Philips R6B4RTU25/59 Leaflet [vi]

Philips Rechargeables Pin
AA, 2500mAh
Nickel-Metal Hydride
R6B4RTU25
S dng thiết b ca bn lâu hơn
Hiu sut cao nhất
•Công nghệ NiMH cho phép sạc lại pin nhiều lần
•Pin sạc AA 2500 mAh để sử dụng lâu bền hơn
R6B4RTU25/59
Pin
AA, 2500mAh Nickel-Metal Hydride
Các thông s
Công suất
•Dung lượng pin: 2500 mAh
pin: AA Nickel-Metal Hydride
•Kiểu
Đin áp
Thông s xanh
• Thành phn hóa hc: Nickel-Metal Hydride
• Kim loi nn
•Vật liệu đóng gói: Thùn
•Dạng đóng gói: Vỉ nhựa PET
Hp các tông ngoài
•Outer carton (L x W (rng) x H (cao)):
•Trọng lượn
•Tổng t
•Trọng lượn
pin: 1,2 V
g: Không cha cadimi, Không chứa
thy ngân
g các tông, PET
31 x 20,8 x 20,6 cm
g: 9,92 kg
rng lượng: 11,1 kg
g bì: 1,18 kg
• GTIN: 1 48 95229 11953 3
•Số lượng
hộp đóng gói tiêu dùng: 80
Kích thước hộp đóng gói
•Kích thước đóng gói (W (rộng) x H (cao) x D
(sâu)): 8,3 x 12 x 1,6 cm
•Trọng lượn
•Tổng t
•Trọng lượn
• EAN: 48 95229 11953 6
•Số lượng
•Dạng đóng gói: Vỉ
g: 0,124 kg
rng lượng: 0,129 kg
g bì: 0,005 kg
sn phm bao gm: 4
Kích thước sn phẩm
•Kích thước sản phẩm (W (rộng) x H (cao) x D
(sâu)): 1,45 x 5,05 x 1,45 cm
•Khối lượn
g: 0,031 kg
Nhng nét chính
Nickel-Metal Hydride
Công ngh Nickel-Metal Hydride cho phép sc li pin nhiu ln, hn chế vic thay thế pin đến mc ti đa.
Pin sc AA 2500 mAh
Pin sc c AA này lưu tr và cung cp dung lượng 2500 mAh để cung cp năng lượng cho các thiết b ca bn để s dng lâu hơn.
Ngày phát hành 2021-05-12
Phiên bn: 3.1.1
12 NC: 8670 001 75262 EAN: 48 95229 11953 6
© 2021 Tập đoàn Koninklijke Philips N.V. Bn quyn đã được bo h.
Các thông số có thể thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuộc sở hữu ca tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoc ca các chủ sở hu tương ứng.
www.philips.com
Loading...