Philips CTS327GD/74 Leaflet [vi]

Page 1
Smartphone
S327
Vàng
FDD -LTE/TDD-LTE/WCDMA/GSM
CTS327GD
Luôn sn sàng phc v bn
Đư ợc thiết kế dành cho bn
Thiết kế thi thượ ng th hin phong cách riêng ca bn Hai SIM dành cho 2 nhóm liên h Tri nghim lướt web n tượng vi mng 4G kép (TDD-LTE/FDD-LTE)
Android 7.0 Điu khin bng hng ngoi tích hp qun lý các thiết b cùng mt lúc Pin lithium 3000mAh năng sut cao
To thêm pho ng cách
Chp nh cht lượng vi camera ly nét t đng 8 megapixel có đèn flash B nh tích hp 16GB và RAM 2GB cho tri nghim tuyt vi Màn hình HD IPS 5,5" cho hình nh tinh tế hơn
Page 2
Smartphone
CTS327GD/74
Nhng nét chính
Thiết kế thi thượng
Chiếc đin thoi này s hu kiu dáng đp, hin đi và b mt hoàn thin cao cp, đ bn t tin th hin ‘cht’ riêng ca mình.
Hai SIM
Sp xếp cuc sng ca bn tt hơn và duy trì tách bit các s liên lc ca bn bng vic s dng 2 s đin thoi khác nhau. Vi hai SIM, bn không phi mang theo 2 đin thoi.
4G kép (TDD-LTE và FDD-LTE)
Đin thoi di đng Philips kết hp sóng vô tuyến 4G chế đ kép cho phép bn s dng internet di đng vi tc đ cao c hai mng TDD-LTE và FDD-LTE. Gi đây bn có th tn hưở ng đ ph sóng LTE rng hơn ch vi mt chiếc đin thoi duy nht.
Camera 8 MPixel AF có đèn flash
Chp nh chuyên nghip khi đang di chuyn vi camera ly nét t đng 8 megapixel trên đin thoi Philips ca bn. Ghi li nhanh nhng khoảnh khắc cuc sng vi cht lượ ng hình nh trong sut như pha lê và khoe chúng vi người thân và bn bè. Vi đèn flash gn sn, bn có th chp li nhng bc nh tuyt đp ngay c trong điu kin ánh s áng m, đ không b l bt kỳ bc nh đáng nh nào, dù ngày hay đêm.
Pin lithium 3000mAh
Đin thoi di đng Philips trang b pin lithium 3000mAh vượt tri đ kết ni trơn tru và bn lâu khi đi trên đường. Vi hiu sut pin vô cùng ln, bn có th xua tan đi ni lo lng v kh năng b l các cuc gi quan trng t nhng liên h cá nhân và công vic ca bn. Và khi mi rc rối công vic và gia đình đu đã được gii
quyết, hãy thoi mái tp trung chơi game và lướt web, ch trong mt ln s c, nh vào công ngh ngun pin tt nht có trên đin thoi.
Màn hình HD IPS 5,5"
Đin thoi di đng Philips trang b mt màn hình 5,5” đ nét cao, cung cp hình nh cc kỳ sc nét, chi tiết tinh tế và màu sc n tượng. Công ngh IPS đm bo hiu qu xem tuyt vi t mi góc nhìn, đng thi to ra hình nh hoàn chnh vi màu sc sng đng và rc r. Tuyt vi hơn vi kh năng điu hướng trên màn hình rng d dàng và nhanh gn. Cho bn bè xem nhng nh chp mi nht hoc lướt các trang web yêu thích, màn hình 5,5" mang đến cho bn hiu qu xem tuyt vi khi đang đi trên đường.
Điu khin bng hng ngoi
Được tăng cường bi chc năng hồng ngoi tích hp, đin thoi Philips ca bn có th điu khin hơn 4.000 nhãn hiu thiết b gia dng và 200.000 loi thiết b điu khin t xa thông qua ng dng điu khin t xa đi kèm vi máy. Gi đây, bn có th điu khin TV, máy điu hòa không khí, đu phát DVD và đèn bng chiếc đin thoi này và không còn cn dùng đến na nhng loi thiết b điu khin t xa trong nhà khác.
