Philips DVP3010/98, DVP3000/98 User Manual [vi]

Always there to help you
Contact
Philips
Register your product and get support at www.philips.com/welcome
DVP3000
DVP3000 DVP3010
User manual 7
Buku Petunjuk Pengguna 19
No: 530 / 382A / III / 2012
Hướng dẫn sử dụng 31 使用手冊 43
EN Before you connect this DVD player, read and understand all accompanying instructions. ID Sebelum Anda menghubungkan pemutar DVD ini, bacalah dan pahami semua petunjuk yang
menyertainya.
VI Trước khi kết nối máy phát DVD này, hãy đọc và hiểu toàn bộ hướng dẫn đi kèm. ZH-TW
連接此 DVD 播放機前,請閱讀並瞭解所有隨附的指示。
2
1
OUT
A
UD
O
VIDE
Y Pb Pr
Pb PrY
Register your product and get support at
www.philips.com/welcome
DVP3010
EN User manual
DVP3000
COAXIAL
AUDIO OUT
3
2
R
L
Pr Pb Y + AUDIO OUT
L R L R
VIDEO + AUDIO OUT
VIDEO OUT
VIDEO
R
4
L R VIDEOL
3
4
5
2
SOURCE
TV
5
6
12
DVD VCD CD MP3 / JPEG
3 4
6
Disc
Setup
Mục lục
1 Kết nối và phát 2-6
2 Sử dụng máy phát DVD của bạn 32
Điều khiển phát cơ bản 32 Tùy chọn video 33 Phát trình chiếu nhạc 33 Phát lặp lại 33 Bỏ qua việc phát 33 Video DivX 34
3 Thay đổi cài đặt 35
Chung (ngủ, chờ...) 35 Hình ảnh 35 Âm thanh 35 Ưa thích (ngôn ngữ, kiểm soát của
phụ huynh...) 36
4 Cập nhật phần mềm 37
5 Đặc tính kỹ thuật 37
6 Xử lý sự cố 38
Tiếng Việt
7 Thông báo quan trọng và an toàn 39
1 Kết nối và phát
31
VI
2 Sử dụng máy
Trong khi phát, nhấn các nút sau để điều khiển máy phát.
phát DVD của bạn
Chúc mừng bạn đã mua hàng và chào mừng bạn đến với Philips! Để có được lợi ích đầy đủ từ sự hỗ trợ do Philips cung cấp, hãy đăng ký sản phẩm tại www.philips.com/welcome.
Điều khiển phát cơ bản
Nút Thao tác
Bật máy phát, hoặc chuyển sang chế độ chờ.
Mở hoặc đóng ngăn chứa đĩa.
Truy cập menu chính.
DISC MENU Truy cập hoặc thoát menu
đĩa.
OPTIONS Truy cập các tùy chọn khác
trong khi phát video.
Di chuyển trên menu.
Tua tiến hoặc tua lùi chậm. Nhấn liên tục để thay đổi tốc độ tìm kiếm.
/ Di chuyển trên menu.
Tua tiến hoặc tua lùi nhanh. Nhấn liên tục để thay đổi tốc độ tìm kiếm.
OK Xác nhận lựa chọn hoặc dữ
liệu nhập.
BACK Quay lại menu hiển thị
trước.
STOP Ngừng phát.
Bắt đầu, tạm dừng hoặc tiếp tục phát.
/ Chuyển đến bài hát,
chương hoặc tệp trước hoặc sau.
SUBTITLE Chọn ngôn ngữ phụ đề. GOTO Chuyển đến một tiêu đề,
chương hoặc bài hát.
AUDIO Chọn ngôn ngữ âm thanh
hoặc kênh. Thay đổi hiển thị hình ảnh
cho vừa với màn hình TV. Phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh.
VOLUME Kích hoạt điều khiển âm
REPEAT/REPEAT A-B
lượng, sau đó nhấn để thay đổi mức âm lượng.
Chọn tùy chọn phát lặp lại.
