháy 2 lần,
còi báo kêu 2 lần, và đèn báo động tắt.
Khi khóa điện mở, đèn báo rẽ và đèn báo
động nhấp nháy 2 lần, và còi báo kêu 2 lần.
u Có thể tắt âm còi báo. (R38)
Ngắt kích hoạt hệ thống báo động
#
chống trộm
Để ngắt kích hoạt báo động chống trộm,
hãy thực hiện một trong các thao tác sau:
• Ấn nút báo động/xác định vị trí xe trên
thiết bị điều khiển FOB.
•Mở khóa điện. (R36)
Sau khi ngắt kích hoạt, hệ thống báo động
chống trộm sẽ dừng hoạt động.
Còn nữa
41
Hệ thống báo động chống trộm
Hướng dẫn vận hành
Vòng tròn ổ
khóa điện
Khóa điện
Nút báo động/xác
định vị trí xe
Điều chỉnh độ nhạy của hệ thống báo
#
động chống trộm
Có thể chọn 3 mức nhạy cho hệ thống báo
động chống trộm.
aChắc chắn hệ thống khóa THÔNG MINH
được kích hoạt.
bẤn khóa điện để xác nhận hệ thống khóa
THÔNG MINH.
c Ấn và giữ khóa điện trong hơn 4 giây.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện nhấp nháy.
(R32)
(R36)
(Tiếp theo)
dẤn khóa điện 1 lần khi đèn báo hệ thống
khóa THÔNG MINH và vòng tròn ổ khóa
điện đang nhấp nháy.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện sáng, và còi
báo kêu.
eLặp lại bước sau 3 lần.
Ấn nút báo động/xác định vị trí xe trên thiết bị điều khiển FOB 4 lần và khóa điện 1 lần.
u Khi ấn khóa điện, đèn báo hệ thống
khóa THÔNG MINH và vòng tròn ổ
khóa điện tắt, và còi báo kêu. Khi đèn
sáng trở lại, thực hiện bước tiếp theo.
u Khi ấn nút báo động/xác định vị trí xe,
đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB sáng. Đảm bảo đèn LED tắt trước khi
ấn lại nút.
42
Hướng dẫn vận hành
u Khi không ấn nút báo động/xác định vị
trí xe hoặc khóa điện trong 1 phút, đèn
báo hệ thống khóa THÔNG MINH và
vòng tròn ổ khóa điện nhấp nháy 3 lần,
sau đó còi báo kêu và chế độ bị hủy.
Trở lại bước a và thực hiện lại quy
trình.
u Nếu ấn nút báo động/xác định vị trí xe
sai số lần khi chưa thực hiện đủ 3 lần
quy trình trên, hãy lặp lại quy trình đủ 3
lần.
fẤn nút báo động/xác định vị trí xe để chọn
3 mức nhạy.
Báo động kêu 3 lần: độ nhạy cao
Báo động kêu 2 lần: độ nhạy trung bình
Báo động kêu 1 lần: độ nhạy thấpĐèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH và
vòng tròn ổ khóa điện sáng trong khi cài
đặt.
gẤn và giữ khóa điện trong hơn 2 giây. Độ
nhạy được thiết lập.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện tắt, và còi báo
kêu một lần.
u Khi không ấn nút báo động/xác định vị
trí xe trong 10 giây, đèn báo hệ thống
khóa THÔNG MINH và vòng tròn ổ
khóa điện nhấp nháy 3 lần, sau đó còi
báo kêu, và độ nhạy được thiết lập.
Nếu hệ thống báo động chống trộm
#
không hoạt động đúng cách
Nếu phát sinh bất kỳ tình huống nào dưới
đây, bình điện ((R83)) trong xe có thể bị
phóng điện hoặc có trục trặc hệ thống.
Tháo bình điện và hãy mang xe đến Cửa
hàng Honda ủy nhiệm.
• Báo động không kêu.
• Báo động kêu nhưng không rõ.
•Hệ thống báo động không dừng.
43
Hướng dẫn vận hành
Hệ thống xác định vị trí xe
Vòng tròn
ổ khóa
điện
Nút báo
động/xác
định vị trí xe
Hệ thống xác định vị trí xe là thiết bịđểđịnh
vị xe của bạn và thông báo cho bạn biết
rằng chức năng khóa khởi động động cơ
của hệ thống khóa THÔNG MINH được
kích hoạt. Khi khóa điện ở vị trí
(Lock) và hệ thống báo động chống trộm đã được thiết lập, nếu bạn ấn nút báo động/
xác định vị trí xe trên thiết bị điều khiển
FOB, thì các đèn báo rẽ sáng, vòng tròn ổ
khóa điện sáng, và còi báo kêu, thông báo
cho bạn biết vị trí xe và kích hoạt chức năng
khóa khởi động động cơ. Vòng tròn ổ khóa
điện sẽ sáng khoảng 1 phút.
Hệ thống xác định vị trí xe sử dụng sóng
radio tần số thấp. Sóng radio này có thể
gây ảnh hưởng các thiết bị y tế như máy trợ
tim.
44
(Off) hoặc
Hướng dẫn vận hành
Vận hành
Vòng tròn ổ khóa điện
Khóa điện
Nút báo động/xác định
vị trí xe
#
Ấn nút báo động/xác định vị trí xe trên thiết
bịđiều khiển FOB.
u Hệ thống xác định vị trí xe sẽ không hoạt
động khi khóa điện ở vị trí
Nếu khóa điện ở vị trí (Off) hoặc (Lock)
quá 10 ngày, hệ thống xác định vị trí xe sẽ
không hoạt động nữa.
Khi hệ thống đang kích hoạt và xe nhận
được tín hiệu bằng cách ấn nút báo động/
xác định vị trí xe, hệ thống sẽ được kích
hoạt thêm 10 ngày.
Để cài đặt lại hệ thống, vặn khóa điện sang
vị trí (On) một lần.
u Để mở khóa điện (R36)
Khi bình điện trên xe yếu, hệ thống xác định
vị trí xe có thể không hoạt động.
(On).
Điều chỉnh mức âm lượng còi báo xác
#
định vị trí xe
Có thể chọn 3 mức âm lượng còi báo.
aChắc chắn hệ thống khóa THÔNG MINH
được kích hoạt.
bẤn khóa điện để xác nhận hệ thống khóa
THÔNG MINH.
cẤn và giữ khóa điện trong hơn 4 giây.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện nhấp nháy.
(R32)
(R36)
Còn nữa
45
Hệ thống xác định vị trí xe
Hướng dẫn vận hành
dẤn khóa điện 1 lần khi đèn báo hệ thống
khóa THÔNG MINH và vòng tròn ổ khóa
điện đang nhấp nháy.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện sáng, và còi
báo kêu.
eLặp lại bước sau 3 lần:
Ấn nút báo động/xác định vị trí xe trên thiết bị điều khiển FOB 2 lần và khóa điện 1 lần.
u Khi ấn khóa điện, đèn báo hệ thống
khóa THÔNG MINH và vòng tròn ổ
khóa điện tắt, còi báo kêu. Khi đèn sáng
lại, thực hiện bước tiếp theo.
u Khi ấn nút báo động/xác định vị trí xe,
đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB sáng. Đảm bảo đèn LED tắt trước khi
ấn lại nút.
46
(Tiếp theo)
u Khi không ấn nút báo động/xác định vị
trí xe hoặc khóa điện trong 1 phút, đèn
báo hệ thống khóa THÔNG MINH và
vòng tròn ổ khóa điện nhấp nháy 3 lần,
sau đó còi báo kêu và chế độ sẽ bị hủy.
Quay lại bước a và thực hiện lại quy
trình.
u Nếu ấn nút báo động/xác định vị trí xe
sai số lần khi chưa thực hiện đủ 3 lần
quy trình trên, hãy lặp lại quy trình 3 lần.
fẤn nút báo động/xác định vị trí xe để chọn
3 mức âm lượng. Đèn báo hệ thống khóa
THÔNG MINH và vòng tròn ổ khóa điện
sáng khi đang cài đặt.
