Không ÿһt ly n ѭӟ c, hóa chҩt ha y b ҩt c ӭ vұt ki m loҥi nhӓ nào trên
màn hình.
z
ĈiӅu này có thӇ gây hѭ hӓng, ÿiӋn giұt hoһc cháy.
z
NӃu có mӝt ch ҩt liӋu lҥ thҩm v ào bên trong màn h ình, hãy rút
ph
ch cҳm ÿiӋn ra và liên hӋ vӟi trung tâm bҧo hành.
Ký hiӋu
C
c
Ĉ
Nguӗn ÿiӋn
Cài ÿһt
Lau chùi
ác mөc khá
Không ÿѭӧc tháo vӓ máy (hoһc mһt sau). Không ÿѭӧ c lҳp b ҩt c ӭ
linh kiӋn nào k hác v ào bên tr ong.
z
ĈiӅu này có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
z
Mang máy ÿӃn chuyên viên bҧo trì, khi cҫn.
Trong trѭӡ ng hӧp m àn hình cӫa bҥn ho ҥt ÿӝng không b ình
th ѭӡng, và ÿһc biӋt là màn h ình ph át âm tha nh ho һc tӓa mùi lҥ –
hãy lұp t ӭc tháo d ây cҳm ÿiӋn v à liên h Ӌ vӟi mӝt ÿҥi lý hoһc dӏch
vөÿѭӧc ӫy quyӅn..
z
iӅu này có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
Không ÿһt ly n ѭӟ c, hóa chҩt ha y b ҩt c ӭ vұt ki m loҥi nhӓ nào trên
màn hình.
z
ĈiӅu này có thӇ gây hѭ hӓng, ÿiӋn giұt hoһc cháy.
Sau mӛi giӡ làm viӋc vӟi màn hình, nên ÿӇ mҳt bҥn n gh Ӎ ngѫi tro ng
5 phút.
z
ĈiӅu nà y sӁ làm giҧm sӵ mӓi mҳt.
Không ÿѭӧc s ӱ dөng hoһc ÿһt nh ӳng ch ҩt d Ӊ cháy nә gҫn m àn
hình.
z
ĈiӅu này có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
Không ÿѭӧc che phӫ lӛ th ông hѫi trên vӓ màn h ình.
z
ViӋc thông hѫi không tӕt c ó th Ӈ gây hѭ hӓng hoһc cháy.
Không ÿѭӧc gҳn n h ӳng vұt k i m l o ҥi nh ѭÿӗ dùng nh à bӃp, d ây dүn
hoһc mNJi kho an; hay nh ӳng vұt d Ӊ bҳt lӱa nhѭ nhӳng mҭu giҩy
hoһc diêm quҽt v ào l ӛ th ông hѫi hoһc c әng he adp hon e ho һc cәng
A/V tr ên m àn hình.
z
ĈiӅu này có thӇ gây sӕc ÿiӋn hoһc cháy.
z
Luôn nhӟ liên hӋ vӟi Trung tâm b ҧo hành nӃu có nhӳng ÿӗ vұt/v ұt
th Ӈ lҥ bên trong màn h ình.
Ĉһt màn hình cách xa c ác vұt có tӯ tính.
z
ĈiӅu ÿó có thӇ làm ÿәi màu hay biӃn dҥng h ình ҧnh.
(
)
SyncMaster 797MB
Tháo bao bì
Phía tr ѭӟc
Phía sau
Phҫn ÿáy
Màn hình và Giá ÿӥ
(Mӝt sӕ kiӇu có giá ÿӥ gҳn liӅn. )
Vui lòng kiӇm t ra ÿӇ chҳc ch ҳn rҵng nhӳng phө
ki Ӌn sau ÿây ÿѭӧc kèm theo màn hình cӫa bҥn.
NӃu có chi tiӃt nào bӏ thi Ӄu, hãy liên hӋ vӟi ngѭӡi
bán hàng cho bҥn..
