Samsung SYNCMASTER 997MB User Manual [vi]

Page 1
SyncMaster 797MB/997MB
Page 2
Trang ch ính OSD
Cá c h ѭӟng dүn an to àn Gi ҧi q u y Ӄt sӵ cӕ
Ký hiӋu Da nh sách ki Ӈm tra
Ngu ӗn ÿiӋn Bҧ o ÿҧm chҩ t lѭӧng
Cà i ÿһ t KiӇm tra ÿһ c tính Self-Test (tӵ kiӇ m tra)
Lau ch ùi
Cá c m өc k h ác
Tháo bao b ì Các ÿһc ÿiӇm kӻ thuұ t tәng qu át
Phía tr ѭӟc Các chӃÿӝ hiӇn th ӏÿѭӧc th iӃt lұp trѭӟc
Phía sau Bӝ phұn tiӃt ki Ӌm ÿ iӋn
Phҫn ÿáy
Lҳp ÿһt Th ông tin
Nӕ i màn hình cӫ a bҥn
Cà i ÿһ t chѭѫng trình ÿi Ӆu khiӇn m àn hình Nh ӳng ÿ iӅu kho ҧn
Tӵÿӝng ĈiӅu chӍnh
Ch Ӎnh bҵng tay Natur al Color
Lҳp ÿһt chân ÿӃ
Dӏch v ө
Phҥm vi
Page 3
Ký hiӋu
Nguӗn ÿiӋn
Cài ÿһt
Lau chùi
Các mөc k h ác
Không tuân thӫ nhӳng hѭӟng d үn theo nhӳng biӇu tѭӧng này có thӇ dүn ÿӃn nhӳng tәn thѭѫng cho cѫ thӇ hoһc làm h ѭ hӓng thiӃt bӏ.
Các ÿiӅu bӏ cҩm
ĈiӅu quan trӑng là luôn luôn ÿӑc v à hiӇu r õ nhӳng hѭӟng dүn.
Không ÿѭӧc tháo rӡi máy. Rút phích cҳm ÿiӋn khӓi ә cҳm.
Không ÿѭӧc chҥm tay vào. Ti Ӄp ÿҩt ÿӇ tránh b ӏÿiӋn giұt.
Page 4
Ký hiӋu
Nguӗn ÿiӋn
Cài ÿһt
Lau chùi
Các mөc k h ác
Khi không sӱ dөng PC trong thӡi gian dài, hãy ÿһt nó ӣ ch Ӄÿӝ DPM S. NӃu sӱ dөng screen saver, hay ÿһt nó ӣ chӃÿӝ màn hình hoҥt ÿӝng.
Không n ên sӱ dөng ph í ch cҳm bӏ hӓng hoһc lӓng.
z
ĈiӅu n ày có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
Không n ên rú t phí ch cҳm ra bҵng cách kéo dây ÿiӋn cNJng nh ѭ kh ông nên ch ҥm vào phích cҳm bҵng tay ѭӟ t.
z
ĈiӅu n ày có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
ChӍ nên dù ng ph ích cҳm và әÿiӋn ÿѭ ӧc nӕi ÿҩt ÿúng.
z
ViӋc nӕi ÿҩt không ÿúng có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc hѭ hӓng thiӃt bӏ.
Không nên làm co ng ph ích cҳm và dây ÿiӋn c NJng nhѭ không n ên ÿһ t nh ӳng vұt t h Ӈng lên c húng, l àm chúng hѭ hӓng.
z
ĈiӅu n ày có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
Không n ên nӕi quá nhi Ӆu d ây ÿiӋn ho һc phích cҳm vào mӝt ә cҳm.
z
ĈiӅu n ày có thӇ gây cháy.
Page 5
Ký hiӋu
C
t
Nguӗn ÿiӋn
ài ÿһ
Lau chùi
Các mөc k h ác
Không ÿѭӧc che phӫ lӛ th ông hѫi trên vӓ màn h ình.
z
ViӋc thông hѫi không tӕt c ó th Ӈ gây hѭ hӓng hoһc cháy.
Hãy ÿһt m àn hì nh ӣ nѫi có ÿӝ ҭm không cao và ít bөi nhҩt.
z
Mӝt cú sӕ c ÿiӋn hoһc ch áy có thӇ xҧy ra b ên trong màn hình.
Không ÿѭӧc làm rӟt màn h ình kh i di ch uy Ӈn nó.
z
ĈiӅu này có thӇ gây hѭ hӓng thiӃt bӏ hoһc làm bҥn bӏ thѭѫng.
Hãy ÿһt m àn hì nh tr ên mӝt bӅ mһt ph ҷng và vӳng ch ҳc.
z
Màn hình có thӇ gây thѭѫng tích nӃu rӟt trúng ng ѭӡi.
Ĉһt m àn hì nh xu ӕng m ӝt c ách cҭn th ұn.
z
Nó có thӇ bӏ hѭ hӓng hoһc bӇ.
Không ÿӵѫc ÿһt m àn hì nh úp m һt x u ӕng.
z
Mһt màn h ình C DT c ó th Ӈ bӏ hѭ hҥi.
Không dù ng màn h ình n Ӄu kh ông c ó gi á ÿӥ màn hình.
z
Màn hình có thӇ bӏ hѭ hoһc gây cháy vì không ÿѭӧc thông gió tӕt.
z
NӃu ph ҧi dùng màn hình mà không gҳn giá ÿӥ , cҫn thӵc hiӋn các bѭӟc sau ÿӇ bҧo ÿҧm ÿӝ thông gió thích hӧp.
Page 6
Ký hiӋu
p
)
í
Nguӗn ÿiӋn
Cài ÿһt
Lau chùi
Các mөc k h ác
Khi lau chùi vӓ máy hoһc bӅ mһt màn hình CDT, hãy dùng vҧi mӅm v à hѫi ҭm.
Không n ên lau màn hì nh phҷng b ҵng nѭӟ c. Hãy dùng ch ҩt t ҭy nhҽ pha loãng vӟi nѭӟ c.
(M ӝt sӕ ch ҩt tҭy có chӭa mӝt sӕ lѭӧng ÿáng kӇ các dung môi có chҩt cӗn, nhӳng chҩt này có thӇ làm hѭ (ÿәi màu) hoһc làm nӭt vӓ màn hình. Lӟp
hӫ bӅ mһt ch ӕng chói/chӕng tƭnh ÿiӋn trên CDT cNJng có th Ӈ bӏҧnh hѭӣng.
Không ÿѭӧc x ӏt n ѭӟ c hoһc chҩt tҭy trӵc tiӃp l ên m àn h ình.
Hãy dùng chҩt t ҭy ÿѭӧc ÿӅà nghӏ vӟi vҧi mӅm.
z
Bҥn có thӇ ngăn ngӯa lӟp ph ӫ CDT b ӏ hѭ hҥi hay vӓ màn hình bӏ ch áy, n ӭt hay ÿәi màu.
z
Bҥn có thӇ mua loҥi chҩt t ҭy chuyên dөng ӣ bҩt kǤ Trung tâm Bҧo hành ï nào cӫa Samsung.
NӃu chӛ kӃt nӕi giӳa phích cҳm v à chân cҳm bӏ bám bөi ho һc bҭn hãy lau chùi ÿúng c ách bҵng vҧi kh ô.
z
Ch ӛ kӃt nӕi bӏ bҭn có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
Không ÿһt ly n ѭӟ c, hóa chҩt ha y b ҩt c ӭ vұt ki m loҥi nhӓ nào trên màn hình.
z
ĈiӅu này có thӇ gây hѭ hӓng, ÿiӋn giұt hoһc cháy.
z
NӃu có mӝt ch ҩt liӋu lҥ thҩm v ào bên trong màn h ình, hãy rút ph
ch cҳm ÿiӋn ra và liên hӋ vӟi trung tâm bҧo hành.
Page 7
Ký hiӋu
C
c
Ĉ
Nguӗn ÿiӋn
Cài ÿһt
Lau chùi
ác mөc khá
Không ÿѭӧc tháo vӓ máy (hoһc mһt sau). Không ÿѭӧ c lҳp b ҩt c ӭ linh kiӋn nào k hác v ào bên tr ong.
z
ĈiӅu này có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
z
Mang máy ÿӃn chuyên viên bҧo trì, khi cҫn.
Trong trѭӡ ng hӧp m àn hình cӫa bҥn ho ҥt ÿӝng không b ình th ѭӡng, và ÿһc biӋt là màn h ình ph át âm tha nh ho һc tӓa mùi lҥ – hãy lұp t ӭc tháo d ây cҳm ÿiӋn v à liên h Ӌ vӟi mӝt ÿҥi lý hoһc dӏch
vөÿѭӧc ӫy quyӅn..
z
iӅu này có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
Không ÿһt ly n ѭӟ c, hóa chҩt ha y b ҩt c ӭ vұt ki m loҥi nhӓ nào trên màn hình.
z
ĈiӅu này có thӇ gây hѭ hӓng, ÿiӋn giұt hoһc cháy.
Sau mӛi giӡ làm viӋc vӟi màn hình, nên ÿӇ mҳt bҥn n gh Ӎ ngѫi tro ng 5 phút.
z
ĈiӅu nà y sӁ làm giҧm sӵi mҳt.
Không ÿѭӧc s ӱ dөng hoһc ÿһt nh ӳng ch ҩt d Ӊ cháy nә gҫn m àn hình.
z
ĈiӅu này có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
Không ÿѭӧc che phӫ lӛ th ông hѫi trên vӓ màn h ình.
z
ViӋc thông hѫi không tӕt c ó th Ӈ gây hѭ hӓng hoһc cháy.
Không ÿѭӧc gҳn n h ӳng vұt k i m l o ҥi nh ѭÿӗ dùng nh à bӃp, d ây dүn hoһc mNJi kho an; hay nh ӳng vұt d Ӊ bҳt lӱa nhѭ nhӳng mҭu giҩy hoһc diêm quҽt v ào l ӛ th ông hѫi hoһc c әng he adp hon e ho һc cәng A/V tr ên m àn hình.
z
ĈiӅu này có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
z
Luôn nhӟ liên hӋ vӟi Trung tâm b ҧo hành nӃu có nhӳng ÿӗ vұt/v ұt th Ӈ lҥ bên trong màn h ình.
Ĉһt màn hình cách xa c ác vұt có tӯ tính.
z
ĈiӅu ÿó có thӇ làm ÿәi màu hay biӃn dҥng h ình ҧnh.
Page 8
(
)
SyncMaster 797MB
Tháo bao bì
Phía tr ѭӟc
Phía sau
Phҫn ÿáy
Màn hình và Giá ÿӥ
(Mӝt sӕ kiӇu có giá ÿӥ gҳn liӅn. )
Vui lòng kiӇm t ra ÿӇ chҳc ch ҳn rҵng nhӳng phө
ki Ӌn sau ÿây ÿѭӧc kèm theo màn hình cӫa bҥn.
NӃu có chi tiӃt nào bӏ thi Ӄu, hãy liên hӋ vӟi ngѭӡi
bán hàng cho bҥn..
Dây ÿiӋn ngu ӗn
Giá ÿӥ
Hѭӟng dүn lҳpÿһt nh a nh
PhiӃu b ҧo hành
Không nѫi nào làm sҹn
Hѭӟ ng dүn s ӱ dөng và
Ĉƭa Cài ÿһ t Ch ѭѫ ng tr ì nh ÿiӅu khiӇn
Page 9
)
(
SyncMaster997MB
Tháo bao bì
Phía tr ước
Phía sau
Phn đáy
Màn hì nh và Giá đỡ
(Mt s kiu có giá đỡ gn lin. ) Vui lòng kim t ra để chc ch n rng nhng ph ki n sau đây được k èm theo màn hình ca bn.
Nếu có chi tiết nào bị thi ếu, hãy liên hệ với người
bán hàng cho bn..
Dây đin n gu n
Giá đỡ
Cáp tín hiệu (Tùy chọn
Hướng d n l p đặt nh anh
Phiếu b o h ành
Không nơi nào làm s ẵn)
Hướng d n s dng v à
Đĩa Cài đặ t C h ươ ng t r ì nh điều khi ển
Page 10
Tháo bao b ì
ӟ
c
ѫ
C
r
Dùng
guӗ
Phía trѭ
Phía sau
Phҫn ÿáy
1. Nú t MENU trình ÿѫn OSD. CNJng ÿѭӧc dùng ÿӇ tho át khӓi trình ÿѫn OSD hay trӣ trình
ÿ
n trѭӟc.
2. Nú t Adju st
3. Nú t E n te
4. Nút nguӗn
ác nút này cho phép bҥn ÿánh dҩu và ÿiӅu chӍnh các mөc trong trình ÿѫn.
ÿӇ chӑn trình ÿѫn OSD.
Dùng nút này ÿӇ bұt v à tҳt màn h ình.
ÿiӋn
5. èn báo n
n ÿiӋn
Ĉèn này tӓa sáng màu xanh trong chӃÿӝ hoҥt ÿӝng bình thѭӡng, và nhҩp nháy màu xanh khi màn h ình lѭu các ÿiӅu chӍnh cӫa bҥn.
Lѭu ý: Xem phҫn mô tҧ vӅ Bӝ phұn tiӃt ki Ӌm ÿiӋn trong sә tay hѭӟng dүn ÿӇ biӃt thêm thông tin vӅ các ch ӭc năng tiӃt ki Ӌm ÿiӋn. ĈӇ bҧo tӗn năng l ѭӧng, hãy TҲT màn hình khi không cҫn thiӃt, hay khi không sӱ dөng trong thӡi gian dài.
Page 11
Tәng quát
(
)
ӑ
(
)
C
әng ng
(Tùy
)
c
Các ÿҫu cҳ m BNC (Tùy ch ӑn)
Tháo bao b ì
Phía tr ѭӟc
Phía sau
Phҫn ÿáy
Tәng qu át
SyncMaster 797MB/997MB
Hình dҥngphía sau cӫa màn h ình c ó thӇ bi Ӄn ÿәitùy theo mүu m ã sҧnphҭm.
1. Cәng ng u ӗn ÿiӋn Nӕi dây nguӗn cӫa màn h ình vào cәng nguӗn ÿiӋn ӣ phía sau màn hình.
2. Cáp tín hi Ӌu Nӕi cáp tín hiӋu v ӟi cәng video trên máy tính, b ҧng video, thҿ video hay
thҿÿӗ h
Các ÿҫ u c ҳm BNC (Tùy chӑn)
a.
SyncMaster 997MB
Hình dҥngphía sau cӫa màn h ình c ó thӇ bi Ӄn ÿәitùy theo mүu m ã sҧnphҭm.
1.
2. Cәng D -Sub 15 -pin Gҳn dây cáp tín hiӋu vào chӛ nӕi D-Sub 15 chân ӣ mһt sau màn hình cӫa
3. Các ÿҫ u c ҳm BNC
Lѭu ý: Xin xem phҫn Nӕi kӃt màn hình cӫa bҥn ÿӇ biӃt thêm thông tin vӅ
uӗn ÿiӋn Nӕi dây nguӗn cӫa màn hình vào cәng nguӗn ÿiӋn ӣphía sau màn hình.
bҥn. Gҳn dây cáp tín hiӋu vào cәng BNC ӣ phía sau màn h ình.
chӑn
ách gҳn các dây cáp.
Page 12
Tháo bao b ì
ӑ
í
g
y
Phía tr ѭӟc
Phía sau
Phҫn ÿáy
1. Cáp t ín hiӋu Nӕi cáp tín hiӋu vӟi cәng video trên máy tính, bҧng video, thҿ video hay
thҿÿӗ h
2. Cәng ngu ӗn ÿiӋn Nӕi dây nguӗn cӫa màn h ình vào cәng nguӗn ÿiӋn ӣ ph
3. Chân ÿӃ
hiêng/Xoa
N
Bҥn c ó th Ӈ tháo chân ÿӃ khӓi màn hình.
a.
a sau màn hình.
Page 13
c
Tәng quát
T
әngq
t
c
p tí
yt
ính,
Ӌ
c
p tí
yt
ính,
Ӌ
Các ÿҫu cҳ m BNC (Tùy ch ӑn)
Nӕi màn hình
ӫa bҥn
Cài ÿһt chѭѫng trình ÿiӅu k hiӇn
màn hình Lҳp ÿһ t chân ÿӃ
SyncMaster 797MB/997MB
1. Gҳn dây nguӗn cӫa màn h ình vào cәng nguӗn ÿiӋn ӣ phía sau màn hình. Cҳm d ây nguӗn cӫa màn hình vào ә
2. Nӕi cá
3. NӃu bҥn sӱ dөng máy tính Macintosh, h ãy nӕi cáp vӟi bӝ biӃn ÿiӋn Macintosh, và gài các chân cҳm v ào bӝ biӃn ÿiӋn(Bӝ biӃn ÿiӋn không ÿi kèm). Mӝt bӝ máy tính tѭѫng thích không cҫn b ӝ biӃn ÿi
4. Hãy bұt máy tính và màn hình. NӃu màn hình cӫa b ҥn hiӋn th ӏ m ӝt hình ҧnh, viӋc cài ÿһt ÿã hoàn tҩt.
n hiӋu vӟi cәng video trên má
n.
ҳm ÿiӋngҫn nhҩt.
bҧng video, th ҿ video hay th ҿÿӗ hӑa.
Các ÿҫ u c ҳm BNC (Tùy chӑn)
SyncMaster 997MB
1. Gҳn dây nguӗn cӫa màn h ình vào cәng nguӗn ÿiӋn ӣ phía sau màn hình. Cҳm d ây nguӗn cӫa màn hình vào ә
2. Nӕi cá
3. NӃu bҥn sӱ dөng máy tính Macintosh, h ãy nӕi cáp vӟi bӝ biӃn ÿiӋn Macintosh, và gài các chân cҳm v ào bӝ biӃn ÿiӋn(Bӝ biӃn ÿiӋn không ÿi kèm). Mӝt bӝ máy tính tѭѫng thích không cҫn b ӝ biӃn ÿi
n hiӋu vӟi cәng video trên má
n.
ҳm ÿiӋngҫn nhҩt.
bҧng video, th ҿ video hay th ҿÿӗ hӑa.