/
32 VI
Tùy chọn video
Trong khi phát video, nhấn OPTIONS để truy cập các tùy chọn sau.
[Info]: Hiển thị thông tin phát hiện tại.
[PBC]: Hiển thị hoặc bỏ qua menu nội
dung cho VCD và SVCD.
[Aspect ratio]: Chọn định dạng hiển thị hình ảnh vừa với màn hình TV.
[Volume]: Thay đổi mức âm lượng.
[Angle]: Chọn góc camera có video được
xem từ góc này.
Phát trình chiếu nhạc
Phát nhạc và hình ảnh đồng thời để tạo nội dung trình chiếu nhạc.
1 Phát một tệp tin nhạc từ đĩa. 2 Nhấn để chuyển đến các tệp hình
ảnh.
3 Chọn một hình ảnh từ cùng đĩa và nhấn
OK để bắt đầu trình chiếu.
4 Nhấn để ngừng trình chiếu. 5 Nhấn lại để ngừng phát nhạc.
Phóng to hoặc thu nhỏ ảnh. Tạm dừng phát ở chế độ thu phóng.
OK Bắt đầu hoặc tiếp tục phát.
Ngừng phát.
Phát lặp lại
Trong khi phát, nhấn REPEAT/REPEAT A-B liên tục để chọn tùy chọn phát lặp lại.
Lặp lại tiêu đề, chương hoặc bài hát hiện tại.
Lặp lại toàn bộ nội dung trên đĩa.
Phát lặp lại một đoạn nhất định.
Để phát lặp lại một đoạn nhất định
1 Nhấn REPEAT/REPEAT A-B liên tục để
chọn
làm điểm bắt đầu.
2 Nhấn lại REPEAT/REPEAT A-B và chọn
làm điểm kết thúc.
» Việc phát lặp lại của đoạn được đánh
dấu sẽ bắt đầu.
3 Để hủy phát lặp lại, nhấn REPEAT/REPEAT
A-B cho đến khi [Off] được hiển thị.
Tiếng Việt
Điều khiển phát ảnh
Trong khi trình chiếu ảnh, sử dụng điều khiển từ xa để điều khiển quá trình phát.
Nút Thao tác
Xoay hình ảnh theo chiều ngang/
dọc.
/ Xoay hình ảnh ngược chiều/ cùng
chiều kim đồng hồ.
OPTIONS
Truy cập để chọn [Color] để hiển thị hình ảnh ở chế độ màu hoặc đen trắng. Truy cập để chọn [Photo preview] để hiển thị hình ảnh ở chế độ thu nhỏ.
Ghi chú
• Việc phát lặp lại của đoạn được đánh dấu chỉ có thể
trong một tiêu đề hoặc bài hát.
Bỏ qua việc phát
Bạn có thể bỏ qua việc phát đến một tiêu đề, chương hoặc bài hát nhất định.
1 Trong khi phát, nhấn GOTO.
» Thanh nhập liệu được hiển thị, và "0"
nhấp nháy.
2 Nhấn để chọn một chữ số là tiêu đề,
chương hoặc bài hát.
VI
33
3 Sau khi chọn chữ số, nhấn / để thay
đổi vị trí của chữ số.
4 Nếu cần, thực hiện bước 2 và 3 để hoàn
thành việc nhập mã số tiêu đề, chương hoặc bài hát.
5 Nhấn OK.
» Chức năng phát chuyển đến tiêu đề,
chương hoặc bài hát đã chọn.
Video DivX
Bạn có thể phát video DivX từ đĩa.
Mã VOD cho DivX
Trước khia mua video DivX và phát trên máy phát, hãy vào vod.divx.com để đăng ký máy phát này sử dụng mã DivX VOD.
Hiển thị mã DivX VOD: nhấn và chọn
[Setup] > [General] > [DivX(R) VOD Code].
Phụ đề DivX
Nhấn SUBTITLE để chọn ngôn ngữ.
