Philips CTS398BK/74 Leaflet [vi]

Page 1
Đin thoi di đng
S398
Đen
WCDMA / GSM
CTS398BK
Th hin phong cách ca bn
Cm ng mnh m
Thiết kế đường cong đc đáo vi kích thước ti ưu
Màn hình HD IPS 5''
Sáng rc r, tc đ nhanh
Hiu sut ti đa vi b x lý bn lõi 1,3 GHz Hai chế đ mng (WCDMA và GSM), ph sóng gp đôi
To thêm pho ng cách
Chp nh cht lượng vi camera ly nét t đng 8 megapixel có đèn flash Camera trước 2 megapixel đ t chp chân dung và gi video
Cc kỳ thông minh
Android 4.4
Page 2
Đin thoi di đng
CTS398BK/74
Nhng nét chính
Thiết kế đư ờ ng cong đc đáo
Đin thoi di đng Philips được bao quanh bi các đường cong 63 đ đc đáo, thay đi cách bn cm đin thoi. Thiết kế hp thi trang, an toàn, thoi mái, lôi cun c v cht lượ ng và mu mã. Thiết kế hp lý ca đin thoi ni bt mt màn hình rng trong kích thước gói gn, va khít bàn tay bn, đng thi kết hp mt loa nm mt dưới ca đin thoi cung cp âm lượng ln nht khi nói.
Màn hình HD IPS 5''
Công ngh IPS đm bo hiu qu xem tuyt vi t mi góc nhìn, đng thi to ra hình nh hoàn chnh vi màu sc sng đng và rc r. Cho bn bè xem nhng nh chp mi nht hoc lướt các trang web yêu thích, màn hình 5" mang đến cho bn hiu qu xem tuyt vi khi đang đi trên đường.
B x lý bn lõi 1,3 GHz
Đin thoi Philips hin nay lướt nhanh hơn bao gi hết, nh có b x lý bn lõi 1,3 GHz hiu s ut cao. B x lý này thc hin d dàng các nhu cu đa nhim ca bn vi tc đ nhanh hơn. Ti web tc đ cao, xem phim
liên tc và xem phim hot hình nhanh chóng! Chơi game cc tuyt và n tượng vi cht lượ ng hình nh vượt tri.
Hai chế đ mng (WCDMA và GSM)
Đin thoi di đng Philips kết hp hai th SIM, cho phép bn truy cp vào kết ni mng WCDMA và GSM cùng mt lúc. Gi đây, bn có th s dng phm vi ph sóng di đng rng hơn trên hai mng ch vi mt chiếc đin thoi.
Camera 8 MPixel AF có đèn flash
Chp nh chuyên nghip khi đang di chuyn vi camera ly nét t đng 8 megapixel trên đin thoi Philips ca bn. Ghi li nhanh nhng khonh khc cuc
sng vi cht lượ ng hình nh trong sut như pha lê và khoe chúng vi người thân và bn bè. Vi đèn flash gn sn, bn có th chp li nhng bc nh tuyt đp ngay c trong điu kin ánh sáng m, đ không b l bt kỳ bc nh đáng nh nào, dù ngày hay đêm.
Camera trướ c 2 megapixel
T chp nhng bc nh chân dung thú v bng camera trước 2 megapixel đượ c kết hp trong đin thoi di đng Philips ca bn. Ngoài vic h tr t chp nh, camera nm mt trước ca đin thoi cũng giúp bn thc hin các cuc gi video, thoi mái liên lc trc tiếp vi bn bè hoc đng nghip.
Android 4.4
Được tăng cường bi Android, đin thoi Philips hin đang chy trên nn tng di đng hoàn toàn tùy chnh theo ý bn, m ra hàng lot các ng dng và chc năng thông minh. Kết hp tin li tt c chc năng ca thiết b vi tính cm tay, máy chơi game và đin thoi vào trong mt sn phm duy nht.