Page 14
4.Các ÿҫu cҳm B NC
5. Hãy bұt máy tính và màn hình. NӃu màn h ình cӫa b ҥn hiӋn thӏ mӝt hình ҧnh, viӋc cài ÿһt ÿã hoàn tҩt.
Page 15
Nӕi màn h ình cӫa
r
ӧ
p
)
c
bҥn
Cài ÿһt chѭѫng t
ình ÿiӅu khiӇn
màn hình
Lҳp ÿһ t chân ÿӃ
Khi ÿѭ ӧc nhҳc bҵng hӋÿiӅu h ành cӫa chѭѫ ng tr ình ÿiӅu k hiӇn m àn hình, h ãy ÿһt CD-ROM ÿi kèm vӟi màn hình này vào máy. ViӋc cài ÿһ t ch ѭѫ ng tr ình ÿiӅu k hiӇn c ó
hѫi khác mӝt chút tùy theo tӯng dҥng c ӫa hӋÿiӅu h ành. Th ӵc hiӋn c ác h ѭӟng d үn th í ch hӧp ÿӇ có sӵ tѭѫng thích vӟi hӋÿiӅu hành c ӫa bҥn.
Hãy chu ҭn bӏ mӝt ÿƭa trӕng và tҧi vӅ tұp tin cӫa chѭѫng trình ÿiӅu khiӇn ӣ trang web trên Internet ÿѭ
z
Trang web trên Internet : http://www.samsung-monitor.com/ (Worldwide)
c trình bày dѭӟi ÿây:
http://www.samsungusa.com/monitor/ (USA) htt
://www.sec.co.kr/monitor/(Korea
http://www.samsungmonitor.com.cn/ (China)
Windows ME
1. Ĉһ t ÿƭa CD vào әÿƭa CD-ROM.
2. Nhҩp chuӝt vào "Windows ME Driver".
3. Chӑn mүu mã màn hình cӫa bҥn trong danh sách, rӗi nhҩp vào nút "OK"
4. Nhҩp vào nút " Ins tall" trong cӱa sә " Warning ".
5. ViӋc
ài ÿһt chѭѫng trình ÿiӅu khiӇn màn hình ÿã hoàn tҩt.
Windows X P/2000
1. Bӓÿƭa CD vào әÿƭa CD-ROM.
2. Nhҩp chuӝt vào "Windows XP/2000 Driver".
3. Chӑn mүu mã màn hình cӫa bҥn trong danh sách, rӗi nhҩp vào n út "OK"
Page 16
4. Nhҩp vào nút " Ins tall" trong cӱa sә " Warning ".
c
5. NӃu thҩy cӱa sә "Message" dѭӟi ÿây, hãy nhҩp n út "Continue Anyway" Sau ÿó nhҩp vào nút "OK" .
Tr ình ÿiӅu khiӇn màn hình này ÿang ÿѭӧc cҩp ph ép mang MS logo, n ên viӋc cài ÿһt này không làm hӓng h Ӌ th ӕng cӫa b ҥn. Trình ÿiӅu khiӇn ÿã ÿѭӧc c ҩp phép sӁ ÿѭӧc gӱi lên trang chӫ cӫa SAMSUNG Monitor tҥi
http://www.samsung-monitor.com/.
6. ViӋc
ài ÿһt chѭѫng trình ÿiӅu khiӇn màn hình ÿã hoàn tҩt.
Page 17
Nӕi màn h ình cӫa
r
ӧ
p
)
r
bҥn
Cài ÿһt chѭѫng t
ình ÿiӅu khiӇn
màn hình
Lҳp ÿһ t chân ÿӃ
Windows XP|Windows 200 0|Windows Me|Windows NT|Linux
Khi ÿѭ ӧc nhҳc bҵng hӋÿiӅu h ành cӫa chѭѫ ng tr ình ÿiӅu k hiӇn m àn hình, h ãy ÿһt CD-ROM ÿi kèm vӟi màn hình này vào máy. ViӋc cài ÿһ t ch ѭѫ ng tr ình ÿiӅu k hiӇn c ó hѫi khác mӝt chút tùy theo tӯng dҥng c ӫa hӋÿiӅu h ành. Th ӵc hiӋn c ác h ѭӟng d үn th í ch hӧp ÿӇ có sӵ tѭѫng thích vӟi hӋÿiӅu hành c ӫa bҥn.
Hãy chu ҭn bӏ mӝt ÿƭa trӕng và tҧi vӅ tұp tin cӫa chѭѫng trình ÿiӅu khiӇn ӣ trang web trên Internet ÿѭ
z
Trang web trên Internet : http://www.samsung-monitor.com/ (Worldwide)
c trình bày dѭӟi ÿây:
htt
://www .samsungusa.com/monitor/(US A http://www.sec.co.kr/monitor/ (Korea) http://www.samsungmonitor.com.cn/ (China)
Mic rosoft® Windows® XP Operating System
1. Bӓÿƭa CD vào әÿƭa CD-ROM.
2. Nhҩp "Start" —> "Control Panel" rӗi nhҩp chӑn biӇu tѭӧng "Appearance and Themes".
3. Nhҩp chӑn biӇu tѭӧng " Display" v à chӑn thanh " Settings", rӗi chӑn tiӃp mөc " Advanced..".
4. Nhҩp nút "Properties" t
ên thanh " Mon itor " và ch ӑn thanh "Driver".
Page 18
5. Nhҩp vào "Update Driver .. " v à chӑn "Install from a list or.." sau ÿó nhҩp vào nút "Next".
6. Chӑn mөc "Don't search ,I will.." rӗi nh ҩp nút "Next " , sau ÿó nhҩp chӑn "Have disk".
7. Nhҩp nút "Browse " , rӗi ch ӑn A:(D:\Driver), chӑn kiӇu màn hình cӫa bҥn trong danh sách kiӇu màn hình rӗi nh ҩp nút "Next".
8. NӃu thҩy cӱa sә "Message" d ѭӟi ÿây, h ãy nhҩp nút "Contin ue An yway ". Sau ÿó nhҩp vào nút "OK".
Page 19
Tr ình ÿiӅu khiӇn màn hình này ÿѭӧc cҩp phép mang logo MS, n ên viӋc cài ÿһt này không làm
r
ӧ
p
c
ӧ
p
hӓng hӋ th ӕng cӫa bҥn. Trình ÿiӅu khiӇn ÿã ÿѭӧ c cҩp ph ép sӁ ÿѭӧc gӱi l ên trang chӫ c ӫa SAMSUNG Monitor tҥi
http://www.samsung-monitor.com/.
9. Nhҩp nút "Close ", rӗi nhҩp nút "OK"tiӃp tөc v ài lҫn.
10. ViӋc c ài ÿһt ch ѭѫng trình ÿiӅu khiӇn màn hình ÿã hoàn tҩt.
HӋÿiӅu h ành Mi crosoft® Windows® 2000 Khi th ҩy th ông b áo "Di gital Signatu re Not Fou nd" trên m àn hì nh, hãy th ӵc hiӋn th eo
các bѭӟ c sau:
1. Chӑn nút "OK" trong cӱa sә "Insert di sk".
2. Nhҩp nút "Browse " trong cӱa sә "File Needed".
3. Chӑn A:(hoһc D:\Driver), rӗi nhҩp nút "Open" và nút "OK".
Cách cài ÿһt
1. Nhҩp "Start" , " Setting" , " Control Panel".
2. DNh ҩp ÿúp vào biӇu tѭӧng "Display".
3. Chӑn thanh "Settings" rӗi nh ҩp mөc "Adv anced ..".
4. Chӑn "Monitor".
Tr ѭӡng h
1: Tr ѭӡng h
2:
5. Nhҩp "Driver" r ӗi nhҩ p mөc "Update Driver .." , sau ÿó nhҩp n út "Next".
6. Chӑn mөc "Display a list of the known drivers for this device so that I can choose a specific driver" r ӗi nhҩp nút "Next" , sau ÿó nhҩp "Have disk".
7. Nhҩp nút "Browse " rӗi ch ӑn A:(D:\Driver).
8. Nhҩp nút "Open" , sau ÿó nhҩp nút "OK".
9. Chӑn kiӇu màn hình cӫa bҥn và nhҩp nút "Next " , r ӗi tiӃp tөc nhҩp nút "Next" lҫn nӳa.
10. Sau ÿó nhҩp n út "Finis h" rӗi nút "Close".
NӃu nút "Properties" không hoҥt ÿӝng (bӏ mӡÿi), màn hình cӫa bҥn ÿã ÿѭӧ c
ài ÿһt ÿúng. Hãy dӯng viӋccài ÿһt. NӃu nút "Properties" hoҥt ÿӝng, nhҩp nút "Properties", sau ÿó tiӃp tөc thӵc hiӋn theo nhӳng b ѭӟckӃ tiӃp.
NӃu thҩy cӱa sә thông báo "Digital Signature Not Found" , h ãy nhҩp nút "Yes". Sau
ÿó nhҩp nút "Fin is h" ,
HӋÿiӅu h ành Mi crosoft® Windows® Millennium
1. Nhҩp "Start" , " Setting" , " Control Panel".
ӗi nút "Close ".
Page 20
2. Nhҩp ÿúp vào bi Ӈu tѭӧng "Di splay".
í
c
t
3. Chӑn thanh "Settings" và nhҩp nút "Advanced Properties".
4. Chӑn thanh "Monitor".
5. Nhҩp nút "Cha nge" trong vùng "Monitor Type".
6. Chӑn mөc "Specify the location of the driver".
7. Chӑn mөc "Display a list of all the driver in a specific location..", rӗi nhҩp nút " Next".
8. Nhҩp nút "Have disk"
9. Chӑn A:\(D:\Driver), sau ÿó nhҩp nút "OK".
10. Chӑn mөc "Show all devices", chӑn kiӇu màn hình tѭѫng ӭng vӟi màn hình bҥn ÿang kӃt nӕi vӟi máy tính rӗi nhҩp n út "OK", "Next", "Next" v à nút "FINISH".
11. TiӃp tөc nhҩp chӑn nút " Cl ose" và nút "OK" cho ÿӃn khi bҥn ÿóng ÿѭӧc hӝp thoҥi Display Properties.
(B ҥn có thӇ gһp mӝt sӕ màn hình thông ÿiӋp cҧnh b áo hoһc màn hình khác, khi ÿó hãy ch ӑn tùy chӑn th
HӋÿiӅu h ành Mi crosoft® Windows® NT
1. Nhҩp Start, Settings, Control Panel, sau ÿó nhҩp ÿúp vào bi Ӈu tѭӧng Di splay.
2. Trong cӱa sә Display Registration Information, nhҩp thanh Settings sau ÿó nhҩp chӑn All Display Modes.
3. Chӑn mӝt chӃÿӝ mà bҥn muӕn sӱ dөng (Resolution (ÿӝ phân gi ҧi), Number of Colors (S ӕ lѭӧng màu), và Vertical frequency (tҫn sӕ quét dӑc)), sau ÿó nhҩp nút OK.
4. Nhҩp nút Apply nӃu bҥn thҩy màn hình hoҥt ÿӝng b ình thѭӡng sau khi nhҩp nút Test. NӃu màn hình không hoҥt ÿӝng b ình thѭӡng, hãy ÿәi sang mӝt chӃÿӝ kh ác (mӝt ch Ӄÿӝ
ó ÿӝ phân giҧi, sӕ lѭӧng màu ho һctҫn sӕ quét dӑc th ҩp hѫn)
Lѭu ý: N Ӄu không có ChӃÿӝ (Mode) nào hiӇn thӏ trong cӱa sә "All Display Mod es", hãy tham kh ҧo mөc ChӃÿӝ ÿһt giӡ cài s ҹn trong cuӕn Hѭӟng dүn sӱ dөng ÿӇ ch ӑn mӝt cҩp ÿӝ cho ÿӝ phân giҧi (resolution) và
ch hӧp vӟi màn hình cӫa mình.)
ҫn sӕ quét dӑc (vertical frequency).
HӋÿiӅu h ành Li nux Oper atin g System
Muӕn kích hoҥt X-Window, bҥn cҫn tҥo tұp tin X86Config, ÿây là mӝt kiӇu tұp tin thiӃt lұp cҩu hình hӋ th ӕng.
1. Nhҩn Enter ӣ màn h ình ÿҫu tiên và màn hình thӭ hai sau khi k ích hoҥt tұp tin X86Config.
2. Màn hình thӭ ba d ùng ÿӇ cài ÿһt con chuӝt.
3. Cài ÿһt chu ӝt cho máy tính.
4. Màn hình kӃ ti Ӄp dùng ÿӇ ch ӑn bàn phím.
5. Cài ÿһt bàn phím cho máy tính.
6. Màn hình tiӃp theo dùng ÿӇ cài ÿһt màn hình.
7. Ĉҫ u tiên, thiӃt lұp tҫn sӕ quét ngang cho màn h ình. (Bҥn có thӇ nhұp trӵc tiӃp giá trӏ tҫn sӕ).
8. ThiӃt lұp tҫn sӕ quét dӑc cho màn hình. (Bҥn có thӇ nhұp trӵc tiӃp gi á trӏ tҫn sӕ).
9. Nhұp tên kiӇu màn hình cӫa bҥn. Thông tin n ày sӁ không ҧnh hѭӣng ÿӃn hoҥt ÿӝng thӵc cӫa X-Window.
10. Bҥn ÿã hoàn thành viӋc thi Ӄt lұp màn hình. Hãy kích hoҥt X-Window sau khi cài ÿһt c ác thi Ӄt bӏ phҫn cӭng cҫn thiӃt kh ác.
Page 21
Nӕi màn h ình cӫa
Ӄ
r
ӡ
bҥn Cài ÿһt chѭѫng trình ÿiӅu k hiӇn
màn hình
Lҳp ÿһt chân ÿӃ
Ch ân ÿӃ Nghiêng/Xoay
Gҳn và Tháo chân ÿ
|
Vӟi tr өc b ên tr ong, b ҥn c ó thӇ chӍnh nghiêng v à/ho һc xoay m àn hình ÿӇ có mӝt góc nhìn th u ұn ti Ӌn nh ҩt.
Lѭu ý: Chân ÿӃcó thӇ tháo
i ÿѭӧc.
NӃu m àn h ình cӫa bҥn ÿѭӧc cung cҩp v ӟi chân ÿӃ rӡi, hãy g ҳn ÿӃ vào nhѭ sau.
Tháo ӕc vһn trѭӟc khi gҳn chân ÿӃ vào màn h ình.
Page 22
Gҳn v à Tháo c hân ÿӃ
*
í
ӟ
1. Ĉһ t màn hình nҵm n gѭӧc lên trên mӝt mһt phҷng.
2. Ĉһ t các vҩu trên ÿӃ vào các rãnh tѭѫng ӭng trên ÿáy màn hình.
3. Nhҩn chân ÿӃ vào màn hình cho ÿӃn khi các vҩu khӟp ho àn toàn vӟi các rãnh.
4. Ĉҭ y chân ÿӃ vӅ phía trѭӟc cӫa màn h ình cho ÿӃn khi chӕt mӣ khӟp vào vӏ trí khóa kêu
ˈ
táchˉ.
Không ÿѭӧc gұp hay bұt phát ra tiӃng
Tháo chân ÿӃ
5. Xoay và kéo chӕt mӣ trên chân ÿӃ.
6. Kéo chân ÿӃ v Ӆ ph
Lѭu ý: Chân ÿӃ chӍ kh
a sau màn hình và nhҩc lên ÿӇ tháo chân ÿӃ ra .
p vӟi các rãnh cӫa màn hình ӣ mӝt vӏ trí th ôi.
Page 23
| Đ
|
SyncMaster 797MB
Điu chnh Màn hình ca b
Cá c n út ki m tra c a ng ười s ử d ụng
Các t ính n ăng Điều chnh Trc t i ếp
Các ch c n ăng OSD
MagicTune
n
Highlight III
Các nút ki m tra ca người sử dụng
1. M tr ình đơn OSD . Cũng được dùng để thoát khi trình đơn OSD hay t r v trình đơn trước.
2. Các mc điu chnh trong trình đơn.
3. Dùng để chn trình đơn OSD.
a. MagicBright™ là mt ch c năng mi, to môi trường thưởng ngon ti ưu th theo ni dung
hình nh bn đang xem.
b. Vùng Chọn đảm b o hình nh được trong sáng trên TV, các hệ th ng hi ngh tr uy n hình
hay nh chp b ng cách làm ni bt m t vùng c th trên màn hình.
Các tính năng Điều ch nh Tr c tiếp
sáng
Page 24
s
r
C
| MagicBright2™ |
Mag icBri gh t2™
| Highlight III |
Highl ig ht II I
Sau đó nhn nút MagicBright2™ ln n a để xem qua các chế độ tạo c ấu hình có
Highlight Zone b ảo đảm các hình ảnh động hay ảnh chp hi n th trong sáng và độ sắc nét ca bng c ách nâng cao độ sáng ca mt vùng cụ th ể nào đó t
n.
ên màn h ình.
ác chức năng OSD
Page 25
c
OSD Moâ taû
Điu chnh Độ tương ph n.
Điu chnh Độ tương ph n.
Mt dng “Gn sóng ngang” có th hin ra trên màn hình ca bn, trông ging như một chu ỗi vòng tròn hay vòng cung đồng tâm. Để loi bỏ dạng này, hãy dùng các điều chnh g n sóng ngang.
Mt dng “Gn sóng d c” có th hin ra trên màn h ình ca b n, trông ging như một chu ỗi vòng tròn hay vòng cung đồng tâm. Để loi bỏ dạng
này, hãy dùng các điều ch
Chc năng Kh t s loi tr các m àu x u gây ra b i các t trường.
Dùng chc năng cài l ại để cài l i c ác chc n ăng sau đây trở về mức độ ban đầu: Position, Size, Pinc ushion, Trapezoid, Parallelogram, Pinbalance, Rotation, H-Moire,and V-Moire. Lưu ý: Nếu b n đã chn Yes, th ì tt c c ác cài đặt li t kê ở trên s được
ài lại. Tất cả các cài đặt khác sẽ được giữ nguyên.
nh gợn sóng dọc.
Page 26
OSD Moâ ta û
c
Nhi t độ màu là mt ch c năng đo độấm’ ca màu sc hình nh. Dãy màu hin có nm trong khong t 5000 đến 9300K.
Điu chnh Màu Đỏ .
Điu chnh Màu Xanh lá cây.