Nếu phụ đề không được hiển thị chính xác,
hãy đổi sang bộ mã ký tự hỗ trợ phụ đề DivX. Chọn bộ mã ký tự: nhấn [Setup] > [Preferences] > [DivX Subtitle].
và chọn
Ghi chú
• Để sử dụng phụ đề, đảm bảo rằng tệp phụ đề có cùng
tên với tệp video DivX . Ví dụ: nếu tệp video DivX có tên là “movie.avi", hãy lưu tệp phụ đề là “movie.srt” hoặc “movie.sub”.
• Máy phát có thể phát các tệp phụ đề có định dạng sau:
.srt, .sub, .txt, .ssa và .smi.
Bộ mã ký tự Ngôn ngữ [Standard] Tiếng Anh, Tiếng
Albania, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Xen-tơ, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Iran của người Kurd (Latin), Tiếng Na Uy, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển và Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[Tiếng Hebrew] Tiếng Anh và Tiếng
Hebrew
[Chinese-Traditional] Tiếng Trung Phồn Thể
34 VI
3 Thay đổi cài đặt
Phần này giúp bạn thay đổi cài đặt của máy phát.
1 2
3
Ghi chú
• Bạn không thể thay đổi tùy chọn menu được hiển thị
xám.
• Để truy cập [Preferences], ngừng việc phát đĩa.
• Để quay lại menu trước, nhấn . Để thoát menu, nhấn
.
Disc
General
Video
Audio
Preference
Chung (ngủ, chờ...)
Setup
Disc Lock OSD Language English Sleep Timer Auto Standby DivX(R) VOD Code
Unlock
Off On Registration
phút không hoạt động (ví dụ: ở chế độ tạm dừng hoặc dừng).
[DivX(R) VOD Code]: Hiển thị mã đăng ký DivX
®
và mã hủy đăng ký.
Hình ảnh
1 Nhấn . 2 Nhấn [Setup] > [Video] đề truy cập tùy
chọn cài đặt video.
[TV System]: Chọn hệ TV phù hợp với TV của bạn. Theo mặc định, cài đặt này phù hợp với các loại TV thông dụng tại quốc gia của bạn.
[Aspect ratio]: Chọn định dạng hiển thị hình ảnh vừa với màn hình TV.
[Progressive]: Bật hoặc tắt chế độ quét liên tục. Nếu TV kiểu quét liên tục được nối với máy phát này, hãy bật chế độ quét liên tục.
[Picture Setting]: Chọn cài đặt màu đặt sẵn hoặc tùy chỉnh một cài đặt.
Ghi chú
• Để nhận hình ảnh quét liên tục, đảm bảo rằng TV của
bạn hỗ trợ tính năng quét liên tục và TV được nối với máy phát thông qua đầu nối Y/Pb/Pr.
Tiếng Việt
1 Nhấn . 2 Nhấn [Setup] > [General] đề truy cập tùy
chọn cài đặt chung.
[Disc Lock]: Khóa hoặc mở khóa đĩa để phát. Để phát đĩa đã bị khóa, bạn cần nhập mật khẩu của bạn: bấm để nhập một chữ số, và bấm / để thay đổi vị trí chữ số. Mật khẩu mặc định là "136900".
[OSD Language]: Chọn ngôn ngữ cho menu trên màn hình.
[Sleep Timer]: Đặt khoảng thời gian để máy phát này tự động chuyển sang chế độ chờ từ chế độ phát.
[Auto Standby]: Bật hoặc tắt chế độ chờ tự động. Nếu bật, máy phát này tự động chuyển sang chế độ chờ sau 15
Âm thanh
1 Nhấn . 2 Nhấn [Setup] > [Audio] đề truy cập tùy
chọn cài đặt âm thanh.
[Analogue Output]: Chọn định dạng âm thanh cho đầu ra âm thanh khi máy phát được nối thông qua đầu nối AUDIO OUT L/R.
[Digital Audio]: Chọn định dạng âm thanh cho đầu ra âm thanh khi máy phát được nối thông qua đầu nối
COAXIAL.