Page 3
Đin thoi di đng
CTS398BK/74
Các thông s
Tính năng mng 3G: WCDMA EDGE GPRS (Rx+Tx): Lp 12, Lp B Di GSM: 900, 1800, 1900, 850MHz Nhn tin: SMS ghép ni (SMS dài), Email, MMS, Dch v
tin nhn đa phương tin, SMS (Dch v tin nhn ngn), SMS gi đến nhiu người, SMS CB (Nhn tin nhn qung bá)
Dch v: Đnh v OTA (WAP,MMS), B công c SIM /
Release 99, WAP 2.0, Internet trên di đng
B mã hóa ging nói: FR/EFR/AMR/HR Di GSM (SIM chính): 1800, 1900, 900, 850MHz Di GSM (SIM ph): 1800, 1900, 900, 850MHz Di WCDMA:
2100 MHz, 900 MHz
WiFi: IEEE 802.11 b,g,n
Kích thướ c Ăng-ten: Đượ c tích hp H s hình dáng: Thanh ko Kích thướ c đin thoi: 143,7mmx71,1mmx9,65mm Trng lượng đin thoi: 170g Màu đin thoi: Đen
Hình nh/Hin th Đ phân gii màn hình chính: 720X1280pixel Công ngh màn hình chính: TFT IPS Kích thướ c màn hình đư ờ ng chéo (inch): 5,0inch Màn hình cm ng đin dung
Ghi li hình nh tĩnh Máy nh: Được tích hp Flash tích hp Loi b cm biến hình nh: CMOS Tc đ khung hình xem trướ c: 30 khung/giây Đnh dng tp nh: JPEG Đ phân gii hình nh: 8 triu (3264X2448)
Cht lượng hình nh: Bình thường, Tinh chnh, Siêu
tinh tế
Phát lại hình nh tĩnh Đnh dng nén hình nh: BMP, GIF, GIF (87a & 89a),
JPEG, WBMP
Chiếu hình Nâng cao hình nh: To album, Sa nh chp (màu, b
lc)
Ghi video Đnh dng video: 3GP, mp4
Phát lại video Đnh dng nén: MPEG4, 3GP, H.263, H.264 Tc đ khung hình (fps): 30 Đ phân gii (pxl): 1280x720
Ghi video Đnh dng nén: MPEG4, 3GP, H.263, H.264 Tc đ khung hình: 30fps
Ghi âm thanh Ghi ging nói: Có, AMR
Phát lại âm thanh Đnh dng âm thanh đượ c h tr: AMR, MP3, AAC,
Midi, WAV, APE, eACC+, FLAC
Âm thanh Tiếng chuông: Tiếng chuông MP3, Nhiu âm (64 tiếng),
Tiếng chuông AMR
Thiết b lưu tr B nh tích hp (RAM): 1GB Loi th nh: Micro SD Dung lượng th nh ti đa: 32GB B nh tích hp (ROM): 8GB
Tin li Phím và điu khin: Bt/tt ngun, Phím bên, Phím
mm
Qun lý cuc gi: Chuyn tiếp cuc gi, Gi cuc gi,
Thi gian gi, Ch cuc gi*, ID người gi*, Cuc gi hi tho, Cuc gi khn cp, Tt micrô, Cuc gi b l, Cuc gi nhiu bên, Cuc gi đã nhn
Đng h/Phiên bn: Tương t, K thut s, Đng h
quc tế
D s dng: Chế đ rnh tay, Chế đ trong máy bay,
Khóa bàn phím, Cnh báo rung, Hai th SIM
Trò chơi và ng dng: Nht ký công tác, Đng h báo
thc, Máy tính, Lch, Đng h bm giây, Trình xem tài liu, Cm biến chuyn đng, Công c, Trình qun lý tp, Biên tp nh
Ngôn ng có sn: UI: Tiếng Anh, Tiếng Vit Cá nhân/Tùy chỉnh: Hình nh ti xung, Nhc chuông
ti xung, Hình nn, Nhc chuông, Trình tiết kim
màn hình
Nhp văn bn: Nhp đoán trước thông minh B rung Điu khin âm lư ợng Đa phư ơng tin: Đài FM Qun lý thông tin cá nhân:
Tiết kim ánh sáng ban ngày, Đồng h quc tế, Ghi chú nhanh, Danh b đin thoi thông minh, Danh sách nhim v, Múi gi
GPS GPS tích hp H tr A-GPS
Tính kết ni Kh năng modem: GPRS, SMS, EDGE, HSDPA 21
Mbps, HSUPA 5,76 Mbps
Liên kết PC: USB 2.0 Kết ni không dây: Wi-Fi, Bluetooth Cu hình Bluetooth: A2DP, H sơ truyn tp tin Phiên bn Bluetooth: 4,0 Tai nghe:
Qua đu ni gic 3,5 mm
Đu ni ni tiếp: Cáp d liu USB-MicroUSB
Phụ kiệ n Gói chun gm: Pin, B sc, Hướng dn s dng, Cáp
d liu USB, ng nghe, Miếng dán bo v màn hình, Np pin b sung
Công sut Dung lượng pin: 2040 mAh Kiu pin: Li-ion Thi gian ch: 300 gi Thi gian nói chuyn: 8 gi (2G) 4 gi (3G)
* Th nh MicroSD không được bao gồm. * Các tính năng c th có sn tùy theo gói đăng ký dch v hợp l t nhà
vn hành mạng của bạn.
* Mi hình nh được cung cấp ch dành cho mc đích tham khảo. Các
tính năng thc tế của sản phm như màu sc đin thoi và nh chp màn hình có th thay đi so với những hình ảnh này.
* B nhớ có sn thc tế dành cho người dùng cuối có th thay đổi theo
tng th trường do được cấu hình trước.
© 2019 Tp đoàn Koninklijke Phil ips N.V. Bn quyền đã được bo h.
Các thông số có th thay đi mà không cần thông báo. Các nhãn hiu thuc s hu ca tập đoàn Koninklij ke Phili ps N.V. hoặc ca các ch s hu tương ng.
Ngày phát hành 20191024 Phiên bn: 1.0.1
12 NC: 8670 001 22205
EAN: 87 12581 73020 8
www.philips.com
Loading...