Philips 272M8CZ/74 Leaflet [vi]

Page 1
Philips Momentum Màn hình LCD cong HD đầy đủ
Momentum
27" (68,6 cm) 1920 x 1080 (Full HD)
Đắm chìm trong tng khonh khắc
Đắm chìm trong tng khonh khc vi màn hình cong Momentum. Độ phân gii Full HD, công ngh
AMD FreeSync™ và tc độ làm mi nhanh 165Hz cho bn tri nghim gii trí, xem phim, chơi game
mượt mà. Màu sc sng động như tht hơn vi Ultra Wide-Color và Di tương phn động m rng
(HDR).
Thiết kế để tăng cường cm nhận
•Thiết kế màn hình cong mang đến trải nghiệm sống động hơn
Được chế to cho nhng phim hành động nhanh
• AMD FreeSync™ Premium; chng xé hình, chng lp hình, chơi game mượt
•Tốc độ làm mới 165Hz mang đến hình ảnh mượt mà, sống động
•Chế độ SmartImage Game được tối ưu hóa dành cho game thủ
•Thời gian phản hồi ảnh động (MPRT) 1ms cho hình ảnh sinh động và chơi game mượt mà
M rng
• Màn hình VA mang đến hình nh tuyt vi vi góc nhìn rộng
•Dải màu Ultra Wide-Color rộng hơn cho hình ảnh sống động
•Dải tương phản động mở rộng (HDR) cho hình ảnh sống động như thật
Xem phim thoi mái
•Chế độ LowBlue không gây hại cho mắt
•Mắt ít mệt mỏi hơn với Công nghệ không nháy hình
tri nghim xem ca bạn
Page 2
272M8CZ/74
Màn hình LCD cong HD đầy đủ
Momentum 27" (68,6 cm), 1920 x 1080 (Full HD)
Nhng nét chính
Thiết kế màn hình cong
Màn hình máy tính để bàn cung cp tri nghiệm người dùng cá nhân, phù hp hoàn ho vi thiết kế cong. Màn hình cong mang đến hiệu ng nhp vai d chu và tinh tế, tp trung vào bn trung tâm ca bàn làm vic.
AMD FreeSync™ Premium
Không nên chn chơi game nếu game b giật hình hoc khung hình bị nứt. Công ngh AMD FreeSync™ Premium mang đến tri nghiệm chơi game mượt mà, không b xé hình vi hiệu năng cao nht. Các game th có th t tin chơi game vi tốc độ làm mi cao, bù tốc độ khung hình thp và độ tr thấp.
khung hình thp hơn có th làm cho đối th trông có vẻ như nhảy t ch này đến ch khác trên màn hình, khiến bạn khó nhắm đúng mục tiêu. Vi tốc độ khung hình 165Hz, bạn sẽđược các hình nh b thiếu quan trng trên màn hình, hin thđộng tác của đối thủ trong chuyển động cc mn, nh vy bn có th nhm mc tiêu d dàng. Vi khả năng rt hình cc thp và không b xé hình, màn hình Philips này chính là đối tác chơi game hoàn ho ca bn
Thi gi
an phn hồi ảnh động (MPRT)
1ms
MPRT (thi gian phản hồi ảnh động) là mt cách thc trc quan hơn để mô t thi gian phn hi, trong đó đề cp trc tiếp đến thi lượng t khi nhìn thy nhiu m cho đến khi hình nh hin th rõ nét. Màn hình chơi game này ca Philips vi MPRT 1 ms giúp loi bỏ hiệu qu hin tượng nhòe và m chuyn động, mang li hình nh sc nét và chính xác để nâng cao tri nghim chơi g chn hoàn ho để chơi game cm giác mnh và game thi đấu tốc độ cao.
ame. Đây chính là sự lựa
Công ngh Ultra Wide-Color đem li cho hình nh, cht lượng gii trí đa phương tin và năng sut nhng màu sc sinh động và rc rỡ.
Di tương phn động m rng (HDR
Di tương phn động m rng cung cp tri nghim hình nh khác đáng k. Vi độ sáng đáng kinh ngc, độ tương phn vô song và màu sc quyến rũ, hình nh hin lên sng động vi
độ sáng ln hơn nhiu trong khi vn th hin được các màu ti sâu hơn, đa sc thái hơn.
Công ngh này mang đến mt bng màu mới phong phú hơn chưa tng có trên TV, cho bạn mt tri nghim hìn và truyền cảm xúc.
Chế độ LowBlue
h nh thu hút mi giác quan
)
Chơi
game trên màn hình 165Hz
Bn đang chơi game thi đấu vi cường độ cao. Bn cn mt màn hình có hình nh cc mn và không bị rớt hình. Màn hình Philips này kéo li hình nh hin th lên ti 165 ln trên giây, nhanh hơn so vi màn hình chun. Tốc độ
Công ngh Ultra Wide-Color
Các nghiên cứu đã ch ra rng cũng ging như tia cc tím, tia ánh sáng xanh bước sóng ngắn t màn hình LED cũng có th gây hi cho mt và nh hưởng đến thị lực theo thi gian. Được phát triển để bảo vệ sức khe người dùng, cài đặt Chế độ Philips LowBlue s dng công ngh phần mềm thông minh để gim bt các tia sáng xanh bước sóng ngn có hại.
Công ngh Ultra Wide-Color cung cấp một quang ph màu rng hơn cho hình nh rc r hơn. "Gam màu" rng hơn ca Ultra Wide­Color to ra màu xanh lá cây t nhiên hơn, màu đỏ sng động và màu xanh thăm thm.
