Philips CTS329BU/74 Leaflet [vi]

Page 1
Smartphone
S329
Xanh dươ ng
FDD -LTE/TDD-LTE/WCDMA/GSM
CTS329BU
Luôn sn sàng phc v bn
Đư ợc thiết kế dành cho bn
Hai SIM dành cho 2 nhóm liên h Kim soát quyn truy cp vào các ng dng cá nhân bng du vân tay Tri nghim lướt web n tượ ng vi mng 4G kép (TDD-LTE/FDD-LTE) Pin lithium 3000mAh năng sut cao
To thêm pho ng cách
Chp nh n tượng vi camera ly nét t đng 13 megapixel có đèn flash Màn hình HD IPS 5" cho hình nh tinh tế hơ n B nh tích hp 16GB và RAM 3GB cho tri nghim tuyt vi
Page 2
Smartphone
CTS329BU/74
Nhng nét chính
Hai SIM
Sp xếp cuc sng ca bn tt hơn và duy trì tách bit các s liên lc ca bn bng vic s dng 2 s đin thoi khác nhau. Vi hai SIM, bn không phi mang theo 2 đin thoi.
Camera 13 MPixel AF có đèn flash
Hào hng vi camera 13 megapixel chp nh cht lượ ng cao chưa tng có. Ngoài ra, đin thoi Philips còn đi kèm mt lot các hiu ng sáng to tuyt vi, làm sinh đng nh chp ca bn. Vi nhiu chế đ chp
khác nhau như t đng chnh sa khuôn mt, hiu ng trang đim, to nh HDR, chp toàn cnh và chp khung hình liên tc, bn ch cần bm vào tùy chn điu chnh chp nh thông minh, thế là xong.
4G kép (TDD-LTE và FDD-LTE)
Đin thoi di đng Philips kết hp sóng vô tuyến 4G chế đ kép cho phép bn s dng internet di đng vi tc đ cao c hai mng TDD-LTE và FDD-LTE. Gi đây bn có th tn hưởng đ ph sóng LTE rng hơn ch vi mt chiếc đin thoi duy nht.
Màn hình HD IPS 5"
Đin thoi di đng Philips trang b mt màn hình đ phân gii 5" đp hoàn ho, cung cp hình nh cc kỳ sc nét, chi tiết tinh tế và màu sc n tượ ng. Công ngh IPS đm bo hiu qu xem tuyt vi t mi góc nhìn, đng thi to ra hình nh hoàn chnh vi màu sc sng đng và rc r. Tuyt vi hơn vi kh năng điu hướng trên màn hình rng d dàng và nhanh gn. Cho bn bè xem nhng nh chp mi nht hoc lướt các trang web yêu thích, màn hình 5" mang đến cho bn hiu qu xem tuyt vi khi đang đi trên đường.
Pin lithium 3000mAh
Đin thoi di đng Philips trang b pin lithium 3000mAh vượt tri đ kết ni trơn tru và bn lâu khi đi trên đường. Vi hiu sut pin vô cùng ln, bn có th xua
tan đi ni lo lng v kh năng b l các cuc gi quan trng t nhng liên h cá nhân và công vic ca bn. Và khi mi rc rối công vic và gia đình đu đã đượ c giải quyết, hãy thoi mái tp trung chơi game và lướt web, ch trong mt ln s c, nh vào công ngh ngun pin tt nht có trên đin thoi.
ROM 16GB, RAM 3GB
Đin thoi di đng Philips đượ c trang b b nh tích hp 16GB, nh vy bn có th cha nhiu thông tin hơn trong khi di chuyn. Vi dung lượ ng lưu tr ln sn sàng cho các nhu cu ngày càng tăng ca bn, bn s có nhiu không gian hơn đ lưu ng dng ưa thích, hình nh và tài liu quan trng. RAM 3GB cho bn hiu sut chy mnh m trong khi chơi game và xem tin tc mi lúc rnh ri.
Xác thc bng du vân tay
Phương pháp xác thc bng du vân tay s ch cho phép mt mình bn được quyn truy cp vào đin thoi Philips ca bn và nhng d liu bên trong. Điu cn làm là đăng ký du vân tay ca bn thông qua cm biến du vân tay được lp sn trong đin thoi. Vuốt nhanh ngón tay trên màn hình đ xác nhn trùng khp và bn s đượ c phép sử dụ ng các ứng dụng và chức năng bên trong đin thoi.
