Dell AW3420DW User Manual [vi]

Màn hình Alienware AW3420DW Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: AW3420DW Dòng máy theo quy định: AW3420DWb

Chú ý, thn trng và cnh báo

CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tận dng tt hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b thương hoc t vong.
© 2019-2020 Dell Inc. hoc các công ty con ca nó. Mọi quyền được bo lưu. Dell, EMC, và
các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Tất cả các thương hiệu khác có thể là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
2020 - 12 Rev. A02
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . 6
Thành phần trong hộp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Tính năng sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .8
Nhn biết các b phn và điều khin . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Nhìn t phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhìn t sau. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Nhìn t phía sau t phía dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông số màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .13
Thông số độ phân gii . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .15
Chế độ video được h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Chế độ hin thị cài sẵn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Thông số điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đặc Đim Vt Lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đặc Tính Môi Trường . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Chế Độ Qun Lý Điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Chỉ định chân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .21
Giao Din Cng Kết Nối Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . .22
Đầu ni USB kết ni máy tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Đầu ni USB kết ni thiết b ngoi vi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Cng USB . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Chính Sách Điểm Ảnh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . .24
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
V Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Lp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Lp chân đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .25
Kết ni máy tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .29
|3
Tháo chân đế màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .30
VESA treo tường (tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .32
S dng màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Bt ngun màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .33
S dng điu khin bng cn điu khin . . . . . . . . . . . . .33
S dng điu khin trên bng điu khin . . . . . . . . . . . . .34
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD). . . . . . . . .35
Truy cp h thng menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Thông báo cảnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Cài đặt độ phân gii ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .46
S dng nghiêng, xoay và kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . .47
Tin ích m rng nghiêng và xoay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48
S dng ng dng AlienFX . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
Điu kin tiên quyết. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .49
Cài đặt AWCC thông qua bn cp nht Windows. . . . . . .49
Cài đặt AWCC t trang web Hỗ trợ của Dell . . . . . . . . . . .49
Điu hướng ca s AlienFX . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .50
To ch đề . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .52
Thiết lp hiu ng ánh sáng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .53
X lý s c. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .56
Chn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .57
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .58
Vn Đề C Th Theo Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .60
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . .61
4|
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định
Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .62
Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .62
|5

Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn

Thành phn trong hộp

Màn hình ca bn có các ph kiện đi kèm được nêu dưới đây. Nếu có thành phn nào b thiếu, hãy liên h b phn h tr k thut ca Dell. Để biết thêm thông tin, xem Liên h vi Dell.
CHÚ Ý: Mt s thành phn có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt s nướ
Hình nh thành phnMô tả thành phần
c.
Màn hình
B nâng chân đế
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
B chân đế
Np I/O
Cáp ngun (khác nhau tùy theo quc gia)
Cáp DisplayPort (DisplayPort to DisplayPort)
Cáp Mini-DisplayPort to DisplayPort
Cáp USB 3.0 kết nối máy tính (lp cng USB trên màn hình)
•Hướng Dẫn Cài Đặt
Nhanh
• Thông Tin An Toàn,
Môi Trường Và Quy Định
•Thư chào mừng
Alienware
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn| 7

Tính năng sn phẩm

Màn hình Alienware AW3420DW có Bán Dẫn Màng Mng (TFT), ma trn ch động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng
màn hình gm có:
• Vùng nhìn được là 86,72 cm (34,14 inch) (đo chéo). Độ phân gii: Lên tới 3440 x 1440, qua cng DisplayPort và HDMI, có thể hỗ tr toàn màn hình hoặc độ phân gii thp hơn, h tr tốc độ làm mi 120 Hz.
• Màn hình h tr Nvidia G-SYNC, có thi gian phn hi nhanh 2 ms xám đến xám trong chế độ Extreme (Cc nhanh)*.
• Gam màu 134,5% sRGB và DCI P3 98%.
• Nghiêng, xoay, và khả năng điều ch
• Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chun Điện T Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
•Kết nối kỹ thuật số thông qua 1 DisplayPort và 1 cổng HDMI.
Được trang b 1 cng USB kết ni máy tính và 4 cng USB kết ni thiết b ngoi vi.
•Khả năng cắm và chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu hóa màn hình.
• AW3420DW có mt s chế độ thiết lp sn bao gm c FPS (Bn góc nhìn th nht), MOBA/RTS (Chiến lược thi gian thc) và RPG (Trò chơi nhp vai), SPORTS (Đua xe) và ba chế độ game để tùy bn la chn. Ngoài ra, các tính năng chơi game nâng cao chính như Timer (Hn giờ), Frame Rate (Tốc Độ Khuôn Hình) và Display Alignment (Cân Chnh Màn Hình) được cung cp li thế chơi game tt nht.
•Sử dụng 0,5 W điện chờ khi ở chế độ ngủ.
•Tối ưu khả năng làm dịu mắt với màn hình không nhấp nháy.
để nâng cao hiu sut ca game th và mang đến
nh độ cao.
CNH BÁO: Hiu ng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình có th gây hi cho mt, như làm mờ, mỏi mt do k thut s và vân vân. Tính năng ComfortView được thiết kế xanh phát ra t màn hình, để làm du mắt đến mc tối ưu.
* Chế độ xám đến xám 2 ms có trong chế độ Extreme (Cc nhanh) để giảm m chuyn động nhìn được và tăng phn hi hình nh. Tuy nhiên, điu này có th gây mt s dư ảnh nh có th quan sát được trong nh. Do việc thiết lp h thng và nhu cu ca game th là khác nhau, Alienware khuyế dùng tri nghim các chế độ khác nhau để tìm được thiết lập phù hợp.
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
để gim lượng ánh sáng
n cáo người

