Philips 559M1RYV/74 Leaflet [vi]

Page 1
Philips Momentum Màn hình 4K HDR với Ambiglow
Designed for Xbox
Momentum 55" (139,7 cm) 3840 x 2160 (4K UHD)
559M1RYV
Hiệu suất được tối ưu hóa để chơi game console thế h tiếp theo
Đối vi nhng người đam mê chơi game console thc s, màn hình Momentum Designed for Xbox mang đến mt k nguyên chơi game mi. Nâng cp cht lượng bng âm thanh t các chuyên gia âm thanh Bowers & Wilkins và h thng chiếu sáng Ambiglow mới để có tri nghim chơi game đắm chìm hơn và tuyt vi hơn.
Designed for Xbox
• Designed for Xbox mang đến tri nghim chơi game tối ưu
•Chơi game console mượt mà ở 4K / 120Hz
•Chơi game PC 4K / 144Hz trên màn hình lớn
Được thiết kế có mc đích để chơi game vi độ tr thp
• DisplayHDR 1000 cho các chi tiết thc sự sống động và chân thực
Thiết kế để gii trí n tượng
• Tích hp loa Bowers & Wilkins cho âm thanh đắm chìm
• Ambiglow thêm mt góc độ mới vào tri nghim xem ca bạn
Các tính năng đáp ứng nhu cu ca gam
•Chế độ LowBlue và Không nháy hình bảo vệ đôi mắt của bạn
•USB-C: một cáp làm được tất cả
• MultiView cho phép hai chế độ kết ni và xem hoạt động cùng lúc
e th
Page 2
559M1RYV/74
Màn hình 4K HDR vi Ambiglow
Designed for Xbox Momentum, 55" (139,7 cm), 3840 x 2160 (4K UHD)
Nhng nét chính
Designed for Xbox
M ra thế gii mi cho tri nghim chơi game console. Chúng tôi đã hp tác vi đội ngũ Xbox để phát trin màn hình Designed for Xbox và màn hình đã được xác thực để mang li hiu sut hình nh Xbox Series X ti ưu ti thi điểm bạn cắm nó vào.
Chơi ga
me console 4K / 120Hz
nht là 144Hz gi đây có th tn hưởng hiu sut mượt mà hơn nữa vi các kết ni đi kèm.
Chơi ga
Không giống như TV tiêu chun, màn hình chơi game Philips Momentum được thiết kế có mục
đích vi ưu tiên độ tr thp và đáp ng đim nh siêu nhanh và h tr các trò chơi nhy cm
vi thi gian phn ng, nhp độ nhanh. Màn hình cũng cung cp h trợ tốc độ làm mi thay đổi (VRR) cho Xbox Series X để đạt được chuyển động mượt mà lin mch.
VESA DisplayHDR 1000
me với độ tr thấp
Loa Bowers & Wilkins
Mt tiêu chun mi cho âm thanh chơi game: h thng loa tích hp ca các chuyên gia loa huyn thoi Bowers & Wilkins s hữu lớp vải căng loa bng vt liu Kvadrat pha len trong sut v mt âm hc, mang đến tri nghim âm thanh hoành tráng. Vi mt loa woofer tích hp, các c loa midrange và loa tweeter cht lượng cao, bn có th cm nhn được hành động xung quanh mình. Màn hình Philips Momentum này cũng cung cp các chế độ âm thanh True Sound do Bowers & Wilkins điều chỉnh đặc bit: ch cn chọn một chế độ âm t
hanh để ti ưu hóa trải nghim chơi game,
xem hoặc nghe của bạn.
Trò chơi vi độ phân giải 4K siêu rõ nét ở tc độ làm mi 120Hz mượt mà khi bn kết ni Xbox Series X và các máy console thế hệ tiếp theo khác qua một trong nhiều kết ni HDMI
2.1. Tốc độ làm mới nhanh hơn đảm bảo khung hình ít bị bỏ qua hơn, hin thị cử động ca k thù trong chuyển động siêu rõ ràng, mượt mà để d dàng nhm mc tiêu chúng.