Page 3
Smartphone
CTS329BU/74
Các thông s
OS Android: Android7.0
Kích thướ c Ăng-ten: Đượ c tích hp H s hình dáng: Thiết b k thut s h tr cá nhân
(PDA)
Màu đin thoi: Xanh dương Kích thướ c đin thoi:
143,4mm x 70,4mm x 9,15mm
Trng lượng đin thoi: Khong 144 g (tính c pin)
Tính năng mng GPRS (Rx+Tx): Lp 12, Lp B Di GSM: 850, 900, 1800, 1900MHz Nhn tin: SMS ghép ni (SMS dài), Email, MMS, Dch v
tin nhn đa phương tin, Tin nhn n đnh trước (SMS,MMS), SMS (Dịch vụ tin nhắn ngắn), SMS gửi đến nhiu người, SMS ấn định trước
Dch v: Đnh v OTA (WAP,MMS), WAP 2.0, Internet
trên di đng
B mã hóa ging nói: FR/EFR/AMR/HR EDGE 3G: WCDMA Di GSM (SIM chính): 1800, 1900, 900, 850MHz Di GSM (SIM ph): 1800, 1900, 850, 900MHz Di WCDMA: 1900MHz, 2100 MHz, 850MHz, 900
MHz
WiFi: IEEE 802.11 b,g,n 4G FDD-LTE: 1800(B3), 2100(B1), 2600(B7), 800(B20),
900(B8)
4G TD-LTE: 1900(B39), 2300(B40), 2600(B38),
2600(B41)
Hình nh/Hin th Kích thướ c màn hình đường chéo (inch): 5,0inch Màu màn hình chính: 16,7 triu Đ phân gii màn hình chính: 720X1280pixel Công ngh màn hình chính:
TFT IPS
Bng cm ng Màn hình cm ng đin dung
Ghi li hình nh tĩnh Máy nh: Được tích hp Flash: Cài sn Loi b cm biến hình nh: CMOS Tc đ khung hình xem trước: 30 khung/giây Đnh dng tp nh: JPEG Đ phân gii hình nh: 5 triu (2592x1944), 13 triu
(4096X3072)
Phát lại hình nh tĩnh Đnh dng nén hình nh: BMP, GIF, JPEG, PNG, WBMP Xoay: Bước gia 90 đ Chiếu hình
Ghi video Đnh dng video: 3GP Đ phân gii video: QCIF, VGA, HD
Phát lại video Đnh dng nén: MPEG4, 3GP, MKV, MP4 Tc đ khung hình (fps): 30 Đ phân gii (pxl): 1280x720
Ghi âm thanh Ghi ging nói: Có, 3GPP
Phát lại âm thanh Đnh dng âm thanh đượ c h tr: AMR, MP3, FLAC,
WAV, OGG
Âm thanh Tiếng chuông: Tiếng chuông MP3, Nhiu âm (64 tiếng),
Tiếng chuông AMR
Thiết b lưu tr B nh tích hp (RAM): 3 GB Loi th nh: Micro SD Qun lý b nh: Trng thái b nh, Phân phi b nh
đng
Dung lượng th nh ti đa: 64GB B nh tích hp (ROM):
16 GB
B nh người dùng: Sn dùng khong 10,58 GB
Tin li Phím và điu khin: Bt/tt ngun, Phím bên Qun lý cuc gi: Chuyn tiếp cuc gi, Gi cuc gi,
Thi gian gi, Ch cuc gi*, ID người gi*, Cuc gi khn cp, Tt micrô, Cuc gi b l, Cuc gi đã nhn
Đng h/Phiên bn: K thut s, Đng h quc tế D điu hư ớng: Bng cm ng D s dng: Đèn nhp nháy, Giao din đ ha, Chế
đ rnh tay, Phím nóng, Chế đ trong máy bay, Trình tiết kim màn hình, Đng h kỹ thut s, Cnh báo rung, Hai th SIM, Trình tiết kim màn hình
Trò chơi và ng dng: Đng h báo thc, Máy tính,
Lch, Đng h bm giây, Đng h đếm ngượ c, Trình xem tài liu, Biên tp nh, Công c, Trình qun lý tp
Ngôn ng có sn: UI: Tiếng Trung gin th, Tiếng
Trung phn th, Tiếng Anh, Tiếng Hindi, Tiếng Indonesia, Thái, Tiếng Vit, Tiếng Campuchia, Tiếng Khmer, Tiếng Mã Lai
Đa phư ơng tin: Đài FM Qun lý thông tin cá nhân: Múi gi, Danh b đin
thoi thông minh, Đng h quc tế
Cá nhân/Tùy chỉnh: Hình nh ti xung, Nhc chuông
ti xung, Hình nn, Nhc chuông
B rung Điu khin âm lượng
GPS GPS tích hp H tr A-GPS
Tính kết ni Tai nghe: Qua đu ni CTIA gic 3,5 mm Kh năng modem: GPRS, WCDMA, EDGE, HSDPA
42 Mbps, HSUPA 11,5 Mbps, UL 50Mbps, DL
150Mbps,
CSFB, LTE, LTE Cat4
Liên kết PC: USB 2.0 Đu ni ni tiếp: Cáp d liu USB-MicroUSB Kết ni không dây: Bluetooth, Wi-Fi b/n/g 2,4GHz Cu hình Bluetooth: A2DP, H sơ truyn tp tin, FTP,
HFP, HSP, OPP, GAP, HS-HFP, BIP
Phiên bn Bluetooth: 4.1
Phụ kiệ n Gói chun gm: B sc, Tai nghe stereo, Cáp d liu
USB, QSG (Hướng dn khi đng nhanh), Dng c m khe th, Th bo hành
* Các tính năng c th có sn tùy theo gói đăng ký dch vụ hợp lệ từ nhà
vn hành mạng của bạn.
* Mi hình nh được cung cấp ch dành cho mc đích tham khảo. Các
tính năng thc tế của sản phm như màu sc đin thoi và ảnh chp màn hình có th thay đi so với những hình nh này.
* B nhớ có sn thc tế dành cho người dùng cuối có th thay đổi theo
tng th trường do được cấu hình trước.
© 2019 Tp đoàn Koninkli jke Phili ps N.V. Bn quyền đã được bảo h.
Các thông số có th thay đi mà không cần thông báo. Các nhãn hiu thuc s hu ca tập đoàn Koninklij ke Phil ips N.V. hoc ca các ch s hu tương ng.
Ngày phát hành 20191024 Phiên bn: 1.0.1
12 NC: 8670 001 45999
EAN: 87 12581 74679 7
www.philips.com
Loading...