Nhn biết các b phn và điều khiển

Nhìn t phía trước
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Khe qun lý cáp (trên mt
trước ca chân đế)
2 Nút Bật/Tt ngun (có ch
báo đèn LED)
Để sp xếp dây cáp gn gàng.
Bt hoc tt màn hình.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn| 9
Nhìn t sau
Nhìn t sau không có chân đế
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Cn điu khin Dùng để điu khin trình đơn OSD. 2 Nút chc Năng Để biết thêm thông tin, hãy xem S
dng màn hình.
3 Mã vch, s sê-ri và nhãn Th
dch v
4 Khe qun lý cáp Để sp xếp dây cáp gn gàng. 5 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình. 6 L lp VESA (100 mm x
100 mm - Np VESA phía sau)
7 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Tham kho nhãn này nếu bn cn liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ thut.
Màn hình treo tường sử dụng b treo tường tương thích VESA (100 mm x 100 mm).
8 Đầu ni chân đế đèn Khi b nâng chân đế được lp vào
màn hình, dock cung cp ngun cho đèn trên chân đế.
9 Khe quản lý cáp ( mt sau
ca chân đế)
10 Np I/O Bo v các cng I/O.
Nhìn t phía sau t phía dưới
Nhìn t phía dưới và phía sau không có chân đế
Để qun lý dây cáp bng cách lun chúng vào qua khe này.
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đầu ni ngunKết ni cáp ngun (đi kèm v
bn).
2 Cng dây ra Kết ni vi loa.
CHÚ Ý: Cng này không h tr tai nghe. 3 Cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI(bán riêng). 4 DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DisplayPort-
DisplayPort hoc Mini-DisplayPort-
DisplayPort (đi kèm vi màn hình).
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|11
i màn hình của
5 Đèn gm Khi màn hình được thiết lp xong hoàn toàn,
Trng thái màn
hình
Bt
Không có tín hiệu
Ch
Trng thái đèn gầm
Khi Spectrum (Quang
phổ) được tt
Khi Spectrum (Quang
phổ) được bt
Đã bt
Đã tt
Đã bt
Đã tt
Đã bt
Đã tt
chm vào cm biến cm ng để bt hoc tt đèn gm.
CHÚ Ý: Cài đặt mc định là bt, đèn gm được kích hot nếu cáp ngun được kết nối. Để thay đổi cài đặt mặc định, xem AlienFX
Lighting (Ánh sáng AlienFX).
CHÚ Ý: Khi chức năng Spectrum (Quang phổ) là Bt, đèn gầ
m
s tt.
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
6 Cng USB kết ni
thiết b ngoại vi có sc ngun
7 Cng tai nghe Kết ni tai nghe hoc loa.
8, 10 Cng USB kết ni
thiết b ngoi vi (3)
9 Cng USB kết ni
máy tính
* Để tránh nhiu tín hiệu, khi thiết b USB không dây đã được kết ni vào cng USB kết ni thiết b ngoi vi, không khuyến khích kết ni bt k thiết b USB nào khác vào (các) cổng ở gần.
Kết ni để sc thiết b USB ca bn.
Kết ni thiết b USB.*
CHÚ Ý: Để s dng các cng này, bn phi
kết ni cáp USB (kèm theo màn hình) vào
cng USB kết ni máy tính trên màn hình và
vào máy tính ca bn.
Kết ni cáp USB (kèm theo màn hình ca
bn) vào cng này và máy tính ca bn để
kích hot các cng USB trên màn hình của
bn.