Chơi ga
Các game th PC yêu cu tri nghim chơi game 4K thc sự với tốc độ làm mi nhanh
me PC 4K / 144Hz
DisplayHDR 1000 được chng nhn VESA mang li tri nghim hình nh khác bit đáng k so vi các màn hình 'tương thích HDR' khác. Màu đen cực sâu và màu trắng sáng tương phản vi màu sc rc r, để làm ni bt nhng chi tiết mà bn chưa tng tri nghim trước đây. Game th có thể dễ dàng phát hin ra k thù n np trong các góc ti và bóng ti, đồng thi người xem phim có th thưởng thc mt chương trình Màn hình Philips Momentum này đi kèm với mt s chế độ HDR, mi chế độ được ti ưu hóa cho các tình hung sử dụng ca bn: Trò chơi HDR, Phim HDR và nh chp HDR.
hp dn và sống động như thật.
Ambiglow
Công ngh Ambiglow tiên tiến tăng cường chất lượng hin th ni dung trên màn hình bng cách to ra mt vng sáng t màn hình. Bộ xử lý có tốc độ nhanh ca màn hình sẽ phân tích ni dung hình nh sp hin th, liên tc điu chnh màu sc và độ sáng ca ánh sáng ta ra để khp vi hình nh. Philips Ambiglow đặc bit phù hợp để xem phim, th thao hay chơi game, mang đến cho bn mt tri nghim xem độc đáo và phong phú.
Page 3
559M1RYV/74
Màn hình 4K HDR vi Ambiglow
Designed for Xbox Momentum, 55" (139,7 cm), 3840 x 2160 (4K UHD)
Các thông s
Hình nh/Hin th
•Loại bảng LCD: VA LCD
•Loại đèn nền: Hệ thống
•Kích thước bản
•Gam màu (tối thiểu): Độ ba
•Gam màu (điển h
•HDR: Đạt c
hng nhn DisplayHDR 1000
• Khung xem hiu qu:
mm
•Tỉ lệ kích thước hân gii ti đa: HDMI / DP: 3840 x
Độ p
2160 @ 144 Hz*; USB-C: 3840 x 2160 @ 120 Hz
•Mật độ điểm ản
•Thời gian
phn hi (thông thường): 4 ms (Thi gian
đim nh chuyn gia hai mc xám)
Độ tr đầu v
Độ sán
ào thấp
g: Chế độ thông thường: 750 cd/m2; Chế độ
HDR: 1200 cd/m²
• SmartContrast: Mega Infinity DCR
•Tỉ lệ tương p
hn (thông thường): 4000:1
•Bước điểm ảnh
• Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dc)
• Nâng cao hình n
u màn hình: H tr màu 1,07 t màu
•Số mà
•Tần số quét: HDMI:
144 Hz (Dc); DP: 30 - 254 kHz (Ngang) / 48 - 144 Hz (Dc); USB C: 30 - 254 kHz (Ngang) / 48 - 120 Hz (Dọc)
• SmartUniformity: 93 ~ 105%
• Delta E: < 2 (sRGB)
•sRGB
• Không b nhá
y
•Chế độ LowBl
• Ambiglow: 3 bên
b thích ứng
Đồng
•Tính năng
HDMI 2.1: VRR
W-LED
g: 55 inch / 139,7 cm
o ph DCI-P3: 95%*
ình): NTSC 104%*, sRGB 125%*
1209,6 (Ngang) x 680,4 (Dọc)
: 16:9
h: 80 PPI
: 0,315 x 0,315 mm
, @ C/R > 10
h: SmartImage game
30 - 135 kHz (Ngang) / 48 -
ue
Kh năng kết nối
Đầu vào tín hiu: HDMI 2.1 x 3, DP 1.4 x 1, USB-
C x 1 (chế độ DP Alt, PD 65W)
• USB:: USB-B x 1 (ngược dò
ng), USB 3.2 x 4 (xuôi
dòng vi 2 sc nhanh B.C 1.2)
ào đồng bộ: Đồng b riêng r
Đầu v
• Âm thanh (Vào/Ra): Đầu ra
• EasyLink (HDMI-CEC): Điều k
âm thanh
hin t xa thông qua, Điều khin âm thanh h thng, Chế độ chờ hệ thng
Tin lợi
• MultiView: PBP (2 thiết bị)
•Tiện lợi ch Đầu vào/Lên, Chế độ âm thanh/Xung, SmartImage game/Quay lại