VI
35
[Digital Output] - Chọn loại đầu ra kỹ thuật số: [Off] - Tắt đầu ra kỹ thuật số; [All] - Hỗ trợ các định dạng âm thanh đa kênh; [PCM Only] - Trộn xuống tín hiệu âm thanh hai kênh.
[LPCM Output] - Chọn tốc độ lấy mẫu đầu ra LPCM (Linear Pulse Code Modulation). Tốc độ lấy mẫu càng cao, chất lượng âm thanh càng tốt. [LPCM Output] được bật chỉ khi [PCM Only] được chọn tại [Digital Output].
[Volume]: Thay đổi mức âm lượng.
[Sound Mode]: Chọn hiệu ứng âm
thanh đặt sẵn.
[Night Mode]: Chọn âm thanh yên tĩnh hoặc động hoàn toàn. Chế độ ban đêm giảm âm lượng của âm thanh to và tăng âm lượng của âm thanh mềm (như lời nói).
Ghi chú
• Chế độ ban đêm chỉ có trên đĩa DVD mã hóa theo
Dolby.
thái nhập liệu, nhấn chữ số và nhấn / để thay đổi vị trí của chữ số.
[PBC]: Hiển thị hoặc bỏ qua menu nội dung cho VCD và SVCD.
[Password]: Đặt hoặc thay đổi mật khẩu để phát đĩa bị hạn chế. Nhập "136900" nếu bạn không có hoặc đã quên mật khẩu.
[DivX Subtitle]: Chọn bộ mã ký tự hỗ trợ phụ đề video DivX của bạn.
[Version Info]: Hiển thị phiên bản phần mềm của máy phát này.
[Default]: Đặt lại tất cả các cài đặt về mặc định nhà máy, trừ cài đặt cho
[Disc Lock], [Parental Control] và [Password].
Ghi chú
• Nếu ngôn ngữ ưa thích của bạn không có cho ngôn
ngữ của đĩa, âm thanh hoặc phụ đề, bạn có thể chọn [Other] từ tùy chọn menu và nhập mã ngôn ngữ 4 chữ số mà bạn có thể tìm thấy ở mặt sau của tài liệu hướng dẫn sử dụng này.
• Mức đánh giá tùy thuộc vào quốc gia. Để cho phép
phát tất cả các đĩa, chọn [8 Adult].
để chọn một
Ưa thích (ngôn ngữ, kiểm soát của phụ huynh...)
1 Nhấn . 2 Nhấn [Setup] > [Preferences] đề truy cập
tùy chọn cài đặt ưa thích.
[Audio]: Chọn ngôn ngữ âm thanh cho video.
[Subtitle]: Chọn ngôn ngữ phụ đề cho video.
[Disc Menu]: Chọn ngôn ngữ menu cho đĩa video.
[Parental Control]: Hạn chế truy cập đĩa được mã hóa cùng với mức đánh giá. Nhập "136900" để truy cập tùy chọn hạn chế: Khi trường mật khẩu được tô sáng, nhấn OK để nhập trạng
36 VI
4 Cập nhật phần
5 Đặc tính kỹ
mềm
Ghi chú
• Không được ngắt nguồn điện trong quá trình cập nhật
phần mềm.
Để kiểm tra cập nhật, hãy so sánh phiên bản phần mềm hiện tại của máy phát này với phiên bản phần mềm mới nhất (nếu có) tại trang web của Philips.
1 Nhấn . 2 Chọn [Setup] > [Preferences] > [Version
Info], sau đó nhấn OK.
3 Viết ra tên kiểu và mã số phiên bản phần
mềm.
4 Truy cập www.philips.com/support để
kiểm tra phiên bản phần mềm mới nhất, sử dụng tên kiểu và mã số phiên bản phần mềm.
5 Hãy tham khảo hướng dẫn nâng cấp được
cung cấp trên trang web để hoàn thành việc cập nhật phần mềm.
thuật
Ghi chú
• Các đặc tính kỹ thuật có thể được thay đổi mà không
có thông báo trước.