Hướng dẫn vận hành
Vòng tròn ổ khóa điện
Khóa điện
Nút báo động/
xác định vị trí xe
gẤn và giữ khóa điện trong hơn 2 giây. Mức
âm lượng được thiết lập.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện tắt, còi báo
kêu một lần.
u Khi không ấn nút báo động/xác định vị
trí xe trong 10 giây, đèn báo hệ thống
khóa THÔNG MINH và vòng tròn ổ
khóa điện nhấp nháy 3 lần, và sau đó
còi báo kêu, mức âm lượng được thiết
lập.
Thay đổi kiểu âm còi báo xác định vị trí
#
xe
Có thể chọn 3 kiểu âm còi báo.
aChắc chắn hệ thống khóa THÔNG MINH
được kích hoạt.
bẤn khóa điện để xác nhận hệ thống khóa
THÔNG MINH.
cẤn và giữ khóa điện trong hơn 4 giây.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện nhấp nháy.
(R32)
(R36)
Còn nữa
47
Hệ thống xác định vị trí xe
Hướng dẫn vận hành
dẤn khóa điện 1 lần khi đèn báo hệ thống
khóa THÔNG MINH và vòng tròn ổ khóa
điện đang nhấp nháy.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện sáng, và còi
báo kêu.
eLặp lại bước sau 3 lần.
Ấn nút báo động/xác định vị trí xe trên thiết
bịđiều khiển FOB 3 lần và ấn khóa điện 1
lần.
u Khi ấn khóa điện, đèn báo hệ thống
khóa THÔNG MINH và vòng tròn ổ
khóa điện tắt, còi báo kêu. Khi đèn sáng
lại, thực hiện bước tiếp theo.
u Khi ấn nút báo động/xác định vị trí xe,
đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB sáng. Đảm bảo đèn LED tắt trước khi
ấn lại nút.
48
(Tiếp theo)
u Khi không ấn nút báo động/xác định vị
trí xe hoặc khóa điện trong 1 phút, đèn
báo hệ thống khóa THÔNG MINH và
vòng tròn ổ khóa điện nhấp nháy 3 lần,
sau đó còi báo kêu và chế độ sẽ bị hủy.
Quay lại bước a và thực hiện lại quy
trình.
u Nếu ấn nút báo động/xác định vị trí xe
sai số lần mà chưa thực hiện 3 lần quy
trình, hãy lặp lại quy trình 3 lần.
fẤn nút báo động/xác định vị trí xe để chọn
3 kiểu âm còi báo. Đèn báo hệ thống khóa
THÔNG MINH và vòng tròn ổ khóa điện
sáng khi đang cài đặt.
Hướng dẫn vận hành
gẤn và giữ khóa điện trong hơn 2 giây. Kiểu
âm thanh được thiết lập.
u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH
và vòng tròn ổ khóa điện tắt, còi báo
kêu một lần.
u Khi không ấn nút báo động/xác định vị
trí xe trong 10 giây, đèn báo hệ thống
khóa THÔNG MINH và vòng tròn ổ
khóa điện nhấp nháy 3 lần, sau đó còi
báo kêu, kiểu âm thanh được thiết lập.
Chế độ im lặng tạm thời
#
Chế độ im lặng tạm thời là cách tắt nhanh âm
thanh của hệ thống xác định vị trí xe.
Kích hoạt:
Ấn và giữ nút báo động/xác định vị trí xe trong
khoảng 2 giây, đèn LED trên thiết bị điều
khiển FOB chuyển sang màu đỏ.
Ngắt kích hoạt:
Ấn lại và giữ nút báo động/xác định vị trí xe
trong khoảng 2 giây, đèn LED trên thiết bị điều
khiển FOB chuyển sang màu xanh lá.
49
Hướng dẫn vận hành
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
Công tắc ngắt
động cơ tạm thời
Đèn báo ngắt
động cơ tạm thời
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời được thiết
kếđể giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn bằng cách ngắt động cơ tạm thời lúc
dừng xe ví dụ như chờđèn đỏở các nút
giao thông.
Bật hoặc tắt hệ thống ngắt động cơ tạm
#
thời
Bật hoặc tắt hệ thống ngắt động cơ tạm
thời bằng công tắc ngắt động cơ tạm thời.
•BẬT: (Idling Stop)
u Đèn báo ngắt động cơ tạm thời sáng khi
hệ thống ngắt động cơ tạm thời sẵn
sàng ngắt động cơ trong khi lái xe. Đèn
báo ngắt động cơ tạm thời nháy khi
50
động cơ ngừng hoạt động bởi hệ thống
ngắt động cơ tạm thời.
•TẮT: (Idling)
u Đèn báo ngắt động cơ tạm thời không
sáng khi hệ thống ngắt động cơ tạm
thời tắt.
Kích hoạt hệ thống ngắt động cơ tạm thời
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời sẵn sàng
ngắt động cơ và đèn báo ngắt động cơ tạm
thời sáng khi thỏa mãn các điều kiện sau
với công tắc ngắt động cơ tạm thời ở vị trí
(Idling Stop):
•khởi động động cơ bằng cách ấn nút đề
• động cơđủấm
•
lái xe với tốc độ trên 10 km/h (6 dặm/giờ).
Đèn báo ngắt động cơ tạm thời không
#
sáng:
(R112)
Hướng dẫn vận hành
Đèn báo ngắt
động cơ tạm thời
LƯU Ý
Dừng động cơ bằng hệ thống ngắt động cơ
tạm thời
Động cơ ngừng hoạt động và đèn báo ngắt
động cơ tạm thời chuyển sang nhấp nháy
sau khi đóng tay ga hoàn toàn và xe dừng
lại trong khi đèn báo ngắt động cơ tạm thời
sáng.
u Khi động cơ dừng bởi hệ thống ngắt động
cơ tạm thời, nếu ấn công tắc này sang vị trí
(Idling), hệ thống ngắt động cơ tạm thời
sẽ bị hủy. Động cơ sẽ không khởi động lại
được ngay cả khi đã mở ga.
Cảnh báo an toàn đối với hệ thống ngắt
động cơ tạm thời
Không rời khỏi xe khi đèn báo ngắt động cơ
tạm thời đang nhấp nháy. Khi rời khỏi xe,
luôn nhớ vặn khóa điện sang vị trí
u Động cơ có thể khởi động đột ngột nếu mở
ga.
Không ngắt được động cơ bằng hệ
#
thống ngắt động cơ tạm thời trong khi
đèn báo ngắt động cơ tạm thời sáng:
(R113)
Động cơ dừng quá lâu bằng hệ thống ngắt động cơ tạm
thời có thể gây tiêu hao điện áp bình điện.
(Off).
Còn nữa
51
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
Hướng dẫn vận hành
Khởi động lại động cơ
Kiểm tra đèn báo ngắt động cơ tạm thời có
nháy không, sau đó mở ga.
u Nếu đèn báo không nháy, không thể khởi
động lại động cơ bằng hệ thống ngắt động cơ tạm thời ngay cả khi mở ga.
u Khi động cơ dừng lại bằng hệ thống ngắt
động cơ tạm thời, nếu gạt chân chống
nghiêng xuống, đèn báo ngắt động cơ tạm
thời đang nháy sẽ tắt hoặc ngừng nháy và
chuyển sang chế độ sáng liên tục, khi đó
không thể khởi động được động cơ ngay
cả khi đã mở ga.
Động cơ không khởi động ngay cả khi
#
mở ga: (R114)
52
(Tiếp theo)
LƯU Ý
Đèn pha vẫn sáng sau khi động cơ ngừng hoạt động bởi
hệ thống ngắt động cơ tạm thời. Bình điện có thể phóng điện và có thể không khởi động lại được động cơ.
