Philips 240V5QDSB/74 Leaflet [vi]

Philips Màn hình LCD
V Line
24 (đường chéo 23,8" / 60,5 cm)
240V5QDSB
Hình nh LED tuyệt vời vi màu sc sng động
Thưởng thc hình nh rc r vi màn hình Philips. Được trang b các tính năng HDMI và SmartContrast, đây là mt la chn tuyt vi!
Hình nh luôn sng động
•Công nghệ góc nhìn rộng IPS-ADS cho độ chính xác hình ảnh và màu sắc
• Màn hình Full HD 16:9 cho hình nh chi tiết sinh động
• SmartContrast cho chi tiết đen sẫm
Tri nghim đa phương tiện
•Có hỗ trợ kết nối HDMI cho giải trí Full HD
La chn tuyt vi
•Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
• Màn hình thân thin vi môi trường Không Có Thy Ngân
•Giá lắp VESA cho phép có được sự linh hoạt
240V5QDSB/74
Màn hình LCD
V Line 24 (đường chéo 23,8" / 60,5 cm)
Nhng nét chính
Công ngh IPS-ADS
Màn hình IPS-ADS sử dụng công ngh tiên tiến cho bn góc nhìn rng 178/178 độ, cho phép xem màn hình từ gần như bất k góc nào. Không như bảng TN chun, màn hình IPS-ADS cho bn hình nh sinh động cao vi màu sắc sng động, giúp cho màn hình không ch lý tưởng cho các ng dng xem nh, video và duyt web, mà cho c các ng dng chuyên nghip yêu cu luôn có độ chính xác màu và độ sáng n định.
Màn hình Full HD 16:9
cht lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn. Màn hình này được trang b độ phân gii Full HD 1920 x 1080 nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không th tin nổi và màu sc trung thc cho hình ảnh sống động như ngoài đời thc.
SmartContrast
SmartContrast là công nghệ của Philips phân tích ni dung bạn đang hiển thị, tự động điều chnh màu và điều khiển cường độ ánh sáng nền đểđược video và hình nh s tt nht, hoc khi chơi trò chơi hin th nhng màu ti màu. Khi chế độ Tiết kiệm được chọn, độ phân giải được điu chnh và ánh sáng nn được tinh chỉnh để hiển th va phi ch văn phòng hàng ngày và tiêu th năng lượng ít hơn.
o những ứng dng
Có h trợ kết ni HDMI
Thiết b có h tr kết ni HDMI có toàn b phần cứng cn thiết để nhn tín hiệu đầu vào Giao diện đa phương tin độ nét cao (HDMI). Cáp HDMI cho phép tt c tín hiu âm thanh và video s có cht lượng cao được truyền qua mt dây cáp duy nht t máy tính hay bt k ngun AV nào (bao gm hp cài đặt, đầu phát DVD, đầu thu A/V và máy quay video).
Không cha thy ng
Màn hình Philips với đèn nn LED không c thy ngân, mt trong nhng cht t nhiên độc hi nht nh hưởng đến con người và động vật. Vic này giúp gim tác động đến môi trường trong toàn b chu trình sng ca màn hình, t khi sản xuất đến thi bỏ.