Mã vùng
Máy phát này có thể phát đĩa với mã vùng sau.
Mã vùng DVD
Media có thể phát
DVD, DVD-Video, VCD, SVCD, Audio CD
DVD+R/+RW, DVD-R/-RW, DVD+R/-R
DL (Dual Layer), CD-R/-RW (tối đa 299 thư mục và 648 tệp)
Định dạng tệp
Video: avi, .divx, .xvid
Âm thanh: .mp3, .wma
Hình ảnh: .jpg, .jpeg
Video
Hệ tín hiệu: PAL, NTSC
Đầu ra Composite video: 1 Vp-p (75 Ohm)
Đầu ra Component video: 0,7 Vp-p (75
Ohm)
Âm thanh
Đầu ra analog 2 kênh
Âm thanh phía trước L&R : 2 Vrms
Đầu ra kỹ thuật số: 0,5 Vp-p (75 Ohm)
Đồng trục
Tần số lấy mẫu:
MP3: 22,05 kHz, 24 kHz, 32 kHz, 44,1
WMA: 44,1 kHz, 48 kHz
Tốc độ bit không đổi:
MP3: 8 kbps - 320 kbps
Quốc gia
Châu Á Thái Bình Dương, Đài Loan, Hàn Quốc
(47k Ohm)
kHz 48 kHz
Tiếng Việt
37
VI
WMA: 32 kbps - 192 kbps
Bộ phận chính
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 360 x 42 x 209 (mm)
Trọng lượng thực: 1,28 kg
Công suất
Định mức nguồn điện: AC 110-240V~, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ: 8 W
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ: 0,3 W
Phụ kiện đi kèm
Bộ điều khiển từ xa và một pin
Hướng dẫn sử dụng
Đặc tả kỹ thuật laser
Loại: Laser bán dẫn InGaAIP (DVD), AIGaAs (CD)
Chiều dài bước sóng: 658 nm (DVD), 790 nm (CD)
Công suất đầu ra: 7,0 mW (DVD); 10,0 mW (VCD/CD)
Độ phân kỳ tia sáng: 60 độ
6 Xử lý sự cố
Cảnh báo
• Nguy cơ điện giật. Không tháo vỏ của máy phát.
Để bảo hành còn hợp lệ, không tìm cách tự sửa máy phát. Nếu bạn gặp vấn đề khi sử dụng máy phát này, hãy kiểm tra các điểm sau trước khi yêu cầu dịch vụ. Nếu bạn vẫn gặp vấn đề, hãy đăng ký máy phát của bạn và nhận hỗ trợ tại www. philips.com/support. Nếu bạn liên hệ với Philips, bạn sẽ được hỏi về kiểu máy và số sê-ri của máy phát này. Mã số kiểu máy và số sê-ri có trên mặt sau của máy phát. Hãy viết các mã số này vào đây: Số kiểu: _______________________________ Số sê-ri: _______________________________
Không có hình ảnh.
Hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng TV để biết cách chọn đúng kênh đầu vào video.
Nếu bạn đã bật chế độ quét liên tục hoặc đổi cài đặt hệ TV, hãy chuyển lại cài đặt mặc định: 1) Bấm
2) Bấm DISC MENU (với chế độ quét liên tục) hoặc SUBTITLE (với hệ TV).
Không có âm thanh phát ra từ TV.
Đảm bảo rằng cáp âm thanh được nối chính xác giữa máy phát và TV.
Không có âm thanh trong quá trình phát lại video DivX.
Mã âm thanh không được hỗ trợ.
Không có âm thanh phát ra từ loa của thiết bị âm thanh nối ngoài (ví dụ: hệ stereo, đầu thu khuếch đại).
Đảm bảo rằng cáp âm thanh hoặc cáp đồng trục được nối chính xác.
Chuyển thiết bị âm thanh ngoài về đúng nguồn âm thanh vào.
để mở ngăn chứa đĩa.