Điu chnh Màu Xanh da tri.
Khi bn chnh Độ sáng và Độ t ương phn sau khi chn chế độ sRG B (Ba màu căn bn), ch ế độ sRGB (Ba màu căn b n) s thoát ra.
OSD Moâ ta û
Hãy thc hin t heo nh ng hướng dn này để thay đổi v trí ngang ca toàn b màn hình hin t hị.
Hãy thc hin t heo nh ng hướng dn này để thay đổi v tr í dc ca toàn b màn hình hin th.
Hãy thc hin t heo nh ng hướng dn này để thay đổi kích th ước ngang
a toàn b màn hình hin t hị.
Hãy thc hin t heo nh ng hướng dn này để thay đổi kích th ước dc c ủa toàn b màn hình hin t hị.
hnh s biến dng h ình gi khi các cnh ca màn hình b cong vào hay cong ra.
Điu chnh s biến dng lõm khi các cnh ca màn hì nh b cong v trái hoc bên ph ải.
Điu chnh biến d ng hình thang khi đỉ nh hoc đáy ca màn hình quá ln hay quá nhỏ.
Chỉnh biến dng hình bình hành khi màn hình nghiêng s ang ph i hoặc
Page 27
sang trái.
Ch nh biến dng xoay chiu khi toàn b màn hình b ch ếch qua trái hoặc qua phải.
Hi u chnh cht cnh góc khi đỉnh hay đáy ca màn hình quá rng hay quá nhỏ.
OSD Moâ ta û
Dùng để bt hoc tt tính năng Highlight Zone (Chn vùng). Lưu ý: Khi chọn "OF F", ng ười s dng không th ch n bt k tính năng Highlight Zone (Chn vùng) nào khác.
Ch c năng này để di chuyn Highlight Zone (V ùng Chn) theo chiều ngang.
Ch c năng này để di chuyn Highlight Zone (V ùng Chn) theo chiu dọc.
Ch c năng này để điu chnh k ích th ước Highlight Zone (Vùng Chn) theo chi u ngang.
Ch c năng này để điu chnh k ích th ước Highlight Zone (Vùng Chn) theo chi u dc.
Ch c năng này để kí ch hot Highlight Zone (V ùng chn).
Ch c năng này để s dụng Độ tương phản của Highlight Zone (Vùng Ch n).
Ch c năng này để điu chnh độ nét ca Highlight Zone (Vùng Chn).
Page 28
Bn có th xem tn s (chế độ kim soát người sử d ụng) do bn sử dụng, s phân cc c a c ác tí n hiu hot động, tn s mặc định (chế độ mặc định) được cài đặt khi bạn mua m àn h ình v à cấp độ phân gii. Lưu ý: Các màn hình này không cho ph ép thay đổi nhữ ng c ài đặt, chúng ch dùng để cung cp
Thông tin mà thôi.
Page 29
| Đ
|
SyncMaster 997MB
Điu chnh Màn hình ca b
Cá c n út ki m tra c a ng ười s ử d ụng
Các t ính n ăng Điều chnh Trc t i ếp
Các ch c n ăng OSD
MagicTune
n
Highlight III
Các nút ki m tra ca người sử dụng
1. M tr ình đơn OSD . Cũng được dùng để thoát khi trình đơn OSD hay t r v trình đơn trước.
2. Các mc điu chnh trong trình đơn.
3. Dùng để chn trình đơn OSD.
a. MagicBright™ là mt ch c năng mi, to môi trường thưởng ngon ti ưu th theo ni dung
hình nh bn đang xem.
b. Vùng Chọn đảm b o hình nh được trong sáng trên TV, các hệ th ng hi ngh tr uy n hình
hay nh chp b ng cách làm ni bt m t vùng c th trên màn hình.
Các tính năng Điều ch nh Tr c tiếp
sáng
Page 30
s
r
C
| MagicBright™ |
Mag icBri gh t™
| Highlight III |
Highl ig ht II I
Sau đó nhn nút MagicBright™ ln n a để xem qua các chế độ tạo c ấu hình có
Highlight Zone b ảo đảm các hình ảnh động hay ảnh chp hi n th trong sáng và độ sắc nét ca bng c ách nâng cao độ sáng ca mt vùng cụ th ể nào đó t
n.
ên màn h ình.
ác chức năng OSD
Page 31
ợc c
s
OSD Moâ taû
Điu chnh Độ tương ph n.
Điu chnh Độ tương ph n.
Mt dng “Gn sóng ngang” có th hin ra trên màn hình ca bn, trông ging như một chu ỗi vòng tròn hay vòng cung đồng tâm. Để loi bỏ dạng này, hãy dùng các điều chnh g n sóng ngang.
Mt dng “Gn sóng d c” có th hin ra trên màn h ình ca b n, trông ging như một chu ỗi vòng tròn hay vòng cung đồng tâm. Để loi bỏ dạng
này, hãy dùng các điều ch
Chc năng Kh t s loi tr các m àu x u gây ra b i các t trường.
Dùng chc năng cài l ại để cài l i c ác chc n ăng sau đây trở về mức độ ban đầu: Position, Size, Pinc ushion, Trapezoid, Parallelogram, Pinbalance, Rotation, H-Moire,and V-Moire.
Lưu ý : Nếu bn đã chọn Yes, th ì tt c các cài đặt lit kê trên s đư
ài lại. Tất cả các cài đặt khác sẽ được giữ nguyên.
(Tùy chn) S dng menu n ày để ch n gia ngun t ín hiu kết n i đến ngõ vào đầu cm BNC và nguồn tín hiệu kết n ối đến ngõ vào đầu c ắm D-SUB. Lưu ý : Khi bn hoàn tất, đợi khong vài gi ây và màn hình s trng, sau đó
hin th hình nh t ngun tín hiu mi (máy vi tính khác). Phi cm cáp đến c hai ng õ vào để
nh gợn sóng dọc.
dng chc năng này.
Page 32
OSD Moâ ta û
c
Nhi t độ màu là mt ch c năng đo độấm’ ca màu sc hình nh. Dãy màu hin có nm trong khong t 5000 đến 9300K.
Điu chnh Màu Đỏ .
Điu chnh Màu Xanh lá cây.
Điu chnh Màu Xanh da tri.
Khi bn chnh Độ sáng và Độ t ương phn sau khi chn chế độ sRG B (Ba màu căn bn), ch ế độ sRGB (Ba màu căn b n) s thoát ra.
OSD Moâ ta û
Hãy thc hin t heo nh ng hướng dn này để thay đổi v trí ngang ca toàn b màn hình hin t hị.
Hãy thc hin t heo nh ng hướng dn này để thay đổi v tr í dc ca toàn b màn hình hin th.
Hãy thc hin t heo nh ng hướng dn này để thay đổi kích th ước ngang
a toàn b màn hình hin t hị.
Hãy thc hin t heo nh ng hướng dn này để thay đổi kích th ước dc c ủa toàn b màn hình hin t hị.
hnh s biến dng h ình gi khi các cnh ca màn hình b cong vào hay cong ra.
Điu chnh s biến dng lõm khi các cnh ca màn hì nh b cong v trái hoc bên ph ải.
Điu chnh biến d ng hình thang khi đỉ nh hoc đáy ca màn hình quá ln hay quá nhỏ.
Chỉnh biến dng hình bình hành khi màn hình nghiêng s ang ph i hoặc
Page 33
sang trái.
Ch nh biến dng xoay chiu khi toàn b màn hình b ch ếch qua trái hoặc qua phải.
Hi u chnh cht cnh góc khi đỉnh hay đáy ca màn hình quá rng hay quá nhỏ.
OSD Moâ ta û
Dùng để bt hoc tt tính năng Highlight Zone (Chn vùng). Lưu ý: Khi chọn "OF F", ng ười s dng không th ch n bt k tính năng Highlight Zone (Chn vùng) nào khác.
Ch c năng này để di chuyn Highlight Zone (V ùng Chn) theo chiều ngang.
Ch c năng này để di chuyn Highlight Zone (V ùng Chn) theo chiu dọc.
Ch c năng này để điu chnh k ích th ước Highlight Zone (Vùng Chn) theo chi u ngang.
Ch c năng này để điu chnh k ích th ước Highlight Zone (Vùng Chn) theo chi u dc.
Ch c năng này để kí ch hot Highlight Zone (V ùng chn).
Ch c năng này để s dụng Độ tương phản của Highlight Zone (Vùng Ch n).
Ch c năng này để điu chnh độ nét ca Highlight Zone (Vùng Chn).
Page 34
Bn có th xem tn s (chế độ kim soát người sử d ụng) do bn sử dụng, s phân cc c a c ác tí n hiu hot động, tn s mặc định (chế độ mặc định) được cài đặt khi bạn mua m àn h ình v à cấp độ phân gii. Lưu ý: Các màn hình này không cho ph ép thay đổi nhữ ng c ài đặt, chúng ch dùng để cung cp
Thông tin mà thôi.
Page 35
Kh ái qu át | Cài ÿһt | ChӃÿӝ OSD | Bӓ cài ÿһt | Giҧi quyӃt s ӵ c ӕ
Khái quát
MagicTune˞ là gì
Monitor performance can vary due to the graphics card, HiӋu s u ҩt mà n hình c ó th Ӈ thay ÿә i tùy theo thҿÿӗ hӑa, má y t ính chӫ, các ÿiӅu k i Ӌn v Ӆ ánh s áng và các yӃ u t ӕ khác vӅ môi trѭӡ ng . ĈӇ có hì nh ҧnh tӕt n hҩt tr ên mà n hì nh bҥn n ên ÿiӅu ch Ӎnh nó theo mӝt h ѭӟng c ài ÿһt th ӕng n hҩ t. ĈiӅu ÿáng tiӃc là các ÿ iӅu c hӍnh h ình ҧnh b ҵng tay t hѭӡ ng gâ y kh ó khăn.
SӵÿiӅu chӍnh thí ch ng hi ( tu nin g ) ÿòi hӓi có mӝt ch ѭѫ ng tr ì nh dӉ sӱ dөng , ÿѭ ӧc tiӃn h ành theo tӯng bѭӟ c m ӝt ÿӇ ÿ ҥt ÿѭ ӧc hình ҧnh tәng quát có chҩt l ѭӧng tӕt nhҩt.
Trong hҫu h Ӄt trѭӡ ng hӧp, ng ay c ҧ các ÿiӅu c hӍnh ÿѫ n g iҧn v Ӆÿӝ sáng hay ÿӝ tѭѫ ng phҧn, ÿӅu c ҫn s ӵÿiӅ u hành các trình ÿѫn (menu) ÿa c ҩp, hi Ӈn t hӏ trên m àn h ình (OS D),
ÿiӅu n ày không thӇ hi Ӈu d Ӊâ dàng ÿѭ ӧc. H ѫn n ӳa, không có sӵ phҧn h ӗi ÿӇ trӧ gi úp ÿ iӅu chӍnh mà n h ình m ӝt cách chuҭn xá c. MagicTune˞ là mӝt phҫn m Ӆm h ѭӟ ng d үn b ҥn trong quá tr ì nh ÿiӅu c hӍnh v ӟi các hѭӟ ng dү n d Ӊ hi Ӈu và cá c mô hình nӅn ÿѭӧ c thiӃt kӃ cho tӯ ng
lo ҥi m àn h ình. C ó th Ӈ lѭu l ҥi c ác th ông s ӕ vӅ m àn h ình ch o m ӝt ngѭӡi sӱ dөng n h ҵm tҥo sӵ dӉ dàng trong viӋc chӑn c ác ÿһ c tí nh hiӇn t hӏ tron g mӝt m ô i trѭӡ ng n hiӅu ng ѭӡ i sӱ dөng, hay dành cho mӝt ng ѭӡi s ӱ dөng n hѭng c ó nhiӅu s ӵ cài ÿһ t ÿ a d ҥng d ӵa trên dung lѭӧ ng và ng u ӗn s áng ch un g qu anh .
Chöùc naêng Cô baûn
MagicTune˞ là mӝt phҫn m Ӆm cho phép ÿiӅu c hӍnh m àn h ình và ch Ӎnh màu b ҵ ng viӋc sӱ dөng giao thӭc ÿiӅu ch Ӎnh màn h ình ÿѭ ӧc th ӵc hiӋn thông qua phҫn m Ӆm gi ú p lo ҥi tr ӯ nhu c ҫu s ӱ dөng
hi Ӈn thӏ trên màn hình (OSD). MagicTune hӛ trӧ Windows 98SE, Me, 2000, NT, XP Home và XP Professional.
MagicTune cho phép ÿiӅu c hӍnh nhanh chóng chính xác màn hình vӟi kh ҧ năng d Ӊ dàng lѭu v à sӱ dөng các cҩu h ình màn h ình sao cho p h ù h ӧp nh ҩt vӟ i bҥn.
Display Data Channel Command Interface (DDC/CI)
. Tҩt c ҧ các sӵ
ChӃÿӝ OSD
Ch Ӄÿӝ OSD cho phép dӉ dàng ÿiӅu c hӍnh các cài ÿһ t màn hình mà không cҫn t hӵc hiӋn các bѭӟ c ÿã ÿӏnh n gh ƭa t rѭӟc. B ҥn c ó thӇ truy cұ p m өc trình ÿѫ n mong m u ӕn ÿӇ cài ÿһ t d Ӊ dàng .
Page 36
Khái quát | Cài ÿһt | Ch Ӄÿӝ OSD | Bӓ cài ÿһt | Giҧi quyӃt sӵ cӕ
C ài ÿһt
1. Ĉѭ a ÿƭ a CD cài ÿһ t v ào әÿƭa CD-ROM
2. Nhҩp v ào t ұp tin c ài ÿһ t MagicTune.
3. Chӑn n g ôn ng ӳ cài ÿһt, nhҩp [ Next ] (Ti Ӄp).
4. Khi cӱa s ә Hѭӟ ng dүn c ài ÿһt xu ҩt hiӋn, nh ҩpˈNe xtˉG(TiӃp).
5. ChӑnˈTôi ÿӗng ý vӟi các ÿiӅu k ho ҧn trong thӓa t huұn b ҧn quyӅnˉGÿӇ chҩp n hұn c ác
ÿiӅu k hoҧn sӱ dөng.
Page 37
6. Chӑn m ӝt th ѭ mөc ÿӇ cài ÿһt ch ѭѫ ng trình MagicTune.
7. NhҩpˈInstallˉG(Cài ÿһ t).
8. Cӱa s ә “Ins talla ti on Sta tusˉG(Tình tr ҥng cà i ÿһ t) xu ҩt hiӋn.
Page 38
9. NhҩpˈFinishˉG(Ho à n t ҩt).
10. Kh i cà i ÿһt ho àn t ҩt, biӇu t ѭӧng th ӵc thi MagicTune 2.5 xuҩt hiӋn t r ên m à n h ình
desktop cӫa b ҥn.
Nhҩp ÿôi vào biӇu t ѭӧng ÿӇ khӣi ch ҥy chѭѫ ng tr ình.
Icon hoҥ t ÿӝng MagicTune có thӇ không xuҩt hiӋn t ùy th eo ÿһc t ính k ӻ thu ұt c ӫa h Ӌ thӕng m áy t ính hay mà n hình . N Ӄu t r ѭӡ ng h ӧp n ày xҧy ra,
hãy nhҩn ph ím F5.
11. Cӱa sә sau sӁ xuҩt h iӋn n Ӄu c ài ÿһ t th ành c ô ng.
Page 39
12. Thô ng b áo l ӛi sau ÿâ y cho biӃt hӋ thӕng ÿang sӱ dөng card video không ÿѭӧ c
Magic T un e hӛ trӧ.
Các vҩn ÿӅ Cài ÿһt
ViӋ c c ài ÿһ t MagicTune 2.5 có thӇ bӏҧnh hѭӣ ng bӣi nh ӳng y Ӄu t ӕ nh ѭ card video, bo mҥch chӫ và môi trѭӡng m ҥng.
ˈ
Xem
Giҧi quyӃt sӵ cӕ” nӃu b ҥn g һp tr өc trһc trong lúc cà i ÿһ t.
Các yêu cҫu v Ӆ hӋ thӕng
HӋĈiӅu hành
z
Windows 98 SE
z
Windows Me
z
Windows NT
z
Windows 2000
z
Windows XP Home Edition
z
Windows XP Professional
Ph ҫn cӭng
z
3B ӝ nhӟ 32MB ӣ trê n
z
Ĉƭ a c ӭng c òn t rӕng 2 5MB ӣ trên
* F ĈӇ biӃt thêm th ông tin , h ãy v ào trang web MagicTune.
Page 40
Khái quát | Cài ÿһt | Ch Ӄÿӝ OSD | Bӓ cài ÿһt | Giҧi quyӃt sӵ cӕ
MagicTune cho phép ÿiӅu chӍnh nhanh chóng chính xác màn hình vӟi khҧ năng dӉ dàng lѭu và sӱ dөng các cҩu hình màn hình sao cho ph ù hӧp nhҩt vӟi bҥn.
z
ChӃÿӝ OSD có thӇ hi Ӈn th ӏ khác vӟi tr ình bày tron g sách hѭӟng d үn, tùy thuӝc vào các thông sӕ kӻ thu ұt cӫa tӯng loҥi màn h ình.
ChӃÿӝ OSD
Ch Ӄÿӝ OSD cho phép dӉ dàng ÿiӅu chӍnh các cài ÿһt màn hình mà không cҫn thӵc hiӋn các bѭӟc ÿã ÿӏnh nghƭa trѭӟc. Bҥn có thӇ truy cұp mөc trình ÿѫn mong muӕn ÿӇ cài ÿһt dӉ dàng.
Ĉӏnh ngh ƭa Nút ph ím
OK (Ĉӗng ý)
Reset (C à i ÿһ t l ҥi)
Cancel (H ӫy)
Áp dөng bҩt kǤ thay ÿәi n ào ÿã chӍnh và thoát khӓi MagicTune
Khôi phөc các giá trӏ màn hình xuҩt hiӋn trên cӱa sәÿiӅu khiӇn hoҥt ÿӝng vӅ lҥi các giá trӏ nhà sҧn xuҩt ÿӅ nghӏ.
