Register your product and get support at
www.philips.com/welcome
DVP3000
DVP3000
DVP3010
User manual 7
Buku Petunjuk Pengguna 19
No: 530 / 382A / III / 2012
Hướng dẫn sử dụng31
使用手冊43
EN Before you connect this DVD player, read and understand all accompanying instructions.
ID Sebelum Anda menghubungkan pemutar DVD ini, bacalah dan pahami semua petunjuk yang
menyertainya.
VI Trước khi kết nối máy phát DVD này, hãy đọc và hiểu toàn bộ hướng dẫn đi kèm.
ZH-TW
連接此 DVD 播放機前,請閱讀並瞭解所有隨附的指示。
2
1
OUT
A
UD
O
VIDE
Y Pb Pr
Pb PrY
Register your product and get support at
www.philips.com/welcome
DVP3010
ENUser manual
DVP3000
COAXIAL
AUDIO OUT
3
2
R
L
Pr Pb Y + AUDIO OUT
LRLR
VIDEO + AUDIO OUT
VIDEO OUT
VIDEO
R
4
LRVIDEOL
3
4
5
2
SOURCE
TV
5
6
12
DVD
VCD
CD
MP3 / JPEG
3
4
6
Disc
Setup
Mục lục
1 Kết nối và phát 2-6
2 Sử dụng máy phát DVD của bạn 32
Điều khiển phát cơ bản 32
Tùy chọn video 33
Phát trình chiếu nhạc 33
Phát lặp lại 33
Bỏ qua việc phát 33
Video DivX 34
3 Thay đổi cài đặt 35
Chung (ngủ, chờ...) 35
Hình ảnh 35
Âm thanh 35
Ưa thích (ngôn ngữ, kiểm soát của
phụ huynh...) 36
4 Cập nhật phần mềm 37
5 Đặc tính kỹ thuật 37
6 Xử lý sự cố 38
Tiếng Việt
7 Thông báo quan trọng và an toàn 39
1 Kết nối và phát
31
VI
2 Sử dụng máy
Trong khi phát, nhấn các nút sau để điều khiển
máy phát.
phát DVD của
bạn
Chúc mừng bạn đã mua hàng và chào mừng
bạn đến với Philips! Để có được lợi ích đầy đủ
từ sự hỗ trợ do Philips cung cấp, hãy đăng ký
sản phẩm tại www.philips.com/welcome.
Điều khiển phát cơ bản
NútThao tác
Bật máy phát, hoặc chuyển
sang chế độ chờ.
Mở hoặc đóng ngăn chứa
đĩa.
Truy cập menu chính.
DISC MENUTruy cập hoặc thoát menu
đĩa.
OPTIONSTruy cập các tùy chọn khác
trong khi phát video.
Di chuyển trên menu.
Tua tiến hoặc tua lùi chậm.
Nhấn liên tục để thay đổi
tốc độ tìm kiếm.
/ Di chuyển trên menu.
Tua tiến hoặc tua lùi nhanh.
Nhấn liên tục để thay đổi
tốc độ tìm kiếm.
OKXác nhận lựa chọn hoặc dữ
liệu nhập.
BACKQuay lại menu hiển thị
trước.
STOPNgừng phát.
Bắt đầu, tạm dừng hoặc
tiếp tục phát.
/ Chuyển đến bài hát,
chương hoặc tệp trước
hoặc sau.
SUBTITLEChọn ngôn ngữ phụ đề.
GOTOChuyển đến một tiêu đề,
chương hoặc bài hát.
AUDIOChọn ngôn ngữ âm thanh
hoặc kênh.
Thay đổi hiển thị hình ảnh
cho vừa với màn hình TV.
Phóng to hoặc thu nhỏ
hình ảnh.
VOLUMEKích hoạt điều khiển âm
REPEAT/REPEAT
A-B
lượng, sau đó nhấn
để thay đổi mức âm lượng.
Chọn tùy chọn phát lặp lại.
/
32 VI
Tùy chọn video
Trong khi phát video, nhấn OPTIONS để
truy cập các tùy chọn sau.