Dây ÿiӋn ngu ӗn
Giá ÿӥ
Hѭӟng dүn lҳpÿһt nh a nh
PhiӃu b ҧo hành
Không nѫi nào làm sҹn
Hѭӟ ng dүn s ӱ dөng và
Ĉƭa Cài ÿһ t Ch ѭѫ ng tr ì nh
ÿiӅu khiӇn
)
(
SyncMaster997MB
Tháo bao bì
Phía tr ước
Phía sau
Phần đáy
Màn hì nh và Giá đỡ
(Một số kiểu có giá đỡ gắn liền. )
Vui lòng kiểm t ra để chắc ch ắn rằng những phụ
ki ện sau đây được k èm theo màn hình của bạn.
Nếu có chi tiết nào bị thi ếu, hãy liên hệ với người
bán hàng cho bạn..
Dây điện n gu ồn
Giá đỡ
Cáp tín hiệu (Tùy chọn
Hướng d ẫn l ắp đặt nh anh
Phiếu b ảo h ành
Không nơi nào làm s ẵn)
Hướng d ẫn s ử dụng v à
Đĩa Cài đặ t C h ươ ng t r ì nh
điều khi ển
Tháo bao b ì
ӟ
c
ѫ
C
r
Dùng
guӗ
Phía trѭ
Phía sau
Phҫn ÿáy
1. Nú t MENUMӣ trình ÿѫn OSD. CNJng ÿѭӧc dùng ÿӇ tho át khӓi trình ÿѫn OSD hay trӣ vӅ trình
ÿ
n trѭӟc.
2. Nú t Adju st
3. Nú t E n te
4. Nút nguӗn
ác nút này cho phép bҥn ÿánh dҩu và ÿiӅu chӍnh các mөc trong trình ÿѫn.
ÿӇ chӑn trình ÿѫn OSD.
Dùng nút này ÿӇ bұt v à tҳt màn h ình.
ÿiӋn
5. èn báo
n
n ÿiӋn
Ĉèn này tӓa sáng màu xanh trong chӃÿӝ hoҥt ÿӝng bình thѭӡng, và nhҩp nháy
màu xanh khi màn h ình lѭu các ÿiӅu chӍnh cӫa bҥn.
Lѭu ý: Xem phҫn mô tҧ vӅ Bӝ phұn tiӃt ki Ӌm ÿiӋn trong sә tay hѭӟng dүn ÿӇ biӃt thêm thông tin vӅ
các ch ӭc năng tiӃt ki Ӌm ÿiӋn. ĈӇ bҧo tӗn năng l ѭӧng, hãy TҲT màn hình khi không cҫn thiӃt, hay
khi không sӱ dөng trong thӡi gian dài.
Tәng quát
(
)
ӑ
(
)
C
әng ng
(Tùy
)
c
Các ÿҫu cҳ m BNC (Tùy ch ӑn)
Tháo bao b ì
Phía tr ѭӟc
Phía sau
Phҫn ÿáy
Tәng qu át
SyncMaster 797MB/997MB
Hình dҥngphía sau cӫa màn h ình c ó thӇ bi Ӄn ÿәitùy theo mүu m ã sҧnphҭm.
1. Cәng ng u ӗn ÿiӋnNӕi dây nguӗn cӫa màn h ình vào cәng nguӗn ÿiӋn ӣ phía sau màn hình.
2. Cáp tín hi ӋuNӕi cáp tín hiӋu v ӟi cәng video trên máy tính, b ҧng video, thҿ video hay
thҿÿӗ h
Các ÿҫ u c ҳm BNC (Tùy chӑn)
a.
SyncMaster 997MB
Hình dҥngphía sau cӫa màn h ình c ó thӇ bi Ӄn ÿәitùy theo mүu m ã sҧnphҭm.
1.