Thông s màn hình

Kiu AW3420DW
Kiu màn hình Ma trn chủ động - TFT LCD Công ngh màn hình Màu Nano IPS nhanh T l khung hình 21:9 Hình nh xem được Chéo Chiu rng (vùng hot
động) Chiu cao (vùng hot
động) Tng khu vc
Khong cách điểm nh 0,2325 mm x 0,2325 mm Đim nh mi inch (PPI) 110 Góc nhìn
Dc Ngang
867,2 mm (34,14 in.) 799,8 mm (31,49 in.)
334,8 mm (13,18 in.)
267773,0 mm
178° (thông thường) 178° (thông thường)
2
(415,01 in2)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|13
Công sut chiếu sáng 350 cd/m² (thông thường) T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường) Lp ph bn mtChống lóa với độ cứng 3H Đèn nnHệ thng đèn mép LED Thi gian phn hi•Xám đến xám 2 ms trong Chế độ Extreme (Cc
nhanh)*
•Xám đến xám 3 ms trong Chế độ Super Fast
(Siêu nhanh)
•Xám đến xám 4 ms trong Chế độ Fast (Nhanh) * Chế độ xám đến xám 2 ms có trong chế độ
Extreme (C
nhìn được và tăng phn hi hình nh. Tuy nhiên, điu này có th gây mt s dư ảnh nh có th quan
sát được trong nh. Do việc thiết lp h thng và nhu cu ca game th là khác nhau, Alienware khuyến cáo người dùng tri nghim các chế độ khác
nhau để tìm được thiết lp phù hp. Un cong 1900R (thông thường) Độ sâu màu 16,78 triu màu Gam màu 134,5% sRGB và DCI P3 98% Thiết b
Kết ni • 1 x DisplayPort phiên bn 1.2 (phía sau)
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động) Đầu
Trái/Phi Đáy
tích hợp•Ổ USB 3.0 Siêu Tốc độ (Với 1 x cổng USB 3.0 kết
ni máy tính)
• 4 x cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi (bao gm 1 cng h tr đin sc)
• 1 x Cng HDMI phiên bn 1.4 (phía sau)
• 1 x cng USB 3.0 kết ni máy tính - (phía sau)
• 4 x Cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi (phía dưới: 2; phía sau: 2)
• 1 x cng micrô (phía dưới)
•1 x giắc ra âm thanh (phía sau)
10,6 mm 9,9 mm/9,9 mm 19,1 mm
c nhanh) để gim m chuyn động
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Kh năng điều chnh Chân chnh chiu cao
Nghiêng Khp xoay
CHÚ Ý: Không gn hoặc s dng màn hình này theo hướng chân dung (dc) hoặc hướng ngang (180°) vì bn có th làm hng màn hình.
0 đến 130 mm
-5° đến 21°
-20° đến 20°