38 VI
Không thể đọc đĩa.
Đảm bảo rằng máy phát hỗ trợ đĩa này (xem "Đặc tả kỹ thuật" > "Media có thể phát được").
Với đĩa được ghi lại, đảm bảo rằng đĩa đã được hoàn tất.
Không thể hiển thị hoặc đọc tệp.
Đảm bảo rằng số tệp hoặc thư mục không vượt quá giới hạn hỗ trợ của máy phát này (tối đa 648 tệp hoặc 299 thư mục).
Đảm bảo rằng máy phát hỗ trợ các tệp này (xem "Đặc tả kỹ thuật" > "Định dạng tệp").
Không thể phát tệp video DivX.
Đảm bảo rằng tệp video DivX hoàn chỉnh.
Đảm bảo rằng phần mở rộng tệp chính xác.
Không thể hiển thị chính xác phụ đề DivX.
Đảm bảo rằng tệp phụ đề có cùng tên với tệp video DivX.
Đảm bảo rằng tệp phụ đề có phần tên mở rộng được máy phát này hỗ trợ (.srt, .sub, .txt, .ssa, hoặc .smi).
Chọn bộ mã ký tự hỗ trợ phụ đề (xem "Sử dụng máy phát DVD của bạn" > "Video DivX").
7 Thông báo quan
trọng và an toàn
Đọc và hiểu toàn bộ hướng dẫn trước khi sử dụng máy phát DVD này. Mọi hư hỏng do không tuân thủ hướng dẫn sẽ không được bảo hành.
An toàn
Nguy cơ điện giật!
Không để sản phẩm và phụ kiện tiếp xúc với mưa hoặc nước. Không đặt bình chứa chất lỏng, như bình hoa, gần sản phẩm. Nếu chất lòng tràn lên hoặc vào sản phẩm, ngắt sản phẩm ra khỏi nguồn điện ngay lập tức. Hãy liên hệ với Bộ phận Chăm sóc Khách hàng của Philips để yêu cầu kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng.
Không đặt sản phẩm và phụ kiện gần ngọn lửa hoặc các nguồn phát nhiệt khác, kể cả ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Không nhét vật thể vào khe thông gió hoặc các lỗ hở khác trên sản phẩm.
Khi phích cắm hoặc bộ nối tiếp thiết bị được sử dụng như thiết bị rời, thiết bị rời sẽ vẫn sẵn sàng hoạt động.
Không để pin (gói pin hoặc pin được lắp đặt) tiếp xúc với nguồn nhiệt quá cao như ánh nắng mặt trời, lửa hoặc tương tự.
Ngắt sản phẩm ra khỏi nguồn điện trước khi có bão sét.
Khi bạn ngắt cáp điện, luôn kéo phích cắm, không kéo dây cáp.
Rủi ro chập điện hoặc cháy!
Trước khi nối sản phẩm với ổ cắm điện, đảm bảo rằng điện áp nguồn phù hợp với giá trị được in trên mặt sau của sản phẩm.
Tránh ấn mạnh lên phích cắm điện. Phích cắm điện lỏng có thể gây hồ quang điện hoặc cháy.
Tiếng Việt
39
VI
Nguy cơ chấn thương hoặc gây hư hỏng cho sản phẩm!
Để tránh tiếp xúc với bức xạ laser, không tháo máy.
Không chạm vào ống kính quang học bên trong ngăn chứa đĩa.
Không đặt sản phẩm hoặc bất kỳ vật nào khác lên dây điện hoặc thiết bị điện khác.
Nếu sản phẩm được vận chuyển ở nhiệt độ dưới 5°C, mở gói sản phẩm và đợi cho đến khi nhiệt độ phù hợp với nhiệt độ trong phòng trước khi nối máy với ổ cắm điện.
Rủi ro quá nhiệt!
Không lắp đặt sản phẩm trong không gian kín. Luôn chừa một khoảng trống tối thiểu bốn inch xung quanh sản phẩm để thông gió. Đảm bảo rằng rèm và các vật dụng khác không che phủ khe thông gió trên sản phẩm.