Khi bình điện yếu, bật công tắc ngắt động cơ tạm thời
sang vị trí động cơ tạm thời. Hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy
nhiệm để kiểm tra bình điện.
(Idling) và không sử dụng hệ thống ngắt
Hãy liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm để kiểm tra bình điện theo đúng lịch bảo
dưỡng.
Lịch Bảo Dưỡng: (R70)
#
Hướng dẫn vận hành
Khởi động động cơ
LƯU Ý
Khởi động động cơ theo quy trình sau đây
bất kểđộng cơđang nguội hay ấm.
u Nếu động cơ xe đang dừng do Hệ thống
ngắt động cơ tạm thời, hệ thống sẽ không
tắt xác nhận.
Chiếc xe này được trang bị hệ thống tắt
máy bằng chân chống nghiêng.
u Nếu hạ chân chống nghiêng xuống, động
cơ không thể khởi động được.
u Nếu hạ chân chống nghiêng xuống khi
động cơ đang hoạt động, động cơ sẽ tự
động tắt.
Chiếc xe này được trang bị hệ thống khóa
THÔNG MINH. Luôn mang thiết bị điều
khiển FOB theo người khi lái xe.
(R33)
•Nếu động cơ không khởi động trong vòng 5
giây, hãy vặn khóa điện sang vị trí
đợi 10 giây trước khi khởi động lại động cơ
để phục hồi điện áp bình điện.
• Để xe nổ cầm chừng quá lâu hoặc vặn ga liên
tục có thể làm hỏng động cơ và hệ thống xả.
•Nếu xe bị đổ, trước tiên phải vặn khóa điện
sang vị trí
thận.
(Off) sau đó kiểm tra xe cẩn
(Off) và
Nếu động cơ của xe dừng khi khóa điện
đang ở vị trí
(On), chức năng xác thực sẽ
tắt sau một khoảng thời gian nhất định hoặc
nếu bạn ở ngoài phạm vi xác thực. Khởi
động lại động cơ bằng cách thực hiện bước
c & d theo quy trình khởi động.
Còn nữa
53
Khởi động động cơ
Hướng dẫn vận hành
LƯU Ý
(Tiếp theo)
Hãy hỏi ý kiến cửa hàng Honda ủy nhiệm
nếu có ý định lái xe ởđộ cao trên 2.500 m
(8,000 feet) so với mực nước biển.
Nếu vận chuyển xe đến độ cao trên hoặc dưới 2.000 m
(6,500 feet) so với điểm xuất phát, có thể động cơ sẽ
không đạt được đầy đủ tính năng cần thiết khi ở độ cao
mới. Hãy hỏi ý kiến cửa hàng Honda ủy nhiệm trước khi
vận chuyển xe.
54
aDựng xe bằng chân chống đứng.
bVặn khóa điện sang vị trí (On).
u Để mở khóa điện. (R36)
Xác nhận điểm sau:
• Đèn báo lỗi hệ thống PGM-FI (MIL)
tắt.
• Đèn báo dung dịch làm mát cao tắt.
Hướng dẫn vận hành
cBóp tay phanh sau.
Khoảng 3 mm
không tính hành
trình tự do
u Mô tơ đề sẽ chỉ hoạt động khi bóp tay
phanh sau và chân chống nghiêng
được gạt lên.
dẤn nút đề với ga đã đóng hoàn toàn. Nhả
nút đề ngay khi động cơ khởi động.
Nếu không thể khởi động được động cơ:
Mở nhẹ tay ga (khoảng 3 mm, không tính
hành trình tự do), ấn nút đề.
Còn nữa
55
Khởi động động cơ
Hướng dẫn vận hành
1/8
1/4
(Tiếp theo)
Nếu không thể khởi động động cơ
còn ấm:
Vặn ga 1/8-1/4 vòng trong khi khởi động
động cơ.
56
Nếu động cơ không khởi động:
a Mở hết ga và ấn nút đề khoảng 5 giây.
b Lặp lại quy trình khởi động như bình
thường.
c Nếu động cơ khởi động nhưng tốc độ cầm
chừng không ổn định, mở ga nhẹ nhàng.
d Nếu động cơ không khởi động, đợi 10 giây
trước khi thử lại các bước a &b.
Nếu động cơ không khởi động (R106)
#
Hướng dẫn vận hành
Điều khiển xe
Đóng
(Giảm tốc)
Mở
(Tăng tốc)
Khởi động xe
aĐẩy xe về phía trước ra khỏi chân chống
đứng.
u Bóp tay phanh sau.
u Đóng tay ga.
Chắc chắn chân chống nghiêng và chân
chống đứng phải được gạt lên.
bNgồi lên xe.
u Lên xe từ phía bên trái, ít nhất một chân
chạm đất.
cNhả tay phanh.
dTăng tốc và giảm tốc
Để tăng tốc: Mở ga từ từ.
Để giảm tốc: Đóng ga.
Còn nữa
57
Điều khiển xe
Hướng dẫn vận hành
Tay phanh sauTay phanh trước
(Tiếp theo)
Phanh
Đóng tay ga và sử dụng đồng thời cả tay
phanh trước và tay phanh sau.
58
Hướng dẫn vận hành
Đổ xăng
Dấu mũi tên
Nắp bình
xăng
Mép dưới cổ
bình xăng
Loại xăng: Chỉ sử dụng loại xăng không
chì
Chỉ số ốc tan: Xe này được thiết kế sử
dụng xăng có chỉ sốốc tan (RON) là 92
hoặc cao hơn.
Dung tích bình xăng: 5,6 L (1.48 US gal,
1.23 Imp gal)
Hướng dẫn lựa chọn loại xăng và đổ
#
xăng (R13)
Mở nắp bình xăng
aMở yên xe. (R63)
bVặn nắp bình xăng ngược chiều kim đồng
hồ cho tới khi dừng và tháo nắp ra.
Không được đổ xăng vượt quá mép dưới
cổ bình xăng.
Còn nữa
59
Đổ xăng
Hướng dẫn vận hành
3 CẢNH BÁO
(Tiếp theo)
Đóng nắp bình xăng
a Lắp và siết chặt nắp bình xăng bằng cách
vặn theo chiều kim đồng hồ.
u Đảm bảo dấu mũi tên trên nắp bình
xăng và trên bình xăng phải thẳng hàng
nhau.
b Đóng yên xe.
Xăng là chất dễ cháy nổ. Bạn có thể bị
bỏng hoặc thương tích nghiêm trọng khi
làm việc với xăng.
•Tắt máy và để động cơ tránh xa nguồn
nhiệt, tia lửa và đám cháy.
•Xử lý xăng ở ngoài trời.
• Lau sạch chỗ xăng tràn ngay lập tức.
60
Hướng dẫn vận hành
Ổ cắm USB
Nắp
Ổ cắm USB
Nắp hộp đựng găng tay
Ổ cắm USB được đặt ở bên trong hộp
đựng găng tay.
Bạn phải tự chịu trách nhiệm với các rủi ro
khi sử dụng thiết bị USB. Trong bất kỳ
trường hợp nào Honda sẽ không chịu trách
nhiệm cho bất kỳ hư hỏng trên thiết bị USB
khi sử dụng.
Để kết nối thiết bị USB
aMở nắp hộp đựng găng tay. (R66)
bMở nắp để sử dụng ổ cắm USB.
Chỉ có thể kết nối các thiết bị USB có thông
số kỹ thuật như sau.
Mở nắp để sử dụng ổ cắm USB.
Công suất định mức 7,5 W (5 V, 1,5 A).
Không kết nối thiết bị USB vượt quá công
suất định mức. Thiết bị có thể không được
nạp điện hoặc hoạt động lỗi ngay cả khi đã
kết nối.
