GIGABYTE G32QC User manual

32
2560 X 1440
QHD CURVE
80cm
G32QC
G AMING M ONI T O R
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Bản quyền
© 2020 GIGA-BYTE TECHNOLOGY CO., LTD. Bảo lưu mọi quyền. Các thương hiệu được đề cập trong hướng dẫn sử dụng này đã được
đăng ký hợp pháp cho chủ sở hữu tương ứng của chúng.
Miễn trừ trách nhiệm
Thông tin trong hướng dẫn sử dụng này được luật bản quyền bảo vệ và là tài sản của GIGABYTE.
GIGABYTE có quyền thay đổi các thông số và tính năng trong hướng dẫn sử dụng này mà không cần thông báo trước.
Không được phép mô phỏng, sao chép, dịch thuật, truyền tải hoặc công bố hướng dẫn sử dụng này dưới bất kỳ dạng thức nào hoặc bằng bất kỳ phương thức nào mà không có sự cho phép trước bằng văn bản của GIGABYTE.
• Để hỗ trợ sử dụng màn hình này, vui lòng đọc kỹ Hướng dẫn Sử dụng.
• Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi tại: https://www.gigabyte.com
- 2 -

SAFETY INFORMATION

Regulatory Notices

United States of America, Federal Communications Commission Statement
Supplier’s Declaration of Conformity
47 CFR § 2.1077 Compliance Information
Product Name: LCD monitor Trade Name: GIGABYTE Model Number: G32QC
Responsible Party – U.S. Contact Information: G.B.T. Inc. Address: 17358 Railroad street, City Of Industry, CA91748 Tel.: 1-626-854-9338 Internet contact information: https://www.gigabyte.com
FCC Compliance Statement:
This device complies with Part 15 of the FCC Rules, Subpart B, Unintentional Radiators. Operation is subject to the following two conditions: (1) This device may not cause harmful interference, and (2) this device must accept any interference received, including interference that may cause undesired operation.
This equipment has been tested and found to comply with the limits for a Class B digital device, pursuant to Part 15 of the FCC Rules. These limits are designed to provide reasonable protection against harmful interference in a residential installation. This equipment generates, uses and can radiate radio frequency energy and, if not installed and used in accordance with manufacturer’s instructions, may cause harmful interference to radio communications. However, there is no guarantee that interference will not occur in a particular installation. If this equipment does cause harmful interference to radio or television reception, which can be determined by turning the equipment o and on, the user is encouraged to try to correct the interference by one or more of the following measures:
• Reorient or relocate the receiving antenna.
• Increase the separation between the equipment and receiver.
- 3 -
• Connect the equipment to an outlet on a circuit dierent from that to which the receiver is connected.
• Consult the dealer or an experienced radio/TV technician for help.
Canadian Department of Communications Statement
This digital apparatus does not exceed the Class B limits for radio noise emissions from digital apparatus set out in the Radio Interference Regulations of the Canadian Department of Communications. This class B digital apparatus complies with Canadian ICES-003.
Avis de conformité à la réglementation d’Industrie Canada
Cet appareil numérique de la classe B est conforme à la norme NMB-003 du Canada.
European Union (EU) CE Declaration of Conformity
This device complies with the following directives: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU, Low-voltage Directive 2014/35/ EU, ErP Directive 2009/125/EC, RoHS directive (recast) 2011/65/EU & the 2015/863 Statement.
This product has been tested and found to comply with all essential requirements of the Directives.
European Union (EU) RoHS (recast) Directive 2011/65/EU & the European Commission Delegated Directive (EU) 2015/863 Statement
GIGABYTE products have not intended to add and safe from hazardous substances (Cd, Pb, Hg, Cr+6, PBDE, PBB, DEHP, BBP, DBP and DIBP). The parts and components have been carefully selected to meet RoHS requirement. Moreover, we at GIGABYTE are continuing our eorts to develop products that do not use internationally banned toxic chemicals.
European Union (EU) Community Waste Electrical & Electronic Equipment (WEEE) Directive Statement
GIGABYTE will fulll the national laws as interpreted from the 2012/19/ EU WEEE (Waste Electrical and Electronic Equipment) (recast) directive. The WEEE Directive species the treatment, collection, recycling and disposal of electric and electronic devices and their components. Under the Directive, used equipment must be marked, collected separately, and disposed of properly.