Nguy cơ nhiễm bẩn!
Tháo pin khi pin hết hoặc nếu không sử dụng bộ điều khiển từ xa trong thời gian dài.
Pin chứa hóa chất. Phải vất bỏ chúng đúng cách.
Rủi ro nuốt phải pin!
Sản phẩm/bộ điều khiển từ xa có thể có pin dạng đồng xu, có thể nuốt được. Luôn giữ pin ngoài tầm với của trẻ em!
Không cho đĩa bị cong hoặc nứt vào ngăn chứa đĩa.
Lấy đĩa ra khỏi ngăn chứa đĩa nếu bạn không dùng sản phẩm trong một thời gian dài.
Chỉ sử dụng khăn lau vi sợi để lau sản phẩm.
Chăm sóc môi trường
Sản phẩm của bạn được thiết kế và sản xuất bằng các vật liệu và thành phần chất lượng cao, có thể tái chế và sử dụng lại. Không được thải bỏ sản phẩm chung với rác thải sinh hoạt. Hãy tìm hiểu các quy định của địa phương về việc thu gom riêng các sản phẩm điện, điện tử và pin. Việc thải bỏ đúng cách các sản phẩm này sẽ giúp phòng tránh các hậu quả xấu có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm của bạn chứa pin và không thể vất bỏ cùng với rác sinh hoạt thông thường. Hãy tìm hiểu các quy định của địa phương về việc thu gom riêng pin cũ. Việc thải bỏ pin cũ đúng cách sẽ giúp phòng tránh các hậu quả xấu có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe con người. Vui lòng truy cập www.recycle.philips.com để biết thêm thông tin về trung tâm tái chế tại khu vực của bạn.
CLASS 1
LASER PRODUCT
Chăm sóc sản phẩm của bạn
Không nhét bất kỳ vật nào khác ngoài đĩa vào ngăn chứa đĩa.
40 VI
Tuân thủ
Đây là đồ dùng CLASS II có cách ly kép và không đi kèm với thiết bị bảo vệ nối đất.
Bản quyền
Sản phẩm này tích hợp công nghệ bảo vệ chống sao chép, được bảo vệ bởi bằng phát minh sáng chế và các quyền sở hữu trí tuệ khác của Hoa Kỳ của Rovi Corporation. Thao tác dịch ngược và tháo máy bị nghiêm cấm.
Thương hiệu
VỀ VIDEO DIVX: DivX® là định dạng video kỹ thuật số do DivX, LLC, một công ty con của Rovi Corporation, tạo ra. Đây là thiết bị DivX Certied cập divx.com để biết thêm thông tin và công cụ phần mềm để chuyển đổi các tệp của bạn thành video DivX. VỀ DIVX VIDEO-ON-DEMAND: Thiết bị DivX Certied DivX Video-on-Demand (VOD) do bạn mua. Để lấy mã đăng ký của bạn, tìm phần DivX VOD tại menu cài đặt thiết bị. Vào vod.divx.com để biết thêm thông tin về cách hoàn thành thủ tục đăng ký của bạn. DivX logo liên quan là các thương hiệu của Rovi Corporation hoặc các công ty con và được sử dụng theo giấy phép. DivX Ultra các tính năng nâng cao và nội dung cao cấp.
®
chính thức phát video DivX. Truy
®
này phải được đăng ký để phát phim
®
, DivX Ultra®, DivX Cer tied® và các
®
Certied để phát video DivX® với
'DVD Video' là thương hiệu của DVD Format/ Logo Licensing Corporation.
Tiếng Việt
Sản xuất theo giấy phép của Dolby Laboratories. Dolby và biểu tượng chữ D kép là các thương hiệu của Dolby Laboratories.