Để biết thêm thông tin về cách sử dụng
hoặc lỗi thiết bị USB kết nối, tham khảo
hướng dẫn sử dụng.
cKết nối dây cáp USB đạt tiêu chuẩn với ổ
cắm USB.
Còn nữa
61
Ổ cắm USB
Hướng dẫn vận hành
(Tiếp theo)
u Để tránh tình trạng bình điện yếu (hoặc
hỏng), đểđộng cơ chạy trong khi sử dụng
điện từổ cắm USB.
u Để tránh vật lạ xâm nhập vào ổ cắm USB,
đảm bảo đóng nắp khi không sử dụng ổ
cắm USB.
u Bảo vệ cẩn thận toàn bộ thiết bịđã kết nối,
vì rung lắc có thể làm hỏng thiết bị hoặc có
thể trượt bất ngờ.
62
LƯU Ý
•
Sử dụng bất kỳ thiết bị USB sinh nhiệt nào hoặc thiết bị
USB có định mức không đúng có thể gây hỏng ổ cắm
USB.
•
Không dùng ổ cắm USB trong điều kiện ẩm ướt, khi
hoặc trong khi rửa xe hoặc bất kỳ điều kiện ẩm ướt
khác vì có thể sẽ làm hỏng ổ cắm USB.
•
Không chèn hoặc buộc bó dây USB.
Hướng dẫn vận hành
Khóa
điện
Yên xe
Công tắc
mở yên
SEAT
SEAT
Giá chở hàng phía sau
Không để quá trọng tải tối đa cho phép.
Trọng tải tối đa: 3 kg (6.6 lb)
Hộp đựng đồ
Mở yên xe
aQuay tay lái hướng thẳng phía trước.
bVặn khóa điện sang vị trí SEAT.
u Để mở khóa điện (R36)
cẤn vào phía SEAT của công tắc mở yên.
dMở yên xe.
Đóng yên xe
Đóng và ấn phía đuôi yên xe xuống cho đến
khi khóa yên. Kiểm tra yên xe xem có được
khóa chặt không bằng cách nhấc nhẹ yên
xe lên.
Cẩn thận không để quên chìa khóa bên
trong hộp đựng đồ dưới yên xe.
Còn nữa
63
Hộp đựng đồ
Hướng dẫn vận hành
Móc giữ mũ
bảo hiểm
Vòng D móc mũ
bảo hiểm
3 CẢNH BÁO
(Tiếp theo)
Móc giữ mũ bảo hiểm
Móc giữ mũ bảo hiểm được đặt bên dưới
yên xe.
u Chỉ sử dụng móc giữ mũ bảo hiểm khi
dựng xe.
Treo mũ bảo hiểm vào móc khi lái xe có
thể gây cản trở khả năng vận hành xe an
toàn và có thể dẫn đến tai nạn gây
thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
64
Chỉ sử dụng móc giữ mũ bảo hiểm khi
dựng xe. Không lái xe mà vẫn để mũ b ảo
hiểm ở móc.
Hướng dẫn vận hành
Mũ bảo
hiểm
Hộp đựng đồ
Móc treo đồ
Có thể cất mũ bảo hiểm bên trong hộp
đựng đồ.
Đặt mặt trước của mũ hướng về phía đầu
xe.
u Một số loại mũ bảo hiểm có kích thước và
thiết kế không thể nằm vừa bên trong hộp
đựng đồ.
Móc treo đồ
Móc treo đồ được bố trí ở phía dưới tay lái.
u Không được treo hàng hóa cồng kềnh vào
móc treo đồ vì hàng hóa có thể tuột ra khỏi
xe và/hoặc cản trở chân bạn khi lái xe.
Hộp đựng đồ
Không để quá trọng tải tối đa cho phép.
Trọng tải tối đa:10 kg (22 lb)
u Không đểđồ dễ cháy hoặc dễ hỏng do
nhiệt độ bên trong hộp đựng đồ.
u Không đểđồ có giá trị hoặc đồ dễ vỡ bên
trong khu vực này.
Trọng tải tối đa cho phép ở móc treo đồ
không được vượt quá 1,5 kg (3.3 lb).
Còn nữa
65
Hộp đựng đồ
Hướng dẫn vận hành
Nắp hộp đựng găng tay
Hộp đựng găng tay
Hộp đựng găng tay được bố trí ở phía dưới
tay lái.
(Tiếp theo)
Mở
#
Kéo nắp hộp đựng găng tay.
Đóng
#
Ấn nắp hộp đựng găng tay về phía trước
cho tới khi đóng chặt.
66
Trọng tải tối đa cho phép ở hộp đựng găng
tay không được vượt quá 1,0 kg (2.2 lb).
u Không đểđồ có giá trị hoặc đồ dễ vỡ bên
trong khu vực này.
Hướng dẫn vận hành
Bộ dụng cụ
Bộ dụng cụ
Dây chằng
cao su
Túi đựng tài liệu
Ngăn đựng
tài liệu
Bộ dụng cụđược giữ bằng dây chằng cao
su nằm ở mặt dưới yên xe.
Túi đựng tài liệu
Túi đựng tài liệu nằm trong ngăn đựng tài
liệu trong hộp đựng đồ.
67
Bảo dưỡng
Vui lòng đọc kỹ phần "Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng" và "Nguyên tắc bảo dưỡng cơ
bản" trước khi thực hiện công việc bảo dưỡng. Tham khảo phần “Thông số kỹ thuật” về dữ
liệu sửa chữa.
Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng ..... T. 69
Lịch bảo dưỡng ........................................ T. 70
Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản ...............T. 73
Dụng cụ ..................................................... T. 82
Tháo & lắp các bộ phận thân xe.............. T. 83
Bình điện ................................................. T. 83
Ốp bình điện............................................ T. 84
Nắp bình điện.......................................... T. 85
Kẹp.......................................................... T. 86
Tấm chắn phía trước .............................. T. 87
Ốp bình xăng và ốp giữa phía sau.......... T. 88
Nắp bảo dưỡng....................................... T. 89
Dầu động cơ.............................................. T. 90
Dung dịch làm mát ....................................T. 92
Các điều chỉnh khác ...............................T. 102
Điều chỉnh giảm xóc sau .......................T. 102
Các thay thế khác....................................T. 103
Thay pin thiết bị điều khiển FOB ...........T. 103
Bảo dưỡng
3 CẢNH BÁO
Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng
Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng
Bảo dưỡng xe đúng cách là điều kiện thiết yếu
để đảm bảo cho sự an toàn của bạn, giúp tiết
kiệm chi phí sửa chữa xe, giúp xe đạt được
tính năng hoạt động tốt nhất, tránh xảy ra
hỏng hóc và giảm lượng ô nhiễm không khí.
Bảo dưỡng xe là trách nhiệm của người sử
dụng. Chắc chắn phải kiểm tra xe trước khi lái
và thực hiện kiểm tra xe định kỳ theo
Lịch Bảo Dưỡng. 2
Bảo dưỡng xe không đúng cách hoặc
không khắc phục lỗi trước khi lái có thể
dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm
trọng hoặc tử vong.
T. 70
đúng
An toàn bảo dưỡng
Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi
thực hiện công việc bảo dưỡng và chắc chắn
bạn có đủ dụng cụ, phụ tùng thay thế và có kỹ
năng sửa chữa yêu cầu.
Chúng tôi không thể cảnh báo hết cho bạn tất
cả những mối nguy hiểm có thể xảy ra trong
quá trình bảo dưỡng. Chỉ bạn mới có thể
quyết định được liệu bạn có nên thực hiện
mục bảo dưỡng đó hay không.
Làm theo những hướng dẫn sau mỗi khi thực
hiện công việc bảo dưỡng.
●Tắt máy và vặn khóa điện sang vị trí (Off).
●Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc
chắn bằng chân chống nghiêng, chân
chống đứng hoặc dựng xe trên chân chống
bảo dưỡng chắc chắn.