• [Info]: Hiển thị thông tin phát hiện tại.
• [PBC]: Hiển thị hoặc bỏ qua menu nội
dung cho VCD và SVCD.
• [Aspect ratio]: Chọn định dạng hiển thị
hình ảnh vừa với màn hình TV.
• [Volume]: Thay đổi mức âm lượng.
• [Angle]: Chọn góc camera có video được
xem từ góc này.
Phát trình chiếu nhạc
Phát nhạc và hình ảnh đồng thời để tạo nội
dung trình chiếu nhạc.
1 Phát một tệp tin nhạc từ đĩa.
2 Nhấn để chuyển đến các tệp hình
ảnh.
3 Chọn một hình ảnh từ cùng đĩa và nhấn
OK để bắt đầu trình chiếu.
4 Nhấn để ngừng trình chiếu.
5 Nhấn lại để ngừng phát nhạc.
Phóng to hoặc thu nhỏ ảnh.
Tạm dừng phát ở chế độ thu
phóng.
OKBắt đầu hoặc tiếp tục phát.
Ngừng phát.
Phát lặp lại
Trong khi phát, nhấn REPEAT/REPEAT A-B liên
tục để chọn tùy chọn phát lặp lại.
• Lặp lại tiêu đề, chương hoặc bài hát hiện
tại.
• Lặp lại toàn bộ nội dung trên đĩa.
• Phát lặp lại một đoạn nhất định.
Để phát lặp lại một đoạn nhất định
1 Nhấn REPEAT/REPEAT A-B liên tục để
chọn
làm điểm bắt đầu.
2 Nhấn lại REPEAT/REPEAT A-B và chọn
làm điểm kết thúc.
» Việc phát lặp lại của đoạn được đánh
dấu sẽ bắt đầu.
3 Để hủy phát lặp lại, nhấn REPEAT/REPEAT
A-B cho đến khi [Off] được hiển thị.
Tiếng Việt
Điều khiển phát ảnh
Trong khi trình chiếu ảnh, sử dụng điều khiển từ
xa để điều khiển quá trình phát.
NútThao tác
Xoay hình ảnh theo chiều ngang/
dọc.
/ Xoay hình ảnh ngược chiều/ cùng
chiều kim đồng hồ.
OPTIONS
Truy cập để chọn [Color] để hiển
thị hình ảnh ở chế độ màu hoặc
đen trắng.
Truy cập để chọn [Photo preview] để hiển thị hình ảnh ở
chế độ thu nhỏ.
Ghi chú
• Việc phát lặp lại của đoạn được đánh dấu chỉ có thể
trong một tiêu đề hoặc bài hát.
Bỏ qua việc phát
Bạn có thể bỏ qua việc phát đến một tiêu đề,
chương hoặc bài hát nhất định.
1 Trong khi phát, nhấn GOTO.
» Thanh nhập liệu được hiển thị, và "0"
nhấp nháy.
2 Nhấn để chọn một chữ số là tiêu đề,
chương hoặc bài hát.
VI
33
3 Sau khi chọn chữ số, nhấn / để thay
đổi vị trí của chữ số.
4 Nếu cần, thực hiện bước 2 và 3 để hoàn
thành việc nhập mã số tiêu đề, chương
hoặc bài hát.
5 Nhấn OK.
» Chức năng phát chuyển đến tiêu đề,
chương hoặc bài hát đã chọn.
Video DivX
Bạn có thể phát video DivX từ đĩa.
Mã VOD cho DivX
• Trước khia mua video DivX và phát trên
máy phát, hãy vào vod.divx.com để đăng ký
máy phát này sử dụng mã DivX VOD.
• Hiển thị mã DivX VOD: nhấn và chọn
[Setup] > [General] > [DivX(R) VOD
Code].
Phụ đề DivX
• Nhấn SUBTITLE để chọn ngôn ngữ.