Thoát MagicTune mà không áp dөng nhӳng thay ÿәi ÿã chӑn. NӃu bҥn không thӵc hiӋn b ҩt kǤ thay ÿәi nào trong cӱa sәÿiӅu khiӇn,
nhҩp vào ˈ CancelˉG (H ӫy) s Ӂ không gây ra bҩt kǤҧnh hѭӣng nào.
Page 41
Ĉӏnh ngh ƭa Bҧng Hình
Cho phép ng ѭӡi sӱ dөng ÿiӅu chӍnh cài ÿһt màn hình ÿӃn giá trӏ mong mu ӕn.
Brightness Contrast MagicBright
Làm toàn bӝ màn hình sáng hѫn hay tӕi h ѫn. Dӳ liӋu chi tiӃt cӫa
Brightnes s
hình ҧnh trong vùng tӕi có thӇ bӏ mҩt nӃu ÿӝ sáng không ÿѭӧc ÿiӅu chӍnh ÿӃn mӭc th ích hӧp. ĈiӅu chӍnh ÿӝ sáng ÿӇ ÿҥt ÿiӅu kiӋn xem hình tӕt nhҩt.
Contra st
ĈiӅu chӍnh sӵ khác biӋt ÿӝ sáng giӳa các vùng sáng và vùng tӕi trên màn hình. Xác ÿӏnh sӵ sinh ÿӝng cӫa hình ҧnh.
MagicBrightTM là mӝt tí nh n ăng mӟi tҥo mӍi trѭӡng thѭӣng ngoҥn tӕi ѭu thӇ theo nӝi dung hình ҧnh bҥn ÿang xem. HiӋn ÿang có sҹn bӕn chӃÿӝ khác nhau: Text (Văn bҧn), Internet, Entertain (Giҧi trí) và Custom (Tùy chӍnh). Mӛi chӃÿӝ c ó tr ӏ sӕÿӝ sáng riêng ÿѭӧc cҩu hình sҹn. Bҥn có th Ӈ dӉ dàng chӑn mӝt trong bӕn cách thiӃt lұp khi chӍ cҫn nhҩn nút ÿiӅu khiӇn MagicBrightTM.
z
Nh ӓ hѫn 19 inch
1. Text (Văn bҧn): Cho các tài li Ӌu hay các công viӋc có văn bҧn có khӕi lѭӧng l ӟn.
2. Internet: ĈӇ làm viӋc v ӟi mӝt tә hӧp hình ҧnh nh ѭ văn bҧn và ÿӗ hӑa
3. Entertain (Gi ҧi trí): ĈӇ xem hình ҧnh ÿӝng nhѭ DVD hoһc VCD.
Page 42
4. Custom (Tùy chӍnh): Mһc dù các giá trӏÿã ÿѭӧc chӑn cҭn
z
Mag icBrigh t
˞
1. Text (Văn bҧn): Cho các tài li Ӌu hay các công viӋc có văn bҧn
2. Internet: ĈӇ làm viӋc v ӟi mӝt tә hӧp hình ҧnh nh ѭ văn bҧn và
3. Game (Tr ò chѫi): ĈӇ xem hình ÿӝng nhѭ trong mӝt Trò ch ѫi.
4. Entertain (Gi ҧi trí): ĈӇ xem hình ҧnh ÿӝng nhѭ DVD hoһc
Ĉӏnh ngh ƭa Bҧng Màu
th ұn bӣi các kӻ sѭ cӫa chúng tôi,các giá trӏ cҩu hình ÿӏnh sҹn tr ѭӟc có thӇ không dӉ ch ӏu cho mҳt bҥn do sӣ thích cӫa bҥn.
NӃu vұy, hãy chӍnh Brightness (Ĉӝ sáng) và Contrast (Ĉӝ tѭѫng phҧn) b ҵng viӋc sӱ dөng trình ÿѫn OSD.
Trên 19 inch
có khӕi lѭӧng l ӟn.
ÿӗ hӑa
VCD.
ĈiӅu chӍnh ˈҩmˉG cӫa màu n Ӆn màn hình hay hình ҧnh.
Color Tone Color Control
Color Ton e (Tô ng màu)
Color Con tro l (ĈiӅu c hӍnh màu)
Tông màu có thӇ thay ÿәi
z
Warm - Normal - Cool
z
Cus tom
ĈiӅu chӍnh màu màn hình. Bҥn có thӇ thay ÿәi màu màn hình ÿӃn màu bҥn thích.
z
R- G - B
Page 43
z
sRGB
Ĉӏnh ngh ƭa Bҧng Hình
ĈiӅu chӍnh các giá trӏ Position (Vӏ trí), Size (Kích thѭӟc) v à Rotation (Xoay chiӅu)
Geometry 1
Rotation Size Position
Geometry 2
Pincushion Pinbalance Trapezoid Parallelogram
Other
Moire Degauss Sidepin Corner Top
Sidepin Corner Bottom Pinbalance Corner Top
Pinbalance Corner Bottom
ĈiӅu chӍnh các giá trӏ Position (Vӏ trí), Size (Kích thѭӟc) và Rotation
Geometry 1 (Hì nh hӑc 1)
(Xoay chiӅu)
z
Position (Vӏ tr í)
z
Size (Kích thѭӟc)
z
Rotation (Xoay chiӅu)
ĈiӅu chӍnh các giá trӏ Pincushion (BiӃn dҥng hình gӕi), P inbalance (B i Ӄn dҥng lõm), Trapezoid (BiӃn dҥng hình thang) và
Geometry 2 (Hì nh hӑc 2)
Parallelogram (BiӃn dҥng hình bình hành).
z
Pincushion (BiӃn dҥng h ình gӕi)
z
Pinbalance (BiӃn dҥng lõm)
z
Trapezoid (BiӃn dҥng h ình thang)
z
Parallelogram (BiӃn dҥng hình bình hành)
Other (Các
ĈiӅu chӍnh các giá trӏ Moire (Gӧn sóng), Degauss (Khӱ tӯ), Sidepin Corner (Góc Trөc biên) và Pinbalance Corner (Góc BiӃn dҥng lõm).
z
Moire (Gӧn sóng)
Page 44
mөc khác)
z
Degauss (Khӱ tӯ)
z
SSidepin Corner Top (Góc ĈӍnh Trөc biên)
z
Sidepin Corner Bottom (Góc Ĉáy Trөc biên)
z
Pinbalance Corner Top (Góc ĈӍnh BiӃn d ҥng lõm)
z
Pinbalance Corner Bottom (Góc Ĉáy BiӃn dҥng lõm)
Ĉӏnh ngh ƭa Bҧng Tùy chӑn
Bҥn có thӇ cҩu hình MagicTune bҵng các tùy ch ӑn sau.
Nҥp Hӝp Thoҥi S ӣ th ích. Sӣ thích s Ӂ có mӝt ký hiӋuˈVˉGtrong ô ÿánh dҩu. ĈӇ bұt hay tҳt bҩt kǤ Sӣ thích nào, ÿѭa con trӓ lên ô và nhҩp.
z
Preferences (S ӣ thích)
Enable task tray menu(Bұt tr ình ÿѫn khay tác vө) . ĈӇ truy nhұp các trình ÿѫn MagicTune, nhҩp vào biӇu t ѭӧng trên
[trình ÿѫn khay tác vө]. Các trình ÿѫn không hi Ӈn thӏ nӃu [Bұt Khay HӋ thӕng] bӏ bӓ ch ӑn trong [Tùy chӑn] ' [Cài ÿһt Cѫ bҧn].
z
Select Language (Chӑn Ngôn ng ӳ )- Ngôn ngӳ ÿѭӧc ch ӑn chӍ ҧnh hѭӣng trên ngôn ngӳ c ӫa OSD.
Ĉӏnh ngh ƭa Bҧng Hӛ tr ӧ
Cho thҩy ID T ài s ҧn và sӕ phiên b ҧn cӫa chѭѫng trình, và cho phép sӱ dөng tính năng Trӧ giúp.
Page 45
Help (T r ӧ giúp)
Ghé thăm trang web MagicTune hay nhҩp ÿӇ m ӣ các tұp tin Trӧ giúp (Hѭӟng dүn S ӱ dөng) nӃu bҥ n cҫn bҩt c ӭ tr ӧ giúp cài ÿһt nào hay chҥy MagicTune. H ѭӟng dүn Sӱ dөng sӁ mӣ trong mӝt cӱa s ә trình truyӋt cѫ bҧn.
Asset ID (I D T à i s ҧn)
Version (P hi ên b ҧn)
Mӣ cӱa sә thông tin màn hình cho thҩy ngày tháng sҧn xuҩt màn hình.
HiӇn thӏ sӕ phiên bҧn cӫa MagicTune.
Page 46
Khái quát | Cài ÿһt | Ch Ӄÿӝ OSD | Bӓ cài ÿһt | Giҧi quyӃt sӵ cӕ
B ӓ cài ÿһt
Có thӇ gӥ bӓ chѭѫ ng trình MagicTune bҵng cách sӱ dөng t ùy chӑn "A dd or R em o ve Programs" (Thêm hay Gӥ Ch ѭѫ ng tr ình) c ӫa Win do ws C o ntro l P an el (K hu ng ĈiӅu khi Ӈn
cӫa Windows).
Thӵc hiӋn c ác bѭӟ c sau ÿӇ gӥ bӓ Mag ic Tune.
1. Vào [ Task Tr ay] ( Khay tác vө)' [ Start] (Khӣi ÿӝng)' [Settin gs] (C ài ÿһ t) và chӑn [Con tr o l Panel] (K hu ng ĈiӅu k hiӇn) trong trình ÿѫ n. N Ӄu c hѭѫ ng trình ch ҥy tr ên Windows XP, hãy vào [Control Panel] trong trình ÿѫn [Star t].
2. Nhҩp v ào bi Ӈu t ѭӧ ng "Ad d or Remov e Prog r am s ˉG(Thêm hay bӓ chѭѫ ng trình) tron g Con tr ol P a nel.
3. Tro ng mà n h ình "Ad d or Re m ov e Prog r am sˉG(Thêm hay b ӓ chѭѫng tr ình), cuӝn xuӕng ÿӇ tìm "Mag ic Tun e". Nhҩp l ên n ó ÿӇ ÿánh dҩu.
4. Nhҩp v ào n út ˈChange/RemoveˉG(Thay ÿәi/ G ӥ bӓ) ÿӇ gӥ bӓ chѭѫ ng trì nh.
5. Nhҩp ˈYe sˉG(Ĉӗ ng ý) ÿӇ bҳt ÿҫ u quá trình b ӓ cài ÿһ t.
6. Ĉӧ i ÿӃ n k hi h ӝp tho ҥiˈUninstall CompleteˉG(Gӥ cài ÿһ t Hoàn tҩ t) xu ҩt hiӋn.
Ghé thăm tran g và các nâng c ҩp p h ҫn m Ӆm.
MagicTune ÿӇ có hӛ trӧ kӻ thuұt ch o M agicTun e, FA Q (h ӓi và ÿáp)
web
Page 47
Khái quát | Cài đặt | Chế độ OSD | B cài đặt
|
Gii quyết s c
Gii quyết sự cố
MagicTune có th không làm vic trong trường hp màn hình được thay thế hay trình điu khin card đồ ha được cp nht trong khi MagicTune đang hot động. Nếu vy, vui lòng khi động li h thng.
Hãy kim tra khi MagicTune không hoạt động đúng.
* Tính năng MagicTune chỉ được tìm thấy ở máy PC (VGA) vi hệ điều hành Windows có h tr chc năng Cm và Chy.
* Để kim tra xem máy PC ca bn có tính năng MagicTune hay không, hãy thc hin theo các bước dưới đây (Dành cho hệ điều hành WinXP);
Bng Điu khin -> Hiu sut và Bo dưỡng -> H thng -> Phn cng -> Qun lý Thiết b -> Màn hình -> Sau khi xóa màn hình Cm và Chy, tìm ‘Màn hình Cm và Chy’ bng cách tìm Phn cng mới.
* MagicTune không có sn khi BNC được chn làm tín hiu vào. Dùng bộ nối D-sub để kích hot chc năng MagicTune. (BNC trng thái tùy chn - Nhỏ hơn 19 inch)
Ghé thăm trang và các nâng cp phn mm.
MagicTune để có h tr k thut cho MagicTune, FAQ (hi và đáp)
web
Page 48
Page 49
Hig hlight Zone b ảo đảm các hình ảnh động hay ảnh ch p hin thị trong s áng và độ s c n ét c a b ng cá ch
n âng cao độ s áng ca m t vùng c th nào đó trên m àn h ình.
Highlight Zone III m ô tả s kế t hp c a m t h ệ thố ng mch đ in và ch ương tr ình được x â y d ng trên c ông ngh ệ độc q uy n ca SEC.
Cô ng ngh ệ này man g đến mt giao din dễ sử dụ ng để tô s áng nhng ph n vide o đ an g phát ca c h ương trình đ a p h ương tin b ng cá ch tìm t động và tô sáng vù ng mong m un bng cách kéo.
Vùng S á ng cho ph ép hin th hình ảnh s ng động mộ t cách tố i ư u. Vì vy, c h có th trông h ơ i m trong V ùng Sá ng.
Tì m Tự động Tì m th công
Exit Progra m
Auto De tect
Picture Sett ing
F ull S cr een
Highlight O ff
Kh ác
SyncMaster 797MB
Page 50
Highlight Zone bảo đảm các hình ảnh động hay ảnh
(
)
chp hin th trong sáng và độ sc nét ca bng cách nâng cao độ sáng ca mt vùng c th nào đó trên màn hình.
Highlight Zone III mô tả sự kết hp ca mt h thống mch đin và chương trình được xây dng trên công nghệ độc quyn ca SEC.
Công ngh này mang đến mt giao din dễ sử dụng để tô sáng nhng phn video đang phát ca chương trình đa phương tin bng cách tìm t động và tô sáng vùng mong mun bng cách kéo.
Vùng Sáng cho phép hin th hình nh sng động một cách tối ưu. Vì vy, ch có th trông hơi mờ trong Vùng Sáng.
Khi BNC được chọn làm cổng tín hiu vào, OSD, ch không phải hệ thng phn mm, sẽ điều chnh Highlight Zone. Để điu chnh Highlight Zone bng h thng phn mm, hãy s dng b ni D-sub làm cng tín hiu vào.
BNC trạng thái tùy chọn
Tìm Tự động Tìm th công
Exit Program Auto Detect Picture Setting Full Screen Highlight Off
Khác
SyncMaster 997MB
Page 51
Tì m Tự độ ng Tì m th công
Exit Progra m
Auto De tect
Picture Sett ing
F ull S cr een
Highlight O ff
Kh ác
Tìm T động
1. Kh i c h ươ ng tr ình C h n đang ch y, m à n h ình tự động t ì m p h n ph át video ca c h ương tr ình đa p h ương tiệ n c a b n v à k ích h o t t ính n ăng V ù ng Ch n. Không c n s ự lựa c họ n n à o.
Cá c ch ươ ng tr ình đa p h ương tin chính: W indows Media Player, RealPlayer 8.0, các trình ph át video trên các trang web đài phát thanh, v.v. Tuy nhiên, Tìm Tự độ ng c ó th kh ông ho ạt độ ng v i m ột đầ u DVD. (Trong trườ ng h ợ p nà y, thay đổ i c à i đặ t đế n c hế độ Tìm Th công để tạo m ột V ù ng
Chn. ) Chn 'Off' trong menu Auto Detect k hi bn m u n ng ư ng k ích ho ạt t í nh n ă ng T ự độ ng D ò . Vì thao t ác này làm tt k h ả năng T ìm T ự động c ủa m àn h ình , m àn h ì nh k h ô ng tự động t ạ o m ột V ù ng C h ọ n.
(Khi b n c ài đặ t c h ươ ng tr ình l n đầ u, t í nh n ăng Au tom atic Detect s ẽ đượ c cà i 'On '.)
Lư u ý 1 :Khi chọ n H in t h Trên M àn hình trong lúc D ò tìm TĐộ ng đang chy, Vùng Sáng tm th i t ắt đi để không ảnh h ưởng t i v i c điu c h nh đi u k in
hi n t h nh ư độ sá ng v à m àu s ắc.
Page 52
Tì m Tự độ ng Tì m th công
Exit Progra m
Auto De tect
Picture Sett ing
F ull S cr een
Highlight O ff
Kh ác
Tìm th c ông
Trong chế độ Tìm Th ủ công , b n c ó th chn m t c a s ổ ha y sử dụng c h ức nă ng K éo để tạ o m ột V ù n g C h ọ n.
1. C h n m t c a s : N h p v ào b iu t ượ ng Ch n ( )trên thanh tác vụ Windows mt l ần để kích h ot con tr(). Di chuyn c on t r ỏ lên trên cử a s ổ bạn c h ọn v à nh ấp m ột l ần để Chọn c ửa s ổ.
2. K éo: N h p v ào b iu t ượ ng Ch n ( )trên thanh tác v Windows mt l ần để kích ho ạt con tr(). Nhp v à gi nút chut trái sau đó ké o c on t r ỏ để tạo m t h ì nh c h nh t bao quanh vùng mong mu n. H ì nh c h nh t n ày t r thành Vùng Ch n.
Lư u ý 1 :
Khi con trỏ chu ộ t đư ợ c k ích h o t ( ) v à c n n g ưng k ích h o ạt để sử dụng c ho c ác tá c v ụ khác, nhp p hả i chu ộ t, hay đặ t c on trỏ đã kí ch ho t ( ) l ê n thanh tác vụ vànhn. K h i đã ngư ng k ích h o t, b i u t ượng t r ên m à n h ình t h a y đổ i t r ở lạ i n h ư tr ướ c kh i k ích h ot.
Lư u ý 2 :
Bn c ó th xác đị nh tính n ă ng C họ n l à b ật/ t ắ t theo hình thức c ủa b i u t ượ ng trên thanh tác v. B t ( ) , T t( )
Lư u ý 3 :Khi chọ n H in t h Trên M àn hình trong lúc D ò tìm Th ủ công đang ch y, V ùng S áng t m th i tắt đi, g ing n hư khi Dò tìm Tđộng đ ang ch ạ y.