●Hãy để động cơ, ống xả, phanh và các chi
Luôn thực hiện theo những hướng dẫn
về lịch kiểm tra và bảo dưỡng xe trong
tài liệu Hướng dẫn sử dụng này.
tiết nhiệt độ cao khác nguội hẳn trước khi
sửa chữa để tránh bị bỏng.
●Chỉ nổ máy khi được hướng dẫn và nổ máy
ở nơi thông thoáng.
69
Bảo dưỡng
Lịch bảo dưỡng
Lịch bảo dưỡng đưa ra những yêu cầu bảo
dưỡng cần thiết đểđảm bảo an toàn cho
người sử dụng, giúp cho xe đạt được tính
năng hoạt động đáng tin cậy và kiểm soát
khí xả hợp lý.
Bảo dưỡng phải tuân theo đúng tiêu chuẩn
và thông số kỹ thuật của Honda đưa ra,
phải được thực hiện bởi những kỹ thuật
viên được đào tạo và được trang bị các
dụng cụ sửa chữa cần thiết. Cửa hàng
Honda ủy nhiệm là nơi có thể đáp ứng
được tất cả các yêu cầu trên. Nên lưu giữ
lại tất cả các phiếu bảo d
chiếc xe của bạn được bảo dưỡng đầy đủ,
đúng cách.
Kiểm tra xem người thực hiện công việc
bảo dưỡng xe cho bạn có ghi đầy đủ thông
tin vào tờ phiếu bảo dưỡng hay không.
70
ưỡng đểđảm bảo
Tất cả công việc bảo dưỡng theo lịch sẽđược coi là chi phí vận hành thông thường
của chủ xe và bạn cần trả chi phí này cho
cửa hàng Honda ủy nhiệm. Hãy giữ lại tất
cả các phiếu này. Nếu bán xe, nên chuyển
giao những phiếu này cho chủ xe mới.
Honda khuyến cáo cửa hàng Honda ủy
nhiệm nên chạy thử xe cho bạn sau mỗi lần
kiểm tra bảo dưỡng định kỳ.
Lịch bảo dưỡng
Bảo dưỡng
KKK
KKK
T
VVV
KTK
KKK
T
TTT
K
KKK
K
K
T
V
*1
Kiểm tra
Mục bảo dưỡng
xe trước
× 1.000 km161218243036
khi lái
2 T. 73
× 1.000 dặm 0,64812162024
Đường ống xăng–
K
KK K
Mực xăng–
Hoạt động của tay ga101
*2
Lọc gió
Thông hơi vách máy
*3
Bugi–
Khe hở xu páp–
Dầu động cơ–
K
Lưới lọc dầu động cơ–
Tốc độ cầm chừng động cơ–
Dung dịch làm mát két tản nhiệt
*4
KKKKK
Hệ thống làm mát–
Hệ thống kiểm soát khí xả–
Mức độ bảo dưỡngChú thích về bảo dưỡng
: Trung bình. Chúng tôi khuyên bạn nên để Cửa hàng Honda ủy
nhiệm sửa chữa xe giúp bạn nếu bạn không có đủ dụng cụ và kỹ
năng cơ khí cần thiết.
Quy trình này được cung cấp trong cuốn Hướng dẫn bảo trì
chính thức của Honda.
: Kỹ thuật. Vì sự an toàn của bạn, bạn nên để cửa hàng Honda ủy
nhiệm sửa chữa xe cho bạn.
Tần suất
K K
V V
K
T
K K
T T
VVV
K K
Kiểm tra
hàng
KK
KK
T
V
T
K
TT
KK
năm
Thay
thế
định kỳ
Tham
3 năm92
KKKK
K
:
Kiểm tra (vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay thế nếu cần)
:
Thay thế
:
Vệ sinh
Còn nữa
khảo
trang
–
–
71
Lịch bảo dưỡng
Bảo dưỡng
T
K
KKK
K
K
KKK
K
K
KKK
K
K
K
KKK
K
KKK
K
K
K
K
KKK
K
KKK
KKKKK
K
K
KKK
KKK
*1
Kiểm tra xe
Mục bảo dưỡng
trước khi lái
2 T. 73
× 1.000 km161218243036
× 1.000 dặm 0,64812162024Đai truyền động–
Dầu truyền động cuối
*4
Bình điện74
*4
Dầu phanh
Mòn guốc phanh/má phanh95, 99
Hệ thống phanh73
Điểm rọi đèn pha–
Đèn/còi–
Mòn guốc ly hợp–
Chân chống nghiêng100
Giảm xóc102
Ốc, bu lông, chốt–
Bánh xe/lốp xe79
Vòng bi cổ lái–
Lưu ý:
*
1: Với quãng đường được đọc cao hơn trên công tơ mét thì lặp lại chu kỳ bảo dưỡng như trên.
*
2: Phải bảo dưỡng thường xuyên hơn khi xe chạy trong những khu vực ẩm ướt hoặc bụi bẩn.
*
3: Bảo dưỡng thường xuyên hơn khi lái xe dưới mưa hoặc kéo hết ga.
*
4: Việc thay mới đòi hỏi phải có kỹ năng về cơ khí.
72
Tần suất
K
K K K
K K K
K K K
K K K
K K K
K
K K K
K K K
K K K
K
K
K
Kiểm
tra hàng
năm
Thay
thế định
kỳ
2 năm–
2 năm94
Tham
khảo
trang
Bảo dưỡng
FSH125
Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Kiểm tra xe trước khi lái
Đểđảm bảo an toàn, trách nhiệm của bạn là
phải thực hiện kiểm tra xe trước khi lái và
chắc chắn không còn trục trặc nào trước khi
lái xe. Kiểm tra xe trước khi lái là việc làm bắt
buộc vì sự an toàn của bạn bởi vì chỉ một
hỏng hóc nhỏ nào đó ví dụ như lốp xì hơi cũng
có thể gây phiền toái rất lớn cho bạn.
Kiểm tra các mục sau đây trước khi lên xe:
●Mực xăng - Đổ xăng vào bình nếu cần.
2
T. 59
●Tay ga - Kiểm tra chắc chắn tay ga hoạt
động êm ở mọi vị trí của cổ lái, cả khi mở ga
và trả ga hoàn toàn. 2
T. 101
●Mực dầu động cơ - Đổ thêm dầu động cơ
nếu cần. Kiểm tra xem có rò rỉ không.
2
T. 90
●Mức dung dịch làm mát - đổ thêm dung dịch
làm mát nếu cần. Kiểm tra xem có rò rỉ
không. 2
T. 92
●Phanh - Kiểm tra hoạt động của phanh;
Phanh trước: kiểm tra mức dầu phanh và
độ mòn má phanh. 2
Phanh sau: kiểm tra mòn guốc phanh và
hành trình tự do, điều chỉnh nếu cần.
2
T. 96, 2 T. 99
Phanh kết hợp: kiểm tra mức dầu phanh.
2
T. 94
T. 94, 2 T. 95
●Đèn và còi - Kiểm tra đèn, đèn báo và còi
xem có hoạt động đúng chức năng không.
●Hệ thống tắt máy bằng chân chống nghiêng
- Kiểm tra xem có hoạt động đúng chức
năng không. 2
T. 100
●Bánh xe và lốp xe - Kiểm tra tình trạng, áp
suất lốp và điều chỉnh nếu cần. 2
T. 79
●Kiểm tra chắc chắn không để các vật liệu dễ
cháy mắc vào bên trong xe hoặc khu vực cổ ống xả.
73
Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
3 CẢNH BÁO
Thay thế phụ tùng
Luôn sử dụng phụ tùng chính hãng của
Honda hoặc loại tương đương để đảm bảo an
toàn và độ bền của xe.