2. Cәng D -Sub 15 -pinGҳn dây cáp tín hiӋu vào chӛ nӕi D-Sub 15 chân ӣ mһt sau màn hình cӫa
3. Các ÿҫ u c ҳm BNC
Lѭu ý: Xin xem phҫn Nӕi kӃt màn hình cӫa bҥn ÿӇ biӃt thêm thông tin vӅ
uӗn ÿiӋnNӕi dây nguӗn cӫa màn hình vào cәng nguӗn ÿiӋn ӣphía sau màn hình.
bҥn.
Gҳn dây cáp tín hiӋu vào cәng BNC ӣ phía sau màn h ình.
chӑn
ách gҳn các dây cáp.
Tháo bao b ì
ӑ
í
g
y
Phía tr ѭӟc
Phía sau
Phҫn ÿáy
1. Cáp t ín hiӋuNӕi cáp tín hiӋu vӟi cәng video trên máy tính, bҧng video, thҿ video hay
thҿÿӗ h
2. Cәng ngu ӗn ÿiӋn Nӕi dây nguӗn cӫa màn h ình vào cәng nguӗn ÿiӋn ӣ ph
3. Chân ÿӃ
hiêng/Xoa
N
Bҥn c ó th Ӈ tháo chân ÿӃ khӓi màn hình.
a.
a sau màn hình.
c
Tәng quát
T
әngq
t
c
p tí
yt
ính,
Ӌ
c
p tí
yt
ính,
Ӌ
Các ÿҫu cҳ m BNC (Tùy ch ӑn)
Nӕi màn hình
ӫa bҥn
Cài ÿһt chѭѫng
trình ÿiӅu k hiӇn
màn hình
Lҳp ÿһ t chân ÿӃ
uá
SyncMaster 797MB/997MB
1. Gҳn dây nguӗn cӫa màn h ình vào cәng nguӗn ÿiӋn ӣ phía sau màn hình. Cҳm d ây nguӗn cӫa
màn hình vào ә
2. Nӕi cá
3. NӃu bҥn sӱ dөng máy tính Macintosh, h ãy nӕi cáp vӟi bӝ biӃn ÿiӋn Macintosh, và gài các chân
cҳm v ào bӝ biӃn ÿiӋn(Bӝ biӃn ÿiӋn không ÿi kèm). Mӝt bӝ máy tính tѭѫng thích không cҫn b ӝ
biӃn ÿi
4. Hãy bұt máy tính và màn hình. NӃu màn hình cӫa b ҥn hiӋn th ӏ m ӝt hình ҧnh, viӋc cài ÿһt ÿã
hoàn tҩt.
n hiӋu vӟi cәng video trên má
n.
ҳm ÿiӋngҫn nhҩt.
bҧng video, th ҿ video hay th ҿÿӗ hӑa.
Các ÿҫ u c ҳm BNC (Tùy chӑn)
SyncMaster 997MB
1. Gҳn dây nguӗn cӫa màn h ình vào cәng nguӗn ÿiӋn ӣ phía sau màn hình. Cҳm d ây nguӗn cӫa
màn hình vào ә
2. Nӕi cá
3. NӃu bҥn sӱ dөng máy tính Macintosh, h ãy nӕi cáp vӟi bӝ biӃn ÿiӋn Macintosh, và gài các chân
cҳm v ào bӝ biӃn ÿiӋn(Bӝ biӃn ÿiӋn không ÿi kèm). Mӝt bӝ máy tính tѭѫng thích không cҫn b ӝ
biӃn ÿi
n hiӋu vӟi cәng video trên má
n.
ҳm ÿiӋngҫn nhҩt.
bҧng video, th ҿ video hay th ҿÿӗ hӑa.
4.Các ÿҫu cҳm B NC
5. Hãy bұt máy tính và màn hình. NӃu màn h ình cӫa b ҥn hiӋn thӏ mӝt hình ҧnh, viӋc cài ÿһt ÿã
hoàn tҩt.
