Philips CTS616GY/74 Leaflet [vi]

Page 1
Đin thoi di đng
S616
Màu xám sm
LTE(TD/FD D)/TD-
SCDMA/WCDMA/GSM
CTS616GY
Smartphone S616 mi ca Philips sử dụng công ngh SoftBlue mới cho hình ảnh sắc màu rực r mà li không gây hi cho mt, trao s quan tâm ca bn đến vi người thân và bn bè.
Thun tin s dng
Tri nghim lướt web n tượng vi mng 4G kép Hai SIM dành cho 2 nhóm liên h
Cm ng mnh m
Công ngh LED SoftBlue bo v mt và cho hình nh màu s c rc r Màn hình IPS FHD 5,5" cho hình nh tinh tế hơ n Chp nh n tượ ng vi camera ly nét t đng 13 megapixel có đèn flash
Sáng rc r, tc đ nhanh
Tc đ nhanh nht vi b x lý lõi tám 1,3GHz B nh tích hp 16GB và RAM 2GB cho tri nghim tuyt vi
Android 5.1
Page 2
Đin thoi di đng
CTS616GY/74
Nhng nét chính
Công ngh LED SoftBlue
Đin thoi di đng Philips Brilliance được thiết kế dành cho bn, s dng công ngh LED SoftBlue mi giúp bo v đôi mt đng thi mang đến hình nh rc r, nhiu màu sc. SoftBlue s dng mt công ngh thông minh đ gim bt các sóng tia sáng xanh có hi mà không làm nh hưở ng đến màu sc hay hình nh hin th.
Màn hình IPS FHD 5,5"
Đin thoi di đng Philips trang b mt màn hình đ phân gii 5,5" đp hoàn ho, cung cp hình nh cc kỳ sc nét, chi tiết tinh tế và màu sc n tượ ng. Công ngh IPS đm bo hiu qu xem tuyt vi t mi góc nhìn, đng thi to ra hình nh hoàn chnh vi màu sc sng đng và rc r. Tuyt vi hơn vi kh năng điu hướng trên màn hình rng d dàng và nhanh gn. Bt k là bn đang lướt các trang web yêu thích hay xem nhng bức nh chp gn đây nht, màn hình xem 5" đu mang đến cho bn hiu qu xem tuyt vi ngay c khi đang đi trên đường.
Camera 13 MPixel AF có đèn f lash
Hào hng vi camera 13 megapixel chp nh cht lượ ng cao chưa tng có. Ngoài ra, đin thoi Philips còn đi kèm mt lot các hiu ng sáng to tuyt vi, làm
sinh đng nh chp ca bn. Vi nhiu chế đ chp khác nhau như t đng chnh sa khuôn mt, hiu ng trang đim, to nh HDR, chp toàn cnh và chp khung hình liên tc, bn ch cn bm vào tùy chn điu chnh chp nh thông minh, thế là xong.
B x lý lõi tám 1,3GHz
Tc đ x lý ca đin thoi di đng Philips nhanh hơn nhng đin thoi khác nh b x lý lõi tám 1,3GHz mnh m. Cu hình vượ t tri này thc hin nhanh gn nhng nhu cu cn thiết cho công vic ca bn mà các b x lý khác trước đó không thể làm được - xem phim, ti trang web hoc chơi game, vi cht lượng hình nh tuyt vi. Vi tc đ 'nhanh như chp' thế này, sao li không thích ch?
ROM 16GB, RAM 2GB
Đin thoi di đng Philips được trang b b nh tích hp 16GB, nh vy bn có th cha nhiu thông tin hơn trong khi di chuyn. Vi dung lượ ng lưu tr ln sn sàng cho các nhu cu ngày càng tăng ca bn, bn s có nhiu không gian hơn đ lưu ng dng ưa thích, hình nh và tài liu quan trng. ROM 2GB cho bn hiu sut chy mnh m trong khi chơi game và xem tin tc mi lúc rnh ri.
Android 5.1
Được tăng cường bi Android, đin thoi Philips hin đang chy trên nn tng di đng hoàn toàn tùy chnh theo ý bn, m ra hàng lot các ng dng và chc năng
thông minh. Kết hp tin li tt c chc năng ca thiết b vi tính cm tay, máy chơi game và đin thoi vào trong mt sn phm duy nht.
4G kép (FDD-LTE và TD-LTE)
Đin thoi di đng Philips kết hp sóng vô tuyến 4G chế đ kép cho phép bn s dng internet di đng vi tc đ cao c hai mng FDD-LTE và TD-LTE. Gi đây bn có th tn hưở ng đ ph sóng LTE rng hơn ch vi mt chiếc đin thoi duy nht.
Hai SIM
Sp xếp cuc sng ca bn tt hơn và duy trì tách bit các s liên lc ca bn bng vic s dng 2 s đin thoi khác nhau. Vi hai SIM, bn không phi mang theo 2 đin thoi.
