các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Tất cả các thương
hiệu khác có thể là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
2020 - 12
Rev. A02
Nội dung
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn . . . . . . . . . . . . . . . 6
Màn hình của bạn có các phụ kiện đi kèm được nêu dưới đây. Nếu có thành
phần nào bị thiếu, hãy liên hệ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Dell. Để biết thêm
thông tin, xem Liên hệ với Dell.
CHÚ Ý: Một số thành phần có thể là tùy chọn và có thể không được
giao kèm với màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc nội dung đa
phương tiện có thể không có ở một số nướ
Hình ảnh thành phầnMô tả thành phần
c.
Màn hình
Bộ nâng chân đế
6|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Bệ chân đế
Nắp I/O
Cáp nguồn (khác nhau
tùy theo quốc gia)
Cáp DisplayPort
(DisplayPort to
DisplayPort)
Cáp Mini-DisplayPort to
DisplayPort
Cáp USB 3.0 kết nối máy
tính (lắp cổng USB trên
màn hình)
•Hướng Dẫn Cài Đặt
Nhanh
• Thông Tin An Toàn,
Môi Trường Và Quy
Định
•Thư chào mừng
Alienware
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn| 7
Tính năng sản phẩm
Màn hình Alienware AW3420DW có Bán Dẫn Màng Mỏng (TFT), ma trận chủ
động, Màn Hình Hiển Thị Tinh Thể Lỏng (LCD), và đèn nền LED. Tính năng
màn hình gồm có:
• Vùng nhìn được là 86,72 cm (34,14 inch) (đo chéo). Độ phân giải: Lên tới
3440 x 1440, qua cổng DisplayPort và HDMI, có thể hỗ trợ toàn màn hình
hoặc độ phân giải thấp hơn, hỗ trợ tốc độ làm mới 120 Hz.
• Màn hình hỗ trợ Nvidia G-SYNC, có thời gian phản hồi nhanh 2 ms xám
đến xám trong chếđộExtreme (Cực nhanh)*.
• Gam màu 134,5% sRGB và DCI P3 98%.
• Nghiêng, xoay, và khả năng điều ch
• Chân đế tháo rời và lỗ lắp 100 mm theo quy định của Hiệp Hội Tiêu
Chuẩn Điện Tử Video (VESA™) mang tới giải pháp lắp ráp linh hoạt.
•Kết nối kỹ thuật số thông qua 1 DisplayPort và 1 cổng HDMI.
• Được trang bị 1 cổng USB kết nối máy tính và 4 cổng USB kết nối thiết bị
ngoại vi.
•Khả năng cắm và chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
•
Điều chỉnh được Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng thiết lập và
tối ưu hóa màn hình.
• AW3420DW có một số chế độ thiết lập sẵn bao gồm cả FPS (Bắn góc
nhìn thứ nhất), MOBA/RTS (Chiến lược thời gian thực) và RPG (Trò chơi
nhập vai), SPORTS (Đua xe) và ba chế độ game để tùy bạn lựa chọn.
Ngoài ra, các tính năng chơi game nâng cao chính như Timer (Hẹn giờ),
Frame Rate (Tốc Độ Khuôn Hình) và Display Alignment (Cân Chỉnh Màn
Hình) được cung cấp
lợi thế chơi game tốt nhất.
•Sử dụng 0,5 W điện chờ khi ở chế độ ngủ.
•Tối ưu khả năng làm dịu mắt với màn hình không nhấp nháy.
để nâng cao hiệu suất của game thủ và mang đến
ỉnh độ cao.
CẢNH BÁO: Hiệu ứng lâu dài có thể có của tia sáng xanh từ màn hình
có thể gây hại cho mắt, như làm mờ, mỏi mắt do kỹ thuật số và vân
vân. Tính năng ComfortView được thiết kế
xanh phát ra từ màn hình, để làm dịu mắt đến mức tối ưu.