41
VI
Abkhazian 6566
Language Code
Afar 6565 Afrikaans 6570 Amharic 6577 Arabic 6582 Armenian 7289 Assamese 6583 Avestan 6569 Aymara 6589 Azerhaijani 6590 Bahasa Melayu 7783 Bashkir 6665 Belarusian 6669 Bengali 6678 Bihari 6672 Bislama 6673 Bokmål, Norwegian 7866 Bosanski 6683 Brezhoneg 6682 Bulgarian 6671 Burmese 7789 Castellano, Español 6983 Catalán 6765 Chamorro 6772 Chechen 6769 Chewa; Chichewa; Nyanja 7889 9072
Ё᭛
Chuang; Zhuang 9065 Church Slavic; Slavonic 6785 Chuvash 6786 Corsican 6779 Česky 6783 Dansk 6865 Deutsch 6869 Dzongkha 6890 English 6978 Esperanto 6979 Estonian 6984 Euskara 6985
Faroese 7079 Français 7082 Frysk 7089 Fijian 7074 Gaelic; Scottish Gaelic 7168 Gallegan 7176 Georgian 7565 Gikuyu; Kikuyu 7573 Guarani 7178 Gujarati 7185 Hausa 7265 Herero 7290 Hindi 7273 Hiri Motu 7279 Hrwatski 6779 Ido 7379 Interlingua (International)7365 Interlingue 7365 Inuktitut 7385
6976
Inupiaq 7375 Irish 7165
Íslenska 7383 Italiano 7384 Ivrit 7269 Japanese 7465 Javanese 7486 Kalaallisut 7576 Kannada 7578 Kashmiri 7583 Kazakh 7575 Kernewek 7587 Khmer 7577 Kinyarwanda 8287 Kirghiz 7589 Komi 7586 Korean 7579 Kuanyama; Kwanyama 7574 Kurdish 7585 Lao 7679 Latina 7665 Latvian 7686 Letzeburgesch; 7666 Limburgan; Limburger 7673 Lingala 7678 Lithuanian 7684 Luxembourgish; 7666 Macedonian 7775 Malagasy 7771 Magyar 7285 Malayalam 7776 Maltese 7784 Manx 7186 Maori 7773 Marathi 7782 Marshallese 7772 Moldavian 7779 Mongolian 7778 Nauru 7865 Navaho; Navajo 7886 Ndebele, North 7868 Ndebele, South 7882 Ndonga 7871 Nederlands 7876 Nepali 7869 Norsk 7879 Northern Sami 8369 North Ndebele 7868 Norwegian Nynorsk; 7878 Occitan; Provencal 7967 Old Bulgarian; Old Slavonic 6785 Oriya 7982 Oromo 7977 Ossetian; Ossetic 7983 Pali 8073 Panjabi 8065 Persian 7065 Polski 8076 Português 8084
Pushto 8083 Russian 8285 Quechua 8185 Raeto-Romance 8277 Romanian 8279 Rundi 8278 Samoan 8377 Sango 8371 Sanskrit 8365 Sardinian 8367 Serbian 8382 Shona 8378 Shqip 8381 Sindhi 8368 Sinhalese 8373 Slovensky 8373 Slovenian 8376 Somali 8379 Sotho; Southern 8384 South Ndebele 7882 Sundanese 8385 Suomi 7073 Swahili 8387 Swati 8383 Svenska 8386 Tagalog 8476 Tahitian 8489 Tajik 8471 Tamil 8465 Tatar 8484 Telugu 8469 Thai 8472 Tibetan 6679 Tigrinya 8473 To nga (Tonga Islands) 8479 Tsonga 8483 Tswana 8478 Türkçe 8482 Turkmen 8475 Tw i 8487 Uighur 8571 Ukrainian 8575 Urdu 8582 Uzbek 8590 Vietnamese 8673 Volapuk 8679 Walloon 8765 Welsh 6789 Wolof 8779 Xhosa 8872 Yiddish 8973 Yoruba 8979 Zulu 9085
53
Specifications are subject to change without notice © 2012 Koninklijke Philips Electronics N.V. All rights reserved.
DVP3000/3010_98_UM_V1.0
Loading...