• Nếu phụ đề không được hiển thị chính xác,
hãy đổi sang bộ mã ký tự hỗ trợ phụ đề
DivX. Chọn bộ mã ký tự: nhấn
[Setup] > [Preferences] > [DivX Subtitle].
và chọn
Ghi chú
• Để sử dụng phụ đề, đảm bảo rằng tệp phụ đề có cùng
tên với tệp video DivX . Ví dụ: nếu tệp video DivX có
tên là “movie.avi", hãy lưu tệp phụ đề là “movie.srt”
hoặc “movie.sub”.
• Máy phát có thể phát các tệp phụ đề có định dạng sau:
.srt, .sub, .txt, .ssa và .smi.
Bộ mã ký tựNgôn ngữ
[Standard]Tiếng Anh, Tiếng
Albania, Tiếng Đan
Mạch, Tiếng Hà Lan,
Tiếng Phần Lan, Tiếng
Pháp, Tiếng Xen-tơ,
Tiếng Đức, Tiếng Ý,
Tiếng Iran của người
Kurd (Latin), Tiếng Na
Uy, Tiếng Bồ Đào Nha,
Tiếng Tây Ban Nha,
Tiếng Thụy Điển và
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[Tiếng Hebrew]Tiếng Anh và Tiếng
Hebrew
[Chinese-Traditional] Tiếng Trung Phồn Thể
34 VI
3 Thay đổi cài đặt
Phần này giúp bạn thay đổi cài đặt của máy
phát.
1
2
3
Ghi chú
• Bạn không thể thay đổi tùy chọn menu được hiển thị
xám.
• Để truy cập [Preferences], ngừng việc phát đĩa.
• Để quay lại menu trước, nhấn . Để thoát menu, nhấn
• [Disc Lock]: Khóa hoặc mở khóa đĩa
để phát. Để phát đĩa đã bị khóa, bạn
cần nhập mật khẩu của bạn: bấm
để nhập một chữ số, và bấm /
để thay đổi vị trí chữ số. Mật khẩu mặc
định là "136900".
• [OSD Language]: Chọn ngôn ngữ cho
menu trên màn hình.
• [Sleep Timer]: Đặt khoảng thời gian để
máy phát này tự động chuyển sang chế
độ chờ từ chế độ phát.
• [Auto Standby]: Bật hoặc tắt chế độ
chờ tự động. Nếu bật, máy phát này tự
động chuyển sang chế độ chờ sau 15
Âm thanh
1 Nhấn .
2 Nhấn [Setup] > [Audio] đề truy cập tùy
chọn cài đặt âm thanh.
• [Analogue Output]: Chọn định dạng
âm thanh cho đầu ra âm thanh khi
máy phát được nối thông qua đầu nối
AUDIO OUT L/R.
• [Digital Audio]: Chọn định dạng âm
thanh cho đầu ra âm thanh khi máy
phát được nối thông qua đầu nối
COAXIAL.
VI
35
• [Digital Output] - Chọn loại đầu
ra kỹ thuật số: [Off] - Tắt đầu ra
kỹ thuật số; [All] - Hỗ trợ các định
dạng âm thanh đa kênh; [PCM Only] - Trộn xuống tín hiệu âm
thanh hai kênh.
• [LPCM Output] - Chọn tốc độ lấy
mẫu đầu ra LPCM (Linear Pulse
Code Modulation). Tốc độ lấy mẫu
càng cao, chất lượng âm thanh
càng tốt. [LPCM Output] được bật
chỉ khi [PCM Only] được chọn tại
[Digital Output].
• [Volume]: Thay đổi mức âm lượng.
• [Sound Mode]: Chọn hiệu ứng âm
thanh đặt sẵn.
• [Night Mode]: Chọn âm thanh yên
tĩnh hoặc động hoàn toàn. Chế độ ban
đêm giảm âm lượng của âm thanh to
và tăng âm lượng của âm thanh mềm
(như lời nói).
Ghi chú
• Chế độ ban đêm chỉ có trên đĩa DVD mã hóa theo
Dolby.
thái nhập liệu, nhấn
chữ số và nhấn / để thay đổi vị
trí của chữ số.
• [PBC]: Hiển thị hoặc bỏ qua menu nội
dung cho VCD và SVCD.
• [Password]: Đặt hoặc thay đổi mật
khẩu để phát đĩa bị hạn chế. Nhập
"136900" nếu bạn không có hoặc đã
quên mật khẩu.