Thông số độ phân giải

Kiu AW3420DW
Phm vi quét ngang • DisplayPort 1.2: 73 đến 180 kHz (tự động)
• HDMI 1.4: 30 đến 140 kHz (tự động)
Phm vi quét dc • DisplayPort 1.2: 30 đến 120 Hz (tự động)
• HDMI 1.4: 24 đến 60 Hz (tự động)
Độ
phân gii cài đặt sn tối đa• DisplayPort: 3440 x 1440 @ 120 Hz
• HDMI: 3440 x 1440 @ 50 Hz
Chế độ video được h tr
Kiu AW3420DW
Kh năng phát video (phát HDMI & DisplayPort)
480p, 576p, 720p, 1080p
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|15
Chế độ hin th cài sẵn
Chế độ hin th HDMI
Chế độ hin th Tần S
Quét Ngang
(kHz)
VGA, 640 x 480 31,47 60 25,175 -/-
VESA, 800 x 600 37,88 60 40 +/+
VESA, 1024 x 768 48,36 60 65 -/-
640 x 480p 31,48 60 25,18 -/­720 x 480p 31,5 60 27,03 -/-
720 x 576p 31,25 50 27 -/­1280 x 720p @ 50 Hz 37,5 50 74,25 +/+ 1280 x 720p @ 60 Hz 45 60 74,25 +/+
1920 x 1080p @ 50 Hz 56,25 50 148,5 +/+ 1920 x 1080p @ 60 Hz 67,5 60 148,5 +/+
3440 x 1440 @ 50 Hz 73,7 50 265,25 +/-
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng
B
(Ngang/
Dc)
Chế độ hin th DP
Chế độ hin th Tần S Quét
Ngang (kHz)
VESA, 640 x 480 31,47 60 25,175 -/­VESA, 800 x 600 37,88 60 40 -/-
VESA, 1024 x 768 48,36 60 65 -/­3440 x 1440 @ 60 Hz 88,8 60 319,75 +/­3440 x 1440 @ 50 Hz 73,7 50 265,25 +/­3440 x 1440 @ 85 Hz 127,4 85 458,5 +/-
3440 x 1440 @ 100 Hz 151 100 531,52 +/­3440 x 1440 @ 120 Hz 180 120 633,6 +/+
Tn S
Quét Dọc
(Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng
B (Ngang/
Dc)
CHÚ Ý: Màn hình này h tr NVIDIA G-SYNC. Để biết thông tin v card đồ ha h tr tính năng NVIDIA G-SYNC, truy cp vào www.geforce.com.
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Thông số điện
Kiu AW3420DW
Tín hiu vào video • HDMI 1,4, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm
tr kháng vào cho mi cp vi sai
• DisplayPort 1,2, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/ dòng điện vào
Đin khi động • 120 V: 40 A (ti đa) 0°C (khi động ngui)
Đặc Đim Vt Lý
Kiu AW3420DW Kiu cáp tín hiệu •K thut s: HDMI, 19 chân (không gm
CHÚ Ý: Màn hình Dell được thiết kế để hot động ti ưu vi cáp video được
vn chuyn cùng vi màn hình. Vì Dell không có quyn kim soát các nhà cung cp cáp khác nhau trên th tr được s dng để sn xut các loi cáp này, Dell không kim tra hiu sut video trên các cáp không được vn chuyn vi màn hình Dell ca bn.
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 559,4 mm (22,02 in.) Chiu cao (thu gn) 429,8 mm (16,92 in.) Chiu rng 813,0 mm (32,01 in.) Chiu sâu 273,8 mm (10,78 in.)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 364,0 mm (14,33 in.) Chiu rng 813,0 mm (32,01 in.) Chiu sâu 117,9 mm (4,64 in.)
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz + 1,5 A (thông thường)
• 240 V: 80 A (tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
cáp)
•Kỹ thuật số: DisplayPort, 20 chân
• Universal Serial Bus: USB, 9 chân
ường, loi vt liu, đầu ni và quy trình
3 Hz /
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|17
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 450,8 mm (17,75 in.) Chiu cao (thu gn) 443,0 mm (17,44 in.) Chiu rng 561,5 mm (22,11 in.) Chiu sâu 273,8 mm (10,78 in.)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 16,9 kg (37,25 lb) Trng lượng gm b chân đế
và cáp Trng lượng không có b chân
đế (Để tham kho khi lp tường hoc lp VESA - không có cáp)
Trng lượng ca b chân đế 3,9 kg (8,60 lb) Độ bóng khung trước 17 +
Đặc Tính Môi Trường
Kiu AW3420DW Tiêu Chun Tương Thích
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Không hoạt động • Bảo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm
Hot động 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không hoạt động • Bảo qun: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
11,1 kg (24,47 lb)
6,8 kg (14,99 lb)
3 (chỉ cằm phía trước)
•Vận chuyển: -20°C đến 60°C (-4°F đến
140°F)
•Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn
Cao độ
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa) Không hoạt động 12.192 m (40.000 ft) (tối đa) Tn nhit • 375,3 BTU/giờ (ti đa)
• 197,9 BTU/gi (bình thường)
Chế Độ Qun Lý Điện
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th VESA DPM™ cài đặt trong máy tính ca bn thì màn hình có thể tự động giảm tiêu thụ điện khi không s dng. Tính năng này được gi là Chế độ tiết kim đin*. Nếu máy tính phát hin có nhp liu t bàn phím, chut hoc các thiết b nh
p liu khác, thì màn hình sẽ tự động khôi phc hoạt động. Bng sau th hin mc tiêu thụ điện và báo hiu ca tính năng tiết kiệm điện tự động này:
Chế Độ
VESA
Hot động bình thường
Chế độ tt hot động
Đồng B
Ngang
Đang hot động
Không hot động
Đồng B
Dc
Đang hot động
Không hot động
Video Đèn báo
nguồn
Đang hot động
Xanh dương
Trng Trng
(nhp
Mc tiêu th đin
110 W (tối đa)** 58 W (thông
thường) Ít hơn 0,5 W
nháy)
Tt ngun- - - Tắt Ít hơn 0,3 W
Mc tiêu th đin P
on
39,13 W
Tng năng lượng tiêu th (TEC) 122,82 kWh
* Ch có thể đạt được mức tiêu thụ điện bng không trong chế độ TẮT bằng cách rút cáp ngun khi màn hình.
** Tiêu thụ điện tối đa vi mc chiếu sáng ti đ
a và USB hoạt động.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí nghim. Sn phm ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh kin và thiết b ngoi vi mà bn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp nht thông tin như vậy. Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có bo đả
m công khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bạn|19
Loading...
+ 43 hidden pages