Nӕi màn h ình cӫa
r
ӧ
p
)
c
bҥn
Cài ÿһt chѭѫng
t
ình ÿiӅu khiӇn
màn hình
Lҳp ÿһ t chân ÿӃ
Khi ÿѭ ӧc nhҳc bҵng hӋÿiӅu h ành cӫa chѭѫ ng tr ình ÿiӅu k hiӇn m àn hình, h ãy ÿһt
CD-ROM ÿi kèm vӟi màn hình này vào máy. ViӋc cài ÿһ t ch ѭѫ ng tr ình ÿiӅu k hiӇn c ó
hѫi khác mӝt chút tùy theo tӯng dҥng c ӫa hӋÿiӅu h ành. Th ӵc hiӋn c ác h ѭӟng d үn
th í ch hӧp ÿӇ có sӵ tѭѫng thích vӟi hӋÿiӅu hành c ӫa bҥn.
Hãy chu ҭn bӏ mӝt ÿƭa trӕng và tҧi vӅ tұp tin cӫa chѭѫng trình ÿiӅu khiӇn ӣ trang web trên
Internet ÿѭ
z
Trang web trên Internet : http://www.samsung-monitor.com/ (Worldwide)
c trình bày dѭӟi ÿây:
http://www.samsungusa.com/monitor/ (USA)
htt
://www.sec.co.kr/monitor/(Korea
http://www.samsungmonitor.com.cn/ (China)
Windows ME
1. Ĉһ t ÿƭa CD vào әÿƭa CD-ROM.
2. Nhҩp chuӝt vào "Windows ME Driver".
3. Chӑn mүu mã màn hình cӫa bҥn trong danh sách, rӗi nhҩp vào nút "OK"
4. Nhҩp vào nút " Ins tall" trong cӱa sә " Warning ".
5. ViӋc
ài ÿһt chѭѫng trình ÿiӅu khiӇn màn hình ÿã hoàn tҩt.
Windows X P/2000
1. Bӓÿƭa CD vào әÿƭa CD-ROM.
2. Nhҩp chuӝt vào "Windows XP/2000 Driver".
3. Chӑn mүu mã màn hình cӫa bҥn trong danh sách, rӗi nhҩp vào n út "OK"
4. Nhҩp vào nút " Ins tall" trong cӱa sә " Warning ".
c
5. NӃu thҩy cӱa sә "Message" dѭӟi ÿây, hãy nhҩp n út "Continue Anyway" Sau ÿó nhҩp
vào nút "OK" .
Tr ình ÿiӅu khiӇn màn hình này ÿang ÿѭӧc cҩp ph ép mang MS logo, n ên viӋc cài ÿһt này
không làm hӓng h Ӌ th ӕng cӫa b ҥn. Trình ÿiӅu khiӇn ÿã ÿѭӧc c ҩp phép sӁ ÿѭӧc gӱi lên
trang chӫ cӫa SAMSUNG Monitor tҥi
http://www.samsung-monitor.com/.
6. ViӋc
ài ÿһt chѭѫng trình ÿiӅu khiӇn màn hình ÿã hoàn tҩt.
Nӕi màn h ình cӫa
r
ӧ
p
)
r
bҥn
Cài ÿһt chѭѫng
t
ình ÿiӅu khiӇn
màn hình
Lҳp ÿһ t chân ÿӃ
Windows XP|Windows 200 0|Windows Me|Windows NT|Linux
Khi ÿѭ ӧc nhҳc bҵng hӋÿiӅu h ành cӫa chѭѫ ng tr ình ÿiӅu k hiӇn m àn hình, h ãy ÿһt
CD-ROM ÿi kèm vӟi màn hình này vào máy. ViӋc cài ÿһ t ch ѭѫ ng tr ình ÿiӅu k hiӇn c ó
hѫi khác mӝt chút tùy theo tӯng dҥng c ӫa hӋÿiӅu h ành. Th ӵc hiӋn c ác h ѭӟng d үn
th í ch hӧp ÿӇ có sӵ tѭѫng thích vӟi hӋÿiӅu hành c ӫa bҥn.