Page 3
Smartphone
CTS327GD/74
Các thông s
H điu hành Android: Android7.0
Kích thướ c Ăng-ten: Đượ c tích hp H s hình dáng: Thiết b k thut s h tr cá nhân
(PDA)
Màu đin thoi: Vàng Kích thướ c đin thoi:
154,8mm x 78,2mm x 8,9mm
Trng lượng đin thoi: Khong 167g (tính c pin)
Tính năng mng GPRS (Rx+Tx): Lp 12, Lp B Di GSM: 900, 1800MHz Nhn tin: SMS ghép ni (SMS dài), Email, MMS, Dch v
tin nhn đa phương tin, Tin nhn n đnh trước (SMS,MMS), SMS (Dch v tin nhn ngn), SMS gi đến nhiu người, SMS n đnh trước
Dch v: Đnh v OTA (WAP,MMS), WAP 2.0, Internet
trên di đng
B mã hóa ging nói: FR/EFR/AMR/HR EDGE 3G: WCDMA Di GSM (SIM chính): 1800, 900MHz Di GSM (SIM ph): 1800, 900MHz Di WCDMA: 2100 MHz, 900 MHz WiFi: IEEE 802.11 b,g,n 4G FDD-LTE: 1800(B3), 2100(B1), 2600(B7), 800(B20),
900(B8)
4G TD-LTE: 2300(B40), 2600(B38)
Hình nh/Hin th Kích thướ c màn hình đường chéo (inch): 5,5inch Màu màn hình chính: 16,7 triu Đ phân gii màn hình chính: 720X1280pixel Công ngh màn hình chính: TFT IPS Màn hình cm ng đin dung
Ghi li hình nh tĩnh Máy nh: Được tích hp Flash: Cài sn Loi b cm biến hình nh: CMOS
Loi b cm biến hình nh: CMOS Tốc độ khung hình xem trước: 30 khung/giây Định dạng tệp ảnh:
JPEG
Đ phân gii hình nh: 8 triu (3264X2448)
Phát lại hình nh tĩnh Đnh dng nén hình nh: BMP, GIF, JPEG, PNG Xoay: Bước gia 90 đ Chiếu hình
Ghi video Đnh dng video: 3GP Đ phân gii video: QCIF, VGA, HD
Phát lại video Đnh dng nén: MPEG4, 3GP, MKV, MP4 Tc đ khung hình (fps): 30 Đ phân gii (pxl): 1280x720
Ghi âm thanh Ghi ging nói: Có, 3GPP
Phát lại âm thanh Đnh dng âm thanh đượ c h tr: MP3, FLAC, WAV,
OGG
Âm thanh Tiếng chuông: Tiếng chuông MP3, Nhiu âm (64 tiếng),
Tiếng chuông AMR
Thiết b lưu tr B nh tích hp (RAM): 2 GB Loi th nh: Micro SD Qun lý b nh: Trng thái b nh, Phân phi b nh
đng
Dung lượng th nh ti đa: 32GB B nh tích hp (ROM):
16 GB
B nh ngư ời dùng: Sn dùng khong 11,6 GB
Tin li Phím và điu khin: Bt/tt ngun, Phím bên Qun lý cuc gi: Chuyn tiếp cuc gi, Gi cuc gi,
Thi gian gi, Ch cuc gi*, ID người gi*, Cuc gi khn cp, Tt micrô, Cuc gi b l, Cuc gi nhiu bên, Cuc gi đã nhn
Đng h/Phiên bn: K thut s, Đng h quc tế D điu hư ớng: Bng cm ng D s dng: Đèn nhp nháy, Cht cm tai nghe dành
riêng, Giao din đ ha, Chế đ rnh tay, Phím nóng, Chế đ trong máy bay, Trình tiết kim màn hình, Đng h k thut s , Cnh báo rung, Hai th SIM
Trò chơi và ng dng: Đng h báo thc, Máy tính,
Lch, Đng h bm giây, Đng h đếm ngượ c, Trình xem tài liu, Biên tp nh, Công c, Trình qun lý tp,
Đèn pin
Ngôn ng có sn: UI: Tiếng Trung gin th, Tiếng
Anh, Tiếng Hindi, Tiếng Indonesia, Thái, Tiếng Vit, Tiếng Campuchia, Tiếng Mã Lai
Đa phư ơng tin: Đài FM Qun lý thông tin cá nhân: Múi gi, Danh b đin
thoi thông minh, Đng hồ quc tế, Danh sách nhim v
Cá nhân/Tùy chỉnh: Hình nh ti xung, Nhc chuông
ti xung, Hình nn, Nhc chuông
Nhp văn bn:
Nhp đoán trước thông minh
B rung Điu khin âm lượ ng
GPS GPS tích hp H tr A-GPS
Tính kết ni Tai nghe: Qua đu ni gic 3,5 mm Kh năng modem: GPRS, SMS, WCDMA, EDGE,
HSDPA 42 Mbps, HSUPA 11,5 Mbps, UL 50Mbps, DL
150Mbps, CSFB, LTE, LTE Cat4
Liên kết PC: USB 2.0 Đu ni ni tiếp: Cáp d liu USB-MicroUSB Kết ni không dây: Bluetooth, Wi-Fi b/n/g 2,4GHz,
Điu khin t xa bng hng ngoi
Cu hình Bluetooth: A2DP, H sơ truyn tp tin, HFP,
HSP
Phiên bn Bluetooth: 4,1
Phụ kiệ n Gói chun gm: Pin, B sc, Cáp d liu USB, QSG
(Hướng dn khi đng nhanh), Th bo hành
* Các thông số kỹ thuật được đưa ra ở trạng thái pin sc đầy ln đu tiên,
được kim tra tại phòng thí nghim với chc năng Bluetooth và WiFi đã tắt. Hiu sut thc tế s ph thuc vào nhà cung cp dch v mạng
và nhu cầu s dng mng. * Th nh MicroSD không được bao gm. * Mi hình nh được cung cấp ch dành cho mc đích tham khảo. Các
tính năng thc tế của sản phm như màu sc đin thoi và ảnh chp
màn hình có th thay đi so với những hình nh này. * B nhớ có sn thc tế dành cho người dùng cuối có th thay đổi theo
tng th trường do được cấu hình trước. * Thông s kỹ thut được ch báo có th thay đổi mà không cần thông
báo trước.
© 2019 Tp đoàn Koninkli jke Philips N.V. Bn quyền đã được bảo h.
Các thông số có th thay đi mà không cần thông báo. Các nhãn hiu thuc s hu ca tập đoàn Koninklij ke Philips N.V. hoặc của các ch s hu tương ng.
Ngày phát hành 20191024 Phiên bn: 1.0.1
12 NC: 8670 001 50947
EAN: 87 12581 74950 7
www.philips.com
Loading...