Lắp phụ tùng không chính hãng Honda
có thể gây mất an toàn cho xe và gây tai
nạn làm thương tích nghiêm trọng hoặc
tử vong.
Luôn sử dụng phụ tùng chính hãng của
Honda hoặc loại tương đương được
thiết kế và áp dụng cho chiếc xe này.
74
Bình điện
Chiếc xe này sử dụng loại bình điện không
cần bảo dưỡng. Không cần kiểm tra mức
dung dịch điện phân hoặc đổ thêm nước cất.
Vệ sinh các cực bình điện nếu chúng bị bẩn
hoặc mòn điện cực.
Không được tháo dải chắn nắp bình điện ra.
Không cần tháo nắp bình điện khi sạc.
LƯU Ý
Bình điện của loại xe này thuộc loại không cần bảo dưỡng
và có thể hỏng nếu tháo dải chắn nắp bình điện.
LƯU Ý
Thải bỏ bình điện không đúng cách có thể gây hại cho môi
trường và sức khỏe con người.
Luôn tuân theo quy định của địa phương về hướng dẫn
thải bỏ bình điện đúng cách.
Bảo dưỡng
3 CẢNH BÁO
Hành động trong trường hợp khẩn cấp
#
Nếu xảy ra bất kỳđiều gì dưới đây, ngay lập
tức đi khám bác sĩ.
●Dung dịch điện phân bắn vào mắt:
u Rửa mắt nhiều lần bằng nước lạnh trong
ít nhất 15 phút. Dùng nước với áp lực có
thể làm tổn thương mắt.
●Dung dịch điện phân bắn lên da:
u Cởi bỏ quần áo dính dung dịch và rửa
sạch vùng da bằng nước.
●Dung dịch điện phân bắn vào miệng:
u Súc miệng bằng nước và không được
nuốt.
Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Ở điều kiện hoạt động bình thường bình
điện tạo ra khí Hyđrô có thể gây nổ.
Tia lửa hay nguồn lửa có thể khiến bình
điện phát nổ với lực đủ để có thể làm tổn
thương hoặc gây nguy hiểm đến tính
mạng của bạn.
Nên để thợ có tay nghề thực hiện công
việc bảo dưỡng bình điện này. Người
thực hiện công việc bảo dưỡng cần mặc đồ bảo hộ và đeo kính bảo hộ.
Vệ sinh các cực bình điện
#
1.
Tháo bình điện. 2 T. 83
2.
Nếu các cực bình điện có dấu hiệu bị mòn
và bị bám muội trắng, hãy rửa bằng nước ấm và lau sạch.
Còn nữa
75
Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
LƯU Ý
Cầu chì
bịđứt
3.
Nếu các cực bình điện bị mòn quá mức,
hãy vệ sinh và đánh bóng các điện cực
bằng bàn chải sợi thép hoặc giấy nhám.
Đeo kính bảo hộ.
4.
Sau khi vệ sinh, lắp lại bình điện.
Bình điện có tuổi thọ giới hạn. Tham khảo ý
kiến của Cửa hàng Honda ủy nhiệm khi cần
thay thế bình điện. Luôn thay thế bình điện
cùng loại với bình điện cũ.
Lắp phụ kiện không chính hãng Honda có thể gây quá tải
hệ thống điện, làm phóng điện và có thể gây hư hỏng hệ
thống.
76
Cầu chì
Cầu chì dùng để bảo vệ mạch điện trên xe.
Nếu một chi tiết điện nào trên xe không hoạt
động, hãy kiểm tra và thay thế cầu chì bị hỏng.
2
T. 127
Kiểm tra và thay thế cầu chì
#
Vặn khóa điện sang vị trí (Off) để tháo và
kiểm tra cầu chì. Nếu cầu chì bị đứt, hãy thay
cầu chì có cùng thông số với cầu chì cũ. Để
biết thông số của cầu chì, hãy tham khảo
phần "Thông số kỹ thuật." 2
LƯU Ý
Thay thế cầu chì có thông số cao hơn có thể làm tăng khả
năng hư hỏng hệ thống điện.
T. 144
Bảo dưỡng
Nếu cầu chì liên tục bị hỏng, có khả năng hệ
MB
Mã dầu
Phân loại dầu máy
Không nênKhuyên dùng
thống điện bị trục trặc. Hãy mang xe đến cửa
hàng Honda ủy nhiệm để kiểm tra.
Dầu động cơ
Mức độ tiêu hao dầu động cơ là khác nhau và
chất lượng dầu giảm tùy theo thời gian sử
dụng và điều kiện lái xe.
Kiểm tra mực dầu động cơ đều đặn và đổ
thêm dầu khuyên dùng vào nếu cần. Dầu cũ
hoặc bẩn cần được thay càng sớm càng tốt.
Lựa chọn dầu động cơ
#
Để biết dầu động cơ khuyên dùng, hãy tham
khảo phần “Thông số kỹ thuật.” 2
Nếu sử dụng dầu động cơ không chính hãng
Honda, hãy kiểm tra nhãn hiệu dầu để chắc
chắn đạt tất cả các tiêu chí sau:
●Tiêu chuẩn JASO T 903
●Tiêu chuẩn SAE
●Phân loại API
*3
T. 143
*1
*2
: SG hoặc cao hơn
: MB
: 10W-30
Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
*1.
Tiêu chuẩn JASO T 903 là một chỉ số dùng để
chọn dầu động cơ cho động cơ xe máy 4 kỳ.
Gồm có hai loại: MA và MB. Ví dụ: nhãn sau
để nhận biết loại dầu MB.
*2.
Tiêu chuẩn SAE phân loại dầu theo độ nhớt.
*3.
Phân loại API quy định chất lượng và tính
năng hoạt động của dầu động cơ. Sử dụng
dầu SG hoặc cao hơn ngoại trừ loại có dòng
chữ "Energy Conserving" hoặc "Resource
Conserving" ở vòng ngoài của nhãn API.
77
Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
LƯU Ý
Dầu phanh
Không tự đổ thêm hoặc thay thế dầu phanh,
ngoại trừ trường hợp khẩn cấp. Chỉ sử dụng
dầu phanh sạch đựng trong bình kín. Nếu lỡđổ thêm dầu phanh, hãy đến Cửa hàng
Honda ủy nhiệm để kiểm tra sửa chữa ngay
khi có thể.
Dầu phanh có thể phá hủy các bề mặt sơn và nhựa.
Lau sạch chỗ dầu phanh tràn ngay lập tức và rửa sạch sẽ.
Dầu phanh khuyên dùng:
Dầu phanh Honda DOT 3 hoặc DOT 4
hoặc loại tương đương
78
Dung dịch làm mát khuyên dùng
Chỉ sử dụng dung dịch làm mát HONDA
PRE-MIX COOLANT chính hãng mà không
cần pha loãng với nước. Dung dịch làm mát
HONDA PRE-MIX COOLANT chính hãng bảo
vệ rất tốt cho động cơ tránh hiện tượng ăn
mòn và quá nhiệt.
Nên thực hiện kiểm tra và thay thế dung dịch
làm mát theo đúng Lịch Bảo Dưỡng. 2
LƯU Ý
Sử dụng dung dịch làm mát không chuyên dụng cho động
cơ bằng nhôm hoặc sử dụng nước máy, nước khoáng có
thể gây ăn mòn động cơ.
T. 70
Thông hơi vách máy
Thường xuyên thực hiện bảo dưỡng khi điều
khiển xe dưới trời mưa, chạy hết ga, hoặc sau
khi rửa xe hay bị đổ xe. Thực hiện bảo dưỡng
khi nhìn thấy cặn bẩn ở phần trong suốt của
ống thông hơi.
Nếu thấy cặn bẩn tràn ra ngoài ống này, có
khả năng lọc gió bị bám dầu động cơ làm
giảm tính năng hoạt động của động cơ.