* Chế độ xám đến xám 2 ms có trong chế độ Extreme (Cực nhanh) để giảm
mờ chuyển động nhìn được và tăng phản hồi hình ảnh. Tuy nhiên, điều này có
thể gây một số dư ảnh nhẹ có thể quan sát được trong ảnh. Do việc thiết lập hệ
thống và nhu cầu của game thủ là khác nhau, Alienware khuyế
dùng trải nghiệm các chế độ khác nhau để tìm được thiết lập phù hợp.
8|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
để giảm lượng ánh sáng
n cáo người
Nhận biết các bộ phận và điều khiển
Nhìn từ phía trước
NhãnMô tảSử dụng
1Khe quản lý cáp (trên mặt
trước của chân đế)
2Nút Bật/Tắt nguồn (có chỉ
báo đèn LED)
Để sắp xếp dây cáp gọn gàng.
Bật hoặc tắt màn hình.
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn| 9
Nhìn từ sau
Nhìn từ sau không có chân đế
Nhìn từ sau có chân đế
NhãnMô tảSử dụng
1Cần điều khiểnDùng đểđiều khiển trình đơn OSD.
2Nút chức NăngĐể biết thêm thông tin, hãy xem Sử
dụng màn hình.
3Mã vạch, số sê-ri và nhãn Thẻ
dịch vụ
4Khe quản lý cápĐể sắp xếp dây cáp gọn gàng.
5Nút nhả chân đếNhả chân đế khỏi màn hình.
6Lỗ lắp VESA (100 mm x
100 mm - Nắp VESA phía sau)
7Nhãn quy địnhLiệt kê các phê chuẩn theo quy định.
10|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Tham khảo nhãn này nếu bạn cần
liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ
thuật.
Màn hình treo tường sử dụng bộ treo
tường tương thích VESA (100 mm x
100 mm).
8Đầu nối chân đếđènKhi bộ nâng chân đếđược lắp vào
màn hình, dock cung cấp nguồn cho
đèn trên chân đế.
9Khe quản lý cáp (ở mặt sau
của chân đế)
10Nắp I/OBảo vệ các cổng I/O.
Nhìn từ phía sau từ phía dưới
Nhìn từ phía dưới và phía sau không có chân đế
Để quản lý dây cáp bằng cách luồn
chúng vào qua khe này.
NhãnMô tảSử dụng
1Đầu nối nguồnKết nối cáp nguồn (đi kèm vớ
bạn).
2Cổng dây raKết nối với loa.
CHÚ Ý: Cổng này không hỗ trợ tai nghe.
3Cổng HDMIKết nối máy tính với cáp HDMI(bán riêng).
4DisplayPortKết nối máy tính với cáp DisplayPort-
DisplayPort hoặc Mini-DisplayPort-
DisplayPort (đi kèm với màn hình).
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn|11
i màn hình của
5Đèn gầmKhi màn hình được thiết lập xong hoàn toàn,
Trạng thái màn
hình
Bật
Không có tín hiệu
Chờ
Trạng thái đèn gầm
Khi Spectrum (Quang
phổ) được tắt
Khi Spectrum (Quang
phổ) được bật
Đã bật
Đã tắt
Đã bật
Đã tắt
Đã bật
Đã tắt
chạm vào cảm biến cảm ứng để bật hoặc tắt
đèn gầm.
CHÚ Ý: Cài đặt mặc định là bật, đèn gầm được kích hoạt nếu cáp
nguồn được kết nối. Để thay đổi cài đặt mặc định, xem AlienFX
Lighting (Ánh sáng AlienFX).
CHÚ Ý: Khi chức năng Spectrum (Quang phổ) là Bật, đèn gầ
m
sẽ tắt.
12|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
6Cổng USB kết nối
thiết bị ngoại vi có
sạc nguồn
7Cổng tai ngheKết nối tai nghe hoặc loa.
8, 10Cổng USB kết nối
thiết bị ngoại vi (3)
9Cổng USB kết nối
máy tính
* Để tránh nhiễu tín hiệu, khi thiết bị USB không dây đã được kết nối vào cổng
USB kết nối thiết bị ngoại vi, không khuyến khích kết nối bất kỳ thiết bị USB nào
khác vào (các) cổng ở gần.