- 4 -
WEEE Symbol Statement
The symbol shown below is on the product or on its packaging, which indicates that this product must not be disposed of with other waste. Instead, the device should be taken to the waste collection centers for activation of the treatment, collection, recycling and disposal procedure.
For more information about where you can drop o your waste equipment for recycling, please contact your local government oce, your household waste disposal service or where you purchased the product for details of environmentally safe recycling.
End of Life Directives-Recycling
The symbol shown below is on the product or on its packaging, which indicates that this product must not be disposed of with other waste. Instead, the device should be taken to the waste collection centers for activation of the treatment, collection, recycling and disposal procedure.
Déclaration de Conformité aux Directives de l’Union européenne (UE)
Cet appareil portant la marque CE est conforme aux directives de l’UE suivantes: directive Compatibilité Electromagnétique 2014/30/UE, directive Basse Tension 2014/35/UE, directive 2009/125/CE en matière d’écoconception, la directive RoHS II 2011/65/UE & la déclaration 2015/863.
La conformité à ces directives est évaluée sur la base des normes européennes harmonisées applicables.
European Union (EU) CE-Konformitätserklärung
Dieses Produkte mit CE-Kennzeichnung erfüllen folgenden EU­Richtlinien: EMV-Richtlinie 2014/30/EU, Niederspannungsrichtlinie 2014/30/EU, Ökodesign-Richtlinie 2009/125/EC, RoHS-Richtlinie 2011/65/EU erfüllt und die 2015/863 Erklärung.
Die Konformität mit diesen Richtlinien wird unter Verwendung der entsprechenden Standards zurEuropäischen Normierung beurteilt.
- 5 -
CE declaração de conformidade
Este produto com a marcação CE estão em conformidade com das seguintes Diretivas UE: Diretiva Baixa Tensão 2014/35/EU; Diretiva CEM 2014/30/EU; Diretiva Conceção Ecológica 2009/125/CE; Diretiva RSP 2011/65/UE e a declaração 2015/863.
A conformidade com estas diretivas é verificada utilizando as normas europeias harmonizadas.
CE Declaración de conformidad
Este producto que llevan la marca CE cumplen con las siguientes Directivas de la Unión Europea: Directiva EMC (2014/30/EU), Directiva de bajo voltaje (2014/35/EU), Directiva de Ecodiseño (2009/125/EC), Directiva RoHS (recast) (2011/65/EU) y la Declaración 2015/863.
El cumplimiento de estas directivas se evalúa mediante las normas europeas armonizadas.
Japan Class 01 Equipment Statement
安全にご使用いただくために
接地接続は必ず電源プラグを電源につなぐ前に行って下さい。 また、接地接続を外す場合は、必ず電源プラグを電源から切り離してか
ら行って下さい。
Japan VCCI Class B Statement
クラスB VCCI 基準について
この装置は、クラスB情報技術装置です。この装置は、家庭環境で使 用することを目的としていますが、この装置がラジオやテレビジョン 受信機に近接して使用されると、受信障害を引き起こすことがありま す。
取扱説明書に従って正しい取り扱いをして下さい。
VCCI-B
- 6 -
China RoHS Compliance Statement
中国《废弃电器电子产品回收处理管理条例》提示性说明
为了更好地关爱及保护地球,当用户不再需要此产品或产品寿命终止时, 请遵守国家废弃电器电子产品回收处理相关法律法规,将其交给当地具有 国家认可的回收处理资质的厂商进行回收处理。
环保使用期限
Environment-friendly Use Period
此标识指期限(十年),电子电气产品中含有的有害物质不会 发生外泄或突变、电子电气产品用户正常使用该电子电气产品 不会对环境造成严重 污染或对其人身、财产造成严重损害的 期限。
产品中有害物质的名称及含量:
有害物质
部件名称
(Pb)汞(Hg)镉(Cd)
六价铬
(Cr+6)
多溴联苯
(PBB)
多溴二苯醚
(PBDE)
印刷电路板及其电 子组件
X
液晶面板 X
外壳
外部信号连接头 及线材
本表格依据 SJ/T 11364 的规定编制。 ○: 表示该有害物质在该部件所有均质材料中的含量均在 GB/T 26572 规定的限量要求 以下。 X: 表示该有害物质至少在该部件的某一均质材料中的含量超出 GB/T 26572 规定的限 量要求。
X
- 7 -
限用物質含有情況標示聲明書
Declaration of the Presence Condition of the Restricted Substances Marking
設備名稱:
Equipment name:
液晶顯示器
,型號 (型式):
Type designation (Type):
G32QC
限用物質及其化學符號
Restricted substances and its chemical symbols
單元
Unit
塑料外框
後殼
液晶面板
電路板組件
底座
電源線
其他線材
備考1.〝超出0.1 wt %〞及〝超出0.01 wt %〞係指限用物質之百分比含量超出百分比 含量基準值。
Note 1: “Exceeding 0.1 wt %” and “exceeding 0.01 wt %” indicate that the percentage
content of the restricted substance exceeds the reference percentage value of presence condition.
備考2.〝○〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
Note 2: “○” indicates that the percentage content of the restricted substance does not
exceed the percentage of reference value of presence.
備考3.〝-〞係指該項限用物質為排除項目。 Note 3: “” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.
Lead (Pb)
Mercury
(Hg)
Cadmium
(Cd)
六價鉻
Hexavalent
chromium
(Cr+6)
多溴聯苯
Polybrominated
biphenyls
(PBB)
多溴二苯醚
Polybrominated
diphenyl ethers
(PBDE)
- 8 -

