Philips CTS309BK/74 Leaflet [vi]

Page 1
Smartphone
S309
Đen
WCDMA / GSM
CTS309BK
S lôi cun từ bên trong
Cm ng mnh m
Thiết kế đường cong đc đáo vi kích thước ti ưu Màn hình cm ng đin dung WVGA TFT 4''
Sáng rc r, tc đ nhanh
Hiu sut hot đng mượ t vi b x lý lõi kép 1 GHz Camera ly nét t đng 5 megapixel có đèn flash
Page 2
Smartphone
CTS309BK/74
Nhng nét chính
Thiết kế đư ờ ng cong đc đáo
Đin thoi di đng Philips được bao quanh bi các đường cong 63 đ đc đáo, thay đi cách bn cm đin thoi. Thiết kế hp thi trang, an toàn, thoi mái, lôi cun c v cht lượ ng và mu mã. Thiết kế hp lý ca đin thoi ni bt mt màn hình rng trong kích thước gói gn, va khít bàn tay bn, đng thi kết hp mt loa nm mt dưới ca đin thoi cung cp âm lượ ng ln nht khi nói.
Màn hình cm ng WVGA TFT 4''
Thưở ng thc hình nh sng đng, rc r bng các thao tác chm hoc gõ nh nhanh nht. Vi màn hình cm ng đin dung WVGA TFT 4'', đ nhy cao, đin thoi
cung cp kh năng điu khin hướng mượt chưa tng có. Bt k là bn đang lướt nhanh qua các tp tin hình nh hoc lướt web, hoc đang phóng to menu và ng dng, bn hoàn toàn d dàng quan sát trên màn hình cm ng.
B x lý lõi kép 1 GHz
Gi đây, bn có th tn hưở ng hiu sut smartphone mượ t mà hơn bao gi hết, nh có b x lý lõi kép 1 GHz trên đin thoi Philips. Vi tính năng này, các thao tác đa nhim chy cc nhanh gia tt c các ng dng
ca đin thoi. Chưa hết, hãy tn hưở ng kh năng duyt web cc nhanh, cht lượ ng hình nh đp tuyt vi và chơi game cc đnh.
Camera 5 MPixel AF có đèn flash
Chp li nhng giây phút đáng nh, ch cn ngm và chp. Đèn flash tích hp cho phép bn chp li nhng hình nh s c nét - ngay c trong điu kin ánh s áng ti m.
Page 3
Smartphone
CTS309BK/74
Các thông s
Tính năng mng 3G: WCDMA Di GSM: 850, 900, 1800, 1900MHz GPRS (Rx+Tx): Lp 12, Lp B Dch v: Đnh v OTA (WAP,MMS), WAP 2.0, Internet
trên di đng
B mã hóa ging nói: FR/EFR/AMR/HR Nhn tin: SMS ghép ni (SMS dài), Email, MMS, Dch v
tin nhn đa phương tin, SMS CB (Nhn tin nhn qung bá), SMS (Dch v tin nhn ngn), SMS gi đến nhiu người
EDGE WiFi: IEEE 802.11 b,g,n
OS Android: Android4.4
Kích thướ c Ăng-ten: Đượ c tích hp H s hình dáng: Thanh ko Kích thướ c đin thoi: 127,5mm X 64,5mm X
10,8mm
Trng lượng đin thoi: 126,77g
Hình nh/Hin th Màu màn hình chính: 16 triu Đ phân gii màn hình chính: 480x800pixel Công ngh màn hình chính: TFT Kích thướ c màn hình theo đường chéo: 4,0 inch Bng điu khin đin dung
Ghi li hình nh tĩnh Máy nh: Được tích hp Loi b cm biến hình nh: CMOS Đnh dng tp nh: JPEG Đ phân gii hình nh: VGA phía trước (640x480),
Chính 5M (2592x1944)
Phát lại hình nh tĩnh Đnh dng nén hình nh: BMP, JPEG, PNG Xoay: Bước gia 90 đ Chiếu hình
Ghi video Đnh dng video: 3GP
Phát lại video Đnh dng nén: MPEG4, 3GP, AVI, FLV, MKV, MOV Tc đ khung hình (fps): 30
Ghi âm thanh Ghi ging nói: 3GPP
Phát lại âm thanh Đnh dng âm thanh đượ c h tr: AMR, Midi, MP3,
AAC, WAV
Âm thanh Tiếng chuông: Tiếng chuông MP3
Thiết b lưu tr B nh tích hp (RAM): 512MB Loi th nh: Micro SD Dung lượng th nh ti đa: 32GB B nh tích hp (ROM): 4GB
Tin li Phím và điu khin: Bt/tt ngun, Phím bên Qun lý cuc gi: Chuyn tiếp cuc gi, Gi cuc gi,
Thi gian gi, Ch cuc gi*, ID người gi*, Cuc gi hi tho, Cuc gi khn cp, Tt micrô, Cuc gi b l, Cuc gi đã nhn
Đng h/Phiên bn: K thut s, Đng h quc tế Trò chơi và ng dng: Nht ký công tác, Đng h báo
thc, Máy tính, Lch, Đng h đếm ngượ c, Trình xem tài liu, Trình đc tài liu, Cm biến chuyn đng, Công c, Đng h bm giây
Ngôn ng có sn: UI: Tiếng Anh, Tiếng Campuchia,
Tiếng Trung gin th, Tiếng Trung phn th, Tiếng Indonesia, Tiếng Vit
H điu hành: Android 4.4 Qun lý thông tin cá nhân: Múi gi, Danh b đin thoi
thông minh, Sao lưu th SD, Danh sách nhim v
Cá nhân/Tùy chỉnh:
Hình nh ti xung, Nhc chuông ti xung, Hình nn, Nhc chuông, Trình tiết kim màn hình
Tính kết ni Tai nghe: Qua đu ni gic 3,5 mm Kh năng modem: GPRS, EDGE, WCDMA Liên kết PC: USB 2.0 Kết ni không dây: Wi-Fi, Bluetooth Cu hình Bluetooth:
A2DP, H sơ truyn tp tin
Phiên bn Bluetooth: 4,0
Phụ kiệ n Gói chun gm: Pin, B sc, Cáp d liu USB, Miếng
dán bo v màn hình, QSG (Hướng dn khi đng nhanh), Tai nghe chun
Công sut Kiu pin: Lithium-ion Thi gian ch: 500 gi Thi gian nói chuyn: 9,5 gi Dung lượng pin: 1600 mAh
B x lý B x lý lõi kép 1 GHz
GPS GPS tích hp H tr A-GPS
© 2019 Tp đoàn Koninklijke Phili ps N.V. Bn quyền đã được bo h.
Các thông s có th thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuc s hu ca tập đoàn Koninklij ke Phili ps N.V. hoặc ca các ch s hu tương ng.
Ngày phát hành 20191024 Phiên bn: 1.1.2
12 NC: 8670 001 26434
EAN: 87 12581 73427 5
www.philips.com
Loading...