Page 3
272M8CZ/74
Màn hình LCD cong HD đầy đủ
Momentum 27" (68,6 cm), 1920 x 1080 (Full HD)
Các thông s
Hình nh/Hin th
•Loại bảng LCD: VA LCD
•Công nghệ AMD FreeSync™: Cao
•Loại đèn nền: Hệ thống
•Kích thước bảng: 27 inch / 68,6 c
•Lớp phủ màn hình 25%
• Khung xem hiu qu: 597 (Dc) - ở độ cong 1500R*
•Tỉ lệ kích thước
hân gii tt nht: 1920 x 1080 @ 165 Hz
Độ p
•Mật độ điểm ản
•Thời gian
Độ sán
• SmartContrast: Mega Infinity DCR
•Tỉ lệ tương p
•Bước điểm ảnh
• Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dc)
• Nâng cao hình n
•Gam màu (điển h
•HDR: Có hỗ trợ kết nối HDR
•Số m
•Tần số qu (Dc)
•sRGB
• Không b nhá
•Chế độ LowBl
phn hi (thông thường): 1 ms (MPRT)
g: 250 cd/m²
hn (thông thường): 3000:1
àu màn hình: 16,7 triệu
ét: 30 - 200 kHz (Ngang) / 48 - 165 Hz
y
W-LED
hin th: Chng chói, 3H, Độ lóa
: 16:9
h: 82 PPI
: 0,311 x 0,311 mm
h: SmartImage game ình): NTSC 95%*, sRGB 115%*
ue
cấp
m
,89 (Ngang) x 336,31
, @ C/R > 10
Kh năng kết nối
Đầu vào tín hiu: DisplayPort 1.4 x 1, HDMI 2.0 x 2
ào đồng bộ: Đồng b riêng r
Đầu v
• Âm thanh (Vào/Ra): Đầu ra
âm thanh
Tin lợi
•Tin li cho người dùng: Bt/tt ngun, Menu/OK, Độ sáng/Nút Lên, Đầu vào/Nút Xung,
SmartImage game/Quay lại
•Ngôn ngữ OSD Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phn Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nht Bn, Tiếng Hàn Quc, Tiếng Ba La n, Tiếng BĐào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Trung gin th, Tiếng Thy Điển, Tiếng Th Nhĩ K, Tiếng Trung truyn thng, Tiếng Ukraina
•Tiện lợi khác (100x100 mm)
•Tương th
: Tiếng Bồ Đào Nha Brazil, Tiếng
: Khóa Kensington, Gn VESA
ích "cm vào và hoạt động": DDC/CI, Mac
OS X, sRGB, Windows 10 / 8.1 / 8 / 7
Chân đế
• Nghiêng: -5/20 độ
Công suất
•Chế độ bật: 29,76 W (điển hình)
•Chế độ chờ: <
•Chế độ tắt
•Chỉ báo đèn ch - Trng (nhp nháy)
•Nguồn điện: Ngo
0,5 W (điển hình)
: < 0,3 W (điển hình)
LED ngun: Vn hành - Trng, Chế độ
ài, AC 100-240 V, 50-60 Hz
Kích thước
•Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa): 611 x 462 x 210 mm
hm không kèm chân đế (mm): 611 x 367 x
•Sản p 71 mm
g gói, tính theo mm (Rng x Cao x Sâu): 683 x
Đón 525 x 249 mm
Khi lượng
•Sản phẩm kèm chân đế (kg): 4,40 kg
hm không kèm chân đế (kg): 3,84 kg
•Sản p
hm vi bao bì (kg): 6,80 kg
•Sản p
Điu kin vn hành
•Phạm vi nhiệt độ (vận hành): 0°C đến 40°C °C
i nhiệt độ (bo qun): -20°C đến 60°C °C
•Phạm v
Độ m tương
Độ cao ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
• MTBF: 50.000 (Loi trừ đèn
đối: 20%-80 %
so vi mc nước bin: Hoạt động: +12.000
nền) giờ
Bn vng
•Môi trường và năng lượng: RoHS, Không chứa thủy ngân
•Vật liệu đóng gói có thể tái
chế: 100 %
Tuân th quy định và tiêu chuẩn
•Chứng nhận tuân thủ quy định: CB, Dấu CE, MEPS, RCM, CCC, CECP, CEL
T
•Màu sắc: Đen
•Bề mặt: C
ó vân
Ngày phát hành 2022-04-21
Phiên bn: 1.0.1
12 NC: 8670 001 71206 EAN: 87 12581 77219 2
© 2022 Tập đoàn Koninklijke Philips N.V. Bn quyn đã được bo h.
Các thông số có thể thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuộc sở hữu ca tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoc ca các chủ sở hu tương ứng.
www.philips.com
* Bán kính vòng cung của đường cong màn hình đo bằng mm *Giá trị thời gian phản hồi bằng SmartResponse * Vùng màu NTSC da trên CIE1976 * Vùng màu sRGB da trên CIE1931 * 2020 Advanced Micro Devices, Inc. Bo lưu mọi quyn. AMD, logo
AMD Arrow, AMD FreeSync™ và các kết hp theo đó là thương hiu ca Advanced Micro Devices, Inc. Các tên sn phm khác được s dng trong n bn này ch dành cho mc đích nhn din và có th là thương hiu ca chủ sở hữu tương ng ca chúng.
* Màn hình có th trông khác vi hình ảnh minh họa.
Loading...