• [DivX Subtitle]: Chọn bộ mã ký tự hỗ
trợ phụ đề video DivX của bạn.
• [Version Info]: Hiển thị phiên bản phần
mềm của máy phát này.
• [Default]: Đặt lại tất cả các cài đặt
về mặc định nhà máy, trừ cài đặt cho
[Disc Lock], [Parental Control] và
[Password].
Ghi chú
• Nếu ngôn ngữ ưa thích của bạn không có cho ngôn
ngữ của đĩa, âm thanh hoặc phụ đề, bạn có thể chọn
[Other] từ tùy chọn menu và nhập mã ngôn ngữ 4 chữ
số mà bạn có thể tìm thấy ở mặt sau của tài liệu hướng
dẫn sử dụng này.
• Mức đánh giá tùy thuộc vào quốc gia. Để cho phép
• [Parental Control]: Hạn chế truy cập
đĩa được mã hóa cùng với mức đánh
giá. Nhập "136900" để truy cập tùy
chọn hạn chế: Khi trường mật khẩu
được tô sáng, nhấn OK để nhập trạng
36 VI
4 Cập nhật phần
5 Đặc tính kỹ
mềm
Ghi chú
• Không được ngắt nguồn điện trong quá trình cập nhật
phần mềm.
Để kiểm tra cập nhật, hãy so sánh phiên bản
phần mềm hiện tại của máy phát này với phiên
bản phần mềm mới nhất (nếu có) tại trang web
của Philips.
• Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 360 x 42
x 209 (mm)
• Trọng lượng thực: 1,28 kg
Công suất
• Định mức nguồn điện: AC 110-240V~,
50/60 Hz
• Công suất tiêu thụ: 8 W
• Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ: 0,3 W
Phụ kiện đi kèm
• Bộ điều khiển từ xa và một pin
• Hướng dẫn sử dụng
Đặc tả kỹ thuật laser
• Loại: Laser bán dẫn InGaAIP (DVD),
AIGaAs (CD)
• Chiều dài bước sóng: 658 nm (DVD), 790
nm (CD)
• Công suất đầu ra: 7,0 mW (DVD); 10,0
mW (VCD/CD)
• Độ phân kỳ tia sáng: 60 độ
6 Xử lý sự cố
Cảnh báo
• Nguy cơ điện giật. Không tháo vỏ của máy phát.
Để bảo hành còn hợp lệ, không tìm cách tự sửa
máy phát.
Nếu bạn gặp vấn đề khi sử dụng máy phát này,
hãy kiểm tra các điểm sau trước khi yêu cầu
dịch vụ. Nếu bạn vẫn gặp vấn đề, hãy đăng ký
máy phát của bạn và nhận hỗ trợ tại www.
philips.com/support.
Nếu bạn liên hệ với Philips, bạn sẽ được hỏi về
kiểu máy và số sê-ri của máy phát này. Mã số
kiểu máy và số sê-ri có trên mặt sau của máy
phát. Hãy viết các mã số này vào đây:
Số kiểu: _______________________________
Số sê-ri: _______________________________
Không có hình ảnh.
• Hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng
TV để biết cách chọn đúng kênh đầu vào
video.
• Nếu bạn đã bật chế độ quét liên tục hoặc
đổi cài đặt hệ TV, hãy chuyển lại cài đặt
mặc định: 1) Bấm
2) Bấm DISC MENU (với chế độ quét liên
tục) hoặc SUBTITLE (với hệ TV).
Không có âm thanh phát ra từ TV.
• Đảm bảo rằng cáp âm thanh được nối
chính xác giữa máy phát và TV.
Không có âm thanh trong quá trình phát lại
video DivX.
• Mã âm thanh không được hỗ trợ.
Không có âm thanh phát ra từ loa của thiết bị
âm thanh nối ngoài (ví dụ: hệ stereo, đầu thu
khuếch đại).
• Đảm bảo rằng cáp âm thanh hoặc cáp
đồng trục được nối chính xác.
• Chuyển thiết bị âm thanh ngoài về đúng
nguồn âm thanh vào.