Kết nối để sạc thiết bị USB của bạn.
Kết nối thiết bị USB.*
CHÚ Ý: Để sử dụng các cổng này, bạn phải
kết nối cáp USB (kèm theo màn hình) vào
cổng USB kết nối máy tính trên màn hình và
vào máy tính của bạn.
Kết nối cáp USB (kèm theo màn hình của
bạn) vào cổng này và máy tính của bạn để
kích hoạt các cổng USB trên màn hình của
bạn.
Thông số màn hình
KiểuAW3420DW
Kiểu màn hìnhMa trận chủ động - TFT LCD
Công nghệ màn hìnhMàu Nano IPS nhanh
Tỷ lệ khung hình21:9
Hình ảnh xem được
Chéo
Chiều rộng (vùng hoạt
động)
Chiều cao (vùng hoạt
động)
Tổng khu vực
Khoảng cách điểm ảnh0,2325 mm x 0,2325 mm
Điểm ảnh mỗi inch (PPI) 110
Góc nhìn
Dọc
Ngang
867,2 mm (34,14 in.)
799,8 mm (31,49 in.)
334,8 mm (13,18 in.)
267773,0 mm
178° (thông thường)
178° (thông thường)
2
(415,01 in2)
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn|13
Công suất chiếu sáng350 cd/m² (thông thường)
Tỷ lệ tương phản1000 đến 1 (thông thường)
Lớp phủ bản mặtChống lóa với độ cứng 3HĐèn nềnHệ thống đèn mép LED
Thời gian phản hồi•Xám đến xám 2 ms trong Chế độ Extreme (Cực
nhanh)*
•Xám đến xám 3 ms trong Chế độ Super Fast
(Siêu nhanh)
•Xám đến xám 4 ms trong Chế độ Fast (Nhanh)
* Chế độ xám đến xám 2 ms có trong chế độ
Extreme (C
nhìn được và tăng phản hồi hình ảnh. Tuy nhiên,
điều này có thể gây một số dư ảnh nhẹ có thể quan
sát được trong ảnh. Do việc thiết lập hệ thống và
nhu cầu của game thủ là khác nhau, Alienware
khuyến cáo người dùng trải nghiệm các chế độ khác
nhau để tìm được thiết lập phù hợp.
Uốn cong1900R (thông thường)
Độ sâu màu16,78 triệu màu
Gam màu134,5% sRGB và DCI P3 98%
Thiết bị
Kết nối• 1 x DisplayPort phiên bản 1.2 (phía sau)
Độ rộng viền (mép màn hình đến vùng hoạt động)
Đầu
Trái/Phải
Đáy
tích hợp•Ổ USB 3.0 Siêu Tốc độ (Với 1 x cổng USB 3.0 kết
nối máy tính)
• 4 x cổng USB 3.0 kết nối thiết bị ngoại vi (bao
gồm 1 cổng hỗ trợđiện sạc)
• 1 x Cổng HDMI phiên bản 1.4 (phía sau)
• 1 x cổng USB 3.0 kết nối máy tính - (phía sau)
• 4 x Cổng USB 3.0 kết nối thiết bị ngoại vi (phía
dưới: 2; phía sau: 2)
• 1 x cổng micrô (phía dưới)
•1 x giắc ra âm thanh (phía sau)
10,6 mm
9,9 mm/9,9 mm
19,1 mm
ực nhanh) để giảm mờ chuyển động
14|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Khả năng điều chỉnh
Chân chỉnh chiều cao
Nghiêng
Khớp xoay
CHÚ Ý: Không gắn hoặc sử dụng màn hình này theo hướng chân dung (dọc)
hoặc hướng ngang (180°) vì bạn có thể làm hỏng màn hình.