Page 53
Exit Progr am
1. Thoát chѭѫ ng trình Chӑ n
Tì m Tӵÿӝng Tì m th ӫ công
Exit Pro gra m Auto De te ct
Picture Se tt ing F ull S creen
Highlight Off
Kh ác
Page 54
Tì m Tӵÿӝng Tì m th ӫ công
Exit Pro gra m Auto De te ct
Picture Se tt ing F ull S creen
Highlight Off
Kh ác
Auto Detect
1. Cho phép ng ѭӡi s ӱ dөng t ҳt T ì m T ӵÿӝng khi c ҫn th i Ӄ t. Khi ÿѭ ӧ c ch ӑn, c h ӭc n ăng n ày l ѭu s ӵ lӵa c h ӑn v à gi ӳ trong bӝ nh ӟ bҩ t c h ҩp v iӋc tho át hay kh ӣi ÿӝ ng l ҥi ch ѭѫ ng trình. Khi ÿѭ ӧ c ch ӑn, m ӝt d ҩu k i Ӈm ( V) s Ӂ xu ҩt h i Ӌ n.
Page 55
Tì m Tӵÿӝng Tì m th ӫ công
Exit Pro gra m Auto De te ct
Picture Se tt ing F ull S creen
Highlight Off
Kh ác
Picture Setting
1. C h Ӎ có thӇ chӑn khi chӭ c n ă ng V ùng C h ӑ n b ұ t. K h i ÿѭ ӧ c ch ӑn, m ӝ t c ӱa s ә menu xu ҩt h i Ӌ n c ó thӇÿѭӧc sӱ dөng ÿӇ ÿ iӅu c h Ӎnh Ĉӝ tѭѫ ng p h ҧn, Ĉӝ nét trong Vùng Ch ӑn. Sau khi thay ÿә i c à i ÿһ t, c h ӑn O K ÿӇ l ѭu c ác thay ÿә i, hay Hӫy bӓÿӇ tr ӣ lҥi c ài ÿһ t t r ѭӟ c.
Page 56
Tì m Tӵÿӝng Tì m th ӫ công
Exit Pro gra m Auto De te ct
Picture Se tt ing F ull S creen
Highlight Off
Kh ác
Full Scree n
1. Ĉҫy M àn h ình : Ĉһt con trӓ trên biӇu t ѭӧ ng C hӑ n ( ) trên thanh tác vө Windows và nhҩp p h ҧi chu ӝ t m ӝ t l ҫn. Sau ÿó chӑn Ĉҫy M àn h ình t ӯ menu này.
Page 57
Hig hlight Off
1. H ӫy b ӓ Vùng Ch ӑn v à tr ӣ vӅ m àn h ình g ӕc.
Tì m Tӵÿӝng Tì m th ӫ công
Exit Pro gra m Auto De te ct
Picture Se tt ing F ull S creen
Highlight Off
Kh ác
Page 58
Tì m Tӵÿӝng Tì m th ӫ công
Exit Pro gra m Auto De te ct
Picture Se tt ing F ull S creen
Highlight Off
Kh ác
Khác
Vùng Chӑn n h ӟ cá c biӃn s ӕ cӫa c ác v ùng ÿã chӑn tr ong c ác ch Ӄÿӝ Tìm T ӵÿӝng v à Th ӫ c ông t ѭѫ ng ӭng .
1. N Ӄu c ӱa s әÿѭӧc ch ӑn l à m V ù ng C hӑ n ÿѭ ӧ c d i c h uy Ӈn hay thay ÿә i kích thѭӟ c, V ùng C h ӑn s Ӂ thay ÿә i t ѭѫ ng ӭng .
2. N Ӄu m ӝt c ӱa s ә kh ông ÿѭ ӧ c ch ӑn c hӗng lҩ p l ên m ӝt c ӱa s әÿѭӧc chӑn l àm V ù ng C hӑ n, V ùng C h ӑ n hay cӱ a s әÿѭӧc ch ӑn s Ӂ tҳ t. Tuy nhiên, nó sӁ không tҳ t V ù ng ho àn t o à n và ch Ӎ là m c ӱ a s ә chuyӇn sang chӃÿӝ ch ӡ trong khi các cài ÿһ t ÿѭ ӧ c l ѭu. K hi c ӱ a s әÿѭӧc k ích h o ҥt l ҥ i,
V ùng C h ӑn b ұ t l ҥ i v ӟi các cài ÿһ t không thay ÿә i.
3. N Ӄu c hӑn thêm mӝt c ӱ a s ә không c hӗ ng l ҩ n khác bên cҥnh m ӝt c ӱa s әÿang là Vùng Chӑn l àm m ӝt V ù n g Ch ӑ n m ӟi, thì chӭc n ăng V ù ng C h ӑn s Ӂÿѭӧc kích h oҥt ÿӗ ng thӡ i cho cҧ hai cӱ a s ә riêng biӋ t. ( C ó th Ӈ chӑn t ӕi ÿ a hai c ӱa s ә làm Vùng Ch ӑn v à n Ӄ u c hӑ n m ӝt c ӱa s ә khác làm Vùng Chӑn, V ù ng
Chӑn c ӫa c á c c ӱa s ә tr ѭӟ c s Ӂ tҳt.) Khi Vùng Ch ӑ n ÿѭ ӧ c tҥ o b ҵ ng c hӭ c n ăng K éo, V ùng s Ӂ ho ҥ t ÿӝ ng ÿӝ c vӟi b ê n t r ên v ì nó s ӱ dө ng m ӝt p h ҫ n m àn h ì nh n gү u nhiên thay cho m ӝ t c ӱa s ә ÿһ c b iӋt.
Lѭ u ý 1 : Cách b ӓ các biӃ n s ӕÿã lѭu cӫa m ӝ t c ӫa s әÿã chӑn.
1) Khi mӝ t c ӱa s әÿѭӧc ch ӑ n tr ong ch Ӄÿӝ Tìm Tӵÿӝng ÿѭ ӧ c tha y th Ӄ bҵ ng m ӝt c ӱa s ә khác cNJng ÿѭ ӧ c ch ӑn t r ong c h Ӄÿӝ Tìm Tӵÿӝng, c h Ӎ lӵa c h ӑ n m ӟi n hҩ t ÿѭ ӧ c l ѭu, v à ch ӭc n ăng Vù ng C hӑ n ÿѭ ӧ c n g ѭ ng k ích h oҥ t ÿӕ i v ӟ i c ác cӱ a s ә tr ѭӟ c.
2) Trong chӃÿӝ Tìm Thӫ công, chӍ cӱa s ә (hay c ӱ a s ә khung) tҥo g ҫ n n h ҩt ÿѭ ӧ c lѭu, v à ch ӭc n ă ng V ùng C h ӑ n ÿѭ ӧ c bӓ kích hoҥt c ho các cӱ a s ә tr ѭӟ c. Vùng C h ӑn ÿѭ ӧ c b ӓ ch ӑ n khi chѭѫ ng tr ình s ӱ dө ng ÿӇ tҥ o m ӝt c ӱa s әÿѭӧc chӑ n ÿó ng. Các biӃn s ӕ cӫa V ù ng C hӑ n ÿѭ ӧ c tҥ o s ӱ dөng ch ӭc n ăng Kéo không ÿѭ ӧ c l ѭu.
Lѭ u ý 2 : Các thay ÿә i ÿѭ ӧ c lѭ u d ѭӟ i Cà i ÿһ t H ì nh c ӫ a menu Vùng Chӑn v үn c òn t á c dөng ngay cҧ sau khi ÿóng c hѭѫ ng trình b ҵng T h o át C h ѭѫ ng tr ình.
(Lҫ n k Ӄ ti Ӄp b ҥn k h ӣi ÿӝ ng ch ѭѫ ng trình V ùng Chӑ n, các cài ÿһ t s Ӂ hi Ӈ n t h ӏ nh ѭÿã lѭ u tr ѭӟ c ÿó.)
Page 59
Danh sách kiểm
r
tra
Bo đảm ch t lượng Kiểm tra đặc tính
Self-Test (t ki ểm tra)
Trước kh i gi điện đến dch v h tr , hãy đọc li thông tin trong phn này để xe m bạn có th t khc phc được s c nào không. Nếu bn tht s c n trợ giúp, xin gi số điện thoi t
ên phiếu bo h ành, số điện thoại về lĩnh vực thông tin ho ặc liên hệ với người bán hàng.
Tri u c h ng Danh sá ch kiểm tra Các giải ph á p
Không c ó hì nh tr ên màn h ì nh. T ôi không th bật m àn hì nh lên.
Dây đin ngun đã được gn đúng cách chưa?
Bn có thy thông báo " " trên màn hình không?
Kim tra vic ni d ây điện và ngun đin.
Hãy ki m t ra vic ni cáp tí n hiệu.
Nếu đang có đ in ngun, hãy kh ởi động lại máy t ính để xem màn hình ban đầu (màn hình kh ởi nh p) như th ế nào.
Bn có thy thông báo " " trên màn hình không?
Không có hình nh trên m àn hình. Có phải đèn báo điện ngun trên màn h ình c nhp nháy sau mi giây?
Nếu màn hình ban đầu (màn h ình khi nh p) xut hi n, hãy khởi động máy tính ở ch ế độ ứng dng (chế độ safe mode Windows ME/2000/XP) ri đổi tn s ca card hình nh. (Hãy tham kho Các ch ế độ hin th
đặt trước )
Lưu ý: Nếu màn h ình ban đầu (Màn hình khi nh p) không hin ra, hãy
liên hệ với trung tâm bo h ành hay người bán sn ph m.
Bn c ó th thy mu tin n ày khi tí n hiu t th video vượt quá độ phân gii và tn s ti đa mà màn hình có th xđược.
Hãy điều chnh độ phân gi i và tn s tối đa mà màn hình có thể x ử lý được.
Màn hình đang ở chế độ PowerSaver.
Hãy nhn mt phím trên bàn phím hay di c huyn chuột để kí ch hot màn hình và phc hi hình nh trên màn hình.
Hình nh tr ên m à n hình s lay động.
Kim tra cu hình ca m àn hình xem có nm Interlace Mode (C h ế độ xen kẽ) hay không.
Tín hiu t th video vượt quá độ phân gii và tần số tối đa c ủa màn hình.
(Interlace Mode (Chế độ xen k): Tn qu ét s dọc 43Hz, 87Hz (i), v. v)
Có sn phm t tính nào như b biến đin, loa hay d ây điện
Hãy di màn hình cách xa bt c vt nào có thể t ạo ra từ trường mạnh.
cao thế nào g n đó không?
Đin thến định không? Hình nh trên màn h ình có thể bị lc
hay rung ở một th ời điểm nào đó trong ngày do điện thế thấp.
Hình nh tr ên m àn h ì nh cũng có th b lắc hay rung nếu c ó sự cố vi th video hay bng m ch chính ca m áy t ính.
Màn h ình hi n th Có phi màn h ình ch có mt Hãy ki m t ra vic ni cáp tí n hiu.
Page 60
các màu l hay ch
p (
có tr ắng đen.
màu như thể được nhìn qua giy ki ếng không?
Hãy ch c chn r ng card hình nh đã được n c ht vào t rong rãnh d ành cho card video.
Màn h ình bt ng tr nê n k hô ng cân xng.
Màn h ình bị lệch tâm hay OSD kh ông th ể điều c hnh được.
Màn h ình b méo mt ph n.
Có phải màn h ình co nh ững màu sc kì l sau khi chy m t ch ương trình hay vì có s xung đột gia các ch ương trình ng dng không?
Card hình ảnh có đượ c cài đặt đúng chưa?
Bn có thay đổi card h ình nh hay trình điều khin không?
Bn có đ iu chnh độ phân giải và tn s màn hình không?
Màn hình có th k h ông c ân x ng do chu k ỳ tín hiu c a card hình nh. Điu c h nh lại vị tr í bằng c ách sử dụng OS D .
Bn có đ iu chnh độ phân giải và tn s màn hình không?
Có sn phm t tính nào như b biến đin, loa hay d ây điện cao thế nào g n màn hình không?
Hãy kh ởi động l ại máy tí nh.
Hãy cài c ard hình nh sau khi đọc hướng dn cài c ard h ình ảnh.
S dng OSD để điu chnh kích thước v à v tr í ca màn hình.
Điu chnh độ phân gi i và tn s ca card hình nh.
(Xem phn Các ch ế độ hiển thị định
trước ).
Điu chnh độ phân gi i và tn s ca card hình nh. (Xem phn Các ch ế độ hiển thị định
trước ).
Vào OSD và tiến hành
Degauss(kh t”).
Đặt màn hình cách xa các sàn phẩm có t tính.
LED đang nhấp nháy nhưng kh ông có hì nh nh tr ê n màn h ì nh.
Màn h ình ch hin th tối đa 16 màu. Màu tr ên m àn hì nh thay đổi sau khi bạn đổi card hình ảnh.
Bn s th y m t thông báo như sau: "Unrecognized moni tor, Pl ug & Pl ay (VESA DDC) monitor foun d"
Kim tra nhng m c sau đây nếu m àn h ình g p sự cố.
1. Kim t ra xem b dây ngun và cáp có kết ni đúng vi máy vi tính không.
2. Kim tra xem máy vi tính có phát ra t iếng b íp bíp hơn 3 ln khi bt máy không. (N ếu đúng như vy, h ãy gi Dch v bo hành đối vi main board ca máy vi tính)
3. Nếu bn đã lp mt card hình mi ho c tự lắp ráp PC, hãy kim tra trình điều khin ca bộ ti ếp h
video) và màn hình.
Tn sđược điu chnh đúng khi b n kim tra Displ ay Timin g (Thi hn hin th) trên menu không?
Ch ế độ màu ca Windows có được cài đặt đúng không?
Card hình ảnh có đượ c cài đặt đúng chưa?
Bn đã cài đặt ch ương trình điu khin màn h ình chưa?
Hãy xem sá ch Hướng d n cài card hình ảnh để xem c ác ch ức năng Plug & Play (VESA DDC)
được hỗ trợ không.
Điu chnh tn s thích hp bng cách tham kh o h ướng dn sử dụng card hình nh và Preset Timing
Modes (Các chế độ hiển thị định trước) .
(T n s ti đa cho mi độ phân giải có th thay đổi tùy theo dng sn phm.)
Đối vi ME/2000/XP: Hãy thi ết lp màu thích hp b ng cách v ào Control Panel, Di splay, Settings.
Hãy cài c ard hình nh sau khi đọc hướng dn cài c ard h ình ảnh.
Hãy c ài đặt ch ương trình điều khiển màn hình theo Các hướng d n Cài
đặt Trình điu khin.
Hãy c ài đặt ch ương trình điều khiển màn hình theo Các hướng d n Cài
đặt Trình điu khin..
Page 61
4. Kim t ra xem t n s quét ca màn hình c ó được c ài đặt ở 75Hz không.
p (
ợc g
(Không được vượt quá 60Hz k hi s dng độ phân gii cực đại)
5. Nếu bn gp s cố trong vic lp đặt tr ì n h điều khiển b ộ tiếp hợp (video), hãy để máy ở Safe Mode, vào "Control Panel, System, D evice Administrator" để b Display Adapter; sau đó kh
Mo cho Highlight Zone
Lưu ý: Nếu s c vn t iếp tc, h ãy liên h vi mt rung tâm bo hành được y quyn..
i động máy lại và lp đặt lại trình điều khin bộ tiếp h
1. Để bo v máy tính CDT (Comercial Desktop) không bị độ chói màn h ình, chc năng Vùng Chn l àm vic liên tc ba gi và sau đó tđộng dừng. Vì vậy, hãy c ài lại để ch ức năng này tiếp tc hot động.
2. Khi chc năng Vùng Chn ho t động, độ sáng xung quanh của màn h ình có thể tr ở nên ti.
3. Tùy thu c vào card video b n sử dụng, hin tượng bão hòa màu có thể xảy ra trong Vùng Chn. Trong trường hp n ày, gim m t ít độ tương phn ca Vùng Chn và hin tượng bão hòa màu sẽ đư
im bớt.
video).
Page 62
Hi & Đáp v Thông tin tng quát
Hi & Đáp v Highlight Zone III
|
Danh sách kim tra
Bo đảm cht lượng
Kim tra đặc tính Self-Test (t kiểm tra)
1. Hi & Đáp v Thông tin tổng quát
Hi Đáp
Tôi có th thay đổi tn số bằng cách nào?
Làm thế nào điều chỉnh độ phân gii?
Làm thế nào cài đặt chức năng Tiết kim Đin năng?
Màn hình phát ra âm thanh khi được bt lên.
Tôi có th lau v ngoài/Màn hình LCD không?
Có th thay đổi tn số bằng cách cài đặt li cu hình ca th video.
Nên nhớ rằng sự hỗ tr th video có khác nhau, tùy theo phiên bn ca chương trình điều khin được s dng. (Xem Hướng dẫn sử dụng card hình nh hoc máy vi tính để biết thêm chi tiết.)
H điu hành Windows ME/XP/2000: Vào Control
Display, Settings
để cài đặt độ phân gii.
Panel
* Liên hệ với nhà sn xut card hình ảnh để biết thêm chi tiết.
Windows ME/XP/2000: Cài đặt chức năng ở BIOS­SETUP ca máy vi tính hoc trên screen saver. (Tham kho Windows/Computer Manual).
Điu này bình thường do bi mt vài âm thanh có th phát ra khi v kim loi và nam châm điện được lắp đặt để chn các sóng đin t tương tác vi nhau.
Ngt dây ngun, sau đó lau màn hình bng vi mm, có th dùng dung Dch ty hoặc nước đơn thun.
Không được để li bt c dung Dch nào hoc gây vết trầy xước. Không để cho dung Dch len vào bên trong màn hình.
,
2. Hi & Đáp v Highlight Zone III
Hi Đáp
Chương trình hot động không đúng. Highlight Zone III đặc trưng bi mt t hp bn mch và
phn mm xây dng trên nên công nghệ độc quyn SEC. Do đó, tính năng Highlight Zone III ch có trên các màn hình SEC có h tr tính năng này. Hãy kim tra xem màn hình ca bn có h tr tính năng Highlight Zone III không.
Nếu không, biu tượng Highlight Zone III s hin th thông điệp ”Không kết ni” ( ). Hãy kết ni màn hình
đúng trước khi s dng tính năng này. C hai cách Tìm T động hay Tìm Th công s không hot động khi biu tượng hiển th thông đip “Không kết ni”. Bn ch có th thoát khi chương trình.
Đã khi động mt chương trình đa phương tin nhưng chức năng Highlight Zone không t kích hoạt.