để mở ngăn chứa đĩa.
38 VI
Không thể đọc đĩa.
• Đảm bảo rằng máy phát hỗ trợ đĩa này
(xem "Đặc tả kỹ thuật" > "Media có thể
phát được").
• Với đĩa được ghi lại, đảm bảo rằng đĩa đã
được hoàn tất.
Không thể hiển thị hoặc đọc tệp.
• Đảm bảo rằng số tệp hoặc thư mục không
vượt quá giới hạn hỗ trợ của máy phát này
(tối đa 648 tệp hoặc 299 thư mục).
• Đảm bảo rằng máy phát hỗ trợ các tệp
này (xem "Đặc tả kỹ thuật" > "Định dạng
tệp").
Không thể phát tệp video DivX.
•Đảm bảo rằng tệp video DivX hoàn chỉnh.
•Đảm bảo rằng phần mở rộng tệp chính
xác.
Không thể hiển thị chính xác phụ đề DivX.
•Đảm bảo rằng tệp phụ đề có cùng tên với
tệp video DivX.
•Đảm bảo rằng tệp phụ đề có phần tên mở
rộng được máy phát này hỗ trợ (.srt, .sub,
.txt, .ssa, hoặc .smi).
•Chọn bộ mã ký tự hỗ trợ phụ đề (xem "Sử
dụng máy phát DVD của bạn" > "Video
DivX").
7 Thông báo quan
trọng và an toàn
Đọc và hiểu toàn bộ hướng dẫn trước khi
sử dụng máy phát DVD này. Mọi hư hỏng do
không tuân thủ hướng dẫn sẽ không được bảo
hành.
An toàn
Nguy cơ điện giật!
• Không để sản phẩm và phụ kiện tiếp xúc
với mưa hoặc nước. Không đặt bình chứa
chất lỏng, như bình hoa, gần sản phẩm. Nếu
chất lòng tràn lên hoặc vào sản phẩm, ngắt
sản phẩm ra khỏi nguồn điện ngay lập tức.
Hãy liên hệ với Bộ phận Chăm sóc Khách
hàng của Philips để yêu cầu kiểm tra sản
phẩm trước khi sử dụng.
• Không đặt sản phẩm và phụ kiện gần ngọn
lửa hoặc các nguồn phát nhiệt khác, kể cả
ánh sáng mặt trời trực tiếp.
• Không nhét vật thể vào khe thông gió hoặc
các lỗ hở khác trên sản phẩm.
• Khi phích cắm hoặc bộ nối tiếp thiết bị
được sử dụng như thiết bị rời, thiết bị rời
sẽ vẫn sẵn sàng hoạt động.
• Không để pin (gói pin hoặc pin được lắp
đặt) tiếp xúc với nguồn nhiệt quá cao như
ánh nắng mặt trời, lửa hoặc tương tự.
• Ngắt sản phẩm ra khỏi nguồn điện trước
khi có bão sét.
• Khi bạn ngắt cáp điện, luôn kéo phích cắm,
không kéo dây cáp.
Rủi ro chập điện hoặc cháy!
• Trước khi nối sản phẩm với ổ cắm điện,
đảm bảo rằng điện áp nguồn phù hợp với
giá trị được in trên mặt sau của sản phẩm.
• Tránh ấn mạnh lên phích cắm điện. Phích
cắm điện lỏng có thể gây hồ quang điện
hoặc cháy.
Tiếng Việt
39
VI
Nguy cơ chấn thương hoặc gây hư hỏng cho
sản phẩm!
• Để tránh tiếp xúc với bức xạ laser, không
tháo máy.
• Không chạm vào ống kính quang học bên
trong ngăn chứa đĩa.
• Không đặt sản phẩm hoặc bất kỳ vật nào
khác lên dây điện hoặc thiết bị điện khác.
• Nếu sản phẩm được vận chuyển ở nhiệt
độ dưới 5°C, mở gói sản phẩm và đợi cho
đến khi nhiệt độ phù hợp với nhiệt độ
trong phòng trước khi nối máy với ổ cắm
điện.