0 đến 130 mm
-5° đến 21°
-20° đến 20°
Thông số độ phân giải
KiểuAW3420DW
Phạm vi quét ngang• DisplayPort 1.2: 73 đến 180 kHz (tự động)
• HDMI 1.4: 30 đến 140 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc• DisplayPort 1.2: 30 đến 120 Hz (tự động)
• HDMI 1.4: 24 đến 60 Hz (tự động)
Độ
phân giải cài đặt sẵn tối đa• DisplayPort: 3440 x 1440 @ 120 Hz
• HDMI: 3440 x 1440 @ 50 Hz
Chế độ video được hỗ trợ
KiểuAW3420DW
Khả năng phát video (phát
HDMI & DisplayPort)
480p, 576p, 720p, 1080p
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn|15
Chế độ hiển thị cài sẵn
Chế độ hiển thị HDMI
Chế độ hiển thịTần Số
Quét Ngang
(kHz)
VGA, 640 x 48031,476025,175-/-
VESA, 800 x 60037,886040+/+
VESA, 1024 x 76848,366065-/-
640 x 480p31,486025,18-/720 x 480p31,56027,03-/-
720 x 576p31,255027-/1280 x 720p @ 50 Hz37,55074,25+/+
1280 x 720p @ 60 Hz456074,25+/+
1920 x 1080p @ 50 Hz56,2550148,5+/+
1920 x 1080p @ 60 Hz67,560148,5+/+
3440 x 1440 @ 50 Hz73,750265,25+/-
Tần Số Quét
Dọc (Hz)
Đồng Hồ
Điểm Ảnh
(MHz)
Cực Đồng
Bộ
(Ngang/
Dọc)
Chế độ hiển thị DP
Chế độ hiển thịTần Số Quét
Ngang (kHz)
VESA, 640 x 48031,476025,175-/VESA, 800 x 60037,886040-/-
VESA, 1024 x 76848,366065-/3440 x 1440 @ 60 Hz88,860319,75+/3440 x 1440 @ 50 Hz73,750265,25+/3440 x 1440 @ 85 Hz127,485458,5+/-
3440 x 1440 @ 100 Hz151100531,52+/3440 x 1440 @ 120 Hz180120633,6+/+
Tần Số
Quét Dọc
(Hz)
Đồng Hồ
Điểm Ảnh
(MHz)
Cực Đồng
Bộ (Ngang/
Dọc)
CHÚ Ý: Màn hình này hỗ trợ NVIDIA G-SYNC. Để biết thông tin về card
đồ họa hỗ trợ tính năng NVIDIA G-SYNC, truy cập vào
www.geforce.com.
16|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Thông số điện
KiểuAW3420DW
Tín hiệu vào video• HDMI 1,4, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm
trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai
• DisplayPort 1,2, 600 mV cho mỗi đường vi sai,
100 ohm trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai
Điện áp AC/tần số/
dòng điện vào
Điện khởi động• 120 V: 40 A (tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
Đặc Điểm Vật Lý
KiểuAW3420DW
Kiểu cáp tín hiệu•Kỹ thuật số: HDMI, 19 chân (không gồm
CHÚ Ý: Màn hình Dell được thiết kế để hoạt động tối ưu với cáp video được
vận chuyển cùng với màn hình. Vì Dell không có quyền kiểm soát các nhà
cung cấp cáp khác nhau trên thị tr
được sử dụng để sản xuất các loại cáp này, Dell không kiểm tra hiệu suất
video trên các cáp không được vận chuyển với màn hình Dell của bạn.
Kích thước (có chân đế)
Chiều cao (kéo dài)559,4 mm (22,02 in.)
Chiều cao (thu gọn)429,8 mm (16,92 in.)
Chiều rộng813,0 mm (32,01 in.)
Chiều sâu273,8 mm (10,78 in.)
Kích thước (không có chân đế)
Chiều cao364,0 mm (14,33 in.)
Chiều rộng813,0 mm (32,01 in.)
Chiều sâu117,9 mm (4,64 in.)