Hãy kim tra menu Highlight Zone III và xem có chn Tắt Tìm Tự động không. Khi chn tt, chức năng Highlight Zone s không t kích
Page 63
hot.
Chức năng có th không t kích hot đối vi mt s chương trình đa phương tin. Trong trường hợp này, hãy sử dụng Tìm Th công để thay thế. Xem phn Tìm Th công trong (
Highlight Zone III)
Kim tra thông s màu và xem sRGB có được chn không. Khi sRGB được chn, chức năng Highlight Zone III vẫn không được kích hot để duy trì các thuc tính màu sRGB.
Đã thay đổi cài đặt cho Highlight Zone trong chế độ Tìm Th công nhưng tính năng Highlight Zone đã không được kích hot.
Hãy kim tra cài đặt màu ca màn hình và xem sRGB có được chn không. Khi sRGB được chn, chức năng Highlight Zone vẫn không được kích hot để duy trì các thuc tính màu sRGB. Mt s ca s có th không chn được khi chc năng Highlight Zone đang bật.
Mun tt chức năng Tìm Tự động. Hãy chọn Tìm Tự động để tt chức năng này t menu
Highlight Zone III.
Không biết chương trình Chn có chy không.
Xem phn (Chức năng
Hãy kim tra biu tượng trên thanh tác v. ( ) cho biết chức năng đã được kích hot và ( )cho
Highlight Zone III)
biết chức năng đã ngng kích hot.
Khi Highlight Zone được bt, phần còn li ca màn hình sẽ mờ.
Các màn hình có tính năng Highlight Zone được trang b vi chc năng Qun lý Tia T động. Khi được kích hot, tính năng này có th làm cho màn hình xung quanh b m nh. Tuy nhiên, điu này không biu th bt c trc trc nào, và khi đó việc sử dng sn phm sẽ được an toàn.
Highlight Zone xut hin quá tối. Hãy kiểm tra giá trị Độ tương phn trong Cài đặt Hình
nh và điu chnh theo ý tưởng ca bn. Bn cũng có th kim tra các giá tr RGB và tăng các giá tr này để có hình Highlight Zone sáng hơn.
Mun điều chnh v trí và kích thước ca Highlight Zone.
Bn có th thay đổi v trí và/hoc kích thước ca Highlight Zone d dàng bng chức năng Tìm Th công. Xem phn (Chức năng
Highlight Zone III)
Không th chn Cài đặt Hình ảnh. Chỉ có th chn tính năng Cài đặt Hình nh khi chức
năng Highlight Zone được bt. Hãy bt chức năng Highlight Zone trước khi chn Cài đặt Hình nh.
Page 64
t
(tӵ
)
KiӇm tra ÿһc tính Self -Test (tӵ kiӇm tra)
t
í
Thông ÿiӋp C ҧnh bá o
|
Môi trѭӡng
|
Thông tin hӳu ích
|
Danh sá ch kiӇm tra Bҧo ÿҧm ch ҩt
lѭӧng
KiӇm tra ÿһc
ính Self-Test
kiӇm t ra
Màn h ình cӫa bҥn c ó ch ӭc năng t ӵ kiӇm tra cho phép bҥn k iӇm tr a m àn hì nh có hoҥt ÿӝ ng bình thѭӡ ng ha y kh ông.
1. Tҳt máy tính và màn h ình.
2. Rút dây cáp video ra khӓi mһt sau máy tính.
3. Bұt màn hình lên. NӃu màn hình hoҥt ÿӝng bình thѭӡng, bҥn sӁ thҩy mӝt hӝp có khung viӅn và dòng
ch ѭo bên trong nhѭ hình minh hӑa sau: Ba hӝp nҵm trong khung viӅn là ÿӓ, xanh lá và xanh lam.
SyncMaster 797MB SyncMaster 997MB
NӃu không có hӝp nào xuҩt hiӋn thì có nghƭa là màn hình cӫa bҥn gһp trөc trһc. Hӝp tho ҥi này cNJng xuҩt hiӋn khi hoҥt ÿӝng b ình thѭӡng n Ӄu dây cáp video bӏ rӡi ra hoһc bӏ hѭ.
4.Tҳt màn hình và gҳn lҥi d ây cáp video; rӗi khӣi ÿӝng lҥi máy NӃu màn hình cӫa bҥn vүn không có dҩu hiӋu g ì sau các thao tác trên, hãy kiӇm tra bӝ
phұn ÿiӅu khiӇn video và hӋ thӕng máy tính; màn hình cӫa bҥn ÿang hoҥt ÿӝng b ình th ѭӡng.
nh và màn hình.
NӃu có sӵ cӕ vӟi tín hiӋu vào, mӝt thông ÿiӋp sӁ xuҩt hiӋn trên màn hình hoһc màn hình không có tín hiӋu dù ÿèn báo ngu ӗn LED vүn sáng. Thông ÿiӋp này có thӇ báo hiӋu rҵng màn hình hiӋn n ҵm ngoài khu vӵc quét hoһc bҥn cҫn kiӇm tra cáp tín hiӋu.
SyncMaster 797MB SyncMaster 997MB
Nѫi ÿһ t và vӏ trí màn h ình c ó thӇҧnh hѭӣ ng ÿӃ n c hҩt lѭӧng và các chӭc năng khác cӫa màn h ình.
1. NӃu có bҩt kǤ loa trҫm (woofer) nào g ҫn màn hình, hãy tháo loa ra và chuyӇn sang mӝt phòng khác.
2. ChuyӇn mӑi thiӃt bӏÿiӋn nhѭ ra dio, quҥt, ÿӗng h ӗÿiӋn thoҥi ra cách màn hình 3 foot (m ӝt
Page 65
mét).
t
í
z
Màn hình sӁ tái tҥo lҥi các tín hiӋu hình ҧnh nhұn tӯ máy tí nh. VÀ thӃ, nӃu máy tính hoһc card video gһp sӵ cӕ, nó sӁ làm cho màn hình mҩt tín hi Ӌu, màu xҩu, tiӃng ӗn, ChӃÿӝ video không ÿѭӧc hӛ trӧ, vv... Trong trѭӡng hӧp này, trѭӟc hӃt ki Ӈm tra nguyên nhân sӵ cӕ, sau ÿó liên hӋ vӟi trung tâm bҧo hành hoһc ngѭӡi b án hàng cho bҥn.
z
Ĉánh giá tình tr ҥng ho ҥt ÿӝng c ӫa màn hình
NӃu không có hình ҧnh trên màn hình hay thông ÿiӋp "Video mode not supported" hiӋn ra, hãy tháo cáp ra khӓi máy tính khi ngu ӗn ÿiӋn vào màn hình vүn còn.
{
NӃu thông ÿiӋp vүn còn trên màn hình hoһc nӃu màn h ình trӣ chuyӇn sang màu trҳng, có nghƭa là màn hình ÿang ho ҥt ÿӝng bình thѭӡng.
{
Trong trѭӡng hӧp này, hãy kiӇm tra xem máy
nh có gһp sӵcӕ hay không.
Page 66
Các ÿһc ÿiӇm k ӻ
ұttәngquát
thu
Bӝ phұn tiӃ t kiӋm ÿiӋn Các ch Ӄÿӝ hiӇn thӏ
ÿѭӧc t h iӃt lұp trѭӟc
Thông tin tәng qu át
Tên Model SyncMaster 797MB
Ĉèn hình
Loҥi 17"(43cm) DynaFlat (40.6cm khҧ năng hi Ӈn thӏ hình ҧnh)
Góc lӋch 90
Khoҧng cách ÿiӇm 0.20mm (Quét ngang)
Loҥi màn h ình Ĉèn ba cӵc phӕt pho ba màu bҵng nhôm vӟi ma trұn ÿen.
Mһt nҥ bҧo vӋ bҵng h ӧp kim inva chӕng vòm. NhiӅu lӟp phӫ chӕng tƭnh ÿiӋn/chói.
Ĉӝ phân giҧi tӕi ÿa
1600 x 1200@76Hz
HiӇn th ӏ linh ÿӝ ng
Quét ngang 312 · 4 mm
Quét dӑc 234· 4 mm
Ĉӗng bӝ hóa
Quét ngang 30 ~ 96 kHz
Quét dӑc 50 ~ 160 Hz
Xác ÿӏ nh Tín hiӋu Ĉҫ u v ào
Tín hiӋu Video RGB, Analog 0.7 Vpp dѭѫng, 75 ohms Tín hiӋu ÿӗng b T ch H/V sync, ÿһt cҩp ÿӝ, vӏ trí cho TT L ho һc kh ông
HiӇn th ӏ màu
Không giӟi hҥn
Xung ҧnh ÿiӇm tӕi ÿa
250 MHz
Ngu ӗn ÿiӋn
90 ~ 264VAC rms, 60/50 Hz · 3Hz
Công suҩt tiêu th ө
Tӕi ÿa 90W
Kích thѭӟc (rӝng x dày x cao)
401 x 410 x 378mm (Sau khi lҳp giá ÿ )
Tr n g l ѭӧng
14.3 kg
Lѭu ý vӅ môi trѭӡng
ĈiӅu kiӋn hoҥt ÿӝng NhiӋt ÿӝ: 50F ~ 104 F(10C ~ 40 C)
Ĉӝ ҭm: 10% ~ 80%, không ng ѭng tө
Bҧo quҧn NhiӋt ÿӝ: -4¶F ~113¶F ( -20¶C ~ 45¶C)
Ĉӝ ҭm: 5% ~ 95%, không ng ѭng tө
Chӭc năng Plug & Play
Màn hình này có thӇ kӃt nӕi vӟi bҩt cӭ hӋ thӕng Plug & Play tѭѫng thích nào. Sӵ tѭѫng thích giӳa màn hình và máy tính sӁ cung cҩp ÿiӅu kiӋn hoҥt ÿӝng và thông sӕ cài ÿăt tӕt nhҩt. Tro ng hҫu hӃt tr ѭӡng hӧp, quá trình cài ÿһt s Ӂ diӉn ra tӵÿӝng, tr ӯ khi ngѭӡi sӱ dөng muӕn chӑn nhӳng thông sӕ cài ÿһt khác. Dot Acceptable ĈiӇm ҧnh chҩp nhұn ÿѭӧc
Lѭu ý: ThiӃt k Ӄ và các ÿһ c tí nh kӻ th u ұt có th Ӈ thay ÿәi mà khô ng b áo trѭӟ c.
Page 67
Các ÿһc ÿiӇm k ӻ
ұttәngquát
thu
Bӝ phұn tiӃ t kiӋm ÿiӋn Các ch Ӄÿӝ hiӇn thӏ
ÿѭӧc t h iӃt lұp trѭӟc
Thông tin tәng qu át
Tên Model SyncMaster 997MB
Ĉèn hình
Loҥi 19"(48cm) DynaFlat (45.8cm khҧ năng hi Ӈn thӏ hình ҧnh)
Góc lӋch 90
Khoҧng cách ÿiӇm 0.20mm (Quét ngang)
Loҥi màn h ình Ĉèn ba cӵc phӕt pho ba màu bҵng nhôm vӟi ma trұn ÿen.
Mһt nҥ bҧo vӋ bҵng h ӧp kim inva chӕng vòm. NhiӅu lӟp phӫ chӕng tƭnh ÿiӋn.
Ĉӝ phân giҧi tӕi ÿa
1600 X 1200@ 76Hz
HiӇn th ӏ linh ÿӝ ng
Quét ngang 352 · 3 mm
Quét dӑc 264· 3 mm
Ĉӗng bӝ hóa
Quét ngang 30 ~ 96 kHz
Quét dӑc 50 ~ 160 Hz
Xác ÿӏ nh Tín hiӋu Ĉҫ u v ào
Tín hiӋu Video RGB, Analog 0.7 Vpp dѭѫng, 75 ohms Tín hiӋu ÿӗng b T ch H/V sync, ÿһt cҩp ÿӝ, vӏ trí cho TT L ho һc kh ông
HiӇn th ӏ màu
Không giӟi hҥn
Xung ҧnh ÿiӇm tӕi ÿa
250 MHz
Ngu ӗn ÿiӋn
90 ~ 264VAC rms, 60/50 Hz · 3Hz
Công suҩt tiêu th ө
Tӕi ÿa 110W
Kích thѭӟc (rӝng x dày x cao)
445 x 457.5 x 416mm (Sau khi lҳp giá ÿ )
Tr n g l ѭӧng
18.2 kg
Lѭu ý vӅ môi trѭӡng
ĈiӅu kiӋn hoҥt ÿӝng NhiӋt ÿӝ: 50F ~ 104 F(10C ~ 40 C)
Ĉӝ ҭm: 10% ~ 80%, không ng ѭng tө
Bҧo quҧn NhiӋt ÿӝ: -4¶F ~113¶F ( -20¶C ~ 45¶C)
Ĉӝ ҭm: 5% ~ 95%, không ng ѭng tө
Chӭc năng Plug & Play
Màn hình này có thӇ kӃt nӕi vӟi bҩt cӭ hӋ thӕng Plug & Play tѭѫng thích nào. Sӵ tѭѫng thích giӳa màn hình và máy tính sӁ cung cҩp ÿiӅu kiӋn hoҥt ÿӝng và thông sӕ cài ÿăt tӕt nhҩt. Tro ng hҫu hӃt tr ѭӡng hӧp, quá trình cài ÿһt s Ӂ diӉn ra tӵÿӝng, tr ӯ khi ngѭӡi sӱ dөng muӕn chӑn nhӳng thông sӕ cài ÿһt khác. Dot Acceptable ĈiӇm ҧnh chҩp nhұn ÿѭӧc
Lѭu ý: ThiӃt k Ӄ và các ÿһ c tí nh kӻ th u ұt có th Ӈ thay ÿәi mà khô ng b áo trѭӟ c.
Page 68
Các ÿһc ÿiӇm kӻ
Ӌ
thuұt tә ng quá t
Bӝ phұn tiӃt ki
m ÿiӋn
Các ch Ӄÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc t h iӃt lұp trѭӟc
SyncMaster 797MB
Màn hình này có mӝt hӋ thӕng quҧn lý ÿiӋn năng tích hӧp ÿѭӧc gӑi là Bӝ phұn tiӃt ki Ӌm ÿiӋn. HӋ thӕng n ày tiӃt kiӋm ÿiӋn bҵng cách chuyӇn màn h ình sang chӃÿӝ dùng ít năng lѭӧng khi không ÿѭӧc sӱ dөng trong mӝt khoҧng thӡi gian nhҩt ÿӏnh. Màn hình sӁ t ӵÿӝng hoҥt ÿӝng bình thѭӡng trӣ lҥi khi b ҥn di chuyӇn chuӝt hay nhҩn mӝt phím bҩt kǤ trên bàn ph ím. ĈӇ bҧo tӗn năng l ѭӧng, hãy TҲT màn hình khi không cҫn thiӃt, hay khi không sӱ dөng trong thӡi gian dài. Bӝ phұn tiӃt KiӋm ĈiӋn hoҥt ÿӝng vӟi mӝt card màn h ình tѭѫng thích chuҭn VESA DPMS ÿѭӧc cài ÿһt trong máy tính. Bҥn phҧi sӱ dөng mӝt phҫn mӅm tiӋn ích trong máy tính ÿӇ cài ÿһt chӭc năng n ày.
Trҥng thái Hoҥ t ÿӝng bình thѭӡ ng
Ĉèn báo có ÿiӋn Xanh Xanh, Blinking
Công suҩt ti êu thө Tӕi ÿa 90W Tӕi ÿa 2W
ChӃÿӝ Tҳt ng u ӗn
EPA/ENERGY
Màn hình này tѭѫng thích chuҭn EPA E máy tính có trang bӏ chӭc năng VESA DPMS.
Vӟi tѭ cách là mӝt E
nergy STAR
®
Partner, SAMSUNG khҷng ÿӏnh rҵng s ҧn phҭm
nergy STAR
®
và Energy2000 nӃu dùng vӟi
này ÿáp ӭng các quy ÿӏnh vӅ hiӋu quҧÿiӋn n ăng cӫa E
nergy STAR
®
.
Page 69
Các ÿһc ÿiӇm kӻ
Ӌ
thuұt tә ng quá t
Bӝ phұn tiӃt ki
m ÿiӋn
Các ch Ӄÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc t h iӃt lұp trѭӟc
SyncMaster 997MB
Màn hình này có mӝt hӋ thӕng quҧn lý ÿiӋn năng tích hӧp ÿѭӧc gӑi là Bӝ phұn tiӃt ki Ӌm ÿiӋn. HӋ thӕng n ày tiӃt kiӋm ÿiӋn bҵng cách chuyӇn màn h ình sang chӃÿӝ dùng ít năng lѭӧng khi không ÿѭӧc sӱ dөng trong mӝt khoҧng thӡi gian nhҩt ÿӏnh. Màn hình sӁ t ӵÿӝng hoҥt ÿӝng bình thѭӡng trӣ lҥi khi b ҥn di chuyӇn chuӝt hay nhҩn mӝt phím bҩt kǤ trên bàn ph ím. ĈӇ bҧo tӗn năng l ѭӧng, hãy TҲT màn hình khi không cҫn thiӃt, hay khi không sӱ dөng trong thӡi gian dài. Bӝ phұn tiӃt KiӋm ĈiӋn hoҥt ÿӝng vӟi mӝt card màn h ình tѭѫng thích chuҭn VESA DPMS ÿѭӧc cài ÿһt trong máy tính. Bҥn phҧi sӱ dөng mӝt phҫn mӅm tiӋn ích trong máy tính ÿӇ cài ÿһt chӭc năng n ày.
Trҥng thái Hoҥ t ÿӝng bình thѭӡ ng
Ĉèn báo có ÿiӋn Xanh Xanh, Blinking
Công suҩt ti êu thө Tӕi ÿa 110W Tӕi ÿa 2W
ChӃÿӝ Tҳt ng u ӗn
EPA/ENERGY
Màn hình này tѭѫng thích chuҭn EPA E máy tính có trang bӏ chӭc năng VESA DPMS.
Vӟi tѭ cách là mӝt E
nergy STAR
®
Partner, SAMSUNG khҷng ÿӏnh rҵng s ҧn phҭm
nergy STAR
®
và Energy2000 nӃu dùng vӟi
này ÿáp ӭng các quy ÿӏnh vӅ hiӋu quҧÿiӋn n ăng cӫa E
nergy STAR
®
.