Bảo dưỡng
Lốp xe (Kiểm tra/Thay thế)
Kiểm tra áp suất lốp
#
Kiểm tra lốp bằng mắt thường và sử dụng
đồng hồ đo áp suất để đo áp suất lốp ít nhất
một lần mỗi tháng hay bất cứ khi nào thấy lốp
bị non hơi. Luôn kiểm tra áp suất lốp khi lốp
nguội.
Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Kiểm tra mòn bất thường
#
Kiểm tra lốp xem có
dấu hiệu mòn bất
thường trên bề mặt
tiếp xúc không.
Kiểm tra hư hỏng lốp
#
Kiểm tra lốp xem có
vết cắt hoặc nứt làm
lộ phần lõi bên trong
lốp ra ngoài hoặc bị
vật nhọn cắm vào
thành lốp hoặc gai
lốp. Đồng thời kiểm
tra xem lốp có bị
phình to hoặc phồng lên ở hai bên thành lốp
không.
Còn nữa
79
Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Bảo dưỡng
Dấu vị trí chỉ
thị độ mòn
hoặc TWI
3 CẢNH BÁO
Kiểm tra độ sâu gai lốp
#
Kiểm tra dấu chỉ thị mòn gai lốp. Nếu nhìn
thấy dấu này lộ ra, hãy thay lốp ngay lập tức.
Sử dụng lốp xe bị mòn quá mức hoặc
không được bơm đúng áp suất là những
nguyên nhân gây tai nạn dẫn đến
thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
TWI: Chỉ thị độ mòn gai lốp
80
Hãy thực hiện theo những chỉ dẫn về
bơm lốp và bảo dưỡng lốp xe trong tài
liệu hướng dẫn này.
Bảo dưỡng
3 CẢNH BÁO
Hãy mang đến Cửa hàng Honda ủy nhiệm để
thay lốp.Để biết loại lốp và áp suất lốp khuyên dùng,
hãy tham khảo “Thông số kỹ thuật” 2
Thực hiện theo những hướng dẫn sau mỗi khi
thay lốp.
T. 143
●Sử dụng lốp khuyên dùng hoặc loại lốp có
cùng kích cỡ, cấu trúc, dải tốc độ và giới
hạn trọng tải tương ứng với loại cũđể thay
thế.
●Loại xe này không được phép lắp săm bên
trong lốp xe. Tích tụ nhiệt quá mức có thể
làm nổ lốp.
●Loại xe này chỉ sử dụng lốp không săm.
Vành xe được thiết kế dành riêng cho loại
lốp không săm, trong quá trình tăng tốc
hoặc phanh gấp thì kiểu lốp có săm sẽ bị
trượt ra khỏi vành và nhanh chóng xì hơi.
Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản
Lắp lốp xe không đúng cách có thể gây
ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và
sựổn định của xe, có thể gây ra tai nạn
làm thương tích nghiêm trọng hoặc tử
vong.
Luôn sử dụng lốp xe đúng kích cỡ, đúng
chủng loại theo như khuyến cáo trong
hướng dẫn sử dụng này.
81
Bảo dưỡng
Dụng cụ
Bộ dụng cụ nằm ở mặt dưới của yên xe.
2 T. 67
Việc sửa chữa, điều chỉnh nhỏ hoặc thay
thế phụ tùng trên đường có thể thực hiện
được nhờ có những dụng cụ đi kèm.
●Tuýp tháo bugi
●Cờ lê đầu mở 10 x 14 mm
●Tua vít Phillips/ tiêu chuẩn
●Cần tua vít
82
Bảo dưỡng
Cực dương
Bình điện
Cực âm
Tháo & lắp các bộ phận thân xe
Bình điện
Tháo
#
Kiểm tra chắc chắn khóa điện đã ở vị trí
(Off).
1.
Tháo ốp bình điện. 2 T. 84
2.
Tháo cực âm - ra khỏi bình điện.
3.
Tháo cực dương + ra khỏi bình điện.
4.
Tháo bình điện một cách cẩn thận tránh
làm rơi các ốc cực.
Lắp
#
Lắp lại các chi tiết đã tháo theo thứ tự
ngược với lúc tháo. Luôn nhớ nối cực
dương
+ vào trước. Chắc chắn các bu lông
và ốc được siết chặt.
Chắc chắn các thông tin hiển thị trên đồng
hồ phải chính xác sau khi lắp lại bình điện.
2 T. 23
Hệ thống báo động chống trộm sẽđược
ngắt kích hoạt nếu bình điện bị ngắt kết nối.
Hệ thống sẽ vẫn tắt khi bình điện được nối
lại.
Để kích hoạt hệ thống, xem phần "Cài đặt
hệ thống báo động chống trộm."
Để sử dụng bình điện đúng cách, hãy tham
khảo phần "Nguyên tắc bảo dưỡng cơ
bản".
2 T. 74
"Bình điện hỏng." 2 T. 122
2 T. 40
83
Tháo & lắp các bộ phận thân xe uỐp bình điện
Bảo dưỡng
Ốp bình điện
Tua vít
Vít
Lẫy
Ốp bình điện
84
Rãnh
Tháo
#
1.
Tháo nắp bình điện. 2 T. 85
2.
Tháo các vít ra.
3.
Dùng tua vít đầu dẹt để tăng khe hở và
tháo các lẫy ra khỏi rãnh.
4.
Tháo ốp bình điện.
Lắp
#
Lắp lại các chi tiết đã tháo theo thứ tự
ngược với lúc tháo.
Bảo dưỡng
Nắp bình điện
Nắp bình
điện
Tua vít
Vải
Vít
Vít
Tháo & lắp các bộ phận thân xe u Nắp bình điện
Tháo
#
1.
Tháo các vít ra.
2.
Tháo nắp bình điện bằng tua vít đầu dẹt
có lót miếng vải bảo vệ.
Lắp
#
Lắp lại các chi tiết đã tháo theo thứ tự
ngược với lúc tháo.
85
Tháo & lắp các bộ phận thân xe u Kẹp
Bảo dưỡng
Kẹp
Tháo
#
1.
Nhấn vào chốt giữa để mở khóa.
2.
Kéo kẹp ra khỏi lỗ.
86
Lắp
#
1.
Ấn chốt giữa từ dưới lên.
2.
Đưa kẹp vào lỗ.
3.
Ấn vào chốt giữa để khóa kẹp.
Bảo dưỡng
Tấm chắn
phía trước
Tấm chắn
phía trước
Lẫy
Lẫy
Tấm chắn phía trước
Tháo & lắp các bộ phận thân xe u Tấm chắn phía trước
Tháo
#
1.
Ấn cạnh tấm chắn phía trước.
u Có khe hở trên đỉnh tấm chắn phía
trước.
2.
Cho ngón tay vào khe hở trên đỉnh tấm
chắn phía trước và kéo tấm chắn phía
trước ra phía sau.
Lắp
#
Lắp lại tấm chắn phía trước vào theo trình
tự ngược với lúc tháo.
Đảm bảo rằng toàn bộ các lẫy đã được lắp
chặt vào vị trí.
87
Tháo & lắp các bộ phận thân xe uỐp bình xăng và ốp giữa phía sau
Bảo dưỡng
Ốp bình xăng
Ốp giữa phía sau
Rãnh
Lẫy
Chốt giữa
Kẹp
Tháo
Ốp bình xăng và ốp giữa phía
sau
88
#
1.
2.
3.
4.
Lắp
#
Lắp lại các chi tiết đã tháo theo thứ tự
ngược với lúc tháo.
Mở yên xe. 2 T. 63
Kéo chốt giữa lên.
u Kẹp không rời ra khỏi ốp bình xăng.
Tháo ốp bình xăng.
Tháo ốp giữa phía sau ra bằng cách
tháo rời các lẫy ra khỏi rãnh.