ân
hứa
Cht lượng hình nh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có
240V5QDSB/74
Màn hình LCD
V Line 24 (đường chéo 23,8" / 60,5 cm)
Các thông s
Hình nh/Hin th
•Loại bảng LCD: LCD IPS-ADS
•Loại đèn nền: Hệ thống
•Kích thước bảng
• Khung xem hiu qu: 527 (Dc)
•Tỉ lệ kích thước
hân gii tt nht: 1920 x 1080 @ 60 Hz
Độ p
g: 250 cd/m²
Độ sán
•Thời gian
• SmartContrast: 10.000.000:1
•Tỉ lệ tương p
•Bước điểm ảnh
• Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dc)
•Số m
•Tần số quét: 30
•sRGB
phn hi (thông thường): 5 ms (GtG)*
hn (thông thường): 1000:1
àu màn hình: 16,7 triệu
W-LED
: 23,8 inch / 60,5 cm
,04 (Ngang) x 296,46
: 16:9
: 0,275 x 0,275 mm
, @ C/R > 10
-83 kHz (Ngang) / 56 -76 Hz (Dọc)
Tính kết nối
Đầu vào tín hiu: VGA (Analog), DVI-D (k thut s, HDCP), HDMI (k thut s, HDCP)
ào đồng bộ: Đồng b riêng rẽ, Đồng b khi
Đầu v bt xanh
Tin lợi
•Tin li cho người dùng: Bt/tt ngun, Menu/OK, Độ sáng/Quay li, Rng 4:3/Lên, Tự động/Xung
•Ngôn ngữ OSD Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phn Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nht Bn, Tiếng Hàn Quc, Tiếng Ba La n, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Trung gin th, Tiếng Thy Điển, Tiếng Th Nhĩ K, Tiếng Trung truyn thng, Tiếng Ukraina
•Tiện lợi khác (100x100 mm)
•Tương th OS X, sRGB, Windows 7, Windows 8.1
: Tiếng Bồ Đào Nha Brazil, Tiếng
: Khóa Kensington, Gn VESA
ích "cm vào và hoạt động": DDC/CI, Mac
Công suất
•Chế độ bật: 19,23 W (điển hình) (Phương pháp kim tra EnergyStar 6.0)
•Chế độ chờ: 0,5 W (điển hình
•Chế độ tắt
•Chỉ báo đèn ch - Trng (nhp nháy)
•Nguồn điện: Cài sẵn
: 0,5 W (điển hình)
LED ngun: Vn hành - Trng, Chế độ
, AC 100-240 V, 50-60 Hz
)
Kích thước
•Sản phẩm với chân đế (mm): 553 x 420 x 219 mm
hm không kèm chân đế (mm): 553 x 343 x
•Sản p 55 mm
g gói, tính theo mm (Rng x Cao x Sâu): 600 x
Đón 415 x 118 mm
Khi lượng
•Sản phẩm kèm chân đế (kg): 4,09 kg
hm không kèm chân đế (kg): 3,69 kg
•Sản p
hm vi bao bì (kg): 5,36 kg
•Sản p
Điu kin vn hành
•Phạm vi nhiệt độ (vận hành): 0°C đến 40°C °C
i nhiệt độ (bo qun): -20°C đến 60°C °C
•Phạm v
Độ m tương
Độ cao ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
• MTBF: 50.000 (Loi trừ đèn
đối: 20%-80 %
so vi mc nước bin: Hoạt động: +12.000
nền) giờ
Bn vng
•Môi trường và năng lượng: EnergyStar 6.0, RoHS, Không có chì, Không cha thy ngân
•Vật liệu đóng gói có thể tái
chế: 100 %
Tuân th quy định và tiêu chuẩn
•Chứng nhận tuân thủ quy định: Dấu CE, FCC Lớp B, TCO Certified, cETLus, TUV/ISO9241-307, BSMI, PSB, C-tick, UKRAINIAN, EPA
Chân đế
•Nghiêng: -5/20 độ
Ngày phát hành 2019-11-15
Phiên bn: 3.0.1
12 NC: 8670 001 48799 EAN: 87 12581 74829 6
Thùng
•Màu sắc: Đen
•Bề mặt: Sợi t sau)
© 2019 Tập đoàn Koninklijke Philips N.V. Bn quyn đã được bo h.
Các thông số có thể thay đổi mà không cn thông báo. Các nhãn hiu thuộc sở hữu ca tập đoàn Koninklijke Philips N.V. hoc ca các chủ sở hu tương ứng.
www.philips.com
óc (khung mt trước) / Mt vân (nắp
* Nhãn hiu / thương hiu "IPS" và nhng bng phát minh v công ngh
có liên quan thuộc về ch sơ hữu tương ng ca chúng. * Các cáp HDMI khác nhau tùy thuc vào khu vc và mu mã. *Giá trị thời gian phản hồi bằng SmartResponse
Loading...