Page 3
Đin thoi di đng
CTS616GY/74
Các thông s
Tính năng mng 4G TD-LTE: 1900(B39), 2300(B40), 2600(B38),
2600(B41)
3G: WCDMA, TD-SCDMA GPRS (Rx+Tx): Lp 12, Lp B Di GSM: 900, 1800, 1900, 850MHz Nhn tin: SMS ghép ni (SMS dài), Email, MMS, Dch v
tin nhn đa phương tin, Tin nhn n đnh trước (SMS,MMS), SMS (Dch v tin nhn ngn), SMS n đnh trước, SMS gi đến nhiu người
B mã hóa ging nói: FR/EFR/AMR/HR EDGE WLAN WAPI 4G FDD-LTE:
1800(B3), 2100(B1), 2600(B7), 900(B8)
Di WCDMA: 1900MHz, 2100 MHz, 850MHz
Kích thướ c Ăng-ten: Đượ c tích hp H s hình dáng: Thanh ko Kích thướ c đin thoi: 152x77,9x8,3mm Trng lượng đin thoi: 154,5g Màu đin thoi: Xám sm
Hình nh/Hin th Màu màn hình chính: 16 triu Đ phân gii màn hình chính: 1080x1920pixel Công ngh màn hình chính: TFT IPS Màn hình cm ng nhy: Màn hình cm ng Bng điu khin đin dung Kích thướ c màn hình đường chéo (inch): 5,5inch Màn hình cm ng đin dung
Ghi li hình nh tĩnh Máy nh: Được tích hp Flash: Cài sn Flash tích hp Loi b cm biến hình nh: CMOS Tc đ khung hình xem trước: 30 khung/giây Đnh dng tp nh: JPEG Đ phân gii hình nh: 13 triu (4096X3072) Cân bng trắng: T đng, Tri có mây, Ánh sáng ban
ngày, Huỳnh quang, Si đt
Phát lại hình nh tĩnh Đnh dng nén hình nh: BMP, GIF, GIF (87a & 89a),
JPEG
Xoay: Bước gia 90 đ Chiếu hình
Ghi video Đnh dng video: H.263, MPEG4, H.264
Phát lại video Đnh dng nén: MPEG4, 3GP, H.263, H.264
Ghi âm thanh Ghi ging nói: Có, AMR, WAV
Phát lại âm thanh Đnh dng âm thanh đượ c h tr: AMR, MP3, Midi,
WAV, ADPCM, SP-Midi
Âm thanh Tiếng chuông: Tiếng chuông MP3, Nhiu âm (64 tiếng),
Tiếng chuông AMR
Thiết b lưu tr B nh tích hp (RAM): 2GB Loi th nh: Micro SD Qun lý b nh: Trng thái b nh, Phân phi b nh
đng
B nh ngư ời dùng: 11000MB Dung lượng th nh ti đa:
128GB
B nh tích hp (ROM): 16GB
Tin li Phím và điu khin: Bt/tt ngun, Phím bên Qun lý cuc gi: Chuyn tiếp cuc gi, Gi cuc gi,
Thi gian gi, Ch cuc gi*, ID người gi*, Cuc gi hi tho, Cuc gi khn cp, Tt micrô, Cuc gi b l, Cuc gi nhiu bên, Cuc gi đã nhn
Đng h/Phiên bn: Tương t, K thut s, Đng h
quc tế
D điu hư ớng: Bng cm ng D s dng: Giao din đ ha, Chế đ rnh tay, Chế
đ trong máy bay, Cnh báo rung, Hai th SIM, Đèn nhp nháy, Cht cm tai nghe dành riêng
Ngôn ng có sn: UI: Tiếng Anh, Tiếng Campuchia,
Tiếng Trung gin th, Tiếng Trung phn th, Tiếng Hindi, Tiếng Indonesia, Thái, Tiếng Vit
H điu hành: Android 5.1 Nhp văn bn:
Nhp đoán trước thông minh
B rung Điu khin âm lượ ng
GPS GPS tích hp H tr A-GPS
Tính kết ni Kh năng modem: GPRS, SMS, EDGE, UL 50Mbps,
DL 150Mbps
Liên kết PC: USB 2.0 Kết ni không dây: Wi-Fi, Bluetooth Cu hình Bluetooth: A2DP, H sơ truyn tp tin,
AVRCP, GAVDP, HSP, OPP
Phiên bn Bluetooth: 4,0 Đu ni ni tiếp:
Cáp d liu USB-MicroUSB
Tai nghe: Qua đu ni giắc 3,5 mm
Phụ kiệ n Gói chun gm: Pin, B sc, Cáp d liu USB, QSG
(Hướng dn khi đng nhanh)
Pin: 3000mAh
OS Android: Android 5.1
B x lý B x lý lõi tám 1,3GHz
* Th nh MicroSD không được bao gồm. * Các tính năng c th có sn tùy theo gói đăng ký dch v hợp l t nhà
vn hành mạng của bạn.
* Mi hình nh được cung cấp ch dành cho mc đích tham kho. Các
tính năng thc tế ca sn phm như màu sắc đin thoại và nh chp màn hình có th thay đi so với những hình ảnh này.
* B nhớ có sn thc tế dành cho người dùng cui có th thay đi theo
tng th trường do được cấu hình trước.
* FDD- LTE và WCDMA chở Hồng Kông, Ma Cao, Đài Loan và
chuyn vùng quc tế.
© 2019 Tp đoàn Koninklijke Philips N.V. Bn quyền đã được bo h.
Các thông s có th thay đổi mà không cần thông báo. Các nhãn hiu thuc s hữu ca tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoặc của các ch s hu tương ng.
Ngày phát hành 20191024 Phiên bn: 3.1.1
12 NC: 8670 001 31739 EAN: 87 12581 73633 0
www.philips.c om
Loading...