Hãy chu ҭn bӏ mӝt ÿƭa trӕng và tҧi vӅ tұp tin cӫa chѭѫng trình ÿiӅu khiӇn ӣ trang web trên
Internet ÿѭ
z
Trang web trên Internet : http://www.samsung-monitor.com/ (Worldwide)
c trình bày dѭӟi ÿây:
htt
://www .samsungusa.com/monitor/(US A
http://www.sec.co.kr/monitor/ (Korea)
http://www.samsungmonitor.com.cn/ (China)
5. Nhҩp "Driver" r ӗi nhҩ p mөc "Update Driver .." , sau ÿó nhҩp n út "Next".
6. Chӑn mөc "Display a list of the known drivers for this device so that I can choose a specific driver" r ӗi nhҩp nút "Next" , sau ÿó nhҩp "Have disk".
7. Nhҩp nút "Browse " rӗi ch ӑn A:(D:\Driver).
8. Nhҩp nút "Open" , sau ÿó nhҩp nút "OK".
9. Chӑn kiӇu màn hình cӫa bҥn và nhҩp nút "Next " , r ӗi tiӃp tөc nhҩp nút "Next" lҫn nӳa.
10. Sau ÿó nhҩp n út "Finis h" rӗi nút "Close".
NӃu nút "Properties" không hoҥt ÿӝng (bӏ mӡÿi), màn hình cӫa bҥn ÿã ÿѭӧ c
ài ÿһt ÿúng. Hãy dӯng viӋccài ÿһt.
NӃu nút "Properties" hoҥt ÿӝng, nhҩp nút "Properties", sau ÿó tiӃp tөc thӵc
hiӋn theo nhӳng b ѭӟckӃ tiӃp.
NӃu thҩy cӱa sә thông báo "Digital Signature Not Found" , h ãy nhҩp nút "Yes". Sau
ÿó nhҩp nút "Fin is h" ,
HӋÿiӅu h ành Mi crosoft® Windows® Millennium
1. Nhҩp "Start" , " Setting" , " Control Panel".
ӗi nút "Close ".
2. Nhҩp ÿúp vào bi Ӈu tѭӧng "Di splay".
í
c
t
3. Chӑn thanh "Settings" và nhҩp nút "Advanced Properties".
4. Chӑn thanh "Monitor".
5. Nhҩp nút "Cha nge" trong vùng "Monitor Type".
6. Chӑn mөc "Specify the location of the driver".
7. Chӑn mөc "Display a list of all the driver in a specific location..", rӗi nhҩp nút " Next".
8. Nhҩp nút "Have disk"
9. Chӑn A:\(D:\Driver), sau ÿó nhҩp nút "OK".
10. Chӑn mөc "Show all devices", chӑn kiӇu màn hình tѭѫng ӭng vӟi màn hình bҥn ÿang kӃt
nӕi vӟi máy tính rӗi nhҩp n út "OK", "Next", "Next" v à nút "FINISH".
11. TiӃp tөc nhҩp chӑn nút " Cl ose" và nút "OK" cho ÿӃn khi bҥn ÿóng ÿѭӧc hӝp thoҥi Display
Properties.
(B ҥn có thӇ gһp mӝt sӕ màn hình thông ÿiӋp cҧnh b áo hoһc màn hình khác, khi ÿó hãy
ch ӑn tùy chӑn th
HӋÿiӅu h ành Mi crosoft® Windows® NT
1. Nhҩp Start, Settings, Control Panel, sau ÿó nhҩp ÿúp vào bi Ӈu tѭӧng Di splay.
2. Trong cӱa sә Display Registration Information, nhҩp thanh Settings sau ÿó nhҩp chӑnAll Display Modes.
3. Chӑn mӝt chӃÿӝ mà bҥn muӕn sӱ dөng (Resolution (ÿӝ phân gi ҧi), Number of Colors
(S ӕ lѭӧng màu), và Vertical frequency (tҫn sӕ quét dӑc)), sau ÿó nhҩp nút OK.
