Philips CTE506BK/74 Leaflet [vi]

Page 1
Đin thoi di đng
Xenium E506
Đen
LTE(TD/FDD)/GSM
CTE506BK
Luôn gi liên lc
Hot đng bn b, kết ni liên tc
Hai SIM
Đư ợc thiết kế dành cho bn
Tri nghim lướt web n tượng vi mng 4G kép (TDD-LTE/FDD-LTE) Màn hình QVGA 2,4" cho hình nh sng đng Đài FM tích hp, cht lượ ng cao
Chiếu sáng
Đèn pin LED - ngun sáng tin li trong điu kin thiếu ánh sáng
Tuyt vi và thiết thực
Pin 1700 mAh bn lâu
Page 2
Đin thoi di đng
CTE506BK/74
Nhng nét chính Các thông s
Đài FM
ng dng đài FM cho phép bn nghe các chương trình radio yêu thích bt kỳ lúc nào, bng đin thoi và tai
nghe stereo.
Đèn pin LED tích hp
Ti sao li phi mò mm trong bóng tối đ tìm chìa khóa hoặc công tắc đèn? Chỉ cần có đèn pin LED tích hp tin li bên trong đin thoi, bn s có cht lượ ng ánh sáng tt trong mi tình hung.
4G kép (TDD-LTE và FDD-LTE)
Đin thoi di đng Philips kết hp s óng vô tuyến 4G chế đ kép cho phép bn s dng internet di đng vi tc đ cao c hai mng TDD-LTE và FDD-LTE. Gi đây bn có th tn hưở ng đ ph sóng LTE rng hơn ch vi mt chiếc đin thoi duy nht.
Màn hình QVGA 2,4''
Màn hình QVGA 2,4 inch đ sáng cao, đ phân gii
240x320 pixel.
Hai SIM
Đin thoi h tr s dng hai th SIM. Đây là mt tùy chn hu ích cho phép bn chn giá cước thun tin nht và tiết kim chi phí liên lc di đng.
Pin 1700 mAh
Đin thoi di đng Philips trang b pin 1700 mAh bn lâu, cho phép kết ni trơn tru khi đang di chuyn. Vi hiu sut pin cao, bn s không còn phi lo lng v vic b l các cuc gi t gia đình hay nơi làm vic na.
Kích thướ c Màu đin thoi: Đen Kích thướ c đin thoi: 124*53*14,5mm Trng lượng đin thoi: 99,5g
Tính năng mng Di GSM: 900, 1800, 1900, 850MHz
4G FDD-LTE: 1800(B3), 2100(B1), 900(B8), 850(B5)
4G TD-LTE: 1900(B39), 2300(B40), 2600(B38),
2600(B41)
Hình nh/Hin th Kích thướ c màn hình đường chéo (inch): 2,4inch
Thiết b lưu tr B nh tích hp (RAM): 16MB Dung lượng th nh ti đa: 64GB B nh tích hp (ROM): 16MB
Phụ kiệ n Pin: 1700 mAh (Dung lượ ng này là dung lượ ng pin
danh nghĩa. Dung lượ ng pin thc tế cho tng đin thoi có th cao hơn hoc thp hơn mt chút so vi dung lượ ng pin danh nghĩa.)
Gói chun gm: Pin, B sc, Cáp d liu USB, QSG
(Hướng dn khi đng nhanh), Th bo hành
Công sut Dung lượng pin: 1700 mAh (Dung lượ ng này là dung
lượ ng pin danh nghĩa. Dung lượ ng pin thc tế cho tng đin thoi có th cao hơn hoc thp hơn mt chút so vi dung lượ ng pin danh nghĩa.)
© 2021 Tp đoàn Koninkli jke Phil ips N.V. Bn quyền đã được bảo h.
Các thông số có th thay đi mà không cần thông báo. Các nhãn hiu thuc s hu ca tập đoàn Koninklij ke Philips N.V. hoặc của các ch s hu tương ng.
Ngày phát hành 20211215 Phiên bn: 2.1.1
12 NC: 8670 001 77839
EAN: 87 12581 77840 8
www. philips.c om
Loading...