Page 70
Các ÿһc ÿiӇm kӻ
ұ
p trѭӟ
c
T
g
ӧ
z
thuұt tә ng quá t Bӝ phұn tiӃ t kiӋm ÿiӋn
Các ch Ӄÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt
l
NӃu tín hiӋu ÿѭӧc truy Ӆn ÿi tӯ máy tѭѫng ӭng vӟi C ác ch Ӄÿӝ cài ÿһt vӅ thӡi gian sau ÿây, màn hình sӁ ÿѭӧ c ÿiӅu chӍnh tӵÿӝng. Tuy nhiên, nӃu tín hiӋu khác ÿi, màn hình có thӇ chuyӇn sang màu trҳng trong khi ÿèn LED vүn sáng. Tham khҧo hѭӟng dүn sӱ dөng card video và ÿ iӅu chӍnh màn hình nhѭ sau.
Table 1. Các chӃÿӝ hiӇn th ӏÿѭӧc thiӃt l ұp trѭӟc
ChӃÿӝ HiӇn thӏ
Tҫn sӕ quét
nga ng
(k H z )
Tҫn sӕ quét dӑc
(H z)
Tҫn sӕÿiӇm ҧnh
(M Hz )
Cӵc t ính ÿӗng
bӝ
(H/V)
VESA, 640 x 480 37.500 75.000 31.500 -/-
VESA, 1024 x 768 68.677 84.997 94.500 +/+ VESA, 1280 x 1024 91.146 85.024 157.50 +/+
ҫn s ӕquét ngan
Th ӡi gian quét mӝt ÿѭӡng ngang nӕi kӃt t ӯ cҥnh phҧi sang cҥnh trái màn hình ÿѭӧc gӑi là Chu kǤ ngang, và con sӕ nghӏch ÿҧo cӫa Chu kǤ ngang ÿѭ
c gӑi là Tҫn sӕ quét ngang. Ĉѫn vӏ: kH
Tҫn s ӕ quét dӑc
Nh ѭ mӝt ÿèn huǤnh quang. Màn hình phҧi lһp lҥi cùng mӝt hì nh ҧnh nhiӅu lҫn trong mӛi giây ÿӇ hiӇn thӏ mӝt hình ҧnh cho ngѭӡi xem. Tҫn sӕ
cӫa sӵ lһp lҥi này ÿѭӧc gӑi l à Tҫn sӕ quét dӑc hoһc T ӕc ÿӝ làm t ѭѫi. Ĉѫ n vӏ: Hz
Page 71
Dӏch vө
-
Nhӳng ÿiӅu k hoҧn
ĈiӅu chӍnh Natur al Color
Phҥm vi
AUS TRALIA :
Samsung Electronics Australia Pty Ltd. Customer Response Centre 7 Parkview Drive, Homebush Bay NSW 2127 Tel : 1300 362 603
http://www.samsung.com.au/
BRAZIL :
Samsung Eletronica da Amazonia Ltda. R. Prof. Manoelito de Ornellas, 303, Terro B Chacara Sto. Antonio, CEP : 04719-040 Sao Paulo, SP SAC : 0800 124 421
http://www.samsung.com.br/
CANADA :
Samsung Electronics Canada Inc. Samsung Customer Care 7037 Financial Drive Mississauga, Ontario L5N 6R3 1-800-SAMSUNG (1-800-726-7864)
http://www.samsung.ca/
CHILE :
SONDA S.A. Teatinos 550, Santiago Centro, Santiago, Chile Fono: 56-2-5605000 Fax: 56 -2-5605353 56-2-800200211
http://www.sonda.com/ http://www.samsung.cl/
COLOMBIA :
Samsung Electronics Colombia Cra 9 No 99A-02 Of. 106 Bogota, Colombia Tel.: 9-800-112-112 Fax: (571) 618 - 2068
http://www.samsung-latin.com/
e
mail : soporte@samsung-latin.com
ESPAÑA :
Samsung Electronics Comercial Iberica, S.A. Ciencies, 55-65 (Poligono Pedrosa) 08908
Hospitalet de Llobregat (Barcelona) Tel. : (93) 261 67 00 Fax. : (93) 261 67 50
http://samsung.es/
FRANCE :
SAMSUNG ELECTRONICS FRANCE Service Paris Nord 2 66 rue des Vanesses
BP 50116 Villepinte 95950 Roissy CDG Cedex Tel : 08 25 08 65 65 Fax : 01 48 63 06 38
http://www.samsungservices.com/
GERMAN Y :
TELEPLAN Rhein-Main GmbH Feldstr. 16 64331 Weiterstadt
T. 06151/957-1306 F. 06151/957-1732 * EURO 0.12/Min
http://www.samsung.de/
HUNGARY :
Samsung Electronics Magyar Rt.
Page 72
1039, Budapest, Lehel u. 15-17.
-
-55-
y, Ky
-
-
Tel: 36 1 453 1100 Fax: 36 1 453 1101
http://www.samsung.hu/
ITALY :
Samsung Electronics Italia S.p.a. Via C. Donat Cattin, 5 20063 Cernusco s/Naviglio (MI) Servizio Clienti: 199.153.153
http://www.samsung
italia.com/
MEXICO :
SAMSUNG ELECTRONICS MEXICO. S.A. DE C.V. Saturno NO.44, Col. Nueva Industrial Vallejo
Gustavo A.Madero C.P.07700, Mexico D.F. Mexico TEL. 52-55-5747-5100 Fax. 52-55-47 52 02 RFC: SEM950215S98
http://www.samsung.com.mx/
IMPORTADO POR: SAMSUNG ELECTRONICS MEXICO. S.A. DE C.V.
Saturno NO.44, Col. Nueva Industrial Vallejo Gustavo A.Madero C.P.07700, Mexico D.F. Mexico TEL. 52
5747-5100
EXPORTADO POR: Samsung Electronics CO.,LTD.
416, Mae tan-3dong, Yeongtong-gu, Suwon Cit
oungki-Do Korea
NETHERLANDS/BELGIUM/LUXEMBOURG :
Samsung Electronics Benelux B. V. Fleminglaan 12 2289 CP Rijiswijk, NEDERLANDS Service and informatielijn ; Belgium :0800-95214, http://www.samsung.be/ Netherlands : 0800
2295214, http://www.samsung.nl/
PANAMA :
Samsung Electronics Latinoamerica( Z.L.) S.A. Calle 50 Edificio Plaza Credicorp, Planta Baja Panama Tel. : (507) 210-1122, 210-1133 Tel : 800-3278(FAST)
http://www.samsung
latin.com/
PERU
Servicio Integral Samsung Av.Argentina 1790 Lima1. Peru Tel: 51-1-336-8686 Fax: 51-1-336-8551
http://www.samsungperu.com/
PORTUGAL :
SAMSUNG ELECTRONICA PORTUGUESA S.A. Rua Mário Dioniso, N
o
2 - 1À Drt. 2795-140 LINDA-A-VELHA Tel. 214 148 114/100 Fax. 214 148 133/128 Free Line 800 220 120
http://www.samsung.pt/
SOUTH AF RICA :
Samsung Electronics,5 Libertas Road, Somerset Office Park, Bryanston Ext 16. Po Box 70006, Bryanston,2021, South Africa
Tel : 0027-11-549-1621 Fax : 0027-11-549-1629
http://www.samsung.co.za/
SWEDEN/DENMARK/NORWAY/FINLAND :
Samsung Electronics AB Box 713 S-194 27 UPPLANDS VÄSBY SVERIGE
Besöksadress : Johanneslundsvägen 4 Samsung support Sverige: 020-46 46 46 Samsung support Danmark : 8088-4646 Samsung support Norge: 8001-1800 Samsung support Finland: 0800-118001 Tel +46 8 590 966 00 Fax +46 8 590 966 50
http://www.samsung.se/
Page 73
THAILAND :
-
HAI SAMSUNG SERVICE CENTER MPA COMPLEX BUILDING,1st-2nd Floor 175 SOI SUEKSA VIDHAYA SATHON SOI 12 SILOM ROAD ,SILOM,BANGRAK BANGKOK 10500 TEL : 0-2635-2567 FAX : 0
UKRAINE :
SAMSUNG ELECTRONICS REPRESENTATIVE OFFICE IN UKRAINE 4 Glybochitska str. Kiev, Ukraine Tel. 8-044-4906878 Fax 8-044-4906887 Toll-free 8-800-502-0000
http://www.samsung.com.ua/
United Ki ngdom :
Samsung Electronics (UK) Ltd. Samsung House, 225 Hook Rise South Surbiton, Surrey KT6 7LD Tel. : (0208) 391 0168 Fax. : (0208) 397 9949 < European Service Center & National Service > Stafford Park 12 Telford, Shropshire, TF3 3BJ Tel. : (0870) 242 0303 Fax. : (01952) 292 033
http://samsungservice.co.uk/
U.S.A. :
Samsung Electronics America Service Division 400 Valley Road, Suite 201 Mount Arlington, NJ 07856 1-800-SAMSUNG (1-800-726-7864)
http://samsungusa.com
2635-2556
Page 74
Dӏch vө
Ĉ
tѭѫ
k
z
ѫ
ӝ
p
ӝ
p
c
Nhӳng ÿiӅu khoҧn
ĈiӅu chӍnh
Natur al Color
Phҥm vi
Khoҧng c ách ÿiӇm
Hình ҧnh trên màn h ình ÿѭӧc tҥo thành tӯ nhӳng ÿiӇm m àu ÿӓ, xanh lөc và xanh dѭѫng. Các ÿiӇm càng gҫn, ÿӝ phân gi ҧi càng cao. Khoҧng cách giӳa hai ÿiӇm cùng màu ÿѭӧc gӑi
là‘Khoҧng cách ÿiӇm˅.
ѫn vӏ: mmm
Tҫn sӕ quét dӑc
Màn hình phҧi ÿѭӧc vӁ lҥi nhi Ӆu lҫn trong mӝt giây ÿӇ tҥo và hiӇn thӏ mӝt hình ҧnh cho ngѭӡi xem . Tҫn sӕ cӫa sӵ lһp lҥi tính theo mӛi giây này ÿѭӧc gӑi là Tҫn sӕ quét dӑc hoһc T ӕc ÿӝ làm
i. Ĉѫn vӏ: Hz
NӃu mӝt ÿiӇm sáng ÿѭӧc lұp lҥi 60 lҫn mӛi gi ây thì ÿѭӧc xem nh ѭ là 60Hz. Trong trѭӡng
dө:
hӧp này, bҥn có thӇ ÿѭӧc phát hiӋn hiӋn tѭӧng rung màn hình. ĈӇ tránh ÿiӅu này, b ҥn có th Ӈsӱ dөng ChӃÿӝ ch ӕng rung vӟi tҫn sӕ dӑc trên 70 Hz.
Tҫn sӕ quét ngang
Thӡi gian ÿӇ quét mӝt ÿѭӡng ngang nӕi cҥnh ph ҧi vӟi cҥnh trái cӫa màn hình ÿѭӧc gӑi l à Chu
Ǥ ngang. Sӕ nghӏch ÿҧo cӫa Chu kǤ ngang ÿѭӧc gӑi l à n sӕ quét ngang. Ĉѫn vӏ: kH
Các phѭѫ ng pháp X en kӁ và Không xen kӁ
HiӇn thӏ các ÿѭӡng ngang cӫa màn hình tӯ tr ên x uӕng dѭӟi theo thӭ tӵ ÿѭӧ c gӑi là phѭѫng pháp Không xen kӁ trong khi hiӇn thӏ nhӳng ÿѭӡng lӁ rӗi ÿӃn nhӳng ÿѭӡng chҹn lu ân phiên nhau ÿѭӧc gӑi là phѭѫng ph áp Xen kӁ. Phѭѫng ph áp Không xen kӁ ÿѭӧ c ӭng dөng cho ph ҫn lӟn các loҥi màn hình ÿӇ bҧo ÿҧm hình ҧnh r õ nét. Ph ѭѫng pháp Xen kӁ th ì tѭѫng tӵ nhѭ phѭ
ng pháp ÿѭӧcsӱ dөng trong các TV.
Chӭc năng Plug & Pl ay
Ĉây là chӭc năng l àm cho màn hình có chҩt lѭӧng tӕt nhҩt bӣi nó cho phép máy tính và màn hình trao ÿәi thông tin mӝt cách t ӵÿӝng. Màn hình này theo tiêu chuҭn quӕc t Ӄ VESA DDC vӅ chӭc năng Plug & Play.
Ĉӝ phân giҧi
Sӕ lѭӧng các ÿiӇm ngang và dӑc ÿѭӧc sӱ dөng ÿӇ tҥo nên hình ҧnh trên màn h ình ÿѭӧc gӑi là ˄ÿӝ phân giҧi˅. Con sӕ này cho thҩy sӵ ch ính x ác cӫa mӭc ÿӝ hiӇn thӏ. Ĉӝ phân giҧi cao sӁ t ӕt
cho viӋc tr ình b ày các tác vө phӭc tҥp v à các thông t in vӅ hình ҧnh trên màn hình sӁ ÿѭӧc hiӇn thӏ nhiӅu hѫn.
Ví dө: NӃu ÿӝ phân giҧi là 1024 X 768, có nghƭa là màn hình sӁ ÿѭӧc tҥo nên b ӣi 1024 ÿiӇm
nҵm ngang(ÿ
hângiҧi ngang) và 768 ÿѭӡng dӑc(ÿ
hângiҧi dӑc).
Highl ig ht Zo ne II I
Highlight Zone bảo đảm các hình ảnh động hay ảnh chp hi n th trong sáng và độ sắc nét ca bng cách nâng cao độ sáng ca mt vùng cụ th ể nào đó trên m àn hình. Highlight Zone III mô tả s ự kết hp ca mt h th ng mch điện v à ch ương trình được xây
dng trên công ngh độc quyền của SEC. Công ngh này mang đến mt giao din dễ sử dụng để tô sáng nh ng phn video đang phát ca chương trì nh đa ph ương tin bng cách tìm t ự động và tô sáng vùng mong m un b ng
ách kéo.
Mag icBri gh t
MagicBright là m t tí nh năng mi to m i trường thưởng ngo n ti ưu th theo ni dung hình nh bn đang xem. Hin đang có sn bn chế độ khác nhau: Text (Văn bản), Internet, Entertain
(G i i t rí) và Custom (T ùy chnh). Mi chế độ có tr số độ sáng riêng được cu hình sn. Bn có th d dàng chn mt trong bốn c ách thi ết lp khi chỉ cần nhấn nút điều k hiển MagicBright™.
Page 75
Ĉ
ĈiӅu c hӍnh
,
ҥ
y
A
ұ
p
]
Dӏch vө Nhӳng ÿiӅu k hoҧn
iӅu chӍnh
Natur al Color
Phҥm vi
FCC Info rmat ion European Notice (Eur ope on ly)
TCO'95-Ecological requirements for personal computers (TCO'95 applied model only) TCO'99-Ecological requirements for personal computers (TCO'99 applied model only)
TCO'03-Ecological requirements for personal computers (TCO'03 applied model only) TCO'03 R ecycling Infor mation ( TCO'03 applie d mode l only)
IC Complia nce Notice
|
|
|
PCT Notice
MPR II Comp lianc e
VCCI
|
CCC Not ice
|
|
Bҥn phҧi nhҩp phҧi chuӝt vào liên kӃt ÿӃn mӝt tұp tin linh ÿӝng dҥïng tài li Ӌu (PDF) và lѭu tұp tin vào әÿƭa cӭng. Cӕ th ӱ kӃt nӕi trӵc tiӃp ÿӃn các tұp tin PDF lӟn sӁ gây cho hӋ th ӕng hoҥt ÿӝng chұm.
Ĉ iӅu chӍnh (.PD F)
[ĈӇ lѭu các tұp tin PDF (các tұp tin vӟi ph ҫn tên mӣ rӝng là .pdf) vào ÿƭa cӭng cӫa bҥn, nhҩp phҧi chu ӝt vào Tiêu ÿӅ tài liӋu, nhҩn Save Target As trong trình duyӋt Microsoft® Internet Explorer hay
Save Link As trong trình duyӋt Netscape Navigator, và ÿӏnh vӏ trí lѭu trên ÿƭa cӭng. ĈӇ xem mӝ t tұp tin PDF
ch
chѭѫng trình Adobe
˞
crobat Reader. Nhҩn File ˧ Open và chӑn t
tin PDF.
FCC Information
User Instructions
The Federal Communications Commission Radio Frequency Interference Statement includes the following warning:
Note: This equipment has been tested and found to comply with the limits for a Class B digital device, pursuant to Part 15 of the FCC Rules. These limits are designed to provide reasonable protection against harmful interference in a residential installation. This equipment generates, uses, and can radiate radio frequency energy and, if not installed and used in accordance with the instructions, may cause harmful interference to radio communications. However, there is no guarantee that interference will not occur in a particular installation. If this equipment does cause harmful interference to radio or television receptions, which can be determined by turning the equipment off and on, the user is encouraged to try to correct the interference by one or more of the following measures:
z
Reorient or relocate the receiving antenna.
z
Increase the separation between the equipment and receiver.
z
Connect the equipment into an outlet on a circuit different from that to which the receiver is
connected.
z
Consult the dealer or an experienced radio/TV technician for help.
User Information
Changes or modifications not expressly approved by the party responsible for compliance could void the user's authority to operate the equipment. If necessary, consult your dealer or an experienced radio/television technician for additional suggestions. You may find the booklet called
How to Identify and Resolve Radio/TV Interference Problems helpful. This booklet was prepared by the Federal Communications Commission. It is available from the U.S. Government Printing Office, Washington, DC 20402, Stock Number 004-000-00345-4.
The party responsible for product compliance: SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD America QA Lab of Samsung
3351 Michelson Drive, Suite #290, Irvine, CA92612 USA Tel) 949-975-7310 Fax) 949-922-8301
War ning
User must use shielded signal interface cables to maintain FCC compliance for the product.
Provided with this monitor is a detachable power supply cord with IEC320 style terminations. It may be suitable for connection to any UL Listed personal computer with similar configuration.