4. Nhҩp nút Apply nӃu bҥn thҩy màn hình hoҥt ÿӝng b ình thѭӡng sau khi nhҩp nút Test.
NӃu màn hình không hoҥt ÿӝng b ình thѭӡng, hãy ÿәi sang mӝt chӃÿӝ kh ác (mӝt ch Ӄÿӝ
ó ÿӝ phân giҧi, sӕ lѭӧng màu ho һctҫn sӕ quét dӑc th ҩp hѫn)
Lѭu ý: N Ӄu không có ChӃÿӝ (Mode) nào hiӇn thӏ trong cӱa sә "All Display Mod es", hãy
tham kh ҧo mөc ChӃÿӝ ÿһt giӡ cài s ҹn trong cuӕn Hѭӟng dүn sӱ dөng ÿӇ ch ӑn mӝt cҩp ÿӝ
cho ÿӝ phân giҧi (resolution) và
ch hӧp vӟi màn hình cӫa mình.)
ҫn sӕ quét dӑc (vertical frequency).
HӋÿiӅu h ành Li nux Oper atin g System
Muӕn kích hoҥt X-Window, bҥn cҫn tҥo tұp tin X86Config, ÿây là mӝt kiӇu tұp tin thiӃt lұp cҩu
hình hӋ th ӕng.
1. Nhҩn Enter ӣ màn h ình ÿҫu tiên và màn hình thӭ hai sau khi k ích hoҥt tұp tin X86Config.
2. Màn hình thӭ ba d ùng ÿӇ cài ÿһt con chuӝt.
3. Cài ÿһt chu ӝt cho máy tính.
4. Màn hình kӃ ti Ӄp dùng ÿӇ ch ӑn bàn phím.
5. Cài ÿһt bàn phím cho máy tính.
6. Màn hình tiӃp theo dùng ÿӇ cài ÿһt màn hình.
7. Ĉҫ u tiên, thiӃt lұp tҫn sӕ quét ngang cho màn h ình. (Bҥn có thӇ nhұp trӵc tiӃp giá trӏ tҫn
sӕ).
8. ThiӃt lұp tҫn sӕ quét dӑc cho màn hình. (Bҥn có thӇ nhұp trӵc tiӃp gi á trӏ tҫn sӕ).
9. Nhұp tên kiӇu màn hình cӫa bҥn. Thông tin n ày sӁ không ҧnh hѭӣng ÿӃn hoҥt ÿӝng thӵc
cӫa X-Window.
10. Bҥn ÿã hoàn thành viӋc thi Ӄt lұp màn hình.
Hãy kích hoҥt X-Window sau khi cài ÿһt c ác thi Ӄt bӏ phҫn cӭng cҫn thiӃt kh ác.
Nӕi màn h ình cӫa
Ӄ
r
ӡ
bҥn
Cài ÿһt chѭѫng
trình ÿiӅu k hiӇn
màn hình
Lҳp ÿһt chân ÿӃ
Ch ân ÿӃ Nghiêng/Xoay
Gҳn và Tháo chân ÿ
|
Vӟi tr өc b ên tr ong, b ҥn c ó thӇ chӍnh nghiêng v à/ho һc xoay m àn hình ÿӇ có mӝt góc nhìn
th u ұn ti Ӌn nh ҩt.
Lѭu ý: Chân ÿӃcó thӇ tháo
i ÿѭӧc.
NӃu m àn h ình cӫa bҥn ÿѭӧc cung cҩp v ӟi chân ÿӃ rӡi, hãy g ҳn ÿӃ vào nhѭ sau.
Tháo ӕc vһn trѭӟc khi gҳn chân ÿӃ vào màn h ình.
Gҳn v à Tháo c hân ÿӃ
*
í
ӟ
1. Ĉһ t màn hình nҵm n gѭӧc lên trên mӝt mһt phҷng.
2. Ĉһ t các vҩu trên ÿӃ vào các rãnh tѭѫng ӭng trên ÿáy màn hình.