•Ngôn ngữ OSD Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phn Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nht Bn, Tiếng Hàn Quc, Tiếng Ba Lan, Tiếng BĐào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Trung gin th, Tiếng Thy Điển, Tiếng Th Nhĩ K, Tiếng Trung truyn thng, Tiếng Ukraina
o người dùng: Bật/tắt ngun, Menu/OK,
: Tiếng Bồ Đào Nha Brazil, Tiếng
•Tiện lợi khác
: Khóa Kensington, Gn VESA
(200x200mm)
•Tương th
ích "cm vào và hoạt động": DDC/CI, Mac
OS X, sRGB, Windows 10 / 8.1 / 8 / 7
Âm thanh
•Công suất đầu ra: 40 W (RMS), Kênh 2.1, Âm thanh ca Bowers & Wilki
• Âm thanh nâng cao: Âm thanh DTS
•Cấu hình
loa: 2 x loa tweeter, 10 W x 2 loa trung
cao, 20 W x 1 loa trầm
Chân đế
• Nghiêng: -5/10 độ
Công suất
•Chế độ bật: 95,3 W (điển hình)
•Chế độ chờ: 0,5 W (điển hình
•Chế độ tắt
•Chỉ bá
: 0,3 W (điển hình)
o đèn LED ngun: Vn hành - Không áp dụng,
Tt - Đỏ, Chế độ ch - Đỏ (nhp nháy)
•Nguồn điện: T
rong, AC 100-240 V, 50-60 Hz
)
Kích thước
•Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa): 1232 x 834 x 308 mm
hm không kèm chân đế (mm): 1232 x 715 x
•Sản p 102 mm
g gói, tính theo mm (Rng x Cao x Sâu): 1390
Đón x 990 x 376 mm
Khi lượng
•Sản phẩm kèm chân đế (kg): 29,50 kg
hm không kèm chân đế (kg): 25,70 kg
•Sản p
hm vi bao bì (kg): 38,18 kg
•Sản p
Điu kin vn hành
•Phạm vi nhiệt độ (vận hành): 0°C đến 40°C °C
i nhiệt độ (bo qun): -20°C đến 60°C °C
•Phạm v
Độ m tương
Độ cao
đối: 20%-80 %
so vi mc nước bin: Hoạt động: +12.000
ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
• MTBF: 50.000 (Loi trừ đèn
nền) giờ
Bn vng
•Môi trường và năng lượng: RoHS, Không chứa thủy ngân
•Vật liệu đóng gói có thể tái
chế: 100 %
Tuân th quy định và tiêu chuẩn
•Chứng nhận tuân thủ quy định: CB, Dấu CE, TUV/ ISO9241-307, TUV-BAUART, CU-EAC, EAEU RoHS, PSB
T
•Màu sắc: Đen
•Bề mặt: Mặt v
ân / Sáng bóng
Trong hp có gì?
•Phụ kiện: Bộ điều khiển từ xa
Ngày phát hành 2021-12-15
Phiên bn: 5.0.2
12 NC: 8670 001 75861 EAN: 87 12581 77699 2
© 2021 Tập đoàn Koninklijke Philips N.V. Bn quyn đã được bo h.
Các thông số có thể thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuộc sở hữu ca tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoc ca các chủ sở hu tương ứng.
www.philips.com
* Độ bao ph BT. 709 / DCI-P3 da trên CIE1976 * Vùng màu NTSC da trên CIE1976 * Vùng màu sRGB da tr * Độ phân
gii ti đa áp dụng cho đầu vào HDMI hoc đầu vào DP.
* Để có hiu sut đầu ra tt nht, hãy luôn đảm bo rng card đồ ha
ca bn có th đạt được độ phân gii và tc độ làm mi ti đa ca màn hình Philips này.
*Giá trị thời gian phản hồi bằng SmartResponse * Đối vi chc năng sc và cp ngun USB-C, Notebook / thiết b ca
bn phi h tr thông s k thut Chun sc USB-C Power Delivery. Vui lòng kim tra hướng dẫn sử dụng Notebook ca bạn hoặc hi ý kiến nhà sản xuất Notebook ca bạn để biết thêm chi tiết.
* Để truyn video qua USB-C, Notebook/thiết b ca bn phi h tr
chế độ USB-C DP Alt
* Màn hình có th trông khác vi hình ảnh minh họa.
ên CIE1931
Loading...