Khuyến cáo An toàn

Vui lòng đọc Khuyến cáo An toàn dưới đây trước khi sử dụng màn hình.
• Chỉ sử dụng các phụ kiện được cung cấp kèm theo màn hình hoặc những phụ kiện được nhà sản xuất khuyên dùng.
• Để túi bao bì nhựa của sản phẩm ở nơi tránh xa tầm tay trẻ em.
• Trước khi kết nối màn hình với ổ điện, phải đảm bảo rằng định mức
điện áp của cáp nguồn tương thích với thông số kỹ thuật nguồn điện ở quốc gia của bạn.
• Phích cắm dây nguồn phải kết nối với ổ cắm điện được đi dây và nối đất đúng cách.
• Không dùng tay ướt để chạm vào ổ cắm vì có thể dễ dàng gây điện giật.
• Đặt màn hình ở vị trí vững chãi và thông thoáng.
• Không đặt màn hình gần bất kỳ nguồn nhiệt nào như lò sưởi chạy
điện hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp.
• Các lỗ hoặc khe hở trên màn hình có chức năng thông gió. Không che hoặc chặn các lỗ thông gió bằng bất kỳ vật thể nào.
• Không sử dụng màn hình ở gần nước, đồ uống hoặc tất cả các loại chất lỏng. Nếu không, có thể gây điện giật hoặc hư hỏng màn hình.
• Đảm bảo rút phích cắm màn hình khỏi ổ cắm điện trước khi vệ sinh.
• Tránh dùng bất kỳ vật cứng hoặc sắc nhọn nào để chạm vào bề mặt
màn hình do bề mặt màn hình rất dễ bị trầy xước.
• Sử dụng một miếng vải mềm không có bụi xơ thay vì khăn giấy để lau màn hình. Bạn có thể dùng chất tẩy kính để vệ sinh màn hình nếu cần. Tuy nhiên, không được xịt chất tẩy rửa trực tiếp lên màn hình.
• Ngắt cáp nguồn nếu không sử dụng màn hình trong một thời gian dài.
• Không cố gắng tự tháo rời hoặc sửa chữa màn hình.
- 9 -
NỘI DUNG
Safety Information .....................................................................................................................3
Regulatory Notices ...........................................................................................................3
Khuyến cáo An toàn .........................................................................................................9
Giới thiệu .................................................................................................................................... 11
Mở bao bì sản phẩm ..................................................................................................... 11
Thành phần Gói sản phẩm ......................................................................................... 13
Tổng quan về Sản phẩm .............................................................................................14
Bắt đầu ........................................................................................................................................ 16
Lắp Đế màn hình ............................................................................................................16
Điều chỉnh Góc xem......................................................................................................18
Lắp giá treo tường (Tùy chọn) ...................................................................................19
Tiến hành Kết nối ........................................................................................................... 21
Sử dụng Thiết bị .......................................................................................................................22
Bật/Tắt nguồn ................................................................................................................. 22
Khuyến nghị Sử dụng Thoải mái cho Người dùng ............................................23
Chọn Nguồn Đầu vào ...................................................................................................23
Vận hành ..................................................................................................................................... 24
Menu Nhanh ....................................................................................................................24
Định cấu hình Thiết lập Thiết bị ................................................................................ 29
Phụ lục .........................................................................................................................................39
Thông số kỹ thuật .......................................................................................................... 39
Danh sách Định thời được Hỗ trợ ............................................................................ 40
Xử lý Sự cố ........................................................................................................................ 41
Chăm sóc Cơ bản ........................................................................................................... 42
Lưu ý về Sạc USB ............................................................................................................42
Thông tin Dịch vụ GIGABYTE .....................................................................................42
- 10 -

GIỚI THIỆU

Mở bao bì sản phẩm

1. Mở nắp trên của hộp bao bì. Sau đó quan sát nhãn hướng dẫn mở
bao bì gắn trên nắp bên trong.
2. Đảm bảo rằng hộp nằm đúng hướng, cẩn thận đặt hộp lên bề mặt
vững chãi.
UP
3. Mở nắp bên trong.
Khe hở
4. Nắm lấy tấm xốp EPS (thông qua các khe hở) để kéo tấm xốp ra khỏi
hộp.
- 11 -
5. Tháo các bộ phận ra khỏi tấm xốp EPS phía trên.
6. Nhấc tấm xốp EPS phía trên lên. Sau đó bạn có thể nhấc màn hình ra
khỏi tấm xốp EPS phía dưới.
- 12 -

Thành phần Gói sản phẩm

Hộp bao bì sản phẩm có chứa các bộ phận sau. Nếu thiếu bất kỳ bộ phận nào, vui lòng liên hệ với đại lý tại địa phương của bạn.
Màn hình Đế màn hình Chân đế
Cáp nguồn Bộ đổi nguồn Cáp HDMI
Multilingual Installation Guide
G32QC
Cáp USB Cáp DP Tờ hướng dẫn khởi
động nhanh
Warranty Card
Thẻ bảo hành
Lưu ý: Vui lòng giữ lại hộp bao bì và vật liệu đóng gói để vận chuyển màn hình trong tương lai.
- 13 -
Loading...
+ 29 hidden pages