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz +
1,5 A (thông thường)
• 240 V: 80 A (tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
cáp)
•Kỹ thuật số: DisplayPort, 20 chân
• Universal Serial Bus: USB, 9 chân
ường, loại vật liệu, đầu nối và quy trình
3 Hz /
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn|17
Kích thước chân đế
Chiều cao (kéo dài)450,8 mm (17,75 in.)
Chiều cao (thu gọn)443,0 mm (17,44 in.)
Chiều rộng561,5 mm (22,11 in.)
Chiều sâu273,8 mm (10,78 in.)
Trọng lượng
Trọng lượng gồm bao bì16,9 kg (37,25 lb)
Trọng lượng gồm bộ chân đế
và cáp
Trọng lượng không có bộ chân
đế (Để tham khảo khi lắp
tường hoặc lắp VESA - không
có cáp)
Trọng lượng của bộ chân đế3,9 kg (8,60 lb)
Độ bóng khung trước17 +
Đặc Tính Môi Trường
KiểuAW3420DW
Tiêu Chuẩn Tương Thích
Màn hình bằng kính không có thạch tín và thủy ngân
Nhiệt độ
Hoạt động0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hoạt động• Bảo quản: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm
Hoạt động10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không hoạt động• Bảo quản: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
11,1 kg (24,47 lb)
6,8 kg (14,99 lb)
3 (chỉ cằm phía trước)
•Vận chuyển: -20°C đến 60°C (-4°F đến
140°F)
•Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
18|Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Cao độ
Hoạt động5.000 m (16.404 ft) (tối đa)
Không hoạt động12.192 m (40.000 ft) (tối đa)Tản nhiệt• 375,3 BTU/giờ (tối đa)
• 197,9 BTU/giờ (bình thường)
Chế Độ Quản Lý Điện
Nếu bạn có card hoặc phần mềm hiển thị tuân thủ VESA DPM™ cài đặt trong
máy tính của bạn thì màn hình có thể tự động giảm tiêu thụ điện khi không sử
dụng. Tính năng này được gọi là Chế độ tiết kiệm điện*. Nếu máy tính phát
hiện có nhập liệu từ bàn phím, chuột hoặc các thiết bị nhậ
p liệu khác, thì màn
hình sẽ tự động khôi phục hoạt động. Bảng sau thể hiện mức tiêu thụ điện và
báo hiệu của tính năng tiết kiệm điện tự động này:
Chế Độ
VESA
Hoạt động
bình
thường
Chế độ tắt
hoạt động
Đồng Bộ
Ngang
Đang hoạt
động
Không
hoạt động
Đồng Bộ
Dọc
Đang hoạt
động
Không
hoạt động
VideoĐèn báo
nguồn
Đang
hoạt động
Xanh
dương
TrốngTrắng
(nhấp
Mức tiêu thụđiện
110 W (tối đa)**
58 W (thông
thường)
Ít hơn 0,5 W
nháy)
Tắt nguồn---TắtÍt hơn 0,3 W
Mức tiêu thụđiện P
on
39,13 W
Tổng năng lượng tiêu thụ (TEC)122,82 kWh
* Chỉ có thể đạt được mức tiêu thụ điện bằng không trong chế độ TẮT bằng
cách rút cáp nguồn khỏi màn hình.
** Tiêu thụ điện tối đa với mức chiếu sáng tối đ
a và USB hoạt động.
Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và thể hiện hiệu suất trong phòng thí
nghiệm. Sản phẩm của bạn có thể thể hiện khác, tùy thuộc vào phần mềm, linh
kiện và thiết bị ngoại vi mà bạn đặt hàng và không có nghĩa vụ phải cập nhật
thông tin như vậy. Theo đó, khách hàng không nên dựa vào thông tin này để đưa ra các quyết định về dung sai điện hoặc những quyết định khác. Không có
bảo đả
m công khai hay ngụ ý về tính chính xác hay đầy đủ.
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn|19
Loading...
+ 43 hidden pages
You need points to download manuals.
1 point = 1 manual.
You can buy points or you can get point for every manual you upload.