Philips ADD8970/74 Leaflet [vi]

Máy lc nước RO
Thm thu ngược (RO)
15,7 lít/gi
H thng lc 9 cp
ADD 8970
Tăng cường hiu sut cho dòng nước tinh khiết
Vi kh năng lc thm thu ngược (RO), máy lọc nước này giúp gim vi rút, vi khun, thuc tr sâu, thch tín, v.v. B lc chc năng Pro4 vi lõi lọc đạt chứng nhận NSF kết hp 4 b lc trong 1 và b sung hiu qu các thành phn có li cho sc khe.
Nước sch hơn và có li cho sc khe hơn
B lc chống vi khun ngăn chn sự phát trin ca vi khun Loi bỏ các cht gây hi kích c ln hơn 0,0001 micron B lc khoáng cht Pro4 b sung các thành phn có li cho sc khe
Thiết kế hu ích và xng đáng vi s tin b ra
B lc khoáng cht Pro4 d tháo lp và tiết kim chi phí
Máy lc nước RO
ADD8970/74
Nhng nét chính Các thông s
H thng lc thm thấu ngược
H thng lc thm thu ngượ c 4 cấp với màng lọc DOW RO giúp loại bỏ tới 99,999% vi khuẩn và vi rút, gim ti 99% thuc tr sâu, kim loại nặng như thạch tín,
clo và amoni*
Hiu suất Pro4
B lc khoáng cht Pro4 đượ c làm t lõi lc đt chng nhn NSF, b s ung hiu qu các khoáng chất thiết yếu, to nhiu hydro hơn gấp 5 lần, tăng khả năng chống oxy hóa ca nước và thay đi nước kim*.
Chng vi khun
B lc chống vi khun ngăn chn sự phát trin ca vi khun** và ci thin mùi vị củ a nước
Pro4 d tháo lp
B lc Pro4 kết hp 4 lõi lc trong 1 d tháo lp và tiết kim chi phí.
Thông s chung Mô-đun lc thay thế: Chng vi khun - AWP933, GAC
- AWP921, PP, 1 micron - AWP922, PP, 5 micron -
AWP920, Pro4 - AWP938, RO - AWP927
Kích thướ c sn phm: 1106 (Cao) x 424 (Rng) x
430 (Sâu)mm
Ngăn cha nư ớc:
10l
Nhit đ nước: Nhit đ thường
Xuất x
Lõi lc RO: Hoa Kỳ
Hiu suất lc Cp đ lc: 9 cp Công sut b lc: 100 GPD (15,7 lít/gi) Gim vi khun: lên ti 99,999% Gim vi rút: lên ti 99,999% Gim thuc tr sâu: lên ti 99% Gim kim loi nng: lên ti 99% Gim clo:
lên ti 99%
Gim amoni: lên ti 99%
Điu kiệ n đối với nư ớc đầu vào Áp sut nư ớc đu vào/ MPa: 0,06-0,4 Nhit đ nước đu vào: 5-38°C Cht lượng nư ớc đu vào: QCVN 02:2009/BYT
* * Được kim tra bởi BV trong điu kin phòng thí nghim * ** Được kim tra bởi phòng thí nghim ni b
© 2020 Tp đoàn Koninkli jke Philips N.V. Bn quyền đã được bảo h.
Các thông s có th thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuc s hu của tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoặc ca các ch s hu tương ng.
Ngày phát hành 20201119 Phiên bn: 3.0.1
12 NC: 8670 001 71236
EAN: 48 97099 30344 2
www.philips.com
Loading...