Bảo dưỡng
Ốp trong
Vấu
Nắp bảo dưỡng
Kẹp
Vấu
Nắp bảo dưỡng
Tháo & lắp các bộ phận thân xe u Nắp bảo dưỡng
Tháo
#
1.
Tháo ốp trong bằng cách tháo rời các
vấu ra khỏi rãnh.
2.
Tháo kẹp. 2 T. 86
3.
Tháo nắp bảo dưỡng bằng cách tháo
các vấu ra khỏi rãnh.
Lắp
#
Lắp lại các chi tiết đã tháo theo thứ tự
ngược với lúc tháo.
89
Bảo dưỡng
Dầu động cơ
Vạch trên
Vạch dưới
Que/nắp đổ dầu
Kiểm tra dầu động cơ
Kiểm tra dầu động cơ với công tắc ngắt
động cơ tạm thời ở vị trí
1.
Nếu động cơ nguội, đểđộng cơ nổ cầm
chừng từ 3 đến 5 phút.
2.
Vặn khóa điện sang vị trí (Off) và đợi
từ 2 - 3 phút.
3.
Dựng xe bằng chân chống đứng trên bề
mặt bằng phẳng, chắc chắn.
4.
Tháo que/nắp đổ dầu ra và lau sạch.
5.
Đưa que/nắp đổ dầu vào cho đến khi
vào hết nhưng không được vặn.
6.
Kiểm tra xem mức dầu có nằm giữa
vạch trên và vạch dưới trên que/nắp đổ
dầu không.
7.
Lắp que/nắp đổ dầu vào chắc chắn.
(Idling).
90
Bảo dưỡng
LƯU Ý
Đổ thêm dầu động cơ
Nếu dầu động cơở mức dưới hoặc gần
chạm dấu vạch dưới, hãy đổ thêm dầu
động cơ khuyên dùng.
1.
Tháo que/nắp đổ dầu. Đổ dầu khuyên
dùng cho đến khi chạm dấu vạch trên.
u Dựng xe bằng chân chống đứng trên
bề mặt bằng phẳng, chắc chắn khi
kiểm tra mức dầu.
u Không đổ dầu tràn quá dấu vạch trên.
u Chắc chắn không có vật lạ lọt vào qua
lỗđổ dầu.
u Lau sạch chỗ dầu tràn ngay lập tức.
2.
Đảm bảo lắp que/nắp đổ dầu vào chắc
chắn.
2 T. 77, 2 T. 143
Dầu động cơ u Đổ thêm dầu động cơ
Đổ quá nhiều dầu hoặc vận hành xe thiếu dầu có thể gây
hư hỏng động cơ. Không được hòa trộn các loại dầu khác
nhau có phẩm cấp dầu khác nhau vào với nhau.
Để biết dầu khuyên dùng và hướng dẫn lựa
chọn dầu, hãy tham khảo phần “Nguyên tắc
bảo dưỡng cơ bản.” 2 T. 77
91
Bảo dưỡng
Dung dịch làm mát
Vạch UPPER
Vạch LOWER
Bình dự trữ
Kiểm tra dung dịch làm mát
Kiểm tra lượng dung dịch làm mát trong
bình dự trữ khi động cơ nguội.
1.
Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc
chắn.
2.
Giữ cho xe thẳng đứng.
3.
Mở yên xe. 2 T. 63
4.
Kiểm tra mức dung dịch làm mát có nằm
giữa vạch UPPER và vạch LOWER
trong bình dự trữ không.
Nếu thấy lượng dung dịch làm mát giảm
nhanh hoặc cạn hết, có khả năng bị rò rỉ
dung dịch làm mát nghiêm trọng. Hãy mang
xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để kiểm
tra.
92
Bảo dưỡng
Đổ thêm dung dịch làm mát
3 CẢNH BÁO
Nắp bình dự trữ
Tấm chắn
bình dự trữ
Kẹp
Nếu lượng dung dịch làm mát nằm dưới
vạch LOWER, hãy đổ thêm dung dịch làm
mát khuyên dùng (
chạm vạch UPPER.
Chỉ đổ thêm dung dịch làm mát qua nắp
bình dự trữ, không được tháo nắp két tản
nhiệt.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
2 T. 78) cho đến khi
Tháo kẹp. 2 T. 86
Tháo tấm chắn bình dự trữ.
Tháo nắp bình dự trữ và đổ thêm dung
dịch làm mát vào bình đồng thời chú ý
lượng dung dịch làm mát.
u Không đổ dung dịch làm mát tràn quá
vạch UPPER.
u Chắc chắn không có vật lạ lọt vào qua
miệng bình dự trữ.
Lắp lại thật chặt nắp bình dự trữ.
Lắp tấm chắn bình dự trữ và kẹp.
Đóng yên xe.
Dung dịch làm mát uĐổ thêm dung dịch làm mát
Tháo nắp két tản nhiệt trong khi động cơ
còn nóng có thể làm dung dịch làm mát
bắn ra ngoài gây bỏng.
Luôn đểđộng cơ và bộ tản nhiệt nguội
hẳn trước khi tháo nắp két tản nhiệt.
93
Bảo dưỡng
Phanh
Phanh trước
Phanh kết hợp (FSH125)
Phanh trước
Phanh kết hợp (FSH125)
Hộp dầu phanh trước
Vạch LWR
Hộp dầu phanh CBS
Vạch UPPER
Vạch LOWER
Kiểm tra dầu phanh
1.
Dựng xe thẳng đứng trên bề mặt bằng
phẳng, chắc chắn.
2.
Nếu mực dầu phanh trong hộp dầu phanh
thấp hơn vạch LWR hoặc vạch LOWER
hoặc hành trình tự do tay phanh vượt quá
tiêu chuẩn, hãy kiểm tra độ mòn má phanh.
Nếu má ph
bị rò rỉ dầu phanh. Hãy mang xe đến cửa
hàng Honda ủy nhiệm để kiểm tra.
94
Kiểm tra xem hộp dầu phanh có nằm
ngang không và mực dầu:
có ở trên
vạch LWR không.
giữa vạch
LOWER và UPPER.
anh không bị mòn, có khả năng
Bảo dưỡng
Kiểm tra má phanh trước
Má phanh
Chỉ thị độ mòn
Đĩa
phanh
Chỉ thị độ mòn
Đĩa
phanh
Má phanh
Chỉ thị độ mòn
FSH125A
FSH125
Chỉ thị độ mòn
Kiểm tra tình trạng dấu chỉ thị mòn má
phanh.
Cần thay thế má phanh nếu má phanh bị
mòn tới đáy của dấu chỉ thị.
Kiểm tra má phanh từ phía trước ngàm
phanh.
Nếu cần thay thế má phanh, nên để Cửa
hàng Honda ủy nhiệm thực hiện công việc
này.
Luôn thay cả má phanh bên trái và bên phải
cùng lúc.
Phanh u Kiểm tra má phanh trước
95
Phanh u Kiểm tra hành trình tự do tay phanh sau
Bảo dưỡng
Hành trình tự do
Kiểm tra hành trình tự do tay
phanh sau
1.
Dựng xe bằng chân chống đứng.
2.
Đo khoảng cách dịch chuyển của tay
phanh sau trước khi phanh có tác dụng.
Hành trình tự do tính tại đầu tay phanh:
10 - 20 mm (0.4 - 0.8 in)
96
Kiểm tra xem dây phanh có bị xoắn hoặc có
dấu hiệu mòn không. Nếu cần thay thế, nên
để cửa hàng Honda ủy nhiệm thực hiện
công việc này.
Bôi trơn dây phanh bằng loại dầu bôi trơn
có sẵn trên thị trường để ngăn chặn tình
trạng mòn sớm hoặc ăn mòn dây phanh.
Đảm bảo cần phanh, lò xo và các chốt còn
tốt.
Loading...
+ hidden pages
You need points to download manuals.
1 point = 1 manual.
You can buy points or you can get point for every manual you upload.