3. Nhҩn chân ÿӃ vào màn hình cho ÿӃn khi các vҩu khӟp ho àn toàn vӟi các rãnh.
4. Ĉҭ y chân ÿӃ vӅ phía trѭӟc cӫa màn h ình cho ÿӃn khi chӕt mӣ khӟp vào vӏ trí khóa kêu
ˈ
táchˉ.
Không ÿѭӧc gұp hay bұt phát ra tiӃng
Tháo chân ÿӃ
5. Xoay và kéo chӕt mӣ trên chân ÿӃ.
6. Kéo chân ÿӃ v Ӆ ph
Lѭu ý: Chân ÿӃ chӍ kh
a sau màn hình và nhҩc lên ÿӇ tháo chân ÿӃ ra .
p vӟi các rãnh cӫa màn hình ӣ mӝt vӏ trí th ôi.
ạ
| Đ
|
SyncMaster 797MB
Điều chỉnh Màn
hình của b
Cá c n út ki ểm tra c ủa ng ười s ử d ụng
Các t ính n ăng Điều chỉnh Trực t i ếp
Các ch ức n ăng OSD
MagicTune™
n
Highlight III
Các nút ki ểm tra của người sử dụng
1.Mở tr ình đơn OSD . Cũng được dùng để thoát khỏi trình đơn OSD hay t rở về trình đơn trước.
2.Các mục điều chỉnh trong trình đơn.
3.Dùng để chọn trình đơn OSD.
a.MagicBright™ là một ch ức năng mới, tạo môi trường thưởng ngoạn tối ưu thể theo nội dung
hình ảnh bạn đang xem.
b.Vùng Chọn đảm b ảo hình ảnh được trong sáng trên TV, các hệ th ống hội nghị tr uy ền hình
hay ảnh chụp b ằng cách làm nổi bật m ột vùng cụ th ể trên màn hình.
Các tính năng Điều ch ỉnh Tr ực tiếp
ộ sáng
s
r
C
| MagicBright2™ |
Mag icBri gh t2™
| Highlight III |
Highl ig ht II I
Sau đó nhấn nút MagicBright2™ lần n ữa để xem qua các chế độ tạo c ấu
hình có
Highlight Zone b ảo đảm các hình ảnh động hay ảnh chụp hi ển thị trong
sáng và độ sắc nét của bằng c ách nâng cao độ sáng của một vùng cụ th ể
nào đó t
ẵn.
ên màn h ình.
ác chức năng OSD
ỉ
c
OSDMoâ taû
Điều chỉnh Độ tương ph ản.
Điều chỉnh Độ tương ph ản.
Một dạng “Gợn sóng ngang” có th ể hiện ra trên màn hình của bạn, trông
giống như một chu ỗi vòng tròn hay vòng cung đồng tâm. Để loại bỏ dạng
này, hãy dùng các điều chỉnh g ợn sóng ngang.
Một dạng “Gợn sóng d ọc” có thể hiện ra trên màn h ình của b ạn, trông
giống như một chu ỗi vòng tròn hay vòng cung đồng tâm. Để loại bỏ dạng
này, hãy dùng các điều ch
Chức năng Kh ử t ừ sẽ loại trừ các m àu x ấu gây ra b ởi các từ trường.
Dùng chức năng cài l ại để cài l ại c ác chức n ăng sau đây trở về mức độ
ban đầu: Position, Size, Pinc ushion, Trapezoid, Parallelogram, Pinbalance,
Rotation, H-Moire,and V-Moire.
Lưu ý: Nếu b ạn đã chọn “Yes”, th ì tất c ả c ác cài đặt li ệt kê ở trên sẽđược
ài lại. Tất cả các cài đặt khác sẽ được giữ nguyên.
nh gợn sóng dọc.
Loading...
+ 58 hidden pages
You need points to download manuals.
1 point = 1 manual.
You can buy points or you can get point for every manual you upload.