Rủi ro quá nhiệt!
• Không lắp đặt sản phẩm trong không gian
kín. Luôn chừa một khoảng trống tối thiểu
bốn inch xung quanh sản phẩm để thông
gió. Đảm bảo rằng rèm và các vật dụng
khác không che phủ khe thông gió trên sản
phẩm.
Nguy cơ nhiễm bẩn!
• Tháo pin khi pin hết hoặc nếu không sử
dụng bộ điều khiển từ xa trong thời gian
dài.
• Pin chứa hóa chất. Phải vất bỏ chúng đúng
cách.
Rủi ro nuốt phải pin!
• Sản phẩm/bộ điều khiển từ xa có thể có
pin dạng đồng xu, có thể nuốt được. Luôn
giữ pin ngoài tầm với của trẻ em!
• Không cho đĩa bị cong hoặc nứt vào ngăn
chứa đĩa.
• Lấy đĩa ra khỏi ngăn chứa đĩa nếu bạn
không dùng sản phẩm trong một thời gian
dài.
• Chỉ sử dụng khăn lau vi sợi để lau sản
phẩm.
Chăm sóc môi trường
Sản phẩm của bạn được thiết kế và sản xuất
bằng các vật liệu và thành phần chất lượng cao,
có thể tái chế và sử dụng lại.
Không được thải bỏ sản phẩm chung với rác
thải sinh hoạt. Hãy tìm hiểu các quy định của
địa phương về việc thu gom riêng các sản phẩm
điện, điện tử và pin. Việc thải bỏ đúng cách các
sản phẩm này sẽ giúp phòng tránh các hậu quả
xấu có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe
con người.
Sản phẩm của bạn chứa pin và không thể vất bỏ
cùng với rác sinh hoạt thông thường.
Hãy tìm hiểu các quy định của địa phương về
việc thu gom riêng pin cũ. Việc thải bỏ pin cũ
đúng cách sẽ giúp phòng tránh các hậu quả xấu
có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe con
người.
Vui lòng truy cập www.recycle.philips.com để
biết thêm thông tin về trung tâm tái chế tại khu
vực của bạn.
CLASS 1
LASER PRODUCT
Chăm sóc sản phẩm của bạn
• Không nhét bất kỳ vật nào khác ngoài đĩa
vào ngăn chứa đĩa.
40 VI
Tuân thủ
Đây là đồ dùng CLASS II có cách ly kép và
không đi kèm với thiết bị bảo vệ nối đất.
Bản quyền
Sản phẩm này tích hợp công nghệ bảo vệ chống
sao chép, được bảo vệ bởi bằng phát minh sáng
chế và các quyền sở hữu trí tuệ khác của Hoa
Kỳ của Rovi Corporation. Thao tác dịch ngược
và tháo máy bị nghiêm cấm.
Thương hiệu
VỀ VIDEO DIVX: DivX® là định dạng video kỹ
thuật số do DivX, LLC, một công ty con của
Rovi Corporation, tạo ra. Đây là thiết bị DivX
Certied
cập divx.com để biết thêm thông tin và công
cụ phần mềm để chuyển đổi các tệp của bạn
thành video DivX.
VỀ DIVX VIDEO-ON-DEMAND: Thiết bị DivX
Certied
DivX Video-on-Demand (VOD) do bạn mua.
Để lấy mã đăng ký của bạn, tìm phần DivX
VOD tại menu cài đặt thiết bị. Vào vod.divx.com
để biết thêm thông tin về cách hoàn thành thủ
tục đăng ký của bạn.
DivX
logo liên quan là các thương hiệu của Rovi
Corporation hoặc các công ty con và được sử
dụng theo giấy phép.
DivX Ultra
các tính năng nâng cao và nội dung cao cấp.
®
chính thức phát video DivX. Truy
®
này phải được đăng ký để phát phim
®
, DivX Ultra®, DivX Cer tied® và các
®
Certied để phát video DivX® với
'DVD Video' là thương hiệu của DVD Format/
Logo Licensing Corporation.
