Philips ADD8976/74 Leaflet [vi]

Máy lc nước RO
Thm thu ngược (RO)
11,8 lít/gi
H thng lc 10 cp
ADD 8976
Tăng cường hiu sut cho dòng nước tinh khiết
Vi kh năng lc thm thu ngược (RO), b lc này giúp gim vi rút, vi khun, thuc tr sâu, thch tín, v.v. Các b lc chc năng to ra hydro, b sung khoáng cht, tăng kh năng chng oxy hóa, thay đi nước kim và ngăn phát trin vi khun.
Nước sch hơn
B lc chống vi khun ngăn chn sự phát trin ca vi khun Loi bỏ các cht gây hi kích c ln hơn 0,0001 micron Đèn UV s dit đến 99,99% vi khun**
Nước có li cho sc khe hơn
Các b lc chc năng b sung các thành phn có li cho sc khe
Máy lc nước RO
ADD8976/74
Nhng nét chính Các thông s
H thng lc thm thấu ngược
H thng lc thm thu ngượ c 4 cấp với màng lọc DOW RO giúp loại bỏ tới 99,999% vi khuẩn và vi rút, gim ti 99% thuc tr sâu, kim loại nặng như thạch tín,
clo và amoni*
Kh trùng bng tia cc tím
Đèn UV s dit đến 99,99% vi khun**, đm bo hơn na cht lượng ngun nước đu ra.
Chng vi khun
B lc chống vi khun ngăn chn sự phát trin ca vi khun** và ci thin mùi vị củ a nước
B sung các thành phn có lợi cho sc khe
B lc hydro to ra hydro** B lc đá maifan b sung hiu qu các khoáng cht thiết yếu như canxi và magiê** Bộ lọc kiềm ORP thay đổi nước kiềm và tăng kh năng chng oxy hóa** Tt c b lc khoáng cht được làm t đá khoáng cht an toàn**
Thông s chung Mô-đun lc thay thế: Chng vi khun - AWP933, GAC
- AWP921, Hydro - AWP932, Đá maifan - AWP930, Kim ORP - AWP931, PP, 1 micron - AWP922, PP, 5
micron - AWP920, RO - AWP926
Kích thướ c sn phm: 1106 (Cao) x 424 (Rng) x
400 (Sâu)mm
Ngăn cha nư ớc:
10l
Nhit đ nước: Nhit đ thường
Xuất x
Lõi lc RO: Hoa Kỳ
Hiu suất lc Cp đ lc: 9 cp Công sut b lc: 75 GPD (11,8 lít/gi) Gim vi khun: lên ti 99,999% Gim vi rút: lên ti 99,999% Gim thuc tr sâu: lên ti 99% Gim kim loi nng: lên ti 99% Gim clo:
lên ti 99%
Gim amoni: lên ti 99%
Điu kiệ n đối với nư ớc đầu vào Áp sut nư ớc đu vào/ MPa: 0,06-0,4 Nhit đ nước đu vào: 5-38°C Cht lượng nư ớc đu vào: QCVN 02:2009/BYT
* * Được kim tra bởi BV trong điu kin phòng thí nghim * ** Được kim tra bởi phòng thí nghim ni b
© 2020 Tp đoàn Koninkli jke Philips N.V. Bn quyền đã được bảo h.
Các thông s có th thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuc s hu của tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoặc ca các ch s hu tương ng.
Ngày phát hành 20201119 Phiên bn: 3.0.1
12 NC: 8670 001 71241
EAN: 48 97099 30311 4
www.philips.com
Loading...