Page 76
Before making the connection, make sure the voltage rating of the computer convenience outlet is
-
the same as the monitor and that the ampere rating of the computer convenience outlet is equal to or exceeds the monitor voltage rating. For 120 Volt applications, use only UL Listed detachable power cord with NEMA configuration 5­15P type (parallel blades) plug cap. For 240 Volt applications use only UL Listed Detachable power supply cord with NEMA configuration 6
15P type (tandem blades) plug cap.
IC Compliance Notice
This Class B digital apparatus meets all requirements of the Canadian Interference -Causing Equipment Regulations of ICES-003.
Cet appareil Numérique de classe B respecte toutes les exigences du Règlemont NMB-03 sur les équipements produisant des interférences au Canada.
MPR II Compliance
This monitor complies with SWEDAC(MPR II) recommendations for reduced electric and magnetic fields.
European Notice (Europe only)
Products with the CE Marking comply with both the EMC Directive (89/336/EEC), (92/31/EEC), (93/68/EEC) and the Low Voltage Directive (73/23/EEC) issued by the Commission of the European Community. Compliance with these directives implies conformity to the following European Norms:
z
EN55022:1998+A1:2000 - Radio Frequency Interference
z
EN55024:1998 - Electromagnetic Immunity
z
EN61000-3-2:1995+A1/A2:1998 - Power Line Harmonics
z
EN61000-3-3:1995 - Voltage Fluctuations
PCT Notice
VCCI
This is a Class B product based on the standard of the Voluntary Control Council for Interference by Information Technology Equipment (VCCI). If this is used near a radio or television receiver in a domestic environment, it may cause radio interference. Install and use the equipment according to the instruction manual.
CCC Notice
Page 77
TCO'95-Ecological requirements for personal computers (TCO'95 applied model only)
AB general requirements AB2 Written Eco-document acompanying the products
Congratulations! You have just purchased a TCO'95 approved and labelled product! Your choice has provided you with a product developed for professional use. Your purchase has also contributed to reducing the burden on the environment and to the further development of environmentally-adapted electronic products.
Why do we have environmentally-labelled monitors?
In many countries, environmental labelling has become an established method for encouraging the adaptation of goods and services to the environment.The main problem as far as monitors and other electronic equipment are concerned is that environmentally harmful substances are used both in the products and during their manufacture. Since it has not been possible so far for the majority of electronic equipment to be recycled in a satisfactory way, most of these potentially damaging substances sooner or later enter Nature.
There are also other characteristics of a monitor, such as energy consumption levels, that are important from both the working and natural environment viewpoints. Since all types of
conventional electricity generation have a negative effect on the environment (acidic and climate­influencing emissions, radioactive waste, etc.) it is vital to conserve energy. Electronic equipment in offices consumes an enormous amount of energy, since it is often routinely left running continuously.
Wha t does lab ell in g involve?
This product meets the requirements for the TCO'95 scheme, which provides for international environmental labelling of monitors. The labelling scheme was developed as a joint effort by the TCO (The Swedish Confederation of Professional Employees), Naturskyddsforeningen (The Swedish Society for Nature Conservation) and NUTEK (The National Board for Industrial and Technical Development in Sweden).
The requirements cover a wide range of issues: environment, ergonomics, usability, emission of electrical and magnetic fields, energy consumption and electrical and fire safety.
The environmental demands concern among other things restrictions on the presence and use of heavy metals, brominated and chlorinated flame retardants, CFCs (freons), and chlorinated solvents. The product must be prepared for recycling and the manufacturer is obliged to have an environmental plan, which must be adhered to in each country where the company conducts its operations policy. The energy requirements include a demand that the monitor after a certain period of inactivity shall reduce its power consumption to a lower level, in one or more stages. The length of time to reactivate the monitor shall be reasonable for the user.
Labelled products must meet strict environmental demands, for example in respect of the reduction of electric and magnetic fields, along with physical and visual ergonomics and good
usability.
TCO Development Unit 1996-11-29 On the page this folder you will find a brief summary of the environmental requirements met by this product. The complere environmental criteria document may be ordered from: TCO Development Unit S-11494 Stockholm Sweden Fax: +46 8 782 92 07 E-mail (Internet): development@tco.se Current information regarding TCO'95-approved and labelled products may also be obtained via the Internet, using the address:
htt p://www .tco -info. com/
Page 78
TCO'95 is a co-operative project between(3 logos)
Environmental Requirements
Brominated flame retardants are present in printed circuit boards, cables, wires, casings and housings. In turn, they delay the spread of fire. Up to thirty percent of the plastic in a computer
casing can consist of flame retardant substances. These are related to another group of environmental toxins, PCBs, which are suspected to give rise to similar harm, including reproductive damage in fish eating birds and mammals, due to the bioaccumulative processes. Flame retardants have been found in human blood and researchers fear that disturbances in foetus development may occur.
z
TCO'95 demand requires that plastic components weighing more than 25 grams must not
contain organically bound chlorine and bromine.
Lead
Lead can be found in picture tubes, display screens, solders and capacitors. Lead damages the nervous system and in higher doses, causes lead poisoning.
z
TCO'95 requirement Permits the inclusion of lead since no replacement has yet been
developed.
Cad mium
Cadmium is present in rechargeable batteries and in the colour generating layers of certain computer displays. Cadmium damages the nervous system and is toxic in high doses.
z
TCO'95 requirement states that batteries may not contain more than 25 ppm (parts per million)
of cadmium. The colour-generating layers of display screens must not contain any cadmium.
Mer cury
Mercury is sometimes found in batteries, relays and switches. Mercury damages the nervous system and is toxic in high doses.
z
TCO'95 requirement states that batteries may not contain more than 25 ppm (parts per million) of mercury. It also demands that no mercury is present in any of the electrical or electronics components concerned with the display unit.
CFCs (freons)
CFCs (freons) are sometimes used for washing printed circuit boards and in the manufacturing of expanded foam for packaging. CFCs break down ozone and thereby damage the ozone layer in the stratosphere, causing increased reception on Earth of ultraviolet light with consequent increased risks of skin cancer (malignant melanoma).
z
The relevant TCO'95 requirement: Neither CFCs nor HCFCs may be used during the manufacturing of the product or its packaging.
TCO'99-Ecological requirements for personal computers (TCO'99 applied model only)
Congratulations!
You have just purchased a TCO'99 approved and labelled product! Your choice has provided you with a product developed for professional use. Your purchase has also contributed to reducing the burden on the environment and also to the further development of environmentally adapted
electronics products.
This product meets the requirements for the TCO'99 scheme which provides for an international environmental and quality labelling labelling of personal computers. The labelling scheme was developed as a joint effort by the TCO(The Swedish Confederation of Professional Employees), Svenska Naturskyddsforeningen(The Swedish Society for Nature Conservation), Statens Energimyndighet(The Swedish National Energy Administration) and SEMKO AB.
The requirements cover a wide range of issuse: environment, ergonomics, usability, reduction of electric and magnetic fields, energy consumption and electrical safety.
Why do we have environmentally labelled computers?
In many countries, environmental labelling has become an established method for encouraging the adaptation of goods and services to the environment. The main problem, as far as computers
Page 79
and other electronics equipment are concerned, is that environmentally harmful substances are used both in the products and during their manufacture. Since it is not so far possible to satisfactorily recycle the majority of electronics equipment, most of these potentially damaging substances sooner or later enter nature.
There are also other characteristics of a computer, such as energy consumption levels, that are important from the viewpoints of both the work (internal) and natural (external) environments. Since all methods of electricity generation have a negative effect on the environment (e.g. acidic and climate-influencing emissions, radioactive waste), it is vital to save energy. Electronics equipment in offices is often left running continuously and thereby consumes a lot of energy.
Wha t does lab ell in g involve?
The environmental demands has been developed by Svenska Naturskyddsforeningen (The Swedish Society for Nature Conservation). These demands impose restrictions on the presence and use of heavy metals, brominated and chlorinated flame retardants, CFCs(freons)and chlorinated solvents, among other things. The product must be prepared for recycling and the manufacturer is obliged to have an environmental policy which must be adhered to in each country where the company implements its operational policy.
The energy requirements include a demand that the computer and/or display, after a certain period of inactivity, shall reduce its power consumption to a lower level in one or more stages. The length of time to reactivate the computer shall be reasonable for the user.
Below you will find a brief summary of the environmental requirements met by this product. The complete environmental criteria document may be ordered from:
TCO Development
SE-114 94 Stockholm, Sweden Fax: +46 8 782 92 07
Email (Internet): development@tco.se
Current information regarding TCO'99 approved and labelled products may also be obtained via the Internet, using the address: http://www .tco -info. com/
Environmental requirements Flame retardants
Flame retardants are present in printed circuit boards, cables, wires, casings and housings. Their purpose is to prevent, or at least to delay the spread of fire. Up to 30% of the plastic in a computer casing can consist of flame retardant substances. Most flame retardants contain bromine or chloride, and those flame retardants are chemically related to another group of environmental toxins, PCBs. Both the flame retardants containing bromine or chloride and the PCBs are suspected of giving rise to severe health effects, including reproductive damage in fish -eating birds and mammals, due to the bio-accumulative* processes. Flame retardants have been found in human blood and researchers fear that disturbances in foetus development may occur.
The relevant TCO'99 demand requires that plastic components weighing more than 25 grams must not contain flame retardants with organically bound bromine or chlorine. Flame retardants are allowed in the printed circuit boards since no substitutes are available.
Cad mium**
Cadmium is present in rechargeable batteries and in the colour-generating layers of certain computer displays. Cadmium damages the nervous system and is toxic in high doses. The relevant TCO'99 requirement states that batteries, the colour -generating layers of display screens and the electrical or electronics components must not contain any cadmium.
Mer cury**
Mercury is sometimes found in batteries, relays and switches. It damages the nervous system and is toxic in high doses. The relevant TCO'99 requirement states that batteries may not contain any mercury. It also demands that mercury is not present in any of the electrical or electronics components associated with the labelled unit. There is however one exception. Mercury is, for the time being, permitted in the back light system of flat panel monitors as today there is no commercially available alternative. TCO aims on removing this exception when a Mercury free alternative is available.
CFCs (freons)
The relevant TCO'99 requirement states that neither CFCs nor HCFCs may be used during the manufacture and assembly of the product. CFCs (freons) are sometimes used for washing printed circuit boards. CFCs break down ozone and thereby damage the ozone layer in the stratosphere, causing increased reception on earth of ultraviolet light with e.g. increased risks of skin cancer (malignant melanoma) as a consequence.
Lead**
Lead can be found in picture tubes, display screens, solders and capacitors. Lead damages the nervous system and in higher doses, causes lead poisoning. The relevant TCO'99 requirement permits the inclusion of lead since no replacement has yet been developed.
Page 80
* Bio-accumulative is defined as substances which accumulate within living organisms. ** Lead, Cadmium and Mercury are heavy metals which are Bio -accumulative.
TCO'03-Ecological requirements for personal computers (TCO'03 applied model only)
Congratulations!
The display you have just purchased carries the TCO'03 Displays label. This means that your display is designed, manufactured and tested according to some of the strictest quality and environmental requirements in the world. This makes for a high performance product, designed with the user in focus that also minimizes the impact on our natural environment.
Some of the features of the TCO'03 Display requirements:
Ergonomics
Good visual ergonomics and image quality in order to improve the working environment for the user and to reduce sight and strain problems. Important parameters are luminance, contrast, resolution, reflectance, colour rendition and image stability.
Energy
z
Energy-saving mode after a certain time-beneficial both for the user and the environment
z
Electrical safety
Emissions
z
Electromagnetic fields
z
Noise emissions
Ecolog y
z
The product must be prepared for recycling and the manufacturer must have a certified environmental management system such as EMAS or ISO 14 000
z
Restrictions on o chlorinated and brominated flame retardants and polymers o heavy metals such as cadmium, mercury and lead.
The requirements included in this label have been developed by TCO Development in cooperation with scientists, experts, users as well as manufacturers all over the world. Since the end of the 1980s TCO has been involved in influencing the development of IT equipment in a more user ­friendly direction. Our labelling system started with displays in 1992 and is now requested by users and IT-manufacturers all over the world.
For more information, Please visit
www.tcodevelopment.com
TCO'03 Recycling Information (TCO'03 applied model only)
[Europe an Resi den ts On ly]
For re cycling information for TCO'03 certified monitors, for the residents in the following countries, please contact the company corresponding to your region of residence. For those who reside in other countries, please contact a nearest local Samsung dealer for recycling information for the products to be treated in environmentally acceptable way.
[U.S.A. R esidents Only] [Europe an Residen ts Only ]
Page 81
U. S .A . SWEDEN NO R W A Y GERMANY
COMPANY
ADDRESS
Solid Was te Transfer & Recycling Inc
442 Frelinghuysen Ave Newark, NJ 07114
ELKRETSEN Elektronikkretur AS vfw AG
ELKRETSEN Box 1357, 111 83
Sto ckholm Barnhusgatan 3, 4 tr.
6454 Etterstad 0602 Oslo Fyrsti kkalln 3 B
Max Plank Strasse 42 50858 Collo gne Germany
TELEPHONE 973-565 -0181 08-545 212 9 0 23 06 07 4 0 49 0 2234 9587 - 0
FAX Fax: 973-565-9485 08-545 212 9 9 23 06 07 4 1
E­MAIL
HO M E PAGE
none info@el -krets en.se adm@elektroni kkretur.no vfw.i nfo@vfw-ag.de
http://w ww .bcua.org/Solid Waste_Disposal.htm
http://w ww .el­kretsen.se/
http://w ww .elretur.no/
Page 82
Dӏch vө
r
r
Nhӳng ÿiӅu k hoҧn
ĈiӅu chӍnh
Natural Colo
Phҥm vi
Phҫn mӅm Natural Color
Mӝt trong các vҩn ÿӅ gҫn ÿây trong sӱ dөng vi tính là màu sҳc cӫa nh ӳng h ình ҧnh ÿѭӧc in ra tӯ máy in hoһc là nhӳng h ình ҧnh khác ÿѭӧc quét bҵng mӝt máy quét hay máy thu hình kӻ thuұt sӕ trông không giӕng nhѭ hình ҧnh hi Ӈn thӏ trên màn hình. Phҫn mӅm Natural Color là mӝt giҧi pháp hiӋu quҧ cho vҩn ÿӅ này. Ĉây là mӝt hӋ th ӕng phӕi màu ÿѭӧc phát triӇn bӣi Samsung Electronics khi hӧp tác vӟi Korea Electronics & Telecommunications Research Institute (ETRI). HӋ th ӕng này chӍ s ӱ dөng ÿѭӧc ӣ các màn hình Samsung và làm cho màu sҳc cӫa hình ҧnh trên màn hình tѭѫng ÿѭѫng vӟi hình ҧnh in hoһc quét. ĈӇ biӃt thêm thông tin, xin tham khҧo Help (F1) trong chѭѫng trình phҫn mӅm.
Cách cài ÿһt ph ҫn m Ӆm Natural Color
Bӓÿƭa CD ÿi kèm vӟi màn h ình Samsung vào trong әÿƭa CD-ROM. Sau ÿó, màn hình ÿҫu tiên cӫa viӋc cài ÿһt chѭѫng trình sӁ ÿѭӧ c kích hoҥt. N hҩp chuӝt vào Natural Color trên màn hình ÿҫu tiên ÿӇ cài ÿһt phҫn mӅm Natural Color. Muӕn cài ÿһt chѭѫng trình bҵng t ay, h ãy bӓÿƭa CD ÿi kèm vӟi màn hình Samsung vào әÿƭa CD-ROM, nhҩp vào nút [Start] cӫa Windows rӗi chӑn [Execute]. Vào D:\color\eng\setup.exe rӗi nhҩn ph ím [Enter]. (N Ӄu әÿƭa CD không phҧi là D:\, hãy nhұp tên әÿƭa thích hӧp.)
Cách xóa phҫn mӅm Natural Color
Chӑn [Setting]/[Control Panel] trên trình ÿѫn [Start] rӗi nhҩp hai lҫn vào [Add/Delete a program]. Chӑn Natural Color trong danh sách
ӗi nhҩp vào nút [Add/Delete].
Page 83
Thông tin tr ong t ài li Ӌu hѭӟ ng d үn này có th Ӈÿѭӧc thay ÿә i mà khô ng cҫn b áo tr ѭӟc.
kýc
© 2004 Samsung Electronics Co., Ltd. Bҧn q uyӅn ÿã ÿѭӧc ÿăng k ý bҧo hӝ.
Dӏch vө Nhӳng ÿiӅu k hoҧn
ĈiӅu chӍnh Natur al Color
Phҥm vi
Nghiêm c ҩm bҩt kǤ hình thӭc sao ch ép, mô phӓng nào mà không có văn bҧn cho phép cӫa Samsung Electronics Co., Ltd.
Samsung Electronics Co., Ltd. sӁ không chӏu trách nhiӋm v Ӆ bҩt kǤ sai sót nào trong tài liӋu này hoһc vӅ nhӳng thiӋt hҥi ngүu nhiên ho һc tҩt yӃu có liên quan ÿӃn viӋc cung cҩp, thӵc hiӋn ho һc sӱ dөng tài liӋu n ày.
Samsung là thѭѫng hi Ӌu ÿã ÿăng ký cӫa Samsung Electronics Co., Ltd.; Micro sof t , Windows và Windows NT là các th ѭѫng hiӋu ÿã ÿăng ký cӫa Microsoft Corporation; VESA, DPM S và DDC là thѭѫng hi Ӌu ÿã ÿăng ký cӫa Video Electronics Standard Association; t ên và biӇu tѭӧng E
TAR
S
là thѭѫng hi Ӌu ÿã ÿăng ký cӫa U.S. Environmental Protection Agency (EPA). Vӟi tѭ cá ch
NERG Y
là mӝt Energy STAR Partner, Samsung Electronics Co. Ltd. khҷng ÿӏnh rҵng sҧn phҭm n ày ÿáp ӭng các quy ÿӏnh vӅ hiӋu qu ҧÿiӋn năng cӫa E
nergy STAR
. Tҩt cҧ nhӳng tên sҧn ph ҭm khá c
ÿѭӧc ÿӅ cұp trong tài liӋu n ày có thӇ là nhӳng th ѭѫng hiӋu hoһc nh ӳng thѭѫng hiӋu ÿã ÿăng
ӫa các công ty sӣ hӳu chúng.
Loading...