Tiếng Việt
Sản xuất theo giấy phép của Dolby
Laboratories. Dolby và biểu tượng chữ D kép là
các thương hiệu của Dolby Laboratories.
41
VI
Abkhazian 6566
Language Code
Afar 6565
Afrikaans 6570
Amharic 6577
Arabic 6582
Armenian 7289
Assamese 6583
Avestan 6569
Aymara 6589
Azerhaijani 6590
Bahasa Melayu 7783
Bashkir 6665
Belarusian 6669
Bengali 6678
Bihari 6672
Bislama 6673
Bokmål, Norwegian 7866
Bosanski 6683
Brezhoneg 6682
Bulgarian 6671
Burmese 7789
Castellano, Español 6983
Catalán 6765
Chamorro 6772
Chechen 6769
Chewa; Chichewa; Nyanja 7889
9072
Ё᭛
Chuang; Zhuang 9065
Church Slavic; Slavonic 6785
Chuvash 6786
Corsican 6779
Česky6783
Dansk 6865
Deutsch 6869
Dzongkha 6890
English 6978
Esperanto 6979
Estonian 6984
Euskara 6985
Faroese 7079
Français 7082
Frysk 7089
Fijian 7074
Gaelic; Scottish Gaelic 7168
Gallegan 7176
Georgian 7565
Gikuyu; Kikuyu 7573
Guarani 7178
Gujarati 7185
Hausa 7265
Herero 7290
Hindi 7273
Hiri Motu 7279
Hrwatski 6779
Ido 7379
Interlingua (International)7365
Interlingue 7365
Inuktitut 7385
6976
Inupiaq 7375
Irish 7165
Íslenska 7383
Italiano 7384
Ivrit 7269
Japanese 7465
Javanese 7486
Kalaallisut 7576
Kannada 7578
Kashmiri 7583
Kazakh 7575
Kernewek 7587
Khmer 7577
Kinyarwanda 8287
Kirghiz 7589
Komi 7586
Korean 7579
Kuanyama; Kwanyama 7574
Kurdish 7585
Lao 7679
Latina 7665
Latvian 7686
Letzeburgesch; 7666
Limburgan; Limburger 7673
Lingala 7678
Lithuanian 7684
Luxembourgish; 7666
Macedonian 7775
Malagasy 7771
Magyar 7285
Malayalam 7776
Maltese 7784
Manx 7186
Maori 7773
Marathi 7782
Marshallese 7772
Moldavian 7779
Mongolian 7778
Nauru 7865
Navaho; Navajo 7886
Ndebele, North 7868
Ndebele, South 7882
Ndonga 7871
Nederlands 7876
Nepali 7869
Norsk 7879
Northern Sami 8369
North Ndebele 7868
Norwegian Nynorsk; 7878
Occitan; Provencal 7967
Old Bulgarian; Old Slavonic 6785
Oriya 7982
Oromo 7977
Ossetian; Ossetic 7983
Pali 8073
Panjabi 8065
Persian 7065
Polski 8076
Português 8084
Pushto 8083
Russian 8285
Quechua 8185
Raeto-Romance 8277
Romanian 8279
Rundi 8278
Samoan 8377
Sango 8371
Sanskrit 8365
Sardinian 8367
Serbian 8382
Shona 8378
Shqip 8381
Sindhi 8368
Sinhalese 8373
Slovensky 8373
Slovenian 8376
Somali 8379
Sotho; Southern 8384
South Ndebele 7882
Sundanese 8385
Suomi 7073
Swahili 8387
Swati 8383
Svenska 8386
Tagalog 8476
Tahitian 8489
Tajik 8471
Tamil 8465
Tatar 8484
Telugu 8469
Thai 8472
Tibetan 6679
Tigrinya 8473
To nga (Tonga Islands) 8479
Tsonga 8483
Tswana 8478
Türkçe 8482
Turkmen 8475
Tw i 8487
Uighur 8571
Ukrainian 8575
Urdu 8582
Uzbek 8590
Vietnamese 8673
Volapuk 8679
Walloon 8765
Welsh 6789
Wolof 8779
Xhosa 8872
Yiddish 8973
Yoruba 8979
Zulu 9085